Phân tích sự khác biệt giữa học viên mới và học viên có nền tảng kiến thức trong lớp Speaking
Key takeaways
Phân biệt nhóm học viên:
Học viên mới: Cần hỗ trợ về phát âm, từ vựng cơ bản và mẫu câu đơn giản; dễ lo lắng và thiếu tự tin.
Học viên có nền tảng kiến thức: Đã có vốn từ và ngữ pháp cơ bản, cần cải thiện lưu loát và tự nhiên, đặc biệt trong các cấu trúc phức tạp.
Chiến lược giảng dạy cho từng nhóm:
Học viên mới: Tập trung vào nền tảng phát âm, từ vựng và các mẫu câu đơn giản; tạo môi trường thoải mái để giảm lo lắng; sử dụng các bài tập lặp đi lặp lại và trò chơi để xây dựng sự tự tin.
Học viên có nền tảng: Sử dụng các bài tập phức tạp như tranh luận, thuyết trình, role-play để tăng khả năng phản xạ, nâng cao vốn từ và diễn đạt tự nhiên; khuyến khích tự đánh giá và thử thách bản thân.
Lợi ích của chiến lược giảng dạy phân biệt:
Tối ưu hóa tiến bộ: Phù hợp với từng cá nhân, đảm bảo học viên mới không bị quá tải và học viên nâng cao không mất động lực.
Môi trường học tập linh hoạt: Đáp ứng nhu cầu riêng, tạo cơ hội phát triển toàn diện cho học viên.
Giáo viên dễ dàng đánh giá và điều chỉnh chiến lược: Quan sát tiến bộ để hỗ trợ kịp thời và cải thiện hiệu quả giảng dạy.
Kỹ năng Speaking đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Đối với hầu hết các học viên, mục tiêu cuối cùng của việc học một ngôn ngữ mới là có thể giao tiếp tự tin và tự nhiên với người bản xứ hoặc người sử dụng ngôn ngữ đó. Kỹ năng Speaking không chỉ giúp học viên thể hiện ý tưởng và suy nghĩ một cách rõ ràng, mà còn là nền tảng giúp họ hiểu và phản hồi lại trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Trong lớp học ngoại ngữ, lớp Speaking giúp học viên luyện tập khả năng phát âm, ngữ điệu và phong cách giao tiếp sao cho tự nhiên và gần giống với người bản xứ nhất có thể. Hơn nữa, việc cải thiện kỹ năng Speaking sẽ giúp học viên tăng cường sự tự tin, khuyến khích họ tham gia vào các cuộc hội thoại thực tế, từ đó tăng cường khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả.
Tổng quan
Trong một lớp học Speaking, học viên thường chia thành hai nhóm chính: những người mới bắt đầu (còn gọi là beginner) và những người đã có nền tảng kiến thức (intermediate trở lên). Sự khác biệt về trình độ giữa hai nhóm này dẫn đến các nhu cầu và phong cách học tập khác nhau.
Học viên mới thường có rất ít kinh nghiệm về ngôn ngữ, vốn từ vựng hạn chế, và chưa nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Do đó, họ thường gặp khó khăn trong việc hình thành câu nói và có xu hướng lúng túng hoặc lo sợ mắc lỗi khi giao tiếp. Tâm lý của nhóm học viên này thường là e dè và thiếu tự tin, cần nhiều sự hướng dẫn và hỗ trợ từ giáo viên. Họ cần được hướng dẫn chi tiết về cách phát âm, từ vựng cơ bản, và các mẫu câu đơn giản để xây dựng nền tảng giao tiếp.
Học viên đã có nền tảng kiến thức lại có khả năng giao tiếp tốt hơn, với vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã được trang bị cơ bản. Họ đã quen thuộc với một số tình huống giao tiếp phổ biến và có thể phản xạ nhanh hơn. Tuy nhiên, nhóm học viên này thường gặp khó khăn trong việc phát triển sự lưu loát và tự nhiên, cũng như trong việc sử dụng các câu phức tạp và từ vựng nâng cao. Họ có xu hướng tìm kiếm những thách thức mới, cần những hoạt động giúp họ nâng cao khả năng và phản xạ giao tiếp nhanh nhạy hơn.
