Áp dụng phương pháp phân tích cụm danh từ khi làm bài IELTS Reading
Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng đọc hiểu của người học tiếng Anh là kỹ năng phân tích và hiểu các cụm danh từ. Khó khăn của nhiều người học tiếng Anh là dù họ hiểu nghĩa hết tất cả các từ trong một cụm nhưng lại không thể hiểu nghĩa của cả cụm danh từ và nghĩa của cả câu. Trong bài viết này, tác giả sẽ giải thích cấu tạo ngữ pháp của một cụm danh từ, và hướng dẫn một số cách giúp người đọc xác định danh từ gốc từ đó hiểu nghĩa của cụm danh từ và tăng tốc độ cũng như độ chính xác khi làm bài thi IELTS Reading.
Định nghĩa về danh từ và cụm danh từ
Danh từ là từ dùng để gọi tên một người, sự vật hoặc sự việc.
Cụm danh từ bao gồm một danh từ gốc và các thành phần bổ nghĩa đứng trước và sau danh từ đó. Các thành phần bổ nghĩa bao gồm tính từ, danh từ khác, cụm trạng từ hoặc một mệnh đề. Các thành phần bổ nghĩa giúp làm cụ thể hơn nghĩa của danh từ gốc trong các ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ
Danh từ: book (cuốn sách)
Các cụm danh từ:
a paperback book (một cuốn sách bìa mềm)
a book about Vietnam culture (một cuốn sách về văn hóa Việt Nam)
a famous book about Vietnam culture (một cuốn sách nổi tiếng về văn hóa Việt Nam)
Cấu tạo một cụm danh từ
Phân tích cụm danh từ trong IELTS Reading
Cấu tạo một cụm danh từ trong tiếng Anh:
Tiền bổ ngữ + Danh từ gốc + Hậu bổ ngữ
Lưu ý: Khi dịch sang tiếng Việt, danh từ gốc thường được đặt ở đầu cụm danh từ (trừ trường hợp đứng sau từ chỉ số lượng). Thứ tự cụm danh từ khi dịch sang tiếng Việt thay đổi như sau:
(Lượng từ) + Danh từ gốc + Tiền bổ ngữ + Hậu bổ ngữ
Phân tích các ví dụ ở phần định nghĩa
a paperback book
(một) cuốn sách bìa mềm
“paperback” là tiền bổ ngữ của danh từ “book”.a book about Vietnam culture
(một) cuốn sách về văn hóa Việt Nam
“about Vietnam culture” là hậu bổ ngữ của danh từ “book”.a famous book about Vietnam culture
(một) cuốn sách nổi tiếng về văn hóa Việt Nam
“famous” là tiền bổ ngữ và “about Vietnam culture” là hậu bổ ngữ của danh từ “book”.
Tiền bổ ngữ trong cụm danh từ
Tiền bổ ngữ đứng trước danh từ gốc. Tiền bổ ngữ thường là tính từ (và trạng từ bổ nghĩa cho tính từ đó) hoặc danh từ.
Tính từ + danh từ | My new car Chiếc xe mới của tôi |
Environmentally friendly vehicles (những) phương tiện di chuyển thân thiện với môi trường | |
Danh từ + danh từ | Music education Giáo dục âm nhạc |
Education system Hệ thống giáo dục | |
Kết hợp tính từ + danh từ + danh từ gốc | A good public transport system (một) hệ thống giao thông công cộng tốt |
*Lưu ý: Danh từ đóng vai trò tiền bổ ngữ luôn ở dạng số ít
Hậu bổ ngữ trong cụm danh từ
Hậu bổ ngữ đứng sau danh từ gốc. Hậu bổ ngữ thường là cụm giới từ hoặc mệnh đề quan hệ.
Danh từ + cụm giới từ | The development of children Sự phát triển của trẻ em |
An increase in house prices Sự tăng trong giá nhà | |
Danh từ + mệnh đề quan hệ | Food that is rich in vitamins Thức ăn mà giàu vitamin |
The book that I bought yesterday Cuốn sách mà tôi đã mua hôm qua |
Phân tích cụm danh từ và xác định danh từ gốc
Phân tích cụm danh từ chỉ có hậu bổ ngữ
Để xác định hậu bổ ngữ, có 2 trường hợp:
Nếu hậu bổ ngữ là mệnh đề quan hệ: người đọc tìm đại từ hoặc trạng từ quan hệ hoặc V-ing hoặc Verb past participle.
Nếu hậu bổ ngữ là cụm giới từ: tìm giới từ đầu tiên xuất hiện (nhìn từ trái qua.
Ví dụ
The book which was written by Shakespeare
danh từ gốc là “book”
Dịch: cuốn sách mà được viết bởi ShakespeareThe idea of planting trees in urban areas
Danh từ gốc là “idea”
Dịch: Ý tưởng về việc trồng cây trong khu vực thành thị
Phân tích cụm danh từ chỉ có tiền bổ ngữ
Người đọc bắt đầu từ đầu cụm danh từ, danh từ gốc nằm ở cuối cùng trong cụm.
