Banner background

Personalized Learning Listening: Đáp ứng những nhu cầu khác nhau của người học (Phần 1)

Kỹ năng nghe trong giảng dạy ngôn ngữ không thể áp dụng một phương pháp chung cho tất cả người học, bởi mỗi học viên đều có nhu cầu, trình độ và khó khăn khác nhau. Bài viết này đề xuất cách tiếp cận cá nhân hóa trong giảng dạy nghe, phân tích nhu cầu của người học trình độ thấp và cao, đồng thời cung cấp chiến lược phù hợp nhằm phát triển kỹ năng nghe nền tảng, kỹ năng cao cấp, và khả năng học tập độc lập một cách bền vững.
personalized learning listening dap ung nhung nhu cau khac nhau cua nguoi hoc phan 1

Key takeaways

Mỗi nhóm người học có những thách thức riêng trong kỹ năng nghe; người học trình độ thấp cần được hỗ trợ kỹ năng nền tảng và giảm tải nhận thức, trong khi người học trình độ cao cần phát triển kỹ năng nghe cấp độ cao và tự chủ học tập. Cá nhân hóa việc dạy kỹ năng nghe giúp tối ưu hóa quá trình học, giúp nâng cao hiệu quả.

Nghe hiểu không đơn thuần là việc tiếp nhận âm thanh, mà là một quá trình nhận thức đa chiều bị ảnh hưởng bởi trình độ ngôn ngữ, năng lực nhận thức, cảm xúc và kinh nghiệm cá nhân của người học. Với sự đa dạng trong nhu cầu học tập, bài viết này đề xuất cách cá nhân hóa việc dạy kỹ năng nghe, nhằm tối ưu hóa việc học cho cả người mới bắt đầu và người học nâng cao, thông qua các chiến lược và nội dung phù hợp với từng nhóm.

Tổng quan lý thuyết

Mô hình nghe hiểu (Listening Cognitive Model)

Nghe là một quá trình nhận thức phức tạp, vượt xa việc đơn thuần tiếp nhận âm thanh một cách thụ động. Quá trình này đòi hỏi sự tích hợp linh hoạt của nhiều giai đoạn, bao gồm giải mã âm thanh, xây dựng ý nghĩa và xử lý ngữ dụng, nhằm đạt được sự thấu hiểu toàn diện đối với thông điệp nói. Theo Field [1], kỹ năng nghe đòi hỏi người nghe phải chủ động tham gia vào quá trình giải mã tín hiệu âm thanh để trích xuất ý nghĩa và hiểu được mục đích của người nói. Vandergrift và Goh [2] nhấn mạnh rằng các giai đoạn giải mã, xây dựng ý nghĩa, và xử lý ngữ dụng không diễn ra riêng lẻ mà tương tác qua lại để hỗ trợ khả năng nghe hiểu.

Đầu tiên, quá trình giải mã đóng vai trò nền tảng trong việc nghe hiểu. Ở giai đoạn này, người nghe chuyển đổi dòng âm thanh liên tục thành các đơn vị ngôn ngữ riêng biệt, chẳng hạn như âm vị, âm tiết, từ và cụm từ. Quá trình này dựa trên cách tiếp cận từ dưới lên, bắt đầu từ việc tiếp nhận âm thanh thô. Bước đầu tiên trong giải mã là phân đoạn chuỗi âm thanh, một nhiệm vụ thường gặp nhiều khó khăn do các hiện tượng như nối âm, giảm âm hoặc tiếng ồn nền.

Sau khi phân đoạn, người nghe sử dụng kiến thức ngữ âm sẵn có để nhận diện các từ cụ thể. Cuối cùng, giải mã kết thúc bằng phân tích cú pháp, nơi mối quan hệ ngữ pháp giữa các từ và cụm từ được phân tích để hình thành cấu trúc ngữ pháp của câu. Tuy nhiên, quá trình giải mã chỉ cung cấp nền tảng cơ bản; để hiểu sâu hơn, người nghe cần xây dựng ý nghĩa và suy luận về ý định của người nói.

Tiếp theo, giai đoạn xây dựng ý nghĩa giúp người nghe hiểu nội dung từ thông tin ngôn ngữ đã được xử lý. Giai đoạn này kết hợp giữa quá trình từ dưới lên (dựa trên thông tin ngôn ngữ được giải mã) và từ trên xuống (dựa trên kiến thức nền và bối cảnh của người nghe). Người nghe kích hoạt các mô hình tư duy, hay còn gọi là “schemata”, để tổ chức kiến thức và dự đoán thông tin sắp tới. Các mô hình này đặc biệt hữu ích trong việc giải thích bối cảnh và xử lý các thông điệp phức tạp.

Ngoài ra, khả năng suy luận đóng vai trò quan trọng, khi người nghe dựa vào lập luận và manh mối ngữ cảnh để giải quyết các điểm mơ hồ, bổ sung những thông tin còn thiếu, và hiểu sâu hơn ý nghĩa không được nói ra một cách trực tiếp. Bằng cách phân biệt thông tin “đã biết” (given) và thông tin “mới” (new), người nghe có thể hoàn thiện sự hiểu biết và tích hợp nó vào bức tranh tổng thể của thông điệp. Sự kết hợp giữa dữ liệu ngôn ngữ và kiến thức nền này rất quan trọng để tạo nên một ý nghĩa thống nhất từ ngôn ngữ nói.

Cuối cùng, xử lý ngữ dụng là giai đoạn người nghe suy luận về ý định của người nói trong các bối cảnh xã hội và văn hóa cụ thể. Giai đoạn này dựa trên ý nghĩa cơ bản được xây dựng từ giai đoạn trước, đồng thời tập trung vào mục đích và hàm ý của thông điệp. Xử lý ngữ dụng bao gồm việc phân tích giọng điệu, ngữ điệu và các dấu hiệu phi ngôn ngữ như biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể để nắm bắt cảm xúc, thái độ và hàm ý của người nói.

Ngoài ra, người nghe dựa vào các quy ước hội thoại và kiến thức chung để suy luận ý nghĩa ngầm định, ngay cả khi ý nghĩa này không được truyền đạt trực tiếp. Xử lý ngữ dụng cũng giúp người nghe xác định mức độ liên quan của thông điệp, lọc bỏ những thông tin không cần thiết và tập trung vào những khía cạnh có ý nghĩa đối với mục đích giao tiếp tổng thể.

Listening Cognitive Model
Listening Cognitive Model

Tóm lại, quá trình nghe hiểu là sự kết hợp linh hoạt và tương tác của ba giai đoạn chính: giải mã âm thanh, xây dựng ý nghĩa và xử lý ngữ dụng. Các giai đoạn này hoạt động không chỉ theo trình tự mà còn song song, hỗ trợ lẫn nhau để giúp người nghe hình thành một bức tranh toàn diện về thông điệp nói. Sự phức tạp này nhấn mạnh tính tích cực và đa diện của kỹ năng nghe, một kỹ năng đòi hỏi cả năng lực ngôn ngữ và khả năng suy luận bối cảnh một cách hiệu quả.

 Xem thêm: Các mô hình của quá trình nghe và cách áp dụng vào bài thi nghe VSTEP 

Những yếu tố ảnh hưởng lên quá trình nghe hiểu

Khả năng nghe hiểu của người học chịu tác động từ nhiều yếu tố đa dạng, bao gồm các khía cạnh nhận thức, cảm xúc, ngữ cảnh và ngôn ngữ. Mỗi yếu tố này đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cách người học tiếp nhận, xử lý và hiểu thông tin ngôn ngữ nói.

Về khía cạnh nhận thức, các quá trình tinh thần đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng ý nghĩa từ thông điệp nghe. Trí nhớ làm việc (working memory) là một yếu tố then chốt, cho phép người học lưu trữ và xử lý thông tin tạm thời khi tiếp nhận ngôn ngữ. Theo Vandergrift và Goh [2], những người học có dung lượng trí nhớ làm việc hạn chế thường gặp khó khăn trong việc duy trì thông tin khi phải xử lý lời nói nhanh hoặc phức tạp.

Ngoài ra, kiến thức nền (background knowledge) cũng là một yếu tố quan trọng. Người học có hiểu biết trước về chủ đề bài nghe có thể kích hoạt các schemata liên quan để kết nối thông tin mới, dự đoán nội dung sắp tới và điền vào các khoảng trống trong thông điệp [2]. Khả năng tập trung và chú ý (attention and concentration) cũng đóng vai trò thiết yếu; sự phân tâm hoặc mệt mỏi có thể làm giảm đáng kể hiệu quả nghe [3].

Thêm vào đó, tốc độ xử lý thông tin (processing speed) quyết định mức độ người học theo kịp dòng chảy của bài nghe. Đối với những người xử lý chậm, việc hiểu nội dung phức tạp hoặc lời nói nhanh thường trở nên thách thức [5]. Cuối cùng, kỹ năng nghe chiến lược (strategic listening skills), chẳng hạn như dự đoán, suy luận từ ngữ cảnh, tập trung vào thông tin quan trọng và giám sát mức độ hiểu, được coi là những công cụ hữu ích giúp nâng cao hiệu quả nghe hiểu [4][5].

Yếu tố cảm xúc cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến quá trình nghe hiểu. Động lực và sự hứng thú (motivation and interest) tạo điều kiện cho người học tập trung tốt hơn, tham gia tích cực và vượt qua những thách thức trong bài nghe [6].

Tuy nhiên, lo lắng và căng thẳng (anxiety and stress) có thể cản trở khả năng sử dụng trí nhớ làm việc, làm giảm khả năng tập trung và gây khó khăn trong việc hiểu nội dung, đặc biệt trong các tình huống áp lực cao như kiểm tra [6]. Sự tự tin và niềm tin vào khả năng nghe hiểu (confidence and self-efficacy) cũng là yếu tố then chốt; khi người học tin rằng họ có thể hiểu thông điệp, họ sẽ nỗ lực hơn và đạt được kết quả tốt hơn [2].

Yếu tố ngữ cảnh bao gồm môi trường nghe và đặc điểm của người nói. Môi trường nghe (listening environment), chẳng hạn như tiếng ồn nền, âm học kém hoặc chỗ ngồi không thoải mái, có thể làm giảm khả năng tập trung và hiểu bài nghe [4]. Đặc điểm của người nói (speaker characteristics), bao gồm giọng điệu, tốc độ nói, độ rõ ràng và sự lưu loát, cũng tác động lớn đến quá trình nghe hiểu. Những giọng nói không quen thuộc hoặc tốc độ nói nhanh thường gây khó khăn đặc biệt cho người học [7].

Bên cạnh đó, yêu cầu của bài tập (task demands) cũng ảnh hưởng đến mức độ khó khăn. Các nhiệm vụ yêu cầu ghi nhớ chi tiết hoặc xử lý thông tin phức tạp thường khó hơn so với những nhiệm vụ tập trung vào hiểu ý chính [1].

Cuối cùng, yếu tố ngôn ngữ cũng đóng vai trò quan trọng. Các đặc điểm phát âm (pronunciation features), chẳng hạn như hiện tượng nối âm, giảm âm, và âm thanh liên kết, có thể gây khó khăn trong việc phân đoạn và nhận diện từ [5]. Kiến thức từ vựng hạn chế (vocabulary knowledge) là một trở ngại lớn; nếu người học không hiểu các từ hoặc cụm từ quan trọng, họ sẽ khó nắm bắt được ý nghĩa tổng thể [6].

Cấu trúc ngữ pháp phức tạp (grammatical structures) cũng gây khó khăn, đặc biệt đối với người học ở trình độ thấp hơn [2]. Ngoài ra, việc hiểu các đặc điểm diễn ngôn (discourse features), chẳng hạn như tổ chức và tính mạch lạc của bài nói, nhận diện các dấu hiệu diễn ngôn và phân tích các manh mối ngữ dụng, đều là yếu tố cần thiết để nghe hiểu hiệu quả [8].

Personalized Learning Listening
Personalized Learning Listening

Tóm lại, quá trình nghe hiểu là sự tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố nhận thức, cảm xúc, ngữ cảnh và ngôn ngữ. Hiểu rõ các yếu tố này không chỉ giúp xác định nguyên nhân của những khó khăn trong nghe hiểu mà còn mở ra các hướng tiếp cận giáo dục hiệu quả nhằm cải thiện kỹ năng nghe của người học. Việc áp dụng các chiến lược phù hợp để hỗ trợ từng yếu tố sẽ góp phần nâng cao đáng kể khả năng nghe hiểu của người học.

Nhu cầu khác nhau của người học

Nhu cầu của người học trong việc cải thiện kỹ năng nghe hiểu rất đa dạng, phản ánh sự khác biệt về trình độ ngôn ngữ, khả năng nhận thức, phong cách học tập, và các yếu tố cảm xúc.

Hiểu rõ những nhu cầu này giúp giáo viên thiết kế các chiến lược giảng dạy phù hợp, đảm bảo người học được hỗ trợ đầy đủ để đạt được mục tiêu ngôn ngữ. Phân tích chi tiết về các nhóm người học ở các trình độ khác nhau sẽ làm sáng tỏ sự phức tạp của quá trình dạy và học kỹ năng nghe.

Lower-Proficiency Learners

Xây dựng kỹ năng nền tảng

Đối với người học ở trình độ thấp, việc xây dựng các kỹ năng nền tảng trong nghe hiểu là vô cùng quan trọng, bởi đây là bước đầu giúp họ giải mã và xử lý ngôn ngữ nói. Nếu thiếu các kỹ năng nền tảng này, người học sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu ngay cả những thông điệp đơn giản, chưa kể đến các nội dung phức tạp hơn. Các kỹ năng nền tảng bao gồm phân biệt âm thanh, xử lý nhấn âm và ngữ điệu, cũng như nhận diện các cụm từ thông dụng – tất cả đều đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ quá trình nghe hiểu. 

Phân biệt âm thanh là yếu tố cốt lõi trong việc cải thiện khả năng nghe, đặc biệt đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Khả năng phân biệt các âm tương tự nhau, chẳng hạn như /v/ và /w/ hoặc /l/ và /r/, có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự chính xác trong việc hiểu.

Việc nhầm lẫn giữa các từ như “vet” và “wet” hay “lice” và “rice” có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu [9]. Các bài tập luyện nghe tập trung vào việc phân biệt âm thanh, đặc biệt là thông qua phương pháp nghe-nói mà không dựa vào tài liệu viết, sẽ giúp người học phát triển khả năng nhận thức âm thanh ngay từ giai đoạn đầu [3]

Xử lý nhấn âm và ngữ điệu cũng là một kỹ năng quan trọng cần phát triển. Trong tiếng Anh, nhấn âm và ngữ điệu không chỉ giúp truyền tải ý nghĩa mà còn thể hiện cảm xúc và thái độ của người nói. Chẳng hạn, nhấn âm có thể phân biệt giữa danh từ và động từ của một từ như record, trong khi ngữ điệu có thể thể hiện ý định hoặc thái độ của người nói. Nếu không nhận biết được các yếu tố này, người học dễ gặp phải những hiểu lầm hoặc bỏ lỡ ý nghĩa của câu nói [11]. Các hoạt động luyện tập nhận diện và thực hành nhấn âm, ngữ điệu sẽ giúp cải thiện khả năng hiểu toàn diện của người học. 

