Banner background

Phrasal verbs sử dụng trong chủ đề Sport IELTS Speaking

Bài viết sau sẽ khái quát lại định nghĩa của cụm động từ. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ chia sẻ một số cụm động từ mà thí sinh có thể sử dụng khi trả lời những câu hỏi liên quan đến chủ đề Sport trong IELTS Speaking.
phrasal verbs su dung trong chu de sport ielts speaking

Phrasal verb (tạm dịch: cụm động từ) là một trong các kiến thức phức tạp, gây nhiều nhầm lẫn cho thí sinh vì đây những cụm động từ này thường bất quy tắc, nghĩa chuyển đổi theo ngữ cảnh, tiểu từ (particle). Việc sử dụng được cụm động từ có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt, giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nói chung cũng như việc đạt được điểm tốt trong IELTS Speaking nói riêng.

Bài viết sau sẽ khái quát lại định nghĩa của cụm động từ. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ chia sẻ một số cụm động từ mà thí sinh có thể sử dụng khi trả lời những câu hỏi liên quan đến chủ đề Sport trong IELTS Speaking.

Key takeaways

Cụm động từ cấu tạo từ một động từ thường và 1 tiểu từ (giới từ/trạng từ).

Cụm động từ phù hợp với văn nói, dựa vào ngữ cảnh mới có thể phân tích được nghĩa của chúng.

Các cụm động từ có thể sử dụng trong chủ đề Sport IELTS Speaking

  • Knock out

  • Work off

  • Warm up

  • Burn off

  • Go for

  • Give up

Khái niệm Phrasal verb

Theo định nghĩa từ Cambridge, cụm động từ là động từ gồm có một động từ và một tiểu từ (a particle). Tiểu từ là các từ mà người học tiếng Anh thường biết qua cái tên giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb).

PHRASAL VERB      =   VERB        +      PARTICLE (PREPOSITION/ADVERB)

    Cụm động từ           =  Động từ   +             Tiểu từ (giới từ/trạng từ)

Khi học cụm động từ, người học cần chú ý phải xem cả một cụm động từ là một đơn vị độc lập, chỉ mang một ý nghĩa cụ thể khi động từ và tiểu từ đi kèm với nhau. Nếu như một trong hai thay đổi thì nghĩa của cụm động từ nhiều khả năng cũng sẽ thay đổi. Ngoài ra, người học cũng cần lưu ý là hầu hết các cụm động từ đều có nhiều hơn một nghĩa, nên cần phải lưu ý ngữ cảnh mà cụm động từ được sử dụng để có thể hiểu được nghĩa của chúng một cách chính xác.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng và sự hiệu quả của cụm động từ trong IELTS Speaking, người học có thể tham khảo nội dung trong bài viết sau: https://zim.vn/ung-dung-phrasal-verb-trong-ielts-speaking

Một số phrasal verb có thể ứng dụng khi trả lời các câu hỏi thuộc nhóm chủ đề Sport trong IELTS Speaking

Sau đây, bài viết sẽ giới thiệu cho người học một vài cụm động từ thông dụng có thể áp dụng vào chủ đề Sport trong IELTS Speaking. Tất cả các định nghĩa và các thông tin liên quan sẽ được trích từ từ điển Oxford Learner’s Dictionary và sách English Phrasal verbs in use của nhà xuất bản Cambridge để đảm bảo tính chính xác và tự nhiên.

Knock somebody « out (of something)

Định nghĩa: Đánh bại ai đó để họ không thể tiếp tục tham gia vào cuộc thi

Từ đồng nghĩa: eliminate, defeat

Phiên âm: nɒk aʊt

Cách sử dụng:

  • Tân ngữ đi kèm với cụm động từ này là đối tượng bị đánh bại trong cuộc thi đó. Người học có thể đặt tân ngữ này ở trước hoặc sau giới từ “out”. Ngoài ra, người học cũng có thể đề cập đến cuộc thi mà đối tượng này bị loại bằng cách sử dụng giới từ “of” đi kèm với cuộc thi đó ở phía sau cụm động từ này.

  • Người học cũng có thể sử dụng cụm động từ này dưới dạng bị động để nói về ai đó bị loại ra khỏi một cuộc thi.

Ví dụ sử dụng: England had been knocked out of the World Cup (Đội tuyển Anh đã bị loại khỏi World Cup).

Ví dụ trong IELTS Speaking:

Do you watch live sports games?

I'm a big fan of sport, so I am really interested in watching it on tv, especially live competitions. I'm sure any sports lover would love watching live matches because of the thrill and adrenaline rush they can bring. However, you could be disappointed as well, like when your favourite team is knocked out of the competition.

Tôi là một fan hâm mộ lớn của thể thao, vì vậy tôi thực sự quan tâm đến việc xem nó trên TV, đặc biệt là các cuộc thi trực tiếp. Tôi chắc rằng bất kỳ người yêu thể thao nào cũng thích xem các trận đấu trực tiếp vì cảm giác hồi hộp và tràn đầy cảm xúc mà họ có thể mang lại. Tuy nhiên, bạn cũng có thể thất vọng, như khi đội yêu thích của bạn bị loại khỏi cuộc thi.

Work something off

Định nghĩa: Loại bỏ, thoát khỏi một cái gì đó, đặc biệt là một cảm xúc mạnh hoặc cân nặng, bằng cách sử dụng các hoạt động thể chất.

Từ đồng nghĩa: avoid

Phiên âm: wɜːk ɒf

Cách sử dụng: Tân ngữ đi kèm với giới từ này thường là một cảm xúc mạnh hoặc tiêu cực. Người học có thể đặt tân ngữ này ở trước hoặc sau giới từ “off”.

Ví dụ sử dụng: I recommend you to go for a short walk to work off your anger (Tôi khuyên bạn nên đi bộ một quãng ngắn để giải tỏa cơn tức giận).

Ví dụ trong IELTS Speaking:

Do you think it is important to play a sport?

Of course. I think it’s essential for everybody to take up a sport. Sports not only help you to stay in shape but also lower the risk of some diseases such as diabetes, obesity or heart attack. Besides, it is also beneficial for your mental health. It’s a great way for me to work off my stress and stay positive.

Tất nhiên rồi. Tôi nghĩ rằng mọi người tham gia một môn thể thao là điều cần thiết. Thể thao không chỉ giúp bạn giữ dáng mà còn giảm nguy cơ mắc một số bệnh như tiểu đường, béo phì hay đau tim. Bên cạnh đó, nó cũng có lợi cho sức khỏe tinh thần của bạn. Đó là một cách tuyệt vời để tôi giải tỏa căng thẳng và giữ tinh thần lạc quan.

Warm up

Định nghĩa: Khởi động, thực hiện các động tác nhẹ để chuẩn bị cho một hoạt động thể thao sắp bắt đầu.

Từ đồng nghĩa: prepare

Phiên âm: wɔːm ʌp

Cách sử dụng: Đây là một nội động từ, người học không cần sử dụng tân ngữ để đi kèm với cụm động từ này.

Ví dụ sử dụng: His ankle was badly injured because he did not warm up properly last night (Mắt cá chân của anh ấy bị thương nặng vì anh ấy không khởi động đúng cách vào đêm qua).

Ví dụ trong IELTS Speaking:

Do you like playing sports?

Yeah, I consider myself a sporty person. I take up lots of different kinds of sports, but my all-time favourite is football. It keeps me in shape and helps to tone my muscles. Also, it refreshes my mind after a long day of hard work. However, it’s really physically demanding, you have to warm up carefully before joining a match if you don’t want to be injured.

Vâng, tôi tự nhận mình là một người thích thể thao. Tôi tham gia rất nhiều loại thể thao khác nhau, nhưng niềm yêu thích nhất mọi thời đại của tôi là bóng đá. Nó giúp tôi giữ dáng và giúp săn chắc cơ bắp của tôi. Ngoài ra, nó giúp tôi sảng khoái tinh thần sau một ngày dài làm việc mệt mỏi. Tuy nhiên, nó thực sự đòi hỏi về mặt thể chất, bạn phải khởi động kỹ trước khi tham gia trận đấu nếu không muốn bị chấn thương.

Burn something  « off

Định nghĩa: Sử dụng năng lượng, các hoạt động thể chất để loại bỏ mỡ, chất béo ở trong cơ thể.

Từ đồng nghĩa: exercise

Phiên âm: bɜːn ɒf

Cách sử dụng: Tân ngữ đi kèm với cụm động từ này thường là những từ chỉ chất béo hoặc mỡ thừa trong cơ thể, một vài ví dụ như: fat, calories, … Người học có thể đặt tân ngữ này trước hoặc sau giới từ “off”.

Ví dụ sử dụng: I hit the gym almost every day in order to burn off the calories and stay slim (Tôi tập gym hầu như mỗi ngày để đốt cháy calo và giữ dáng).

Ví dụ trong IELTS Speaking:

What kinds of exercise do Vietnamese people like to do?

We do a variety of exercises. Young people often love to play physically-demanding sports as it helps to burn off more calories and get into shape more quickly. For older people, I think they usually choose something easier to do. For example, you could easily see lots of elderly people running and doing yoga in the park every morning.

Chúng tôi thực hiện nhiều bài tập khác nhau. Những người trẻ tuổi thường thích chơi các môn thể thao đòi hỏi thể chất vì nó giúp đốt cháy nhiều calo và lấy lại vóc dáng nhanh chóng. Đối với những người lớn tuổi, tôi nghĩ họ thường chọn việc gì đó dễ làm hơn. Ví dụ, bạn có thể dễ dàng bắt gặp rất nhiều người cao tuổi chạy bộ và tập yoga trong công viên vào mỗi buổi sáng.

Go for something

Định nghĩa: Cố gắng, nỗ lực rất nhiều cho một thứ gì đó để có thể đạt được nó.

Từ đồng nghĩa: strive

Phiên âm: gəʊ fɔː

Cách sử dụng: Tân ngữ thường đi kèm với cụm động từ này sẽ là một giải thưởng, hoặc một cái gì đó mà một người phải nỗ lực để có thể đạt, giành lấy được. Tân ngữ này sẽ được đặt phía sau giới từ “for”.

Ví dụ sử dụng: He said that he would go for the world record in the swimming competition the following day (Anh ấy nói rằng anh ấy hướng đến kỷ lục thế giới trong cuộc thi bơi vào ngày hôm sau).

Ví dụ trong IELTS Speaking:

What characteristics do you think an athlete should have?

Determination, definitely. I think that you must be very determined and willing to work hard towards your goal. It’s important to stay the course at all costs. Moreover, I guess athletes should be a little bit ambitious, to always aim for better results, you know, to push the boundaries of what they can achieve and go for the highest possible position. That’s how they could gradually improve themselves.

Quyết tâm, chắc chắn. Tôi nghĩ rằng bạn phải rất quyết tâm và sẵn sàng làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình. Điều quan trọng là phải duy trì khóa học bằng mọi giá. Hơn nữa, tôi đoán các vận động viên nên có một chút tham vọng, để luôn hướng đến kết quả tốt hơn, bạn biết đấy, để vượt qua ranh giới của những gì họ có thể đạt được và giành được vị trí cao nhất có thể. Đó là cách họ có thể dần dần cải thiện bản thân.

Give up

Định nghĩa: Bỏ cuộc, từ bỏ làm một việc gì đó

Từ đồng nghĩa: stop

Phiên âm: gɪv ʌp

Cách sử dụng: Khi sử dụng ở nghĩa này, đây là một nội động từ, người học không cần sử dụng tân ngữ để đi kèm với cụm động từ này.

Ví dụ sử dụng: You must decide what you want and then don’t give up until you’ve achieved it. (Bạn phải quyết định những gì bạn muốn và sau đó không từ bỏ cho đến khi bạn đạt được nó).

Ví dụ trong IELTS Speaking:

Why are there so few top athletes?

Because it’s too difficult. Enduring strenuous training sessions and participating in dangerous competitions is easier said than done, lots of people would definitely give up if they have to deal with these difficulties. It's all very mentally and physically demanding, which means that not everybody can go through it.

Vì nó quá khó. Những buổi tập luyện vất vả bền bỉ và tham gia các cuộc thi nguy hiểm nói thì dễ hơn làm. Rất nhiều người chắc chắn sẽ bỏ cuộc nếu họ phải đối mặt với những khó khăn này. Tất cả đều đòi hỏi rất nhiều về tinh thần và thể chất, có nghĩa là không phải ai cũng có thể vượt qua được.

Bài tập ứng dụng

Bài 1: Điền cụm động từ thích hợp vào các lời động viên sau

a. Don’t forget to ____________ before doing exercise.

b. Let’s __________ them __________ of this competition.

c. Try to eat healthily. Remember that it takes hours of exercise to ___________ the calories from an ice cream.

d. Stay positive, you must never ________

e. Always __________ the best.

f. Do exercise regularly, it helps to ___________ negative emotions.

Đáp án gợi ý:

a. Don’t forget to warm up before doing exercise (Đừng quên khởi động trước khi tập thể dục).

b. Let’s knock them out of this competition (Hãy loại họ khỏi cuộc thi này).

c. Try to eat healthily. Remember that it takes hours of exercise to burn off the calories from an ice cream (Cố gắng ăn uống lành mạnh. Hãy nhớ rằng phải mất hàng giờ tập thể dục để đốt cháy calo từ một cây kem).

d. Stay positive, you must never give up (Hãy luôn lạc quan, bạn không bao giờ được bỏ cuộc).

e. Always go for the best (Luôn luôn nỗ lực cho những gì tốt nhất)

f. Do exercise regularly, it helps to work off negative emotions (Tập thể dục thường xuyên, nó giúp làm giảm các cảm xúc tiêu cực).

Bài 2: Điền các cụm động từ đã học ở trên dưới dạng thích hợp vào các chỗ trống sau để hoàn thành câu trả lời mẫu cho bài thi IELTS Speaking part 2

Describe an athlete that you admire

You should say:

  • Who the person is

  • What his/her achievement is

  • Why you admire him/her

And explain how you feel about this person

Football is my all-time favourite sport, I’ve been watching football since I was very young so I can name a few football players, but I’m going to tell you about one of the greatest athletes in this sport. His name is Steven Gerrard, a former football player for Liverpool Football Club.

 I knew him because he was the captain of my favourite football club, Liverpool. He was very determined and always 1. _______ the best. I mean, he never 2. ________, even when we were facing difficult moments. Besides that, his loyalty is difficult to find in this day and age. He spent the majority of his playing career playing for the club. I mean, he was there for us through all the ups and downs of the club, even when we were repeatedly 3. ________ of the Champion League.

He’s been my role model since I started watching football. He inspired me to play football and excel at this sport. I also feel very thankful for this as playing football can help me to 4. __________ fat and 5. ___________ my stress. Later, when I became the captain of my football team, I tried to adopt his leadership skills. You know, to make sure that everyone has 6. __________ carefully before the game to avoid injury or try to frequently motivate them so that we could eventually win the game.

 I always wish that I would have a chance to watch him live, but unfortunately, he is retired now so it’s a little bit disappointing.

Gợi ý đáp án:

1. went for the best = nỗ lực cho điều tốt nhất

2. never gave up = không bao giờ bỏ cuộc

3. were repeatedly knocked out of the Champion League = liên tục bị loại khỏi Champion League

4. burn off fat = đốt cháy, tiêu hao mỡ

5. work off my stress = giải tỏa căng thẳng

6. warmed up carefully = khởi động kĩ càng

Tạm dịch

Bóng đá là môn thể thao yêu thích nhất mọi thời đại của tôi, tôi đã xem bóng đá từ khi còn rất nhỏ nên tôi có thể kể tên một vài cầu thủ bóng đá, nhưng tôi sẽ kể cho bạn nghe về một trong những vận động viên vĩ đại nhất trong môn thể thao này. Anh ấy tên là Steven Gerrard, một cựu cầu thủ bóng đá cho Câu lạc bộ bóng đá Liverpool.

Tôi biết anh ấy vì anh ấy là đội trưởng của câu lạc bộ bóng đá yêu thích của tôi, Liverpool. Anh ấy rất quyết tâm và luôn luôn nỗ lực vì những điều tốt đẹp nhất. Ý tôi là, anh ấy không bao giờ bỏ cuộc, ngay cả khi chúng tôi đang đối mặt với những thời khắc khó khăn. Bên cạnh đó, rất khó tìm thấy lòng trung thành của anh trong thời đại ngày nay. Anh ấy đã dành phần lớn sự nghiệp thi đấu của mình để chơi cho câu lạc bộ. Ý tôi là, anh ấy đã ở bên cạnh chúng tôi trong tất cả những thăng trầm của câu lạc bộ, ngay cả khi chúng tôi liên tục bị loại khỏi Champion League.

Anh ấy là hình mẫu của tôi kể từ khi tôi bắt đầu xem bóng đá. Anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi chơi bóng và chơi môn thể thao này rất xuất sắc. Tôi cũng cảm thấy rất biết ơn về điều này vì chơi bóng đá có thể giúp tôi đốt cháy chất béo và giảm căng thẳng. Sau đó, khi tôi trở thành đội trưởng đội bóng đá của mình, tôi đã cố gắng áp dụng các kỹ năng lãnh đạo của anh ấy. Bạn biết đấy, hãy đảm bảo rằng mọi người đã khởi động cẩn thận trước trận đấu để tránh chấn thương hoặc cố gắng thường xuyên động viên họ để cuối cùng chúng tôi có thể giành chiến thắng trong trò chơi.

Tôi luôn ước rằng mình sẽ có cơ hội xem anh ấy trực tiếp, nhưng rất tiếc, anh ấy hiện đã nghỉ hưu nên hơi thất vọng một chút.

Kết luận

Qua bài viết này, tác giả hi vọng người đọc có thể hiểu rõ thêm về khái niệm của cụm động từ. Ngoài ra, thí sinh cũng có thể sử dụng một số cụm động từ mà bài viết gợi ý để áp dụng vào bài thi IELTS Speaking chủ đề về Sport. Việc sử dụng chính xác và hợp lý các cụm động từ sẽ giúp cho thí sinh đạt được target mà mình mong muốn ở các tiêu chí khác nhau trong IELTS Speaking.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...