Phương pháp học ngữ pháp IELTS nâng cao dành cho người học có tư duy phân tích - P2: Kỹ năng Đọc

Trong bài viết này, bạn đọc sẽ khám phá cách áp dụng kiến thức về ngữ pháp thành tố và cấu trúc câu vào việc hiểu và phân tích các bài đọc, đặc biệt là trong các bài thi đọc hiểu như IELTS.
author
Trần Xuân Đạo
04/05/2024
phuong phap hoc ngu phap ielts nang cao danh cho nguoi hoc co tu duy phan tich p2 ky nang doc

Giới thiệu

Trong bài viết này, bạn đọc sẽ khám phá cách áp dụng kiến thức về ngữ pháp thành tố và cấu trúc câu vào việc hiểu và phân tích các bài đọc, đặc biệt là trong các bài thi đọc hiểu như IELTS.

Việc hiểu rõ cấu trúc câu và các thành tố ngữ pháp không chỉ giúp thí sinh nắm bắt được thông tin chính mà còn giúp phân tích sâu hơn ý nghĩa và mục đích của tác giả.

Bằng cách xác định và phân tích cấu trúc câu, thí sinh có thể cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu và tiếp thu kiến thức từ các văn bản phức tạp.

Xem lại phần 1: Phương pháp học ngữ pháp IELTS nâng cao dành cho người học có tư duy phân tích

Key Takeaways

Cách Xử lý nội dung đọc

Bước 1: Xác định cấu trúc câu

Khi thí sinh gặp một số câu văn dài trong bài đọc, lập tức dựa vào động từ để xác định bộ khung của câu văn và mệnh đề tìm kiếm liên từ để xác định câu văn có phải là câu phức hay câu ghép hay không.

Bước 2: Xác định các thành tố

Dựa vào cấu trúc câu và kiến thức ngữ pháp thành tố người học sẽ sơ bộ hiểu được nghĩa của nó. Dưới đây là tóm tắt các thành tố hình thành lên được các thành phần câu nói trên.

Bước 3: Hiểu nghĩa chính của câu

Sau khi định hình cấu trúc câu và các thành phần cấu thành, người học lúc này phối hợp chúng lại để tạo ra nghĩa của câu văn. Điều này có thể cần người học bỏ đi những thông tin bổ sung ý nghĩa cho câu văn như các thành phần phụ của một noun phrase, những adjuncts không quá quan trọng.

Nền tảng lý thuyết

Tác giả này rất khuyến khích việc áp dụng phương pháp cú pháp để giải quyết các vấn đề ngữ pháp này. Khuyến nghị này dựa trên một số yếu tố, cụ thể là nguyên nhân chính, hiệu quả đã được chứng minh, và sự phù hợp với phương pháp giảng dạy của chúng tôi, tất cả sẽ được mở rộng đầy đủ ở phía dưới.

Kiến thức cú pháp, liên quan đến việc hiểu cấu trúc của câu, đã được chứng minh là có khả năng giảm thiểu lỗi ngữ pháp. Có nhiều bằng chứng từ các nghiên cứu khác nhau ủng hộ cho lập luận này, vì nó nâng cao sự hiểu biết và sử dụng đúng các cấu trúc ngôn ngữ. Nó cũng được cho là cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu và kỹ năng viết của người học, cùng với một số lợi ích khác.

Quan trọng nhất, tác giả này tin rằng giải pháp được đề xuất sẽ phản ánh hướng giáo dục học tập cá nhân hóa (Personalized Learning) và học tập có khái niệm (Conceptual Learning). Bằng cách cung cấp cách học ngữ pháp giúp học viên phân tích tốt cấu trúc câu, bài viết hướng đến cách học ngữ pháp một cách rõ ràng và phù hợp với học viên thích sự rõ ràng trong cấu trúc và có khả năng phân tích tốt.

