Shade và shadow - Phân biệt và cách sử dụng

Bài viết chia sẻ về sự khác biệt giữa Shade và shadow và giúp người học có thể ứng dụng ngay kiến thức trên.
author
Nguyễn Thị Hồng Nhung
27/07/2022
shade va shadow phan biet va cach su dung

Trong tiếng Việt, shade và shadow đều có ý nghĩa là “bóng”. Dù vậy, hai từ này lại khác nhau trong ngữ cảnh và cách sử dụng, khiến cho nhiều người học tiếng Anh cảm thấy lúng túng khi dùng chúng. Bài viết này sẽ giúp người học phân biệt sự khác nhau và cách dùng hai từ chính xác của hai từ kể trên.

Key Takeaways:

  • Shade biểu thị trạng thái chung và thường đề cập đến một vùng tối có kích thước đáng kể do nguồn sáng bị chặn.

  • Shadow chỉ một vùng tối cụ thể có hình dạng xác định và là kết quả của vật thể đang chặn nguồn sáng. Khi sử dụng shadow, trọng tâm là đối tượng tạo ra vùng tối.

Shade là gì ?

Shade biểu thị trạng thái chung và thường đề cập đến một vùng tối có kích thước đáng kể do nguồn sáng bị chặn, thường là mặt trời hoặc đèn

Ví dụ:

  • I have a picnic under the shade of a tree.

(Tôi có một chuyến dã ngoại dưới bóng cây).

Trong trường hợp này, tiêu điểm là bóng cây, còn làm thế nào hoặc tại sao bóng râm được tạo ra không phải điều quan trọng.

Tìm hiểu shade là gì

Cách sử dụng Shade

Khi là danh từ

Shade là danh từ không đếm được chỉ khu vực bóng tối hoặc sự che khuất do ánh sáng bị chặn lại. Nó cũng chỉ nơi trú ẩn khỏi sức nóng và ánh nắng mặt trời.

Ví dụ:

  • They had lunch under the shade of a big tree.

(Họ đã ăn trưa dưới bóng của một cái cây lớn).

  • It is very hot so the girl finds a place to rest in the shade.

(Trời đang rất nóng nên cô bé tìm một chỗ để nghỉ ngơi trong bóng râm.)

Khi là động từ

Khi đóng vai trò động từ, shade được hiểu theo nghĩa “‘che chở, che chắn bằng cách chặn ánh sáng”.

Ví dụ:

  • Tuan shaded his aching eyes because it was so sunny.

(Tuấn che đôi mắt nhức nhối vì trời nắng quá).

Shadow là gì ?

Shadow chỉ một vùng tối cụ thể có hình dạng xác định và là kết quả của vật thể đang chặn nguồn sáng. Khi sử dụng shadow, trọng tâm là đối tượng tạo ra vùng tối (người hoặc vật thể tạo ra bóng tối).

Ví dụ:

  • The children liked watching their shadows dancing on the wall.

(Bọn trẻ thích nhìn những cái bóng của chúng nhảy nhót trên tường).

  • Hien saw the girl’s shadow coming around the corner before she saw her.

(Hiền nhìn thấy bóng của cô gái đi đến ở góc trước khi cô nhìn thấy cô ấy).

  • The light created shadow on the bedroom walls.

(Cái đèn tạo bóng lên trên tường phòng ngủ).

Tìm hiểu shadow là gì

Cách sử dụng Shadow

Shadow có thể sử dụng như một danh từ và động từ.

Khi là danh từ

Chỉ vùng tối hoặc hình dạng được tạo ra bởi một vật thể. Ngoài ra, shadow còn được sử dụng để chỉ sự u ám, áp bức hoặc nỗi buồn.

Ví dụ:

  • Kien lived in his brother’s shadow.

(Kiên đã sống trong cái bóng của anh trai mình => Ở đây người nói muốn hàm chỉ rằng tài năng của Kiên không được công nhận vì người khác chỉ biết đến anh trai Kiên).

  • The bad news cast a shadow on the lunch.

(Tin tức xấu đã phủ bóng đen u ám lên bữa trưa => Ở đây người nói muốn hàm chỉ rằng tin xấu kia đã khiến cho những người tham gia buổi trưa cảm thấy không vui).

  • They are working under the shadow of their boss.

(Họ đang làm việc dưới cái bóng (dưới trướng) của sếp).

Khi là động từ

Khi đóng vai trò động từ, shadow chỉ hành động phủ bóng lên, bao bọc trong bóng tối. Ngoài ra nó còn có nghĩa theo dõi, quan sát ai đó một cách bí mật.

Ví dụ:

  • My house is shadowed by a church.

(Nhà của tôi được phủ bóng bởi nhà thờ).

  • He shadowed a team of poachers.

(Anh ta theo dõi một đội săn trộm).

Tính cảm xúc của shade và shadow

Cả hai từ shade và shadow đều mang hàm ý cảm xúc:

  • Shade mang theo những liên tưởng dễ chịu chi được sử dụng với khí hậu. Ví dụ: Thời tiết quá nóng có thể thấy từ shade (bóng râm) khá nhẹ nhàng.

  • Shadow thường gắn liền với những tình huống ảm đạm hoặc khó chịu. Khi ở số nhiều, shadows thường gợi lên một cái gì đó bí ẩn hoặc đe dọa. Ví dụ: Một thông tin xấu có thể phủ bóng đen lên bữa ăn.

Ngoài ra, thuật ngữ shadow cũng được nhà tâm lý học Carl Jung sử dụng để chỉ khía cạnh của nhân cách con người được tạo ra bởi những cảm xúc khó chịu và nỗi sợ hãi.

Phân biệt Shade và Shadow

Shade

Shadow

Định nghĩa

Một khoản của bóng tối; vật thể cản ánh sáng không liên quan.

Bóng tối có hình dạng cụ thể; vật cản ánh sáng được quan tâm.

Cách dùng


Danh từ

Danh từ không đếm được. Chỉ khu vực bóng tối bị che khuất khỏi ánh sáng.

Động từ

Che chắn bằng chặn ánh sáng.

Danh từ

Danh từ đếm được. Vùng tối hoặc hình dạng được tạo ra từ một vật thể.

Động từ
Phủ bóng, bao bọc trong bóng tối.

Cảm xúc

Thường mang tính dễ chịu hơn.

Thường kết hợp với tình huống u ám, mang tính đe dọa.

Bài tập vận dụng

Điền vào chỗ trống. Chọn shade hoặc shadow:

1. Anne always wears sunscreen, even when she is sitting in the …

2. We sat in the … of a large tree.

3. Leaving the dark room, Tom … his eyes from the bright sun.

4. My dog is afraid of his own …

5. The new building cast a huge … over the city.

Đáp án:

1. shade

2. shade

3. shaded

4. shadow

5. shadow

Tổng kết

Trên đây tác giả bài viết đã giải đáp chi tiết về cách phân biệt shade và shadow, cách dùng cụm từ trong những trường hợp cụ thể. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp người học tiếng Anh nắm chắc kiến thức và không bị nhầm lẫn khi sử dụng hai từ này.

Trích dẫn nguồn tham khảo:

Garcia, Wendi. “Shade and Shadow.” Difference Between, 9 Apr. 2021, www.differencebetween.net/language/difference-between-shade-and-shadow.

What Is the Difference between Shadow and Shade? | English Usage | Collins Education.” Collins Dictionaries, 21 July 2022, grammar.collinsdictionary.com/english-usage/what-is-the-difference-between-shadow-and-shade.

Exercises - Confusing Words.English.Lingolia.Com, english.lingolia.com/en/vocabulary/confusing-words/shade-shadow/exercises. Accessed 21 July 2022.

The Difference Between ‘Shade’ and ‘Shadow’ | Britannica Dictionary.” The Difference Between “Shade” and “Shadow,” www.britannica.com/dictionary/eb/qa/The-Difference-Between-Shade-and-Shadow-#:%7E:text=Shade%20can%20refer%20to%20any,blocks%20sunlight%20or%20other%20light. Accessed 21 July 2022.

Bạn muốn mở cửa cho những cơ hội mới trong học tập, công việc hay đơn giản là yêu thích giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học luyện thi TOEIC ngay hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu