Progression trong Band Descriptors là gì? Tầm quan trọng của Progression trong tiêu chí C&C
Bài viết này tập trung vào khái niệm "Progression" trong việc viết bài và tầm quan trọng của nó trong việc đảm bảo sự phát triển và liên kết giữa các ý tưởng trong một bài viết. Nó cũng trình bày về vai trò của Progression trong tiêu chí C&C (Cohesion & Coherence) trong bài thi IELTS Writing Task 2. Bài viết giúp định rõ khái niệm Progression và giải thích cách nó được đánh giá theo các mức điểm khác nhau. Ngoài ra, bài viết cũng so sánh giữa "a clear overall progression" ở band 6 và "a clear progression throughout the response" ở band 7, nhằm giúp độc giả hiểu rõ hơn về yếu tố Progression trong việc viết bài và đạt được điểm cao trong tiêu chí C&C của bài thi IELTS Writing Task 2.
Key takeaways |
---|
|
Progression là gì?
Theo từ điển Cambridge, “progression” có nghĩa là “the act of changing to the next stage of development”, nghĩa là “hành động thay đổi đến giai đoạn tiếp theo của sự phát triển”.
Theo nghiên cứu về “Sự phát triển theo chuyên đề trong văn viết của học sinh và các chuyên gia” của Thomas Hawes, sự phát triển về một chuyên đề, chủ đề cụ thể có thể được xem là một chiến lược để người viết liên kết các chủ đề và vần điệu trong một mệnh đề - với chủ đề và vần điệu của các mệnh đề xung quanh; nó cũng chính là yếu tố then chốt trong cấu trúc thông tin để tạo ra cầu nối giữa các câu và giữa các nội dung.
Một bài viết được phát triển một cách trọn vẹn là khi người viết trình bày được một luồng ý tưởng, từ thông tin tổng quan đến chi tiết và ví dụ cụ thể, một cách rõ ràng, nhất quán, có cấu trúc chặt chẽ và được sắp xếp theo thứ tự hợp lý. Nhờ đó, người đọc có thể dễ dàng theo dõi và nắm bắt được lập trường của bài viết.
Xem thêm: 10 lỗi sai thường gặp trong IELTS Writing Task 2
Vai trò của Progression trong tiêu chí C&C của bài thi IELTS Writing task 2
Khi đánh giá tiêu chí C&C trong bài viết của thí sinh, yếu tố Progression chỉ được thí sinh thể hiện từ band 6.0 trở lên, cụ thể như sau:
Ở band 4 và band 5, các ý tưởng, thông tin hay sự phân đoạn đều có xuất hiện, nhưng đều thiếu yếu tố Progression.
Ở band 6, yếu tố này có xuất hiện rõ ràng, nhưng chỉ mang tính khái quát (overall)
Ở band 7, yếu tố này xuất hiện và được thể hiện xuyên suốt bài viết (throughout)
So sánh “a clear overall progression” ở band 6 & “a clear progression throughout the response” ở band 7
Điểm giống nhau: “clear”
Ở cả hai band điểm đánh giá tiêu chí C&C này, sự phát triển về ý tưởng của người viết đều được thể hiện rõ ràng, tức là các câu văn trong bài đều cùng hướng về một ý kiến, luận điểm của người viết và hỗ trợ để chứng minh ý kiến, luận điểm đó - không có câu văn hay ý tưởng nào trong bài hướng đến một luận điểm không liên quan khác, hay nhằm mục đích ngược lại - bác bỏ ý kiến, luận điểm mà người viết đưa ra ban đầu.
Điểm khác nhau: “overall” & “throughout”
Việc đánh giá yếu tố Progression của một bài viết nên được thực hiện trên 02 phạm vi: phạm vi bài viết (overall) và phạm vi đoạn văn (throughout)
Phạm vi bài viết (overall):
"A clear overall progression" (sự tiến triển rõ ràng tổng thể): Là khái niệm dùng để mô tả một bài viết mang lại cho người đọc cảm giác chung về sự tiến triển của các ý tưởng. Mặc dù trên tổng thể, bài viết này có thể đáp ứng được một mức độ mạch lạc nhất định, nhưng vẫn có vài sự trùng lặp thông tin hoặc một số chỗ thể hiện sự liên kết ít rõ ràng hơn giữa các supporting ideas. Điều này khiến sự tiến triển của luồng lập luận chưa được xuyên suốt, song nhìn chung vẫn chứng minh được lập trường của người nói một cách tương đối.
