Sử dụng bản đồ khái niệm và họ từ trong việc giảng dạy từ vựng hiệu quả
Trong quá trình học tập tiếng Anh nói riêng hay một ngoại ngữ nào đó nói chung, từ vựng đóng vai trò then chốt. Một trong những yếu tố đóng vai trò then chốt trong việc học ngoại ngữ đó là từ vựng. Khi người học nắm giữ lượng từ vựng lớn, đó không chỉ là những viên gạch xây dựng nên nền móng vững chắc cho ngôn ngữ mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả bởi nó giúp người học nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo hơn. Tuy nhiên, vấn đề quan trọng là làm thế nào để giúp người học đạt được vốn từ vựng cần thiết. Vì thế, việc lĩnh hội một lượng từ vựng phong phú luôn được xem là thử thách đối với người học ngôn ngữ.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc học từ vựng một cách thụ động thông qua tiếp xúc ngôn ngữ tự nhiên là không đủ. Thay vào đó, phương pháp giảng dạy trực tiếp và có hệ thống, kết hợp với các chiến lược học tập chủ động, mới thực sự mang lại hiệu quả vượt trội. Trong số các chiến lược này, bản đồ khái niệm và họ từ nổi lên như những công cụ đắc lực, hỗ trợ người học xây dựng và mở rộng vốn từ vựng một cách có ý nghĩa và sâu sắc.
Key Takeaways |
---|
|
Bản đồ khái niệm (Concept Mapping)
Bản đồ khái niệm là gì?
Theo Nguyễn Thị Dung [1], bản đồ khái niệm (Concept Map hoặc Concept Mapping là “những công cụ đồ thị để sắp xếp và trình bày kiến thức” [1, tr.37]. Như tên gọi của nó, một bản đồ khái niệm thường bao gồm các khái niệm, thường được đặt trong vòng tròn hoặc hình chữ nhật, và mối quan hệ giữa các khái niệm này được biểu thị bằng các đường nối. Trên các đường nối này có các từ liên kết hoặc cụm từ liên kết chỉ rõ mối quan hệ giữa hai khái niệm [2].
Lợi ích của bản đồ khái niệm đối với việc học từ vựng
Bản đồ khái niệm không chỉ là một danh sách từ vựng đơn điệu, mà là một bức tranh sống động về kiến thức, nơi các khái niệm được kết nối bằng đường nối và từ liên kết. Nhờ đó, người học dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ thông tin một cách trực quan và hiệu quả [2].
Hơn thế nữa, không còn là những mảnh ghép rời rạc, các khái niệm trong bản đồ được sắp xếp một cách logic, từ tổng quát đến cụ thể. Điều này giúp người học nhìn thấy bức tranh toàn cảnh, hiểu rõ mối quan hệ giữa các khái niệm, và từ đó học tập một cách có ý nghĩa và sâu sắc hơn [3].
Một điểm đặc biệt nữa của bản đồ khái niệm là tính linh hoạt của nó. Bản đồ không phải cố định mà có thể được điều chỉnh và mở rộng. Người học có thể thêm vào những ghi chú, ví dụ, hoặc liên kết đến các tài liệu khác, biến bản đồ thành một không gian học tập cá nhân hóa và phong phú, đáp ứng nhu cầu và tốc độ học tập của từng cá nhân.
Với bản đồ khái niệm, người học trở thành những kiến trúc sư chủ động xây dựng và sửa đổi bản đồ của riêng mình. Sự tương tác này không chỉ giúp ghi nhớ kiến thức tốt hơn mà còn thúc đẩy tư duy logic, khuyến khích người học phân tích, đánh giá và liên kết các khái niệm với nhau [4].
Nhìn chung, việc sử dụng bản đồ khái niệm để học từ vựng mang lại nhiều lợi ích toàn diện. Nó có thể giúp người học liên kết các từ vựng mới và đã học trước đó, tạo ra các mối liên hệ giữa những khái niệm cũ và mới, từ đó hiểu rõ hơn và nhớ lâu hơn [3]. Không chỉ ghi nhớ, người học còn có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác trong từng ngữ cảnh nhờ mạng lưới các khái niệm có hệ thống và chặt chẽ mà bản đồ khái niệm mang lại [4].
Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh bằng phương pháp truy hồi kiến thức
Họ từ (Word Families)
Họ từ là gì?
Theo Nguyễn Thị Bảo Trang và các đồng tác giả, họ từ (Word Families) “là đơn vị tính được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu từ vựng, bao gồm từ gốc (headword), từ biến hình (inflected words) và từ phái sinh (derived words) của từ đó” [5, tr. 170]. Nói một cách đơn giản hơn, họ từ có thể được xem như một đại gia đình từ vựng, nơi các thành viên đều có chung một "gốc từ" (root word) và có mối liên hệ về mặt ngữ nghĩa [6]. Các từ trong tập hợp này được hình thành từ một từ gốc thông qua việc thêm vào một số thành phần như các tiền tố hoặc hậu tố. Các từ thuộc một họ từ có thể bao gồm nhiều từ loại khác nhau như danh từ, động từ, tính từ, hay trạng từ.
Ví dụ:
Các từ thuộc cùng họ từ với từ gốc “decide”
decision (n)
decider (n)
decide (v)
decisive (adj)
decided (adj)
decisively (adv)
decidedly (adv)
Các từ thuộc cùng họ từ với “clear”
clear (v, adj)
clearance (n)
clarity (n)
clearly (adv)
unclear (adj)
Lợi ích của họ từ đối với việc học từ vựng
Họ từ, với bản chất là một hệ thống từ ngữ có gốc chung và tuân theo những quy tắc nhất định của ngôn ngữ, có thể mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho việc học từ vựng. Đầu tiên, nhờ vào tính hệ thống này, người học có thể nhận ra các quy tắc cấu tạo từ, từ đó suy luận nghĩa của các từ mới một cách nhanh chóng và chính xác mà không cần phải tra cứu từ điển mỗi khi gặp từ mới [6].
Không chỉ dừng lại ở việc suy luận nghĩa từ mới, từ một gốc từ quen thuộc, người học còn có thể khám phá ra một "mạng lưới" các từ có chung gốc từ và có mối liên hệ về nghĩa. Điều này giúp việc học từ vựng trở nên hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và công sức cho người học. Thay vì học từng từ riêng lẻ, họ có thể nắm bắt cả một nhóm từ liên quan chỉ bằng cách hiểu rõ gốc từ và các quy tắc cấu tạo từ [6]. Hơn nữa, việc học từ theo họ từ còn giúp người học hiểu sâu hơn về ý nghĩa của từng từ và cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, từ đó ghi nhớ lâu dài và tránh tình trạng học vẹt quên nhanh [7, 8].
Cuối cùng, việc nhận biết và sử dụng thành thạo các họ từ không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu và giao tiếp. Nhờ hiểu rõ mối quan hệ giữa các từ trong cùng một họ, người học có thể đọc hiểu các văn bản phức tạp hơn, viết và nói một cách trôi chảy và tự nhiên hơn, từ đó tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ [6].
Tóm lại, việc học từ vựng thông qua họ từ là một phương pháp học tập thông minh và hiệu quả. Nó không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng một cách nhanh chóng mà còn hỗ trợ họ nắm vững quy tắc hình thành từ, từ đó suy đoán nghĩa từ mới, liên kết và ghi nhớ sâu nhiều từ khác trong cùng một họ từ.
Xem thêm: Phân biệt các danh từ dễ gây nhầm lẫn vì có chung gốc từ trong tiếng Anh
Áp dụng bản đồ khái niệm và họ từ vào việc giảng dạy từ vựng
Áp dụng bản đồ khái niệm vào việc dạy từ vựng
Bản đồ khái niệm, với khả năng trực quan hóa và hệ thống hóa thông tin, mở ra nhiều cơ hội sáng tạo cho giáo viên trong việc truyền tải và giúp học sinh tiếp thu từ vựng một cách hiệu quả. Dưới đây là một số cách thức cụ thể mà giáo viên có thể áp dụng:
Giới thiệu từ vựng bằng bản đồ
Thay vì bắt đầu bằng một danh sách từ mới khô khan, giáo viên có thể trình bày một bản đồ khái niệm tổng quan về chủ đề sắp học, giúp học sinh dễ dàng kết nối từ vựng và ghi nhớ theo chủ đề.
Cách thực hiện: Khi dạy từ vựng về chủ đề "Weather" (thời tiết), giáo viên có thể đặt từ "Weather" ở trung tâm và phân nhánh thành các từ vựng liên quan như "rain" (mưa), "sunny" (nắng), "cloudy" (mây), "storm" (bão). Mỗi nhánh có thể mở rộng bằng các từ liên quan, chẳng hạn như nhánh "storm" có thể bao gồm "thunderstorm" (bão sấm), "hurricane" (bão lớn), "tornado" (lốc xoáy). Học sinh có thể thêm các câu ví dụ sử dụng các từ đó, chẳng hạn như "It was raining heavily yesterday."
Tạo các hoạt động tổ chức và hệ thống hóa từ vựng
Điền vào chỗ trống trên bản đồ
Giáo viên cung cấp một bản đồ khái niệm với một số từ vựng còn thiếu, yêu cầu học sinh điền vào dựa trên kiến thức đã học hoặc suy luận từ ngữ cảnh, giúp kiểm tra và củng cố kiến thức từ vựng một cách tương tác và thú vị.
Cách thực hiện
Giáo viên cung cấp một bản đồ khái niệm với các nhánh chính như "Music" (Âm nhạc), "Painting" (Hội họa), "Sculpture" (Điêu khắc), "Literature" (Văn học)
Một số từ vựng quan trọng trong các nhánh này bị bỏ trống, ví dụ: "____" (a musical instrument - một loại nhạc cụ), "____" (a famous painting - một bức tranh nổi tiếng), "____" (a famous writer - một nhà văn nổi tiếng)
Học sinh sẽ làm việc cá nhân hoặc theo nhóm để điền vào các chỗ trống dựa trên kiến thức đã học hoặc suy luận từ các từ vựng xung quanh.
Từ khóa bí ẩn
Giáo viên đưa ra một từ khóa trung tâm, học sinh sẽ vẽ nhánh và thêm các từ vựng liên quan mà họ biết. Sau đó, cả lớp cùng thảo luận và bổ sung cho bản đồ hoàn chỉnh hơn, khuyến khích học sinh chủ động suy nghĩ, ôn tập từ vựng cũ và học từ mới từ bạn bè.
Cách thực hiện
Giáo viên viết từ "Travel" lên bảng, học sinh sẽ lần lượt lên bảng vẽ các nhánh và thêm các từ vựng liên quan mà họ biết, ví dụ: "airplane ticket" (vé máy bay), "hotel" (khách sạn), "luggage" (hành lý), "tourist attraction" (địa điểm tham quan). Sau đó, cả lớp cùng thảo luận về các từ vựng đã được thêm vào, giải thích ý nghĩa và sửa lỗi nếu cần.
Bản đồ của tôi
Học sinh được khuyến khích tự tạo bản đồ khái niệm của riêng mình về một chủ đề đã học, thể hiện sự hiểu biết và cách họ liên kết các khái niệm, phát triển tư duy sáng tạo, khả năng tổng hợp và ghi nhớ kiến thức sâu hơn.
Cách thực hiện
Sau khi học xong bài về sức khỏe, học sinh sẽ tự tạo một bản đồ khái niệm thể hiện sự hiểu biết của mình về chủ đề này. Họ có thể vẽ các nhánh chính như "Diet" (Chế độ dinh dưỡng), "Exercise" (Tập luyện thể dục), "Sleep" (Giấc ngủ), "Mental health" (Tinh thần)... và thêm vào các từ vựng liên quan.
Làm việc nhóm và thuyết trình
Học sinh sử dụng bản đồ khái niệm để hỗ trợ thuyết trình về một chủ đề, giải thích các khái niệm và mối quan hệ giữa chúng, rèn luyện kỹ năng thuyết trình, sử dụng từ vựng một cách tự tin và lưu loát.
Cách thực hiện
Học sinh được chia thành các nhóm, mỗi nhóm chọn một khía cạnh của công nghệ để thuyết trình, ví dụ: "Artificial Intelligence" (Trí tuệ nhân tạo), "Social Media" (Mạng xã hội), "E-commerce" (Thương mại điện tử). Các nhóm sẽ sử dụng bản đồ khái niệm để trình bày các khái niệm chính, từ vựng chuyên ngành và mối quan hệ giữa chúng.
Săn tìm kho báu
Giáo viên giấu các từ vựng trong lớp học, học sinh sẽ tìm kiếm và đặt chúng vào đúng vị trí trên bản đồ khái niệm, tạo không khí vui vẻ và năng động, giúp học sinh ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
Cách thực hiện
Giáo viên chuẩn bị các mảnh giấy ghi các từ vựng liên quan đến trường học như "teacher" (giáo viên), "student" (học sinh), "classroom" (lớp học), "library" (thư viện)... và giấu chúng trong lớp. Học sinh sẽ tìm kiếm các mảnh giấy này và dán chúng vào đúng vị trí trên một bản đồ khái niệm lớn về trường học được treo trên bảng.
Bản đồ khái niệm trực tuyến
Giáo viên sử dụng các công cụ trực tuyến để tạo và chia sẻ bản đồ khái niệm, giúp học sinh dễ dàng truy cập và học tập mọi lúc mọi nơi, tận dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả học tập và tạo sự kết nối giữa giáo viên và học sinh.
Cách thực hiện
Giáo viên hướng dẫn học sinh sử dụng một công cụ trực tuyến (Coggle, MindMeister, Lucidchart…) để tạo bản đồ khái niệm về một chủ đề cụ thể. Học sinh có thể làm việc cá nhân hoặc theo nhóm, sau đó chia sẻ bản đồ của mình với cả lớp để thảo luận và học hỏi lẫn nhau.
Kết hợp bản đồ khái niệm với các phương pháp giảng dạy khác
Kết hợp bản đồ khái niệm với phương pháp học qua trải nghiệm (Experiential Learning)
Cách thực hiện: Giáo viên tổ chức một chuyến tham quan hoặc hoạt động trải nghiệm thực tế, sau đó yêu cầu học sinh sử dụng bản đồ khái niệm để tổng hợp và trình bày những gì đã học được. Ví dụ, sau khi học sinh tham gia chuyến đi thực tế tại một viện bảo tàng hoặc công viên sinh thái, giáo viên có thể yêu cầu họ tạo một bản đồ khái niệm để mô tả các khái niệm học được, như "biodiversity" (đa dạng sinh học), "ecosystem" (hệ sinh thái), "endangered species" (loài đang bị đe dọa). Phương pháp này giúp học sinh kết nối kiến thức lý thuyết với trải nghiệm thực tế, ghi nhớ từ vựng một cách sâu sắc hơn và áp dụng vào ngữ cảnh cụ thể.
Kết hợp bản đồ khái niệm với phương pháp kể chuyện (Storytelling)
Cách thực hiện: Giáo viên có thể kết hợp bản đồ khái niệm với các câu chuyện để giúp học sinh nhớ từ vựng và khái niệm dễ dàng hơn. Ví dụ, trong khi dạy về chủ đề "History" (Lịch sử), giáo viên có thể kể một câu chuyện về cuộc Cách mạng Công nghiệp và yêu cầu học sinh sử dụng bản đồ khái niệm để phân loại các yếu tố như "inventions" (phát minh), "factories" (nhà máy), "labor" (lao động). Học sinh có thể xây dựng bản đồ khái niệm dựa trên các yếu tố chính của câu chuyện. Thông qua phương pháp kể chuyện có thể kích thích trí tưởng tượng và khả năng hình dung của học sinh, kết hợp với bản đồ khái niệm giúp tổ chức lại thông tin một cách trực quan và dễ nhớ.
