Phương pháp đánh giá và tăng cường điểm mạnh trong quá trình dạy học
Key takeaways
Đánh giá điểm mạnh thúc đẩy sự phát triển toàn diện.
Tư duy phản biện và tuyên bố tích cực tạo động lực học tập.
Chú trọng cả quá trình, kỹ năng xã hội, không chỉ kết quả.
Môi trường học tích cực giúp học sinh, giáo viên phát triển.
Trong bất kỳ hệ thống giáo dục nào, việc đánh giá đóng vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ giúp xác định kết quả học tập mà còn là một công cụ hữu hiệu để phát triển năng lực của học sinh và giáo viên. Đánh giá có thể được hiểu là quá trình thu thập thông tin về học sinh để đưa ra quyết định về phương pháp giảng dạy, các chiến lược học tập và cải thiện chất lượng giáo dục. Tuy nhiên, không phải tất cả các phương pháp đánh giá đều chỉ tập trung vào việc kiểm tra kết quả học tập cuối cùng của học sinh. Một phương pháp đánh giá hiệu quả còn phải chú trọng đến quá trình học tập, điểm mạnh và các khả năng tiềm ẩn của học sinh.
Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, việc chỉ dựa vào điểm số hay bài kiểm tra để đánh giá học sinh không còn là cách tiếp cận tối ưu. Thay vào đó, giáo viên cần nhìn nhận học sinh một cách toàn diện, đánh giá họ không chỉ qua kết quả học tập mà còn qua các yếu tố như thái độ học tập, sự sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề, và khả năng hợp tác trong môi trường học tập. Điều này giúp học sinh nhận thức rõ hơn về bản thân mình và có thể phát huy được các điểm mạnh trong suốt quá trình học tập.
Một yếu tố quan trọng trong quá trình đánh giá là khả năng nhận diện điểm mạnh của học sinh và giáo viên. Việc đánh giá điểm mạnh không chỉ giúp các em học sinh nhận ra khả năng và tiềm năng của mình mà còn là cơ sở để xây dựng các kế hoạch phát triển cá nhân trong học tập. Đồng thời, giáo viên cũng cần được đánh giá một cách công bằng và khách quan, giúp họ nhận diện những kỹ năng, phương pháp giảng dạy hiệu quả, từ đó phát huy điểm mạnh và cải thiện các yếu điểm trong công tác giảng dạy.
Đánh giá điểm mạnh trong quá trình dạy học
Định nghĩa điểm mạnh trong giáo dục

Điểm mạnh trong giáo dục không chỉ dừng lại ở những kỹ năng học thuật mà học sinh thể hiện qua bài kiểm tra hay kỳ thi. Theo nhiều nghiên cứu, điểm mạnh còn có thể được hiểu rộng hơn như là những phẩm chất, tố chất nhân cách, thái độ học tập tích cực và khả năng tương tác xã hội của học sinh.
Các nhà nghiên cứu giáo dục như Duckworth et al. khẳng định rằng, những phẩm chất như sự kiên trì, động lực nội tại và khả năng đối mặt với thất bại là những yếu tố quan trọng giúp học sinh phát triển và vượt qua những thử thách trong học tập [1] Điều này cho thấy rằng điểm mạnh không phải lúc nào cũng có thể đo lường qua điểm số mà cần được nhìn nhận qua quá trình học tập và phát triển lâu dài của học sinh.
Học sinh có thể gặp khó khăn trong học tập, nhưng nếu các em thể hiện khả năng giải quyết vấn đề sáng tạo, kiên trì và nỗ lực trong việc khắc phục những khó khăn này, đó cũng là một điểm mạnh đáng được ghi nhận.
Theo Csikszentmihalyi, khả năng đối phó với khó khăn và tìm kiếm giải pháp sáng tạo trong học tập chính là một trong những yếu tố giúp học sinh phát huy tiềm năng cá nhân và tiến bộ trong môi trường giáo dục [2].
Điểm mạnh trong giáo dục cũng bao gồm các yếu tố xã hội như khả năng giao tiếp, làm việc nhóm và khả năng thích nghi với môi trường học tập đa dạng. Lippman và cộng sự chỉ ra rằng, khả năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả không chỉ giúp học sinh đạt thành công trong học tập mà còn hỗ trợ các em trong việc phát triển các kỹ năng sống quan trọng trong cuộc sống hàng ngày [3].
Điều này cho thấy điểm mạnh của học sinh không chỉ dừng lại ở năng lực học thuật mà còn là khả năng ứng dụng các kỹ năng xã hội trong môi trường học đường và trong cuộc sống.
Với giáo viên, điểm mạnh không chỉ đơn thuần là khả năng truyền đạt kiến thức mà còn bao gồm các kỹ năng quản lý lớp học, sáng tạo trong phương pháp giảng dạy và khả năng truyền cảm hứng cho học sinh.
Hattie nhấn mạnh rằng, một giáo viên thành công không chỉ là người có khả năng giảng dạy giỏi mà còn là người có thể tạo ra môi trường học tập tích cực, giúp học sinh phát huy hết khả năng của mình[4] Đánh giá điểm mạnh của giáo viên giúp họ nhận diện và phát huy những phương pháp giảng dạy hiệu quả, từ đó không ngừng cải thiện chất lượng giáo dục.
Các phương pháp đánh giá điểm mạnh của học sinh

a) Đánh giá qua kết quả học tập
Một trong những phương pháp phổ biến nhất để đánh giá điểm mạnh của học sinh là qua kết quả học tập. Việc học sinh thể hiện xuất sắc trong các bài kiểm tra, môn học, hay các dự án nhóm là minh chứng rõ ràng về năng lực học thuật của các em.
Tuy nhiên, điểm mạnh không chỉ thể hiện qua điểm số mà còn qua quá trình học tập. Thực tế, học sinh có thể gặp khó khăn trong một số môn học, nhưng nếu các em thể hiện sự kiên trì, sáng tạo và nỗ lực để vượt qua những thử thách đó, thì chính những phẩm chất này là những điểm mạnh đáng được đánh giá cao.
Một nghiên cứu của Dweck về "growth mindset" cho thấy rằng học sinh có thể phát triển các điểm mạnh qua quá trình học hỏi và kiên trì, thay vì chỉ qua việc đạt điểm cao trong các bài kiểm tra[5].
b) Đánh giá qua các hoạt động ngoại khóa
Điểm mạnh của học sinh cũng có thể được thể hiện qua các hoạt động ngoại khóa, như tham gia các câu lạc bộ, đội nhóm thể thao, nghệ thuật, hay các hoạt động tình nguyện. Những hoạt động này giúp học sinh phát triển các kỹ năng mềm, chẳng hạn như khả năng lãnh đạo, làm việc nhóm, và giao tiếp.
Duckworth et al. chỉ ra rằng những kỹ năng này, cùng với sự kiên nhẫn và khả năng giải quyết vấn đề, là những yếu tố quan trọng giúp học sinh thành công trong tương lai [1].
Việc đánh giá điểm mạnh qua các hoạt động ngoại khóa giúp giáo viên nhìn nhận học sinh một cách toàn diện, không chỉ qua thành tích học thuật mà còn qua những kỹ năng sống và phẩm chất xã hội của các em.
c) Đánh giá qua sự phản hồi
Sự phản hồi từ học sinh về quá trình học tập cũng là một phương pháp quan trọng trong việc đánh giá điểm mạnh. Việc học sinh tự đánh giá hoặc nhận xét về quá trình học của mình có thể giúp giáo viên nhận diện những điểm mạnh mà có thể chưa được thể hiện rõ trong các bài kiểm tra.
Học sinh có thể nhận thấy những kỹ năng mà bản thân đã phát huy, như khả năng giải quyết vấn đề, khả năng hợp tác trong nhóm, hay sự sáng tạo trong các bài luận và dự án. Schunk cho rằng “việc học sinh tham gia vào quá trình tự đánh giá giúp nâng cao sự nhận thức của các em về khả năng của mình và khuyến khích các em tự cải thiện” [6,tr.189]
d) Sử dụng công cụ đánh giá định kỳ và tự đánh giá
Để đảm bảo việc đánh giá điểm mạnh của học sinh một cách công bằng và hiệu quả, giáo viên có thể sử dụng các công cụ đánh giá định kỳ, chẳng hạn như bài kiểm tra, bài tập nhóm, hay các dự án học tập. Bên cạnh đó, học sinh cũng nên được khuyến khích tự đánh giá và nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của bản thân.
Quá trình tự đánh giá không chỉ giúp học sinh có cơ hội phản ánh quá trình học của mình mà còn giúp các em chủ động trong việc cải thiện kỹ năng và nâng cao nhận thức về bản thân. Zimmerman chỉ ra rằng “tự đánh giá không chỉ thúc đẩy sự phát triển cá nhân mà còn giúp học sinh học hỏi hiệu quả hơn và tự quản lý quá trình học tập của mình” [7,tr.78].
Xem thêm: Phương pháp học từ vựng "incidental" trong dạy học ngoại ngữ
Vai trò của các tuyên bố "có thể làm được"

Khái niệm và tầm quan trọng của tuyên bố "Có thể làm được"
Tuyên bố "có thể làm được", hay còn được gọi là "growth mindset" (tư duy phát triển), là một tuyên bố khẳng định khả năng và tiềm năng của học sinh trong việc cải thiện bản thân qua nỗ lực và học hỏi. Đây không chỉ đơn thuần là một lời động viên mà là một yếu tố kích thích mạnh mẽ, giúp học sinh tin tưởng vào khả năng vượt qua những khó khăn trong học tập và trong cuộc sống.
Carol Dweck, tác giả của khái niệm "growth mindset", giải thích rằng tư duy này là sự tin tưởng rằng trí tuệ và kỹ năng không phải là những yếu tố cố định mà có thể được cải thiện thông qua nỗ lực và kiên trì [5].
Tuyên bố "có thể làm được" không chỉ có tác dụng động viên mà còn giúp học sinh xây dựng niềm tin vào chính mình, khuyến khích các em đối mặt với thử thách và học hỏi từ thất bại. Khi học sinh đối diện với khó khăn trong học tập, tuyên bố này có thể thay đổi cách họ nhìn nhận vấn đề.
Một học sinh có thể cảm thấy tự ti khi gặp thất bại, nhưng khi được động viên với một thông điệp như "Em có thể làm được nếu em cố gắng hơn", học sinh sẽ cảm thấy tự tin hơn và tin rằng mình có thể cải thiện qua thời gian và nỗ lực.
Bằng cách tạo ra một môi trường học tập tích cực với những lời khích lệ như vậy, giáo viên giúp học sinh xây dựng niềm tin vào khả năng phát triển của bản thân, từ đó giúp các em không chỉ vượt qua khó khăn trong học tập mà còn phát triển sự tự tin và độc lập trong học hỏi.
Một nghiên cứu của Dweck và cộng sự cho thấy học sinh có "growth mindset" có xu hướng kiên trì hơn khi đối mặt với khó khăn, cũng như có khả năng tự điều chỉnh và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo [6].
Ứng dụng trong việc xây dựng kế hoạch cải thiện
Việc ứng dụng các tuyên bố "có thể làm được" vào việc xây dựng kế hoạch cải thiện có thể giúp học sinh không chỉ cảm thấy tự tin hơn mà còn giúp các em xác định mục tiêu học tập và phát triển bản thân rõ ràng. Khi học sinh nhận thức được rằng mình có thể tiến bộ thông qua nỗ lực, các em sẽ chủ động hơn trong việc thiết lập kế hoạch và hành động để đạt được các mục tiêu học tập của mình.
a) Tạo mục tiêu rõ ràng

Một trong những cách ứng dụng hiệu quả các tuyên bố "có thể làm được" là kết hợp chúng với việc thiết lập mục tiêu học tập cụ thể. Khi học sinh có một mục tiêu rõ ràng và được khích lệ đúng cách, các em sẽ cảm thấy có động lực hơn để hoàn thành nhiệm vụ.
Ví dụ, đối với một học sinh gặp khó khăn trong môn toán, giáo viên có thể khuyến khích học sinh với tuyên bố như: "Em có thể làm được bài toán này nếu em luyện tập thêm một chút." Điều này giúp học sinh không chỉ cảm thấy tự tin mà còn nhận thức rõ ràng những bước cụ thể mình cần thực hiện để đạt được mục tiêu.
Nghiên cứu của Hattie và Timperley (2007) cho thấy việc thiết lập mục tiêu rõ ràng kết hợp với các phản hồi tích cực giúp học sinh đạt được kết quả học tập cao hơn và phát triển khả năng tự đánh giá [7].
b) Khuyến khích học sinh tự đánh giá và cải thiện

Tuyên bố "có thể làm được" cũng khuyến khích học sinh nhận thức rằng khả năng của mình không phải là bất biến, mà có thể cải thiện qua thời gian và nỗ lực. Khi học sinh nhận thấy rằng họ có thể đạt được kết quả tốt hơn qua từng giai đoạn học tập, họ sẽ cảm thấy động lực để chủ động học hỏi và tự đánh giá sự tiến bộ của bản thân.
Việc này sẽ thúc đẩy các em không chỉ học hỏi từ thất bại mà còn xem thất bại là cơ hội để cải thiện kỹ năng và phát triển bản thân. Theo một nghiên cứu của Schunk (2001), việc học sinh có thể tự đánh giá sự tiến bộ của mình là yếu tố quan trọng giúp các em duy trì động lực và cải thiện kết quả học tập [8].
Một trong những ứng dụng thực tế của việc tự đánh giá là cho phép học sinh nhận diện và hiểu rõ hơn về điểm mạnh và điểm yếu của bản thân. Khi được khích lệ để tự phản ánh về quá trình học tập, học sinh có thể đưa ra những chiến lược học tập phù hợp hơn, từ đó tạo ra một sự thay đổi tích cực trong kết quả học tập. Các tuyên bố như "Em có thể làm được nếu em cố gắng hơn nữa" sẽ tiếp thêm động lực cho học sinh để họ tiếp tục cố gắng và tìm cách vượt qua những khó khăn mà họ gặp phải.
Xem thêm: Sử dụng tài liệu thực (Authentic Materials) giúp người học trẻ cải thiện kỹ năng nghe
Ứng dụng của tuyên bố "có thể làm được" trong việc giảng dạy IELTS
Tuyên bố "có thể làm được" (growth mindset) có thể có một ảnh hưởng mạnh mẽ trong việc giảng dạy và học tập môn IELTS, giúp học sinh xây dựng sự tự tin và động lực để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Việc ứng dụng các tuyên bố tích cực như vậy trong quá trình giảng dạy không chỉ thúc đẩy học sinh học hỏi một cách chủ động mà còn giúp họ đối mặt với những thử thách khó khăn trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Các giáo viên có thể tận dụng các tuyên bố này để giúp học sinh hiểu rằng tiến bộ trong các kỹ năng ngôn ngữ – từ Listening, Reading, Writing đến Speaking – là kết quả của quá trình nỗ lực, luyện tập và cải thiện không ngừng.
a) Giúp học sinh đối mặt với thử thách ngôn ngữ

Một trong những yếu tố khó khăn nhất đối với học sinh khi học IELTS là cảm giác thiếu tự tin khi đối diện với các kỹ năng khó như Speaking và Writing. Học sinh có thể cảm thấy thất vọng khi không thể diễn đạt rõ ràng ý tưởng của mình hoặc khi gặp khó khăn trong việc hiểu các bài nghe dài và phức tạp.
Tuy nhiên, với các tuyên bố tích cực như "Em có thể cải thiện khả năng Speaking của mình nếu em luyện tập hàng ngày" hoặc "Em có thể hiểu được bài nghe này nếu em luyện tập thêm kỹ năng nghe và chú ý đến từ vựng", học sinh sẽ có động lực để tiếp tục luyện tập và vượt qua những khó khăn trong học tập. Theo một nghiên cứu của Dweck, học sinh có thể phát triển và cải thiện khả năng của mình qua sự nỗ lực và kiên trì, không phải do năng lực bẩm sinh [5].
Các tuyên bố "có thể làm được" giúp học sinh không chỉ đối mặt với thất bại mà còn nhìn nhận những thử thách trong học tập là cơ hội để phát triển kỹ năng. Ví dụ, khi học sinh thất bại trong một bài thi thử IELTS, thay vì cảm thấy tuyệt vọng, họ có thể sử dụng tuyên bố này để động viên bản thân, từ đó giúp họ xác định được những điểm yếu cần cải thiện và tập trung vào các chiến lược học tập hiệu quả.
b) Cải thiện kỹ năng Writing và Speaking

Trong kỳ thi IELTS, Writing và Speaking thường là hai kỹ năng gây khó khăn lớn nhất cho học sinh, đặc biệt là đối với những học sinh chưa quen với việc thể hiện ý tưởng bằng tiếng Anh. Tuyên bố "có thể làm được" sẽ giúp học sinh xây dựng lòng tự tin khi viết và nói.
Ví dụ, khi học sinh gặp khó khăn trong việc xây dựng một bài luận rõ ràng và logic, giáo viên có thể khuyến khích học sinh bằng một tuyên bố như: "Em có thể viết bài luận này nếu em áp dụng cấu trúc rõ ràng và luyện tập từng phần một."
Khi học sinh tin rằng họ có thể cải thiện kỹ năng Writing của mình, họ sẽ cảm thấy có động lực hơn để tiếp tục viết bài và sửa chữa những lỗi sai của mình. Học sinh sẽ nhận thấy rằng mỗi lần viết lại một bài luận, họ không chỉ cải thiện kỹ năng viết mà còn phát triển khả năng tư duy phản biện và tổ chức thông tin.
Tương tự với kỹ năng Speaking, các tuyên bố như "Em có thể giao tiếp tốt hơn nếu em thực hành nói tiếng Anh mỗi ngày" sẽ thúc đẩy học sinh luyện tập nhiều hơn, thậm chí tham gia vào các buổi học nhóm hay các lớp luyện Speaking để cải thiện khả năng giao tiếp của mình.
Theo nghiên cứu của Dweck, khi học sinh tin vào khả năng phát triển qua nỗ lực, họ sẽ không ngừng cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình, từ đó tăng cường sự tự tin khi tham gia vào các kỳ thi như IELTS [5].
c) Tạo môi trường học tập tích cực và khuyến khích luyện tập đều đặn
Giảng dạy IELTS không chỉ đơn thuần là việc cung cấp kiến thức ngữ pháp và từ vựng, mà còn là tạo ra một môi trường học tập tích cực, khuyến khích học sinh luyện tập đều đặn và kiên trì. Các tuyên bố "có thể làm được" cần được sử dụng trong suốt quá trình học, từ việc khích lệ học sinh tiếp cận các bài học một cách tích cực cho đến việc giúp họ nhận ra sự tiến bộ của bản thân qua từng bước nhỏ.