Phạm vi đoạn văn: (throughout)
Band 6: Các câu văn trong đoạn mang tính liệt kê hoặc trùng lặp chứ không có hoặc không rõ mối quan hệ (mở rộng, giải thích hoặc nêu ví dụ) với luận điểm lớn được nêu ra ở đầu đoạn văn, vì vậy không hỗ trợ phát triển đầy đủ được luận điểm đó.
Band 7: Các câu văn trong đoạn có mối liên hệ chặt chẽ (mở rộng, giải thích hoặc nêu ví dụ) với luận điểm được nêu ra ở đầu đoạn văn, hỗ trợ phát triển đầy đủ luận điểm này.
Ví dụ: Bài viết đạt được “a clear progression throughout the response”
Đề bài: Today, many people in cities live alone or in small family units, rather than in huge, extended family groups. Is this a positive or negative trend? (Ở nhiều quốc gia ngày nay, người dân ở các thành phố sống một mình hoặc trong các gia đình nhỏ, thay vì sống trong các nhóm gia đình lớn, mở rộng. Xu hướng này là tích cực hay tiêu cực?)
Lập trường: Đây là một xu hướng tiêu cực
Cấu trúc bài viết
Mở bài: Khẳng định lập trường
Thân bài: Chứng minh lập trường
Kết bài: Khẳng định lại lập trường một lần nữa
Triển khai thân bài:
Triển khai từng luận điểm theo cấu trúc P-I-E (Point - Illustration - Explanation)
P (Point): ý chính mà người viết muốn đề cập.
I (Illustration): diễn giải ý chính một cách cụ thể, có thể sử dụng các ví dụ thực tế.
E (Explanation): giải thích sự liên hệ giữa phần Illustration và Point.
Luận điểm 1: Xu hướng sống trong gia đình bé ảnh hưởng tiêu cực tới trẻ em
Point: Xu hướng sống trong gia đình bé ảnh hưởng tiêu cực tới trẻ em
Illustration: Trẻ em dễ gặp phải các vấn đề tâm lí và hành vi
Explanation: Vấn đề trên xảy ra vì trẻ em dễ bị phụ thuộc vào thiết bị điện tử vì thiếu người chăm sóc khi sống trong gia đình bé
Luận điểm 2: Xu hướng sống một mình ảnh hưởng đến tâm lý của con người
Point: Xu hướng sống một mình ảnh hưởng đến tâm lý của con người
Illustration: Con người sẽ phải chịu đựng cô đơn và sự nhàm chán, dẫn đến các bệnh tâm lý
Explanation: Sống một mình làm con người bị thiếu hụt sự tương tác với những người xung quanh, việc này đồng nghĩa với việc thiếu sự sẻ chia trong cuộc sống
Bài mẫu đầy đủ
It is true that there is a growing trend in cities where smaller families and one-person households are becoming more prevalent, while extended families are becoming increasingly rare. From my perspective, this is an unfavorable development. As families shrink in size, the traditional support network provided by extended family members diminishes, which can have adverse effects on children's upbringing. In nuclear families or single-parent households, the cost and stress of childcare escalate. Without the assistance of grandparents, aunts, and uncles, busy parents are compelled to rely on babysitters, nannies, and after-school clubs to care for younger children, while older children may be left unsupervised after school and during holidays. The absence of adult family members can lead children to be influenced primarily by friends, television, and the internet, which may result in behavioral and psychological issues among young individuals. The decline of extended families has been closely associated with such problems. The increasing prevalence of individuals living alone exacerbates the situation due to the psychological impact of reduced human interaction. Those who live alone lack face-to-face communication, which means they have no one to share their problems with or discuss the ups and downs of daily life. They forgo the constant stimulation and liveliness that come with being part of a large family and instead spend extended periods of time by themselves. Because there is no human contact at home, passive distractions such as television, video games, online chat rooms, or internet browsing must be substituted. This lifestyle is linked to feelings of boredom, loneliness, isolation, and even alienation, all of which contribute to an increased risk of mental illness. To summarize, I feel that individuals prosper when they are part of larger family groups, which makes it troubling that many people choose to live alone or in small family arrangements. |
Tại sao bài viết trên đảm bảo được yếu tố Progression
Bài viết trên đảm bảo được yếu tố Progression ở cả hai phạm vi: phạm vi bài viết và phạm vi đoạn văn (overall & throughout):
Overall: Nội dung của 02 đoạn thân bài đều hướng đến chứng minh xu hướng sống một mình hoặc sống trong các gia đình nhỏ là một xu hướng tiêu cực, bằng cách nói về ảnh hưởng tiêu cực của xu hướng này lên các khía cạnh khác nhau, không có đoạn nào nói về ảnh hưởng tích cực của xu hướng này.
Throughout: Nội dung của các câu văn, các ý tưởng của từng đoạn thân bài đều có mối liên hệ chặt chẽ với ý tưởng chung của đoạn và nhằm mục đích chứng minh ý tưởng đó, chứ không chỉ mang tính chất liệt kê hay bị trùng lặp ý
Ở đoạn thân bài 1, các câu văn đều được viết ra để chứng minh ảnh hưởng tiêu cực của xu hướng sống trong gia đình nhỏ đối với trẻ em (thông qua phương tiện gián tiếp là lạm dụng thiết bị điện tử, xuất phát từ việc thiếu người lớn ở gia đình nhỏ)
Ở đoạn thân bài 2, các câu văn đều được viết ra để chứng minh ảnh hưởng tiêu cực của xu hướng sống một mình đối với tâm lý con người (thông qua phương tiện gián tiếp là sự cô đơn và nhàm chán, xuất phát từ việc thiếu sự tương tác, chia sẻ giữa con người với nhau)
Gợi ý tư duy để đạt được Progression xuyên suốt bài viết
Lập luận để phát triển ý
Sau khi xác định lập trường, người viết liệt kê các luận điểm muốn đề cập trong bài viết của mình. Người viết cần đảm bảo rằng các luận điểm liên quan trực tiếp đến lập trường và có thể được hỗ trợ bằng ví dụ và ý tưởng cụ thể.
Một là, làm thế nào để chia lập trường thành các luận điểm;
Hai là, làm thế nào để các luận điểm đó mạch lạc và thuyết phục?
Phân chia lập trường thành các luận điểm:
Để làm được điều này, người viết cần khai thác được các khía cạnh khác nhau của vấn đề, bằng cách xác định các từ khóa ở đề bài.
Ví dụ:
Đề bài: Some people say that music serves as an effective means of uniting individuals from diverse cultures and age groups. To what extent do you agree or disagree with this opinion? (Người ta thường tin rằng âm nhạc một cách hay để đưa những người thuộc các nền văn hóa và lứa tuổi khác nhau lại gần nhau. Bạn đồng ý đến mức độ nào?)
Như vậy, đề bài yêu cầu thí sinh trả lời câu hỏi: Bạn có đồng ý rằng âm nhạc là một cách hay để mang những người thuộc các nền văn hóa và lứa tuổi khác nhau lại gần nhau hay không?
Mở bài:
Viết câu giới thiệu chủ đề: Để hoàn thành một câu chủ đề, người học cần xác định những từ khoá quan trọng của đề bài và dùng những từ vựng, cấu trúc của bản thân để viết lại chủ đề của đề bài mà không làm thay đổi nghĩa gốc của đề bài (Paraphrasing) như sau:
Xác định từ khoá: Music serves as an effective means of uniting individuals from diverse cultures and age groups.
Khai thác các từ khóa: âm nhạc, nền văn hóa, lứa tuổi, khác nhau
Viết lại chủ đề của đề bài: “Many people often claim that music possesses the capacity to unite individuals and cultivate relationships, regardless of their age or cultural backgrounds.”
Viết câu xác định lập trường (Position) cá nhân: Đối với câu xác định lập trường, thí sinh có có thể đưa ra các lập trường như sau
Hoàn toàn đồng ý với đề bài
Khẳng định vấn đề chỉ có một mặt
Thừa nhận trong thực tế tồn tại hai mặt của vấn đề, nhưng một trong hai mặt vượt trội hơn mặt còn lại
Cho rằng hai mặt của vấn đề quan trọng như nhau
Giả sử thí sinh hoàn toàn đồng ý với đề bài, cho rằng âm nhạc là một cách hay để mang những người thuộc các nền văn hóa và lứa tuổi khác nhau lại gần nhau, thí sinh có thể hiện lập trường này ở phần mở bài như sau: “I totally agree with this viewpoint, and I will elucidate my rationales below.”
Kết bài:
Viết câu khẳng định lại lập trường: thí sinh đã chứng minh rõ lập trường cho rằng đây là một xu hướng tiêu cực. Ở kết bài, thí sinh cần một lần nữa khẳng định lại lập trường của mình như sau: “In conclusion, I firmly believe that music, regardless of culture or age, is exceptional in its ability to inspire unity, harmony, and shared experiences that enrich our lives.”
Viết một hoặc các câu tóm tắt: Ở hai đoạn thân bài, thí sinh đã nêu ra các luận điểm giúp củng cố và chứng minh lập trường của mình. Để lập trình được trình bày rõ ràng xuyên suốt bài viết, ở đoạn kết bài, thí sinh cần tóm lại những luận điểm này như sau: “The undeniable power of music as a universal language enables it to effortlessly transcend cultural and national boundaries. Moreover, its ability to captivate individuals of all ages, from children to grandparents, fosters a profound connection that spans generations, making it a unique method in bringing people together.”
Phát triển và củng cố các luận điểm:
Để phát triển ý trọn vẹn, bạn có thể đưa ra các thông tin chi tiết bao gồm lý do giải thích, ví dụ thực tế cụ thể (nếu có) để minh họa, các hệ quả, phương án thay thế, hoặc một dự đoán về tương lai. Điều này có nghĩa là mỗi supporting sentence (câu hỗ trợ) của bài viết đều chứa một thông tin mới được sắp xếp hợp lý để tạo nên một luồng suy nghĩ liên tục và logic.
Ví dụ:
Luận điểm 1: m nhạc có thể mang những người thuộc các nền văn hóa khác nhau lại gần nhau
Những người thuộc các nền văn hóa khác nhau gặp rào cản ngôn ngữ nếu sử dụng cách giao tiếp thông thường, không phải âm nhạc. m nhạc xử lý được vấn đề trên vì khi nghe nhạc, mọi người hòa mình vào không khí và giai điệu thay vì cần biết chính xác ý nghĩa của bài hát. (Giải thích)
Nhạc không lời (những bản piano cổ điển), hoặc những sự phổ biến của âm nhạc Hàn Quốc tại các nước phương Tây (Ví dụ)
Luận điểm 2: Triển khai tương tự
Kiểm tra sự phát triển ý
Để kiểm tra sự phát triển ý có thể hiện rõ trong bài viết IELTS Writing Task 2 hay không, người viết có thể đọc lại bài viết của mình một cách tổng quan để xem liệu bài viết đã trình bày sự phát triển của các luận điểm một cách rõ ràng và chi tiết và hợp lý hay chưa bằng cách thực hiện các bước sau:
Kiểm tra sự phát triển của mỗi đoạn văn: Đảm bảo rằng mỗi đoạn cần bao gồm các thông tin chi tiết như ví dụ (Illustration) và lập luận (Explanation) để giải thích và phát triển đầy đủ luận điểm.
Ví dụ: Ở luận điểm 1 của bài mẫu trên, để triển khai luận điểm, các ví dụ minh họa (Illustration) và lập luận (Explanation) đều được đưa ra để phát triển luận điểm đó:
Point: m nhạc có thể mang những người thuộc các nền văn hóa khác nhau lại gần nhau
Illustration: Nhạc không lời (những bản piano cổ điển), hoặc những sự phổ biến của âm nhạc Hàn Quốc tại các nước phương Tây
Explanation: Những người thuộc các nền văn hóa khác nhau gặp rào cản ngôn ngữ nếu sử dụng cách giao tiếp thông thường, không phải âm nhạc. m nhạc xử lý được vấn đề trên vì khi nghe nhạc, mọi người hòa mình vào không khí và giai điệu thay vì cần biết chính xác ý nghĩa của bài hát.
Kiểm tra cấu trúc tổng thể của bài viết: Đảm bảo rằng sự phát triển của luận điểm được thể hiện rõ ràng và có tổ chức. Mỗi đoạn văn nên có một câu chủ đề rõ ràng; các đoạn văn chính có liên kết với nhau một cách logic; bài viết cần có một kết luận tóm tắt lại các luận điểm của bạn.
Bài mẫu đầy đủ:
Music has the ability to bring individuals from many cultures together. Music without lyrics, for example, is becoming famous all over the world, and Korean pop songs are also prevalent in western countries. People from distinct cultures may confront language barriers if they use normal ways of communicating. However, when listening to music, people immerse themselves in the atmosphere and melody instead of having to know the exact meaning of the songs. Music can also bring people of different generations together. We can all enjoy a memorable melody, a strong rhythm, or a beautiful singing voice, regardless of age, and the best songs appear to have the same magical effect on all of us. This explains why televised music competitions like 'The X Factor' and 'The Voice' are such popular prime-time shows. Because singing and popular music appeal to children, parents, and grandparents alike, these programs draw a huge audience. No other sort of entertainment, in my opinion, can bring families together in this way. In conclusion, I think that music, regardless of culture or age, is exceptional in its ability to foster shared human experiences. |
Ví dụ về bài viết không đảm bảo được yếu tố Progression
Đề bài: Some people believe that anyone can learn to play music or sport well. However, others believe that people must be born with talents like these. Discuss both views and give your own opinion. (Một số người tin rằng bất cứ ai cũng có thể học chơi nhạc hoặc chơi thể thao giỏi. Tuy nhiên, những người khác tin rằng mọi người phải được sinh ra với những tài năng như thế này. Thảo luận hai quan điểm này và đưa ra ý kiến của bạn.)
Mở bài và đoạn thân bài 1 của bài viết:
People will occasionally try to improve their talents in hobbies such as playing an instrument. Some people argue that through a combination of training and practice, anyone could reach a professional level in hobbies like this, while others believe that innate talent is required to achieve true mastery of such skills. On one side of the debate, some believe that high performers in any profession have attained that level as a result of their hard work and training. This means that, the more practice people have in any skill, and the more training they get, the higher the level they will reach. Clearly, supporters of this idea rule out the role of genetics and inherited talents as the main factors determining who becomes highly-skilled, and they believe that only hard work is required. |
Có thể thấy, ở đoạn văn trên, ở đoạn thân bài 1, người viết chỉ nhắc đi nhắc lại luận điểm việc một người có đạt được kết quả cao hay không phụ thuộc vào nỗ lực chứ không phụ thuộc vào tài năng bẩm sinh của người đó. Ở đoạn văn này, không có sự mở rộng, chứng minh, hay ví dụ nào được đưa ra để hỗ trợ cho luận điểm này (mối liên hệ giữa nỗ lực và thành công là gì, sự nỗ lực tạo nên thành công bằng phương tiện nào, ví dụ cụ thể của một trường hợp mà nỗ lực tạo nên thành công lớn). Vì vậy, đoạn văn trên không đạt được yếu tố Progression, hay còn gọi là sự phát triển của ý tưởng.
Tổng kết
Bài viết đã đề cập, giải thích và gợi ý tư duy và ví dụ để đạt được yếu tố Progression (sự phát triển), áp dụng đối với cách viết bài IELTS Writing task 2. Để nâng cao band điểm cho bài thi IELTS Writing task 2, việc nắm rõ và áp dụng yếu tố Progression là rất cần thiết và đặc biệt quan trọng với học sinh có mục tiêu đạt band 7 trở lên ở yếu tố C&C.
Tác giả: Nguyễn Phương Anh và Nguyễn Ngọc Kỳ Thư
Trích dẫn nguồn tham khảo
British Council. "Band Descriptors." britishcouncil.org, takeielts.britishcouncil.org/sites/default/files/writing_task_2_essay_structure_and_writing_an_introduction.pdf.
Cullen, Pauline. The key to IELTS Success. 2018.
Cullen, Pauline, et al. The Official Cambridge Guide to IELTS : For Academic & General Training. Student’s Book with Answers. Cambridge, Cambridge University Press, 2014.
Cotton, F, and K Wilson. An Investigation of Examiner Rating of Coherence and Cohesion in the IELTS Academic Writing Task 2. 2017.
Hawes, Thomas. "Thematic progression in the writing of students and professionals." ResearchGate | Find and Share Research, Aug. 2015, www.researchgate.net/publication/281631826_Thematic_progression_in_the_writing_of_students_and_professionals.
https://www.ieltscharlie. “IELTS Coherence: How to Write Better Essays.” IELTS Charlie, ieltscharlie.com/ielts-coherence/.
https://www.ieltscharlie. “The Differences between Band 6 and Band 7 in IELTS Writing Task 2.” IELTS Charlie, ieltscharlie.com/differences-between-band-6-and-band-7-ielts-writing-task-2/#:~:text=In%20Band%206%20essays%2C%20there.
"IELTS Simon." IELTS Simon, 26 Feb. 2020, www.ielts-simon.com/ielts-help-and-english-pr/ielts-writing-task-2/.
“IELTS Writing Task 2: Extend, Develop, Progress...” IELTS Simon, www.ielts-simon.com/ielts-help-and-english-pr/2019/11/ielts-writing-task-2-extend-develop-progress.html.
Pell, Christopher. "Band 5 and 8 in IELTS Writing Task 2 - Band Scores Explained." IELTS Advantage, 5 Nov. 2022, www.ieltsadvantage.com/2015/04/18/difference-band-5-and-8-in-ielts-writing-task-2-band-scores/.
"Progression." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/progression.
Bình luận - Hỏi đáp