Nhận diện các cụm từ thông dụng là một khía cạnh khác hỗ trợ kỹ năng nghe nền tảng. Tiếng Anh nói thường xuyên sử dụng các cụm từ hoặc đơn vị ngôn ngữ đa từ, chẳng hạn như “going to,” “have to,” hay “what’s up.” Nhận biết những cụm từ này như một đơn vị ý nghĩa thay vì xử lý từng từ riêng lẻ sẽ giúp giảm tải nhận thức, cho phép người học tập trung vào thông điệp tổng thể [11]. Việc đưa những cụm từ thông dụng này vào các bài tập nghe sẽ giúp người học làm quen và sử dụng chúng hiệu quả trong giao tiếp thực tế. 

Nhìn chung, việc tập trung vào phân biệt âm thanh, xử lý nhấn âm và ngữ điệu, cũng như nhận diện cụm từ thông dụng sẽ cung cấp cho người học trình độ thấp các công cụ cần thiết để hiểu được ngôn ngữ nói. Các kỹ năng này không chỉ cải thiện khả năng nghe ngay lập tức mà còn tạo nền tảng để người học tiếp cận với các nhiệm vụ nghe ở cấp độ cao hơn, chẳng hạn như suy luận và phân tích [4].

Giảm tải nhận thức

Người học trình độ thấp thường gặp phải tình trạng quá tải nhận thức do phải dành nhiều nỗ lực để giải mã và xử lý ngôn ngữ mới mẻ, chưa quen thuộc. Điều này đặc biệt đúng khi họ phải xử lý các âm thanh lạ, cấu trúc ngữ pháp phức tạp, và từ vựng mới. Tình trạng quá tải nhận thức có thể dẫn đến sự thất vọng, lo lắng, và cuối cùng là mất khả năng hiểu thông điệp [6]. Do đó, việc giảm tải nhận thức là yếu tố quan trọng giúp người học xử lý ngôn ngữ một cách hiệu quả hơn. 

Quá tải nhận thức xảy ra chủ yếu vì khả năng xử lý giới hạn của bộ nhớ làm việc. Người học chỉ có thể xử lý một lượng thông tin nhất định trong một thời điểm, và khi phải đối mặt với quá nhiều yếu tố phức tạp như âm thanh không quen thuộc hay cú pháp mới, bộ nhớ làm việc có thể nhanh chóng bị “đầy.” Kết quả là người học khó duy trì sự chú ý đồng thời vào cả hình thức và ý nghĩa, thường dẫn đến việc tập trung vào ý nghĩa tổng thể và bỏ qua các yếu tố ngữ pháp quan trọng [5][12]

Tình trạng này càng trở nên nghiêm trọng hơn bởi hiệu ứng cộng dồn của khó khăn trong xử lý thông tin. Như Goh và Wallace [5] giải thích, khó khăn trong việc nhận diện các âm vị có thể dẫn đến sai sót ở cấp độ từ, sau đó gây ra vấn đề trong hiểu cụm từ hoặc câu, tạo thành một chuỗi khó khăn kéo dài. Điều này không chỉ gây áp lực lên nguồn lực nhận thức của người học mà còn làm họ cảm thấy bị choáng ngợp và mất động lực. 

unmotivated learners
unmotivated learners

Việc giảm tải nhận thức có thể được thực hiện thông qua một số chiến lược. Thứ nhất, sử dụng tài liệu nghe phù hợp với trình độ là điều cần thiết. Tài liệu nên được thiết kế sao cho tốc độ nói, độ phức tạp ngữ pháp và nội dung đều nằm trong khả năng xử lý của người học. Việc tăng dần độ khó của tài liệu khi người học tiến bộ sẽ giúp họ xây dựng sự tự tin và khả năng xử lý ngôn ngữ [4]

Thứ hai, sử dụng các công cụ hỗ trợ trực quan như hình ảnh, biểu đồ hoặc các đối tượng thật có thể giúp người học hiểu ngữ cảnh mà không phải phụ thuộc hoàn toàn vào âm thanh. Ví dụ, khi nghe từ “vet,” nếu đi kèm với hình ảnh một bác sĩ thú y, người học sẽ dễ dàng phân biệt từ này với “wet” nhờ vào manh mối trực quan [8].

Thứ ba, chia nhỏ thông tin là một cách hiệu quả để giảm áp lực lên bộ nhớ làm việc. Bằng cách tạm dừng đoạn ghi âm ở những chỗ tự nhiên, giáo viên có thể giúp người học xử lý thông tin theo từng phần nhỏ thay vì cố gắng hiểu toàn bộ thông điệp cùng một lúc. Điều này không chỉ giảm tải nhận thức mà còn làm cho nhiệm vụ nghe trở nên ít đáng sợ hơn [6]

Cuối cùng, cho phép người học nghe lại nhiều lần cũng là một chiến lược quan trọng. Việc nghe đi nghe lại một tài liệu giúp người học làm quen dần với âm thanh, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, từ đó nâng cao khả năng hiểu và giảm tải nhận thức [8]

Bằng cách áp dụng những chiến lược này, giáo viên có thể tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ, nơi người học cảm thấy tự tin hơn và ít bị áp lực hơn trong quá trình học. Điều này sẽ giúp họ phát triển các kỹ năng nghe một cách ổn định và tiến bộ đến các cấp độ cao hơn.

Xây dựng sự tự tin và quản lý lo lắng 

Cảm giác tự ti và lo lắng là những yếu tố ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng hiểu và tạo ra trải nghiệm học tập không tích cực cho người học. Khi người học cảm thấy lo lắng hoặc không đủ tự tin, các nguồn lực nhận thức của họ thường bị phân tán, dẫn đến sự suy giảm trong quá trình xử lý thông tin và khả năng thực hiện nhiệm vụ nghe [1]. Vì vậy, việc xây dựng sự tự tin và quản lý lo lắng là yếu tố then chốt để người học có thể tiến bộ trong quá trình học ngôn ngữ.

 Một trong những nguyên nhân chính của việc lo lắng là ảnh hưởng của lo lắng lên chức năng nhận thức. Theo các nghiên cứu [12], lo lắng làm giảm khả năng tập trung và bộ nhớ làm việc, khiến người học khó xử lý thông tin mới và khó truy xuất những kiến thức đã học. Điều này đặc biệt gây khó khăn trong nghe hiểu, nơi người học phải đối mặt với tốc độ nói nhanh và nội dung liên tục thay đổi. 

Krashen [14] đã nhấn mạnh vai trò của “bộ lọc cảm xúc” trong học ngôn ngữ. Khi người học lo lắng, “bộ lọc cảm xúc” này hoạt động như một rào cản, ngăn chặn người học tiếp cận với các ngữ liệu dễ hiểu. Điều này có nghĩa là ngay cả khi tài liệu nghe phù hợp với trình độ, lo lắng cũng có thể cản trở việc xử lý và hiểu thông tin.

Personalized Learning Listening
Personalized Learning Listening

Ngoài ra, lo lắng còn tạo ra chu kỳ tiêu cực giữa lo lắng và hiệu suất. Sự sợ hãi khi mắc lỗi hoặc bị đánh giá tiêu cực có thể dẫn đến kết quả kém, từ đó củng cố cảm giác tự ti và lo lắng. Chu kỳ này đặc biệt nguy hiểm trong nhiệm vụ nghe, nơi tốc độ nói nhanh và sự thiếu tự tin khiến người học dễ cảm thấy bị choáng ngợp [12]

Để phá vỡ chu kỳ này, giáo viên có thể tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ và không đe dọa. Việc khuyến khích người học tham gia các hoạt động nhóm, trò chơi, hoặc các bài tập vui nhộn có thể giảm bớt căng thẳng và làm tăng sự thoải mái [8]. Đồng thời, việc cho phép người học mắc lỗi mà không bị phê bình tiêu cực sẽ thúc đẩy sự tự tin trong việc thử sức với những nhiệm vụ khó khăn hơn [6]

Ngoài ra, giáo viên nên công khai thảo luận về lo lắng của người học. Việc thừa nhận và chia sẻ cảm giác lo lắng sẽ giúp người học cảm thấy được đồng cảm. Các chiến lược như thực hành thư giãn, sử dụng tư duy tích cực, và hình dung thành công có thể giúp người học phát triển cơ chế đối phó và giảm bớt tác động tiêu cực của lo lắng [11]

Quan trọng không kém, giáo viên cần tập trung vào quá trình hơn là sản phẩm cuối cùng. Việc đánh giá cao nỗ lực và tiến bộ của người học, thay vì chỉ tập trung vào độ chính xác của câu trả lời, sẽ khuyến khích tư duy phát triển và giảm áp lực lo lắng [4]. Những lời khen ngợi và phản hồi mang tính xây dựng sẽ giúp người học cảm thấy có giá trị và duy trì động lực học tập. 

Tóm lại, xây dựng sự tự tin và quản lý lo lắng là những yếu tố không thể thiếu trong việc hỗ trợ người học cải thiện kỹ năng nghe. Bằng cách giảm thiểu tác động của lo lắng, khuyến khích sự tự tin và tạo môi trường học tập tích cực, giáo viên có thể giúp người học cảm thấy được trao quyền, sẵn sàng đối mặt với thách thức, và phát huy tối đa tiềm năng của mình trong việc học ngôn ngữ.

Personalized Learning Listening
Personalized Learning Listening

Xem thêm: Phương pháp tự học kỹ năng nghe dành cho trình độ cơ bản 

Higher-Proficiency Learners

Phát triển kỹ năng nghe cấp độ cao

Người học trình độ cao thường đã thành thạo việc hiểu nghĩa cơ bản của văn bản nói, nhưng họ cần phát triển thêm các kỹ năng nghe ở mức độ cao hơn để hiểu sâu sắc và tương tác hiệu quả hơn. Các kỹ năng này bao gồm khả năng suy luận (inferencing), đánh giá phê phán (critical listening), và ghi chú cũng như tóm tắt thông tin (note-taking and summarizing) [3]. Việc phát triển các kỹ năng này giúp người học vượt ra khỏi việc hiểu nghĩa đen của ngôn ngữ, từ đó tiếp cận với ngôn ngữ một cách tinh vi hơn. 

Trước hết, kỹ năng suy luận đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp thực tế. Người học cần biết cách suy ra ý nghĩa ẩn chứa, hiểu thái độ và mục đích của người nói, và đưa ra kết luận dựa trên ngữ cảnh.

Như đã chỉ ra trong nghiên cứu [4], giao tiếp không phải lúc nào cũng trực tiếp và rõ ràng; nhiều ý nghĩa thường được truyền tải qua các tín hiệu ngữ cảnh hoặc thông điệp không được nói ra. Ví dụ, khi một người nói “It’s raining cats and dogs,” người học cần hiểu rằng đây là cách diễn đạt để mô tả cơn mưa lớn, thay vì hiểu theo nghĩa đen. 

Thứ hai, nghe phê phán là một kỹ năng không thể thiếu đối với những người học nâng cao, đặc biệt khi họ phải đối mặt với các tình huống giao tiếp phức tạp như bài giảng học thuật, thuyết trình chuyên môn, hoặc tranh luận. Kỹ năng này yêu cầu người học phân tích thông điệp, đánh giá tính logic của lập luận, nhận diện thành kiến, và hình thành quan điểm dựa trên thông tin đã nghe [2]. Điều này không chỉ giúp họ xử lý thông tin một cách hiệu quả mà còn tạo cơ sở cho các phản hồi mang tính xây dựng trong các tình huống giao tiếp thực tế. 

Ngoài ra, kỹ năng ghi chú và tóm tắt giúp người học tổ chức ý tưởng, nhận diện các điểm chính, và tổng hợp nội dung một cách cô đọng. Đây là kỹ năng đặc biệt quan trọng trong môi trường học thuật, nơi người học cần lưu giữ thông tin từ các bài giảng hoặc thảo luận và áp dụng chúng vào các nhiệm vụ sau này [3]

Việc phát triển các kỹ năng nghe cấp độ cao không chỉ đáp ứng yêu cầu giao tiếp trong môi trường thực tế mà còn thúc đẩy quá trình học ngôn ngữ liên tục. Người học ở trình độ cao cần được thử thách với các tài liệu nghe đa dạng và phức tạp hơn, bao gồm bài giảng, phỏng vấn, tin tức, hoặc thảo luận chuyên sâu. Thông qua việc kết hợp tài liệu thực tế vào giảng dạy và tạo cơ hội thực hành trong các ngữ cảnh có ý nghĩa, giáo viên có thể giúp người học nâng cao khả năng xử lý ngôn ngữ một cách toàn diện và tự tin hơn.

Personalized Learning Listening
Personalized Learning Listening

Mở rộng tiếp xúc với tài liệu thực tế

Người học trình độ cao được hưởng lợi nhiều khi tiếp cận với các tài liệu nghe thực tế đa dạng như bài giảng, phỏng vấn, chương trình tin tức, phim ảnh, và podcast [2][6]. Những tài liệu này không chỉ giúp họ phát triển sự quen thuộc với các đặc điểm ngôn ngữ tự nhiên mà còn mở rộng khả năng thích nghi với các tình huống giao tiếp đa dạng.

Tiếp xúc với các đặc điểm tự nhiên của ngôn ngữ nói là một trong những lợi ích lớn nhất của việc sử dụng tài liệu thực tế. Những tài liệu này thường bao gồm các đặc điểm như ngập ngừng, từ đệm, thành ngữ, tiếng lóng, và giọng vùng miền. Theo [6], sự tiếp xúc với những yếu tố này là cần thiết để phát triển khả năng nghe linh hoạt và phù hợp với các tình huống giao tiếp thực tế.

Hơn nữa, việc lắng nghe các tài liệu thực tế yêu cầu người học phát triển chiến lược bù đắp, giúp họ xử lý những thách thức như từ vựng không quen thuộc, cấu trúc ngữ pháp phức tạp, hoặc tốc độ nói nhanh. Các chiến lược như suy đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh, sử dụng kiến thức nền để lấp đầy khoảng trống thông tin, và tập trung vào các từ khóa là những kỹ năng quan trọng để hiểu thông điệp tổng thể. Nghiên cứu [11] đã chỉ ra rằng việc huấn luyện người học xử lý các tài liệu phức tạp một cách chiến lược giúp cải thiện khả năng xử lý ngôn ngữ toàn diện. 

Hiểu biết văn hóa cũng được tăng cường thông qua tài liệu thực tế. Các đoạn hội thoại tự nhiên, phim ảnh, và âm nhạc cung cấp cái nhìn sâu sắc về các khía cạnh văn hóa, như hài hước, quy ước xã hội, và giá trị của ngôn ngữ mục tiêu. Sự hiểu biết này không chỉ làm giàu vốn từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ của người học mà còn giúp họ giao tiếp mượt mà hơn với người bản ngữ. 

Bên cạnh đó, tài liệu thực tế thường có tính hấp dẫn cao, giúp duy trì động lực và hứng thú của người học. Đối với người học trình độ cao, việc tiếp cận với nội dung thực tế, có ý nghĩa và liên quan đến sở thích cá nhân như tin tức, tài liệu, hoặc giải trí sẽ làm cho quá trình học trở nên thú vị và phù hợp hơn [2]

Cuối cùng, việc mở rộng tiếp xúc với tài liệu thực tế giúp thu hẹp khoảng cách giữa học tập trong lớp và sử dụng ngôn ngữ trong thế giới thực. Khi chỉ dựa vào tài liệu được đơn giản hóa, người học có thể hình thành cảm giác tự tin sai lầm về khả năng của mình.

Các tài liệu thực tế, với tính chất phức tạp và không dự đoán được, chuẩn bị cho người học khả năng xử lý những thách thức trong môi trường giao tiếp đa dạng. Điều này giúp họ sẵn sàng đối mặt với các tình huống thực tế mà không có sự hỗ trợ từ ngôn ngữ được đơn giản hóa hoặc hướng dẫn trực tiếp từ giáo viên [1]

Tóm lại, việc mở rộng tiếp xúc với tài liệu thực tế là một bước tiến quan trọng giúp người học trình độ cao rèn luyện kỹ năng nghe, làm sâu sắc thêm hiểu biết văn hóa, và tự tin giao tiếp trong môi trường thực tế. Giáo viên cần tận dụng các tài liệu này để tối ưu hóa quá trình học tập của người học, hướng họ đến sự lưu loát, hiểu biết toàn diện, và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.

Thúc đẩy kỹ năng nghe chiến lược 

Việc thúc đẩy kỹ năng nghe chiến lược đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao năng lực xử lý thông tin của người học trình độ cao, giúp họ chủ động hơn trong việc hiểu và quản lý quá trình nghe. Người nghe chiến lược sử dụng một loạt các chiến lược nhận thức, siêu nhận thức, và xã hội-tình cảm để xử lý thông tin hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng hiểu và sự tự tin trong giao tiếp [2]

Nghe không chỉ là một hoạt động tiếp nhận thụ động mà đòi hỏi người học phải tham gia chủ động vào quá trình này. Các kỹ năng nghe chiến lược bao gồm dự đoán nội dung dựa trên ngữ cảnh, tập trung vào các từ khóa quan trọng, sử dụng kiến thức nền để lấp đầy khoảng trống thông tin, và giám sát sự hiểu biết của bản thân trong suốt quá trình nghe [6]. Khi người học có thể “nghĩ về, lên kế hoạch, và điều chỉnh quá trình nghe của mình,” họ sẽ đạt được thành công cao hơn trong việc hiểu thông điệp của người nói. 

Sự phức tạp của ngôn ngữ nói, với tốc độ nhanh, cấu trúc không hoàn chỉnh, và các yếu tố văn hóa, có thể gây khó khăn cho người học. Các chiến lược như chia nhỏ thông tin thành từng phần dễ quản lý (chunking), suy luận ý nghĩa từ ngữ cảnh, và tập trung vào các yếu tố cốt lõi của thông điệp có thể giúp giảm tải nhận thức và tối ưu hóa khả năng hiểu [8]. Những chiến lược này không chỉ cải thiện hiệu suất nghe mà còn giúp người học xử lý hiệu quả các đoạn hội thoại phức tạp hoặc chưa rõ ràng. 

Thúc đẩy kỹ năng nghe chiến lược còn giúp phát triển tính tự chủ trong học tập. Khi người học hiểu và áp dụng các chiến lược phù hợp, họ trở nên độc lập hơn trong việc xác định điểm mạnh, điểm yếu của mình và lựa chọn các phương pháp tiếp cận phù hợp với từng tình huống cụ thể [9]. Sự tự chủ này không chỉ giúp họ cải thiện trong lớp học mà còn tạo điều kiện để họ phát triển kỹ năng ngôn ngữ ngoài môi trường học tập. 

Ngoài ra, việc áp dụng thành công các chiến lược nghe còn tạo động lực và sự gắn kết. Khi người học nhận thấy các chiến lược mang lại hiệu quả, họ có xu hướng tham gia tích cực hơn và cảm thấy tự tin hơn trong quá trình nghe. Điều này giúp người học vượt qua giới hạn hiện tại và đối mặt với các thử thách lớn hơn trong việc tiếp cận ngôn ngữ mục tiêu [6]

Tóm lại, thúc đẩy kỹ năng nghe chiến lược là một yếu tố quan trọng trong việc giúp người học trình độ cao phát triển khả năng hiểu và xử lý thông tin. Bằng cách cung cấp hướng dẫn cụ thể, thực hành có định hướng, và phản hồi thường xuyên, giáo viên có thể hỗ trợ người học trở thành những người nghe tự tin, độc lập, và hiệu quả hơn.

Personalized Learning Listening
Personalized Learning Listening

Khuyến khích tự chủ trong học tập 

Tự chủ trong học tập là yếu tố cốt lõi để người học trình độ cao có thể tiếp tục phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách bền vững. Việc khuyến khích tự chủ không chỉ giúp người học tự chịu trách nhiệm về quá trình học tập của mình mà còn mang lại sự động lực, khả năng tư duy độc lập, và kỹ năng học suốt đời [2]

Khi phụ thuộc quá nhiều vào giáo viên, người học có thể trở nên thụ động và thiếu kỹ năng để tự học hiệu quả. Việc khuyến khích tự chủ giúp chuyển trách nhiệm từ giáo viên sang người học, tạo điều kiện để họ tự thiết lập mục tiêu học tập, lựa chọn tài liệu phù hợp, và tìm kiếm cơ hội thực hành. Như Field [1] đã chỉ ra, những người học tự chủ thường có động lực nội tại mạnh mẽ, cho phép họ vượt qua khó khăn và kiên trì theo đuổi mục tiêu. 

Tự chủ trong học tập còn thúc đẩy người học phát triển các chiến lược học tập hiệu quả. Họ có thể thử nghiệm với các phương pháp khác nhau, đánh giá hiệu quả của từng phương pháp, và điều chỉnh phù hợp với nhu cầu cá nhân. Việc này không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình học mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững [11].

Ví dụ, một người học tự chủ có thể lựa chọn sử dụng podcast yêu thích để rèn luyện kỹ năng nghe, hoặc tự thiết kế các bài tập ghi chú và tóm tắt từ những nội dung học thuật. 

Khuyến khích tự chủ trong học tập cũng nâng cao mức độ gắn kết và hiệu quả tiếp thu. Khi người học chủ động tham gia vào quá trình học, họ có xu hướng hiểu sâu và ghi nhớ lâu hơn. [11] Nhờ đó, họ không chỉ cải thiện kỹ năng mà còn phát triển sự hiểu biết toàn diện hơn về nội dung và ngôn ngữ mục tiêu. 

Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp thực tế, người học không phải lúc nào cũng có sự hỗ trợ từ giáo viên hoặc môi trường học tập có cấu trúc. Những người học tự chủ phát triển kỹ năng và sự tự tin để xử lý các tình huống giao tiếp đa dạng, thích nghi với những thách thức bất ngờ, và tiếp tục học tập một cách độc lập [6].

Tóm lại, khuyến khích tự chủ trong học tập không chỉ cải thiện hiệu quả học tập trong ngắn hạn mà còn mang lại lợi ích lâu dài cho người học trình độ cao. Bằng cách trao quyền cho người học trong việc tự định hướng và kiểm soát quá trình học, giáo viên có thể giúp họ trở thành những người học độc lập, sáng tạo, và đầy động lực trên hành trình chinh phục ngôn ngữ mục tiêu.

Personalized Learning Listening
Personalized Learning Listening

Xem tiếp phần 2: Personalized Learning Listening: Đáp ứng những nhu cầu khác nhau của người học (Phần 2)

Thảo luận

Nghe hiểu là một kỹ năng phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nhận thức, cảm xúc, ngữ cảnh và ngôn ngữ. Để cải thiện khả năng nghe của người học, điều quan trọng là cần áp dụng các chiến lược giảng dạy cá nhân hóa, phù hợp với từng trình độ và nhu cầu cụ thể. Đối với người học trình độ thấp, việc tập trung xây dựng kỹ năng nền tảng như phân biệt âm thanh, nhận diện nhấn âm và ngữ điệu, cũng như giảm tải nhận thức là yếu tố then chốt để tạo nền móng vững chắc cho quá trình học. Ngược lại, người học trình độ cao cần được khuyến khích phát triển các kỹ năng nghe cấp độ cao, chẳng hạn như suy luận, nghe phê phán, và tiếp cận với các tài liệu thực tế để nâng cao khả năng xử lý ngôn ngữ trong môi trường thực tiễn. 

Ngoài ra, việc thúc đẩy tự chủ trong học tập và kỹ năng nghe chiến lược không chỉ giúp người học trở thành những người tiếp nhận thông tin hiệu quả mà còn trang bị cho họ khả năng tư duy độc lập và sáng tạo trong học tập. Điều này đảm bảo rằng họ có thể tiếp tục phát triển năng lực ngôn ngữ ngay cả khi không còn phụ thuộc vào môi trường học tập chính thức. 

Tóm lại, cách tiếp cận học tập cá nhân hóa không chỉ đáp ứng các nhu cầu đa dạng của người học mà còn tạo ra một lộ trình học tập linh hoạt và hiệu quả. Bằng cách áp dụng những chiến lược giảng dạy phù hợp, giáo viên có thể hỗ trợ người học phát triển khả năng nghe một cách bền vững, giúp họ đạt được mục tiêu ngôn ngữ và tự tin giao tiếp trong các bối cảnh khác nhau của cuộc sống.

Cá nhân hóa việc dạy kỹ năng nghe là chìa khóa để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người học. Bằng cách xác định đúng thách thức ở từng trình độ và áp dụng các chiến lược phù hợp như xây dựng nền tảng, phát triển kỹ năng cao cấp, và khuyến khích tự học, giáo viên có thể giúp người học đạt được sự tiến bộ bền vững. Hướng tiếp cận này không chỉ nâng cao hiệu quả giảng dạy mà còn trang bị cho người học khả năng thích ứng và tự tin giao tiếp trong các tình huống thực tế.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...