Ví dụ, khi học sinh cải thiện được điểm số của mình trong một bài thi thử, giáo viên có thể tuyên bố: "Em đang tiến bộ từng ngày, nếu em tiếp tục luyện tập, em sẽ đạt được kết quả cao trong kỳ thi thật." Điều này giúp học sinh cảm nhận được giá trị của nỗ lực và khuyến khích các em tiếp tục duy trì sự kiên trì trong suốt quá trình ôn luyện.
Ngoài ra, việc kết hợp các tuyên bố tích cực với các phương pháp giảng dạy hiệu quả, như cung cấp phản hồi chi tiết và tạo ra các bài tập thử nghiệm thường xuyên, sẽ giúp học sinh tăng cường khả năng phản xạ và cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
Xem thêm: Ứng dụng lý thuyết lan tỏa đổi mới cho người học bảo thủ nhưng có tiềm năng thay đổi
Kết luận
Trong quá trình dạy học, việc đánh giá điểm mạnh của học sinh và giáo viên là một yếu tố không thể thiếu để đảm bảo sự phát triển toàn diện của cả người học lẫn người dạy. Đánh giá không chỉ đơn thuần là kiểm tra kết quả học tập mà còn là công cụ giúp nhận diện các năng lực, phẩm chất, và khả năng tiềm ẩn của học sinh. Đối với giáo viên, đánh giá điểm mạnh giúp họ cải thiện phương pháp giảng dạy và tạo ra môi trường học tập hiệu quả hơn. Chính vì vậy, một phương pháp đánh giá toàn diện và công bằng là nền tảng quan trọng giúp nâng cao chất lượng giáo dục.
Các tuyên bố "có thể làm được" đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng động lực và sự tự tin cho học sinh. Những lời khẳng định tích cực này không chỉ là lời động viên mà còn là một chiến lược mạnh mẽ giúp học sinh thay đổi thái độ học tập, từ đó dám thử thách bản thân và phát huy những điểm mạnh tiềm ẩn. Khi học sinh nhận thức rõ về khả năng của mình và được khích lệ đúng cách, họ sẽ chủ động hơn trong việc phát triển năng lực cá nhân, cải thiện điểm yếu và xây dựng mục tiêu học tập bền vững.
Việc kết hợp các phương pháp đánh giá điểm mạnh với những tuyên bố "có thể làm được" sẽ giúp tạo ra một môi trường học tập tích cực, nơi học sinh không chỉ nhận thức được điểm mạnh của mình mà còn có động lực để phát triển, vượt qua thử thách. Đồng thời, giáo viên cũng sẽ có cơ hội để nâng cao năng lực chuyên môn, phát huy những điểm mạnh trong công tác giảng dạy, qua đó góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.
Cuối cùng, để quá trình dạy học trở nên hiệu quả và bền vững, chúng ta cần tạo ra một môi trường đánh giá tích cực, nơi học sinh và giáo viên đều cảm thấy được khích lệ và có cơ hội phát triển hết mình. Đó chính là chìa khóa giúp tạo nên những thế hệ học sinh tự tin, sáng tạo và năng động trong tương lai.
Nguồn tham khảo
“Grit: Perseverance and passion for long-term goals.” Journal of Personality and Social Psychology, 31/12/2006. Accessed 26 December 2024.
“The Psychology of Optimal Experience.” New York: Harper & Row, 31/12/1989. Accessed 26 December 2024.
“Social and emotional learning: A critical review of the literature.” Journal of Emotional and Behavioral Disorders, 31/12/2014. Accessed 26 December 2024.
“Visible Learning: A Synthesis of Over 800 Meta-Analyses Relating to Achievement.” London: Routledge, 31/12/2008. Accessed 26 December 2024.
“Mindset: The New Psychology of Success.” New York: Random House, 31/12/2005. Accessed 26 December 2024.
“Self-efficacy and achievement behaviors.” Educational Psychology Review, 31/12/2000. Accessed 26 December 2024.
“Becoming a self-regulated learner: An overview.” Theory into Practice, 31/12/2001. Accessed 26 December 2024.
Bình luận - Hỏi đáp