Hơn nữa, bằng cách nhấn mạnh việc giảng dạy các khái niệm cơ bản, như các lớp từ, cụm từ, và sự tương tác của chúng để tạo thành mệnh đề và câu, giải pháp được đề xuất thể hiện sự học tập có khái niệm. Sự tập trung vào các nguyên tắc cơ bản không chỉ giúp hiểu các cấu trúc ngữ pháp phức tạp mà còn khuyến khích người học phát triển một khung khái niệm sâu sắc hơn cho việc tiếp thu ngôn ngữ.

Vì vậy, việc áp dụng phương pháp cú pháp hứa hẹn không chỉ khắc phục các lỗi ngữ pháp phổ biến mà còn nuôi dưỡng một môi trường học tập bao gồm, hiểu biết và giàu khái niệm. Thông qua phương pháp này, học viên không chỉ thành thạo ngữ pháp mà còn được trang bị các kỹ năng tư duy phân tích và phục vụ họ tốt hơn ngoài việc chỉ cố gắng thực hiện tốt bài thi.

Xử lý nội dung bài đọc

Bài viết áp dụng kiến thức về constituency grammar và giới thiệu phương pháp phân tích câu văn để hiểu rõ nghĩa của chúng, điều này sẽ hữu ích khi thí sinh gặp phải các văn bản khó, phức tạp với nhiều thành phần hoặc trong quá trình tự học ở nhà muốn nâng cao ngữ pháp.

Bước 1: Xác định cấu trúc câu

Khi thí sinh gặp một số câu văn dài trong bài đọc, lập tức dựa vào động từ để xác định bộ khung của câu văn và mệnh đề tìm kiếm liên từ để xác định câu văn có phải là câu phức hay câu ghép hay không.

Đây không phải một bài viết về cấu trúc câu nên sẽ không đi sâu vào phân tích phần này. Thường thì một câu đơn hoặc một mệnh đề được cấu tạo theo một trong các cách cơ bản sau:

  • S V (A). Câu với nội động từ, không có tân ngữ, có thể có thêm một hoặc một số trạng ngữ chỉ thời gian, nơi chốn, và cách thức.

  • S V O (A): Câu với ngoại động từ, có đi kèm tân ngữ, có thể có thêm một hoặc một số trạng ngữ.

  • S V C (A): Câu với động từ liên kết (động từ tình thái - be, seem, appear, …), có thể có thêm một hoặc một số trạng ngữ.

  • S V O O (A): Câu với một số động từ đi kèm hai tân ngữ trực tiếp và gián tiếp, có thể có thêm một hoặc một số trạng ngữ.

  • S V O C (A): Câu với một số động từ đi kèm tân ngữ và bổ ngữ cho tân ngữ, có thể có thêm một hoặc một số trạng ngữ.

Bước 2: Xác định các thành tố

Dựa vào cấu trúc câu và kiến thức ngữ pháp thành tố người học sẽ sơ bộ hiểu được nghĩa của nó. Dưới đây là tóm tắt các thành tố hình thành lên được các thành phần câu nói trên.

S - Subject:

  • Noun Phrase làm chủ ngữ:

  • Noun Clause làm chủ ngữ

  • Present Participle (V-ing) Phrase làm chủ ngữ

  • To-Infinitive (To-V) Phrase làm chủ ngữ

  • Prepositional Phrase làm chủ ngữ

V - Verb:

  • (Auxiliaries) + Verb

O - Object:

  • Noun Phrase làm tân ngữ:

  • Noun Clause làm tân ngữ

  • Present Participle (V-ing) Phrase làm tân ngữ

  • To-Infinitive (To-V) Phrase làm tân ngữ

  • Prepositional Phrase làm tân ngữ

C - Complement:

  • Adjective Phrase làm bổ ngữ

  • Noun Phrase làm bổ ngữ

  • Noun Clause làm bổ ngữ

  • Present Participle (V-ing) Phrase làm bổ ngữ

  • To-Infinitive (To-V) Phrase làm bổ ngữ

A - Adjunct:

  • Adverb Phrase làm sung ngữ

  • Noun Phrase làm sung ngữ

  • Participle (V-ing/Ved) Phrase làm sung ngữ

  • To-Infinitive (To-V) Phrase làm sung ngữ

Bước 3: Hiểu nghĩa chính của câu

Sau khi định hình cấu trúc câu và các thành phần cấu thành, người học lúc này phối hợp chúng lại để tạo ra nghĩa của câu văn. Điều này có thể cần người học bỏ đi những thông tin bổ sung ý nghĩa cho câu văn như các thành phần phụ của một noun phrase, những adjuncts không quá quan trọng.

Phần tiếp theo sẽ vận dụng kiến thức này để phân tích quá trình đọc hiểu lên một số câu văn trong đề bài IELTS Reading.

Ví dụ minh hoạ

Phân tích câu từ bài viết về suy thoái đất:

Câu gốc:

"For one thing, there is no agreed international system for classifying soil, and in an attempt to unify the different approaches, the UN has created the Global Soil Map project, which involves researchers from nine countries working together to create a map linked to a database that can be fed measurements from field surveys, drone surveys, satellite imagery, lab analyses, and so on to provide real-time data on the state of the soil."

Bước 1: Xác định cấu trúc

Cấu trúc: Câu ghép với “and” : Mệnh đề 1 and Mệnh đề 2.

Động từ trong Mệnh đề 1 (be) → Cấu trúc đặc biệt There be + S → Cấu trúc mệnh đề 1: SV (A)

Động từ trong Mệnh đề 2 (create) → Cấu trúc mệnh đề 2: SVO (A)

Kết luận Cấu trúc câu: Mệnh đề 1 (SVAA) and Mệnh đề 2 (SVOA).

Bước 2: Xác định các thành tố cấu thành:

  • A (Adverbial - Trạng ngữ) “For one thing,” (cụm giới từ đóng vai trò trạng ngữ)

  • S (Subject - Chủ ngữ): "no agreed international system for classifying soil" (Không có hệ thống quốc tế )

  • V (Verb - Động từ): "is" (có)

  • A (Adjunct - Trạng ngữ) “There” (cấu trúc đảo ngữ)

  • CONJ (Conjunction - Liên từ): and (và)

  • S (Subject - Chủ ngữ): "the UN" (Liên Hợp Quốc)

  • V (Verb - Động từ): "has created" (đã tạo ra)

  • O (Object - Tân ngữ): "the Global Soil Map project" (dự án Bản đồ Đất Toàn cầu) + Relative clause (Mệnh đề quan hệ): "which involves researchers from nine countries working together to create a map linked to a database" +  that can be fed measurements from field surveys, drone surveys, satellite imagery, lab analyses, and so on (có thể nhận các số liệu từ khảo sát thực địa, khảo sát bằng drone, hình ảnh vệ tinh, phân tích phòng thí nghiệm, v.v.)

  • A (Adjunct - Trạng ngữ): to provide real-time data on the state of the soil (cung cấp dữ liệu thời gian thực về tình trạng đất) (To-inf phrase để chỉ mục đích)

Bước 3: Dịch nghĩa

Nắm được những từ khoá chính và bỏ qua một số thông tin quá chi tiết nếu chưa cần:

There is no … system…, and the UN has created … project, … involves researchers… working together…to create … a map … to provide real-time data…

→Không có một hệ thống gì đó và Liên Hiệp Quốc đã tạo ra một dự án, bao gồm nhiều nhà nghiên cứu làm việc cùng nhau để tạo ra một loại bản đồ nào đó có thể cung cấp dữ liệu thực…

Dịch nghĩa: Để thống nhất các phương pháp khác nhau, Liên Hợp Quốc đã tạo ra dự án Bản đồ Đất Toàn cầu, bao gồm các nhà nghiên cứu từ chín quốc gia cùng làm việc để tạo ra bản đồ liên kết với cơ sở dữ liệu có thể nhận các số liệu từ khảo sát thực địa, khảo sát bằng drone, hình ảnh vệ tinh, phân tích phòng thí nghiệm, v.v. để cung cấp dữ liệu thời gian thực về tình trạng đất.

Phân tích câu từ bài viết về oxytocin:

Câu gốc:

"Bartz has recently shown that in almost half of the existing research results, oxytocin influenced only certain individuals or in certain circumstances, propelling investigations down new lines to understand its nuanced effects better."

Bước 1: Xác định cấu trúc

  • Cấu trúc: Câu đơn.

  • Động từ trong mệnh đề chính: "has shown"

  • Cấu trúc mệnh đề chính: SVO (A)

Bước 2: Xác định các thành tố cấu thành:

  • S (Subject - Chủ ngữ): "Bartz"

  • V (Verb - Động từ): "has shown"

  • O (Object - Tân ngữ - that clause): "that in almost half of the existing research results, oxytocin influenced only certain individuals or in certain circumstances" - Tân ngữ được cấu thành bởi mệnh đề danh từ that-clause (That + S + V)

  • A (Adjunct - Phân từ - Cụm từ phân từ): "propelling investigations down new lines to understand its nuanced effects better" (thúc đẩy các cuộc điều tra theo hướng mới để hiểu rõ hơn các tác động tinh tế của nó)

Bước 3: Dịch nghĩa

Dịch nghĩa: Bartz đã cho thấy trong gần một nửa các kết quả nghiên cứu hiện có, oxytocin chỉ ảnh hưởng đến một số cá nhân hoặc trong một số hoàn cảnh nhất định, thúc đẩy các cuộc điều tra theo hướng mới để hiểu rõ hơn các tác động tinh tế của nó.

Phân tích câu từ bài viết về môi trường đô thị ảnh hưởng đến động vật:

Câu gốc:

"Recent research has indicated that urban animals are adapting with unusual speed, which was previously thought to be unlikely, and researchers like Emilie Snell-Rood and Jonathan Atwell have studied changes in brain size and hormonal responses in urbanized mammals and birds respectively."

Bước 1: Xác định cấu trúc

  • Cấu trúc: Câu ghép với “and”

  • Động từ trong mệnh đề 1: "has indicated" → Cấu trúc mệnh đề 1: S V O (A)

  • Động từ trong mệnh đề 2: "have studied" → Cấu trúc mệnh đề 2: S V O (A)

  • Cấu trúc: Mệnh đề 1 (SVO) and Mệnh đề 2 (SVO).

Bước 2: Xác định các thành tố cấu thành:

  • S (Subject - Chủ ngữ): "Recent research" (Nghiên cứu gần đây)

  • V (Verb - Động từ): "has indicated" (đã chỉ ra)

  • O (Object - Tân ngữ): "that urban animals are adapting with unusual speed" +

    Relative clause (Mệnh đề quan hệ): "which was previously thought to be unlikely" (điều này trước đây được cho là khó xảy ra)

  • CONJ (Conjunction - Liên từ): and (và)

  • S (Subject - Chủ ngữ): "researchers like Emilie Snell-Rood and Jonathan Atwell" (các nhà nghiên cứu như Emilie Snell-Rood và Jonathan Atwell)

  • V (Verb - Động từ): "have studied " (đã nghiên cứu)

  • O (Object - Tân ngữ): "changes in brain size and hormonal responses in urbanized mammals and birds respectively" (các thay đổi về kích thước não và phản ứng hormone ở động vật có vú và chim ở đô thị tương ứng)

Bước 3: Dịch nghĩa

Dịch nghĩa: Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng động vật đô thị đang thích nghi với tốc độ bất thường, điều này trước đây được cho là khó xảy ra, và các nhà nghiên cứu như Emilie Snell-Rood và Jonathan Atwell đã nghiên cứu các thay đổi về kích thước não và phản ứng hormone ở động vật có vú và chim ở đô thị tương ứng.

Đọc thêm:

Luyện tập

Bài 1: Đọc hiểu và dịch nghĩa các câu văn dưới đây

  1. For example, parents’ implicit theories of their children’s language development will determine at what ages they will be willing to make various corrections in their children’s speech.

