Banner background

Old but gold nghĩa là gì? Nguồn gốc, cách dùng và bài tập vận dụng

Bài viết giúp người học hiểu rõ “old but gold nghĩa là gì”, cách sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh thực tế, đồng thời cung cấp bài tập ứng dụng kèm đáp án.
old but gold nghia la gi nguon goc cach dung va bai tap van dung

Key takeaways

  • Old but gold là một thành ngữ miêu tả những thứ tuy cũ nhưng vẫn giữ nguyên giá trị, chất lượng không phai mờ theo thời gian.

  • Nó thường được dùng để khen ngợi các đồ vật hay ý tưởng cổ điển vì sự bền bỉ và giá trị tinh thần mà chúng mang lại.

Thành ngữ trong tiếng Anh rất đa dạng và được sử dụng rộng rãi đặc biệt là trong văn nói. Do đặc trưng về văn hoá và ngôn ngữ, thành ngữ trong Tiếng Anh đôi khi “khó hiểu” khi chỉ đọc từng từ riêng lẻ có trong mỗi thành ngữ. Vì vậy, khi học về thành ngữ trong Tiếng Anh, người học cần đọc kỹ khái niệm, cách ứng dụng trong tình huống giao tiếp thực tế để tránh dùng sai hoặc lạm dụng. Một trong những thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh là Old but gold. Bài viết sẽ cung cấp cho người đọc về nguồn gốc, ý nghĩa, cách dùng, kèm theo bài tập giúp củng cố kiến thức.

Old but gold là gì?

Cụm từ Old but gold phân tích theo nghĩa đen như sau: Old là cũ kỹ, xưa cũ, gold là vàng - một loại vật liệu kim loại quý giá. Từ nghĩa đen đó, có thể đúc kết được ý nghĩa ẩn dụ của thành ngữ Old but gold trong Tiếng Anh là một cái gì đó đã cũ kỹ hoặc cổ điển nhưng vẫn đem đến giá trị cao, chất lượng không giảm theo thời gian.

Cụm từ Old but gold có thể được dịch nôm na sang Tiếng Việt là “Cũ nhưng quý”.

Old but gold mang hàm ý tích cực, được sử dụng để thể hiện thái độ trân trọng, ngưỡng mộ, quý trọng đối với những sự vật, hiện tượng đã có tuổi, cổ điển, cũ kỹ nhưng nhưng chứa đựng những giá trị về tinh thần như kỷ niệm, kinh nghiệm hoặc sự bền bỉ và hiệu quả.

Old but gold là gì

Cách dùng Old but gold trong Tiếng Anh

Thành ngữ Old but gold có thể được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc được dùng sau động từ “to be”. Vì vậy, cụm từ này thường hay xuất hiện ở vị trí giữa câu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • That building is old but gold. It was constructed a hundred years ago and still embodies the fine art in its architecture. (Toà nhà đó quả thật cũ nhưng tốt. Nó được xây dựng 100 năm trước nhưng đến nay vẫn là hiện thân của một thiết kế vĩ đại của nền kiến trúc.)

  • This outfit style from the 2000s are such an old but gold since it is still a go-to option for the youth these days. (Phong cách ăn mặc thập niên 2000 quả là cũ nhưng vàng vì đây vẫn là phong cách thường thấy của giới trẻ hiện nay.)

Mặt khác, Old but gold có thể đứng riêng lẻ trong một câu. Trong trường hợp này, cụm từ được dùng như một câu đặc biệt.

Ví dụ:

  • My grandfather passed on that watch to me and it still works decently. Old but gold! (Ông của tôi để lại cái đồng hồ này cho tôi và nó vẫn hoạt động rất ổn. Cũ nhưng kỹ!)

Old but gold là một cụm từ phổ biến trong Tiếng Anh và được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, thông thường sẽ là dùng cho văn nói vì cụm từ này được xem như là một thành ngữ. Do đó, Old but gold thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc những văn bản không quá trang trọng.

Old but gold

Old but gold trong ngữ cảnh thực tế

Old but gold có thể được áp dụng trong đa dạng ngữ cảnh trong cuộc sống hàng ngày. Thông thường, old but gold được dùng khi đang khen ngợi một món đồ cổ, một bài nhạc cổ điển, một bộ phim tuổi thơ, … bất cứ thứ gì vẫn được đã cũ nhưng vẫn giữ được giá trị và chất lượng.

Một vài ngữ cảnh thực tế

  • Xem một bộ phim cũ kinh điển và nhận ra thông điệp vẫn còn giữ nguyên giá trị cho đến bây giờ.

  • Nghe một bài nhạc từ thập niên 90 và vẫn thấy giai điệu bắt tai, lời hát đầy ý nghĩa.

  • Nói về một chiếc máy ảnh film đời cũ nhưng vẫn chạy tốt và có nước hình “nghệ”.

  • Ngợi ca một câu nói, lời khuyên, triết lý sống từ thế hệ trước mà vẫn rất hữu ích trong cuộc sống hiện đại.

Mẫu hội thoại có chứa cụm từ

Mẫu hội thoại có chứa cụm từ

Nhìn thấy một chiếc áo jean kiểu cổ điển khi đi mua sắm

Ella: Wait a minute… isn’t that the kind of denim jacket people wore back in the 90s?

Emma: Cái áo khoác jean này chẳng phải là kiểu mà người ta hay mặc hồi những năm 90 sao?
Emma: Yep! It’s totally back in style now. Vintage is trending again.

Ella: Đúng rồi đó! Giờ nó lại quay trở lại mốt rồi. Đồ vintage đang hot lắm.

Ella: I remember my mom had one just like this. I used to laugh at it!

Ella: Nhớ hồi mẹ mình có một cái y chang. Mình còn từng cười mẹ vì mặc nó cơ!

Emma: And now you’re about to buy one for yourself! Funny how fashion goes in circles.

Emma: Vậy mà giờ cậu sắp mua một cái cho chính mình luôn! Thời trang đúng là xoay vòng ghê.

Ella: I’ve seen people pairing these with wide-leg pants and sneakers — looks pretty cool actually.

Ella: Mình thấy nhiều người phối kiểu này với quần ống rộng và sneaker – nhìn cũng chất phết.

Emma: It’s that “retro vibe” everyone are crazy about now. And honestly, the quality of old-style denim is way better than some fast fashion today.

Emma: Giờ ai cũng thích cái vibe “retro” này. Mà công nhận nha, đồ jean kiểu cũ chất lượng hơn hẳn đồ fast fashion bây giờ.

Ella: Good point. The material feels thicker and more durable.

Ella: Nói đúng á. Cầm vào thấy vải dày và bền hơn hẳn.

Emma: Old but gold, right?

Emma: Cũ nhưng chất, đúng không?

Ella: No kidding. I might go through my mom’s closet later – who knows what gems I’ll find!

Ella: Không đùa. Tối nay mình phải lục tủ đồ của mẹ mới được – biết đâu tìm được kho báu vintage!

Emma: If you find something good, let me know. We can do a full throwback look together!

Emma: Tìm được gì hay nhớ gọi mình nhé. Tụi mình mặc nguyên set hoài niệm đi chơi luôn!

Một số cách diễn đạt tương tự với nghĩa gần giống

  • Golden oldie /ˌɡoʊl.dən ˈoʊl.di/

    • Danh từ

    • Giải nghĩa: [1]

      + something popular from the past, especially an old popular song, that people still like or that has become popular again (một thứ gì đó phổ biến trong quá khứ, đặc biệt là một bài nhạc cũ nổi tiếng mà mọi người vẫn ưa thích hoặc trở nên phổ biến trở lại)

      + a person, such as an actor, singer, or sportsperson, who was popular or successful in the past, especially when they return to what they did before (một nhân vật, diễn viên, ca sĩ, vận động viên đã từng nổi tiếng hoặc thành công trong quá khứ, đặc biệt là khi họ nổi tiếng và thành công lại trong thời gian gần đây)

    • Tạm dịch: xưa nhưng giá trị, cũ nhưng kinh điển, cũ nhưng kỹ

    • Ví dụ: This song from the 90s has been all over the radio recently. It is a golden oldie. (Bản nhạc cũ vào thập niên 90 đang được phát sóng trở lại trên ra-đi-ô dạo gần đây. Quả là một bản nhạc cũ kinh điển)

  • Stand the test of time

    • Thành ngữ

    • Giải nghĩa: If something stands the test of time, it is still popular, strong, etc. after a long time [2] (một thứ gì đó vẫn phổ biến, phát triển mạnh, … sau một khoảng thời gian dài)

    • Tạm dịch: vượt qua thử thách của thời gian

    • Ví dụ: That bridge built 50 years ago does stand the test of time since there are vehicles cross it everyday. (Cây cầu được xây dựng vào 50 năm trước đã vượt qua thử thách của thời gian khi mà các phương tiện vẫn lưu thông qua đó mỗi ngày)

  • Enduring /ɪnˈdʊr.ɪŋ/

    • Tính từ

    • Giải nghĩa: existing for a long time [3] (tồn tại trong khoảng thời gian dài)

    • Tạm dịch: bền bỉ

    • Ví dụ: That cartoon has an enduring appeal. (Phim hoạt hình đó có sức hút bền bỉ)

Bài tập ghi nhớ

I. Điền các từ / cụm từ sau vào chỗ trống:

  • golden oldie

  • stand the test of time

  • enduring

  • old but gold

  1. That leather jacket may be from the 80s, but it’s definitely __________ – stylish and classic.

  2. My grandmother’s favorite song, which came out in the 70s, is a true __________.

  3. This sculpture, carved centuries ago, has an __________ beauty that still amazes visitors today.

  4. Shakespeare's works have __________, continuing to be read and performed worldwide.

  5. This cake recipe is __________. It’s been in our family for generations and never fails to impress.

  6. I enjoy watching black-and-white films. They’re __________ – simple but so powerful.

Đáp án

  1. old but gold

  2. golden oldie

  3. enduring

  4. stood the test of time

  5. old but gold

  6. old but gold

II. Viết lại câu với nghĩa tương tự

  1. This building has been strong and useful for over 100 years.
    (Rewrite using: stand the test of time)
    → _____________________________________________________________

  2. Her passion for music has lasted for decades.
    (Rewrite using: enduring)
    → _____________________________________________________________

  3. This old car may look outdated, but it still runs perfectly.
    (Rewrite using: old but gold)
    → _____________________________________________________________

  4. The famous singer returned to performing after many years away.
    (Rewrite using: golden oldie)
    → _____________________________________________________________

Đáp án:

  1. This building has stood the test of time for over 100 years.

  2. She has an enduring love for music.

  3. This old car is old but gold.

  4. The famous singer is a golden oldie who returned to performing.

III. Nối câu ở cột A với phần phù hợp ở cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh, sử dụng đúng nghĩa của các từ / cụm từ sau:

Cột A

Cột B

1. That song from the 80s is a

e. because it has lasted for years.

2. The bridge built a century ago still stands the test of time

f. — it’s a true golden oldie that everyone listens to.

3. Their friendship is enduring

g. and still supports thousands of cars daily.

4. My grandfather’s old watch is old but gold

h. even though it looks old, it works perfectly.


Đáp án

1 → f
2 → g
3 → e
4 → h

Sơ đồ tổng quan

Sơ đồ tổng quan: Old but gold

Đọc thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu đến người học một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh: Old but gold. Qua đó, người học nắm được ý nghĩa, cách sử dụng, đồng thời mở rộng kiến thức với các từ, cụm từ và thành ngữ tương tự. Nội dung cũng được củng cố thông qua các bài tập ghi nhớ.

Những cụm từ như Old but gold thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, để tăng độ tự nhiên khi nói và làm phong phú hơn bài nói tiếng Anh, người học nên chủ động tìm hiểu thêm các thành ngữ khác. Một tài liệu tham khảo hữu ích là cuốn sách Understanding Idioms for IELTS Speaking, giúp nâng cao vốn thành ngữ một cách có hệ thống và phù hợp với kỳ thi IELTS.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...