Banner background

Phrasal Verb Bring | Những cụm động từ thông dụng nhất với bring

Phrasal verb bring (Các cụm động từ với bring) là một trong những cụm động từ có mức độ sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Vì vậy việc tìm hiểu ý nghĩa của các cụm động từ này là vô cùng cần thiết.
phrasal verb bring nhung cum dong tu thong dung nhat voi bring

Trong bài viết này, tác giả sẽ tổng hợp và giải thích một số phrasal verb bring (cụm động từ với bring) để người đọc dễ hình dung hơn về ý nghĩa và cách dùng thực tế của các cụm động từ thông dụng này.

Key takeaways

  • Phrasal verb (cụm động từ) được sử dụng rất thông dụng trong tiếng Anh hằng ngày, nổi bật là các phrasal verb với bring.

  • Với việc kết hợp giữa động từ chính “bring” và các giới từ khác nhau, người học sẽ có các cụm động từ với nét nghĩa mới, bao gồm bring along, bring up, bring round,…

  • Các cụm động từ với bring thường mang 1-2 hoặc 3 nét nghĩa khác nhau.

Các phrasal verb bring thông dụng

Động từ bring có thể kết hợp được với rất nhiều giới từ khác nhau, tham khảo các phrasal verb sau:

Bring along

Phiên âm: /brɪŋ əˈlɒŋ/ Audio icon

Bring something along: to take something with you

Ý nghĩa: Mang thứ gì đó cùng với mình.

Ví dụ: Everyone should bring a laptop along to conference room. (Mọi người nên mang máy tính cá nhân vào phòng họp.)

Bring someone along: to take someone with you

Ý nghĩa: Mang ai đó cùng với mình.

Ví dụ: Can I bring my family along to the company’s trip? (Tôi có thể mang gia đình đi du lịch cùng công ty không?)

Như vậy, phrasal verb bring along là một cụm động từ mang hai nét nghĩa khá tương đồng nhau.

Xem thêm: Phrasal verb take

Bring up

Phiên âm: / brɪŋ ʌp/ Audio icon

Bring someone up: to care for a child until they are an adult

Ý nghĩa: Chăm sóc một đứa trẻ đến khi lớn.

Ví dụ: He was brought up by his uncle. (Anh ấy được chú nuôi dưỡng.)

phrasal verb bring + up nghĩa

Bring something up: to start to talk about a particular subject

Ý nghĩa: Bắt đầu nói về một vấn đề nhất định.

Ví dụ: She's always bringing up her relationship issues. (Cô ấy luôn mải nói về chuyện yêu đương của mình).

Phrasal verb bring up có hai nghĩa gần như không liên quan đến nhau.

Bring down

Phiên âm: /brɪŋ daʊn/ Audio icon

Make someone feel bad emotionally

Ý nghĩa: làm ai đó thấy tệ.

Ví dụ: You should not be with someone who just brings down your mood. (Bạn không nên ở bên ai đó nếu người đó cứ làm bạn cảm thấy tệ)

Bring around

Phiên âm: / brɪŋ əˈraʊnd/ Audio icon

bring someone round/around: to make someone become conscious again after being unconscious:

Ý nghĩa: làm cho ai đó tỉnh táo trở lại sau khi bất tỉnh.

Ví dụ:

  • She gave him a sniff of smelling fish sauce to bring him around.

    (Cô ấy đã cho anh ấy ngửi nước mắm để làm anh ấy tỉnh lại.)

bring someone round/around: to persuade someone to have the same opinion as you have:

Ý nghĩa: thuyết phục ai đó để có cùng quan điểm với bạn.

Ví dụ:

  • At first my manager refused but I managed to bring him around.

    (Lúc đầu quản lý của tôi đã từ chối nhưng tôi đã thuyết phục được anh ấy tán thành quan điểm của tôi.)

Bring away

Phiên âm: /brɪŋ əˈweɪ/ Audio icon

Learn or gain something valuable, often through experience

Ý nghĩa: thu nhặt được điều gì đó có giá trị, thường là thông qua một trải nghiệm nào đó

Ví dụ: Traveling to new places can bring away valuable insights and experiences that you cannot get from just reading about them. (Đi du lịch đến những nơi mới sẽ đem đến cho bạn nhiều trải nghiệm thực tế mà không thể nào có được nếu chỉ đọc sách)

Bring forward

Phiên âm: /brɪŋ ˈfɔːwəd/ Audio icon

bring sth forward: to introduce something so that it can be seen or discussed

Ý nghĩa: giới thiệu thứ gì đó để nó có thể được nhìn thấy hoặc được thảo luận.

Ví dụ: The investigators brought forward some new evidence in the case. (Các điều tra viên đưa ra một số chứng cứ mới trong vụ án này.)

bring forward something: to change the schedule of something so that it happens earlier

Ý nghĩa: thay đổi lịch trình của việc gì đó để nó xảy ra sớm hơn.

Ví dụ: This would encourage them to bring forward their investment plans to 2021. (Điều này sẽ khuyến khích họ thực hiện sớm các kế hoạch đầu tư đến năm 2021).

Bring in

Phiên âm: /brɪŋ ɪn/ Audio icon

To invite somebody in an organization (usually an expert one)

Ý nghĩa: mời ai đó về làm việc

Ví dụ: Jason has just brought in an advertising expert. (Jason vừa mời về một chuyên gia quảng cáo).

Bring out

Phiên âm: / brɪŋ aʊt/ Audio icon

bring someone out: to make a shy person happier and more confident

Ý nghĩa: làm cho một người rụt rè trở nên vui vẻ và tự tin hơn thường được dùng thông dụng trong các cuộc đối thoại thân mật.

Ví dụ: Anna is very shy so we need to bring her out. (Anna rất rụt rè nên chúng ta cần ân cần quan tâm cô ấy nhiều hơn.)

bring something out: to produce something to sell to the public

Ý nghĩa: Sản xuất thứ gì đó để bán ra thị trường.

Ví dụ: My company keeps bringing out smaller bikes. (Công ty tôi tiếp tục làm ra những chiếc xe máy nhỏ hơn.)

Xem thêm: Phrasal verb put

Bring on

Phiên âm: /brɪŋ ɒn/ Audio icon

Cause something to happen/appear (related to an illness)

Ý nghĩa: gây ra hậu quả gì đó (thường liên quan đến vấn đề sức khỏe)

Ví dụ: James’s mental illness was brought on by depression. (Bệnh tâm lý của James xuất phát từ vấn đề trầm cảm)

Bring off

Phiên âm: / brɪŋ ɒf/ Audio icon

bring something off/ bring off something: to succeed in doing something difficult

Ý nghĩa: Kết hợp với giới từ off, phrasal verb bring này mang nghĩa là hoàn thành một việc gì đó khó khăn.

Ví dụ: It was an important presentation, and she has managed to bring it off flawlessly. (Đó là một buổi thuyết trình quan trọng và cô ấy đã thực hiện nó một cách vô cùng thành công.)

phrasal verb bring + off nghĩa là gì ?

Bring back

Phiên âm: / brɪŋ bæk/ Audio icon

bring something back: to return from somewhere with something

Ý nghĩa: mang một thứ gì đó về từ nơi nào đó.

Ví dụ: Can you bring me back some tea? (Bạn mang về cho mình một chút trà nhé.)

bring something back: to make someone think about something from the past

Ý nghĩa: làm cho ai đó nghĩ về những điều trong quá khứ.

Ví dụ: These photos bring back wonderful memories. (Những bức ảnh này gợi lại những ký ức tuyệt vời).

Xem thêm: Phrasal verb make

Bring under

Phiên âm: / brɪŋ ˈʌndə/ Audio icon

to bring something or someone under control or authority

Ý nghĩa: quản lý, kiểm soát việc gì đó

Ví dụ: The new CEO was determined to bring the company under tighter control and increase efficiency. (Giám đốc điều hành mới kiên quyết quản lý chặt chẽ công ty và tăng hiệu suất kinh doanh)

Bring together

Phiên âm: / brɪŋ təˈɡɛðə/ Audio icon

to help people or groups to become friendly or to do something together, especially when they would not usually do this

Ý nghĩa: mang mọi người lại với nhau

Ví dụ: The difficulties during the war brought people together. (Khó khăn trong chiến tranh mang mọi người lại gần nhau hơn)

Bring something to light

Phiên âm: / brɪŋ ˈsʌmθɪŋ tuː laɪt/ Audio icon

If someone brings something to light, they discover it or make it known publicly

Ý nghĩa: mang thứ gì đó ra ánh sáng (làm rõ mọi việc)

Ví dụ: The crime of the robbers must have been brought to light earlier. (Tội ác của tên trộm đáng lẽ ra phải được phơi bày sớm hơn).

Bring to

Phiên âm:/ brɪŋ tuː/ Audio icon

to cause someone to come to a particular place or thing

Ý nghĩa: khiến ai đó làm việc gì, thay đổi ai đó

Ví dụ: The failure in the previous project has brought me to another stage of maturity. (Thất bại trong dự án trước đã giúp tôi trưởng thành hơn rất nhiều).

Bring through

Phiên âm: / brɪŋ θruː/ Audio icon

bring somebody through (something): to help someone deal with something that is difficult or dangerous

Ý nghĩa: giúp ai đó vượt qua khó khăn, hiểm nguy

Ví dụ: The doctors did everything they could to bring him through the surgery safely. (Bác sĩ đã làm tất cả mọi thứ ông ấy có thể để giúp anh ấy vượt qua ca phẫu thuật một cách an toàn)

Bring over 

Phiên âm: /brɪŋ ˈəʊvə/ Audio icon

to take someone or something from one place to the place where someone else is, especially their home

Ý nghĩa: Mang thứ gì đó đến một nơi khác (thường sử dụng khi mang đến nhà ai đó)

Ví dụ: Remember to bring your camera over Jess’s house when you arrive. (Nhớ mang máy ảnh qua nhà Jess khi cậu đến nơi nhé)

Bring about

Phiên âm: / brɪŋ əˈbaʊt/ Audio icon

bring something about: to cause something to happen:

Ý nghĩa: khiến điều gì đó xảy ra.

Ví dụ: He brought about possitive changes for this school. (Anh ấy đã mang lại nhiều thay đổi tích cực cho ngôi trường này.)

***Lưu ý: Để có thể ghi nhớ lâu các phrasal verb, người học vận dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh thực tế, học các cụm phrasal verb mang nghĩa tương đồng và đối lập, cũng như thường xuyên lặp lại (ôn tập) các từ vựng này để kiến thức được lưu trữ trong bộ nhớ dài hạn của mình.

Tổng kết

Các cụm đồng từ với bring (phrasal verb bring) rất phong phú và được sử dụng với tầng suất rất nhiều trong ngôn ngữ tiếng Anh hằng ngày. Trong bài viết này, người đọc đã được khái quát về 8 cụm động từ thông dụng nhất của “bring” và các cụm động từ với “make” sẽ là phần nội dung nối tiếp bài viết này.


Nguồn tham khảo:

Bài viết có tham khảo định nghĩa và phiên âm Anh Mỹ của các phrasal verb bring từ từ điển Cambridge.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...