Mục đích của bài viết
Với sự khác biệt rõ rệt giữa hai nhóm học viên này, các chiến lược giảng dạy cần được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của từng đối tượng. Mục tiêu của bài viết này là giúp giáo viên hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa học viên mới và học viên có nền tảng kiến thức, từ đó phát triển các phương pháp giảng dạy phù hợp nhằm tối ưu hóa trải nghiệm học tập cho cả hai nhóm.
Bài viết sẽ phân tích chi tiết đặc điểm của từng nhóm học viên, xác định những thách thức và mục tiêu học tập của họ, đồng thời đưa ra các chiến lược giảng dạy khác nhau để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của mỗi nhóm, qua đó giúp học viên đạt được tiến bộ hiệu quả và bền vững.
Phân tích sự khác biệt giữa học viên mới và học viên có nền tảng kiến thức trong lớp Speaking
Học viên mới
Học viên mới trong lớp Speaking thường là những người có rất ít hoặc chưa có kinh nghiệm về ngôn ngữ đích. Với vốn từ vựng hạn chế và kiến thức ngữ pháp còn yếu, họ thường gặp nhiều khó khăn khi cố gắng xây dựng câu nói cơ bản. Đối với học viên mới, chỉ riêng việc tìm từ và kết hợp từ thành câu có thể đã là một thử thách lớn. Như Brown đã chỉ ra, các học viên mới trong môi trường học ngôn ngữ “có xu hướng bám vào các từ vựng và cấu trúc đơn giản” [1], do đó khi gặp phải cấu trúc phức tạp hơn, họ dễ bị rơi vào trạng thái lo lắng và mất tự tin. Điều này đồng nhất với quan điểm của McCroskey rằng, những học viên thiếu kiến thức ngôn ngữ “thường trải qua mức độ lo lắng cao hơn khi giao tiếp bằng ngôn ngữ đích” [2,tr.145].
Về mặt tâm lý, học viên mới thường mang tâm lý e dè, lo sợ mắc lỗi khi nói. Điều này có thể xuất phát từ nỗi sợ bị người khác đánh giá hoặc từ sự thiếu tự tin về khả năng giao tiếp của bản thân. Theo nghiên cứu của Horwitz và các cộng sự, sự lo lắng về khả năng giao tiếp có thể làm cho học viên ngại ngùng khi thử nghiệm các kỹ năng ngôn ngữ mới, từ đó gây cản trở đáng kể đến sự phát triển của họ [3] Những cảm giác sợ sai lầm này có thể khiến họ ngần ngại khi tham gia vào các hoạt động thảo luận và thường chọn cách im lặng để tránh gây sự chú ý.
Ngoài ra, học viên mới thiếu khả năng phản xạ và tư duy trực tiếp bằng ngôn ngữ đích. Thường thì họ phải dành thời gian để dịch từ ngôn ngữ mẹ đẻ sang ngôn ngữ đích, điều này làm chậm tốc độ phản xạ và khiến câu nói trở nên rời rạc. Nhiều học viên “có xu hướng dựa vào cấu trúc ngôn ngữ mẹ đẻ khi học ngôn ngữ mới”[4]điều này dẫn đến các lỗi về ngữ pháp và cấu trúc câu khi nói. Mục tiêu của học viên mới trong lớp Speaking, do đó, tập trung chủ yếu vào việc xây dựng nền tảng phát âm, từ vựng cơ bản và mẫu câu giao tiếp đơn giản. Họ cần được hướng dẫn về cách phát âm đúng, làm quen với các cấu trúc câu đơn giản, và hình thành thói quen giao tiếp để dần dần phát triển sự tự tin trong việc nói.
Học viên có nền tảng kiến thức
Học viên có nền tảng kiến thức đã trải qua giai đoạn học cơ bản và có vốn từ vựng cùng với kiến thức ngữ pháp nhất định. Họ đã quen thuộc với các mẫu câu phổ biến trong giao tiếp và có thể tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện thông thường. Như Krashen nhận xét, “học viên ở trình độ trung cấp có thể dễ dàng xây dựng câu nói và diễn đạt suy nghĩ của mình một cách tự nhiên hơn” [5,tr.305], điều này cho phép họ tự tin hơn khi đối diện với các tình huống giao tiếp.
Về mặt tâm lý, học viên có nền tảng kiến thức thường ít sợ mắc lỗi hơn và sẵn sàng thử nghiệm các cách diễn đạt khác nhau để làm cho câu nói của mình phong phú hơn. Tuy nhiên, như Larsen-Freeman chỉ ra, khi cố gắng nâng cao khả năng của mình, họ có thể gặp phải “tình trạng mắc lỗi lặp lại” khi sử dụng các cấu trúc câu phức tạp hoặc từ vựng nâng cao [6]. Điều này đôi khi dẫn đến cảm giác bối rối khi học viên gặp khó khăn trong việc cải thiện lưu loát và tự nhiên trong giao tiếp.
Học viên có nền tảng kiến thức cũng có khả năng phản xạ và tư duy bằng ngôn ngữ đích tốt hơn, không còn quá phụ thuộc vào tiếng mẹ đẻ khi nói. Họ có thể nhanh chóng nắm bắt ý chính của câu hỏi và phản hồi lại, nhưng khả năng này chưa hoàn toàn hoàn thiện và vẫn cần được rèn luyện thêm. Theo Brown và Bell, “một học viên trung cấp có thể phản xạ nhanh hơn nhưng vẫn gặp khó khăn khi cố gắng nói một cách tự nhiên” [7,tr.205]. Để có thể đạt đến mức độ giao tiếp tự nhiên và gần gũi hơn, họ cần tập trung phát triển sự lưu loát và nâng cao vốn từ vựng.
Mục tiêu của học viên có nền tảng kiến thức là cải thiện sự lưu loát và tự nhiên trong giao tiếp. Họ mong muốn sử dụng được các cấu trúc câu phức tạp, phát triển vốn từ vựng nâng cao, và để lại ấn tượng như một người nói lưu loát. Vì vậy, học viên này cần các thử thách cao hơn, các hoạt động giao tiếp phức tạp hơn để giúp họ phát triển khả năng nói linh hoạt và phản xạ nhanh nhạy trong các tình huống thực tế.
Đọc thêm: Những thách thức khi giảng dạy IELTS Speaking cho học viên có trình độ khác nhau.
Chiến lược giảng dạy khác nhau cho hai nhóm đối tượng học viên
Chiến lược cho học viên mới
Với học viên mới, mục tiêu quan trọng nhất là giúp họ xây dựng nền tảng vững chắc về phát âm, từ vựng cơ bản và mẫu câu giao tiếp đơn giản. Để đạt được điều này, phương pháp giảng dạy cần được thiết kế sao cho học viên cảm thấy thoải mái, giảm thiểu sự lo lắng và dần dần xây dựng sự tự tin.
Phương pháp giảng dạy: Đối với học viên mới, giáo viên nên sử dụng các bài tập lặp đi lặp lại và tập trung vào các mẫu câu đơn giản. Bằng cách thực hành các cấu trúc câu cơ bản nhiều lần, học viên sẽ dễ dàng ghi nhớ và quen với việc sử dụng chúng trong giao tiếp. Ngoài ra, giáo viên cần chú trọng vào dạy phát âm chi tiết và chậm rãi. Để tránh cho học viên bị choáng ngợp, việc dạy phát âm nên đi từ các âm dễ đến các âm khó hơn. Cùng với đó, việc kết hợp các bài tập nghe-nói cơ bản sẽ giúp học viên mới dần dần làm quen với ngữ âm và ngữ điệu tự nhiên của ngôn ngữ.
Kỹ thuật tạo động lực: Học viên mới thường mang tâm lý lo sợ mắc lỗi, vì vậy giáo viên cần tạo ra một môi trường học tập thoải mái, không áp lực. Giáo viên có thể khuyến khích học viên tham gia bằng cách nhấn mạnh rằng việc mắc lỗi là một phần của quá trình học. Các hoạt động nhóm nhỏ, trò chơi ngôn ngữ và bài tập đóng vai (role-play) sẽ giúp học viên cảm thấy thoải mái, giảm bớt lo lắng và tự tin hơn khi tham gia vào các hoạt động giao tiếp. Những hoạt động này còn giúp họ xây dựng mối liên kết với các học viên khác, từ đó tạo ra một môi trường học tập thân thiện và hỗ trợ.
Xây dựng nền tảng từ vựng và ngữ pháp cơ bản: Đối với học viên mới, từ vựng và ngữ pháp cơ bản là yếu tố quan trọng để bắt đầu giao tiếp. Giáo viên nên cung cấp các bài học từ vựng và ngữ pháp dễ hiểu, liên quan đến các chủ đề hàng ngày như giới thiệu bản thân, gia đình, sở thích… Sau đó, giáo viên có thể tổ chức các buổi thực hành qua các hội thoại ngắn để học viên áp dụng những gì đã học vào các tình huống giao tiếp thực tế. Việc này giúp học viên nhớ lâu hơn và tăng khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong giao tiếp.
Chiến lược cho học viên có nền tảng kiến thức
Đối với học viên đã có nền tảng kiến thức, mục tiêu quan trọng là giúp họ cải thiện sự lưu loát và tự nhiên trong giao tiếp, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng các cấu trúc câu phức tạp và từ vựng phong phú hơn. Do đó, các hoạt động giảng dạy cần được thiết kế để tạo ra các thách thức phù hợp với trình độ của họ, khuyến khích họ thử nghiệm và cải thiện kỹ năng của mình.
Phương pháp giảng dạy: Với nhóm học viên này, giáo viên có thể sử dụng các bài tập nâng cao như thảo luận nhóm, debate (tranh luận) và phân tích tình huống. Những hoạt động này yêu cầu học viên phải suy nghĩ nhanh và thể hiện ý kiến một cách rõ ràng, giúp họ rèn luyện khả năng phản xạ và tư duy logic trong giao tiếp. Ngoài ra, giáo viên có thể đưa vào các hoạt động mô phỏng thực tế như role-play (đóng vai), phỏng vấn, và thuyết trình. Các hoạt động này không chỉ giúp học viên mở rộng vốn từ và cấu trúc câu mà còn tăng khả năng diễn đạt tự nhiên và tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Cải thiện lưu loát và tự nhiên trong giao tiếp: Học viên có nền tảng kiến thức cần được khuyến khích sử dụng ngôn ngữ đích một cách tự nhiên, không quá phụ thuộc vào ngữ pháp hoặc cấu trúc câu “an toàn”. Giáo viên có thể yêu cầu học viên diễn đạt suy nghĩ của mình một cách tự do và sử dụng từ vựng và cấu trúc phức tạp hơn. Điều này giúp họ rèn luyện sự lưu loát và tự nhiên khi nói, tạo cảm giác thoải mái hơn trong giao tiếp. Đồng thời, giáo viên có thể cung cấp các bài học về cách diễn đạt thân mật, từ vựng idiom (thành ngữ), và các cách diễn đạt tự nhiên thường được người bản xứ sử dụng để học viên có cái nhìn thực tế hơn về ngôn ngữ.
Kỹ thuật phản hồi và sửa lỗi: Đối với học viên có nền tảng kiến thức, việc sửa lỗi cần được thực hiện một cách tinh tế để không làm gián đoạn sự tự tin và tự nhiên của họ khi nói. Giáo viên nên sửa lỗi ngay lập tức khi có lỗi phát âm hoặc ngữ pháp quan trọng, đặc biệt là những lỗi có thể ảnh hưởng đến sự hiểu biết của người nghe. Tuy nhiên, không nên sửa mọi lỗi nhỏ ngay lập tức mà thay vào đó, giáo viên có thể ghi chú lại và thảo luận cùng học viên sau buổi học để họ không bị phân tâm trong lúc nói. Đồng thời, học viên cũng nên được khuyến khích tự đánh giá và tìm cách cải thiện kỹ năng của mình qua các bài tập tự phản hồi (self-assessment) hoặc bài tập ghi âm để họ nghe lại và tự nhận xét về cách nói của mình.
