Porfolio và tác động đối với kỹ năng viết dành cho người học trình độ trung cấp
Key takeaways
Portfolio là công cụ lưu trữ và phản ánh tiến trình học viết hiệu quả
Giúp người học trung cấp rèn luyện kỹ năng tự đánh giá
Thúc đẩy phát triển tư duy siêu nhận thức và tự điều chỉnh
Tăng cảm giác làm chủ quá trình học
Yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa giáo viên và người học
Là nền tảng bền vững cho quá trình học
Trong hành trình học viết tiếng Anh, đặc biệt ở trình độ trung cấp, việc phát triển khả năng tự đánh giá đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao hiệu quả học tập và thúc đẩy quyền tự chủ. Portfolio – một công cụ phản ánh tiến trình học – ngày càng được sử dụng rộng rãi như một phương tiện không chỉ để lưu trữ bài viết mà còn để rèn luyện tư duy siêu nhận thức và nâng cao khả năng tự điều chỉnh của người học.
Giới thiệu
Trong lĩnh vực giảng dạy ngôn ngữ hiện đại, việc thúc đẩy khả năng tự đánh giá của người học ngày càng được xem là trọng tâm trong các chương trình đào tạo hiệu quả và bền vững. Khả năng này không chỉ giúp người học nhận diện điểm mạnh – điểm yếu trong quá trình học tập mà còn góp phần quan trọng vào việc hình thành năng lực học tập độc lập và lâu dài.
Đặc biệt trong kỹ năng viết – một kỹ năng sản sinh (productive skill) phức tạp, đòi hỏi người học phải vận dụng linh hoạt cả kiến thức ngôn ngữ lẫn tư duy lập luận – khả năng tự đánh giá lại càng giữ vai trò thiết yếu. Không giống như kỹ năng tiếp nhận (như nghe hoặc đọc), kỹ năng viết thường đòi hỏi nhiều vòng chỉnh sửa, phản hồi, và suy ngẫm để cải thiện chất lượng bài viết, điều này khiến việc tích hợp portfolio vào quá trình học trở nên đặc biệt hiệu quả.
Portfolio, hiểu theo nghĩa rộng, là một tập hợp có chọn lọc các bài viết cùng với phản hồi và phản ánh cá nhân, giúp người học theo dõi sự tiến bộ qua thời gian. Ví dụ, một người học trung cấp có thể lưu giữ ba bản nháp của cùng một bài luận, kèm theo phản hồi của giáo viên, phản hồi từ bạn học, và các đoạn nhật ký học tập cá nhân ghi nhận suy nghĩ của họ sau mỗi lần chỉnh sửa. Thông qua việc so sánh các bản nháp, người học không chỉ nhận ra sự cải thiện cụ thể về mặt cấu trúc, ngữ pháp hay lập luận mà còn phát triển khả năng phân tích quá trình học tập của chính mình – điều mà Flavell (1979)[1] gọi là “metacognitive awareness” (nhận thức siêu nhận thức).

Các nghiên cứu gần đây cũng khẳng định vai trò tích cực của portfolio trong việc phát triển khả năng tự đánh giá. Theo Tassinari (2012)[2], portfolio không chỉ thúc đẩy tư duy phản tư (reflective thinking) mà còn giúp người học thiết lập và điều chỉnh mục tiêu học tập phù hợp với khả năng cá nhân – một yếu tố cốt lõi của quyền tự chủ học tập.
Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với người học trình độ trung cấp, vốn đang ở giai đoạn chuyển giao giữa sự phụ thuộc vào giáo viên sang khả năng tự định hướng học tập.
Chính vì vậy, phân tích hiệu quả của portfolio trong việc hỗ trợ phát triển kỹ năng viết ở nhóm người học này là một bước cần thiết để hiểu rõ hơn về tiềm năng của phương pháp này trong giảng dạy ngôn ngữ hiện đại.
Portfolio là gì?

Trong giáo dục ngôn ngữ, portfolio là một tập hợp có tổ chức các sản phẩm học tập do chính người học lựa chọn, sắp xếp và phản ánh, nhằm thể hiện quá trình học tập, sự tiến bộ và thành tựu cá nhân. Đặc biệt trong kỹ năng viết, một portfolio điển hình có thể bao gồm:
(1) các bản thảo viết đầu tiên (drafts),
(2) bản chỉnh sửa sau khi nhận phản hồi,
(3) phản hồi từ giáo viên và bạn học (peer/teacher feedback),
(4) bảng tự đánh giá dựa trên tiêu chí rõ ràng, và
(5) bài viết phản ánh (reflection essay)
trong đó người học nêu bật những điều đã học được, điểm mạnh – điểm yếu, và mục tiêu tiếp theo.
Ví dụ, trong một khóa học viết học thuật dành cho người học trung cấp (B1-B2 theo CEFR), người học có thể được yêu cầu nộp một portfolio cuối kỳ gồm ba bài luận theo ba thể loại (narrative, opinion, argumentative), mỗi bài kèm theo bản nháp đầu tiên, phản hồi của giáo viên, bản chỉnh sửa sau cùng và một đoạn phản ánh cá nhân giải thích quá trình sửa lỗi và cải thiện bài viết. Chính những phần phản ánh và so sánh này giúp người học nhìn nhận được cách họ sử dụng từ vựng, ngữ pháp, tổ chức đoạn văn, và cách lập luận một cách rõ ràng hơn.
Theo Hamp-Lyons và Condon (2000)[3], portfolio không chỉ là một công cụ đánh giá kết quả, mà còn là “công cụ nhận thức hóa quá trình học tập” (a cognitive tool for learning awareness), vì nó khuyến khích người học suy ngẫm một cách có hệ thống về cách thức họ học và viết. Bằng cách đó, người học được dẫn dắt để phát triển những chiến lược siêu nhận thức (metacognitive strategies) quan trọng như: thiết lập mục tiêu viết, theo dõi quá trình thực hiện, tự phát hiện lỗi, và điều chỉnh cách viết để phù hợp với yêu cầu của từng thể loại văn bản.
Thêm vào đó, như Tassinari (2012)[2] nhấn mạnh, khi người học được hướng dẫn viết bài tự đánh giá sau mỗi bài viết, họ không chỉ đang ghi lại cảm nhận, mà còn đang thực hành một loại “ngôn ngữ siêu nhận thức” (metacognitive language) – tức là khả năng dùng ngôn ngữ để nói và viết về quá trình tư duy và học tập của chính mình. Đây là một bước phát triển quan trọng trong quá trình hình thành quyền tự chủ học tập, vì nó phản ánh sự chuyển đổi từ “học thụ động” sang “học có định hướng và ý thức chiến lược”.
Cụ thể, thay vì chỉ nhận điểm số và chỉnh sửa lỗi theo yêu cầu giáo viên, người học được yêu cầu viết một đoạn phản ánh (khoảng 150–200 từ) sau mỗi bài viết, trả lời các câu hỏi như: “Tôi đã áp dụng chiến lược nào để lập kế hoạch bài viết này?”, “Tôi đã học được gì từ phản hồi của giáo viên?”, “Tôi sẽ làm gì khác ở bài viết tiếp theo?”. Ví dụ, một sinh viên có thể viết: “Sau khi nhận phản hồi về việc luận điểm còn mơ hồ, tôi đã học cách sử dụng topic sentence rõ ràng hơn và hỗ trợ bằng ví dụ cụ thể. Tôi cũng nhận ra rằng mình thường dùng thì sai ở phần kết luận, nên sẽ chú ý kiểm tra kỹ hơn bước này trong các bài sau.”

Qua những phản ánh như vậy, người học đang vận dụng vốn từ và cấu trúc ngôn ngữ để biểu đạt nhận thức về chính hoạt động học tập của mình. Không chỉ giúp giáo viên hiểu rõ cách người học tư duy, mà quan trọng hơn, nó giúp người học ý thức và điều chỉnh chiến lược học tập của họ – một biểu hiện rõ ràng của năng lực tự điều chỉnh (self-regulation).
Điều này phù hợp với quan điểm của Zimmerman (2002)[4], người cho rằng quá trình học hiệu quả là khi người học biết quan sát, đánh giá và điều chỉnh chính hành vi học tập của mình. Theo Andrade và Valtcheva (2009)[5], việc hướng dẫn người học cách tự đánh giá không chỉ giúp họ nâng cao kỹ năng tự điều chỉnh mà còn tạo ra môi trường học tập tích cực, nơi người học được khuyến khích tham gia tích cực vào quá trình học tập của chính mình.
Như Andrade và Cizek (2010)[6] khẳng định, phản hồi có định hướng trong các hoạt động đánh giá định dạng – chẳng hạn như yêu cầu viết phản ánh trong portfolio – là một trong những chiến lược quan trọng giúp người học phát triển tư duy siêu nhận thức và khả năng tự đánh giá chính xác hơn.
Tóm lại, việc yêu cầu viết tự đánh giá không chỉ nhằm kiểm tra khả năng ngôn ngữ, mà còn giúp người học phát triển công cụ nhận thức nội tại để theo dõi và nâng cao tiến trình học – một điều kiện không thể thiếu để xây dựng động lực học tập bền vững và phát triển tư duy phản biện, đặc biệt cần thiết ở trình độ trung cấp.
Đặc điểm của người học trung cấp

Người học ngôn ngữ ở trình độ trung cấp – thường tương đương với mức B1-B2 trong Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (CEFR) – sở hữu một số đặc điểm học thuật và nhận thức nổi bật, giúp họ trở thành đối tượng đặc biệt phù hợp để phát triển năng lực tự đánh giá và tư duy siêu nhận thức thông qua công cụ như portfolio.
Về mặt ngôn ngữ, người học trung cấp đã có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tương đối độc lập trong các tình huống giao tiếp thông thường. Họ có thể hiểu và tạo lập các văn bản đơn giản, trao đổi quan điểm về các chủ đề quen thuộc, và thực hiện các nhiệm vụ học thuật cơ bản như viết đoạn văn mô tả, kể chuyện hoặc đưa ra ý kiến cá nhân.
Tuy nhiên, họ vẫn thường gặp khó khăn khi xử lý các văn bản phức tạp hơn, đặc biệt là trong kỹ năng viết học thuật – nơi đòi hỏi khả năng lập luận logic, tổ chức ý tưởng mạch lạc, và sử dụng từ vựng chính xác trong ngữ cảnh (Council of Europe, 2020)[7]. Chẳng hạn, trong một bài viết IELTS Task 2, người học ở trình độ này có thể đưa ra quan điểm rõ ràng nhưng chưa biết cách phát triển ý một cách thuyết phục hoặc sử dụng liên kết logic hiệu quả.
Về mặt nhận thức, người học trung cấp bắt đầu hình thành năng lực phản tư – tức là khả năng suy ngẫm và đánh giá tiến trình học tập của chính mình. Năng lực này được hỗ trợ bởi lý thuyết “reflective practice” (thực hành phản tư) của Donald Schön (1983)[8], trong đó người học có thể suy ngẫm ngay trong quá trình thực hiện (“reflection-in-action”) hoặc sau khi hành động kết thúc (“reflection-on-action”). Thực hành phản tư giúp họ nhận diện những vấn đề cụ thể trong bài viết, chẳng hạn như lỗi dùng thì động từ, thiếu ví dụ minh họa, hoặc cấu trúc lập luận còn mơ hồ.
Tuy nhiên, ở giai đoạn trung cấp, khả năng phản tư này vẫn còn ở mức độ khởi đầu và cần được phát triển thêm. Do đó, sự hỗ trợ có hệ thống từ giáo viên đóng vai trò thiết yếu. Theo quan điểm “scaffolding” của Little (1991)[9], người học ở trình độ này cần được cung cấp định hướng rõ ràng, các công cụ học tập phù hợp và môi trường khuyến khích thử nghiệm chiến lược mới, nhằm từng bước xây dựng năng lực học tập tự chủ.

Thêm vào đó, người học trung cấp cũng bắt đầu thể hiện các hành vi liên quan đến tự điều chỉnh học tập (self-regulation), một yếu tố cốt lõi trong khái niệm siêu nhận thức do Flavell (1979)[1] đề xuất. Theo nghiên cứu của Andrade và Valtcheva (2009)[5], khả năng tự đánh giá – một dạng đặc thù của self-regulation – có thể được phát triển thông qua các công cụ giảng dạy phù hợp, và portfolio chính là một phương tiện lý tưởng trong việc này.
Họ có thể lập kế hoạch cho bài viết, điều chỉnh nội dung dựa trên phản hồi, và phản ánh về chiến lược đã sử dụng – dù ở mức độ còn sơ khởi. Vì vậy, những hoạt động học tập như viết nhật ký học tập, tự đánh giá bằng bảng tiêu chí, hoặc phân tích các bản nháp bài viết có thể tạo điều kiện lý tưởng để họ rèn luyện khả năng kiểm soát và cải thiện quá trình học.
Tóm lại, người học trung cấp là nhóm đối tượng đang chuyển tiếp từ học tập phụ thuộc sang học tập chủ động và độc lập. Với vốn ngôn ngữ tương đối ổn định và tiềm năng nhận thức đang phát triển, họ có khả năng tiếp nhận, vận dụng và khai thác các công cụ học tập như portfolio một cách hiệu quả – miễn là có sự định hướng phù hợp từ người dạy và môi trường học tập hỗ trợ tư duy phản tư. Đây chính là giai đoạn chiến lược để xây dựng nền tảng cho việc học tập bền vững và tự chủ về sau.
Xem thêm: Tích hợp kỹ năng Đọc và Viết trong Luyện thi IELTS theo Phương pháp Ngữ cảnh hoá (Contextualization)
Lợi ích của portfolio đối với người học trung cấp
Việc tích hợp portfolio vào quá trình rèn luyện kỹ năng viết mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học ở trình độ trung cấp, cả về mặt học thuật lẫn tâm lý học tập. Trước hết, portfolio giúp người học nhận thức được bản chất tuần hoàn của quá trình viết – tức là viết không phải là một hành động đơn lẻ mà là một chuỗi các hoạt động gồm lập kế hoạch, viết nháp, nhận phản hồi, chỉnh sửa và phản ánh. Việc lưu giữ các bản thảo và phiên bản chỉnh sửa cho phép người học dễ dàng nhận ra sự tiến bộ cụ thể của bản thân.
Ví dụ, một sinh viên có thể so sánh bản nháp đầu tiên với bản nộp cuối cùng để thấy rằng luận điểm đã rõ ràng hơn, lỗi ngữ pháp giảm đi và cấu trúc đoạn văn được cải thiện – những điều khó nhận thấy nếu chỉ nhìn vào sản phẩm cuối cùng.
Thứ hai, portfolio thúc đẩy người học thực hành các hoạt động phản tư – điều được xem là cốt lõi trong phát triển tư duy siêu nhận thức. Theo Kirschner và Hendrick (2020)[10] trong How Learning Happens, khả năng tự suy ngẫm về quá trình học, đánh giá điểm mạnh – điểm yếu, và đưa ra chiến lược điều chỉnh phù hợp là nền tảng của học tập hiệu quả và tự chủ.
Trong thực tế, khi người học viết bài phản ánh kèm theo mỗi bài luận, họ buộc phải đặt câu hỏi như: “Điều gì khiến đoạn mở bài này chưa hiệu quả?”, “Phản hồi của giáo viên gợi ý điều gì tôi cần cải thiện?” hoặc “Tôi sẽ làm gì khác đi ở lần viết sau?”. Những câu hỏi này không chỉ giúp cải thiện bài viết trước mắt mà còn xây dựng năng lực tư duy dài hạn cho người học.

Thứ ba, portfolio trao quyền kiểm soát tiến trình học cho người học. Khác với các hình thức đánh giá truyền thống, nơi giáo viên quyết định toàn bộ nội dung và hình thức đánh giá, portfolio khuyến khích người học tự lựa chọn sản phẩm để đưa vào, tự đánh giá chất lượng, và đặt mục tiêu cải thiện cá nhân.
Chính sự tham gia chủ động này làm tăng cảm giác sở hữu (sense of ownership) đối với quá trình học tập – một yếu tố tâm lý được chứng minh là có liên hệ chặt chẽ với động lực nội tại (intrinsic motivation). Đặc biệt ở trình độ trung cấp, khi người học đã có năng lực ngôn ngữ nhất định nhưng vẫn cần được dẫn dắt để tự định hướng, việc sử dụng portfolio như một công cụ phản ánh và lựa chọn có chủ đích sẽ góp phần quan trọng vào việc xây dựng thói quen học tập tự chủ.
Tóm lại, đối với người học trung cấp, portfolio không chỉ là nơi lưu trữ bài viết, mà còn là công cụ nuôi dưỡng năng lực học tập độc lập thông qua việc rèn luyện tư duy phản biện, thực hành tự đánh giá, và thúc đẩy động lực nội tại – tất cả đều là nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng viết học thuật một cách bền vững và sâu sắc.
Cách sử dụng portfolio hiệu quả, đặc biệt cho kĩ năng viết

Để portfolio thực sự trở thành một công cụ phát triển chiến lược siêu nhận thức và Để portfolio trở thành một công cụ hiệu quả trong việc phát triển kỹ năng viết, đặc biệt đối với người học trình độ trung cấp, điều kiện tiên quyết là sự phối hợp chặt chẽ và có định hướng giữa giáo viên và người học. Portfolio không đơn thuần là tập hợp các bài viết, mà là một hành trình học tập phản tư – nơi người học phát triển tư duy siêu nhận thức, kỹ năng tự đánh giá và năng lực học tập tự chủ. Mỗi bên, giáo viên và người học, đóng một vai trò thiết yếu trong quá trình này.
Giáo viên đóng vai trò kiến trúc sư: xây dựng môi trường, hướng dẫn chiến lược, tổ chức buổi thảo luận và phản hồi hệ thống.
Người học là trung tâm của quá trình học tập: liên tục phản tư, tự đánh giá, và điều chỉnh theo từng vòng viết – hình thành tư duy siêu nhận thức (metacognitive thinking) và năng lực tự chủ.
Portfolio không chỉ là bộ sưu tập bài viết, mà là phương tiện để thực hiện chu trình tự điều chỉnh học tập, góp phần phát triển kỹ năng viết học thuật và tư duy phản biện.
Trước hết, giáo viên cần giới thiệu cụ thể về mục tiêu và cấu trúc của portfolio ngay từ đầu khóa học. Các thành phần cơ bản như bản nháp, bản chỉnh sửa, phản hồi (từ giáo viên và bạn học), phần tự đánh giá dựa trên bảng tiêu chí (rubrics), và bài viết phản ánh cần được làm rõ, nhằm giúp người học hiểu được vai trò và giá trị của từng yếu tố. Như Black và Wiliam (1998)[11] đã chỉ ra, việc áp dụng các chiến lược đánh giá định dạng – cụ thể là khuyến khích người học đóng vai trò chủ động trong quá trình học (“activating students as owners of learning”) – có thể góp phần phát triển năng lực phản tư và tăng cường động lực học tập nội tại. Điều này đặc biệt quan trọng với người học trình độ trung cấp, khi họ đang từng bước chuyển từ học tập phụ thuộc sang học tập tự chủ.
Sau khi được định hướng, người học có trách nhiệm thu thập và lưu trữ đầy đủ các bài viết trong suốt khóa học – từ bản nháp đầu tiên đến bản hoàn chỉnh – kèm theo phản hồi và phần tự đánh giá. Việc lưu giữ liên tục giúp họ quan sát tiến trình phát triển kỹ năng, đồng thời tạo điều kiện cho hoạt động phản tư có căn cứ.
Ví dụ, trong một khóa học IELTS Writing kéo dài 10 tuần, giáo viên có thể chia tiến trình làm portfolio thành ba giai đoạn: tuần 1–3 tập trung vào kỹ năng triển khai ý, tuần 4–6 chú trọng liên kết và mạch lạc, và tuần 7–10 rèn luyện vốn từ và ngữ pháp học thuật. Mỗi giai đoạn kết thúc bằng một bài viết kèm theo tự đánh giá, phản hồi nhóm và thảo luận lớp – giúp người học củng cố từng kỹ năng cụ thể.
Trong suốt quá trình đó, phản hồi từ giáo viên giữ vai trò then chốt. Không chỉ dừng lại ở việc chấm điểm hay sửa lỗi ngôn ngữ bề mặt, giáo viên cần cung cấp phản hồi mang tính hướng dẫn (formative feedback), giúp người học hiểu rõ hơn về quá trình viết và chiến lược cần điều chỉnh. Những câu hỏi như “Bạn nghĩ điểm nào trong bài viết cần ưu tiên cải thiện?”, “Bạn đã sử dụng chiến lược gì để nâng cao phần dẫn chứng?”, hoặc “Nếu được viết lại, bạn sẽ làm gì khác?” có thể kích thích người học tự phân tích và phát triển kế hoạch học tập cá nhân. Chẳng hạn, trong một buổi phản hồi nhóm, giáo viên có thể chiếu lên một đoạn thân bài từ bài viết học viên để cả lớp cùng thảo luận. Sau đó, người học phản ánh: “Tôi nhận ra rằng luận điểm ban đầu còn mơ hồ nên đã thêm ví dụ cụ thể và sử dụng cụm từ như ‘for instance’ để minh họa rõ ràng hơn. Nhờ góp ý của các bạn, tôi cũng học được cách sử dụng ‘on the contrary’ để mở đầu đoạn phản đề một cách hiệu quả hơn.”
Ngoài ra, giáo viên nên tổ chức các buổi phản tư định kỳ, nơi người học chia sẻ portfolio, trình bày phần phản ánh cá nhân và đặt mục tiêu cho bài tiếp theo. Ví dụ, ở tuần thứ sáu, mỗi học viên có thể trình bày bài viết tiêu biểu của mình, phân tích điểm đã cải thiện, phản hồi giá trị nhất nhận được, và kế hoạch điều chỉnh cụ thể cho bài tiếp theo. Những hoạt động này không chỉ tăng động lực mà còn hình thành văn hóa học tập chủ động – nơi người học cảm thấy có trách nhiệm và quyền kiểm soát đối với tiến trình học của chính mình.

Về phía người học, sau mỗi bài viết, việc đối chiếu bài làm với bảng tiêu chí đánh giá – chẳng hạn như tiêu chí của IELTS Writing (Task Achievement, Coherence and Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range and Accuracy) – sẽ giúp họ xác định những điểm cần cải thiện và viết phần phản ánh cá nhân cụ thể.
Ví dụ, với một đề bài IELTS Task 2 về tranh luận giữa “cạnh tranh” và “hợp tác” trong giáo dục, người học có thể phản ánh: “Trong bản nháp đầu tiên, phần thân bài của tôi thiếu dẫn chứng cụ thể. Sau phản hồi, tôi bổ sung ví dụ về hệ thống giáo dục Phần Lan để làm rõ luận điểm. Tôi cũng chỉnh lại câu chủ đề để lập luận rõ ràng hơn và sử dụng cụm từ như ‘foster collaboration’ để tăng tính học thuật.”
Những phản ánh như vậy không chỉ giúp người học phát triển kỹ năng viết, mà còn thúc đẩy năng lực sử dụng “ngôn ngữ siêu nhận thức” – tức khả năng dùng ngôn ngữ để mô tả và điều chỉnh quá trình học của chính mình (Tassinari, 2012)[2]. Đồng thời, việc duy trì nhật ký học tập – nơi ghi lại cảm xúc, khó khăn, chiến lược đã thử và mục tiêu hàng tuần – cũng là một phương tiện hữu hiệu giúp người học theo dõi tiến trình học tập.
Ví dụ, sau khi viết lại đoạn kết bài luận, người học có thể ghi trong nhật ký: “Tuần này tôi tập trung cải thiện phần kết luận. Tôi đọc các bài mẫu trên IELTS Simon để học cách tóm lược mà không lặp lại ý. Tôi viết lại đoạn kết và nhờ bạn học góp ý.” Theo Zimmerman (2002)[4], việc thường xuyên đặt mục tiêu và phản ánh như vậy là nền tảng quan trọng để phát triển kỹ năng tự điều chỉnh – một yếu tố không thể thiếu trong học tập hiệu quả và bền vững.
Tóm lại, một portfolio chỉ thực sự phát huy tác dụng khi có sự tham gia chủ động và phối hợp hài hòa từ cả giáo viên lẫn người học. Giáo viên đóng vai trò thiết kế chiến lược và hỗ trợ quá trình học tập có định hướng, còn người học là người kiến tạo kiến thức và quản lý tiến trình phát triển cá nhân. Khi cả hai vai trò này được thực hiện trọn vẹn, portfolio không chỉ là một công cụ đánh giá mà còn là phương tiện phát triển toàn diện kỹ năng viết, tư duy phản biện và năng lực học tập độc lập – nền tảng vững chắc để người học trung cấp vươn tới trình độ học tập cao hơn một cách bền vững và tự tin.
Kết luận
Tổng kết lại, portfolio không chỉ là một công cụ đánh giá mang tính tổng hợp mà còn là nền tảng chiến lược trong việc nuôi dưỡng tư duy siêu nhận thức và thúc đẩy quyền tự chủ học tập – đặc biệt hiệu quả đối với người học trình độ trung cấp. Thông qua việc lưu giữ bản nháp, phản hồi, tự đánh giá và phản ánh cá nhân, người học không chỉ theo dõi tiến trình phát triển kỹ năng viết mà còn từng bước hình thành khả năng lập kế hoạch, giám sát và điều chỉnh hành vi học tập. Khi được thiết kế và triển khai một cách có hệ thống, portfolio không chỉ tạo ra môi trường học tập giàu tính phản tư mà còn trao cho người học vai trò chủ thể trong quá trình học – một điều kiện thiết yếu để chuyển từ học tập phụ thuộc sang học tập tự định hướng. Chính vì thế, portfolio xứng đáng được xem là một công cụ sư phạm hiệu quả, góp phần định hình phong cách học tập bền vững và thúc đẩy năng lực học tập suốt đời.
Với những lợi ích vượt ra ngoài việc đánh giá sản phẩm, portfolio trở thành cầu nối giữa kỹ năng viết và năng lực học tập độc lập. Khi được tích hợp bài bản vào chương trình giảng dạy, công cụ này không chỉ cải thiện chất lượng viết mà còn khơi dậy tiềm năng tự học, trang bị cho người học trung cấp nền tảng vững chắc để phát triển bền vững trên con đường học tập ngôn ngữ lâu dài.
Nguồn tham khảo
“Metacognition and cognitive monitoring: A new area of cognitive–developmental inquiry..” American Psychologist, 34(10), 906–911., Accessed 20 June 2025.
“Evaluating learner autonomy: A dynamic model with descriptors..” Berlin: Fremdsprachen und Hochschule., Accessed 20 June 2025.
“Assessing the portfolio: Principles for practice, theory, and research..” Cresskill, NJ: Hampton Press., Accessed 20 June 2025.
“Becoming a self-regulated learner: An overview..” Theory Into Practice, 41(2), 64–70., Accessed 20 June 2025.
“Promoting learning and achievement through self-assessment..” Theory Into Practice, 48(1), 12–19., Accessed 20 June 2025.
“Handbook of formative assessment..” New York, NY: Routledge., Accessed 20 June 2025.
“Common European Framework of Reference for Languages: Learning, teaching, assessment – Companion volume..” Strasbourg: Council of Europe Publishing., Accessed 20 June 2025.
“The reflective practitioner: How professionals think in action..” New York: Basic Books., Accessed 20 June 2025.
“Learner autonomy: Definitions, issues and problems..” Dublin: Authentik., Accessed 20 June 2025.
“How learning happens: Seminal works in educational psychology and what they mean in practice..” New York: Routledge., Accessed 20 June 2025.
“Assessment and classroom learning..” Assessment in Education: Principles, Policy & Practice, 5(1), 7–74., Accessed 20 June 2025.
Bình luận - Hỏi đáp