Ví dụ:
A prestigious university
danh từ gốc là “university”
→ Dịch: (một) trường đại học danh giá (prestigious)A waste treatment system
danh từ gốc là “system”
→ Dịch: (một) hệ thống xử lý chất thải
Phân tích một cụm danh từ có cả tiền bổ ngữ và hậu bổ ngữ
Người đọc xác định hậu bổ ngữ trước, sau đó xác định tiền bổ ngữ và danh từ gốc.
Ví dụ:
“A viable solution to air pollution”
Bước 1: Xác định hậu bổ ngữ:
A viable solution to air pollution
Bước 2: Xác định tiền bổ ngữ và danh từ gốc
A viable solution to air pollution
Danh từ gốc là “solution”
→ Dịch: (một) giải pháp khả thi (viable) cho sự ô nhiễm không khí
Áp dụng phân tích các cụm danh từ trong bài thi IELTS Reading
Ví dụ 1
The original idea for an urban bike-sharing scheme
(Cambridge IELTS 14 – Test 1 – Reading Passage 2)
Bước 1: Xác định hậu bổ ngữ:
The original idea for an urban bike-sharing scheme
Bước 2: Xác định tiền bổ ngữ và danh từ gốc
The original idea for an urban bike-sharing scheme
→ Danh từ gốc là “idea”: ý tưởng
Bước 3: Tiếp tục phân tích cụm danh từ phụ trong hậu bổ ngữ “an urban bike-sharing scheme”.
Cụm này không có hậu bổ ngữ, chỉ có tiền bổ ngữ. Vì vậy, danh từ gốc trong cụm này là “scheme”: kế hoạch.
→ Dịch cả cụm danh từ phụ: kế hoạch chia sẻ xe máy đô thị
→ Dịch cả cụm danh từ: ý tưởng gốc (original) cho kế hoạch chia sẻ xe máy đô thị
Ví dụ 2
The disappearance of expertly designed theatres
(Cambridge IELTS 14 – Test 2 -Reading Passage 2)
Bước 1: Xác định hậu bổ ngữ
The disappearance of expertly designed theatres
Bước 2: Xác định tiền bổ ngữ và danh từ gốc
The disappearance of expertly designed theatres
→ Danh từ gốc là “disappearance”: sự biến mất
Bước 3: Tiếp tục phân tích cụm danh từ phụ trong hậu bổ ngữ “expertly designed theatres”.
Cụm này không có hậu bổ ngữ, chỉ có tiền bổ ngữ. Vì vậy, danh từ gốc trong cụm này là “theatres”: rạp hát
→ Dịch cả cụm danh từ phụ: những rạp hát được thiết kế một cách thành thạo
→ Dịch cả cụm danh từ: sự biến mất của những rạp hát được thiết kế một cách thành thạo
Ví dụ 3
An implication that advertising led to the large increase in the use of air conditioning
(Cambridge IELTS 14 – Test 2 – Reading Passage 2)
Bước 1: Xác định hậu bổ ngữ:
An implication that advertising led to the large increase in the use of air conditioning
Bước 2: Xác định tiền bổ ngữ và danh từ gốc
An implication that advertising led to the large increase in the use of air conditioning
→ Danh từ gốc là “implication”: sự ám chỉ
Bước 3: Tiếp tục phân tích cụm danh từ phụ trong hậu bổ ngữ “the large increase in the use of air conditioning”
Bước 3.1: Xác định hậu bổ ngữ:
the large increase in the use of air conditioningBước 3.2: Xác định tiền bổ ngữ và danh từ gốc:
the large increase in the use of air conditioning
→ Danh từ gốc trong cụm này là “increase”: sự tăngBước 3.3: Tiếp tục phân tích cụm danh từ phụ trong hậu bổ ngữ : “the use of air conditioning”
Xác định hậu bổ ngữ: the use of air conditioning
Xác định tiền bổ ngữ và danh từ gốc: the use of air conditioning
→ Danh từ gốc trong cụm này là “use”: việc sử dụng → Dịch cả cụm danh từ phụ: việc sử dụng hệ thống điều hòa không khí
→ Dịch mệnh đề quan hệ của hậu bổ ngữ: quảng cáo đã dẫn đến sự gia tăng lớn trong việc sử dụng hệ thống điều hòa không khí
→ Dịch cả cụm danh từ: sự ám chỉ rằng quảng cáo đã dẫn đến sự gia tăng lớn trong việc sử dụng hệ thống điều hòa không khí
Kết luận ứng dụng phân tích cụm danh từ trong IELTS Reading
Việc phân tích các thành phần của cụm danh từ và tìm ra danh từ gốc sẽ giúp người đọc dễ dàng dịch các cụm danh từ sang tiếng Việt và nắm rõ nội dung được truyền đạt qua cụm danh từ, từ đó đẩy nhanh tốc độ và độ chính xác khi làm IELTS Reading.
Tác giả: Phạm Trần Thu Hương – Giảng viên tại ZIM
Reference
Cambridge English Language Assessment. Cambridge IELTS 14 Academic Student’s Book With Answers. Cambridge University Press, 2019.
Thí sinh có thể trải nghiệm bài thi thử IELTS online tương tự như thi thật với bộ đề thi IELTS độc quyền được biên soạn bởi ZIM, giúp đánh giá chính xác trình độ IELTS và làm quen áp lực phòng thi để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chính thức.
Bình luận - Hỏi đáp