Đọc thêm: Tác động của việc dạy trước và thực hành sau đối với kỹ năng Speaking của học viên
Lợi ích của việc phân biệt chiến lược giảng dạy cho hai nhóm đối tượng
Đảm bảo tiến bộ tối ưu cho từng học viên
Việc áp dụng các chiến lược giảng dạy khác nhau cho học viên mới và học viên có nền tảng kiến thức giúp tối ưu hóa tiến bộ của từng học viên, phù hợp với nhu cầu và khả năng cá nhân của họ. Học viên mới, khi được dạy bằng các phương pháp tập trung vào việc xây dựng nền tảng cơ bản, sẽ không bị choáng ngợp và dễ dàng tiếp thu từng phần kiến thức theo đúng lộ trình. Điều này giúp họ nhanh chóng hình thành các kỹ năng cần thiết để bắt đầu giao tiếp mà không bị quá tải.
Ngược lại, học viên có nền tảng kiến thức, khi được thử thách với các hoạt động giao tiếp phức tạp và các tình huống thực tế, sẽ cảm thấy động lực học tập tăng cao, vì họ thấy mình tiến bộ và học hỏi được thêm các kỹ năng mới. Việc giảng dạy phù hợp giúp họ tránh khỏi cảm giác nhàm chán và tăng cường sự tự tin trong giao tiếp, vì họ được thử sức ở mức độ cao hơn và tiếp cận gần hơn với ngôn ngữ của người bản xứ.
Giảm thiểu tình trạng quá tải cho học viên mới và thiếu động lực cho học viên có nền tảng
Khi giảng dạy cùng một phương pháp cho cả lớp học, các giáo viên có thể vô tình làm cho học viên mới bị quá tải, trong khi học viên có nền tảng lại cảm thấy thiếu động lực vì không được thử thách. Việc sử dụng các chiến lược khác nhau giúp giáo viên tránh khỏi tình trạng này. Với học viên mới, việc giới hạn lượng kiến thức và nhấn mạnh vào các kỹ năng cơ bản giúp giảm thiểu sự căng thẳng, giúp họ không bị rơi vào tình trạng quá tải. Họ được học trong một môi trường thân thiện, vừa sức, và dễ dàng hơn để tiếp thu từng phần kiến thức mà không gặp áp lực.
Đối với học viên có nền tảng, việc tham gia vào các hoạt động giao tiếp phức tạp và thực tế giúp họ duy trì động lực học tập, tránh khỏi sự nhàm chán do không được thử thách đủ mức. Các hoạt động như debate (tranh luận), thảo luận nhóm hoặc role-play nâng cao mang đến cho họ những cơ hội để phát triển kỹ năng giao tiếp tự nhiên và lưu loát, đồng thời giúp họ rèn luyện sự nhạy bén và tư duy phản xạ nhanh hơn. Như vậy, học viên sẽ không cảm thấy bị thiếu kích thích, mà thay vào đó, họ luôn có động lực để tiến bộ hơn nữa.
Tạo ra môi trường học tập linh hoạt, hỗ trợ sự phát triển toàn diện của học viên
Phân biệt chiến lược giảng dạy còn giúp giáo viên tạo ra một môi trường học tập linh hoạt và đáp ứng tốt nhu cầu của từng học viên. Thay vì áp dụng một cách cứng nhắc, giáo viên có thể điều chỉnh phương pháp dựa trên khả năng và tiến độ của học viên, đảm bảo rằng mọi học viên đều cảm thấy thoải mái và có cơ hội phát triển toàn diện.
Học viên mới sẽ cảm thấy được quan tâm và hỗ trợ trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ, trong khi học viên có nền tảng sẽ được khuyến khích để tự do thể hiện bản thân và thử nghiệm các cách giao tiếp nâng cao hơn. Một môi trường học tập linh hoạt không chỉ giúp học viên tiến bộ nhanh hơn mà còn xây dựng tinh thần đồng đội và tạo sự gắn kết giữa các học viên. Họ có thể giúp đỡ lẫn nhau, tạo ra những mối quan hệ tốt đẹp trong quá trình học tập, từ đó giúp lớp học trở nên sôi nổi và hiệu quả hơn.
Giúp giáo viên dễ dàng đánh giá và điều chỉnh chiến lược giảng dạy
Phân biệt chiến lược giảng dạy cho từng nhóm học viên còn giúp giáo viên dễ dàng theo dõi và đánh giá tiến độ của học viên. Thay vì áp dụng cùng một tiêu chuẩn cho tất cả học viên, giáo viên có thể đánh giá tiến bộ dựa trên các mục tiêu riêng của từng nhóm. Điều này giúp giáo viên nhận ra ai đang gặp khó khăn và cần thêm sự hỗ trợ, cũng như ai đang tiến bộ nhanh và cần thêm thử thách. Từ đó, giáo viên có thể điều chỉnh chiến lược giảng dạy sao cho phù hợp nhất với từng cá nhân, đảm bảo mỗi học viên đều nhận được sự quan tâm và hướng dẫn tốt nhất.
Đọc thêm: Vai trò của giáo viên trong việc điều hướng quá trình thực hành Speaking của học viên
Kết luận
Trong lớp học Speaking, việc hiểu rõ và đáp ứng sự khác biệt giữa học viên mới và học viên có nền tảng kiến thức là vô cùng quan trọng. Mỗi nhóm học viên đều có những đặc điểm, thách thức và nhu cầu riêng biệt mà giáo viên cần nắm bắt để đưa ra chiến lược giảng dạy tối ưu. Việc phân tích sâu sắc và xây dựng các chiến lược giảng dạy phù hợp giúp từng học viên phát huy tối đa khả năng của mình, tiến bộ hiệu quả và tự tin hơn trong quá trình học tập. Đối với học viên mới, các phương pháp tập trung vào nền tảng cơ bản, phát âm và các mẫu câu đơn giản giúp họ vượt qua rào cản ban đầu và xây dựng sự tự tin. Trong khi đó, học viên có nền tảng kiến thức sẽ được khuyến khích phát triển thêm sự lưu loát, tự nhiên và sử dụng ngôn ngữ ở cấp độ cao hơn thông qua các hoạt động nâng cao và thử thách phù hợp.
Giáo viên nên linh hoạt trong việc áp dụng các phương pháp giảng dạy, luôn sẵn sàng điều chỉnh chiến lược dựa trên sự tiến bộ và nhu cầu cụ thể của từng học viên. Việc đánh giá thường xuyên và quan sát kỹ lưỡng giúp giáo viên nắm rõ khả năng, tiến độ và những khó khăn mà học viên gặp phải, từ đó đưa ra các hướng dẫn, điều chỉnh cần thiết để hỗ trợ học viên kịp thời. Ngoài ra, giáo viên cũng nên khuyến khích học viên tham gia vào các hoạt động tự đánh giá (self-assessment) để họ nhận ra những điểm mạnh và điểm yếu của bản thân, từ đó hình thành tư duy tự chủ trong việc học ngoại ngữ.
Một gợi ý khác là giáo viên nên tìm hiểu và áp dụng các phương pháp giảng dạy đa dạng, từ các hoạt động làm việc nhóm, tranh luận, đến các bài tập mô phỏng thực tế. Điều này giúp lớp học luôn sôi động, học viên được khuyến khích giao tiếp và chủ động tham gia vào bài học, đồng thời tạo ra một môi trường học tập cởi mở, thân thiện. Một môi trường học tập như vậy sẽ không chỉ giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp mà còn nâng cao tinh thần đoàn kết và sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các học viên.
Người học cần gấp chứng chỉ PTE để xin visa du học, tạm trú, hay định cư và lao động tại nước ngoài? Người học cần học cấp tốc hoặc online, offline phù hợp với lịch trình bận rộn của mình. Chinh phục mục tiêu với khóa học luyện thi PTE ngay hôm nay!
Nguồn tham khảo
“Principles of Language Learning and Teaching.” Pearson Education, 31/12/2013. Accessed 2 November 2024.
“The Communication Apprehension Perspective.” Lawrence Erlbaum, 31/12/2007. Accessed 2 November 2024.
“Foreign language classroom anxiety.” Modern Language Journal, 31/12/1985. Accessed 2 November 2024.
“The Study of Second Language Acquisition.” Oxford University Press, 31/12/2007. Accessed 2 November 2024.
“Principles and Practice in Second Language Acquisition.” UK: Pergamon Press, 31/12/1981. Accessed 2 November 2024.
“Techniques and principles in language teaching.” Oxford Handbook of Applied Linguistics, 31/12/2012. Accessed 2 November 2024.
“Language learning in the real world.” Applied Linguistics Review, 31/12/2017. Accessed 2 November 2024.
Bình luận - Hỏi đáp