Phân biệt các từ đồng nghĩa chủ đề Wildlife và ứng dụng trong IELTS Writing

Bài viết này sẽ nêu một số cặp từ đồng nghĩa chủ đề Wildlife (Động vật hoang dã), chỉ ra cách phân biệt đặc điểm ngữ pháp và sắc thái nghĩa của các từ đó và đưa ra ví dụ.
author
Ngô Nguyễn Bảo Ngọc
05/10/2021
phan biet cac tu dong nghia chu de wildlife va ung dung trong ielts writing

Diễn đạt lại (Paraphrase) bằng cách sử dụng luân phiên những từ đồng nghĩa là một công cụ cơ bản trong IELTS Writing nhằm thể hiện phạm vi vốn từ và khả năng sử dụng ngôn từ linh hoạt của người viết. Tuy nhiên, rủi ro của phương pháp nằm ở sự khác biệt tinh vi giữa những từ tưởng chừng tương đồng hoàn toàn về mặt ý nghĩa – nếu không nắm được những chi tiết khác biệt đó, người viết rất dễ mắc lỗi dùng từ không thích hợp với ngữ cảnh hoặc yêu cầu ngữ pháp. Vì vậy, bài viết này sẽ nêu một số cặp từ đồng nghĩa chủ đề Wildlife (Động vật hoang dã) – một chủ đề tương đối quen thuộc trong bài thi IELTS Writing Task 2, chỉ ra cách phân biệt đặc điểm ngữ pháp và sắc thái nghĩa của các từ đó và đưa ra ví dụ.

Key takeaways

·        Tiến hóa (Evolve) diễn ra liên tục qua nhiều thế hệ của một giống loài, còn một cá thể hay quần thể động vật thì thích nghi (Adapt) với môi trường mới tại một thời điểm xác định nào đó.

·        Tuyệt chủng (Die out) là hệ quả của tình trạng một loài có số lượng cá thể giảm dần cho tới khi chạm con số 0 (Die off). 

·        Động từ Preserve và Conserve có nghĩa là bảo toàn cái gì đó ở tình trạng ban đầu hoặc trong điều kiện tốt, còn Reserve là danh từ có nghĩa là khu bảo tồn thiên nhiên.

·        Săn bản (Hunt) không phải là hành vi bất hợp pháp trong một số trường hợp, tuy nhiên săn trộm (Poach) thì hoàn toàn trái phép.

Xu hướng ra đề chủ đề Wildlife 

Đầu tiên, bài viết sẽ nêu các vấn đề thường được đem ra phân tích trong đề bài Wildlife, giải thích xu hướng ra đề và cung cấp thêm các đề bài tham khảo, từ đó giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về tính ứng dụng của các cặp từ đồng nghĩa được nêu trong bài viết.

phan-biet-cac-tu-dong-nghia-chu-de-wildlife-wild-animals

Tầm quan trọng của công tác bảo tồn động vật hoang dã là một trong những vấn đề thường bàn tới trong đề thi IELTS Writing Task 2. Đề bài có thể trình bày một quan điểm ủng hộ các nỗ lưc bảo vệ chúng hoặc một ý kiến phản đối cho rằng ngân sách của cộng đồng nên được chi cho những vấn đề cấp thiết hơn như y tế công cộng, hiện tượng biến đổi khí hậu toàn cầu hay xóa đói giảm nghèo,... Với đề bài này, thí sinh có nhiệm vụ là trình bày góc nhìn cá nhân: tán thành hay bất đồng với nhận định đưa ra trong đề bài (Opinion).

Thêm vào đó, đề bài cũng có thể nêu ngắn gọn tình hình thực tiễn đáng lo ngại mà động vật hoang dã trên toàn cầu đang phải đối mặt: tình trạng săn bắn bất hợp pháp nhằm thu lợi ích kinh tế hay thỏa mãn nhu cầu cho các sản phẩm trang trí, bài thuốc từ động vật; sự phá hủy môi trường sống tự nhiên của động vật do chặt phá rừng bừa bãi,... Thông thường, đề bài sẽ yêu cầu thí sinh nhìn nhận hiện trạng đã nêu và đề xuất một số giải pháp phù hợp (Solution).

Đặc biệt, thí sinh còn được yêu cầu xem xét tính khả thi của công cuộc bảo vệ động vật hoang dã. Đề bài có thể đưa ra hai luồng ý kiến như sau: có người cho rằng những tổn hại mà con người đã gây ra cho thế giới động vật nói riêng và môi trường nói chung là không thể bù đắp hay thay đổi, trong khi một số người khác tin rằng tồn tại những giải pháp để tạo ra sự thay đổi. Rõ ràng, với dạng đề đưa ra hai quan điểm đối lập nhau, thí sinh cần phải bàn luận về tính đúng đắn của chúng và trình bày góc nhìn cá nhân về vấn đề (Discussion).

Người đọc có thể tham khảo đề bài ví dụ như sau:

“Some people think that resources should be spent on protecting wild animals, while others think those would be better used for the human population. Discuss both sides and give your opinion.”

Một số người cho rằng tài nguyên nên được dành cho việc bảo vệ các loài động vật hoang dã trong khi những người khác nghĩ rằng thay váo đó, tài nguyên nên được sử dụng cho người dân. Hãy thảo luận về cả hai bên và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân biệt các cặp từ đồng nghĩa chủ đề Wildlife

Evolve – adapt

Đây là hai danh từ đồng nghĩa chủ đề Wildlife thường dùng để mô tả hành vi của động vật trong bối cảnh môi trường sống của chúng có nhiều thay đổi.

Định nghĩa

Evolve có nghĩa là tiến hóa – tức là phát triển dần dần qua thời gian. thường là qua nhiều thế hệ để tồn tại ở những dạng có khả năng sống sót và thích ứng tốt hơn với những biến đổi trong môi trường.

Adapt được định nghĩa là thích nghi – tức là điều chỉnh hành vi để có thể đối phó tốt hơn với hoàn cảnh mới.

Lưu ý khi sử dụng

Tuy hai động từ này đều có ý nghĩa là thay đổi nhằm ứng biến hiệu quả hơn với những yếu tố mới trong môi trường sống, tuy nhiên sắc thái nghĩa và danh từ (chủ ngữ) đi cùng là khác nhau. Đầu tiên, dựa vào định nghĩa, có thể xác định rằng evolve mang sắc thái thời gian dài hạn từ thế hệ này qua thế hệ khác adapt mang sắc thái ngắn hạn, không tiếp diễn qua các thế hệ. Vì vậy, động từ evolve thường được dùng cho một loài vật, còn adapt chỉ dùng cho một cá thể động vật nhất định hoặc một quần thể động vật nào đó tại một thời điểm xác định.

Ví dụ

  1. Snakes evolved into creatures without legs to be able to fit into underground spaces to avoid predators. (Rắn đã tiến hóa thành những sinh vật không có chân để có thể chui vào những khoảng không gian dưới lòng đất để tránh những kẻ săn mồi.)

  2. It can be difficult at first for endangered animals that are rescued to adapt to living in captive due to the limited space. (Ban đầu, động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng mà được cứu hộ khó thích nghi với cuộc sống nuôi nhốt do không gian hạn chế.)

Die out – die off

Đây là 2 phrasal verbs mô tả tình trạng số lượng cá thể thuộc một loài động vật nào đó giảm sút nghiêm trọng.

Định nghĩa

Die off được định nghĩa là chết dần qua thời gian cho tới khi không còn một cá thể nào nữa.

Die out có nghĩa là tuyệt chủng, không còn tồn tại.

Lưu ý khi sử dụng

Hai phrasal verbs này có sự khác biệt trog sắc thái về thời gian: die off xảy ra trong một khoảng thời gian cho đến khi số lượng cá thể chạm mức 0, và tại dấu mốc thời gian đó loài được công bố là đã tuyệt chủng (die out). Có thể hiểu rằng hiện tượng động vật die off (chết dần) sẽ dẫn đến tình trạng giống loài đó ngừng tồn tại (die out) Khi làm bài, người viết cần lưu ý về tình hình của đối tượng – loài vật mình đang bàn đến để tránh sử dụng từ không phù hợp với ngữ cảnh. Ví dụ, nếu người viết muốn diễn đạt rằng tình trạng săn bắn trái phép ở hiện tại đang ảnh hưởng tiêu cực tới quần thể động vật trong tự nhiên, người viết cần lưu ý rằng đó là một hoạt động thường xuyên xảy ra và kéo dài qua thời gian, vì vậy sử dụng phrasal verb die off sẽ thích hợp hơn.

Ví dụ

  1. Due to the strange disease, marine animals in the area are dying off in large numbers. (Do căn bệnh lạ, các loài sinh vật biển trong khu vực đang chết dần với số lượng lớn.)

  2. The West African black rhino officially died out in 2011 after years of being hunted for their horns. (Loài tê giác đen Tây Phi chính thức tuyệt chủng vào năm 2011 sau nhiều năm bị săn bắt để lấy sừng.)

phan-biet-cac-tu-dong-nghia-chu-de-wildlife-twest-african-black-rhino

Preserve – conserve – reserve

Đây là 3 từ đồng nghĩa chủ đề Wildlife dễ nhầm lẫn trong chủ đề Wildlife. Người viết cần lưu ý trước tiên rằng loại từ của chúng không giống nhau: PreserveConserve là động từ, còn Reserve là một danh từ. 

Định nghĩa

Preserve được định nghĩa là (1) giữ gìn cái gì đó ở tình trạng ban đầu hoặc trong tình trạng tốt hoặc (2) bảo vệ ai đó/cái gì đó (sinh vật sống) khỏi nguy hiểm hoặc thương tổn.

Conserve có nghĩa là bảo vệ cái gì đó khỏi nguy cơ bị thay đổi hay phá hủy.

Reserve là một mảnh đất, khu vực làm khu bảo tồn thực vật, động vật.

Lưu ý khi sử dụng

Có thể thấy, nét nghĩa (1) của từ preserve có thể được dùng thay thế cho conserve khi nói về việc bảo toàn, gìn giữ môi trường sống tự nhiên (natural habitat) của động vật hay một cảnh quan thiên nhiên nào đó ở trạng thái nguyên sơ hoặc tình trạng tốt nhất có thể.

Tuy nhiên, nét nghĩa (2) của từ preserve chỉ sử dụng cho tân ngữ là danh từ chỉ sinh vật sống, bởi từ này có nghĩa là bảo vệ khỏi hiểm nguy hoặc thương tích.

Ví dụ

  1. Thanks to the funding from the National Wildlife Reserve, the rescue team has successfully preserved the baby elephants by bringing them into special care facilities. (Nhờ nguồn kinh phí từ Khu bảo tồn động vật hoang dã quốc gia, đội cứu hộ đã bảo vệ thành công những chú voi con bằng cách đưa chúng vào những cơ sở chăm sóc đặc biệt.)

  2.  By boycotting products made from animals like fur coats, any consumer can indirectly contribute to conserving wildlife. (Bằng cách tẩy chay những sản phẩm làm từ động vật như áo khoác lông, bất cứ người tiêu dùng nào cũng có thể gián tiếp góp phần bảo tồn thế giới động vật hoang dã.)

Hunt - poach

2 động từ này đều chỉ hành vi săn bắn, nhưng sự khác biệt nằm ở sắc thái nghĩa về tính hợp pháp.

Định nghĩa

Hunt có nghĩa là săn đuổi động vật hoang dã trong tự nhiên để bắt hoặc giết chúng để thỏa mãn nhu cầu lương thực, nhu cầu giải trí hoặc vì mục đích thương mại.

phan-biet-cac-tu-dong-nghia-chu-de-wildlife-thunt

Poach được định nghĩa là thực hiện hành vi săn trộm – tức là săn bắn động vật bất hợp pháp trên đất đai của người khác hoặc khi không được cho phép.

Lưu ý khi sử dụng

Hành vi săn bắt (hunting) được cấp phép ở một số khu vực, với điều kiện là người săn bắn chấp hành quy định về số lượng được phép săn bắn, khu vực hoạt động và phương pháp sử dụng trong quá trình. Vì vậy, bản thân hoạt động này không trái với pháp luật. Tuy nhiên, poach là hành vi trái phép, bởi người săn bắn xâm phạm tài sản của chủ sở hữu mảnh đất trong khu vực đó và tiến hành săn bắn mà không xin sự đồng thuận từ phía chủ sở hữu hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền cai quản khu vực đó.

Ví dụ

  1. Whales are hunted by Japanese fishers and sold in the domestic market because Japanese consumers enjoy their meat. (Cá voi bị săn bắt bởi những người đánh cá Nhật Bản và bán ở thị trường nội địa vì người tiêu dùng Nhật Bản thích thịt của chúng.)

  2. The rhinos are poached for their tusks in increasingly large numbers despite the efforts of the local wildlife preservation team. (Tê giác bị săn trộm để lấy ngà với số lượng ngày càng nhiều bất chấp nỗ lực của đội bảo tồn động vật hoang dã ở địa phương.)

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp định nghĩa, chỉ ra cách phân biệt các cặp từ đồng nghĩa chủ đề Wildlife và cung cấp ví dụ. Người đọc có thể tham khảo thêm các bài viết về các collocations chủ đề AnimalsAnimal Extinction để xây dựng vốn từ cho chủ đề IELTS Writing Task 2 này.


Để rút ngắn thời gian học tập, đạt điểm IELTS trong thời gian gấp rút. Người học có thể tham gia ôn thi IELTS cấp tốc tại ZIM để được hỗ trợ tối đa, cam kết đạt kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu