Từ vựng về tên gọi các bác sĩ trong tiếng Anh kèm mẫu câu và hội thoại
Key takeaways
Học từ vựng bác sĩ theo ba phân loại: chuyên khoa, chuyên gia y tế và bác sĩ khác để giao tiếp chính xác trong lập mai đã kiếu hoàn cảnh y tế.
Nắm vững thuật ngữ y tế, vai trò khám bệnh và mẫu câu đối thoại để tăng hiệu quả giao tiếp liên văn hóa.
Trong thời đại toàn cầu hóa, việc giao tiếp bằng tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế. Việc biết tên gọi các bác sĩ không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về các dịch vụ y tế mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp với các chuyên gia y tế nước ngoài. Bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc một danh sách các từ vựng về tên gọi bác sĩ, giúp tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong môi trường y tế.
Tên gọi các bác sĩ trong tiếng Anh
Thế giới y khoa vô cùng đa dạng với hàng trăm chuyên ngành khác nhau, mỗi chuyên ngành lại tập trung vào một cơ quan cơ thể hoặc một ngành nghiên cứu cụ thể. Để hiểu rõ hơn về hệ thống y tế và giao tiếp hiệu quả với các bác sĩ, đặc biệt là trong bối cảnh giao tiếp liên văn hóa Việt-Anh, cần nắm vững tên gọi của từng chuyên khoa. Phần tiếp theo sẽ giới thiệu đến người đọc những từ vựng thường gặp để chỉ tên gọi của các loại bác sĩ phổ biến.
Tên gọi các bác sĩ chuyên khoa (Specialist Doctors)
Tên gọi | Tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh | Radiologist | /ˈreɪ.di.ə.lɒ.dʒɪst/ | Danh từ | Bác sĩ chuyên chẩn đoán qua hình ảnh y tế. |
Bác sĩ chuyên khoa | Specialist Doctor | /ˈspeʃ.ə.lɪst ˈdɒk.tər/ | Danh từ | Bác sĩ chuyên sâu trong lĩnh vực cụ thể. |
Bác sĩ chuyên khoa 1 | Specialist Level 1 Doctor | /ˈspeʃ.ə.lɪst ˌlev.əl wʌn ˈdɒk.tər/ | Danh từ | Bác sĩ chuyên khoa cấp 1. |
Bác sĩ chuyên khoa 2 | Specialist Level 2 Doctor | /ˈspeʃ.ə.lɪst ˌlev.əl tuː ˈdɒk.tər/ | Danh từ | Bác sĩ chuyên khoa cấp 2. |
Bác sĩ da liễu | Dermatologist | /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒɪst/ | Danh từ | Bác sĩ điều trị các bệnh về da, tóc, móng. |
Bác sĩ nhãn khoa | Ophthalmologist | /ˌɒf.θælˈmɒl.ə.dʒɪst/ | Danh từ | Bác sĩ điều trị các bệnh về mắt. |
Bác sĩ nam khoa | Andrologist | /ˈænd.rə.lɒ.dʒɪst/ | Danh từ | Bác sĩ điều trị bệnh hệ sinh dục nam giới. |
Bác sĩ ngoại khoa (Bác sĩ phẫu thuật) | Surgeon | /ˈsɜː.dʒən/ | Danh từ | Bác sĩ thực hiện các ca phẫu thuật. |
Bác sĩ nhi khoa | Pediatrician | /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/ | Danh từ | Bác sĩ điều trị cho trẻ em. |
Bác sĩ nội khoa | Internist | /ˈɪn.tɜː.nɪst/ | Danh từ | Bác sĩ chuyên điều trị nội khoa. |
Bác sĩ nội tiết | Endocrinologist | /ˌendəkrəˈnäləjəst/ | Danh từ | Bác sĩ điều trị bệnh liên quan đến hệ nội tiết. |
Bác sĩ pháp y | Forensic Doctor | /fəˈren.zɪk ˈdɒk.tər/ | Danh từ | Bác sĩ hỗ trợ pháp luật, điều tra nguyên nhân tử vong. |
Bác sĩ phụ khoa | Gynecologist | /ˌɡaɪ.nəˈkɒl.ə.dʒɪst/ | Danh từ | Bác sĩ điều trị các bệnh hệ sinh sản nữ giới. |
Bác sĩ phụ sản | Obstetrician | /ˌɑb·stəˈtrɪʃ·ən/ | Danh từ | Bác sĩ chuyên về thai sản và sinh nở. |
Bác sĩ tim mạch | Cardiologist | /ˌkɑː.diˈɒl.ə.dʒɪst/ | Danh từ | Bác sĩ điều trị bệnh về tim mạch. |
Bác sĩ tai mũi họng | Otolaryngologist | /ˌəʊ.təʊ.lær.ɪŋˈɡɒl.ə.dʒɪst/ | Danh từ | Bác sĩ chuyên điều trị tai, mũi, họng. |
Bác sĩ thần kinh | Neurologist | /ˌnjʊəˈrɒl.ə.dʒɪst/ | Danh từ | Bác sĩ điều trị các bệnh về hệ thần kinh. |
Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ | Cosmetic Surgeon | /kɒzˈmet.ɪk ˈsɜː.dʒən/ | Danh từ | Bác sĩ thực hiện phẫu thuật thẩm mỹ. |
Bác sĩ thẩm mỹ | Aesthetic Doctor | /iːsˈθet.ɪk ˈdɒk.tər/ | Danh từ | Bác sĩ chuyên thực hiện các liệu pháp làm đẹp. |
Bác sĩ thú y | Veterinarian | /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/ | Danh từ | Bác sĩ khám chữa bệnh cho động vật. |
Bác sĩ nha khoa | Dentist | /ˈden.tɪst/ | Danh từ | Bác sĩ chuyên chẩn đoán, điều trị và chăm sóc sức khỏe răng miệng. |
Bác sĩ răng hàm mặt | Maxillofacial Surgeon | /ˌmæk.sɪ.ləʊˈfeɪ.ʃəl ˈsɜː.dʒən/ | Danh từ | Bác sĩ phẫu thuật vùng răng hàm mặt. |
Bác sĩ tâm thần | Psychiatrist | /sɑɪˈkɑɪ·ə·trɪst/ | Danh từ | Bác sĩ chuyên chẩn đoán và điều trị các rối loạn tâm thần, sử dụng cả liệu pháp tâm lý và thuốc. |
Các chuyên gia y tế chuyên ngành lân cận (Specialized Health Professionals)

Các chuyên gia y tế tuy không phải bác sĩ chuyên khoa nhưng vẫn có khả năng hỗ trợ y học hoặc có chuyên môn riêng biệt với các bác sĩ chuyên khoa.
Tên gọi | Tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Bác sĩ dinh dưỡng | Nutritionist | /njuːˈtrɪʃ.ən.ɪst/ | Danh từ | Chuyên gia tư vấn về chế độ dinh dưỡng. |
Bác sĩ đông y | Traditional Medicine Doctor | /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈmed.ɪ.sən ˈdɒk.tər/ | Danh từ | Bác sĩ sử dụng phương pháp y học cổ truyền. |
Bác sĩ siêu âm | Sonographer | /səˈnɒɡ.rə.fər/ | Danh từ | Chuyên viên thực hiện các kỹ thuật siêu âm. |
Bác sĩ vật lý trị liệu | Physiotherapist | /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/ | Danh từ | Chuyên viên phục hồi chức năng. |
Bác sĩ tâm lý | Psychologist | /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/ | Danh từ | Chuyên gia nghiên cứu và trị liệu về tâm lý. |
Tên gọi các bác sĩ khác
Tên gọi | Tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Bác sĩ đa khoa | General Practitioner (GP) | /ˈdʒen.ər.əl prækˈtɪʃ.ən.ər/ | Danh từ | Bác sĩ khám chữa bệnh đa khoa. |
Bác sĩ nội trú | Resident Doctor | /ˈrez.ɪ.dənt ˈdɒk.tər/ | Danh từ | Bác sĩ đang đào tạo tại bệnh viện. |
Bác sĩ thực tập | Intern Doctor | /ˈɪn.tɜːn ˈdɒk.tər/ | Danh từ | Bác sĩ đang trong giai đoạn thực tập. |
Bác sĩ trưởng khoa | Head of Department | /hed əv dɪˈpɑːt.mənt/ | Danh từ | Bác sĩ phụ trách khoa trong bệnh viện. |
Bác sĩ điều trị | Attending Physician | /əˈtɛn.dɪŋ fɪˈzɪʃ.ən/ | Danh từ | Bác sĩ chính chịu trách nhiệm điều trị cho bệnh nhân. |
Bác sĩ chỉ định | Referring Physician | /rɪˈfɜː.rɪŋ fɪˈzɪʃ.ən/ | Danh từ | Bác sĩ đưa ra chỉ định khám chuyên khoa hoặc thực hiện xét nghiệm. |
Bác sĩ gia đình | Family Doctor | /ˈfæm.əl.i ˈdɒk.tər/ | Danh từ | Bác sĩ chuyên khám chữa bệnh tổng quát cho các thành viên trong một gia đình, thường theo dõi sức khỏe lâu dài của bệnh nhân. |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa & Mẫu câu giao tiếp
Các từ vựng liên quan đến vai trò của bác sĩ
Vai trò trong khám và chữa bệnh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Diagnosis | /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ | Chẩn đoán |
Treatment | /ˈtriːt.mənt/ | Điều trị |
Prescription | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | Đơn thuốc |
Prognosis | /prɒɡˈnəʊ.sɪs/ | Tiên lượng |
Prevention | /prɪˈven.ʃən/ | Phòng ngừa |
Examination | /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ | Khám bệnh |
Referral | /rɪˈfɜːr.əl/ | Giới thiệu bệnh nhân (đến chuyên khoa khác) |
Consultation | /ˌkɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/ | Tư vấn |
Follow-up | /ˈfɒl.əʊ.ʌp/ | Tái khám |

Các cụm từ mô tả quá trình điều trị
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Conduct a medical examination | Tiến hành khám bệnh |
Prescribe medication | Kê đơn thuốc |
Perform surgery | Thực hiện phẫu thuật |
Administer treatment | Thực hiện điều trị |
Monitor a patient’s condition | Theo dõi tình trạng bệnh nhân |
Recommend further tests | Đề nghị làm thêm các xét nghiệm |
Assess a patient’s health | Đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân |
Provide follow-up care | Cung cấp chăm sóc sau điều trị |
Refer a patient to a specialist | Chuyển bệnh nhân đến bác sĩ chuyên khoa |
Diagnose an illness | Chẩn đoán bệnh |
Explain treatment options | Giải thích các phương án điều trị |
Perform a physical examination | Thực hiện khám lâm sàng |
Thuật ngữ trong công việc hành nghề
Thuật ngữ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Medical history | /ˈmed.ɪ.kəl ˈhɪs.tər.i/ | Tiền sử bệnh lý |
Medical record | /ˈmed.ɪ.kəl ˈrek.ɔːd/ | Hồ sơ bệnh án |
Surgical procedure | /ˈsɜː.dʒɪ.kəl prəˈsiː.dʒər/ | Quy trình phẫu thuật |
Diagnostic test | /ˌdaɪ.əɡˈnɒs.tɪk test/ | Xét nghiệm chẩn đoán |
Informed consent | /ɪnˌfɔːmd kənˈsent/ | Sự đồng ý sau khi được tư vấn đầy đủ |
Prognostic indicator | /prɒɡˈnɒs.tɪk ˈɪndɪkeɪtər/ | Chỉ số tiên lượng |
Risk factors | /rɪsk ˈfæk.tərz/ | Các yếu tố nguy cơ |
Therapeutic approach | /ˌθer.əˈpjuː.tɪk əˈprəʊtʃ/ | Phương pháp điều trị |
Side effects | /saɪd ɪˈfekts/ | Tác dụng phụ |
Chronic disease | /ˈkrɒn.ɪk dɪˈziːz/ | Bệnh mãn tính |
Acute condition | /əˈkjuːt kənˈdɪʃ.ən/ | Bệnh cấp tính |
Palliative care | /ˈpæl.i.ə.tɪv keər/ | Chăm sóc giảm nhẹ |
Đọc thêm: Học từ vựng chuyên ngành Y học (Medicine) bằng gốc Latin và Hy Lạp

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh giới thiệu nghề nghiệp và chuyên khoa
Giới thiệu nghề nghiệp chung
I am a doctor specializing in [specialty].
(Tôi là bác sĩ chuyên về [chuyên khoa].)Ví dụ: I am a doctor specializing in cardiology. (Tôi là bác sĩ chuyên về tim mạch.)
I work as a [position] at [hospital/clinic].
(Tôi làm việc với vị trí [chức vụ] tại [bệnh viện/phòng khám].)Ví dụ: I work as an attending physician at City Hospital. (Tôi làm bác sĩ điều trị tại Bệnh viện Thành phố.)
My job is to diagnose and treat patients with [condition/disease].
(Công việc của tôi là chẩn đoán và điều trị bệnh nhân mắc [tình trạng/bệnh].)Ví dụ: My job is to diagnose and treat patients with neurological disorders. (Công việc của tôi là chẩn đoán và điều trị các rối loạn thần kinh.)
I’m currently working in the field of [specialty].
(Hiện tại tôi đang làm việc trong lĩnh vực [chuyên khoa].)Ví dụ: I’m currently working in the field of dermatology. (Hiện tại tôi đang làm việc trong lĩnh vực da liễu.)
Giới thiệu chuyên khoa cụ thể
I am a [specialty doctor] focusing on [specific area].
(Tôi là một bác sĩ [chuyên khoa] tập trung vào [lĩnh vực cụ thể].)Ví dụ: I am a pediatrician focusing on childhood immunizations. (Tôi là một bác sĩ nhi khoa tập trung vào việc tiêm chủng cho trẻ em.)
As a [specialty doctor], I treat patients with [condition/disease].
(Là một bác sĩ [chuyên khoa], tôi điều trị bệnh nhân mắc [tình trạng/bệnh].)Ví dụ: As an endocrinologist, I treat patients with diabetes and hormonal disorders. (Là một bác sĩ nội tiết, tôi điều trị bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường và rối loạn hormone.)
My expertise lies in [specific field or treatment].
(Chuyên môn của tôi nằm trong lĩnh vực [lĩnh vực cụ thể hoặc phương pháp điều trị].)Ví dụ: My expertise lies in performing minimally invasive surgeries. (Chuyên môn của tôi là thực hiện các ca phẫu thuật xâm lấn tối thiểu.)
Các mẫu câu giao tiếp bổ sung
I graduated from [university/medical school] with a specialization in [field].
(Tôi tốt nghiệp từ [trường đại học/y khoa] với chuyên ngành [lĩnh vực].)Ví dụ: I graduated from Harvard Medical School with a specialization in internal medicine. (Tôi tốt nghiệp Trường Y Harvard với chuyên ngành nội khoa.)
I’ve been practicing as a [specialty doctor] for [X years].
(Tôi đã hành nghề bác sĩ [chuyên khoa] được [X năm].)Ví dụ: I’ve been practicing as a dentist for 10 years. (Tôi đã hành nghề bác sĩ nha khoa được 10 năm.)
I also conduct research on [field of study].
(Tôi cũng tiến hành nghiên cứu về [lĩnh vực nghiên cứu].)Ví dụ: I also conduct research on oncology and cancer treatments. (Tôi cũng tiến hành nghiên cứu về ung thư và các phương pháp điều trị ung thư.)
Tham khảo thêm mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài tại đây.
Đoạn hội thoại tiếng Anh về tên gọi các bác sĩ
Patient (Bệnh nhân): Good morning, I need to see a doctor, but I’m not sure which specialist to consult. Can you help me?
(Chào buổi sáng, tôi cần gặp một bác sĩ, nhưng tôi không chắc nên tìm bác sĩ chuyên khoa nào. Bạn có thể giúp tôi không?)
Receptionist (Lễ tân): Of course! Can you tell me more about your symptoms?
(Tất nhiên rồi! Bạn có thể nói thêm về các triệu chứng của mình không?)
Patient (Bệnh nhân): Sure. I’ve been feeling chest pain and shortness of breath lately.
(Được chứ. Gần đây tôi bị đau ngực và khó thở.)
Receptionist (Lễ tân): In that case, I recommend seeing a cardiologist—a doctor who specializes in heart conditions.
(Trong trường hợp đó, tôi khuyên bạn nên gặp bác sĩ tim mạch—một bác sĩ chuyên về các vấn đề về tim.)
Patient (Bệnh nhân): Oh, I see. And what about general health check-ups?
(Ồ, tôi hiểu rồi. Còn các kiểm tra sức khỏe tổng quát thì sao?)
Receptionist (Lễ tân): For that, you can consult a general practitioner or a family doctor. They handle routine check-ups and can refer you to a specialist if needed.
(Với việc đó, bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ đa khoa hoặc bác sĩ gia đình. Họ phụ trách kiểm tra sức khỏe định kỳ và có thể giới thiệu bạn đến bác sĩ chuyên khoa nếu cần.)
Patient (Bệnh nhân): I might also need advice on my diet since I’ve recently been diagnosed with diabetes.
(Tôi cũng có thể cần lời khuyên về chế độ ăn uống vì gần đây tôi được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường.)
Receptionist (Lễ tân): Then you should visit a nutritionist or an endocrinologist. A nutritionist will guide you on healthy eating, while an endocrinologist specializes in hormonal disorders like diabetes.
(Vậy thì bạn nên gặp chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ nội tiết. Chuyên gia dinh dưỡng sẽ hướng dẫn bạn về chế độ ăn uống lành mạnh, trong khi bác sĩ nội tiết chuyên về các rối loạn hormone như tiểu đường.)
Patient (Bệnh nhân): Thank you! I’ve also been considering seeing a psychiatrist because I’ve been feeling stressed and anxious for a while.
(Cảm ơn bạn! Tôi cũng đang cân nhắc gặp một bác sĩ tâm thần vì tôi cảm thấy căng thẳng và lo lắng trong một thời gian.)
Receptionist (Lễ tân): That’s a good idea. A psychiatrist can help with mental health concerns and, if necessary, prescribe medication.
(Đó là một ý tưởng hay. Một bác sĩ tâm thần có thể giúp bạn giải quyết các vấn đề về sức khỏe tâm thần và, nếu cần, kê đơn thuốc.)
Patient (Bệnh nhân): One last question—my child has been coughing a lot. Should I take him to a pediatrician?
(Câu hỏi cuối cùng—con tôi ho rất nhiều. Tôi có nên đưa cháu đến gặp bác sĩ nhi khoa không?)
Receptionist (Lễ tân): Yes, a pediatrician is a specialist in children’s health. They will provide the right care for your child.
(Đúng vậy, bác sĩ nhi khoa là chuyên gia về sức khỏe trẻ em. Họ sẽ cung cấp sự chăm sóc phù hợp cho con bạn.)
Patient (Bệnh nhân): Thank you for your guidance! I’ll schedule appointments with the specialists you mentioned.
(Cảm ơn bạn vì sự hướng dẫn! Tôi sẽ đặt lịch hẹn với các bác sĩ chuyên khoa mà bạn đã đề cập.)
Receptionist (Lễ tân): You’re welcome! Let me know if you need further assistance.
(Không có gì! Hãy cho tôi biết nếu bạn cần hỗ trợ thêm nhé.)
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng & mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện

Bài tập ứng dụng
Bài tập 1:Dịch các câu sau từ tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại.
A. Từ tiếng Anh sang tiếng Việt
The cardiologist performed a series of tests to check the patient’s heart condition.
A pediatrician specializes in diagnosing and treating diseases in children.
The dermatologist recommended a cream for my skin irritation.
To address hormonal imbalances, the endocrinologist prescribed medication.
The psychiatrist conducted a therapy session to help the patient manage anxiety.
B. Từ tiếng Việt sang tiếng Anh
Bác sĩ đa khoa thường xử lý các vấn đề sức khỏe cơ bản và giới thiệu bệnh nhân đến bác sĩ chuyên khoa nếu cần.
Bác sĩ ngoại khoa thực hiện các ca phẫu thuật để điều trị bệnh.
Chuyên gia dinh dưỡng đã lên kế hoạch ăn kiêng để hỗ trợ bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường.
Bác sĩ nhãn khoa khuyên bệnh nhân nên đeo kính để điều chỉnh thị lực.
Bác sĩ răng hàm mặt đã nhổ một chiếc răng sâu cho bệnh nhân.
Bài tập 2: Điền các từ trong khung vào chỗ trống sao cho phù hợp:
(cardiologist, pediatrician, endocrinologist, general practitioner, psychiatrist)
When experiencing chest pain, you should see a ________ to evaluate your heart health. For children’s illnesses, a ________ is the specialist to consult. If you are dealing with hormonal disorders, an ________ can help diagnose and treat your condition. For mental health concerns, such as anxiety or depression, a ________ can provide therapy and medication if needed. Lastly, a ________ handles routine check-ups and common health issues.
Đáp án
Bài tập 1:
A. Từ tiếng Anh sang tiếng Việt
The cardiologist performed a series of tests to check the patient’s heart condition.
-> Bác sĩ tim mạch đã thực hiện một loạt các xét nghiệm để kiểm tra tình trạng tim của bệnh nhân.A pediatrician specializes in diagnosing and treating diseases in children.
-> Bác sĩ nhi khoa chuyên chẩn đoán và điều trị các bệnh ở trẻ em.The dermatologist recommended a cream for my skin irritation.
-> Bác sĩ da liễu đã khuyên dùng một loại kem để trị kích ứng da của tôi.To address hormonal imbalances, the endocrinologist prescribed medication.
-> Để điều trị rối loạn nội tiết tố, bác sĩ nội tiết đã kê đơn thuốc.The psychiatrist conducted a therapy session to help the patient manage anxiety.
-> Bác sĩ tâm thần đã thực hiện một buổi trị liệu để giúp bệnh nhân kiểm soát sự lo lắng.
B. Từ tiếng Việt sang tiếng Anh
Bác sĩ đa khoa thường xử lý các vấn đề sức khỏe cơ bản và giới thiệu bệnh nhân đến bác sĩ chuyên khoa nếu cần.
-> A general practitioner often handles basic health issues and refers patients to specialists if necessary.Bác sĩ ngoại khoa thực hiện các ca phẫu thuật để điều trị bệnh.
-> A surgeon performs surgeries to treat illnesses.Chuyên gia dinh dưỡng đã lên kế hoạch ăn kiêng để hỗ trợ bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường.
-> The nutritionist created a diet plan to support the patient with diabetes.Bác sĩ nhãn khoa khuyên bệnh nhân nên đeo kính để điều chỉnh thị lực.
-> The ophthalmologist advised the patient to wear glasses to correct their vision.Bác sĩ răng hàm mặt đã nhổ một chiếc răng sâu cho bệnh nhân.
-> The dentist extracted a decayed tooth for the patient.
Bài tập 2:
Cardiologist
Pediatrician
Endocrinologist
Psychiatrist
General practitioner
Đọc tiếp: Tổng hợp tiền tố hậu tố trong tiếng Anh chuyên ngành Y
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp từ vựng tổng quan về tên gọi các bác sĩ trong tiếng Anh, phân loại vai trò và chuyên môn của từng bác sĩ, cũng như các thuật ngữ quan trọng liên quan đến lĩnh vực y tế và cấu trúc giao tiếp phổ biến trong bối cảnh y tế. Thông qua các bài tập dịch câu và điền từ, người học không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu rõ cách áp dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Tham gia khóa học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm của ZIM Academy nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp trong môi trường công việc. Khóa học trang bị kỹ năng giao tiếp đa dạng, từ liên lạc với đối tác đến thuyết trình chuyên nghiệp, phù hợp cho người đi làm muốn cải thiện năng lực tiếng Anh. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập zim.vn để được tư vấn chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp