ETS 2024 Test 10 Part 7 - Đáp án & giải thích chi tiết

Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người học về cách định vị các vùng thông tin có đáp án thông qua bản dịch tiếng Việt và giúp loại trừ các lựa chọn sai trong ETS 2024 Test 10 Part 7. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
author
Lê Thị Mỹ Duyên
01/04/2024
ets 2024 test 10 part 7 dap an giai thich chi tiet

Đáp án

147. D

156. D

165. B

174. C

183. A

192. B

148. A

157. B

166. B

175. D

184. D

193. C

149. C

158. A

167. D

176. B

185. A

194. A

150. B

159. C

168. D

177. D

186. C

195. D

151. D

160. B

169. D

178. A

187. A

196. C

152. B

161. C

170. C

179. D

188. B

197. C

153. A

162. C

171. B

180. C

189. D

198. B

154. B

163. A

172. D

181. C

190. C

199. A

155. D

164. A

173. B

182. D

191. B

200. B

Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 10 Part 7

Questions 147-148 refer to the following sign

Question 147

Cách diễn đạt tương đương:

- office complex (khu phức hợp văn phòng) ≈ office park (khu văn phòng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: Where, sign, found

- Đọc tiêu đề của biển hiệu để xác định vị trí đặt nó. Thông tin “Galloway Office Park(Khu văn phòng Galloway) cho thấy biển hiệu có khả năng được tìm thấy ở gần lối vào của một khu phức hợp văn phòng.

- “office complex” là cách diễn đạt tương đương của “office park”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), phương án bẫy. Biển báo có nhắc đến tên của nhiều văn phòng thuộc các doanh nghiệp, công ty hoặc tổ chức. Tuy nhiên, ở dòng cuối có ghi quy định “Không cho xe tải vào”, như vậy việc đặt biển báo ở bàn văn phòng là không phù hợp.

- (B), phương án bẫy. Biển báo chứa tên của nhiều văn phòng thuộc lĩnh vực y tế như “Smiley Dental Offices”, “Freel Primary Care Physicians”, “Rally Star Physical Therapy Associates”… Tuy nhiên, chúng là những đơn vị hoạt động riêng lẻ, nằm ở các tòa nhà khác nhau. không thuộc sở hữu của cùng một bệnh viện.

- (C), phương án bẫy. Biển báo có nhắc đến các khu vực tòa nhà khác nhau, tuy nhiên nó cung cấp thông tin về các doanh nghiệp và dịch vụ y tế nằm trong một khu văn phòng, không phải là một tòa nhà đại diện cho việc giao dịch bất động sản.

Question 148

Cách diễn đạt tương đương:

- health care (chăm sóc sức khỏe) ≈ Diagnostic Labs (Phòng thí nghiệm chẩn đoán) ≈ Primary Care Physicians (bác sĩ chăm sóc sức khỏe cơ bản) ≈ Physical Therapy Associates (Hiệp hội Vật lý trị liệu) ≈ Internists (bác sĩ nội khoa) ≈ Medical Services (Dịch vụ y tế) ≈ Pharmaceuticals (Công ty dược phẩm)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, businesses, listed, on the sign

- Các thông tin có trong tên của các văn phòng như Diagnostic Labs (Phòng thí nghiệm chẩn đoán), Primary Care Physicians (bác sĩ chăm sóc sức khỏe cơ bản), Physical Therapy Associates (Hiệp hội Vật lý trị liệu), Internists (bác sĩ nội khoa), Medical Services (Dịch vụ y tế), Pharmaceuticals (Công ty dược phẩm) cho thấy loại hình kinh doanh có trên biển báo là các dịch vụ y tế và liên quan đến lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

- “health care” là cách diễn đạt tương đương của “Diagnostic Labs”, “Primary Care Physicians”, “Physical Therapy Associates”, “Internists”, “Medical Services”, “Pharmaceuticals”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • diagnostic labs (noun phrase): phòng thí nghiệm chẩn đoán

  • primary care physicians (noun phrase): bác sĩ chăm sóc sức khỏe cơ bản

  • internist (n): bác sĩ nội khoa

  • pharmaceutical (n): được phẩm

  • trespass (v): xâm phạm

Questions 149-150 refer to the following text-message chain

Question 149

Cách diễn đạt tương đương:

- manager (người quản lý) ≈ office manager (người quản lý văn phòng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: Who, Mr. Green

- Tin nhắn vào lúc 11:22 A.M. của Darion Gaines: “Should I contact Mr. Green and let him know?(Tôi có nên liên hệ với ông Green và cho ông ấy biết không?) và tin nhắn lúc 11:23 A.M. của Sonia Pinkerton: “The office manager?” (Người quản lý văn phòng á hả?) đã ngầm cho thấy ông Green chính là một người quản lý.

- “manager” là cách diễn đạt tương đương của “office manager”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A) chứa thông tin không phù hợp.

- (B), (D) phương án bẫy. Đoạn tin nhắn xoay quanh vấn đề về một bồn rửa bị tắc ở tầng ba. Tin nhắn lúc 11:22 A.M.: “One of our sales associates got it unclogged last time, but maybe we should call a professional this time” chỉ cho thấy người sửa bồn rửa lần trước là một cộng tác viên bán hàng và đề xuất lần này nên gọi thợ chuyên nghiệp, từ thông tin này không thể xác nhận ông Green là một trong hai người đó.

Question 150

Cách diễn đạt tương đương:

- contact Ms. Tosk (liên hệ với cô Toska) ≈ reach out to her (liên hệ với cô ấy)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: 11:25 A.M., what, Ms. Pinkerton, mean, "Go ahead"

- Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.

- Trước tin nhắn lúc 11:25 A.M. là tin nhắn lúc 11:23 A.M. với nội dung như sau: “I think it might be best to call the head of maintenance, Tammy Toska. (Tôi tin rằng Martin Dabliz đã nhờ ai đó ở bộ phận công nghệ thông tin xem xét nó vì nó hoạt động không bình thường.) và tin nhắn lúc 11:24 A.M.OK. I could reach out to her.(Được. Tôi có thể liên hệ cô ấy) cho thấy người mà ông Gaines sẽ liên hệ là cô Toska. Như vậy, khi cô Pinkerton trả lời "Go ahead", ngụ ý rằng cô ấy khuyến khích ông Gaines hãy liên hệ với cô Toska.

- “contact Ms. Tosk” là cách diễn đạt tương đương của “reach out to her”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • sink (n): bồn rửa

  • clogged (adj): bị tắc nghẽn

  • break room (noun phrase): phòng nghỉ, phòng giải lao

  • sales associate (noun phrase): nhân viên bán hàng

  • professional (n): chuyên gia, người có chuyên môn

  • office manager (noun phrase): quản lý văn phòng

  • head of maintenance (noun phrase): trưởng phòng bảo trì

  • notice (n): thông báo, lời nhắc nhở

Questions 151-152 refer to the following e-mail.

Question 151

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: Who, Mr. Khemradj

- Thông tin “provided descriptions of the additional dinner dishes that you and your kitchen staff will be introducing next month(cung cấp mô tả về các món ăn bổ sung cho bữa tối mà bạn và nhân viên nhà bếp của bạn sẽ giới thiệu vào tháng tới) cho thấy ông Khemradj rất có thể là một đầu bếp trưởng.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Question 152

Cách diễn đạt tương đương:

- revised menu (thực đơn đã được sửa đổi) ≈ latest draft (bản thảo mới nhất)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, attached, e-mail

- Thông tin “Please take a look at the latest draft(Vui lòng xem bản thảo mới nhất ) và “I changed the layout - desserts are now on the inside back cover - and provided descriptions of the additional dinner dishes(Tôi đã thay đổi cách bố trí - các món tráng miệng hiện ở mặt trong của bìa sau - và cung cấp mô tả về các món ăn bổ sung cho bữa tối ) cho thấy bản thảo này liên quan đến cách bố trí, sắp xếp thông tin của một thực đơn.

- “revised menu ” là cách diễn đạt tương đương của “latest draft”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), phương án bẫy. Trong email có đề cập đến thông tin “chưa quyết định liệu có cần tăng giá một số món hay không”, tuy nhiên bảng giá không phải là thứ được đính kèm trong email.

- (C), phương án bẫy. Thông tin “desserts are now on the inside back cover(những món tráng miệng xuất hiện ở mặt trong của bìa sau) là một danh sách tên có thể được kèm theo một số hình ảnh về các món tráng miệng, tuy nhiên, chúng nằm trong một tờ thực đơn, không phải là một bức hình đồ ăn riêng lẻ.

- (D), phương án bẫy. Người viết có khen một công ty thiết kế đã làm cho phòng ăn sáng sủa, không đề cập đến “A lighting plan for a dining room(sơ đồ chiếu sáng cho phòng ăn).

Questions 153-154 refer to the following application form.

Question 153

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, suggested, Page Turner Booksellers

- Trong mục “Preferred location(Vị trí ưa thích) ở phần “EMPLOYMENT DESIREDcó đến 3 địa điểm được liệt kê bao gồm: Seaholme, Werribee, Port Melbourne. Như vậy, có thể kết luận rằng Page Turner Booksellers có nhiều địa điểm bán.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), phương án bẫy. Theo mẫu đơn xin việc thì “South Bank High School” là trường trung học mà ứng viên đã theo học, không phải nó gần Page Turner Booksellers.

- (C), phương án bẫy. Ngày 20 tháng 9 nằm trong mục “Available start date”, tức ngày mà ứng viên sẵn sàng bắt đầu công việc, không phải ngày Page Turner Booksellers sẽ mở một cửa hàng mới.

- (D), phương án bẫy. Trong mục “Preferred status(Hình thức làm việc ưa thích) liệt kê 3 dạng khác nhau, bao gồm: Full-time, Part-time và Temporary. Ứng viên đã đánh dấu vào mục Full-time để lựa chọn hình thức làm việc này, chứ không phải Page Turner Booksellers chỉ có các vị trí toàn thời gian.

Question 154

Cách diễn đạt tương đương:

- studied retail management (đã học quản lý bán lẻ) ≈ my bachelor's degree in retail management (bằng cử nhân quản lý bán lẻ)

- experience working in sales (kinh nghiệm làm việc bán hàng) ≈ Sales associate (cộng tác viên bán hàng)

- working in a busy setting (làm việc trong môi trường bận rộn) ≈ flourish in a fast-paced and demanding work environment (phát triển trong một môi trường làm việc có nhịp độ nhanh và đòi hỏi cao)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin không được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, NOT, indicated, Mr. Rami

- Đọc lướt nội dung của cả văn bản để xác định những thông tin nào được đề cập và không được đề cập trong văn bản. Các thông tin như:

  • with my bachelor's degree in retail management, I believe I am well suited for the position (với bằng cử nhân quản lý bán lẻ, tôi tin rằng mình rất phù hợp với vị trí này) cho thấy ông ấy đã học quản lý bán lẻ

  • Sales associate(Cộng tác viên bán hàng) trong 2 năm chứng tỏ ông ấy có kinh nghiệm làm việc bán hàng

  • I flourish in a fast-paced and demanding work environment(Tôi phát triển trong một môi trường làm việc có nhịp độ nhanh và đòi hỏi cao) cho thấy ông ấy thích làm việc trong môi trường bận rộn hơn.

- “studied retail management” là cách diễn đạt tương đương của “my bachelor's degree in retail management”.

- “experience working in sales” là cách diễn đạt tương đương của “Sales associate”.

- “working in a busy setting” là cách diễn đạt tương đương của “flourish in a fast-paced and demanding work environment”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin được chỉ ra về ông Rami.

Từ vựng cần lưu ý:

  • flourish (v): phát triển, thịnh vượng

  • fast-paced (adj): nhanh nhạy, sôi động

  • demanding (adj): đòi hỏi, khắt khe

  • work environment (noun phrase): môi trường làm việc

  • recent (adj): gần đây, mới nhất

  • employer (n): nhà tuyển dụng, người sử dụng lao động

  • tend (v): có xu hướng, thường

  • busy (adj): bận rộn, đông đúc

  • bachelor's degree (noun phrase): bằng cử nhân

  • retail management (noun phrase): quản lý bán lẻ

Questions 155-157 refer to the following advertisement.

Question 155

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: "running", paragraph 1, line 2, closest in meaning

- Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

- “Donavan Auto Lube (DAL) is the first choice for residents of Knebworth who want to keep their cars running smoothly.” là câu chứa từ được hỏi. 

- Dịch nghĩa: Donavan Auto Lube (DAL) là lựa chọn hàng đầu dành cho cư dân Knebworth muốn xe của mình vận hành êm ái.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa những từ có nghĩa không tương đồng với "running".

Question 156

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, purpose, advertisement

- Thông tin “Customers may schedule an appointment or simply drive up to any DAL location during our business hours of 8:00 AM to 8:00 PM., Monday to Saturday, and 11:00 AM to 5:00 PM. on Sunday.” (Khách hàng có thể lên lịch cuộc hẹn hoặc chỉ cần lái xe đến bất kỳ địa điểm DAL nào trong giờ làm việc của chúng tôi từ 8:00 sáng đến 8:00 tối, Thứ Hai đến Thứ Bảy và 11:00 sáng đến 5:00 chiều vào ngày Chủ nhật.) cho thấy vào ngày Chủ nhật thì Donovan Auto Lube làm việc đến 5 giờ chiều nên khách hàng sẽ KHÔNG được phục vụ nếu đến lúc 6 giờ chiều.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Question 157

Cách diễn đạt tương đương:

- promotional offer (khuyến mãi) ≈ special promotion (chương trình khuyến mãi đặc biệt)

- replacement of a filter (việc thay thế bộ lọc) ≈ oil filter replacement (việc thay thế bộ lọc dầu)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, true, promotional offer

- Thông tin “DAL offers a special promotion: a 5-quart oil change, oil filter replacement, and comprehensive maintenance check for just £15.” (DAL đưa ra chương trình khuyến mãi đặc biệt: thay dầu 5 lít, thay bộ lọc dầu và kiểm tra bảo dưỡng toàn diện chỉ với £15) cho thấy khuyến mãi bao gồm việc thay thế bộ lọc dầu.

- “promotional offer” là cách diễn đạt tương đương của “special promotion”.

- “ replacement of a filter” là cách diễn đạt tương đương của “oil filter replacement”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (D) chứa thông tin không phù hợp.

- Đáp án (C) trái ngược với thông tin trong bài, giá bạn không bao gồm giá trị thuế được thêm vào.

Từ vựng cần lưu ý:

  • oil change (noun phrase): thay dầu động cơ

  • routine inspections (noun phrase): kiểm tra định kỳ

  • schedule (v): đặt lịch hẹn

  • drive up (phrasal verb): đến trực tiếp

  • business hours (noun phrase): giờ làm việc

  • special promotion (noun phrase): khuyến mãi đặc biệt

  • automotive needs (noun phrase): những nhu cầu liên quan đến xe hơi

Questions 158-160 refer to the following biography.

Question 158

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, industry, Mr. Ngam, work in

- Thông tin “Mr. Ngam currently runs a consulting firm that he started four years ago to help businesses develop innovative new technologies to power the modern world(Ông Ngam hiện đang điều hành một công ty tư vấn mà ông thành lập cách đây bốn năm nhằm giúp các doanh nghiệp phát triển các công nghệ mới mang tính đổi mới nhằm cung cấp năng lượng cho thế giới hiện đại) cho thấy ông Ngam có khả năng làm việc ở ngành năng lượng nhất.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

- (D), phương án bẫy. Theo thông tin từ bài tiểu sử: “Kasem Ngam is a renowned speaker and author from Nonthaburi province in Thailand.” (Kasem Ngam là một diễn giả và tác giả nổi tiếng đến từ tỉnh Nonthaburi, Thái Lan.), tuy nhiên, ông ấy chỉ mang những kiến thức về năng lượng của mình chia sẻ với công chúng, chứ ông ấy không làm việc trong lĩnh vực báo chí.

Question 159

Cách diễn đạt tương đương:

- operates his own business (điều hành doanh nghiệp của riêng mìn) ≈ runs a consulting firm (điều hành một công ty tư vấn)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, indicated, Mr. Ngam

- Thông tin “Mr. Ngam currently runs a consulting firm that he started four years ago to help businesses develop innovative new technologies to power the modern world(Ông Ngam hiện đang điều hành một công ty tư vấn mà ông thành lập cách đây bốn năm nhằm giúp các doanh nghiệp phát triển các công nghệ mới mang tính đổi mới nhằm cung cấp năng lượng cho thế giới hiện đại.) cho thấy ông ấy có doanh nghiệp riêng của mình.

- “operates his own business” là cách diễn đạt tương đương của “runs a consulting firm”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A) chứa thông tin không phù hợp.

- (B), phương án bẫy. Theo bài tiểu sử: “his book on biofuels, which has been translated into several languages” (cuốn sách của ông về nhiên liệu sinh học, đã được dịch sang nhiều thứ tiếng) cho thấy sách của ông ấy được dịch sang nhiều thứ tiếng, chứ không phải ông ấy biết nhiều thứ tiếng.

- (D), phương án bẫy. Thông tin từ bài tiểu sử: “Immediately upon graduating from Sangsuwan University in Bangkok, he joined Chanthara Gas & Electric” cho thấy ngay sau khi tốt nghiệp thì ông ấy làm việc cho Chanthara Gas & Electric, chứ ông ấy không phải vừa tốt nghiệp đại học.

Question 160

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: In which, positions marked [1], [2], [3], [4], best belong, "The last position he held at the company was director of research and development”

- Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

- Dịch nghĩa câu được cho: Vị trí cuối cùng ông đảm nhiệm tại công ty là giám đốc nghiên cứu và phát triển.

- Xét những câu trước các chỗ trống, câu trước chỗ trống [2] cho biết ông Ngam đã là một trong những nhân viên tận tâm và được kính trọng nhất của CG&E trong suốt 25 năm. Câu trích dẫn trong câu hỏi cho biết thêm thông tin về vị trí cuối cùng ông đảm nhiệm tại công ty.

→ Vì vậy, vị trí thứ [2] là phù hợp nhất.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa các vị trí không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • renowned (adj): nổi tiếng, có tiếng tăm

  • speaker (n): diễn giả, người phát biểu

  • author (n): tác giả

  • province (n): tỉnh thành

  • graduate (v): tốt nghiệp

  • dedicated (adj): tận tụy, cống hiến

  • respected (adj): được tôn trọng

  • consulting firm (noun phrase): công ty tư vấn

  • innovative (adj): sáng tạo, đổi mới

  • technologies (n): công nghệ

  • solar panels (noun phrase): tấm pin năng lượng mặt trời

  • hydrogen-powered vehicles (noun phrase): xe chạy bằng năng lượng hydrogen

  • honors (n): vinh dự, danh dự

  • forthcoming (adj): sắp tới, sắp phát hành

Questions 161-163 refer to the following article.

Question 161

Cách diễn đạt tương đương:

- scheduled to open ≈ set to open: dự kiến mở

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, stated, TDM's new distribution center

- Bài báo được viết vào ngày 8 tháng 3. Thông tin “The company, headquartered in nearby Lyter City, is looking to fill 300 positions at its new distribution center, set to open here next month.(Công ty có trụ sở chính ở Thành phố Lyter gần đó, đang tìm cách tuyển dụng 300 vị trí tại trung tâm phân phối mới, dự kiến khai trương tại đây vào tháng tới) cho thấy công ty dự kiến sẽ khai trương trung tâm phân phối mới vào tháng tới (tức tháng 4).

- “scheduled to open” là cách diễn đạt tương đương của “set to open”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), phương án bẫy. Theo thông tin từ bài báo thì các trung tâm phân phối của TDM sử dụng hệ thống hiện đại hệ thống tự động hóa, tuy nhiên nó không đề cập đến việc trung tâm phân phối mới của TDM có phải là trung tâm đầu tiên của công ty sử dụng hệ thống tự động hay không.

- (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 162

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin không được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, NOT, mentioned, job fair

- Đọc lướt nội dung của cả văn bản để xác định những thông tin nào được đề cập và không được đề cập trong văn bản. Các thông tin được nhắc đến trong bài báo bao gồm:

  • In addition to seeking technicians and supervisors, the company wants to fill positions in the processing, stock inspection, and maintenance departments.” (Ngoài việc tìm kiếm kỹ thuật viên và giám sát, công ty còn muốn tuyển dụng các vị trí trong khâu gia công, bộ phận kiểm tra hàng tồn kho và bảo trì) => chỉ các loại công việc được cung cấp.

  • Tanney's Discount Mart (TDM) announced today that it will hold a job fair in Willettville later this month(Tanney's Discount Mart (TDM) hôm nay thông báo rằng họ sẽ tổ chức hội chợ việc làm ở Willettville vào cuối tháng này) => chỉ thời gian nó sẽ được tổ chức.

  • Details can be found by visiting tdm.com/careers”. (Bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết bằng cách truy cập tdm.com/careers) => chỉ nguồn công bố thông tin chi tiết về hội chợ việc làm.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin được đề cập.

Question 163

Cách diễn đạt tương đương:

- growing (đang phát triển) ≈ continues to expand (hãy đăng ký chương trình thưởng của chúng tôi)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, Mr. Siler, indicate, TDM

- Theo lời của ông Siler “TDM continues to expand its position in discount retail. So far this year. we have opened three stores, and we have five more slated to open by the end of next year(TDM tiếp tục mở rộng vị thế của mình trong lĩnh vực bán lẻ giảm giá. Tinh đên hiện tại trong năm nay. chúng tôi đã mở ba cửa hàng và dự kiến sẽ mở thêm năm cửa hàng nữa vào cuối năm tới.) thì công ty đang trên đà phát triển và mở rộng.

- “growing” là cách diễn đạt tương đương của “continues to expand”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), phương án bẫy. Theo thông tin từ bài báo thì công ty sẽ mở một hội chợ việc làm vào tháng 4 tới, ngoài ra, không có thông tin nào cho thấy nó tổ chức hội chợ việc làm hàng năm.

- (C), phương án bẫy. Bài báo có chứa thông tin:”TDM offers competitive wages for full-time and part-time employment(TDM đưa ra mức lương cạnh tranh cho việc làm toàn thời gian và bán thời gian), tuy nhiên, không cho biết hình thức làm việc nào thì có nhiều nhân viên hơn.

- (D) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • job fair (noun phrase): hội chợ việc làm

  • distribution center (noun phrase): trung tâm phân phối

  • technician (noun): kỹ thuật viên

  • supervisor (noun): người giám sát

  • stock inspection (noun phrase): kiểm tra hàng tồn

  • maintenance (noun): bảo trì

  • automated systems (noun phrase): hệ thống tự động hóa

  • press (noun): báo chí

  • ballroom (noun): phòng khiêu vũ

  • competitive wages (noun phrase): mức lương cạnh tranh

  • full-time (a): toàn thời gian

  • part-time (a): bán thời gian

  • employment (Noun): việc làm

Questions 164-167 refer to the following online chat discussion.

Question 164

Cách diễn đạt tương đương:

- building demolition (phá dỡ tòa nhà) ≈ demolish the lighthouse (phá bỏ ngọn hải đăng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What type of business, writers, work

- Thông tin từ tin nhắn đầu tiên “Earlier today I learned that the town has hired our company to demolish the lighthouse(Sáng nay tôi được biết thị trấn đã thuê công ty chúng ta phá bỏ ngọn hải đăng) cho thấy công ty của những người viết chuyên về việc phá dỡ các công trình kiến trúc.

- “building demolition” là cách diễn đạt tương đương của “demolish the lighthouse”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

- (D), phương án bẫy. Tin nhắn lúc 5:56 P.M.: “the lighthouse has historic value: it has been a major landmark of Burlingate for 100 years(ngọn hải đăng có giá trị lịch sử: nó là địa danh chính của Burlingate trong 100 năm) cho thấy những người viết tôn trọng giá trị lịch sử của ngọn hải đăng, chứ họ không làm công việc bảo tồn lịch sử.

Question 165

Cách diễn đạt tương đương:

- experienced a decline in business (trải qua sự suy giảm trong kinh doanh) ≈ business has been quite slow lately (việc kinh doanh gần đây khá chậm )

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, indicated, company, writers, work for

- Theo tin nhắn lúc 5:46 P.M. của Amanda Richards: business has been quite slow lately(việc kinh doanh gần đây khá chậm ) thì công ty đang trải qua một giai đoạn khó khăn trong kinh doanh.

- “experienced a decline in business” là cách diễn đạt tương đương của “business has been quite slow lately”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), phương án bẫy. Đoạn tin nhắn có nhắc đến các thiết bị công nghệ hiện đại: “modern technological equipment exists now that simplifies navigation and increasingly makes lighthouses a thing of the past” để chỉ ra sự tiện lợi của chúng đã khiến ngọn hải đăng trở thành quá khứ, ngoài ra, không có thông tin nào cho thấy gần đây công ty đã mua thiết bị cực kỳ hiện đại

Question 166

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: 5:48 P.M, Mr. Little mean, "I realize that"

- Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.

- Trước tin nhắn lúc 5:48 P.M là tin nhắn của Amanda Richards với nội dung: “ the lighthouse has historic value: it has been a major landmark of Burlingate for 100 years.” (ngọn hải đăng có giá trị lịch sử: nó là địa danh chính của Burlingate trong 100 năm.). Như vậy, khi ông Little trả lời "I realize that" (Tôi nhận ra điều đó) chứng tỏ ông ấy nhận ra tầm quan trọng của ngọn hải đăng đối với thị trấn.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

- Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.

Question 167

Cách diễn đạt tương đương:

- planning for an upcoming project (lập kế hoạch cho một dự án sắp tới) ≈ discuss how we'll carry out this job (thảo luận về cách chúng ta sẽ thực hiện công việc này)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, writers, do, tomorrow morning

- Thông tin “let's meet tomorrow at 10:00 A.M. to discuss how we'll carry out this job(hãy gặp nhau vào lúc 10 giờ sáng ngày mai để thảo luận về cách chúng ta sẽ thực hiện công việc này) cho thấy họ sẽ gặp nhau vào sáng mai để thảo luận, lên kế hoạch về dự án phá dở ngọn hải đăng sắp tới.

- “planning for an upcoming project” là cách diễn đạt tương đương của “discuss how we'll carry out this job”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • demolish (v): Phá hủy, phá dỡ

  • lighthouse (n): Hải đăng

  • mixed feelings (noun phrase): Tâm trạng pha trộn, có nhiều cảm xúc

  • historic value (noun phrase): Giá trị lịch sử

  • landmark (n): Điểm địa danh nổi tiếng

  • outdated (adj): Lỗi thời, đã lỗi thời

  • navigation (n): Định vị, đường đi

  • technological equipment (noun phrase): Thiết bị công nghệ

  • carry out (phrasal verb): Thực hiện, tiến hành

Questions 168-171 refer to the following brochure.

Question 168

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, purpose, brochure

- Đọc lướt qua văn bản để xác định mục đích. Có thể thấy sau dòng “Here's how it works(Đây là cách nó hoạt động) là một loạt các bước thể hiện một tiến trình cụ thể được sắp xếp theo thứ tự thời gian với các từ nhận biết như: “First/During that visit/One or two days after/Finally(Đầu tiên/Trong chuyến thăm đó/Một hoặc hai ngày sau khi/Cuối cùng). Như vậy, mục đích của tờ rơi là trình bày một quy trình tiêu chuẩn để hướng dẫn khách hàng khi muốn sử dụng dịch vụ của Contempo Spaces.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Question 169

Cách diễn đạt tương đương:

-the total cost (tổng chi phí) ≈ quoted price (giá niêm yết)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: After how many days, total cost, listed in an invoice, change

- Thông tin “we will send you an invoice, listing the cost for materials, installation, and labor. The quoted price is valid for thirty days(chúng tôi sẽ gửi cho bạn hóa đơn, liệt kê chi phí vật liệu, lắp đặt và nhân công. Giá niêm yết có giá trị trong ba mươi ngày.) cho thấy tổng chi phí ghi trong hóa đơn có thể thay đổi trong 30 ngày kể từ khi hóa đơn được gửi đi.

- “the total cost” là cách diễn đạt tương đương của “quoted price”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A) chứa thông tin không phù hợp.

- (B) và (C), phương án bẫy. Theo tờ rơi thì 14 ngày là số ngày tối đa mà công ty sẽ mất để các vật liệu đươc đưa đến được cửa hàng, không phải là số ngày mà tổng chi phí ghi trong hóa đơn có thể thay đổi

Question 170

Cách diễn đạt tương đương:

- takes no more than eight hours (mất không quá tám giờ) ≈ take two to eight hours (mất từ ​​hai đến tám giờ)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, indicated, brochure, installation

- Thông tin “Depending on the size of the project, installation can take two to eight hours.” (Tùy thuộc vào quy mô của dự án, quá trình cài đặt có thể mất từ ​​hai đến tám giờ.) cho thấy việc lắp đặt chỉ mất tối đa 8 giờ để hoàn thành.

- “takes no more than eight hours” là cách diễn đạt tương đương của “take two to eight hours”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 171

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: In which, positions, marked [1], [2][3] , [4] ,the following sentence best belong, "Our entire style collection can be viewed on our Web site”

- Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

- Dịch nghĩa câu được cho: Toàn bộ bộ sưu tập phong cách của chúng tôi có thể được xem trên trang web của chúng tôi.

- Xét những câu trước và sau các chỗ trống, câu trước chỗ trống [2] cho biết đại diện của công ty sẽ cho khách hàng xem những mẫu có sẵn trong dòng sản phẩm, câu sau chỗ trống [2] đề xuất khách hàng có thể trực tiếp lựa chọn mẫu khi ghé thăm phòng trưng bày. Như vậy, các câu trước và sau các chỗ trống đều đề cập đến cách mà khách có thể lựa chọn mẫu. Câu trích dẫn trong câu hỏi gợi ý thêm một cách mà khách hàng có thể xem toàn bộ bộ sưu tập là truy cập vào trang web của công ty.

→ Vì vậy, vị trí thứ [2] là phù hợp nhất.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) là những vị trí không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • package (n): gói dịch vụ

  • shades (n): rèm, màn

  • panels (n): bức tường ngăn, tấm vách ngăn

  • drapes (n): rèm cửa, mành cửa

  • valances (n): rèm trang trí, phần phụ của rèm cửa

  • tailored (adj): tùy chỉnh, làm theo yêu cầu

  • fabrics (n): chất liệu vải

  • hardware (n): phần cứng, phụ kiện

  • showroom (n): phòng trưng bày sản phẩm

  • invoice (n): hóa đơn

  • installation (n): sự lắp đặt, cài đặt

  • labor (n): lao động, sức lao động

  • valid (adj): có hiệu lực, hợp lệ

  • schedule (v): lên lịch, sắp xếp

Questions 172-175 refer to the following e-mail.

Question 172

Cách diễn đạt tương đương:

- banking (ngân hàng) ≈ bank managers (giám đốc ngân hàng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, business, Mr. Tebele, in

- Thông tin “Whether you are refinancing a loan, training personnel, or marketing your financial services online, having fast, reliable Internet access is essential for bank managers like you(Cho dù bạn đang tái cấp vốn cho một khoản vay, đào tạo nhân viên hay tiếp thị các dịch vụ tài chính trực tuyến của mình, việc truy cập Internet nhanh chóng, đáng tin cậy là điều cần thiết đối với các giám đốc ngân hàng như bạn) cho thấy ông Tebele đang hoạt động trong lĩnh vực ngân hàng.

- “banking” là cách diễn đạt tương đương của “bank managers”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Question 173

Cách diễn đạt tương đương:

- popular (phổ biến) ≈ 75 percent of its members prefer our services (75% thành viên của Hiệp hội thích dịch vụ của chúng tôi hơn)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, indicated, Sky Leopard Communications

- Thông tin “a recent survey conducted by the Namibian Association of Small-Business Owners (NASO) revealed that 75 percent of its members prefer our services over those of our competitors(một cuộc khảo sát gần đây do Hiệp hội các chủ doanh nghiệp nhỏ Namibia (NASO) thực hiện đã tiết lộ rằng 75% thành viên của Hiệp hội thích dịch vụ của chúng tôi hơn dịch vụ của đối thủ cạnh tranh) cho thấy Sky Leopard Communications là một công ty tập trung vào phân khúc các doanh nghiệp nhỏ.

- “popular” là cách diễn đạt tương đương của “75 percent of its members prefer our services”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (D) chứa thông tin không phù hợp.

- (C), phương án bẫy. Trong email có đề cập thông tin: “we offer premium Internet connectivity through our High-Velocity Internet Access (HIVIA) service plan” cho thấy công ty có cung cấp kết nối Internet cao cấp thông qua gói dịch vụ Truy cập Internet tốc độ cao, tuy nhiên không có đề cập đến việc gói dịch vụ này có phải vừa được ra mắt hay không.

Question 174

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: "outstanding", paragraph 3, line 1, closest in meaning

- Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

- “The reason: in addition to our state-of-the-art Internet infrastructure and our outstanding pool of technicians, we offer premium Internet connectivity through our High-Velocity Internet Access (HIVIA) service plan” là câu chứa từ được hỏi. 

- Dịch nghĩa: Lý do: ngoài cơ sở hạ tầng Internet hiện đại và đội ngũ kỹ thuật viên xuất sắc, chúng tôi còn cung cấp kết nối Internet cao cấp thông qua gói dịch vụ Truy cập Internet tốc độ cao (HIVIA).

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa những từ có nghĩa không tương đồng với “outstanding”.

Question 175

Cách diễn đạt tương đương:

- at no charge ≈ at no cost: không mất phí

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, concluded, HIVIA, service plan

- Thông tin “ If at any time during the one-month trial period you are not satisfied with this plan, you can unsubscribe from the service at no cost to you(Nếu bất kỳ lúc nào trong thời gian dùng thử một tháng mà bạn không hài lòng với gói này, bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ mà không mất phí.) cho thấy khách hàng có thể hủy đăng ký dịch vụ bất cứ lúc nào trong 1 tháng đầu dùng thử mà không mất phí.

- “at no charge” là cách diễn đạt tương đương của “at no cost”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

- (B), phương án bẫy. Email có nhắc đến một khảo sát khách hàng cho thấy họ yêu thích Sky Leopard Communications hơn các đối thủ khác, mà một trong những lý do có được sự yêu thích này là vì Sky Leopard Communications cung cấp kết nối Internet cao cấp thông qua gói dịch vụ Truy cập Internet tốc độ cao (HIVIA). Như vậy, gói dịch vụ này ra đời trước khi cuộc khảo sát được thực hiện, chứ không phải nó được thực hiện sau cuộc khảo sát.

Từ vựng cần lưu ý:

  • refinancing (v): tái cấu trúc tài chính, tái vay

  • loan (n): khoản vay, khoản nợ

  • personnel (n): nhân viên, nhân sự

  • marketing (n): tiếp thị, quảng cáo

  • financial services (noun phrase): dịch vụ tài chính

  • reliable (adj): đáng tin cậy

  • communications (n): giao tiếp, liên lạc

  • advanced (adj): tiên tiến, tiến bộ

  • dedicated (adj): tận tụy, tận dụng

  • survey (n): cuộc khảo sát, cuộc điều tra

  • premium (adj): cao cấp, chất lượng

  • connectivity (n): sự kết nối, sự liên kết

  • infrastructure (n): cơ sở hạ tầng, cơ sở vật chất

  • outstanding (adj): xuất sắc, nổi bật

  • technicians (n): kỹ thuật viên, nhân viên kỹ thuật

  • subscriber (n): người đăng ký, người sử dụng dịch vụ

  • trial period (noun phrase): thời gian dùng thử

  • unsubscribe (v): hủy đăng ký, từ chối đăng ký

Questions 176-180 refer to the following webinar description and e-mail.

Question 176

Cách diễn đạt tương đương:

- how to use specific tools (cách sử dụng các công cụ cụ thể) ≈ how to use tools (cách sử dụng các công cụ)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, indicated, webinar

- Thông tin “Participants will explore a simple step-by-step process for managing projects and learn how to use tools and documents such as scope statements and communication plans (Những người tham gia sẽ khám phá quy trình từng bước đơn giản để quản lý dự án và tìm hiểu cách sử dụng các công cụ và tài liệu như tuyên bố phạm vi và kế hoạch truyền thông) cho thấy buổi hội thảo trực tuyến sẽ hướng dẫn người tham gia cách sử dụng các công cụ

- “how to use specific tools” là cách diễn đạt tương đương của “how to use tools”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C) chứa thông tin không phù hợp.

- (D), phương án bẫy. Theo thông tin từ buổi hội thảo thì người tham dự đăng ký không trễ hơn ngày 10 tháng 1 sẽ nhận giảm giá 10%, chứ ngày 10 tháng 1 không phải là ngày cuối cùng cho phép đăng ký tham gia hội thảo.

Question 177

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: "cover", paragraph 2, line 3, closest in meaning

- Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

- “The presenter will also cover topics such as developing a project's business case and facilitating productive team meetings.” là câu chứa từ được hỏi. 

- Dịch nghĩa: Người trình bày cũng sẽ đề cập đến các chủ đề như phát triển trường hợp kinh doanh của dự án và tạo điều kiện cho các cuộc họp nhóm hiệu quả.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa những từ có nghĩa không tương đồng với “cover”.

Question 178

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, purpose, e-mail

- Thông tin “ I am scheduled to present a detailed project update at my company's quarterly division meeting on the same day, and I don't think anyone else on the team would be able to take my place(Tôi dự kiến trình bày bản cập nhật dự án chi tiết tại cuộc họp bộ phận hàng quý của công ty tôi vào cùng ngày và tôi không nghĩ bất kỳ ai khác trong nhóm có thể thay thế vị trí của tôi) cho thấy muc đích cùa email là để trình bày sư trùng lịch cá nhân.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

- (D), phương án bẫy. Theo thông tin ông Chung cho biết từ email thì ông ấy có một bản cập nhật dự án cần trình bày vào đúng ngày diễn ra hội thảo, ngoài ra, không có thông tin nào cho thấy ông ấy yêu cầu giúp đỡ trong việc chuẩn bị bài thuyết trình

Question 179

Cách diễn đạt tương đương:

- has relatively little experience as a supervisor (có tương đối ít kinh nghiệm làm người giám sát) ≈ a novice supervisor (người giám sát mới vào nghề)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, suggested, Mr. Chung

- Thông tin “As a novice supervisor, I need to get all the training I can(Với tư cách là người giám sát mới vào nghề, tôi cần được đào tạo tất cả những gì có thể) cho thấy ông Chung là một quản lý còn non trẻ nên có ít kinh nghiệm với vai trò này.

- “has relatively little experience as a supervisor” là cách diễn đạt tương đương của “a novice supervisor”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), phương án bẫy. Trong email chứa thông tin sau: “Do you know whether the webinar will be recorded(Bạn có biết liệu hội thảo trực tuyến sẽ được ghi lại hay không) cho thấy ông Chung muốn biết liệu hội thảo trực tuyến sẽ được ghi lại hay không, ngoài ra, không có thông tin nào chỉ ra rằng ông Chung dự định ghi lại bài thuyết trình của mình

- (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Question 180

Cách diễn đạt tương đương:

- scheduled to give a presentation (dự kiến thuyết trình) ≈ scheduled to present a detailed project update (dự kiến trình bày bản cập nhật dự án chi tiết)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What date, Mr. Chung, give a presentation

- Thông tin “I am scheduled to present a detailed project update at my company's quarterly division meeting on the same day(Tôi dự kiến trình bày bản cập nhật dự án chi tiết tại cuộc họp bộ phận hàng quý của công ty tôi vào cùng ngày) chứa đáp án.

- “scheduled to give a presentation” là cách diễn đạt tương đương của “scheduled to present a detailed project update”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), phương án bẫy. Ngày 2 tháng 1 là ngày ông Chung gửi email trình bày về việc bị xung đột trong lịch trình công việc, không phải ngày ông ấy dự kiến thuyết trình.

- (B), phương án bẫy. Ngày 10 tháng 1 là ngày mà người đăng ký tham gia hội thảo sẽ không còn nhận được ưu đãi, không phải ngày ông ấy dự kiến thuyết trình.

- (D), phương án bẫy. Từ sau ngày 29 tháng 1, ông Chung sẽ không có xung đột về lịch trình, đó không phải ngày ông ấy dự kiến thuyết trình.

Từ vựng cần lưu ý:

  • webinar (n): buổi hội thảo trực tuyến.

  • presenter (n): người trình bày, người thuyết trình.

  • novice (adj): người mới, người không có kinh nghiệm.

  • supervisor (n): giám sát viên, người giám sát.

  • offering (n): sự cung cấp, sự đề xuất.

  • scheduled (adj): đã được lên lịch, đã được sắp xếp.

  • quarterly (adj): hàng quý.

  • division meeting (noun phrase): cuộc họp phòng ban.

  • recorded (adj): được ghi âm, được ghi lại.

  • similar (adj): tương tự, giống nhau.

  • schedule conflicts (noun phrase): xung đột lịch trình.

  • buy-in (noun): sự đồng ý, sự ủng hộ.

Questions 181-185 refer to the following article and review

Question 181

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, purpose, article

- Thông tin ở đầu văn bản “Adelle Rosier, a third-generation soap maker, opened her shop in Galway eight years ago. Nestled behind Eglinton Gourmet Market on Raven Terrace, her business, Rosier and Finch, is booming.” (Adelle Rosier, nhà sản xuất xà phòng thế hệ thứ ba, đã mở cửa hàng của mình ở Galway tám năm trước. Ẩn mình sau Chợ dành cho người sành ăn Eglinton trên Raven Terrace, công việc kinh doanh của cô, Rosier và Finch, đang phát triển mạnh mẽ.) nói về Adelle Rosier và cửa hàng của cô ở Galway, cùng với việc mô tả về sự thành công của doanh nghiệp của cô. Điều này cho thấy mục đích của bài báo là để giới thiệu về Adelle Rosier và việc kinh doanh của cô ấy.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (D) chứa thông tin không phù hợp.

- (B), phương án bẫy. Ở đầu bài báo chứa thông tin sau: “Adelle Rosier, a third-generation soap maker, opened her shop in Galway eight years ago(Adelle Rosier, nhà sản xuất xà phòng thế hệ thứ ba, đã mở cửa hàng của mình ở Galway tám năm trước) cho biết Adelle Rosier đã khai trương cửa hàng vào 8 năm trước, ngoài ra không có thông tin nào thông báo về việc khai trương một cửa hàng mới.

Question 182

Cách diễn đạt tương đương:

- improve (cải thiện) ≈ increased (gia tăng)

- participating in online classes ≈ taking online courses: tham gia các khóa học trực tuyến

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: How, Ms. Rosier, improve, her marketing skills

- Theo thông tin mà cô Rosier chia sẻ “after learning the trade from my family, I have increased my sales knowledge by taking online courses in business-to-business (B2B) marketing(sau khi học nghề từ gia đình, tôi đã nâng cao kiến thức bán hàng bằng cách tham gia các khóa học trực tuyến về tiếp thị giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B)) cho thấy cô ấy cải thiện kỹ năng tiếp thị của mình thông qua các lớp học trực tuyến.

- “improve” là cách diễn đạt tương đương của “increased”.

- “participating in online classes” là cách diễn đạt tương đương của “taking online courses”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B) chứa thông tin không phù hợp.

- (C), phương án bẫy. Theo thông tin từ bài báo: “Ms. Rosier adds that those courses built her confidence in selling her products directly to hotels.” cho thấy những khóa học đã giúp cô ấy tự tin hơn khi bán sản phẩm của mình trực tiếp đến các khách sạn, chứ không phải cô ấy cải thiện kỹ năng tiếp thị của mình bằng cách làm việc trong ngành khách sạn.

Question 183

Cách diễn đạt tương đương:

- sells its products to other businesses (bán sản phẩm của mình cho các doanh nghiệp khác) ≈ managed to persuade a number of boutique hotels in Europe to try my products (thuyết phục được một số khách sạn boutique ở Châu Âu dùng thử sản phẩm của mình)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, stated, Rosier and Finch

- Thông tin “Thanks to what I learned in my B2B strategies courses, I managed to persuade a number of boutique hotels in Europe to try my products.” (Nhờ những gì tôi học được trong các khóa học về chiến lược B2B, tôi đã thuyết phục được một số khách sạn boutique ở Châu Âu dùng thử sản phẩm của mình) cho thấy Rosier và Finch bán sản phẩm của mình cho các doanh nghiệp khác

- “sells its products to other businesses” là cách diễn đạt tương đương của “managed to persuade a number of boutique hotels in Europe to try my products”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), phương án bẫy. Theo thông tin từ bài báo: “Rosier and Finch skin-care products are available in guest rooms at, for instance, the Bruadair Hotel in Galway, the Florinda Grand in Lisbon, Portugal, and the Zerra Inn in Reykjavik, Iceland.” thì các sản phẩm chăm sóc da của Rosier và Finch đều có sẵn trong các phòng nghỉ của khách ở nhiều nơi trên thế giới, chứ không phải Rosier và Finch có cửa hàng ở các thành phố trên khắp thế giới.

- (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 184

Cách diễn đạt tương đương:

- likes Rosier and Finch products (thích các sản phẩm của Rosier và Finch) ≈ the finest soap, shampoo, and other toiletries available for me to enjoy (xà phòng, dầu gội đầu và các đồ dùng vệ sinh cá nhân tốt nhất khác có sẵn để tôi thưởng thức)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, suggested, Mr. Wu

- Theo thông tin bài báo thì các sản phẩm chăm sóc da của Rosier và Finch đều có sẵn trong các phòng nghỉ của Khách sạn Florinda Grand ở Lisbon (nơi ông Wu đã ở trong chuyến công tác).

- Thông tin “In addition to a tastefully decorated and comfortable room, there were gourmet treats on my pillowcase and the finest soap, shampoo, and other toiletries available for me to enjoy(Ngoài một căn phòng thoải mái và được trang trí trang nhã, còn có những món ăn ngon trên gối của tôi và xà phòng, dầu gội đầu và các đồ dùng vệ sinh cá nhân tốt nhất khác có sẵn để tôi hưởng thụ) cho thấy ông Wu đánh giá cao các sản phầm của Rosier và Finch.

- “likes Rosier and Finch products” là cách diễn đạt tương đương của “the finest soap, shampoo, and other toiletries available for me to enjoy ”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), chứa thông tin không phù hợp.

- (C) phương án bẫy. Theo thông tin từ bài đánh giá của ông Wu: “I had to arrange a last-minute business trip to my company's Portugal office” thì đúng là ông ấy đến Bồ Đào Nha trong một chuyến công tác, nhưng không có thông tin nào cho thấy ông ấy gặp cô Rosier ở đấy.

Question 185

Cách diễn đạt tương đương:

- not pleased (không vui) ≈ regret (điều tiếc nuối )

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: review, what, Mr. Wu, not pleased

- Thông tin “My only regret is that I was in Lisbon for just three days. Next time I visit the Lisbon office, I will stay longer and book a room at the Florinda Grand.(Điều tiếc nuối duy nhất của tôi là tôi đã ở Lisbon chỉ ba ngày. Lần tới ghé thăm văn phòng Lisbon, tôi sẽ ở lại lâu hơn và đặt phòng tại Florinda Grand.) cho thấy điều ông Wu không hài lòng về chuyến đi chính là thời gian ở lại quá ngắn.

- “not pleased” là cách diễn đạt tương đương của “regret ”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

- (D) phương án bẫy. Trong bài đánh giá, ông Wu cho biết: “While this charming hotel is much smaller than the usual places I stay, it has every comfort one would want during a business trip (Mặc dù khách sạn quyến rũ này nhỏ hơn nhiều so với những nơi tôi thường ở nhưng nó có mọi tiện nghi mà người ta mong muốn trong một chuyến công tác ). Như vậy, theo ông Wu thì dù khách sạn không lớn nhưng nó vẫn đầy đủ tiện nghi, chứng tỏ quy mô khách sạn không phải là điều khiến ông Wu không vui .

Từ vựng cần lưu ý:

  • third-generation (adj): thế hệ thứ ba.

  • booming (adj): phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng

  • commitment (n): sự cam kết, sự tận tụy

  • lifelong learning (noun phrase): học tập suốt đời

  • handcrafted (adj): làm bằng tay, thủ công

  • luxurious (adj): sang trọng, xa xỉ

  • high-quality (adj): chất lượng cao

  • sales knowledge (noun phrase): kiến thức về bán hàng

  • business-to-business (B2B) marketing (adj): tiếp thị từ doanh nghiệp đến doanh nghiệp

  • boutique hotels (noun phrase): khách sạn boutique, khách sạn sang trọng nhỏ

  • persuade (v): thuyết phục, làm tin

  • guest rooms (noun phrase): phòng khách sạn

  • online purchase (noun phrase): mua hàng trực tuyến

  • located (v): đặt tại, nằm ở

Questions 186-190 refer to the following sales report, memo, and article

Question 186

Cách diễn đạt tương đương:

- flavor of ice cream is purchased (vị kem được mua) ≈ flavor purchases (sự mua vị kem )

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: sales report, what flavor of ice cream, purchased, at the same rate, Butter pecan

- Xem xét cột phần trăm trong bảng báo cáo bán hàng thì vị kem được mua với tỷ lệ ngang bằng với bơ hồ đào (Butter pecan) là “Cookies and cream” (Bánh quy và kem) khi cả hai cùng được mua với tỷ lệ 8%.

- “flavor of ice cream is purchased” là cách diễn đạt tương đương của “flavor purchases”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Question 187

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, true, products listed, sales report

- Theo thông tin từ bài báo “Margot's House of Ice Cream was founded five years ago in San Francisco by Margot Summers, a former chemistry major. Its ice cream contains at least 11 percent milk fat(Margot's House of Ice Cream được thành lập cách đây 5 năm tại San Francisco bởi Margot Summers, một cựu sinh viên chuyên ngành hóa học. Kem của nó chứa ít nhất 11% chất béo sữa.) cho thấy các sản phẩm của thương hiệu kem này đều chứa ít nhất 11% chất béo sữa.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B) chứa thông tin không phù hợp

- (C), phương án bẫy. Trong văn bản thứ 2 có nhắc đến thông tin: “Demand for our quality product is higher than ever, our market share is increasing, and we are not finished expanding(Nhu cầu về sản phẩm chất lượng của chúng tôi cao hơn bao giờ hết, thị phần của chúng tôi ngày càng tăng và chúng tôi vẫn chưa ngừng mở rộng). Như vây, Margot's House of Ice Cream mong muốn tăng trưởng và mở rộng thị phần, không có thông tin nào cho thấy sẽ tăng giá sản phẩm.

- (D), phương án bẫy. Bài báo cho biết: “Margot's House of Ice Cream was founded five years ago in San Francisco by Margot Summers(Margot's House of Ice Cream được thành lập cách đây 5 năm tại San Francisco bởi Margot Summers), nhưng không nói các sản phẩm được liệt kê trong báo cáo được bán chủ yếu ở San Francisco

Question 188

Cách diễn đạt tương đương:

- for six months (trong sáu tháng) ≈ for the next six months (trong sáu tháng tới)

- receive advertising support (nhận được hỗ trợ quảng cáo) ≈ supporting these stores with advertisements (hỗ trợ các cửa hàng này bằng quảng cáo)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, indicated, memo, company's new managers

- Thông tin “For the next six months, we will be supporting these stores with advertisements in their local media markets.” (Trong sáu tháng tới, chúng tôi sẽ hỗ trợ các cửa hàng này bằng quảng cáo trên thị trường truyền thông địa phương của họ.) cho thấy những người quản lý mới của công ty sẽ nhân được hỗ trợ quảng cáo trong 6 tháng.

- “for six months” là cách diễn đạt tương đương của “for the next six months”.

- “receive advertising support” là cách diễn đạt tương đương của “supporting these stores with advertisements”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A) phương án bẫy. Theo bản ghi nhớ: “In December, we plan to open stores in Italy and Switzerland (Vào tháng 12, chúng tôi dự định mở cửa hàng ở Ý và Thụy Sĩ) thì Ý và Thụy Sĩ là các thị trường tiếp theo mà công ty muốn phát triển, chúng không phải là nơi mà những người quản lý mới của công ty được đào tạo.

- (C) phương án bẫy. Theo bản ghi nhớ: “In December, we plan to open stores in Italy and Switzerland. Demand for our quality product is higher than ever, our market share is increasing, and we are not finished expanding” thì công ty hy vọng thị phần sẽ ngày càng tăng trưởng. Ngoài ra, không có thông tin nào cho thấy những người quản lý mới của công ty kỳ vọng các cửa hàng của họ sẽ có lãi vào tháng 12.

- (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 189

Cách diễn đạt tương đương:

- soon happen (sắp xảy ra) ≈ will be getting started (sắp bắt đầu)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết (kết hợp thông tin nhiều văn bản)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, soon happen, store 69

- Theo thông tin từ bản ghi nhớ thì cửa hàng số 69 nằm ở Rotorua, New Zealand và được quản lý bởi Kehinde llogu. Trong phần chia sẻ với báo giới thì ông ấy cho biết “Next up is the strawberry festival. New Zealand's strawberry season will be getting started. In addition to our superb ice cream, we'll offer strawberries dipped in chocolate, strawberry cupcakes, and strawberry milkshakes.” (Tiếp theo là lễ hội dâu tây. Mùa dâu tây ở New Zealand sắp bắt đầu. Ngoài loại kem tuyệt vời, chúng tôi sẽ cung cấp dâu tây nhúng sô cô la, bánh nướng dâu tây và sữa lắc dâu tây). Như vậy, có thể thấy nhiều món ăn đặc biệt sẽ được bán tại cửa hàng này.

- “soon happen” là cách diễn đạt tương đương của “will be getting started”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A) phương án bẫy. Quản lý cửa hàng 69 cho biết ngoài kem thì vào mùa lễ hội, cửa hàng sẽ cung cấp thêm các món như: strawberries dipped in chocolate (dâu tây nhúng sô cô la), strawberry cupcakes (bánh nướng dâu tây) strawberry milkshakes (sữa lắc dâu tây), chứ không phải sẽ thêm nhiều hương vị kem vào thực đơn.

- (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Question 190

Cách diễn đạt tương đương:

- enjoy ≈ love: yêu thích

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: Who, enjoy, strawberry festival

- Theo chia sẻ của khách hàng Olivia Frank, 10 tuổi: “I love strawberry, and their strawberry is the best I ever had(Cháu thích dâu tây và dâu tây của họ là loại dâu ngon nhất mà cháu từng ăn) cho thấy cô bé Frank sẽ là người thích lễ hội dâu tây nhất vì cô bé thích dâu.

- “enjoy” là cách diễn đạt tương đương của “ love”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • purveyor (n): người cung cấp, người bán hàng

  • flocking (v): đổ về, tập trung đông đúc

  • cone (n): cái cốc, cái hủ

  • founder (n): người sáng lập

  • chemistry major (noun phrase): chuyên ngành hóa học

  • milk fat (noun phrase): chất béo trong sữa

  • locally (adv): địa phương, tại chỗ

  • regionally (adv): vùng, khu vực

  • manager (n): người quản lý, giám đốc

  • momentum (n): đà, động lực

  • special events (noun phrase): sự kiện đặc biệt

  • strawberry festival (noun phrase): lễ hội dâu

  • market share (noun phrase): phần trăm thị phần

  • expand (v): mở rộng, phát triển

Questions 191-195 refer to the following e-mails and memo

Question 191

Cách diễn đạt tương đương:

- do maintenance service (thực hiện dịch vụ bảo trì) ≈ service the kiosks (phục vụ các ki-ốt)

- at all times (bất cứ lúc nào) ≈ 24 hours a day, 7 days a week (24 giờ một ngày, 7 ngày một tuần)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: first e-mail, what, Galahad Industrial Machinery

- Theo thông tin từ e-mail đầu tiên “Our technicians will be available 24 hours a day, 7 days a week, to service the kiosks(Kỹ thuật viên của chúng tôi sẽ có mặt 24 giờ một ngày, 7 ngày một tuần để phục vụ các ki-ốt) cho thấy Galahad Industrial Machinery thực hiện dịch vụ bảo trì vào mọi thời điểm.

- “do maintenance service” là cách diễn đạt tương đương của “service the kiosks”.

- “at all times” là cách diễn đạt tương đương của “24 hours a day, 7 days a week”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A) chứa thông tin không phù hợp

- (C) phương án bẫy. Thông tin từ email: “All equipment will meet or exceed international quality standards” cho thấy tất cả các thiết bị sẽ đáp ứng hoặc vượt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, ngoài ra không có thông tin cho thấy Galahad Industrial Machinery có các kỹ thuật viên có kinh nghiệm làm việc quốc tế.

- (D) phương án bẫy. Thông tin từ email: “Galahad Industrial Machinery will install and maintain one self-service checkout kiosk in each of the four locations operated by Paterra Department Stores in Haddonfield” cho biết công ty sẽ lắp đặt và bảo trì một ki-ốt thanh toán tự phục vụ ở mỗi địa điểm trong số bốn địa điểm do Cửa hàng bách hóa Paterra ở Haddonfield điều hành, chứ không có thông tin nào thể hiện rằng Galahad Industrial Machinery có văn phòng ở Haddonfield.

Question 192

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập (kết hợp thông tin nhiều văn bản)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, true, reinstallation, the self-service kiosk

- Từ thông tin ở email đầu tiên “The installation charge for each kiosk will be $2,000 per unit(Phí lắp đặt cho mỗi ki-ốt sẽ là 2.000 USD/đơn vị) cho biết chi phí lắp đặt cho mỗi ki-ốt sẽ là 2.000 USD và thông tin ở email thứ hai: “ I understand that, per our agreement dated January 25, your charge for the reinstallation will be the same as for the initial installation.” (Tôi biết rằng, theo thoả thuận của chúng ta ngày 25 tháng 1, mức phí cho việc cài đặt lại sẽ giống như việc cài đặt ban đầu) có thể suy ra được việc lắp đặt lại ki-ốt tự phục vụ sẽ có giá bằng với phí cài đặt ban đầu là $2,000.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (D) chứa thông tin không phù hợp.

- (C), phương án bẫy. Theo thông tin từ email đầu tiên: “Our maintenance fee, covering all four kiosks, is $120 per month.” thì mức phí bảo trì của Galahad Industrial Machinery dành cho Paterra Department Stores bao gồm cả bốn ki-ốt, là 120 USD mỗi tháng. Ngoài ra, không có thông tin nào cho thấy có sự thay đổi về phí bảo trì hàng tháng.

Question 193

Cách diễn đạt tương đương:

- discuss (bàn bạc) ≈ confirm (xác nhận)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: When,Ms. Tokuda, discuss, her moving plans, Mr. Soderman

- Theo thông tin từ email được gửi bởi Emi Tokuda vào ngày 2 tháng 4 “I will contact you next month to confirm the date and arrange a convenient time for your work crew to install the self-service kiosk(Tôi sẽ liên hệ với ông vào tháng sau để xác nhận ngày và sắp xếp thời gian thuận tiện cho nhóm công việc của ông để lắp đặt trạm phục vụ tự phục vụ.) thì bà Tokuda sẽ bàn bạc về kế hoạch chuyển nhà của mình với ông Soderman vào tháng tới (tức tháng 5)

- “discuss” là cách diễn đạt tương đương của “confirm”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 194

Cách diễn đạt tương đương:

- not accessible by bus (không thể đến được bằng xe buýt) ≈ not on a bus line (không nằm trên tuyến xe buýt)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, suggested ,Paterra store, 1506 Maple Street

- Thông tin từ MEMO: “One of the problems with the store we are currently working out of is that it is not on a bus line (Một trong những vấn đề với cửa hàng mà chúng tôi hiện đang xử lý là nó không nằm trên tuyến xe buýt) chứa đáp án.

- “not accessible by bus” là cách diễn đạt tương đương của “not on a bus line”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B) chứa thông tin không phù hợp.

- (C), phương án bẫy. Theo thông tin từ MEMO: “We are only waiting for the last of our display shelves to be delivered from our warehouse” thì họ đang chờ chiếc kệ trưng bày cuối cùng được chuyển từ kho tới địa điểm mới. Ngoài ra, không có đề cập đến khoảng cách giữa cửa hàng Patra ở 1506 Maple Street với nhà kho là gần hay xa.

- (D), phương án bẫy. Theo thông tin từ MEMO:” I've brought pastries from Aniqa's Bakery” thì cửa hàng có nhập bánh từ nơi khác về bán, chứ họ không tự sản xuất nên chỉ có quầy để bánh, chứ không có khu vực làm bánh.

Question 195

Cách diễn đạt tương đương:

- shelves (kệ) ≈ display shelves (kệ trưng bày)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: memo, what, must, done, new Paterra store location

- Theo thông tin từ MEMO “We are only waiting for the last of our display shelves to be delivered from our warehouse so that we can finish the display in the gardening department” (Chúng tôi chỉ đang đợi chiếc kệ trưng bày cuối cùng được chuyển từ kho của mình để có thể hoàn thành việc trưng bày ở bộ phận làm vườn.) cho thấy việc cần thực hiện tại địa điểm cửa hàng Paterra mới là chờ các kệ trưng bày đến để hoàn thành việc trưng bày ở khu làm vườn.

- “shelves” là cách diễn đạt tương đương của “display shelves”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • telephone conversation (noun phrase): cuộc trò chuyện qua điện thoại

  • self-service checkout kiosk (noun phrase): trạm thanh toán tự phục vụ

  • installation charge (noun phrase): phí lắp đặt

  • maintenance fee (noun phrase): phí bảo dưỡng

  • mutual agreement (noun phrase): thỏa thuận song phương

  • formal written agreement (noun phrase): thỏa thuận bằng văn bản chính thức

  • registered mail (noun phrase): thư đăng ký

  • transfer (v): chuyển

  • work crew (noun phrase): đội ngũ làm việc

  • reinstallation (noun): việc cài đặt lại

  • bus line (noun phrase): tuyến xe buýt

  • display shelves (noun phrase): kệ trưng bày

  • break-room (noun): phòng nghỉ, phòng ăn nhân viên

  • pastries (noun): bánh ngọt

Questions 196-200 refer to the following article, invitation, and e-mail

Question 196

Cách diễn đạt tương đương:

- online sellers (người bán hàng trực tuyến) ≈ merchants who generate all their revenue from online sales (thương nhân tạo ra toàn bộ doanh thu từ bán hàng trực tuyến)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: article, what action, considered, many online sellers

- Theo thông tin được cung cấp từ bài báo “61% of those surveyed said they are likely to spend more when shopping at a brick-and-mortar store rather than at an online store. These data, backed up by other consumer preference studies, are causing many merchants who generate all their revenue from online sales to open physical stores as a supplement to their online presence.(61% số người được khảo sát cho biết họ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn khi mua sắm tại cửa hàng truyền thống hơn là tại cửa hàng trực tuyến. Những dữ liệu này, được hỗ trợ bởi các nghiên cứu về sở thích của người tiêu dùng khác, đang khiến nhiều thương nhân tạo ra toàn bộ doanh thu từ bán hàng trực tuyến mở các cửa hàng thực tế như một sự bổ sung cho sự hiện diện trực tuyến của họ) cho thấy nhiều người bán hàng trực tuyến đang có xu hướng mở thêm các cửa hàng thực tế để đáp ứng nhu cầu khách hàng.

- “online sellers” là cách diễn đạt tương đương của “merchants who generate all their revenue from online sales”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 197

Cách diễn đạt tương đương:

- an enjoyable shopping experience (một trải nghiệm mua sắm thú vị) ≈ a special sales event (một sự kiện bán hàng đặc biệt)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, Ms. Fitzroy, say, she, offers, her customers

- Theo chia sẻ của bà Fitzroy: “Four times a year, we host a special sales event during which children can enjoy themselves with a variety of activities(Bốn lần một năm, chúng tôi tổ chức một sự kiện bán hàng đặc biệt, trong đó trẻ em có thể tận hưởng nhiều hoạt động khác nhau) cho thấy bà ấy cung cấp cho khách hàng trải nghiệm mua sắm thú vị.

- “an enjoyable shopping experience” là cách diễn đạt tương đương của “a special sales event”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), phương án bẫy. Theo bà Fitzroy chia sẻ: “In terms of convenience, nothing beats online (Xét về sự tiện lợi, không có gì có thể sánh bằng trực tuyến), như vậy bà Fitzroy cho rằng mua sắm trực tuyến mang lại sự tiện lợi tối ưu nhất. Ngoài ra, không có thông tin nào cho thấy bà Fitzroy cung cấp cho khách hàng một nơi thuận tiện để mua sắm.

- (B) chứa thông tin không phù hợp.

- (D), phương án bẫy. Theo bà Fitzroy chia sẻ:"Four times a year, we host a special sales event during which children can enjoy themselves with a variety of activities" thì cứ 4 năm một lần sẽ có một sự kiện bán hàng đặc biệt, tuy nhiên, không có thông tin nào đề cập đến việc sẽ có ưu đãi đặc biệt về đồ chơi.

Question 198

Cách diễn đạt tương đương:

- engaging with customers (gắn kết với khách hàng) ≈ a strong supporter and promoter of customer engagement (người ủng hộ và thúc đẩy mạnh mẽ sự gắn kết của khách hàng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: Who, speak, topic of engaging with customers

- Theo thông tin từ thư mời “Other speakers, all local business owners, are Ms. Omodele Akindjo, Ms. Marlene Fitzroy, Mr. Jasper Klinkhamer, and Mr. Alvin Liu (Các diễn giả khác, tất cả đều là chủ doanh nghiệp địa phương, là bà Omodele Akindjo, bà Marlene Fitzroy, ông Jasper Klinkhamer và ông Alvin Liu) thì bà Fitzroy nằm trong đội ngũ diễn giả. Dựa theo thông tin từ bài báo: “Ms. Fitzroy, a frequent speaker at local business events, is not only a strong supporter and promoter of customer engagement; she also practices what she preaches.” (Bà Fitzroy, diễn giả thường xuyên tại các sự kiện kinh doanh địa phương, không chỉ là người ủng hộ và thúc đẩy mạnh mẽ sự gắn kết của khách hàng mà còn thực hành những gì mình giảng dạy.) cho thấy bà Fitzroy có nhiều khả năng sẽ nói về chủ đề gắn kết với khách hàng nhất.

- “engaging with customers” là cách diễn đạt tương đương của “a strong supporter and promoter of customer engagement”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Question 199

Cách diễn đạt tương đương:

- was added to a mailing list (được thêm vào danh sách gửi thư) ≈ be added to our e-mail list (được thêm vào danh sách email của chúng tôi)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông được đề cập (kết hợp thông tin nhiều văn bản)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, true, Mr. Sgammato

- Theo thông tin từ thư mời: “By registering for this event, you will automatically be added to our e-mail list(Bằng cách đăng ký sự kiện này, bạn sẽ tự động được thêm vào danh sách email của chúng tôi.) cho thấy ai đăng ký sự kiện thành công thì sẽ tự động được thêm vào danh sách email. Thông tin từ email gửi đến ông Sgammato: “Shelburn Business Coalition thanks you for registering for our Business Summit(Liên minh Doanh nghiệp Shelburn cảm ơn bạn đã đăng ký Hội nghị Thượng đỉnh Kinh doanh của chúng tôi) chứng tỏ ông Sgammato đã đăng ký tham gia hội nghị thành công. Như vậy, ông ấy đã được thêm vào danh sách gửi thư.

- “was added to a mailing list” là cách diễn đạt tương đương của “be added to our e-mail list”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (B), phương án bẫy. Theo thư mời thì đối tượng tham dự Hội nghị Thượng đỉnh Kinh doanh là các doanh nhân, ông Sgammato đăng ký tham dự Hội nghị thành công thì chứng tỏ ông ấy đã có doanh nghiệp rồi.

- (C), phương án bẫy. Theo email: “At the end of the summit, you will receive a voucher to cover the parking fee” thì kết thúc hội nghị thượng đỉnh, ông Sgammato sẽ nhận được một phiếu thanh toán phí đậu xe, ngoài ra, không có thông tin nào cho thấy ông ấy đã được giảm phí đăng ký.

- (D) chứa thông tin không được đề cập.

Question 200

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

- Từ khoá: What, Mr. Sgammato, expected to do, upon arrival, convention center

- Thông tin từ email gửi đến ông Sgammato: “please park your car in the public parking area across the street(vui lòng đỗ xe ở khu vực đỗ xe công cộng bên kia đường) chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

 Loại các phương án sai:

- (A), phương án bẫy. Theo thông tin từ email: “We look forward to seeing you” thì những người tổ chức hội nghị mong chờ sự xuất hiện của người những người tham dự hội nghị, chứ không phải ông Sgammato yêu cầu gặp cô Warga.

- (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • consumer survey (noun phrase): cuộc khảo sát người tiêu dùng

  • respondents (noun): người tham gia khảo sát

  • brick-and-mortar store (noun phrase): cửa hàng vật liệu xây dựng

  • physical space (noun phrase): không gian vật lý

  • brand loyalty (noun phrase): lòng trung thành với thương hiệu

  • customer engagement (noun phrase): sự tương tác với khách hàng

  • sales event (noun phrase): sự kiện bán hàng

  • keynote speaker (noun phrase): diễn giả chính

  • venture capital (noun phrase): vốn đầu tư mạo hiểm

  • registration (noun): đăng ký

  • confirmation number (noun phrase): số xác nhận

  • public parking area (noun phrase): khu vực đậu xe công cộng

  • voucher (noun): phiếu ưu đãi, phiếu mua hàng

Xem lại: ETS 2023 Test 1 Part 1 - Đáp án và giải thích chi tiết

Tổng kết

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tốc độ cho đề ETS Test 10 Part 7, do Anh ngữ ZIM biên soạn. Nhằm giúp thí sinh có thể chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC ZIM Academy hiện đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.

Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 7, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với khóa luyện đề TOEIC nâng cao hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Người học cần chứng chỉ TOEIC gấp để tốt nghiệp, bổ sung hồ sơ tuyển dụng hay cơ hội thăng tiến. Tham khảo khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc đạt điểm cao trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu