Banner background

So sánh giữa hai phương pháp dạy trước và thực hành trước trong giảng dạy IELTS Speaking và đối tượng phù hợp

Bài viết này phân tích và so sánh hai phương pháp giảng dạy kỹ năng Nói trong IELTS – “dạy trước, thực hành sau” và “thực hành trước, dạy sau” – nhằm đánh giá hiệu quả của từng phương pháp, đồng thời đề xuất nhóm người học phù hợp với mỗi phương pháp.
 so sanh giua hai phuong phap day truoc va thuc hanh truoc trong giang day ielts speaking va doi tuong phu hop

Key takeaways

  • Khởi động bằng thực hành giúp kích hoạt nhu cầu giao tiếp và phản xạ tự nhiên.

  • Giảng dạy tường minh sau đó giúp củng cố độ chính xác.

  • Không có phương pháp nào là “tốt nhất” cho mọi người học.

  • Hiệu quả giảng dạy phụ thuộc vào việc lựa chọn phương pháp phù hợp với trình độ, nhu cầu và tâm lý của từng đối tượng.

Trong giảng dạy kỹ năng IELTS Speaking, việc lựa chọn phương pháp phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả học tập. Hai phương pháp phổ biến – “dạy trước – thực hành sau” và “thực hành trước – dạy sau” – đại diện cho hai cách tiếp cận sư phạm khác nhau, mỗi phương pháp mang lại những lợi ích và thách thức riêng trong việc phát triển năng lực giao tiếp học thuật.

Giới thiệu hai phương pháp: dạy trước – thực hành sau và thực hành trước – dạy sau

Trong bối cảnh giảng dạy kỹ năng IELTS Speaking, hai phương pháp giảng dạy nổi bật là “dạy trước – thực hành sau” (instruction-first) và “thực hành trước – dạy sau” (practice-first hoặc task-first). Đây là hai mô hình sư phạm khác nhau về cách tổ chức trình tự học tập và tương tác giữa kiến thức ngôn ngữ và hoạt động giao tiếp thực tế.

Phương pháp “dạy trước – thực hành sau” thường được hiểu là hình thức giảng dạy tường minh (explicit instruction), trong đó giáo viên đóng vai trò trung tâm trong việc truyền đạt kiến thức ngôn ngữ. Trước khi bắt đầu các nhiệm vụ nói, người học sẽ được giới thiệu một cách có hệ thống các chủ điểm từ vựng, mẫu câu, chiến lược diễn đạt và tiêu chí chấm điểm của IELTS Speaking. Ví dụ, trong một buổi học về chủ đề “environment”, giáo viên có thể cung cấp danh sách từ vựng học thuật (e.g., “sustainable,” “carbon footprint”), cấu trúc ngữ pháp phù hợp (e.g., conditional sentences), và các dạng câu hỏi thường gặp. Sau đó, người học mới áp dụng các kiến thức này vào phần thực hành nói như trả lời câu hỏi part 1 hoặc thuyết trình part 2. Phương pháp này phản ánh rõ quan điểm của mô hình sư phạm truyền thống, trong đó việc học được xem là quá trình hấp thụ tri thức trước khi vận dụng (Kirschner & Hendrick, 2020 [1]).

Giới thiệu hai phương pháp

Ngược lại, phương pháp “thực hành trước – dạy sau” phản ánh tư tưởng của lý thuyết kiến tạo (constructivism) và mô hình học tập theo nhiệm vụ (task-based learning), nhấn mạnh vai trò chủ động của người học trong việc khám phá và xây dựng kiến thức từ trải nghiệm thực tiễn. Thay vì học lý thuyết trước, người học được khuyến khích thực hiện nhiệm vụ giao tiếp (e.g., mô phỏng một cuộc phỏng vấn IELTS, thảo luận nhóm theo chủ đề) mà không cần chuẩn bị kỹ về cấu trúc hay từ vựng. Qua quá trình thực hành, họ sẽ nảy sinh nhu cầu về ngôn ngữ, gặp khó khăn khi diễn đạt, và chính những khoảnh khắc “thiếu hụt” này là cơ hội để giáo viên can thiệp, đưa ra phản hồi cụ thể và dạy ngôn ngữ một cách có mục tiêu (focus on form) – điều mà Long (1991) [2] xem là nền tảng của học ngôn ngữ hiệu quả trong ngữ cảnh giao tiếp.

Tóm lại, hai phương pháp này không chỉ khác biệt ở mặt trình tự mà còn phản ánh các triết lý giáo dục khác nhau: instruction-first đề cao sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi hành động, trong khi practice-first đặt trọng tâm vào việc học qua trải nghiệm và phản hồi. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm riêng, và việc lựa chọn cần dựa trên đặc điểm người học, mục tiêu giảng dạy và ngữ cảnh thi cử như IELTS.

Lợi ích và bất lợi của phương pháp dạy trước – thực hành sau

Phương pháp dạy trước – thực hành sau

Phương pháp “dạy trước – thực hành sau” tương ứng với mô hình giảng dạy tường minh (explicit instruction), trong đó giáo viên đóng vai trò trung tâm trong việc truyền đạt kiến thức ngôn ngữ một cách có hệ thống và có chủ đích. Trình tự giảng dạy thường bắt đầu bằng việc giải thích rõ ràng các khái niệm ngữ pháp, từ vựng học thuật, và cấu trúc trả lời phù hợp với từng phần trong IELTS Speaking. Ví dụ, trước khi luyện tập phần thi Part 2 – Long Turn, giáo viên có thể cung cấp mẫu cấu trúc dùng để mô tả (e.g., There was a time when…, One vivid memory I have is…) hoặc giới thiệu các cụm từ diễn đạt thời gian và cảm xúc.

Một trong những ưu điểm rõ rệt nhất của phương pháp “dạy trước – thực hành sau” là khả năng hỗ trợ người học xây dựng phát ngôn một cách có kiểm soát, chính xác và phù hợp với các tiêu chí chấm điểm trong phần thi IELTS Speaking, bao gồm: fluency and coherence (độ trôi chảy và mạch lạc), lexical resource (vốn từ vựng), grammatical range and accuracy (phạm vi và độ chính xác ngữ pháp), và pronunciation (phát âm). Bằng cách được cung cấp trước các mẫu câu chức năng (e.g., One factor contributing to this is..., I’m inclined to believe that...), cấu trúc trả lời logic, cũng như những từ vựng học thuật chủ đề (e.g., urban sprawl, overpopulation, sustainable living), người học có thể chuẩn bị tốt về mặt ngôn ngữ trước khi bước vào phần thực hành nói, từ đó giảm thiểu các lỗi phổ biến và tăng sự tự tin trong quá trình giao tiếp.

Ví dụ, trong một buổi học luyện thi chủ đề “technology and communication”, giáo viên có thể dạy trước cấu trúc so sánh (While face-to-face communication fosters emotional connection, online interaction tends to be more efficient) và cung cấp các cụm từ liên quan đến ưu – nhược điểm (e.g., a double-edged sword, detrimental effects, instant accessibility). Sau khi được trang bị ngôn ngữ, người học sẽ luyện tập trả lời câu hỏi Do you think technology has changed the way people communicate? một cách có định hướng và hiệu quả hơn.

Phương pháp này còn đặc biệt phù hợp với người học trình độ sơ cấp hoặc trung cấp thấp, cũng như những người có mức độ lo âu cao khi nói tiếng Anh (communication apprehension). Đây là nhóm người học thường cảm thấy lúng túng, e dè hoặc ngại nói nếu bị yêu cầu phát biểu đột ngột mà không có sự chuẩn bị trước. Theo nghiên cứu kinh điển của Horwitz, Horwitz và Cope (1986) [3], sự lo âu trong lớp học ngoại ngữ phần lớn bắt nguồn từ cảm giác mất kiểm soát, thiếu định hướng và sợ mắc lỗi công khai. Bằng cách giảm thiểu tình trạng bất định và tăng khả năng kiểm soát đầu ra – thông qua việc cung cấp trước khung ngôn ngữ cần thiết – phương pháp này giúp người học cảm thấy an toàn hơn, từ đó giảm đáng kể mức độ lo lắng và nâng cao hiệu quả học tập.

Giao tiếp vui vẻ của trẻ em

Tuy nhiên, phương pháp này cũng đi kèm với những giới hạn đáng kể. Vấn đề nổi bật là nguy cơ quá tải nhận thức (cognitive overload), đặc biệt khi người học bị yêu cầu ghi nhớ quá nhiều quy tắc ngôn ngữ trừu tượng trong thời gian ngắn mà chưa có cơ hội trải nghiệm thực tiễn để kết nối và nội hóa kiến thức đó. Theo lý thuyết Cognitive Load Theory của Sweller (1994) [4], việc cung cấp lượng thông tin lớn mà không có hỗ trợ xử lý hiệu quả có thể làm cản trở quá trình học thay vì thúc đẩy nó.

Bên cạnh đó, phương pháp “dạy trước – thực hành sau” cũng tiềm ẩn nguy cơ khiến người học phụ thuộc quá mức vào các mẫu câu được cung cấp sẵn. Nếu không được điều chỉnh hợp lý, điều này có thể dẫn đến hiện tượng phát ngôn rập khuôn, thiếu linh hoạt và thiếu tính cá nhân hóa – những yếu tố thường bị đánh giá thấp trong kỳ thi IELTS Speaking, đặc biệt ở tiêu chí fluency and coherence cũng như lexical resource. Thay vì vận dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt để diễn đạt suy nghĩ cá nhân, người học có xu hướng lặp lại công thức có sẵn một cách máy móc, làm cho phần nói trở nên gượng ép và thiếu tự nhiên.

Ví dụ, nhiều thí sinh khi trả lời câu hỏi như Do you prefer to work alone or in a team? thường sử dụng rập khuôn mẫu: Well, it depends on the situation. Working in a team is beneficial because we can share ideas.... Mặc dù câu trả lời này đúng ngữ pháp và có vẻ “an toàn”, nhưng vì nó quá phổ biến và thiếu chi tiết cá nhân, giám khảo có thể đánh giá thấp về khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng và khả năng phát triển ý tưởng độc lập – điều cần thiết để đạt band 7 trở lên.

Ngoài ra, việc lệ thuộc vào mẫu câu còn làm giảm khả năng xử lý ngôn ngữ linh hoạt trong các tình huống ngữ cảnh thay đổi nhanh – ví dụ như khi bị hỏi phụ (follow-up questions) hoặc khi người học phải sửa đổi câu trả lời do thay đổi lập luận. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tiêu chí fluency, mà còn khiến phần nói thiếu sức thuyết phục về mặt giao tiếp – một khía cạnh quan trọng trong đánh giá hiệu quả ngôn ngữ thực tế (Burns & Seidlhofer, 2020) [5].

Vì vậy, mặc dù các mẫu câu có vai trò định hướng cho người học, chúng chỉ nên được sử dụng như bệ phóng ngôn ngữ ban đầu, thay vì trở thành công cụ chính trong phát ngôn. Giáo viên cần thiết kế hoạt động biến đổi mẫu câu (e.g., diễn đạt lại, mở rộng hoặc lồng ghép trải nghiệm cá nhân) để giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, phù hợp với tình huống và mang tính cá nhân hóa cao – điều kiện thiết yếu để đạt điểm cao trong phần thi nói IELTS.

Do đó, dù phương pháp “dạy trước – thực hành sau” có thể mang lại cảm giác an toàn và cấu trúc rõ ràng, nó cần được vận dụng một cách linh hoạt, kết hợp với các hoạt động có tính tương tác và thực tiễn cao nhằm giúp người học dần chuyển hóa kiến thức sang khả năng sử dụng ngôn ngữ trong tình huống thực tế.

Lợi ích và bất lợi của phương pháp thực hành trước – dạy sau

Lợi ích và bất lợi của phương pháp thực hành trước – dạy sau

Phương pháp “thực hành trước – dạy sau” phản ánh tinh thần của lý thuyết kiến tạo (constructivism) và tiếp cận theo nhiệm vụ (task-based learning, TBL), trong đó người học là chủ thể tích cực kiến tạo tri thức từ trải nghiệm ngôn ngữ thực tế. Trái ngược với phương pháp giảng dạy tường minh, cách tiếp cận này khuyến khích người học tham gia vào các hoạt động nói ngay cả khi họ chưa nắm vững hệ thống ngôn ngữ, qua đó tạo ra “khoảng trống giao tiếp” (communicative gap) – nơi mà nhu cầu sử dụng ngôn ngữ phát sinh một cách tự nhiên. Chính trong quá trình nỗ lực lấp đầy khoảng trống đó, người học tự nhận thức được lỗ hổng kiến thức và trở nên sẵn sàng tiếp nhận sự hỗ trợ từ giáo viên, từ đó tạo điều kiện cho việc học mang tính cá nhân hóa và có ý nghĩa hơn (Long, 1996) [2].

Một ví dụ điển hình là hoạt động mô phỏng một bài thi IELTS Speaking Part 3 với chủ đề “urbanization”, trong đó người học được yêu cầu đưa ra quan điểm cá nhân và tranh luận mà không có phần chuẩn bị trước. Trong quá trình phát biểu, họ có thể gặp khó khăn khi muốn diễn đạt ý tưởng như “high population density” hay “socio-economic divide”. Khi đó, giáo viên đóng vai trò quan sát, sau đó cung cấp từ vựng, cấu trúc hoặc chiến lược diễn đạt phù hợp theo nhu cầu thực tế nảy sinh. Theo Kirschner & Hendrick (2020) [1], việc học tập dựa trên phản hồi đúng lúc (timely feedback) sau trải nghiệm giúp thông tin được mã hóa sâu hơn trong trí nhớ dài hạn, tăng khả năng chuyển hóa kiến thức thành kỹ năng ngôn ngữ.

Bí mật bạn bè thân thiết
Chia sẻ bí mật cùng bạn thân

Tuy nhiên, phương pháp “thực hành trước – dạy sau” cũng không tránh khỏi những bất lợi đáng lưu ý, đặc biệt khi được áp dụng một cách thiếu kiểm soát. Một rủi ro rõ ràng là việc người học có thể hình thành và củng cố các lỗi sai nếu không nhận được phản hồi kịp thời hoặc nếu phản hồi quá mơ hồ, thiếu định hướng. Trong quá trình thực hành nói, người học có thể lặp lại những lỗi sai về ngữ pháp (e.g., chia sai thì động từ), dùng sai cụm từ (e.g., make a decision thành do a decision), hoặc phát âm không rõ ràng. Nếu những lỗi này không được phát hiện và điều chỉnh sớm, chúng dễ trở thành thói quen hóa (fossilization), khiến việc sửa chữa về sau trở nên khó khăn hơn (Ellis, 2003) [6].

Vấn đề này càng trở nên nghiêm trọng trong môi trường thi chuẩn hóa như IELTS – nơi độ chính xác ngôn ngữ, sự tinh tế trong cách dùng từ, và khả năng diễn đạt ý tưởng mạch lạc là những tiêu chí đánh giá cốt lõi. Trong bối cảnh đó, những phát ngôn sai lệch hoặc thiếu chính xác không chỉ làm giảm chất lượng giao tiếp mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số của thí sinh, đặc biệt ở hai tiêu chí grammatical range and accuracy và lexical resource.

Ngoài ra, phương pháp này cũng có thể gây áp lực không cần thiết cho người học ở trình độ sơ cấp hoặc những người có mức độ lo âu cao trong giao tiếp ngoại ngữ. Việc bị yêu cầu tham gia vào các tình huống thực hành nói ngay từ đầu – khi chưa có khung kiến thức ngôn ngữ vững chắc – dễ dẫn đến cảm giác mất kiểm soát, thiếu định hướng và tự nghi ngờ bản thân. Những trải nghiệm tiêu cực này không chỉ cản trở quá trình tiếp nhận kiến thức, mà còn có thể khiến người học hình thành xu hướng né tránh sử dụng ngôn ngữ – điều đã được Ellis (2003) [6] và Horwitz et al. (1986) [3] cảnh báo là một trong những trở ngại tâm lý lớn nhất đối với việc phát triển kỹ năng nói ngoại ngữ.

Do đó, để phương pháp “thực hành trước – dạy sau” phát huy hiệu quả, giáo viên cần thiết kế hoạt động có độ thử thách vừa phải (i+1 theo Krashen, 1982 [7]), đồng thời đóng vai trò hướng dẫn tinh tế: quan sát, ghi nhận nhu cầu ngôn ngữ thực tế và can thiệp đúng thời điểm. Việc tích hợp phản hồi định hình (form-focused feedback) và kỹ thuật scaffolding là yếu tố then chốt để đảm bảo người học vừa phát triển năng lực giao tiếp vừa duy trì được độ chính xác ngôn ngữ.

Đối tượng người học phù hợp cho hai phương pháp trong giảng dạy IELTS Speaking

Đối tượng người học phù hợp cho hai phương pháp trong giảng dạy IELTS Speaking

Việc lựa chọn phương pháp giảng dạy phù hợp trong kỹ năng IELTS Speaking không nên được xem là quyết định thuần túy mang tính sư phạm, mà cần được đặt trong mối quan hệ mật thiết với đặc điểm người học. Những yếu tố như trình độ ngôn ngữ, mức độ tự tin, thói quen học tập, và mục tiêu cá nhân có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả của từng phương pháp. Vì vậy, thay vì áp dụng cứng nhắc một mô hình duy nhất, giáo viên cần có khả năng phân loại và điều chỉnh chiến lược giảng dạy để tương thích với từng nhóm đối tượng học viên.

Phương pháp “dạy trước – thực hành sau” đặc biệt phù hợp với những người học ở trình độ sơ cấp đến trung cấp, tức là những người còn thiếu vốn ngôn ngữ nền tảng và kỹ năng tổ chức phát ngôn. Những học viên này thường cần một khung kiến thức vững chắc về cấu trúc câu, từ vựng học thuật cơ bản và chiến lược trả lời trước khi có thể tự tin tham gia giao tiếp. Ngoài ra, nhóm người học có mức độ lo âu cao trong giao tiếp ngoại ngữ – một hiện tượng được Horwitz et al. (1986) [3] gọi là foreign language anxiety – cũng hưởng lợi từ môi trường học tập có tính kiểm soát cao và hướng dẫn rõ ràng. Ví dụ, một học viên mới bắt đầu luyện thi IELTS có thể cảm thấy an toàn hơn khi được học các mẫu câu như I would say that…, One of the main reasons is… trước khi thực hành trả lời các câu hỏi mở về chủ đề “work” hoặc “study”.

Bên cạnh đó, phương pháp này phù hợp với những người học có tư duy phân tích mạnh và xu hướng học tập theo quy tắc – những người coi trọng độ chính xác ngôn ngữ và mong muốn hiểu rõ nguyên tắc trước khi áp dụng. Đối với nhóm này, việc được giải thích cặn kẽ về cấu trúc ngữ pháp (e.g., câu điều kiện loại hai trong các câu hỏi mang tính giả định) hoặc nhận diện tiêu chí chấm điểm cụ thể giúp tăng mức độ tự chủ trong học tập và cải thiện kết quả thi nói.

Ví dụ cụ thể cho nhóm người học này có thể là lớp luyện thi IELTS Speaking trình độ pre-intermediate tại một trung tâm ngoại ngữ. Trong lớp học, giáo viên triển khai bài giảng theo chủ đề “Education and Learning”. Trước khi bước vào phần thực hành, giáo viên dành 30 phút để giới thiệu các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp có tính học thuật, như lifelong learning, academic pressure, to broaden one’s horizons, cùng với các mẫu câu hữu ích để trình bày quan điểm (e.g., Personally, I believe that…, One major advantage is that…). Sau đó, giáo viên phân tích một mẫu câu trả lời band 7 trong phần Part 3, chỉ ra cách triển khai ý mạch lạc, sử dụng từ nối và cách nhấn trọng âm trong phát âm.

Trong phần thực hành sau đó, người học áp dụng trực tiếp những ngôn liệu đã học để trả lời câu hỏi như What are the advantages and disadvantages of online learning compared to traditional education? Hoạt động này giúp người học tự tin hơn nhờ có “bệ đỡ” ngôn ngữ rõ ràng và cấu trúc phát ngôn mẫu. Với những học viên thường gặp lo lắng khi nói – ví dụ như những bạn học sinh cấp ba chưa có kinh nghiệm giao tiếp bằng tiếng Anh – việc được cung cấp sẵn cấu trúc và từ vựng làm giảm đáng kể áp lực tâm lý, đồng thời tăng khả năng kiểm soát câu trả lời.

Giáo viên trong tình huống này cũng có thể áp dụng hình thức scaffolding như gợi ý từ khóa, cung cấp mẫu mở đầu cho mỗi lượt nói, hoặc cho phép học viên ghi chú ý chính trước khi phát biểu. Tất cả những điều này đều giúp học viên chuyển từ trạng thái bị động sang chủ động có kiểm soát – điều rất quan trọng với người học còn non nớt về năng lực ngôn ngữ và giao tiếp.

Ngược lại, phương pháp “thực hành trước – dạy sau” cho thấy hiệu quả rõ rệt hơn đối với người học ở trình độ trung cấp trở lên, khi họ đã sở hữu vốn từ và kiến thức ngữ pháp cơ bản để duy trì cuộc hội thoại. Những học viên này có khả năng tham gia vào các hoạt động nói mà không cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước, đồng thời có thể phản ứng với phản hồi từ giáo viên và cải thiện năng lực thông qua trải nghiệm thực tế.

Thực hành trước và sau

Phương pháp này cũng thích hợp với người học có nhu cầu phát triển tính linh hoạt và phản xạ tự nhiên khi nói – một yếu tố quan trọng để đạt điểm cao ở tiêu chí fluency and coherence trong IELTS Speaking. Việc học diễn ra thông qua thực hành và phản hồi, phù hợp với các mô hình học tập dựa trên kinh nghiệm như của Kolb (1984) [8] và Long (1996) [2].

Chẳng hạn, trong một lớp luyện thi IELTS Speaking trình độ intermediate đến upper-intermediate, giáo viên áp dụng phương pháp “thực hành trước – dạy sau” thông qua hoạt động thảo luận nhóm không chuẩn bị trước về chủ đề “Technology and Society”. Người học được giao nhiệm vụ trả lời câu hỏi mở như Do you think modern technology isolates people or brings them closer together? mà không được cung cấp từ vựng hay cấu trúc mẫu từ trước. Điều này buộc họ phải huy động vốn ngôn ngữ sẵn có để diễn đạt suy nghĩ một cách linh hoạt.

Trong quá trình thảo luận, một học viên cố gắng diễn đạt ý tưởng nhưng gặp khó khăn khi muốn nói về “sự phụ thuộc quá mức vào điện thoại thông minh”. Thay vì dừng lại, người học tìm cách diễn đạt bằng cách nói: People nowadays rely too much on their phones and cannot live without them. Sau hoạt động, giáo viên ghi nhận nỗ lực này và giới thiệu biểu đạt học thuật tương đương như excessive reliance on smartphones và giải thích cách dùng nó trong ngữ cảnh phù hợp. Ngoài ra, giáo viên còn chỉnh sửa cấu trúc mơ hồ, ví dụ như thay more better bằng much better, đồng thời cung cấp nhận xét về mức độ mạch lạc trong cách tổ chức câu trả lời.

Ngoài ra, phương pháp này rất lý tưởng trong các lớp học định hướng giao tiếp, nơi người học có nhiều cơ hội tương tác ngôn ngữ trong các tình huống mô phỏng thực tế. Những môi trường như vậy cho phép người học phát triển năng lực ngôn ngữ thông qua quá trình thử nghiệm, sai sót và điều chỉnh, qua đó thúc đẩy động lực nội tại và khả năng thích nghi trong giao tiếp – hai yếu tố then chốt để thành công trong kỳ thi nói có yếu tố thời gian và bất định như IELTS.

Đọc thêm:

Kết luận

Cả hai phương pháp giảng dạy “dạy trước – thực hành sau” và “thực hành trước – dạy sau” đều đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển kỹ năng nói trong bối cảnh luyện thi IELTS. Thay vì xem chúng như những mô hình đối lập cần phải lựa chọn dứt khoát, điều quan trọng là cần nhìn nhận chúng như những chiến lược bổ sung cho nhau, có thể được triển khai linh hoạt tùy thuộc vào đặc điểm người học, mục tiêu giảng dạy và điều kiện lớp học cụ thể.

Trong thực tiễn, một cách tiếp cận tích hợp – bắt đầu bằng hoạt động thực hành có định hướng (guided output) để kích hoạt nhu cầu giao tiếp và tạo ra khoảng trống ngôn ngữ, sau đó kết hợp giảng dạy tường minh về ngữ pháp, từ vựng hoặc chiến lược trả lời dựa trên những khó khăn nảy sinh – được xem là một mô hình hiệu quả.

Thí sinh đang tìm kiếm giải đáp cho các thắc mắc về tiếng Anh sẽ tìm thấy nguồn hỗ trợ quý giá tại ZIM Helper - diễn đàn hỏi đáp chuyên nghiệp dành cho người học tiếng Anh. Nơi đây tập trung giải đáp các vấn đề liên quan đến luyện thi IELTS, TOEIC, chuẩn bị cho kỳ thi Đại học và nhiều kỳ thi tiếng Anh khác, với đội ngũ vận hành là những High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...