Similes là gì? Cách áp dụng trong câu trả lời IELTS Speaking
Để đạt được số điểm IELTS Speaking từ band 6 trở lên: thí sinh phải chứng tỏ khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt, vốn từ vựng phong phú, và sử dụng từ vựng đúng với ngữ cảnh. Một trong những cách để người học có thể nhanh chóng và dễ dàng cải thiện vốn từ vựng của bản thân là việc học các cụm từ mang tên Similes – một loại Idiomatic experession trong tiếng Anh.
Sử dụng được các Idiomatic experessions này một cách chính xác trong bài nói sẽ giúp thí sinh nâng cao điểm số lên band 7.0 ở tiêu chí Lexical Resources cũng như thể hiện sự linh hoạt trong giao tiếp của mình. Trích dẫn từ IELTS Speaking Band Descriptors ở band điểm 7.0 “uses some less common and idiomatic vocabulary and shows some awareness of style and collocation, with some inappropriate choices.
Thông qua bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu cho người đọc về khái niệm Similes trong tiếng Anh, tại sao đây là một cách tốt để giúp người học gia tăng vốn từ, và việc ứng dụng các Similes này để trả lời các câu hỏi của IELTS Speaking một cách hiệu quả.
Đọc thêm: Các biện pháp tu từ trong tiếng Anh
Key Takeaways
1. Bản chất và cấu trúc của Similes giúp cho người học tiếng Anh cải thiện vốn từ dễ dàng hơn:
A verb/to be like B
A to be as ... as B
Kết hợp với tính chất tượng hình của ngôn ngữ
2. Định nghĩa của những cụm Similes phổ biến trong tiếng Anh.
Work like a dog: làm việc rất chăm chỉ.
Fight like cat(s) and dog(s): mô tả hai hay một nhóm người luôn có những cuộc tranh cãi giận dữ với nhau.
As strong as an ox: mô tả một người rât khỏe mạnh về mặt thể chất.
As poor as a church mouse: mô tả một người rất nghèo khổ.
Like a bear with a sore head: mô tả một người có tâm trạng không tốt, khiến người đó đối xử tệ với người khác và phàn nàn rất nhiều.
Have memory/mind like a sieve: mô tả một người có trí nhớ kém – thường hay nhanh quên.
As bright as a button: mô tả một người thông minh.
As silent/quiet as the grave: cực kỳ yên tĩnh.
As dry as dust: hai nghĩa: khô ráo – sự thiếu nước. hoặc khô khan – không thú vị.
Run like the wind: chạy nhanh như gió.
3. Cách áp dụng Similes vào việc trả lời các câu hỏi về chủ đề tả người của IELTS Speaking Part 2.
Mô tả về tính cách của người sẽ dùng: “like a bear with a sore head”, “as bright as a button” và “as dry as dust”.
Mô tả về thể chất của người sẽ dùng: “as strong as an ox” và “run like the wind”
Mô tả về mối quan hệ giữa người mô tả và người được tả sẽ dùng: “have memory / mind like a sieve” và “fight like cat(s) and dog(s)”.
Định nghĩa về Similes
Similes là một phương thức biểu đạt dùng để so sánh hai thứ với nhau, và trong những phương thức biểu đạt này luôn xuất hiện hai từ có chức năng so sánh trong tiếng Anh là “as” và “like”. Sau đây là cấu trúc chung của những cụm từ Similes:
A verb/to be like B
A to be as ... as B
Lưu ý: Động từ to be ở hai cấu trúc trên sẽ được chia thành: is/am/are – was/were – been, tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp và chủ ngữ của câu.
Ví dụ: Her skin is as smooth as silk. (Dịch: Làn da của cô ấy mịn màng như lụa vậy)
Cụm từ Similes “as smooth as silk” này được dùng để so sánh một thứ gì đó có đặc điểm mịn màng hoặc mượt như tơ lụa. Có thể thấy rằng đây là một cách sử dụng ngôn ngữ tượng hình rất thú vị và độc đáo góp phần làm cho văn nói của người sử dụng trở nên đầy màu sắc và rõ nghĩa hơn.
Việc những cụm Similes có cấu trúc nhất đinh như được trình bày ở trên và thêm vào đó là sự kết hợp của đặc điểm tượng hình trong ngôn ngữ giúp cho người học dễ dàng hình dung và mường tượng định nghĩa của cụm từ, từ đó nằm lòng cụm từ đó nhanh hơn khi mà người học chỉ cần nhớ được một từ khóa của cả cụm từ Similes bất kỳ.
