Phân biệt will và be going to - Khác biệt về ngữ pháp và cách sử dụng
Key takeaways |
---|
Cấu trúc will: S + will + V-inf / S + will be Cấu trúc be going to: S + be going to + V-inf Phân biệt will và be going to:
|
Định nghĩa, cấu trúc, và cách dùng will
Định nghĩa will: “used to talk about what is going to happen in the future, especially things that you are certain about or things that are planned.” (Từ điển Cambridge)
→ Dịch nghĩa: “will” được sử dụng để diễn đạt về một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, đặc biệt là những chuyện mà người nói biết chắc hoặc đã lên kế hoạch.
Câu | Cấu trúc | ||
---|---|---|---|
Động từ thường | Động từ to-be | ||
Khẳng định | S + will + V-inf | S + will be | |
Phủ định | S + will not + V-inf | S + will not + be | |
Nghi vấn | Câu hỏi Yes/No | Will + S + V-inf? | Will + S + be? |
Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + will + S + V-inf? | Từ hỏi + will + S + be? |
*Chú thích: V-inf: động từ nguyên mẫu.
Will có thể được dùng để:
Diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Đưa ra ý kiến hay dự đoán về một sự việc trong tương lai
Diễn tả quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói
Đưa ra lời hứa, đe dọa, lời mời, yêu cầu hay đề nghị.
Ví dụ:
Jennifer will turn 6 this Saturday. (Jennifer sẽ lên 6 vào thứ 7 tuần này).
I will come to your party tomorrow. (Tôi sẽ đến bữa tiệc của bạn vào ngày mai.)
Will you be my Valentine? (Anh sẽ là Valentine của em chứ?)
Định nghĩa và cấu trúc be going to
Định nghĩa “be going to": “to intend to do or be something in the future” (Từ điển Cambridge)
→ Dịch nghĩa: “be going to" nghĩa là có dự định thực hiện hoặc trở thành một điều gì đó trong tương lai.
Cấu trúc:
Câu | Cấu trúc | |
---|---|---|
Động từ thường | ||
Khẳng định | S + am/is/are + going to + V-inf | |
Phủ định | S + am/is/are not + going to + V-inf | |
Nghi vấn | Câu hỏi Yes/No | Am/is/are + S + going to + V-inf? |
Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + am/is/are + S + going to + V-inf? |
Be going to có thể được dùng để:
Dự đoán về một sự việc có thể xảy ra trong tương lai hoặc có bằng chứng sẽ xảy ra
Diễn tả quyết định về một hành động trong tương lai đã được lên kế hoạch
Đưa ra lời hứa, lời yêu cầu.
Ví dụ:
She is going to be a successful tennis player one day. (Cô ấy sẽ trở thành một vận động viên tennis thành công một ngày nào đó.)
He is going to help me with my homework tomorrow. (Anh ấy sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà ngày mai.)
Phân biệt will và be going to
Như vậy, có thể thấy rằng will và be going to có ý nghĩa và cấu trúc khá tương đồng với nhau. Cả hai từ này đều có thể dịch sang tiếng Việt là “sẽ". Tuy vậy, vẫn có một số đặc điểm khác nhau giữa hai khái niệm này.
Ngữ pháp
Will được dùng khi sử dụng thì tương lai đơn, trong khi be going to được sử dụng với thì tương lai gần. Ngoài ra, cấu trúc be going to thường được sử dụng trong những ngữ cảnh ít trang trọng (informal) hơn so với will. Cấu trúc be going to này đôi khi được gọi tắt thành “gonna", thường chỉ sử dụng trong văn nói, hoặc trong lời bài hát.
Khi dự đoán về tương lai
Will được dùng khi người học muốn nói về một điều hoàn toàn chắc chắn sẽ xảy ra, trong khi be going to được dùng khi người học muốn nhấn mạnh quyết định hoặc bằng chứng ở hiện tại.
Xét ví dụ:
The weather forecast said that it will rain tomorrow.
The weather forecast said that it is going to rain tomorrow.
Cả hai câu trên đều mang ý nghĩa rằng dự báo thời tiết nói rằng ngày mai sẽ mưa. Tuy nhiên, câu sử dụng will truyền đạt ý nghĩa rằng ngày mai chắc chắn sẽ mưa, trong khi câu với be going to thể hiện rằng ngày mai có thể sẽ mưa (suy luận dựa trên những dữ kiện đã có ở hiện tại).
Khi quyết định về một hành động trong tương lai
Will được sử dụng khi nói về một quyết định được đưa ra ở thời điểm nói, trong khi be going to thể hiện rằng quyết định này đã có dự tính và có kế hoạch từ trước.
Xét ví dụ:
I will visit my grandparents this afternoon.
I am going to visit my grandparents this afternoon.
Hai câu trên đều truyền đạt rằng người nói quyết định sẽ đến thăm ông bà vào chiều nay. Tuy nhiên, câu sử dụng be going to truyền đạt ý nghĩa rằng chuyến viếng thăm này đã được lên kế hoạch và dự tính từ trước, trong khi câu sử dụng will thể hiện rằng đây là sự việc đã được quyết định nhưng được lên kế hoạch không lâu trước đó.
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp định nghĩa, cấu trúc, và cách dùng của hai cấu trúc will và be going to. Tuy hai cấu trúc này có nhiều nét tương đồng, bài viết đã chỉ ra một số đặc điểm để người học có thể phân biệt will và be going to, thông qua ngữ pháp, và sắc thái nghĩa khác nhau của hai cấu trúc này trong hai ngữ cảnh. Người học nên thường xuyên luyện tập với những cấu trúc này để có thể sử dụng một cách chính xác nhất.
Đọc thêm: Thì tương lai tiếp diễn
Nguồn tham khảo
“Will”. Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/will
“Future: be going to (I am going to work)”. Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/future-be-going-to-i-am-going-to-work?q=Be+going+to+or+will
Bình luận - Hỏi đáp