Sửa lỗi phát âm các nhóm từ vựng trong IELTS Speaking
Lời mở đầu
Phát âm (Pronunciation) là một trong 4 tiêu chí đánh giá trong bài thi IELTS Speaking. Nhận thức được những lỗi sai của bản thân trong phát âm và tìm ra hướng giải quyết, người học có thể cải thiện được kỹ năng này của mình. Bài viết chỉ ra một số nhóm từ vựng thường phát âm sai và đề xuất cách khắc phục các lỗi phát âm trong bài thi IELTS Speaking.
Lỗi phát âm nhóm từ có chứa “th”
Chữ “th” trong tiếng Anh có hai cách phát âm
/θ/: think, thought, thanks. Đây là âm vô thanh (unvoiced sound) – là những âm mà khi phát âm không làm rung thanh quản, chỉ đơn giản là những tiếng động nhẹ.
/ð/ : the, this, than. Đây là âm hữu thanh (voiced sound) – là những âm mà khi phát âm sẽ làm rung thanh quản.
Lỗi phát âm nhóm từ “th”
Đây là một trong những âm mà thí sinh IELTS thường phát âm sai nhiều nhất. Cụ thể như sau:
Đối với âm “th” vô thanh trong tiếng Anh -/θ/, người học thường nhầm lẫn với cách phát âm “th” ở trong tiếng Việt là /thờ/. Do vậy “ think, thought, thanks” thường sẽ được thí sinh IELTS đọc thành /thinh/, /thót/ và /thanh/.
Tương tự, đối với âm “th” hữu thanh trong tiếng Anh -/ð/, người học thường nhầm lẫn với cách phát âm “D” trong tiếng Việt là /dờ/. Do vậy “ the, this, than” thường được đọc thành /dờ/, /dít/ và /dan/.
Nguyên nhân dẫn tới điều này là do người học thường gán những âm tiếng Anh được học với tiếng mẹ đẻ đã biết. Hai âm /θ/ và/ð/ được phát âm gần giống với /thờ và /dờ/ trong tiếng Việt. Vì vậy thí sinh IELTS thường có xu hướng mượn hai âm này trong tiếng Việt để dùng cho tiếng Anh một cách vô thức.
Tuy nhiên, âm “th” trong tiếng Anh khác tiếng Việt ở vị trí lưỡi khi phát âm. Khi đọc /thờ và /dờ/, lưỡi vẫn nằm trong khoang miệng, trong khi phát âm /θ/ và /ð/, người học cần đưa lưỡi ra ngoài và kẹp lưỡi chặt giữa hai hàm răng.
Để hiểu rõ hơn cách phát âm của /θ/ và /ð/,người học có thể tham khảo clip sau.
Lỗi phát âm nhóm từ có chứa “s” hoặc “sh”
Trong tiếng Anh, “s” và “sh” được phát âm thành /s/ và /ʃ/, nhưng thí sinh thi IELTS thường nhầm lẫn cách đọc của hai cặp âm này như sau:
“She” vốn được phiên âm là /ʃi/ nhưng lại được đọc là /si/- gần giống với /xi/ trong tiếng Việt.
“Sing a song” vốn được phiên âm là “/sɪŋ/ /ə/ /sɑːŋ/ nhưng lại được đọc là /ʃɪŋ/ /ə/ /ʃɑːŋ/- gần giống như là /Shing a Shong/.
Nguyên nhân của vấn đề này là do người đọc chưa phân biệt được sự khác nhau giữa hai âm /s/ và /ʃ/.
Để sửa lỗi phát âm này, người học cần lưu ý vị trí đặt lưỡi của mình. Khi phát âm /s/, người học cần để lưỡi chạm vào mặt trong của răng cửa trên rồi sau đó đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa trên. Âm /s/ phát âm gần giống /x/ trong tiếng Việt.
Trong khi đó, để phát âm /ʃ/, người đọc khép răng lại, môi mở và tru tròn ra phía trước. Sau đó đưa lưỡi về hướng hàm răng, không chạm vào răng đồng thời thổi hơi giữa lưỡi và 2 hàm răng. Âm này được phát âm gần giống “sờ nặng” trong tiếng Việt.
Để hiểu rõ hơn cách phát âm của /s/ và /ʃ/, người học có thể tham khảo clip sau.
Đọc thêm: 2 lỗi phát âm phổ biến của người Việt khi học tiếng Anh
Lỗi phát âm nhóm từ viết giống nhưng đọc khác nhau
Trong tiếng Anh ,có một số từ viết giống nhau nhưng lại khác nghĩa và có cách phát âm khác nhau. Do vậy, nếu phát âm các từ này chưa chuẩn sẽ dẫn tới việc người nghe có thể hiểu nhầm thông tin mà người nói cần truyền đạt. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến viết giống nhưng đọc khác.
Live
Khi dùng dưới dạng động từ, có nghĩa là sống, ở, trú tại thì được phát âm là /lɪv/.
Ví dụ: I live in Hanoi (Tôi sống ở Hà Nội.)
Khi dùng dưới dạng tính từ, có nghĩa là đang quay, tại chỗ trong lúc sự việc xảy ra thì được phát âm là /laɪv/.
Ví dụ: A live show (Một chương trình trực tiếp)
Present
Khi dùng dưới dạng động từ, có nghĩa là trình bày, biểu thị thì được phát âm là /prɪˈzent/ (trọng âm nhấn vào âm tiết thứ hai, âm đầu đọc nhẹ)
Ví dụ: He presented the report to his colleagues at the meeting. (Anh ấy trình bày báo cáo với các đồng nghiệp của mình tại cuộc họp.)
Khi dùng dưới dạng danh từ hoặc tính từ, có nghĩa là món quà, hiện tại thì được phát âm là /ˈprez.ənt/ (trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất, âm thứ hai đọc nhẹ)
Ví dụ: A christmas present (Một món quà Giáng sinh)
Record
Khi dùng dưới dạng động từ, có nghĩa là thu, ghi chép thì được phát âm là /rɪˈkɔːrd/ (trọng âm nhấn vào âm tiết thứ hai, âm đầu đọc nhẹ)
Ví dụ: record a video (Quay lại một đoạn phim)
Khi dùng dưới dạng danh từ, có nghĩa là hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, kỉ lục thì được phát âm là /ˈrek.ɚd/ (trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất, âm thứ hai đọc nhẹ)
Ví dụ: a world record (Kỷ lục thế giới)
Tear
Khi dùng dưới dạng động từ, có nghĩa là xé rách, làm rách thì được phát âm là /ter/
Ví dụ: tear a piece of paper (Xé một mẩu giấy)
Khi dùng dưới dạng danh từ, có nghĩa là nước mắt thì được phát âm là /tɪr/
Ví dụ: Did you notice the tears in her eyes when she talked about her father? (Bạn có nhận thấy những giọt nước mắt của cô ấy khi cô ấy nói về cha mình không?)
Phân biệt các cách phát âm của từ “tear”
Project
Khi dùng dưới dạng động từ, có nghĩa là phóng, chiếu ra, thảo kế hoạch thì được phát âm là /prəˈdʒekt/ (trọng âm nhấn vào âm tiết thứ hai, âm đầu đọc nhẹ)
Ví dụ: project a missile (Phóng tên lửa)
Khi dùng dưới dạng danh từ, có nghĩa là dự án, công trình thì được phát âm là /ˈprɑː.dʒekt/ (trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất, âm thứ hai đọc nhẹ)
Ví dụ: a new project (Một dự án mới)
Object
Khi dùng dưới dạng động từ, có nghĩa là phản đối, chống đối thì được phát âm là /əbˈdʒekt/ (trọng âm nhấn vào âm tiết thứ hai, âm đầu đọc nhẹ)
Ví dụ: He objected to the new plan ( Anh ấy phản đối kế hoạch mới)
Khi dùng dưới dạng danh từ, có nghĩa là đồ vật, đối tượng thì được phát âm là /ˈɑːb.dʒɪkt/ (trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất, âm thứ hai đọc nhẹ)
Ví dụ: a small object ( Một đồ vật nhỏ)
Read
Khi dùng dưới dạng động từ, ở thì hiện tại đơn, có nghĩa là đọc (sách, báo), được phát âm là /riːd/.
Ví dụ: He reads a book (Anh ấy đọc một quyển sách)
Khi dùng dưới dạng động từ, ở thì quá khứ hoặc phân từ hai, có nghĩa là đã đọc (sách, báo), được phát âm là /red/.
Ví dụ: I have just read a book (Tôi vừa mới đọc một quyển sách.)
Wind
Khi dùng dưới dạng động từ, có nghĩa là vặn, bẻ, lên dây cót thì được phát âm là /waɪnd/
Ví dụ: wind up a clock (Lên dây cót cho đồng hồ)
Khi dùng dưới dạng danh từ, có nghĩa là gió thì được phát âm là /wɪnd/
Ví dụ: a strong wind (Một cơn gió lớn)
Phân biệt các cách phát âm của từ “wind”
Đọc thêm: Các homonyms thường gặp trong tiếng Anh và cách phân biệt
Lỗi phát âm một số từ thường bị phát âm sai
Ngoài các nhóm từ kể trên, dưới đây là một số từ mà các thí sinh IELTS thường phát âm chưa chính xác
Comfortable (tính từ: thoải mái)
Mặc dù từ này có bốn âm tiết và được phiên âm là /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/ nhưng trong thực tế, từ này lại được phát âm thành /ˈkʌmftəbl/- ba âm tiết. Để sửa lỗi phát âm từ vựng này, người học chỉ nên phát âm ba âm tiết để tự nhiên và phù hợp với cách nói của người bản xứ hơn.
Vegetable (danh từ: rau)
Theo cách viết, dường như từ này có 4 âm tiết /ve-ge-ta-ble/, vì vậy người học thường đọc nó thành /ve gét tơ bồ/. Tuy nhiên phiên âm của từ này là /ˈvedʒ.tə.bəl/- ba âm tiết. Do vậy khi phát âm từ này, người học chỉ nên phát âm ba âm tiết để tự nhiên và phù hợp với cách nói của người bản xứ hơn.
Island (danh từ: hòn đảo)
Theo cách viết, từ này có chữ “s” nên người học thường phát âm từ này kèm theo âm s (đọc như “ai sờ lần”). Tuy nhiên phiên âm của từ này là /ˈaɪ.lənd/, âm /s/ là âm câm. Do đó người học cần tránh phát âm /s/ khi nói từ này.
Chữa lỗi phát âm của từ “island”
Foreigner (danh từ: người nước ngoài)
Người học thường tách từ này thành Fo-reign-er và đọc như là /pho rên nờ/ (trọng âm ở âm tiết thứ hai). Tuy nhiên, phiên âm của từ này là /’fɔrənə/, vì vậy /ei/ đọc là /ə/ và trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
Pizza (danh từ: món pizza)
Ở Việt Nam, từ này thường được phát âm là /Pi da/. Do quen với cách gọi này, thí sinh IELTS thường nói như trên khi phát âm từ Pizza. Trong từ điển, từ này có phiên âm là /ˈpiːtsə/ với sự xuất hiện của âm /t/ và /zz/ được đọc là /s/, a được đọc là /ə/.
Heart (danh từ: trái tim)
Một số người học thường đọc từ này như /Hớt/. Nếu phát âm như vậy, người nghe có thể hiểu nhầm thành Hurt -/hɜrt/. Tuy nhiên, phiên âm của từ này là /hɑːrt/, với nguyên âm là ‘o dài” ,do vậy người đọc cần tròn môi và uốn lưỡi khi phát âm.
Chữa lỗi phát âm của từ “heart”
Purpose (danh từ: mục đích)
Từ này thường được phát âm như /pơ pâu zờ/ và trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Lí do của sự nhầm lẫn này là do người học thường mặc định những từ có đuôi “-ose” đều có cách phát âm là /ouz/, ví dụ như “suppose, propose, pose”. Trong từ điển, từ này có phiên âm là /ˈpɜːpəs/ với trọng âm nằm ở âm tiết thứ nhất.
Suggest (động từ: gợi ý)
Một số người học mắc lỗi phát âm trong bài thi Speaking, vì họ thường đọc từ này như “Sắc gét” hoặc “Sắc dét” với trọng âm ở rơi vào âm tiết thứ nhất. Tuy nhiên, phiên âm của từ này là /səˈdʒest/ với trọng âm rơi ở âm tiết thứ hai.
Pause (động từ- tạm dừng)
Phần lớn các thí sinh IELTS thường phát âm từ này như /Pau xe/ hoặc /Pau s/ bởi vì nhầm tưởng “au” được phát âm là /aʊ/. Tuy vậy, theo từ điển từ này có phiên âm là /pɑːz/ với nguyên âm là chữ “o dài”.
Tổng kết
Phát âm (Pronunciation) là yếu tố quan trọng khi nói tiếng Anh, bởi việc phát âm sai dễ dàng cản trở việc truyền đạt thông tin một cách hiệu quả tới người nghe. Nhằm giểu được tầm quan trọng của việc phát âm đúng, tác giả đã hướng dẫn cách sửa lỗi phát âm trong bài thi IELTS Speaking. Hy vọng qua những phân tích và ví dụ trên, người học có thể phát âm một cách chính xác hơn để cải thiện điểm IELTS Speaking của mình.
Đọc thêm:
Hồ Thiên Trà
Bình luận - Hỏi đáp