10 Phrasal verb Out được sử dụng phổ biến nhất

Trong bài viết này, tác giả sẽ đưa ra những Phrasal verb Out phổ biến bao gồm định nghĩa, cấu trúc thông dụng, cách sử dụng và ví dụ. Ngoài ra, cuối bài sẽ có phần bài tập củng cố có đáp án để người học có thể ôn lại kiến thức vừa trong bài.
author
Nguyễn Thùy Dương
02/01/2023
10 phrasal verb out duoc su dung pho bien nhat

Key takeaways:

  • Back out: Rút khỏi

  • Bring out: Đem ra

  • Carry out: Thực hiện

  • Check out: Thanh toán

  • Leave out: Không bao gồm cái gì đó

  • Eat out: Ăn ở ngoài

  • Hang out: Đi ra ngoài chơi

  • Fill out: Điền vào

  • Put out: Dập tắt

  • Stand out: Làm nổi bật

Các Phrasal verb Out

Back out

Theo từ điển Oxford, từ vựng này mang nghĩa là: “to decide that you are no longer going to take part in something that has been agreed” (Từ điển Oxford) - nghĩa: quyết định rằng bạn sẽ không còn tham gia vào một cái gì đó đã được thỏa thuận.

Cấu trúc: Back out (of something)

Ví dụ minh họa:

  • John lost his confidence and backed out of the deal at the last minute. (Dịch: John mất tự tin và rút lui khỏi thỏa thuận vào phút cuối.)

  • Our contractors backed out of this deal because of financial problem (Dịch: Các nhà thầu của chúng tôi đã rút khỏi thỏa thuận này vì vấn đề tài chính)

Xem thêm: Phrasal verb là gì? 120 phrasal verb thường gặp nhất

Bring out

Theo từ điển Oxford, từ vựng này mang nghĩa là:

  • “to make people go on strike” (Từ điển Oxford) - nghĩa: làm cho mọi người đình công

Cấu trúc: bring somebody out

  • “to make something appear” - nghĩa: để làm cho một cái gì đó xuất hiện

Cấu trúc: bring something out

  • “to make something easy to see or understand” - nghĩa: để làm cho một cái gì đó dễ nhìn hoặc dễ hiểu

  • “to produce something; to publish something” - nghĩa: để sản xuất một cái gì đó; xuất bản một cái gì đó

Ví dụ:

  • This skirt really brings out the colour of your long hair. (Dịch: Chiếc váy này thực sự làm nổi bật mái tóc dài của bạn.)

  • A famous singer has just brought out his third album. (Dịch: Một ca sĩ nổi tiếng vừa cho ra mắt tuyển tập nhạc thứ ba.)

Bring out

Carry out

Theo từ điển Oxford, từ vựng này mang nghĩa là:

  • “to do something that you have said you will do or have been asked to do” (Từ điển Oxford)- nghĩa: để làm điều gì đó mà bạn đã nói rằng bạn sẽ làm hoặc đã được yêu cầu làm

  • “ to do and complete a task” - nghĩa: làm và hoàn thành một nhiệm vụ

Cấu trúc: carry something out

Collocation: to carry out a promise/a threat/a plan/an order

Ví dụ: 

  • This survey has been carried out around our neighbor. (Dịch: Cuộc khảo sát này đã được thực hiện xung vực quanh của chúng tôi.)

  • This training is vital to enable the workers to carry out their missions. (Dịch: Việc đào tạo này là rất quan trọng để cho phép người lao động thực hiện sứ mệnh của họ.)

Check out

Theo từ điển Oxford, từ vựng này mang nghĩa là:

  • “to be found to be true or acceptable after being examined” (Từ điển Oxford) - nghĩa: được xác định là đúng hoặc được chấp nhận sau khi được kiểm tra

  • check out (of…): “to pay your bill and leave a hotel, etc.” - nghĩa: để thanh toán hóa đơn của bạn và rời khỏi khách sạn, v.v.

  • check somebody/something out: “to find out if something is correct, or if somebody is acceptable” - nghĩa: để tìm hiểu xem điều gì đó là chính xác, hoặc nếu ai đó có thể chấp nhận được

  • check something out: “to borrow something from an official place, for example a book from a library” - nghĩa: mượn thứ gì đó từ một địa điểm chính thức, ví dụ như một cuốn sách từ thư viện

Ví dụ:

  • We have already found David's story didn't check out. (Dịch: Chúng tôi đã phát hiện câu chuyện của David không được kiểm chứng.)

  • The visitors have to check out of their rooms by this noon. (Dịch: Các du khách phải trả phòng của họ vào trưa nay.)

  • This suit has been checked out in your brother's name. (Dịch: Bộ đồ này đã được mượn với tên của anh trai bạn.)

  • We'll have to check candidates out before we hire anyone. (Dịch: Chúng tôi sẽ phải kiểm tra các ứng viên trước khi thuê bất kỳ ai.)

Check out

Leave out

Theo từ điển Oxford, từ vựng này mang nghĩa là: “to not include or mention somebody/something in something” - nghĩa: không bao gồm hoặc đề cập đến ai đó / cái gì đó trong một cái gì đó

Ví dụ: 

  • Please leave me out of this mission. (Dịch: Xin hãy để tôi ra khỏi nhiệm vụ này.)

  • Josh was feeling very left out at the party, so he left soon. (Dịch: Josh cảm thấy bị bỏ rơi trong bữa tiệc, vì vậy anh ấy đã rời đi sớm.)

Eat out

Theo từ điển Oxford, từ vựng này mang nghĩa là: “​to have a meal in a restaurant, etc. rather than at home” (Từ điển Oxford) - nghĩa: Dùng bữa ở nhà hàng, v.v. hơn là ở nhà

Ví dụ: My mom won’t let us eat out tonight. (Dịch: Mẹ của tôi sẽ không để chúng ta ăn ngoài tối nay)

Hang out

Theo từ điển Oxford, từ vựng này mang nghĩa là:

  • “(informal) to spend a lot of time in a place” (Từ điển Oxford)- nghĩa: (thân mật) để dành nhiều thời gian ở một nơi

  • “(especially British English) to attach things that you have washed to a piece of thin rope or wire, etc. outside so that they can dry; to attach something such as a flag outside a window or in the street” - nghĩa: (đặc biệt là tiếng Anh) để gắn những thứ bạn đã giặt vào một đoạn dây thừng mảnh hoặc dây kẽm, v.v ... bên ngoài để chúng có thể khô; để gắn một cái gì đó chẳng hạn như một lá cờ bên ngoài cửa sổ hoặc trên đường phố

Cấu trúc: hang something out

Ví dụ:

  • Students usually hang out at the coffee shop. (Dịch: Sinh viên thường đi chơi ở quán cà phê.)

  • Have you hung the clothes out? (Dịch: Bạn đã treo quần áo ra ngoài chưa?)

Fill out

Theo từ điển Oxford, từ vựng này mang nghĩa là:

  • “to become larger, rounder or fatter” (Từ điển Oxford) - nghĩa: trở nên lớn hơn, tròn hơn hoặc béo hơn

  • fill something out: “to complete a form, etc. by writing information on it” - nghĩa: để hoàn thành một biểu mẫu, v.v. bằng cách viết thông tin trên đó

Ví dụ: 

  • Can you spare a few minutes to fill out this application form? (Dịch: Bạn có thể dành một vài phút để điền vào mẫu đơn đăng ký này không?)

Fill out

Put out

Theo từ điển Oxford, từ vựng này mang nghĩa là:

  • put somebody out: “to cause somebody trouble, extra work, etc.” (Từ điển Oxford)- nghĩa: gây rắc rối cho ai đó, làm thêm, v.v.

  • be put out: “ to be upset or offended” - nghĩa: khó chịu hoặc bị xúc phạm

Ví dụ: 

  • I hope our mistake didn't put our partners out. (Dịch: Tôi hy vọng sai lầm của chúng tôi đã không gây rắc rối cho đối tác của chúng tôi.)

  • That boy looked really put out. (Dịch: Cậu bé đó trông thực sự khó chịu)

Stand out

  • stand out (as something): “to be much better or more important than somebody/something” - nghĩa: trở nên tốt hơn hoặc quan trọng hơn nhiều so với ai đó / điều gì đó

  • stand out (from/against something): “to be easily seen or noticed” - nghĩa: để dễ dàng nhìn thấy hoặc nhận thấy

Ví dụ: 

  • He is wearing a colorful T-shirt to stand out in a crowd. (Dịch: Anh ấy đang mặc một chiếc áo phông sặc sỡ để nổi bật trong đám đông.)

Đọc thêm:

Bài tập áp dụng Phrasal verb Out

1. Anna stood at the bus stop and watched the driver _____ and pull away.

2. Don't ____this situation, everyone is tired

3. My husband and I like to _____ in a restaurant nearby

4. They’ll need to _____ his work before marking it.

5. Please ____the all the blanks in this paper.

6. Let’s _____ of here, it is too late.

7. David agreed to come to the party. He can’t ____ now!

8.___, if you want to fight with me!

9. I don’t know how to ____ this form

10. Andie will____ this task for me, I am so tired now

Đáp án:

1. Anna stood at the bus stop and watched the driver back out and pull away. (Dịch: Anna đứng ở trạm xe buýt và nhìn người tài xế lùi ra sau và phóng đi.)

2. Don't put out this situation, everyone is tired (Dịch: Đừng gây rắc rối lúc này, mọi người đều mệt mỏi)

3. My husband and I like to eat out in a restaurant nearby (Dịch: Tôi và chồng thích đi ăn ngoài ở một nhà hàng gần đó)

4. They’ll need to check out his work before marking it. (Dịch: Họ sẽ cần xem sản phẩm của anh ấy trước khi chấm điểm nó.)

5. Please fill out the all the blanks in this paper. (Dịch: Vui lòng điền vào tất cả các chỗ trống trong giấy tờ này.)

6. Let’s check out of here, it is too late. (Dịch: Hãy trả phòng khỏi đây, đã quá muộn rồi.)

7. David agreed to come to the party. He can’t back out now! (Dịch: David đồng ý đến bữa tiệc. Anh ấy không thể rút lại bây giờ!)

8. Stand out, if you want to fight with me! (Dịch: Đứng ra, nếu bạn muốn chiến đấu với tôi!)

9. I don’t know how to fill out this form (Dịch: Tôi không biết cách điền vào biểu mẫu này)

10. Andie will carry out this task for me, I am so tired now (Dịch: Andie sẽ thực hiện nhiệm vụ này cho tôi, bây giờ tôi rất mệt mỏi)

Tổng kết

Các Phrasal verb Out rất đã dạng và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Vì vậy, thí sinh có thể thực hành và luyện tập cách phrasal verb trên để có thể dễ dàng thể hiện những mong nội dung mà mình muốn truyền tải.

Tham khảo

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/bring-out

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/carry-out_1

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/back-out

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/put-out

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/fill-out

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/check-out

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu