Phần trăm trong tiếng Anh - Cách đọc, viết và hỏi phần trăm
Key takeaways | ||
---|---|---|
| ||
Phần trăm trong tiếng Anh là gì?
Phần trăm trong tiếng Anh là “percent” hay ”per cent”.
Phần trăm là một khái niệm toán học cơ bản thường được sử dụng để biểu thị một phần của một số lượng nào đó so với tổng số. Đơn vị phần trăm thường được biểu diễn dưới dạng ký hiệu "%" và thường được sử dụng để đo lường và so sánh các tỷ lệ trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, thống kê, khoa học và nhiều lĩnh vực xã hội khác.
Xuất hiện từ những năm 1560, phần trăm (percent) bắt nguồn từ tiếng Latin hiện đại “per centum”, nghĩa là “by the hundred” (đến hàng trăm). Phần trăm trong tiếng anh có thể được viết dưới nhiều hình thức khác nhau:
percent /pərˈsɛnt/
per cent /pɜr/ /sɛnt/
percentage /pərˈsɛntəʤ/
Dạng viết tắt (abbreviation): pct
Ví dụ:
What is the percentage of students who passed the exam? (Có bao nhiêu phần trăm học sinh đã vượt qua kỳ thi?)
What percentage of the budget is allocated for research and development? (Bao nhiêu phần trăm ngân sách được phân bổ cho việc nghiên cứu và phát triển?)
How many percent of the population voted in the election? (Bao nhiêu phần trăm dân số đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử?)
Lưu ý: Trong khi percent và per cent có thể dùng thay thế nhau thì percentage có cách dùng riêng, sẽ được trình bày rõ hơn ở phía sau.
Xem thêm video bài giảng:
Cách đọc phần trăm trong tiếng Anh
Cách đọc và viết phần trăm trong tiếng Anh cũng tương tự như trong tiếng Việt, chỉ cần thêm “percent” vào sau số đếm như bình thường.
Số đếm + percent |
---|
Ví dụ: 15% → fifteen percent, 76% → seventy-six percent
Ngoài ra, người học có thể dùng một số các cách diễn đạt được gợi ý sau đây để miêu tả phần trăm. Đối với các phần trăm tương ứng với các dạng phân số quen thuộc (ví dụ như 1/3 ~ 33%, 1/4 ~ 25%, …), người học có thể sử dụng cách viết phân số để diễn đạt thay cho phần trăm.
Phần trăm | Cách diễn đạt | Ý nghĩa |
---|---|---|
0.60% | point six percent, point six of one percent | 0.6 phần trăm |
1-4% | a small proportion, an insignificant portion | một tỷ lệ nhỏ, một phần không đáng kể |
5% = 1/20 | one in twenty | một trên hai mươi |
10% = 1/10 | a tenth, one in tenth | một phần mười |
20% = 2/10 | a fifth, one-fifth, two in tenth | hai phần mười |
23-24% = ~¼ | nearly a quarter | gần một phần tư |
25% = ¼ | a quarter | một phần tư |
30-32% = ~ 1/3 | less than a third, approximately one-third | gần một phần ba, xấp xỉ một phần ba |
33% = 1/3 | a third | một phần ba |
50% = ½ | a half | một nửa, phân nửa |
51-54% | just over half | hơn phân nửa một chút |
66% =2/3 | two-thirds | hai phần ba |
75% = ¾ | three-quarters | ba phần tư |
80% = 4/5 | four-fifths | bốn phần năm |
93% | a significant/large portion | một phần đáng kể |
100% | a hundred percent, one hundred percent | một trăm phần trăm |
Ví dụ:
Nearly a quarter of the students in the school participate in the after-school program. (Gần một phần tư số học sinh trong trường tham gia chương trình học ngoại khóa.)
Just over half of the participants completed the survey. (Hơn một nửa số người tham gia đã hoàn thành cuộc khảo sát.)
Xem thêm:
Phân biệt cách sử dụng của percentage và percent
Percent
“Percent” có nghĩa là phần trăm (%). Trước percent thường là một con số, nhưng không thêm “s” dù nhiều hơn một.
Cấu trúc ngữ pháp: số đếm + percent of + danh từ
Ví dụ:
Approximately 28 percent of the population is under the age of 30. (Khoảng 28 phần trăm dân số dưới 30 tuổi.)
The new tax law will affect individuals earning over 200,000 dollars per year by increasing their tax rate by three percent. (Luật thuế mới sẽ ảnh hưởng đến những cá nhân có thu nhập trên 200.000 đô la một năm bằng cách tăng tỷ lệ thuế của họ lên ba phần trăm.)
Percent còn có thể được dùng với vai trò như một tính từ trong câu.
Ví dụ:
The recipe calls for 25 percent less sugar than the original version. (
Công thức yêu cầu sử dụng ít đường hơn 25 phần trăm so với phiên bản gốc.)
The company reported a 10 percent increase in sales this quarter. (Công ty báo cáo tăng trưởng 10 phần trăm trong doanh số bán hàng trong quý này.)
Percentage
"Percentage" là danh từ đếm được và thường được sử dụng trong ngữ cảnh về tỷ lệ phần trăm. Percentage thường theo sau cách tính từ miêu tả mức độ như small, low, large, hoặc high. Có thể thêm “s” vào sau percentage khi miêu tả số nhiều.
Cấu trúc ngữ pháp: a/the + (tính từ) + percentage(s) of + danh từ
Ví dụ:
The percentage of children enrolled in the program has increased significantly over the past year. (Tỷ lệ phần trăm trẻ em đăng ký tham gia chương trình đã tăng đáng kể trong năm qua.)
The high percentage of students who passed the exam reflects the effectiveness of the new teaching methods. (Tỷ lệ cao học sinh vượt qua kỳ thi phản ánh hiệu quả của các phương pháp giảng dạy mới.)
The study compared the percentages of male and female participants in various age groups. (Nghiên cứu so sánh các tỷ lệ phần trăm của người tham gia nam và nữ trong các nhóm tuổi khác nhau.)
"Percentage" còn có thể được sử dụng để chỉ lợi thế, thuận lợi hoặc lợi ích trong một số tình huống cụ thể.
Ví dụ:
The candidate's previous experience in the field gave them a clear percentage over the other applicants. (Kinh nghiệm trước đó của ứng viên trong lĩnh vực này đã mang lại cho họ lợi thế rõ ràng hơn so với các ứng viên khác.)
There is no percentage in continuing to invest in a failing project. (Không có lợi ích gì trong việc tiếp tục đầu tư vào một dự án đang thất bại.)
Cách diễn đạt phần trăm (%) hay trong IELTS Writing Task 1
Khi dùng “percent” trong các bài writing, người học cần lưu ý một vài chỗ sau:
Nếu giá trị phần trăm nhỏ hơn 10, con số sẽ được viết bằng chữ, và nếu lớn hơn 10 sẽ được viết bằng số.
Ví dụ:
Approximately seven percent of the budget is allocated for educational purposes. (Khoảng bảy phần trăm ngân sách được phân bổ cho mục đích giáo dục.)
The unemployment rate decreased by 23 percent compared to last year. (
Tỷ lệ thất nghiệp giảm 23 phần trăm so với năm ngoái.)
Nếu phần trăm đứng đầu câu thì giá trị phần trăm mặc định được viết bằng chữ.
Ví dụ: Twenty percent of the employees are expected to attend the training session. (Hai mươi phần trăm nhân viên dự kiến sẽ tham dự buổi đào tạo.)
Khi muốn diễn tả những số liệu phần trăm trong bài IELTS Writing Task 1, người học có thể linh hoạt sử dụng các hình thức tương đương sau đây để thể hiện thật tốt trong bài viết của mình.
Sử dụng phân số (fraction) thay cho phần trăm (%)
Như đã đề cập trong phần trên, đối với các phần trăm tương ứng với những phân số đơn giản và quen thuộc, người học có thể dùng phân số để diễn đạt thay cho các giá trị phần trăm trong đề bài.
Ví dụ:
Three-quarters (or 75%) of the participants voted in favor of the new proposal. (Ba phần tư số người tham gia đã bỏ phiếu ủng hộ đề xuất mới.)
According to the survey, approximately a third of the students expressed an interest in studying abroad. (
Theo cuộc khảo sát, khoảng một phần ba số học sinh cho biết quan tâm đến việc học tập ở nước ngoài.)
Xem thêm: Đọc phân số trong tiếng Anh
Sử dụng cách diễn đạt xấp xỉ
Đối với các phần trăm không thể xác định giá trị chính xác, người học có thể sử dụng các cụm từ miêu tả ước lượng tương đối như sau:
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
nearly, almost | gần như |
approximately | xấp xỉ |
roughly, about | khoảng |
just under | chỉ dưới |
just over | chỉ trên |
Ví dụ: Just under 20 percent of the respondents expressed dissatisfaction with the current policy. (Chỉ dưới 20 phần trăm số người được hỏi bày tỏ sự không hài lòng với chính sách hiện hành.)
Sử dụng các cụm từ diễn tả tương đối
Phần trăm | Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|---|
>80% | A vast majority | Đại đa số |
65% - 85% | A remarkable/significant proportion | Một tỷ lệ đáng kể |
50% - 65% | A large/huge number | Một con số lớn |
15% - 25% | A minority | Thiểu số |
5% - 15% | A small/tiny/modest number/amount | Một số lượng nhỏ/khiêm tốn |
<5% | An insignificant/negligible proportion | Một tỷ lệ không đáng kể |
Ví dụ:
Only a negligible proportion of the total revenue was generated from the new product line. (Chỉ có một tỷ lệ không đáng kể của tổng doanh thu được tạo ra từ dòng sản phẩm mới.)
In the research findings, a significant proportion of participants reported improved mental well-being. (
Trong kết quả nghiên cứu, một tỷ lệ đáng kể của người tham gia báo cáo cải thiện tinh thần tốt hơn.)
Sử dụng các động từ diễn tả xu hướng
Trong IELTS Writing Task 1, khi mô tả đồ thị hoặc biểu đồ về phần trăm, người học có thể sử dụng một số động từ sau để mô tả xu hướng hoặc sự biến đổi.
Cụm động từ | Ý nghĩa |
---|---|
increase by | tăng lên bao nhiêu % |
jump up to | tăng tới bao nhiêu % |
be up to/reach to | lên đến/đạt đến bao nhiêu % |
account for/take up | chiếm bao nhiêu % |
stood at/remain at | giữ ở mức bao nhiêu % |
decrease/drop by | giảm bao nhiêu % |
fall at | giảm ở mức bao nhiêu % |
Ví dụ:
The service sector accounted for 40% of the country's total employment in 2020. (
Ngành dịch vụ chiếm 40% tổng số việc làm của đất nước vào năm 2020.)
The unemployment rate fell at 25% during the last quarter. (
Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống ở mức 25% trong quý cuối cùng.)
Để tìm hiểu rõ hơn về kiến thức này, người học có thể tham khảo thêm tại bài viết: Miêu tả số liệu/ phần trăm cho mọi loại biểu đồ IELTS Writing Task 1
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu các cách đọc, viết, và sử dụng phần trăm trong tiếng Anh giao tiếp; đồng thời người học có thể vận dụng chúng trong các bài viết IELTS Writing. Hy vọng người học có thể nắm rõ các kiến thức trên và luyện tập thêm để có thể cải thiện khả năng vận dụng ngôn ngữ vào các ngữ cảnh khác nhau.
Nếu có thắc mắc về các điểm ngữ pháp hay kiến thức về tiếng anh nói chung, người học có thể trao đổi cùng các giảng viên đến từ ZIM Academy trên diễn đàn ZIM Helper.
Nguồn tham khảo
“Percent.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/percent.
“How Do You Write Percentages?” The Blue Book of Grammar and Punctuation, 11 July 2022, www.grammarbook.com/blog/definitions/percentages/.
Bình luận - Hỏi đáp