Banner background

Phân biệt Whose, who, whom, who’s trong tiếng Anh

Whose, who, whom, who’s được sử dụng rất nhiều và cực kỳ phổ biến trong các bài tập ngữ pháp và bài thi năng lực TOEIC hoặc IELTS.
phan biet whose who whom whos trong tieng anh

Trong tiếng Anh, không thể phủ nhận các đại từ quan hệ whose, who, whom, who’s được sử dụng rất nhiều và cực kỳ phổ biến trong các bài tập ngữ pháp, đặc biệt các bài kiểm tra năng lực ngoại ngữ như TOEIC hay IELTS. Tuy nhiên, mặc dù chúng có hình thái và cách phát âm tương đối giống nhau nhưng chúng lại sở hữu những sắc thái ý nghĩa cũng như cách dùng hoàn toàn khác nhau, từ đó gây ra cho người học tiếng Anh khá nhiều sự nhầm lẫn cũng như khó khăn trong việc phân biệt những từ này. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc những định nghĩa, cách dùng cũng như những sự khác nhau cơ bản để có thể phân biệt chúng.

Key Takeaways

Chủ ngữ, tân ngữ và sở hữu cách 

  • Chủ ngữ (Subject): là một người hoặc vật thực hiện một hành động nào đó được nói đến trong câu.

  • Tân ngữ (Object):

    là một danh từ hoặc cụm danh từ mà bị ảnh hưởng, chịu tác động của một hành động nào đó hoặc theo sau một giới từ.

  • Sở hữu cách (Possessive)

    : chỉ ra người hoặc vật là chủ sở hữu của một thứ gì đó, hoặc được thứ gì đó thuộc về.

Cách dùng who, whom, whose, who’s trong tiếng Anh

  • Cách dùng trong câu nghi vấn

  • Cách dùng trong mệnh đề quan hệ

Phân biệt cách đùng whose và who

Phân biệt cách dùng who và whom

  • who và whom trong văn nói

Phân biệt cách dùng whose và who’s

Chủ ngữ, tân ngữ và sở hữu cách

Chủ ngữ (Subject)

Định nghĩa: Chủ ngữ là một người hoặc vật thực hiện một hành động nào đó được nói đến trong câu.

Ví dụ:

  • Linh goes to school everyday (Linh đi học mỗi ngày.). → Trong câu này, “Linh” là chủ ngữ, là người thực hiện hành động “đi học” (goes to school).

  • The cat plays with a ball. (Con mèo chơi với quả bóng.) → Trong câu này, “the cat” (con mèo) là chủ ngữ, thực hiện hành động “chơi” (plays).

Tân ngữ (Object)

Định nghĩa: Tân ngữ là một danh từ hoặc cụm danh từ mà bị ảnh hưởng, chịu tác động của một hành động nào đó hoặc theo sau một giới từ.

Đối với ngoại động từ (blame, choose…) thì đi với một tân ngữ

Ví dụ:

  • They always blame me for the mistakes they make. (Họ luôn đổ lỗi cho tôi về những lỗi lầm mà họ gây ra.) → Trong câu này, “tôi” (me) là tân ngữ cho hành động “đổ lỗi” (blame).

  • They hired Lan for the position. (Họ thuê Lan làm vị trí này.) → Trong câu này, “Lan” là tân ngữ cho hành động “thuê” (hired).

Đối với các động từ khác như give, offer.. thì đi với hai tân ngữ

Ví dụ:

  • My husband gives me flowers everyday. (Chồng tôi tặng hoa cho tôi mỗi ngày.) → Trong câu này, “me” (tôi) và “flowers” (hoa) đều là tân ngữ cho hành động “tặng” (gives).

  • I sent my sister a big present for her birthday. (Tôi gửi tặng em gái mình một món quà lớn trong ngày sinh nhật của nó.) → Trong câu trên, “em gái tôi” (my sister) và “a big present” (một món quà lớn) đều là tân ngữ cho hành động “gửi” (sent).

Đối với các giới từ, tân ngữ theo sau các giới từ thường là một danh từ hoặc cụm danh từ theo sau một giới từ theo dạng cụm giới từ.

Ví dụ:

I can still hear the angry voice of that woman. (Tôi vẫn có thể nghe thấy giọng nói tức giận của người đàn bà đó.) → Trong câu trên, “người phụ nữ đó” (that woman) là tân ngữ của giới từ “of”.

Sở hữu cách (Possessive)

Định nghĩa: Sở hữu cách chỉ ra người hoặc vật là chủ sở hữu của một thứ gì đó, hoặc được thứ gì đó thuộc về.

Ví dụ:

  • I love my mom. (Tôi rất yêu mẹ của mình.) → “my” (của tôi) là một tính từ sở hữu cách.

  • Lan’s father passed away six months ago. (Bố của Lan đã mất sáu tháng rồi.) → “Lan’s” là một trường hợp sở hữu cách thể hiện tính sở hữu của một người hoặc vật.

Cách dùng who, whom, whose, who’s trong tiếng Anh

Cách dùng trong câu nghi vấn

Who

Trong câu hỏi, “Who” đóng vai trò là một đại từ để hỏi, nhằm chỉ ra, tìm ra người hoặc vật thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • My brother works for that company. (Em trai tôi làm việc cho công ty đó.) → Who works for that company? 

→ Trong câu trên, “my brother” được thay thế bởi đại từ “who”.

  • I go to school on foot. (Tôi đi bộ đến trường.) → Who goes to school on foot?

→ Trong câu trên, “I” được thay thế bởi đại từ “who”.

Whom

Trong câu hỏi, “whom” đóng vai trò như một tân ngữ. Nó được dùng để nhắc đến một danh từ hoặc cụm danh từ mà bị tác động, chịu ảnh hưởng bởi một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • He blamed his employees for a decrease in profits. (Ông ấy đổ lỗi cho nhân viên vì sự sụt giảm lợi nhuận.) → Whom did he blame for a decrease in profits?

→ Trong câu trên, “his employees” được thay thế bằng đại từ nhân xưng “whom”.

  • They chose me as their new leader. (Họ chọn tôi là thủ lĩnh mới của họ.) → Whom did they choose as their new leader?. Tuy nhiên, “Who did they choose as their new leader?” là cách sử dụng phổ biến và hiện đại hơn.

→ Trong câu trên, “me” được thay thế bằng đại từ nhân xưng “whom”.

Whose

Trong câu hỏi, “whose” hoạt động như một đại từ sở hữu, dùng để nói đến, nhắc về một người hoặc vật mà thứ gì đó thuộc về.

Ví dụ:

  • My mother’s phone was stolen. (Điện thoại của mẹ tôi đã bị trộm.) → Whose phone was stolen? (Điện thoại của ai đã bị trộm?)

  • His house caught on fire last night. (Nhà của cậu ấy bốc cháy trong đêm.) → Whose house caught on fire last night? (Nhà của ai bốc cháy đêm hôm qua vậy?)

Who's

Who’s là một từ hỏi, là dạng viết tắt của “Who is” (Là ai) hoặc “Who has” (Ai đã làm gì).

Ví dụ:

  • Who’s talking to you daughter over there? = Who is talking to your daughter over there? (Ai đang nói chuyện với con gái của cậu ở đằng kia vậy?)

  • Who’s completed the homework I gave last week? = Who has completed the homework I gave last week? (Ai đã hoàn thành bài tập về nhà cô giao từ tuần trước rồi?)

Cách dùng trong mệnh đề quan hệ

Who

Who đóng vai trò là một đại từ quan hệ, được sử dụng để mở đầu một mệnh đề cung cấp thông tin về chủ ngữ (một người hoặc nhiều người) đã được nhắc đến trước đó

Ví dụ:

  • She was the one who cleaned the house. (Cô ấy là người đã lau dọn căn nhà.)

→ “who” nhắc đến chủ ngữ là “she”

  • Mike is the student who won the first prize in that competition. (Mike là cậu học sinh đã đạt giải nhất trong cuộc thi đó.) 

→ “who” nhắc đến chủ ngữ trong câu là “Mike”

Whom

Trong mệnh đề quan hệ, “whom” được dùng để thay thế một tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • The girl whom I met yesterday used to be an idol. (Cô gái tôi gặp hôm qua đã từng là một thần tượng.) → Trong câu này, “whom” đề cập đến “the girl”

  • Hung, whom I met yesterday, is my favourite student. (Hùng, người mà tôi đã gặp hôm qua, là người học trò mà tôi yêu quý.) → Trong câu này, “whom” đề cập đến “Hung”

Tuy nhiên, gần đây từ “who” được sử dụng rộng rãi và phổ biến hơn. “whom” chỉ còn được sử dụng trong văn viết.

Whose

Trong mệnh đề quan hệ, “whose” được dùng để thay thế cho một sở hữu.

Ví dụ:

  • The woman whose house I just bought is a widow. (Người phụ nữ là chủ của ngôi nhà tôi vừa mua là một góa phụ.) → “whose” đề cập đến sự sở hữu ngôi nhà của người phụ nữ (the woman’s house).

  • The man whose daughter passed away in a car accident is crying. (Người đàn ông có cô con gái mất trong một vụ tai nạn xe hơi thì đang khóc.) → “whose” đề cập đến sự sở hữu, mối liên kết giữa người bố và cô con gái (the man’s daughter).

Phân biệt whose và who, whom, who’s trong tiếng Anh

Phân biệt cách dùng whose và who

Whose thuộc tính từ sở hữu, được sử dụng trong cả câu hỏi và mệnh đề quan hệ và thường đứng trước một danh từ.

Who là một đại từ, được sử dụng trong cả câu hỏi và mệnh đề quan hệ và thường đứng trước một động từ.

Ví dụ:

  • She is the girl whose singing skill impressed us all. (Cô ấy là người có kỹ thuật ca hát gây ấn tượng đến chúng tôi nhiều nhất.)

  • Mary is the girl who is the best singer in the team. (Cô ấy là cô gái gái hát hay nhất đội.)

Phân biệt cách dùng who và whom

Who và whom trong văn nói

Trong văn nói, who hoặc that thường được sử dụng để thay thế cho whom, hoặc có trường hợp có thể bỏ whom đi.

Ví dụ: 

  • Văn viết: The man whom you saw yesterday is my brother.

→ Văn nói: The man who you saw yesterday is my brother.

  • Văn viết: The man whom you saw yesterday is my brother .

→ Văn nói: The man you saw yesterday is my brother.

Trong trường hợp whom đóng vai trò làm từ bổ túc cho một giới từ thì khi đấy giới từ sẽ được đặt trước whom. Đối với văn nói, giới từ được chuyển ra phía sau cùng còn “whom” được thay thế bởi “that” hoặc loại bỏ hẳn.

Ví dụ: 

  • Văn viết: The girl to whom I spoke. (Cô gái mà tôi đã nói chuyện)

→ Văn nói: The girl that I spoke to = The girl who I spoke to

  • Văn viết: The old man to whom Mary helped. (Ông cụ mà Mary đã giúp đỡ)

→ Văn nói: The old man that Mary helped to = The old man who Mary helped to

* Lưu ý: Đứng sau whom là một đại từ.

Phân biệt cách dùng whose và who’s

Whose thuộc tính từ sở hữu, được sử dụng trong cả câu hỏi và mệnh đề quan hệ và thường đứng trước một danh từ.

Who’s chỉ được sử dụng trong câu hỏi, là dạng thu gọn của “Who is” (là ai) hoặc “Who has” (ai đã làm gì)

Ví dụ:

  • Who’s that woman? (Cô ấy là ai vậy?)

  • She is the one whose purse got robbed. (Cô ấy là người đã bị cướp túi xách.)

Tham khảo thêm:

Bài tập

Exercise 1: Fill in the Blanks with Whose, Who, Whom, Who's

1. The woman ________ car is parked next to mine is my sister.

2. To ________ it may concern, please submit your application by the deadline.

3. The actor ________ starred in the movie won an award for his performance.

4. I don't know ________ this umbrella belongs to, but it's been here for days.

5. The teacher ________ students achieved top scores on the test were recognized.

6. ________ is that girl in the red dress standing by the entrance?

7. The person ________ you spoke to on the phone is our manager.

8. ________ would like to join the club needs to fill out an application form.

9. ________ is responsible for this project needs to submit a progress report.

10. ________ book is this? It's been left on the table.

Exercise 2: Correct the Mistakes with Whose, Who, Whom, Who's

1. To who does this package belong to?

2. She's the one who's book you borrowed last week.

3. Whose going to the party tonight?

4. The artist, who’s paintings are displayed in the gallery, is from Italy.

5. Whom should I contact if I have questions about the event?

6. The person whose in charge of the project is unavailable at the moment.

7. Who's responsibility is it to clean up the classroom after the lesson?

8. Whose the woman standing near the entrance?

9. The students whom performed exceptionally well were awarded scholarships.

10. Who's is that lovely dog playing in the park?

Exercise 3: Choose the correct answers

1. ________ going to the concert with you tonight?

   a) Who

   b) Whose

   c) Whom

   d) Who's

2. The student ________ completed the assignment early will receive extra credit.

   a) who's

   b) whose

   c) whom

   d) who

3. To ________ should I address this letter?

   a) who

   b) whose

   c) whom

   d) who's

4. ________ did you invite to the party?

   a) Who

   b) Whose

   c) Whom

   d) Who's

5. The person ________ car is parked outside needs to move it immediately.

   a) whose

   b) who

   c) whom

   d) who's

6. ________ responsible for this mess?

   a) Who's

   b) Whose

   c) Who

   d) Whom

7. I don't know ________ you're talking about.

   a) who's

   b) whose

   c) whom

   d) who

8. The student to ________ the scholarship was awarded is very talented.

   a) who

   b) whose

   c) whom

   d) who's

9. ________ book is this on the table?

   a) Who's

   b) Whose

   c) Whom

   d) Who

10. To ________ should I give this gift?

    a) who

    b) whose

    c) whom

    d) who's

Tổng kết

Trong bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người đọc những định nghĩa, cách dùng cũng như những sự khác nhau cơ bản để người đọc có thể phân biệt giữa whose, who, whom, who's. Hi vọng bài viết sẽ giúp người đọc có cái nhìn trực diện, sâu sắc hơn về whose, who, whom, who's.

Tài liệu tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...