Personalized Learning Listening: Đáp ứng những nhu cầu khác nhau của người học (Phần 2)
Key takeaways
Người học sơ cấp cần được hỗ trợ xây dựng kỹ năng nền tảng như phân biệt âm thanh, xử lý nhấn âm và nhận diện cụm từ thông dụng để tăng khả năng nghe hiểu.
Giảm lo lắng và gánh nặng nhận thức thông qua môi trường học tập tích cực và chiến lược phù hợp sẽ giúp người học sơ cấp tự tin và tiến bộ bền vững.
Trong giai đoạn đầu của hành trình học ngôn ngữ, người học trình độ sơ cấp gặp nhiều khó khăn trong việc nghe hiểu do thiếu nền tảng ngôn ngữ và kinh nghiệm tiếp xúc với tiếng Anh nói. Phần 2 của chuỗi bài Personalized Learning Listening này tập trung vào nhóm người học này, giúp giáo viên hiểu rõ hơn về nhu cầu đặc thù, từ đó lựa chọn chiến lược phù hợp để hỗ trợ người học tiếp cận kỹ năng nghe một cách hiệu quả và tự tin hơn.
Xem lại phần trước: Personalized Learning Listening: Đáp ứng những nhu cầu khác nhau của người học (Phần 1)
Tổng quan lý thuyết
Mô hình nghe hiểu
Nghe là một quá trình nhận thức phức tạp, vượt xa việc đơn thuần tiếp nhận âm thanh một cách thụ động. Quá trình này đòi hỏi sự tích hợp linh hoạt của nhiều giai đoạn, bao gồm giải mã âm thanh, xây dựng ý nghĩa và xử lý ngữ dụng, nhằm đạt được sự thấu hiểu toàn diện đối với thông điệp nói. Theo Field [1], kỹ năng nghe đòi hỏi người nghe phải chủ động tham gia vào quá trình giải mã tín hiệu âm thanh để trích xuất ý nghĩa và hiểu được mục đích của người nói. Vandergrift và Goh [2] nhấn mạnh rằng các giai đoạn giải mã, xây dựng ý nghĩa, và xử lý ngữ dụng không diễn ra riêng lẻ mà tương tác qua lại để hỗ trợ khả năng nghe hiểu.
Đầu tiên, quá trình giải mã đóng vai trò nền tảng trong việc nghe hiểu. Ở giai đoạn này, người nghe chuyển đổi dòng âm thanh liên tục thành các đơn vị ngôn ngữ riêng biệt, chẳng hạn như âm vị, âm tiết, từ và cụm từ. Quá trình này dựa trên cách tiếp cận từ dưới lên, bắt đầu từ việc tiếp nhận âm thanh thô. Bước đầu tiên trong giải mã là phân đoạn chuỗi âm thanh, một nhiệm vụ thường gặp nhiều khó khăn do các hiện tượng như nối âm, giảm âm hoặc tiếng ồn nền.
Sau khi phân đoạn, người nghe sử dụng kiến thức ngữ âm sẵn có để nhận diện các từ cụ thể. Cuối cùng, giải mã kết thúc bằng phân tích cú pháp, nơi mối quan hệ ngữ pháp giữa các từ và cụm từ được phân tích để hình thành cấu trúc ngữ pháp của câu. Tuy nhiên, quá trình giải mã chỉ cung cấp nền tảng cơ bản; để hiểu sâu hơn, người nghe cần xây dựng ý nghĩa và suy luận về ý định của người nói.
Tiếp theo, giai đoạn xây dựng ý nghĩa giúp người nghe hiểu nội dung từ thông tin ngôn ngữ đã được xử lý. Giai đoạn này kết hợp giữa quá trình từ dưới lên (dựa trên thông tin ngôn ngữ được giải mã) và từ trên xuống (dựa trên kiến thức nền và bối cảnh của người nghe). Người nghe kích hoạt các mô hình tư duy, hay còn gọi là “schemata”, để tổ chức kiến thức và dự đoán thông tin sắp tới. Các mô hình này đặc biệt hữu ích trong việc giải thích bối cảnh và xử lý các thông điệp phức tạp.
Ngoài ra, khả năng suy luận đóng vai trò quan trọng, khi người nghe dựa vào lập luận và manh mối ngữ cảnh để giải quyết các điểm mơ hồ, bổ sung những thông tin còn thiếu, và hiểu sâu hơn ý nghĩa không được nói ra một cách trực tiếp. Bằng cách phân biệt thông tin “đã biết” (given) và thông tin “mới” (new), người nghe có thể hoàn thiện sự hiểu biết và tích hợp nó vào bức tranh tổng thể của thông điệp. Sự kết hợp giữa dữ liệu ngôn ngữ và kiến thức nền này rất quan trọng để tạo nên một ý nghĩa thống nhất từ ngôn ngữ nói.
Cuối cùng, xử lý ngữ dụng là giai đoạn người nghe suy luận về ý định của người nói trong các bối cảnh xã hội và văn hóa cụ thể. Giai đoạn này dựa trên ý nghĩa cơ bản được xây dựng từ giai đoạn trước, đồng thời tập trung vào mục đích và hàm ý của thông điệp. Xử lý ngữ dụng bao gồm việc phân tích giọng điệu, ngữ điệu và các dấu hiệu phi ngôn ngữ như biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể để nắm bắt cảm xúc, thái độ và hàm ý của người nói.
Ngoài ra, người nghe dựa vào các quy ước hội thoại và kiến thức chung để suy luận ý nghĩa ngầm định, ngay cả khi ý nghĩa này không được truyền đạt trực tiếp. Xử lý ngữ dụng cũng giúp người nghe xác định mức độ liên quan của thông điệp, lọc bỏ những thông tin không cần thiết và tập trung vào những khía cạnh có ý nghĩa đối với mục đích giao tiếp tổng thể.
Tóm lại, quá trình nghe hiểu là sự kết hợp linh hoạt và tương tác của ba giai đoạn chính: giải mã âm thanh, xây dựng ý nghĩa và xử lý ngữ dụng. Các giai đoạn này hoạt động không chỉ theo trình tự mà còn song song, hỗ trợ lẫn nhau để giúp người nghe hình thành một bức tranh toàn diện về thông điệp nói. Sự phức tạp này nhấn mạnh tính tích cực và đa diện của kỹ năng nghe, một kỹ năng đòi hỏi cả năng lực ngôn ngữ và khả năng suy luận bối cảnh một cách hiệu quả.

Những yếu tố ảnh hưởng lên quá trình nghe hiểu
Khả năng nghe hiểu của người học chịu tác động từ nhiều yếu tố đa dạng, bao gồm các khía cạnh nhận thức, cảm xúc, ngữ cảnh và ngôn ngữ. Mỗi yếu tố này đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cách người học tiếp nhận, xử lý và hiểu thông tin ngôn ngữ nói.
Về khía cạnh nhận thức, các quá trình tinh thần đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng ý nghĩa từ thông điệp nghe. Trí nhớ làm việc (working memory) là một yếu tố then chốt, cho phép người học lưu trữ và xử lý thông tin tạm thời khi tiếp nhận ngôn ngữ. Theo Vandergrift và Goh [2], những người học có dung lượng trí nhớ làm việc hạn chế thường gặp khó khăn trong việc duy trì thông tin khi phải xử lý lời nói nhanh hoặc phức tạp.
Ngoài ra, kiến thức nền (background knowledge) cũng là một yếu tố quan trọng. Người học có hiểu biết trước về chủ đề bài nghe có thể kích hoạt các schemata liên quan để kết nối thông tin mới, dự đoán nội dung sắp tới và điền vào các khoảng trống trong thông điệp [2]. Khả năng tập trung và chú ý (attention and concentration) cũng đóng vai trò thiết yếu; sự phân tâm hoặc mệt mỏi có thể làm giảm đáng kể hiệu quả nghe [3][4].
Thêm vào đó, tốc độ xử lý thông tin (processing speed) quyết định mức độ người học theo kịp dòng chảy của bài nghe. Đối với những người xử lý chậm, việc hiểu nội dung phức tạp hoặc lời nói nhanh thường trở nên thách thức [4][5]. Cuối cùng, kỹ năng nghe chiến lược (strategic listening skills), chẳng hạn như dự đoán, suy luận từ ngữ cảnh, tập trung vào thông tin quan trọng và giám sát mức độ hiểu, được coi là những công cụ hữu ích giúp nâng cao hiệu quả nghe hiểu [2].

Yếu tố cảm xúc cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến quá trình nghe hiểu. Động lực và sự hứng thú (motivation and interest) tạo điều kiện cho người học tập trung tốt hơn, tham gia tích cực và vượt qua những thách thức trong bài nghe [6][7]. Tuy nhiên, lo lắng và căng thẳng (anxiety and stress) có thể cản trở khả năng sử dụng trí nhớ làm việc, làm giảm khả năng tập trung và gây khó khăn trong việc hiểu nội dung, đặc biệt trong các tình huống áp lực cao như kiểm tra [6]. Sự tự tin và niềm tin vào khả năng nghe hiểu (confidence and self-efficacy) cũng là yếu tố then chốt; khi người học tin rằng họ có thể hiểu thông điệp, họ sẽ nỗ lực hơn và đạt được kết quả tốt hơn [2].
Yếu tố ngữ cảnh bao gồm môi trường nghe và đặc điểm của người nói. Môi trường nghe (listening environment), chẳng hạn như tiếng ồn nền, âm học kém hoặc chỗ ngồi không thoải mái, có thể làm giảm khả năng tập trung và hiểu bài nghe [4]. Đặc điểm của người nói (speaker characteristics), bao gồm giọng điệu, tốc độ nói, độ rõ ràng và sự lưu loát, cũng tác động lớn đến quá trình nghe hiểu. Những giọng nói không quen thuộc hoặc tốc độ nói nhanh thường gây khó khăn đặc biệt cho người học.
Bên cạnh đó, yêu cầu của bài tập (task demands) cũng ảnh hưởng đến mức độ khó khăn. Các nhiệm vụ yêu cầu ghi nhớ chi tiết hoặc xử lý thông tin phức tạp thường khó hơn so với những nhiệm vụ tập trung vào hiểu ý chính [1][4].
Cuối cùng, yếu tố ngôn ngữ cũng đóng vai trò quan trọng. Các đặc điểm phát âm (pronunciation features), chẳng hạn như hiện tượng nối âm, giảm âm, và âm thanh liên kết, có thể gây khó khăn trong việc phân đoạn và nhận diện từ [5]. Kiến thức từ vựng hạn chế (vocabulary knowledge) là một trở ngại lớn; nếu người học không hiểu các từ hoặc cụm từ quan trọng, họ sẽ khó nắm bắt được ý nghĩa tổng thể [2].
Cấu trúc ngữ pháp phức tạp (grammatical structures) cũng gây khó khăn, đặc biệt đối với người học ở trình độ thấp hơn [2]. Ngoài ra, việc hiểu các đặc điểm diễn ngôn (discourse features), chẳng hạn như tổ chức và tính mạch lạc của bài nói, nhận diện các dấu hiệu diễn ngôn và phân tích các manh mối ngữ dụng, đều là yếu tố cần thiết để nghe hiểu hiệu quả [8].
Tóm lại, quá trình nghe hiểu là sự tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố nhận thức, cảm xúc, ngữ cảnh và ngôn ngữ. Hiểu rõ các yếu tố này không chỉ giúp xác định nguyên nhân của những khó khăn trong nghe hiểu mà còn mở ra các hướng tiếp cận giáo dục hiệu quả nhằm cải thiện kỹ năng nghe của người học. Việc áp dụng các chiến lược phù hợp để hỗ trợ từng yếu tố sẽ góp phần nâng cao đáng kể khả năng nghe hiểu của người học.

Xem thêm: Phương pháp giảng dạy học tập cá nhân hoá
Các nhu cầu khác nhau của người học trình độ sơ cấp
Như trong bài viết trước đã phân tích, người học khác nhau sẽ có các nhu cầu khác nhau trong việc cải thiện kỹ năng nghe hiểu, tùy thuộc vào trình độ ngôn ngữ, khả năng nhận thức, và bối cảnh cá nhân. Trong phần này, bài viết đi sâu vào hai nhóm chính: người học trình độ thấp và người học trình độ cao.
Đối với người học trình độ thấp, trọng tâm là xây dựng các kỹ năng nền tảng như phân biệt âm thanh, xử lý nhấn âm và ngữ điệu, cũng như giảm tải nhận thức để giúp họ tiếp cận ngôn ngữ nói một cách hiệu quả hơn. Các chiến lược như sử dụng tài liệu nghe phù hợp, hỗ trợ trực quan, và chia nhỏ thông tin là cần thiết để giảm áp lực nhận thức và nâng cao sự tự tin.
Phần tiếp theo đề xuất các phương pháp hiệu quả để cải thiện các khía cạnh nói trên.

Các phương pháp cải thiện cho các nhu cầu khác nhau của người học
Cải thiện kỹ năng nghe nền tảng
Khả năng phân biệt âm thanh (Sound Discrimination Ability)
Khả năng phân biệt âm thanh là một kỹ năng cơ bản và quan trọng đối với người học ngôn ngữ, đặc biệt ở giai đoạn đầu. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng kỹ năng phân biệt âm thanh, một phần của trí nhớ ngữ âm (phonological memory), có liên hệ mật thiết với sự phát triển kỹ năng nghe hiểu và vốn từ vựng, đặc biệt đối với trẻ em hoặc người học trình độ sơ cấp [2].
Sự hạn chế trong khả năng phân biệt âm thanh có thể dẫn đến các khó khăn trong việc nhận diện và hiểu ngôn ngữ nói, điều này thường bắt nguồn từ việc người học áp dụng các thói quen ngôn ngữ từ tiếng mẹ đẻ (L1) sang ngôn ngữ thứ hai (L2) [2].
Tầm quan trọng của khả năng phân biệt âm thanh
Việc phân biệt các âm tương tự nhau, như /v/ và /w/, hoặc /l/ và /r/, là một thách thức lớn đối với nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt khi các âm này không tồn tại hoặc không được phân biệt rõ ràng trong ngôn ngữ mẹ đẻ của họ. Chẳng hạn, với người học nói tiếng Việt, sự nhầm lẫn giữa các âm này có thể dẫn đến những hiểu lầm nghiêm trọng trong giao tiếp. Ví dụ, nhầm lẫn giữa “vet” và “wet” có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.
Bên cạnh đó, khả năng phân biệt âm thanh không chỉ dừng lại ở việc nhận diện từng âm riêng lẻ mà còn liên quan đến việc tách dòng âm thanh liên tục trong lời nói thành các đơn vị ngôn ngữ riêng biệt, chẳng hạn như từ hoặc cụm từ. Đây là bước đầu tiên để người học có thể giải mã ngôn ngữ nói và xây dựng ý nghĩa.
Phương pháp cải thiện khả năng phân biệt âm thanh
1. Phát triển kỹ năng nhận diện âm thanh
Giáo viên có thể sử dụng các hoạt động như đánh vần (dictation) để cải thiện khả năng nhận diện âm thanh. Trong bài tập này, giáo viên đọc một đoạn văn ngắn, chứa các từ hoặc cụm từ mục tiêu mà người học thường nhầm lẫn. Người học lắng nghe và viết lại, sau đó so sánh với văn bản chuẩn. Bài tập này không chỉ giúp người học luyện tập khả năng nhận diện âm mà còn nâng cao kỹ năng chính tả, qua đó củng cố mối liên hệ giữa âm thanh và dạng chữ viết [2].
Ngoài ra, hoạt động dictogloss cũng được khuyến khích. Đây là một phương pháp mà người học lắng nghe một đoạn văn và sau đó cùng nhau tái dựng lại nội dung dựa trên những gì họ nghe được. Dictogloss không chỉ tập trung vào nhận diện âm thanh mà còn yêu cầu người học sử dụng kỹ năng xử lý ngữ nghĩa và cú pháp để hoàn thành nhiệm vụ, qua đó phát triển đồng thời kỹ năng nghe từ dưới lên (bottom-up) và từ trên xuống (top-down) [2].
2. Kỹ thuật tăng cường trí nhớ âm thanh
Để cải thiện trí nhớ làm việc liên quan đến ngữ âm, giáo viên có thể sử dụng hoạt động running dictation. Trong hoạt động này, văn bản được đặt ở một vị trí xa người học. Họ phải chạy đến văn bản, đọc thầm hoặc ghi nhớ một phần, sau đó quay lại và viết lại nội dung tại chỗ ngồi. Bài tập này đòi hỏi người học không chỉ phân biệt và ghi nhớ các âm thanh mà còn phải tái tạo chúng một cách chính xác [2].
Hoạt động split dictation cũng là một công cụ hiệu quả. Trong bài tập này, hai học viên sẽ nghe các phần khác nhau của cùng một văn bản. Họ phải chia sẻ thông tin và hợp tác để tạo ra bản văn hoàn chỉnh. Split dictation yêu cầu người học tập trung cao độ vào từng chi tiết âm thanh trong văn bản, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm [2].
3. Phát triển khả năng nhận diện khác biệt âm
Giáo viên có thể phân tích các lỗi phát âm phổ biến của người học và sử dụng bảng so sánh để làm rõ sự khác biệt giữa âm đúng và âm sai. Ví dụ:
Âm /v/: Giáo viên có thể giải thích rằng âm này cần môi dưới chạm nhẹ vào răng trên, tạo ra rung ở cổ họng.
Âm /w/: Môi cần tròn hơn và không tạo rung ở cổ họng.
Nếu người học gặp khó khăn trong việc tạo âm đúng, giáo viên có thể áp dụng các kỹ thuật hỗ trợ vật lý. Chẳng hạn, để tạo âm /l/, giáo viên có thể hướng dẫn người học đặt lưỡi lên vòm miệng và kiểm tra tư thế lưỡi thông qua gương. Đối với âm /r/, giáo viên có thể khuyến khích người học kéo lưỡi về phía sau mà không chạm vào vòm miệng [8].
Các hoạt động nâng cao nhận thức về âm thanh
Ngoài việc tập trung vào phát âm, giáo viên nên thiết kế các bài tập nhằm nâng cao nhận thức của người học về vai trò của âm thanh trong ngôn ngữ. Một số hoạt động hiệu quả bao gồm:
Nhận diện lỗi phát âm: Người học lắng nghe các từ hoặc câu có lỗi phát âm và xác định lỗi đó.
Nghe các cặp tối thiểu: Giáo viên cung cấp các cặp từ chỉ khác nhau một âm (như “ship” và “sheep”), yêu cầu người học phân biệt và chọn từ đúng dựa trên ngữ cảnh.
Nghe và lặp lại: Người học nghe các từ hoặc cụm từ từ giáo viên hoặc bản ghi âm, sau đó lặp lại để cải thiện cả khả năng phân biệt và tái tạo âm thanh.
Khả năng phân biệt âm thanh là yếu tố nền tảng giúp người học phát triển kỹ năng nghe hiểu. Bằng cách áp dụng các phương pháp giảng dạy tập trung vào nhận diện, tái tạo âm thanh và nâng cao nhận thức về sự khác biệt ngữ âm, giáo viên có thể hỗ trợ người học vượt qua rào cản âm thanh trong ngôn ngữ. Những kỹ năng này không chỉ cải thiện khả năng nghe mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác như nói và đọc.
Khả năng xử lý nhấn âm và ngữ điệu (Stress and Intonation Processing Abilities)
Xử lý nhấn âm và ngữ điệu là yếu tố cốt lõi giúp người học hiểu được cách ngôn ngữ được tổ chức và ý nghĩa của thông điệp trong tiếng Anh. Giáo viên có thể sử dụng nhiều phương pháp để cải thiện khả năng này. Một trong những phương pháp hiệu quả là ear-training, trong đó người học lắng nghe các câu ngắn và đánh dấu âm tiết được nhấn trên bản chép tay. Hoạt động này giúp người học nhận biết vai trò của nhấn âm trong tiếng Anh, đặc biệt là ở các từ có một âm tiết hoặc nhấn ở âm tiết đầu [1].
Xác định đơn vị ngữ điệu cũng là một kỹ thuật hữu ích, khi giáo viên hướng dẫn người học nhận diện các đơn vị này trong lời nói. Đơn vị ngữ điệu (intonation units) phản ánh cách tư duy được tổ chức giữa hai khoảng dừng và giúp người học tập trung vào ý chính thay vì bị phân tâm bởi các từ riêng lẻ [5].
Ngoài ra, việc xác định nhấn âm nổi bật trong đơn vị ngữ điệu sẽ giúp người học hiểu rõ hơn thông điệp của người nói. Bằng cách nhận diện phần thông tin quan trọng nhất trong một đoạn lời nói, người học có thể hình thành các giả thuyết chính xác về ý định của người nói [1].
Các bài tập như lặp lại, đánh dấu nhấn âm trên văn bản, hoặc đếm số từ trong một câu để hiểu cách phát âm nối âm đều hỗ trợ hiệu quả việc phát triển kỹ năng này [3]. Giáo viên cũng có thể khuyến khích người học lắng nghe các tài liệu thực tế từ giai đoạn đầu và sử dụng trực giác để đoán ý nghĩa, tạo môi trường học tập tích cực và giảm lo lắng [9].
Một vấn đề phổ biến là người học áp dụng không đúng các quy tắc ngữ điệu từ L1 sang L2. Ví dụ, người học từ các ngôn ngữ có nhịp điệu âm tiết (syllable-timed) có thể gặp khó khăn khi học tiếng Anh, một ngôn ngữ có nhịp điệu nhấn âm (stress-timed) [5]. Giáo viên có thể giải quyết điều này bằng cách dạy rõ các quy tắc về nhịp điệu và vị trí nhấn âm trong tiếng Anh.
Khả năng nhận diện các cụm từ thông dụng (The Ability to Recognize Common Chunks of Language)
Khả năng nhận diện các cụm từ thông dụng, hay còn gọi là ngôn ngữ công thức (formulaic language), đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng nghe hiểu của người học. Các cụm từ này bao gồm các đơn vị ngôn ngữ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp, chẳng hạn như thành ngữ, cụm từ cố định, hoặc mẫu câu tình huống. Những cụm từ này được lưu trữ trong trí nhớ và xử lý như các đơn vị ý nghĩa hoàn chỉnh, giúp người học giảm tải nhận thức khi nghe hoặc sản xuất ngôn ngữ [9].
Giải thích vai trò của ngôn ngữ theo cụm (formulaic language)
Ngôn ngữ công thức đóng góp đáng kể vào việc phát triển khả năng nghe hiểu và giao tiếp trôi chảy. Những cụm từ này giúp người học nhanh chóng nhận diện ý nghĩa của các đoạn văn hoặc hội thoại mà không cần xử lý từng từ một.
Ví dụ, cụm từ như “How’s it going?” hoặc “I’ll let you know” thường được hiểu ngay lập tức mà không cần phân tích từng từ riêng biệt. Việc nhận diện những cụm từ này không chỉ tăng tốc độ xử lý ngôn ngữ mà còn giúp người học hiểu được bối cảnh và ngữ cảnh giao tiếp [6][1].
Hơn nữa, các cụm từ thông dụng còn phản ánh văn hóa và cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Chúng thường được sử dụng để bày tỏ cảm xúc, ý định hoặc thái độ một cách tinh tế.
Chẳng hạn, câu “Better late than never” không chỉ truyền tải ý nghĩa trực tiếp mà còn thể hiện quan điểm hoặc giá trị văn hóa của người nói. Do đó, khả năng nhận diện và sử dụng ngôn ngữ công thức là một kỹ năng không thể thiếu trong việc đạt được sự lưu loát và tự nhiên trong giao tiếp.
Phương pháp dạy nhận diện các cụm từ thông dụng
1. Giảng dạy ngôn ngữ công thức một cách rõ ràng
Giáo viên nên bắt đầu bằng cách giới thiệu khái niệm ngôn ngữ công thức cho học viên, giúp họ hiểu rằng những cụm từ này thường được sử dụng như các đơn vị cố định và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Giáo viên có thể giải thích rằng các cụm từ này không chỉ là từ ghép mà còn bao gồm nhiều loại khác nhau, ví dụ như:
Polywords (cụm từ ghép): Ví dụ “by the way”, “on the whole” [6].
Fixed Phrases (cụm từ cố định): Ví dụ “as a matter of fact”, “at the end of the day” [6].
Situational Utterances (câu nói theo tình huống): Ví dụ “How can I help you?”, “You’ve got to be kidding me!” [6].
Giáo viên cũng có thể giải thích cách mà ngôn ngữ công thức được rút gọn trong giao tiếp thực tế. Ví dụ, cụm “What do you want to do?” thường được phát âm là “Whaddya wanna do?” trong lời nói nhanh. Điều này giúp người học nhận diện các hình thức rút gọn trong ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên [1].
2. Các hoạt động thực hành cụm từ thông dụng
Nhận diện cụm từ trong tài liệu thực tế:
Giáo viên có thể chọn các đoạn hội thoại thực tế từ phim, podcast, hoặc bài phỏng vấn và yêu cầu học viên lắng nghe để nhận diện các cụm từ thông dụng.
Ví dụ, trong một đoạn phim có câu “You’re kidding me!”, học viên có thể phân tích chức năng của cụm từ này trong việc biểu đạt sự bất ngờ.
Luyện tập phát âm các cụm từ:
Sau khi nhận diện được các cụm từ, học viên nên thực hành phát âm để hiểu cách chúng được rút gọn hoặc nối âm trong lời nói tự nhiên.
Ví dụ, cụm “going to” thường được phát âm là “gonna”. Việc luyện tập này giúp học viên kết nối giữa dạng viết và dạng nói, từ đó nhận diện chúng dễ dàng hơn trong các đoạn hội thoại [1].
Ghi chú các cụm từ thông dụng:
Giáo viên có thể yêu cầu học viên ghi chép lại những cụm từ thông dụng từ tài liệu nghe và phân tích cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Điều này không chỉ giúp học viên mở rộng vốn từ mà còn phát triển khả năng suy luận ngữ cảnh [6].
Phân tích vai trò của các cụm từ:
Trong lớp học, giáo viên có thể tổ chức các hoạt động thảo luận, nơi học viên giải thích chức năng của từng cụm từ trong giao tiếp.
Ví dụ, cụm “Let me think about it” thường được dùng để câu giờ hoặc tránh đưa ra câu trả lời ngay lập tức. Hoạt động này giúp học viên hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng ngôn ngữ công thức.
3. Tăng cường tiếp xúc với tài liệu thực tế
Học viên cần được tiếp xúc thường xuyên với các tài liệu nghe thực tế để làm quen với cách các cụm từ thông dụng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Giáo viên có thể cung cấp các đoạn phim, podcast, hoặc chương trình truyền hình có phụ đề, đồng thời hướng dẫn học viên phân tích các cụm từ trong ngữ cảnh.
Việc này không chỉ giúp học viên phát triển kỹ năng nhận diện mà còn làm tăng khả năng áp dụng ngôn ngữ công thức vào thực tế. Ví dụ, sau khi nghe một đoạn hội thoại có cụm từ “I’d rather not,” học viên có thể thử sử dụng cụm từ này trong các tình huống tương tự như từ chối một lời mời [9].
Khả năng nhận diện các cụm từ thông dụng là một kỹ năng không thể thiếu trong việc cải thiện kỹ năng nghe và giao tiếp tiếng Anh. Bằng cách giảng dạy rõ ràng, tổ chức các hoạt động thực hành cụ thể và tăng cường tiếp xúc với tài liệu thực tế, giáo viên có thể giúp học viên nâng cao khả năng nghe hiểu và giao tiếp trôi chảy. Điều này không chỉ hỗ trợ học viên trong việc xử lý ngôn ngữ phức tạp mà còn giúp họ đạt được sự tự tin và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.

Xây dựng tâm lý
Tâm lý đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng nghe hiểu. Lo lắng (anxiety) và gánh nặng nhận thức (cognitive load) là hai yếu tố chính có thể cản trở hiệu quả quá trình nghe của người học. Việc hiểu rõ nguồn gốc của những thách thức này và áp dụng các chiến lược quản lý hiệu quả không chỉ giúp cải thiện khả năng nghe hiểu mà còn thúc đẩy quá trình tiếp thu ngôn ngữ toàn diện.
Quản lý lo lắng
Lo lắng khi học ngôn ngữ có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như sợ thất bại, áp lực về hiệu suất, hoặc đặc điểm phức tạp của ngôn ngữ đầu vào. Cảm giác lo lắng này không chỉ làm suy giảm khả năng tập trung mà còn hạn chế trí nhớ làm việc, khiến người học khó xử lý thông tin nghe được một cách hiệu quả.
Lo lắng do sợ thất bại thường liên quan đến việc người học lo lắng rằng họ không thể hiểu đúng nội dung nghe. Điều này đặc biệt phổ biến khi người học cảm thấy không chắc chắn về khả năng của mình hoặc khi nội dung nghe có mức độ khó cao [1][2].
Hơn nữa, áp lực từ việc phải hoàn thành tốt các bài tập nghe, đặc biệt trong môi trường đánh giá, có thể làm tăng căng thẳng và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả nghe [2]. Ngoài ra, các yếu tố như giọng điệu không quen thuộc, tốc độ nói nhanh, hoặc sự thiếu hỗ trợ trực quan từ ngữ cảnh đều là những nguyên nhân khiến lo lắng gia tăng [2].
Để giảm thiểu lo lắng, giáo viên cần tập trung vào việc thiết kế các hoạt động nghe nhấn mạnh vào quá trình học thay vì chỉ đánh giá kết quả cuối cùng.
Ví dụ, thay vì yêu cầu người học phải trả lời chính xác mọi câu hỏi sau khi nghe, giáo viên có thể khuyến khích họ ghi lại những từ hoặc cụm từ mà họ nghe được, sau đó thảo luận ý nghĩa trong lớp học. Việc chuyển trọng tâm từ “hiểu toàn bộ” sang “hiểu một phần” sẽ giúp người học cảm thấy ít áp lực hơn và tự tin hơn [2].
Môi trường lớp học cũng cần khuyến khích sự hỗ trợ và giao tiếp cởi mở. Giáo viên nên tạo điều kiện để người học cảm thấy thoải mái khi thử nghiệm các chiến lược nghe mới và sẵn sàng chia sẻ những khó khăn mà họ gặp phải.
Ví dụ, trong một buổi học, giáo viên có thể tổ chức các hoạt động thảo luận nhóm để người học cùng nhau chia sẻ cách họ tiếp cận một đoạn nghe khó, qua đó giảm bớt cảm giác cô lập [2].
Hoạt động trước khi nghe cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm lo lắng. Các hoạt động này bao gồm giới thiệu từ vựng chủ đề, cung cấp ngữ cảnh hoặc thông tin nền về nội dung bài nghe. Chẳng hạn, trước khi nghe một bài giảng về khoa học, giáo viên có thể yêu cầu người học dự đoán nội dung bài nghe dựa trên tiêu đề hoặc hình ảnh minh họa. Điều này không chỉ giảm bớt gánh nặng nhận thức mà còn giúp người học cảm thấy chuẩn bị tốt hơn, từ đó giảm bớt căng thẳng [2].
Cuối cùng, giáo viên nên trang bị cho người học các chiến lược quản lý cảm xúc, chẳng hạn như thực hành thở sâu, sử dụng tư duy tích cực, hoặc tập trung vào nhiệm vụ cụ thể thay vì cảm giác lo lắng. Những kỹ thuật này có thể giúp người học duy trì sự tập trung và nâng cao hiệu suất trong các bài nghe [2].

Quản lý gánh nặng nhận thức
Gánh nặng nhận thức là mức độ nỗ lực tinh thần cần thiết để xử lý thông tin. Khi gánh nặng nhận thức vượt quá khả năng của trí nhớ làm việc, người học có thể gặp khó khăn trong việc hiểu nội dung nghe. Các yếu tố như độ phức tạp của đầu vào, yêu cầu của nhiệm vụ, và sự thiếu hụt kiến thức nền đều có thể làm tăng gánh nặng nhận thức, dẫn đến hiệu quả nghe giảm sút.
Độ phức tạp của đầu vào là một trong những yếu tố chính gây ra gánh nặng nhận thức. Những đoạn nghe dài, cấu trúc cú pháp phức tạp, thông tin dày đặc, hoặc từ vựng khó có thể nhanh chóng làm quá tải khả năng xử lý của người học [6][4]. Ngoài ra, các nhiệm vụ nghe yêu cầu người học phải suy luận, tổng hợp thông tin, hoặc thao tác dữ liệu cũng góp phần làm tăng mức độ khó khăn [1].
Để quản lý gánh nặng nhận thức, giáo viên cần điều chỉnh độ khó của tài liệu nghe sao cho phù hợp với trình độ của người học. Ví dụ, đối với người học trình độ sơ cấp, giáo viên có thể chọn các đoạn nghe ngắn với ngữ pháp và từ vựng đơn giản, sau đó tăng dần mức độ phức tạp khi họ tiến bộ [1].
Việc cung cấp hỗ trợ bổ sung, chẳng hạn như giải thích, ví dụ minh họa, hoặc các công cụ trực quan, cũng là cách hiệu quả để giảm bớt áp lực. Ví dụ, giáo viên có thể sử dụng hình ảnh hoặc sơ đồ để minh họa nội dung nghe, qua đó giúp người học kết nối thông tin một cách dễ dàng hơn mà không làm giảm tính xác thực của tài liệu [6].
Một cách tiếp cận khác là chia nhỏ nhiệm vụ phức tạp thành các bước nhỏ hơn. Thay vì yêu cầu người học phải tóm tắt toàn bộ nội dung bài nghe, giáo viên có thể hướng dẫn họ xác định các ý chính từ từng đoạn trước, sau đó ghép nối các ý này lại với nhau để tạo thành bức tranh tổng thể. Việc này không chỉ giúp giảm tải nhận thức mà còn làm cho nhiệm vụ trở nên dễ quản lý hơn [9].
Ngoài ra, giáo viên cần hướng dẫn người học tập trung vào thông tin quan trọng nhất và bỏ qua những chi tiết không cần thiết. Ví dụ, trong một bài giảng học thuật, giáo viên có thể giúp người học nhận diện các từ khóa hoặc cụm từ chủ đề mà giảng viên thường sử dụng để làm nổi bật các điểm chính [4].
Một chiến lược hữu ích khác là dạy người học các kỹ năng ghi chú hiệu quả. Bằng cách sử dụng từ khóa, biểu tượng, hoặc sơ đồ tư duy, người học có thể tổ chức thông tin một cách trực quan và dễ nhớ hơn. Điều này không chỉ giảm tải nhận thức trong quá trình nghe mà còn giúp họ dễ dàng truy xuất thông tin sau này [10].
Quản lý lo lắng và gánh nặng nhận thức là hai yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả học tập kỹ năng nghe. Giáo viên cần kết hợp các chiến lược giảng dạy tập trung vào việc giảm thiểu căng thẳng, cung cấp hỗ trợ phù hợp, và tạo điều kiện để người học từng bước phát triển khả năng xử lý ngôn ngữ. Bằng cách tạo ra một môi trường học tập thân thiện và hỗ trợ, người học sẽ tự tin hơn, cải thiện khả năng nghe hiểu, và phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ của mình.

Tổng kết
Việc đáp ứng nhu cầu của người học sơ cấp đòi hỏi sự thấu hiểu và linh hoạt trong phương pháp giảng dạy, đặc biệt là trong việc phát triển các kỹ năng nghe nền tảng. Những kỹ năng như phân biệt âm thanh, xử lý nhấn âm và ngữ điệu, cũng như nhận diện các cụm từ thông dụng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng nghe hiểu. Bên cạnh đó, việc quản lý lo lắng và giảm gánh nặng nhận thức sẽ giúp người học vượt qua những khó khăn ban đầu, từ đó tự tin hơn trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ.
Thông qua các chiến lược giảng dạy thực tế, tài liệu nghe phù hợp và môi trường học tập hỗ trợ, giáo viên có thể giúp người học sơ cấp không chỉ cải thiện khả năng nghe mà còn phát triển động lực và niềm tin vào khả năng của mình. Đây là bước đầu tiên nhưng không kém phần quan trọng trong hành trình đạt được sự thành thạo ngôn ngữ. Phần tiếp theo của chuỗi bài viết sẽ nói về các phương pháp để đáp ứng những nhu cầu đặc biệt hơn của người học trình độ cao.
Đáp ứng đúng nhu cầu của người học sơ cấp là bước khởi đầu quan trọng trong quá trình dạy kỹ năng nghe. Khi giáo viên tập trung vào việc phát triển các kỹ năng nền tảng và đồng thời hỗ trợ về mặt tâm lý, người học sẽ cảm thấy tự tin hơn, giảm bớt áp lực và có động lực để tiếp tục học tập. Đây là nền móng cần thiết để họ tiến tới trình độ cao hơn và giao tiếp hiệu quả trong môi trường ngôn ngữ thực tế.
Nguồn tham khảo
“Listening in the Language Classroom..” Cambridge University Press, 01/01/2008. Accessed 15 May 2025.
“Teaching and Learning Second Language Listening: Metacognition in Action.” Routledge, 01/01/2012. Accessed 28 April 2025.
“Teaching listening comprehension.” Cambridge University Press, 01/01/1984. Accessed 6 May 2025.
“How to teach listening..” Pearson, 01/01/2008. Accessed 20 May 2025.
“Lexical segmentation in listening.” The TESOL Encyclopedia of English Language Teaching, 01/01/2018. Accessed 1 May 2025.
“Teaching and researching listening.” Routledge, 01/01/2024. Accessed 28 April 2025.
“Leveraging Students’ Digital Literacy through Project-Based Learning.” N/A, 01/01/2020. Accessed 22 May 2025.
“Teaching ESL/EFL listening and speaking.” Routledge, 01/01/2020. Accessed 26 April 2025.
“Methodology in language teaching: An anthology of current practice.” Cambridge university press, 01/01/2002. Accessed 11 May 2025.
“Second language listening: Theory and practice.” Cambridge university press, 01/01/2005. Accessed 21 May 2025.
Bình luận - Hỏi đáp