Ví dụ: với cụm Similes “as smooth as silk” phía trên, sau khi đã nắm chắc được cấu trúc: “A to be as ... as B”, thì người học chỉ cần nhớ đến từ khóa (keyword) “silk” là đã có thể gợi nhớ được cả cụm từ “as smooth as silk” bởi vì, với tính chất của ngôn ngữ tượng hình, từ khóa “silk” này sẽ giúp cho người nói hình dung ra được một đặc điểm hiển nhiên của tơ lụa là “mượt mà/mịn màng”, từ đó dịch ra sang tiếng Anh là từ “smooth”. Hoặc người học có thể làm điều ngược lại khi chọn “smooth” là từ khóa.
Lưu ý: Những cụm từ Similes này được xếp vào thể loại ngôn ngữ không trang trọng (informal). Vì thế, người học chỉ nên sử dụng chúng trong văn nói thường ngày, và tránh áp dụng những cụm từ này vào bối cảnh văn phong trang trọng, ví dụ như của IELTS Writing.
Những cụm tu từ Similes phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây sẽ là những cụm từ Similes thông dụng trong tiếng Anh hằng ngày được kèm theo giải thích nghĩa tiếng Việt, đặc điểm ngữ pháp cần lưu ý và ví dụ ngữ cảnh cùng với dịch nghĩa cụ thể:
Work like a dog
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là làm việc rất chăm chỉ; tuy vậy, cụm từ này đôi khi cũng được sử dụng với nghĩa tiêu cực là “làm lụng rất vất vả”. Nguồn gốc của cụm Similes này bắt nguồn từ việc loài chó (dog) được cho là một loài động vật có bản năng làm việc không ngừng nghỉ 24/7 và luôn tập trung vào nhiệm vụ trước mắt.
Lưu ý ngữ pháp: ngoài trường hợp nguyên mẫu, thì động từ “work” của cụm từ này sẽ được chia thành “works / working / worked” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, cụm “like a dog” sẽ luôn được giữ nguyên mẫu.
Ví dụ: I’ve been working like a dog for the past few months, but I still don’t have enough money to buy a car.
Dịch: Tôi đã làm việc rất chăm chỉ và vất vả trong vài tháng qua, nhưng tôi vẫn không có đủ tiền để mua một chiếc xe hơi.
Fighting like cat and dog
Định nghĩa: cụm từ này được sử dụng để mô tả hai hay một nhóm người luôn có những cuộc tranh cãi giận dữ với nhau. Nguồn gốc của cụm Similes này bắt nguồn từ việc chó (dog) với mèo (cat) là hai loài động vật thường không có mối quan hệ thân thiện với nhau – là kẻ thù tự nhiên của nhau. Tiếng Việt cũng có một sự so sánh tương tự là: như chó với mèo.
Lưu ý ngữ pháp: ngoài trường hợp nguyên mẫu, thì động từ “fight” của cụm từ này sẽ được chia thành “fights / fighting / fought” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, cụm “like cat and dog” được sử dụng trong tiếng Anh của người Anh (BrE), còn “like cats and dogs” được sử dụng trong tiếng Anh của người Mỹ (AmE).
Ví dụ: My brother and I used to hate each other a lot and were always fighting like cat and dog over the silliest things.
Dịch: Tôi và anh trai tôi đã từng rất ghét nhau và luôn tranh cãi lẫn nhau như chó với mèo bởi những điều ngớ ngẩn nhất.
As strong as an ox
Định nghĩa: cụm từ này được sử dụng để mô tả một người rất khỏe mạnh về mặt thể chất. Nguồn gốc của cụm Similes này bắt nguồn từ việc bò (ox) là một loài động vật thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có sức nặng lớn và cày kéo liên tục ở những cánh đồng mặc dù chế độ dinh dưỡng của loài vật này chỉ là cỏ cây bình thường. Tiếng Việt cũng có một sự so sánh tương tự là: khỏe như trâu/bò.
Lưu ý ngữ pháp: đi trước cụm từ “as strong as an ox” này sẽ là động từ to be (sẽ được chia thành “am/is/are – was/were – been” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu).
Ví dụ: My older brother is very well-built, so he is as strong as an ox. He can carry me on his back easily.
Dịch: Anh trai tôi có thể hình rất tốt cho nên anh ấy khỏe như một con bò vậy. Anh ấy có thể cõng tôi trên lưng một cách dễ dàng.
As poor as a church mouse
Định nghĩa: cụm từ này được sử dụng để mô tả một người rất nghèo khổ. Cụm từ này có nguồn gốc từ thực tế là các nhà thờ (church) không lưu trữ hoặc cung cấp thực phẩm và do đó việc những con chuột (mouse) sinh sống ở những tòa nhà như vậy là muốn nhấn mạnh một hiện thực hoàn toàn thiếu thốn (poor).
Lưu ý ngữ pháp: đi trước cụm từ “as poor as a church mouse” này sẽ là động từ to be (sẽ được chia thành “am/is/are – was/were – been” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu). Trong khi đó, từ “mouse” thực chất có thể sử dụng ở dạng số nhiều là “mice” mà nghĩa của cụm từ vẫn không hề thay đổi.
Ví dụ: I am as poor as a church mouse, so please, don't ask me to donate anything.
Dịch: Tôi nghèo như chú chuột nhà thờ vậy, nên làm ơn đừng kêu tôi quyên góp gì cả.
Like a bear with a sore head
Định nghĩa: cụm từ này được dùng để mô tả một người có tâm trạng không tốt, khiến người đó đối xử tệ với người khác và phàn nàn rất nhiều. Có thể mường tượng ra rằng, một chú gấu (a bear) với một cái đầu đang bị đau (a sore head) thì thường sẽ rất hung dữ và không ai dám lại gần.
Lưu ý ngữ pháp: đi trước cụm từ “like a bear with a sore head” này sẽ là động từ to be (sẽ được chia thành “am/is/are – was/were – been” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu). Trong khi đó, nguyên cụm từ Similes này sẽ luôn được giữ nguyên.
Ví dụ: She is like a bear with a sore head this evening, so I don’t want to talk to her.
Dịch: Tối nay cô ấy như một con gấu bị đau đầu vậy, nên tôi không muốn nói chuyện với cô ấy.
Have my memory is like a sieve
Định nghĩa: cụm từ này dùng để mô tả một người có trí nhớ kém – thường hay nhanh quên. Có thể mường tượng ra hình ảnh của cái rây (a sieve) có rất nhiều lỗ và bộ nhớ (memory/mind) được so sánh cũng giống như vậy; từ đó, những thứ gì đi qua những vật như thế đều bị rơi ra hết – không còn đọng lại bao nhiêu cả.
Lưu ý ngữ pháp: ngoài trường hợp nguyên mẫu ra thì động từ “have” sẽ được chia thành “has / having / had” tùy theo đặc điểm ngữ pháp của câu, và người nói có thể sử dụng danh từ “memory” hay “mind” đều đúng. Trong khi đó, phần còn lại là “like a sieve” sẽ luôn được giữ nguyên.
Ví dụ: I’m trying to learn new things, but I find it very difficult because my memory is like a sieve.
Dịch: Tôi đang cố gắng học những điều mới, nhưng tôi cảm thấy rất khó khăn vì trí nhớ của tôi giống như một cái rây vậy.
As bright as a button
Định nghĩa: cụm từ này được sử dụng để mô tả một người thông minh. Có thể hiểu rằng từ “bright” (sáng) trong cụm từ này đồng nghĩa với cụm từ “sáng sủa” trong tiếng Việt (có nhiều nét lộ vẻ thông minh). Sự so sánh với chiếc nút/cúc áo (a button) bắt nguồn từ việc trang phục của quân đội phương Tây thường có những chiếc nút/cúc áo có độ đánh bóng cao và có thể phản chiếu ánh sáng được.
Lưu ý ngữ pháp: đi trước cụm từ “as bright as a button” này sẽ là động từ to be (sẽ được chia thành “am/is/are – was/were – been” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu). Trong khi đó, nguyên cụm từ Similes này sẽ luôn được giữ nguyên.
Ví dụ: Whenever I have a problem with my homework, I always turn to Eric for help because he is as bright as a button. He knows everything!
Dịch: Bất cứ khi nào tôi gặp khó khăn với bài tập về nhà, tôi luôn tìm đến Eric để được giúp đỡ vì cậu ấy thông minh lắm. Cậu ấy biết mọi thứ!
As silent as the grave
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là cực kỳ yên tĩnh. Nguồn gốc của cụm Similes này bắt nguồn từ việc khu vực chứa những ngôi mộ (the grave) thường là một nơi rất tĩnh lặng và yên ắng.
Lưu ý ngữ pháp: đi trước cụm từ “as bright as a button” này sẽ là động từ to be (sẽ được chia thành “am/is/are – was/were – been” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu) và người nói có thể sử dụng tính từ “silent” hay “quiet” đều đúng. Trong khi đó, phần còn lại là “as the grave” sẽ luôn được giữ nguyên.
Ví dụ: Yesterday, when I walked into the house, it was as silent as the grave.
Dịch: Hôm qua, khi tôi bước vào nhà, nó yên ắng như một nấm mồ vậy.
As dry as dust
Định nghĩa: cụm từ này có hai nghĩa:
khô ráo – sự thiếu nước.
khô khan – không thú vị.
Nguồn gốc của cụm Similes này bắt nguồn từ hình ảnh hiển nhiên là bụi bặm (dust) đồng nghĩa nghĩa với sự khô (dry) – không có sự xuất hiện của nước.
Lưu ý ngữ pháp: đi trước cụm từ “as bright as a button” này sẽ là động từ to be (sẽ được chia thành “am/is/are – was/were – been” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu). Trong khi đó, Trong khi đó, nguyên cụm từ Similes này sẽ luôn được giữ nguyên.
Ví dụ: Everyone got bored to tears because his presentation was as dry as dust.
Dịch: Mọi người đều cảm thấy chán đến chảy cả nước mắt vì bài thuyết trình khô khan của anh ấy.
Run like the wind
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là chạy rất nhanh. Tiếng Việt cũng có một sự ví von tượng tự là: chạy nhanh như gió.
Lưu ý ngữ pháp: ngoài trường hợp nguyên mẫu, thì động từ “run” của cụm từ này sẽ được chia thành “runs / running / ran” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, Trong khi đó, phần còn lại là “like the wind” sẽ luôn được giữ nguyên.
Ví dụ: This morning, I ran like the wind to my school because I got up late.
Dịch: Sáng nay, tôi chạy như gió đến trường vì dậy muộn.
Áp dụng các cụm từ Similes và cách trả lời IELTS Speaking
Dưới đây sẽ là cách áp dụng các cụm từ Similes ở phần trên vào việc triển khai ý cho cách trả lời IELTS Speaking Part 2 với một câu hỏi/đề bài cụ thể thuộc nhóm chủ đề mô tả người:
Đề bài ví dụ:
Describe A Close Friend
You should say
How this person looks like
When and how you met this person
What his/her personality is like
And how you think about this person.
IELTS Speaking topic mô tả về tính cách con người
Khi đưa ra câu trả lời cho chủ đề Describe A Person trong IELTS Speaking Part 2, thì việc mô tả đến tính cách của người được đề cập đến trong câu trả lời là một phần nên làm. Vì vậy, để văn nói của mình đầy màu sắc và ăn điểm ở tiêu chí từ vựng trong phần mô tả tính cách này hơn thì thí sinh có thể sử dụng các cụm Similes như: “like a bear with a sore head” để thể hiện sự phàn nàn về một người thường có tâm trạng không tốt, khiến người đó đối xử tệ với người khác và phàn nàn rất nhiều. Trong khi đó, cụm “as bright as a button” có thể được sử dụng vào câu trả lời để khen ngợi một người thông minh sáng sủa. Cuối cùng là cụm “as dry as dust” được dùng để nói về sự nhàm chán khô khan của một người nào đó.
Câu hỏi gợi ý: What his/her personality is like?
Dịch câu hỏi: Tính cách của anh ấy / cô ấy như thế nào?
Câu trả lời: As for his personality, although I’m really annoyed with the fact that he’s often like a bear with a sore head, I gotta admit he is as bright as a button. Whenever I encounter a problem in in my life or my studies, I always turn to him for help. For some reason, he knows the answer to my question every single time. On top of that, he is a sociable person. I mean he can make new friends easily, which is one of the things that I just cannot understand about him because, in my eyes, he is as dry as dust, and to be perfectly honest, I tend to feel bored when I’m with him. I just don’t know how he does it!
Dịch câu trả lời: Về tính cách của cậu ấy, mặc dù tôi thực sự khó chịu với việc cậu ấy thường có tâm trạng không tốt, nhưng tôi phải thừa nhận rằng cậu ấy rất thông minh. Bất cứ khi nào tôi gặp khó khăn trong cuộc sống hay học tập, tôi luôn tìm đến cậu ấy để được giúp đỡ. Không hiểu vì sao mà lần nào cậu ấy cũng biết câu trả lời cho câu hỏi của tôi. Hơn nữa, cậu ấy là một người hòa đồng. Ý tôi là cậu ấy có thể dễ dàng kết bạn mới, đó là một trong những điều mà tôi không thể hiểu được về cậu ấy bởi vì trong mắt tôi, cậu ấy khá là khô khan, và thành thật mà nói, tôi có xu hướng cảm thấy buồn chán khi ở với cậu ấy. Tôi không biết cậu ấy làm như thế nào mà có được nhiều bạn như vậy!
IELTS Speaking topic mô tả về thể chất
Thí sinh có thể mô tả về ngoại hình và điểm thêm vào đó là những cụm để nói về thể chất như “as strong as an ox” khi muốn tả một người rất khỏe mạnh và cụm “run like the wind” khi người này có khả năng chạy rất nhanh.
Câu hỏi: How this person looks like?
Dịch câu hỏi: Người này trông như thế nào?
Câu trả lời: Regarding his physical appearance, he is very well-built, so he is as strong as an ox. He can even carry me on his back and run around easily. Besides, he’s literally the fastest man in my school. He runs like the wind, which is why he always gets gold medals in running competitions, and no one wants to compete with him.
Dịch câu trả lời: Về ngoại hình thì cậu ấy rất tráng kiện nên khỏe như bò vậy. Cậu ấy thậm chí có thể cõng tôi trên lưng và chạy lòng vòng một cách dễ dàng. Ngoài ra, cậu ấy thực sự là người chạy nhanh nhất trong trường của tôi. Câu ta chạy nhanh như gió vậy, đó là lý do tại sao câu ấy luôn đạt huy chương vàng trong các cuộc thi chạy, và không ai muốn cạnh tranh với cậu ấy cả.
IELTS Speaking topic mô tả về mối quan hệ
Thí sinh có thể mô tả về mối quan hệ giữa mình và người được tả trong bài nói. Trước hết, người nói có thể sử dụng cụm từ “have memory / mind like a sieve” để nói về việc không nhớ chính xác khoảng thời gian lần đầu gặp nhau là khi nào. Sau đó thí sinh có thể dùng cụm từ “fight like cat(s) and dog(s)” để đề cập tới việc mới đầu quen nhau không được hòa thuận cho lắm, nhưng sau này thì lại trở thành bạn thân của nhau.
Câu hỏi: When and how you met this person?
Dịch câu hỏi: Bạn đã gặp người này khi nào và như thế nào?
Câu trả lời: Moving on to when we first met, I cannot remember precisely when it was because I have memory like a sieve when it comes to dates. I guess it was around 5 years ago. At first, we were always fighting like cats and dogs as I had a bad first impression about him. However, as time went by, we started to grow on each other and became close friends. Actually, we get on really well with each other now.
Dịch câu trả lời: Nói đến khoảng thời gian khi chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên, tôi không thể nhớ chính xác đó là khi nào vì tôi có trí nhớ như một cái rây khi nhắc đến ngày tháng vậy. Tôi đoán là khoảng 5 năm trước. Lúc đầu, chúng tôi luôn cãi nhau như chó với mèo vì tôi có ấn tượng ban đầu không tốt về cậu ấy. Tuy nhiên, thời gian trôi qua, chúng tôi bắt đầu có thiện cảm với nhau hơn và trở thành bạn thân của nhau. Trên thực tế, chúng tôi bây giờ rất hoà hợp với nhau.
Đọc thêm: Phép ẩn dụ (metaphor) là gì và cách ứng dụng để học từ vựng IELTS
Kết luận
Bài viết trên đã giới thiệu cho người học về định nghĩa của Similes và các cụm từ Similes phổ biến trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng chúng một cách tự nhiên và đúng ngữ pháp trong các câu trả lời IELTS Speaking. Thực tế rằng các cụm từ Similes này là một loại idiomatic experssion của tiếng Anh. Do đó, việc sử dụng những cụm từ này sẽ giúp thí sinh có được band điểm 6.0+ ở phần Lexical Resources, tuy nhiên chúng cũng là một con dao hai lưỡi bởi vì nếu sử dụng những thành ngữ này sai ngữ cảnh và thiếu tự nhiên, câu trả lời của thí sinh sẽ giảm hiệu quả giao tiếp, một trong những tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá phần thi Speaking.
Bình luận - Hỏi đáp