  2. For example, expectations for children who participate in Western-style schooling are almost certain to be different from those for children who do not participate in such schooling.

  3. The Jeffersonian view is that people should have equal opportunities, but they do not necessarily avail themselves equally of these opportunities and are not necessarily equally rewarded for their accomplishments.

  4. Order does increase productivity to a certain extent, but eventually the usefulness of the process of organisation, and the benefit it yields, reduce until the point where any further increase in order reduces productivity.

  5. Fortunately, it is now possible to snip out the stretches of the insect’s DNA that carry the codes for the interesting compounds and insert them into cell lines that allow larger quantities to be produced.

Đáp án tham khảo

Phân tích câu 1:

Câu gốc:

"For example, parents’ implicit theories of their children’s language development will determine at what ages they will be willing to make various corrections in their children’s speech."

Bước 1: Xác định cấu trúc

  • Cấu trúc: Câu đơn

  • Động từ trong mệnh đề chính: "will determine"

  • Cấu trúc mệnh đề chính: (A)SVO

Bước 2: Xác định các thành tố cấu thành:

  • A (Adjunct - Trạng ngữ): "For example," (cụm giới từ chỉ ví dụ)

  • S (Subject - Chủ ngữ): "parents’ implicit theories of their children’s language development" (các lý thuyết ngầm của cha mẹ về sự phát triển ngôn ngữ của con cái họ)

  • V (Verb - Động từ): "will determine" (sẽ xác định)

  • O (Object - Tân ngữ): "at what ages they will be willing to make various corrections in their children’s speech" (ở những độ tuổi nào họ sẵn sàng sửa chữa các lỗi trong lời nói của con cái)

Bước 3: Dịch nghĩa

Ví dụ, các lý thuyết ngầm của cha mẹ về sự phát triển ngôn ngữ của con cái họ sẽ xác định ở những độ tuổi nào họ sẵn sàng sửa chữa các lỗi trong lời nói của con cái.

Phân tích câu 2:

Câu gốc:

"For example, expectations for children who participate in Western-style schooling are almost certain to be different from those for children who do not participate in such schooling."

Bước 1: Xác định cấu trúc

  • Cấu trúc: Mệnh đề chính (SVC)

  • Động từ trong mệnh đề chính: "are" (to be)

  • Cấu trúc mệnh đề chính: SVC

Bước 2: Xác định các thành tố cấu thành:

  • A (Adjunct - Trạng ngữ): "For example," (cụm giới từ chỉ ví dụ)

  • S (Subject - Chủ ngữ): "expectations for children who participate in Western-style schooling" (kỳ vọng dành cho trẻ em tham gia giáo dục kiểu phương Tây)

  • V (Verb - Động từ): "are" (là)

  • C (Complement - Bổ ngữ): "almost certain to be different from those for children who do not participate in such schooling" (gần như chắc chắn sẽ khác với những kỳ vọng dành cho trẻ em không tham gia loại hình giáo dục đó) (cụm tính từ đang làm bổ ngữ với cấu trúc adv + ADJ + to V)

Bước 3: Dịch nghĩa

Ví dụ, kỳ vọng dành cho trẻ em tham gia giáo dục kiểu phương Tây gần như chắc chắn sẽ khác với những kỳ vọng dành cho trẻ em không tham gia loại hình giáo dục đó.

Phân tích câu 3:

Câu gốc:

"The Jeffersonian view is that people should have equal opportunities, but they do not necessarily avail themselves equally of these opportunities and are not necessarily equally rewarded for their accomplishments."

Bước 1: Xác định cấu trúc

  • Cấu trúc: Câu phức ghép 3 mệnh đề

  • Động từ trong mệnh đề chính: "is"

  • Cấu trúc câu: Mệnh đề chính (SVC) + liên từ (BUT) + Mệnh đề phụ (SVOO) + Mệnh đề phụ (SV)

Bước 2: Xác định các thành tố cấu thành:

  • S (Subject - Chủ ngữ): "The Jeffersonian view" (Quan điểm của Jefferson)

  • V (Verb - Động từ): "is" (là)

  • C (Complement - Bổ ngữ): "that people should have equal opportunities" (rằng mọi người nên có cơ hội bình đẳng)

  • CONJ (Conjunction - Liên từ): "but" (nhưng)

  • Mệnh đề phụ 1: "they do not necessarily avail themselves equally of these opportunities" (họ không nhất thiết tận dụng bình đẳng những cơ hội này)

  • Mệnh đề phụ 2: "and [they] are not necessarily equally rewarded for their accomplishments" (và không nhất thiết được thưởng công bằng cho những thành tựu của họ)

Bước 3: Dịch nghĩa

Quan điểm của Jefferson là mọi người nên có cơ hội bình đẳng, nhưng họ không nhất thiết tận dụng bình đẳng những cơ hội này và không nhất thiết được thưởng công bằng cho những thành tựu của họ.

Phân tích câu 4:

Câu gốc:

"Order does increase productivity to a certain extent, but eventually the usefulness of the process of organisation, and the benefit it yields, reduce until the point where any further increase in order reduces productivity."

Bước 1: Xác định cấu trúc

  • Cấu trúc: Mệnh đề 1 + liên từ (but) + Mệnh đề 2

  • Động từ trong mệnh đề 1: "does increase" →

    Cấu trúc mệnh đề 1: SVO

  • Động từ trong mệnh đề 2: "reduce" →

    Cấu trúc mệnh đề 2: SVA

  • Mệnh đề phụ: "reduce until the point where any further increase in order reduces productivity"

Bước 2: Xác định các thành tố cấu thành:

  • S (Subject - Chủ ngữ): "Order" (Trật tự)

  • V (Verb - Động từ): "does increase" (tăng)

  • O (Object - Tân ngữ): "productivity" (năng suất)

  • A (Adjunct - Sung ngữ): “to a certain extent” (đến một mức độ nhất định)

  • CONJ (Conjunction - Liên từ): "but" (nhưng)

  • S (Subject - Chủ ngữ của mệnh đề phụ): "the usefulness of the process of organisation, and the benefit it yields" (tính hữu ích của quá trình tổ chức và lợi ích mà nó mang lại)

  • V (Verb - Động từ của mệnh đề phụ): "reduce" (giảm)

  • A (Adjunct - Sung ngữ của mệnh đề phụ): "until the point where any further increase in order reduces productivity" (cho đến điểm mà bất kỳ sự tăng trật tự nào nữa làm giảm năng suất)

Bước 3: Dịch nghĩa

Trật tự thực sự làm tăng năng suất đến một mức độ nhất định, nhưng cuối cùng thì tính hữu ích của quá trình tổ chức và lợi ích mà nó mang lại bắt đầu giảm cho đến điểm mà bất kỳ sự tăng trật tự nào nữa cũng sẽ làm giảm năng suất.

Phân tích câu 5:

Câu gốc:

"Fortunately, it is now possible to snip out the stretches of the insect’s DNA that carry the codes for the interesting compounds and insert them into cell lines that allow larger quantities to be produced."

Bước 1: Xác định cấu trúc

  • Cấu trúc: Mệnh đề 1 (SVC) + liên từ (A) + Mệnh đề 2 (SVO)

  • Động từ trong mệnh đề chính: "is"

  • Cấu trúc mệnh đề chính: SVC

Bước 2: Xác định các thành tố cấu thành:

  • A (Adjunct - Trạng ngữ): "Fortunately," (may mắn thay,)

  • S (Subject - Chủ ngữ): "it" (đó, chỉ đến hành động được mô tả) (chủ ngữ giả)

  • V (Verb - Động từ): "is" (thì)

  • C (Complement - Bổ ngữ): " now possible to snip out the stretches of the insect’s DNA that carry the codes for the interesting compounds and insert them into cell lines" (bây giờ cắt bỏ các phần của DNA côn trùng mà chứa mã cho các hợp chất thú vị và chèn chúng vào các dòng tế bào là khả thi)

  • CONJ (Conjunction - Liên từ) “and”

  • V (Verb - Động từ 2) “insert” (đưa)

  • O (Object - Tân ngữ) “them” (chúng)

  • A (Adjunct - Sung ngư) into cell lines (vào các dây chuyền sản xuất tế bào) +

    Relative clause (Mệnh đề quan hệ): "that allow larger quantities to be produced" (cho phép sản xuất số lượng lớn hơn)

Bước 3: Dịch nghĩa

May mắn thay, bây giờ đã có thể cắt bỏ các phần của DNA côn trùng mà chứa mã cho các hợp chất thú vị và chèn chúng vào các dây chuyền sản xuất tế bào cho phép sản xuất số lượng lớn hơn.

Tổng kết

Thông qua các ví dụ phân tích trong bài, chúng ta đã thấy rằng việc áp dụng kiến thức về cấu trúc câu và các thành tố ngữ pháp không chỉ hữu ích cho việc đọc hiểu mà còn cần thiết để chuẩn bị cho các bài thi chuẩn hóa như IELTS. Khả năng phân tích và hiểu sâu các câu từ văn bản sẽ giúp thí sinh không chỉ trả lời chính xác các câu hỏi mà còn phát triển kỹ năng suy luận và phân tích văn bản. Việc nhận diện và hiểu các thành phần của câu văn là bước đầu tiên quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, từ đó mở rộng khả năng ứng dụng vào việc viết lách, nói và hiểu nghe, góp phần nâng cao tổng thể kỹ năng ngôn ngữ. Vậy nên, hãy tiếp tục rèn luyện và áp dụng các phương pháp này trong quá trình học tập và thi cử để đạt được kết quả tốt nhất.


Trích dẫn

  • Bowey, J. A. (1986). Syntactic awareness in relation to reading skill and ongoing reading comprehension monitoring. Journal of Experimental Child Psychology, 41(2), 282–299. https://doi.org/10.1016/0022-0965(86)90041-X

  • Cain, Kate. (2007). Syntactic awareness and reading ability: Is there any evidence for a special relationship?. Applied Psycholinguistics. 28. 679 - 694. 10.1017/S0142716407070361. 

  • Cambridge IELTS 13 Academic Student's Book with Answers: Authentic Examination Papers. Cambridge English, 2018.

  • Indefrey, P et al. “Syntactic processing in left prefrontal cortex is independent of lexical meaning.” NeuroImage vol. 14,3 (2001): 546-55. doi:10.1006/nimg.2001.0867

  • Jacobs, Roderick A. English Syntax: A Grammar for English Language Professionals. Oxford U, 1995.

  • Kaivanpanah, Shiva & Alavi, Mohammad. (2008). The role of linguistic knowledge in word-meaning inferencing. System. 36. 172-195. 10.1016/j.system.2007.10.006. 

  • Müller, Amanda, and Weifeng Han. "IELTS Writing band scores 5.5-7.5: Grammatical error rates, stakeholder perceptions, and risk." ielts.org, IELTS Research Reports Online Series, Jan. 2022, s3.eu-west-2.amazonaws.com/ielts-web-static/production/Research/grammatical-error-rates-stakeholder-perceptions-and-risk-muller-et-al-2022.pdf. Accessed 4 Feb. 2024.

  • Straw, S. B., & Schreiner, R. (1982). The effect of sentence manipulation on subsequent measures of reading and listening comprehension. Reading Research Quarterly, 17(3), 339–352. https://doi.org/10.2307/747523

  • Uddén, J., Folia, V., Forkstam, C., Ingvar, M., Fernandez, G., Overeem, S., van Elswijk, G., Hagoort, P., & Petersson, K. M. (2008). The inferior frontal cortex in artificial syntax processing: An rTMS study. Brain Research, 1224, 69–78. https://doi.org/10.1016/j.brainres.2008.05.070

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu