Phân biệt Less và fewer: Định nghĩa, cách sử dụng
Key takeaways | ||
---|---|---|
|
Định nghĩa và cách dùng của Less
Less là gì?
Less là dạng tính từ so sánh hơn của little. Dựa trên từ điển của Cambridge, less được định nghĩa theo chức năng của nó:
Nếu được sử dụng như một trạng từ hoặc tính từ: a smaller amount of something, to a smaller degree, or not as much (một lượng nhỏ hơn của một thứ gì đó, nhỏ hơn về mức độ, hoặc không nhiều bằng)
Ví dụ: I have less money than them. (Tôi có ít tiền hơn họ.)
Nếu được sử dụng như một giới từ: minus; after subtracting a particular number or amount (trừ đi, sau khi trừ đi một con số hoặc một lượng cụ thể).
Ví dụ: The shirt is $50, less the discount of 10%, which is $45. (Cái áo đó có giá 50 đô, trừ đi 10% giảm giá, thì còn 45 đô.)
Cách dùng Less
Đối với less, cách dùng phổ biến mà người học tiếng Anh thường gặp đó chính là như một quantifier (lượng từ). Tuy nhiên, less chỉ có thể dùng đối với danh từ không đếm được, và tính từ.
Ví dụ:
The fish tank has less water than last month (Cái hồ cá có ít nước hơn tháng trước. Giải thích: water (nước) là danh từ không đếm được nên có thể dùng less.
This store has less pencils than that store(Cửa hàng này có ít bút chì hơn cửa hàng kia). Giải thích: pencils (bút chì) là danh từ số nhiều đếm được nên không thể dùng less.Your issue is less important than mine. (Vấn đề của bạn ít quan trọng hơn của tôi). Giải thích: important (quan trọng) là tính từ nên có thể dùng less.
Định nghĩa và cách dùng của Fewer
Fewer là gì?
Fewer là dạng tính từ so sánh hơn của few. Theo từ điển Collins, fewer cũng định nghĩa theo chức năng của nó:
Nếu được sử dụng như một tính từ: of a smaller number (của một số lượng nhỏ hơn).
Ví dụ: We can use fewer ingredients to save money (Chúng ta có thể dùng ít nguyên liệu lại để tiết kiệm tiền).
Nếu được sử dụng như một đại từ: a smaller number (chỉ một số lượng nhỏ hơn)
Ví dụ: Fewer have come to the party than expected. (Ít người đến bữa tiệc hơn dự đoán)
Cách dùng fewer
Tương tự như less, fewer thường được dùng như một lượng từ dùng để chỉ một số lượng không nhiều bằng, tuy nhiên fewer được sử dụng với danh từ đếm được.
Ví dụ:
This course has fewer learners than last year. (Khóa học này có ít học viên hơn năm ngoái). Giải thích: learners (người học) là danh từ số nhiều đếm được nên dùng fewer.
Cars need fewer gasoline than buses(Xe hơi tốn ít xăng hơn xe buýt). Giải thích: gas (xăng) là danh từ không đếm được nên không được dùng fewer.
Phân biệt Less và Fewer
Less | Fewer | |
---|---|---|
Giống nhau |
| |
Khác nhau | Thể so sánh hơn của little | Thể so sánh hơn của few |
Chỉ sử dụng đối với các danh từ không đếm được như milk (sữa), water (nước), smoke (khói), v.v. | Chỉ sử dụng đối với các danh từ số nhiều đếm được như cars (xe hơi), students (học sinh), books (sách), v.v. |
Trường hợp đặc biệt của Less
Có những danh từ số nhiều đếm được chỉ khoảng cách, tiền tệ hoặc thời gian thì vẫn có thể dùng less.
Ví dụ:
We need to walk less than three kilometres to reach her farm.
The house costs less than 50,000 dollars.
Less than 30 minutes until the sun rises.
Bài tập Less và Fewer
Điền less hoặc fewer vào chỗ trống.
We have ______ seats than the guests.
This gym has ______ equipment than I thought.
This month, we received ______ orders than last month, so we earn______ money.
This house is______ valuable than that house.
Our new manager has ______ experience than ours former.
This year, the factory manufactures______ products than last year.
Her new album is ______ popular than I anticipated.
They compose______ songs than they used to.
Đáp án
Điền less hoặc fewer vào chỗ trống.
fewer - seats (chỗ ngồi) là danh từ đếm được: Chúng ta có ít chỗ ngồi hơn so với số khách.
less - equipment (trang thiết bị) là danh từ không đếm được: Phòng gym này có ít trang thiết bị hơn tôi nghĩ.
fewer - orders (đơn hàng) là danh từ đếm được/ less - money (tiền) là danh từ không đếm được: Tháng này chúng tôi nhận ít đơn hàng hơn tháng trước, nên chúng tôi kiếm ít tiền hơn.
less - valuable (giá trị) là tính từ: Ngôi nhà này ít giá trị hơn ngôi nhà kia.
less - experience (kinh nghiệm) là danh từ không đếm được: Người quản lý mới của chúng tôi có ít kinh nghiệm hơn người cũ.
fewer - products (hàng hóa) là danh từ đếm được: Năm nay, nhà máy sản xuất ít hàng hóa hơn năm ngoái.
less - popular (phổ biến) là tính từ: Album mới của cô ta ít phổ biến hơn tôi đoán.
fewer - songs (ca khúc) là danh từ đếm được: Họ sáng tác ít ca khúc hơn so với trước đây.
Tổng kết
Qua bài viết trên, người học cần ghi nhớ những điểm chính sau: Less và fewer cùng là tính từ so sánh hơn, less sử dụng với tính từ và danh từ không đếm được, fewer sử dụng với danh từ số nhiều đếm được. Để có thể tránh nhầm lẫn less và fewer trong tương lai, người học cần nắm vững lý thuyết, phân biệt các danh từ đếm được và không đếm được, và làm các bài tập liên quan đến less và fewer.
Works Cited
“Fewer definition and meaning | Collins English Dictionary.” Collins Dictionary, https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/fewer. Accessed 3 June 2023.
“LESS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/less. Accessed 3 June 2023.
“Less or fewer ? - English Grammar Today - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/less-or-fewer. Accessed 3 June 2023.
“Quantifiers : more, less and fewer | Learn and Practise Grammar.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/grammar/online-grammar/quantifiers-more-less-and-fewer. Accessed 3 June 2023.
“What is the difference between fewer and less? | MLA Style Center.” MLA Style Center, 26 January 2022, https://style.mla.org/fewer-versus-less/. Accessed 3 June 2023.
Bình luận - Hỏi đáp