Kết hợp bản đồ khái niệm với phương pháp giảng dạy tích hợp kỹ năng (Integrated Skills Teaching)
Cách thực hiện: Giáo viên có thể kết hợp bản đồ khái niệm với các kỹ năng ngôn ngữ khác như nghe, nói, đọc và viết. Ví dụ, sau khi học sinh nghe một đoạn văn ngắn về chủ đề "Technology," họ có thể sử dụng bản đồ khái niệm để ghi lại những ý chính và từ vựng quan trọng mà họ nghe được. Tiếp đó, học sinh có thể sử dụng các từ này trong phần viết hoặc nói của mình. Điều này góp phần giúp học sinh phát triển đồng thời nhiều kỹ năng ngôn ngữ, tạo ra môi trường học tập tích hợp và nâng cao hiệu quả.
Áp dụng họ từ vào việc dạy từ vựng
Phân tích Tiền tố và Hậu tố
Giáo viên có thể dạy học sinh phân tích từ vựng bằng cách chia từ ra thành các phần: tiền tố (prefix), từ gốc (root word), và hậu tố (suffix). Giáo viên bắt đầu với từ gốc đơn giản, sau đó thêm tiền tố hoặc hậu tố để thay đổi nghĩa hoặc từ loại của từ. Hoạt động này giúp học sinh hiểu cấu trúc từ, từ đó dễ dàng suy luận nghĩa của từ mới và mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống. Lợi ích của phương pháp này là học sinh có thể nhớ từ lâu hơn, suy luận nghĩa từ nhanh hơn và phát triển kỹ năng đọc hiểu tốt hơn.
Cách thực hiện: Giả sử giáo viên đưa ra từ "unhappy". Học sinh sẽ phân tích như sau: tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định và từ gốc "happy" có nghĩa là vui. Vì vậy, "unhappy" có nghĩa là không vui. Tương tự, khi học từ "carelessness", học sinh có thể tách ra thành "care" (quan tâm), "less" (không có), và "ness" (trạng thái), từ đó hiểu được nghĩa của từ này là trạng thái không cẩn thận.
Giới thiệu họ từ trong bài học
Khi dạy một từ mới, giáo viên không chỉ giới thiệu nghĩa của từ đó mà còn giới thiệu cả "gia đình" của nó, bao gồm gốc từ và các từ phái sinh. Ví dụ, khi dạy từ "communicate" (giao tiếp), giáo viên có thể mở rộng bằng cách giới thiệu các từ khác trong cùng họ từ như "communication" (sự giao tiếp), "communicative" (có tính giao tiếp), "communicator" (người giao tiếp) và cung cấp ngữ cảnh phù hợp để học viên hiểu được cách sử dụng của các từ trên.
Xây dựng bài tập họ từ
Sau đây là gợi ý một số bài tập giáo viên có thể áp dụng vào việc dạy họ từ:
Cây gia phả từ vựng
Giáo viên yêu cầu học sinh vẽ một "cây gia phả" cho một họ từ cụ thể, với gốc từ là "tổ tiên" và các từ phái sinh là "con cháu", giúp học sinh trực quan hóa mối quan hệ giữa các từ trong họ từ.
Cách thực hiện: Học sinh vẽ một "cây gia phả" với từ "friend" là gốc. Từ đó, họ thêm các nhánh cho các từ phái sinh như:
"friendly" (thân thiện)
"friendship" (tình bạn)
"befriend" (kết bạn)
"unfriendly" (không thân thiện)
Bài tập điền từ
Giáo viên tạo các bài tập điền từ, giáo viên cung cấp sẵn từ gốc và câu có ngữ cảnh, học sinh cần suy nghĩ và tìm ra họ từ phù hợp.
Cách thực hiện: Giáo viên tạo bài tập điền từ dạng: "She is a very ______ (decide) person, always making decisions quickly." Học sinh sẽ điền "decisive" vào chỗ trống. Tương tự, câu "His ______ (decide) helped the team win the game" sẽ yêu cầu học sinh điền từ "decision."
Word race
Giáo viên chia lớp thành các nhóm, mỗi nhóm sẽ có một gốc từ. Các nhóm sẽ thi đấu với nhau để tìm ra càng nhiều từ phái sinh càng tốt trong một thời gian nhất định, tạo không khí cạnh tranh lành mạnh, khuyến khích học sinh chủ động tìm tòi và mở rộng vốn từ vựng.
Cách thực hiện: Giáo viên chia lớp thành hai đội và cung cấp cho mỗi đội một từ gốc như "educate" (giáo dục). Mỗi đội phải viết ra càng nhiều từ thuộc cùng họ từ như "education" (nền giáo dục), "educator" (người giáo dục), "educational" (liên quan đến giáo dục) trong thời gian quy định. Đội có nhiều từ đúng nhất sẽ thắng.
Sử dụng họ từ trong bài viết/kể chuyện
Học sinh được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn hoặc kể một câu chuyện sử dụng càng nhiều từ trong một họ từ càng tốt, rèn luyện kỹ năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.
Cách thực hiện: Giáo viên yêu cầu học sinh viết một đoạn văn về một ngày đi học, trong đó học sinh phải sử dụng ít nhất 3 từ thuộc cùng họ từ của "study," ví dụ: "study" (học), "student" (học sinh), "studious" (chăm chỉ học hành).
Tổng kết
Bản đồ khái niệm và họ từ là hai phương pháp giảng dạy và học tập từ vựng mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Bản đồ khái niệm giúp người học trực quan hóa và hệ thống hóa kiến thức, tạo sự liên kết giữa các khái niệm, từ đó ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả. Trong khi đó, họ từ giúp mở rộng vốn từ vựng một cách có hệ thống, đồng thời nâng cao khả năng suy luận và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh. Việc áp dụng linh hoạt hai phương pháp này vào quá trình giảng dạy và học tập sẽ góp phần tạo nên một môi trường học tập từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị, giúp người học đạt được sự tiến bộ vượt bậc trong việc chinh phục ngôn ngữ này.
Nguồn tham khảo
“Sử dụng bản đồ khái niệm trong dạy học toán cao cấp nhằm góp phần phát triển tư duy phân tích cho sinh viên.” Tạp chí Giáo dục, http://lib.yhn.edu.vn/bitstream/YHN/35313/1/yt%20189.pdf. Accessed 14 September 2024.
“Mobile English vocabulary learning based on concept-mapping strategy.” Language Learning & Technology, 20(1), 128–140, https://www.lltjournal.org/item/10125-44485/. Accessed 14 September 2024.
“Effectiveness of concept maps in vocabulary instruction.” Egitim Arastirmalari-Eurasian Journal of Educational Research, 33, 1-16., https://ejer.com.tr/wp-content/uploads/2021/01/ejer_2008_issue_33.pdf. Accessed 14 September 2024.
“Developing a technical vocabulary on teacher planning: Preservice teachers' concept maps.” Preservice teachers’ concept maps. Teaching and Teacher Education, 4(4), 339–347. , https://doi.org/10.1016/0742-051X(88)90032-7. Accessed 14 September 2024.
“VIỆC TẠO TỪ PHÁI SINH CỦA SINH VIÊN CHUYÊN NGỮ TIẾNG ANH Ở MỘT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Ở VIỆT NAM .” Hue University Journal of Science: Social Sciences and Humanities, 133(6A), 169-188., https://doi.org/10.26459/hueunijssh.v133i6D.7385. Accessed 14 September 2024.
“Word Families.” International Journal of Lexicography, 6(4), 253-279., https://doi.org/10.1093/ijl/6.4.253. Accessed 14 September 2024.
“The Effect of Training on Vocabulary Strategy Use: Explicit Teaching of Word Family, Word Network and Word Card Strategies.” The Journal of Language Learning and Teaching, 6(1), 20-34., https://dergipark.org.tr/en/pub/jltl/issue/22500/240564. Accessed 14 September 2024.
“Direct Vocabulary Instruction: The Effects of Contextualised Word Families on Learners’ Vocabulary Acquisition.” Procedia-Social and Behavioral Sciences, 224, 284-291., https://doi.org/10.1016/j.sbspro.2016.05.461. Accessed 14 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp