Học Ngữ Pháp Theo Từng Nhóm Ngành Nghề | Thì Tương Lai Đơn cho Ngành IT Và Công Nghệ

Tiếp nối chuỗi bài viết về việc học ngữ pháp tiếng Anh theo từng nhóm ngành nghề ở nhóm ngành IT và công nghệ là bài viết về thì tương lai đơn. Bài viết này sẽ tìm hiểu thì tương lai đơn, các tình huống khác nhau mà thì tương lai đơn được sử dụng trong cuộc sống của một sinh viên hoặc lập trình viên, và luyện tập với một số bài tập ứng dụng. 
author
Trần Xuân Đạo
06/07/2023
hoc ngu phap theo tung nhom nganh nghe thi tuong lai don cho nganh it va cong nghe

Tiếp nối chuỗi bài viết về việc học ngữ pháp tiếng Anh theo từng nhóm ngành nghề ở nhóm ngành IT và công nghệ là bài viết về thì tương lai đơn.

Kiến thức chung về thì và về thì hiện tại đơn trong nhóm ngành nghề này đã được trình bày ở bài viết:

Bài viết này sẽ tìm hiểu thì tương lai đơn, các tình huống khác nhau mà thì tương lai đơn được sử dụng trong cuộc sống của một sinh viên hoặc lập trình viên, và luyện tập với một số bài tập ứng dụng. 

Key takeaways:

Cách dùng:

  • Đưa ra dự đoán và nêu những sự thật về tương lai.

  • Được sử dụng để thông báo quyết định, đưa ra lời đề nghị và lời hứa

Công thức:

  • Dạng khẳng định | S + will + V0 + ... 

  • Dạng phủ định | S + will not/won't + V0 + … 

  • Dạng nghi vấn câu hỏi trả lời có hoặc không(Yes/No questions) | Will + S + V0 + ...? 

  • Dạng nghi vấn câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions) | Wh-word + will + S + V0 + ...? 

Ứng dụng thực tiễn:

  • Trong phỏng vấn, will có thể được sử dụng trong phỏng vấn để đưa ra cam kết và thể hiện sự quyết tâm của mình đối với công việc.

  • Đề xuất hoặc đưa ra giải pháp trong công việc.

  • Đưa ra dự đoán hoặc suy đoán trong công việc.

  • Đưa ra lời yêu cầu trong bối cảnh công việc.

Khái niệm thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Simple Future) là thì tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, không liên quan đến thời điểm hiện tại. Thì này thường được sử dụng để diễn tả dự đoán, dự định, hoặc lời hứa.

Ví dụ:

  • I will attend a programming workshop next week. (Tôi sẽ tham gia một buổi hội thảo lập trình vào tuần tới.)

  • Our company will launch a new mobile application in the coming months. (Công ty chúng tôi sẽ ra mắt một ứng dụng di động mới trong những tháng tới.)

  • They will develop a cutting-edge AI algorithm for image recognition. (Họ sẽ phát triển một thuật toán AI tiên tiến cho nhận dạng hình ảnh.)

Cách dùng thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn có các cách dùng chính sau:

Đưa ra dự đoán và nêu những sự thật về tương lai.

Ví dụ:

  • There will be a new software update next month. (Sẽ có một bản cập nhật phần mềm mới vào tháng sau.)

  • In the future, people will use virtual reality technology for immersive gaming experiences. (Trong tương lai, mọi người sẽ sử dụng công nghệ thực tế ảo để trải nghiệm trò chơi mô phỏng.)

  • By 2030, self-driving cars will become common on the roads. (Đến năm 2030, xe tự lái sẽ trở nên phổ biến trên đường.)

Được sử dụng để thông báo quyết định, đưa ra lời đề nghị và lời hứa

Ví dụ:

  • Nêu quyết định: Our team will adopt an agile development methodology to enhance efficiency and collaboration. (Nhóm của chúng tôi sẽ áp dụng phương pháp phát triển linh hoạt để tăng cường hiệu suất và sự cộng tác.)

  • Nêu đề nghị: I'll provide you with a detailed report on the security vulnerabilities of your website. (Tôi sẽ cung cấp cho bạn một báo cáo chi tiết về các lỗ hổng bảo mật của trang web của bạn.)

  • Nêu lời hứa: I'll ensure that your website is up and running smoothly after the maintenance. (Tôi sẽ đảm bảo rằng trang web của bạn hoạt động mượt mà sau khi bảo trì.)

image-alt

Dạng - Công thức của thì tương lai đơn

Dạng khẳng định | S + will + V0 + ...

Ví dụ:

  • I will install the latest updates for my computer tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ cài đặt các bản cập nhật mới nhất cho máy tính của mình.)

  • She will create a new design for the company's website next week. (Tuần sau cô ấy sẽ tạo ra một thiết kế mới cho trang web của công ty.)

  • They will buy a new server for the office next month. (Tháng sau họ sẽ mua một máy chủ mới cho văn phòng.)

Dạng phủ định | S + will not/won't + V0 + …

Ví dụ:

  • I will not attend the IT conference next month. (Tôi sẽ không tham gia hội nghị CNTT tháng sau.)

  • She won't start her new job until next week. (Cô ấy sẽ không bắt đầu công việc mới cho đến tuần sau.)

  • We will not launch the new website until all the bugs are fixed. (Chúng tôi sẽ không ra mắt trang web mới cho đến khi tất cả lỗi được khắc phục.)

Dạng nghi vấn câu hỏi trả lời có hoặc không(Yes/No questions) | Will + S + V0 + ...?

Ví dụ:

  • Will you install the latest updates for your computer tomorrow? (Bạn sẽ cài đặt các bản cập nhật mới nhất cho máy tính của mình vào ngày mai?)

  • Will she create a new design for the company's website next week? (Cô ấy sẽ tạo ra một thiết kế mới cho trang web của công ty vào tuần sau?)

  • Will they buy a new server for the office next month? (Họ sẽ mua một máy chủ mới cho văn phòng vào tháng sau?)

Dạng nghi vấn câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions) | Wh-word + will + S + V0 + ...?

Ví dụ:

  • What will you install tomorrow? (Bạn sẽ cài đặt cái gì vào ngày mai?)

  • When will she create a new design for the company's website? (Cô ấy sẽ tạo ra một thiết kế mới cho trang web của công ty vào thời điểm nào?)

  • Who will buy a new server for the office next month? (Ai sẽ mua một máy chủ mới cho văn phòng vào tháng sau?)

image-alt

Dấu hiệu nhận biết

Dưới đây là một số từ khóa thường được sử dụng để nhận biết thì tương lai đơn

  • Tomorrow (Ngày mai): Tomorrow, we will deploy the new software update. (Ngày mai, chúng tôi sẽ triển khai bản cập nhật phần mềm mới.)

  • Next week (Tuần tới): Next week, we will launch the beta version of the mobile app. (Tuần tới, chúng tôi sẽ ra mắt phiên bản beta của ứng dụng di động.)

  • Soon (Sắp): We will soon introduce a new feature to the website. (Chúng tôi sẽ sớm giới thiệu một tính năng mới cho trang web.)

  • In the future (Trong tương lai): In the future, virtual reality technology will revolutionize user experiences. (Trong tương lai, công nghệ thực tế ảo sẽ làm thay đổi trải nghiệm người dùng.)

  • In + năm tương lai: In 2030, artificial intelligence will significantly transform the way we interact with technology. (Vào năm 2030, trí tuệ nhân tạo sẽ thay đổi đáng kể cách chúng ta tương tác với công nghệ.)

image-alt

Ứng dụng thực tiễn của thì tương lai đơn vào ngành công nghệ - IT

Trong phỏng vấn, will có thể được sử dụng trong phỏng vấn để đưa ra cam kết và thể hiện sự quyết tâm của mình đối với công việc.

  • I will dedicate myself to staying updated with the latest technological advancements and industry trends to ensure that I can contribute effectively to the team.

→ (Tôi sẽ tận dụng thời gian và cố gắng cập nhật với những tiến bộ công nghệ mới nhất và xu hướng ngành để đảm bảo rằng tôi có thể đóng góp một cách hiệu quả cho nhóm.)

  • I will take ownership of my tasks and responsibilities, striving for excellence in delivering high-quality solutions and meeting project deadlines.

→ (Tôi sẽ chịu trách nhiệm với nhiệm vụ và trách nhiệm của mình, nỗ lực đạt được sự xuất sắc trong việc cung cấp các giải pháp chất lượng cao và đáp ứng các hạn chế của dự án.)

  • I will proactively seek opportunities for professional development, whether through training programs, certifications, or self-study, to continuously enhance my skills and stay ahead in the rapidly evolving IT industry.

→ (Tôi sẽ tự tiến cử và tìm kiếm cơ hội để phát triển bản thân, dù thông qua các chương trình đào tạo, chứng chỉ hoặc tự học, để liên tục nâng cao kỹ năng và tiếp tục cải tiến trong ngành công nghệ thông tin đang phát triển nhanh chóng.)

Đề xuất hoặc đưa ra giải pháp trong công việc

  • We will recommend upgrading the server infrastructure to improve performance and scalability. (Chúng tôi sẽ đề xuất nâng cấp hạ tầng máy chủ để cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng.)

  • I will propose implementing an automated backup system to ensure data integrity and disaster recovery. (Tôi sẽ đề xuất triển khai hệ thống sao lưu tự động để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và khôi phục sau sự cố.)

  • Our team will suggest adopting Agile project management methodologies to enhance collaboration and deliver projects more efficiently. (Nhóm của chúng tôi sẽ đề xuất áp dụng phương pháp quản lý dự án Agile để nâng cao sự cộng tác và cung cấp các dự án một cách hiệu quả hơn.)

Đưa ra dự đoán hoặc suy đoán trong công việc

  • The demand for cybersecurity experts will increase as technology continues to advance and cyber threats become more sophisticated.

→ (Nhu cầu về chuyên gia an ninh mạng sẽ tăng khi công nghệ tiếp tục phát triển và các mối đe dọa mạng trở nên phức tạp hơn.)

  • Artificial intelligence will revolutionize the way we analyze and interpret big data, allowing for more accurate predictions and valuable insights.

→ (Trí tuệ nhân tạo sẽ cách mạng hóa cách chúng ta phân tích và giải thích dữ liệu lớn, từ đó đưa ra dự đoán chính xác hơn và thông tin quý giá hơn.)

  • In the near future, blockchain technology will transform the way we conduct secure and transparent transactions, eliminating the need for intermediaries.

→ (Trong tương lai gần, công nghệ blockchain sẽ thay đổi cách chúng ta thực hiện giao dịch an toàn và minh bạch, loại bỏ nhu cầu về các bên trung gian.)

Đưa ra lời yêu cầu trong bối cảnh công việc

  • Will you please review the code and provide feedback by the end of the day?

→ (Bạn có thể vui lòng xem lại mã và đưa ra phản hồi trước cuối ngày được không?)

  • Will everyone ensure that their devices are connected to the secure Wi-Fi network before accessing sensitive data?

→ (Mọi người có thể đảm bảo rằng thiết bị của mình đã kết nối với mạng Wi-Fi an toàn trước khi truy cập vào dữ liệu nhạy cảm được không?)

  • Will you please prioritize the resolution of critical issues and communicate the progress to the team?

→ (Bạn có thể vui lòng ưu tiên giải quyết các vấn đề quan trọng và thông báo tiến trình cho nhóm được không?) 

Bài tập vận dụng

Bài 1: Hoàn thành các câu sau với dạng tương lai đơn của động từ:

  1. I ________________ (attend) the IT conference next week.

  2. She ________________  (not participate) in the software development project.

  3. ________________ you ________________ (join) the IT team for the new project?

  4. The company ________________ (invest) in advanced technology to improve efficiency.

  5. What ________________ (be) the main focus of your IT project?

  6. They ________________ ( not launch) the new mobile app until next month.

  7. Where ________________ the training session on cybersecurity ________________ (take) place?

  8. ________________ she________________ (need) additional training for the new software implementation?

  9. ________________they________________ (be) able to meet the project deadline?

  10.  The company________________ (not prioritize) cybersecurity measures. 

Bài 2:  Một đoạn văn ngắn (khoảng 7-10 câu) được mô tả kế hoạch dự án tương lai trong lĩnh vực IT. 

Câu hỏi gợi ý để viết bài:

  1. What is your future project in the field of IT? (Dự án tương lai của bạn trong lĩnh vực IT là gì?)

  2. What skills and knowledge will you use to develop innovative solutions for the project? (Bạn sẽ sử dụng những kỹ năng và kiến thức nào để phát triển những giải pháp sáng tạo cho dự án?)

  3. How do you plan to gather requirements and understand the needs of the project stakeholders? (Bạn dự định thu thập yêu cầu và hiểu nhu cầu của các bên liên quan đến dự án như thế nào?)

  4. Will you collaborate with a team to execute the project successfully? (Bạn sẽ hợp tác với đội ngũ để thực hiện dự án một cách thành công không?)

  5. How will you ensure the project is delivered on time and meets the client's expectations? (Bạn sẽ đảm bảo dự án được giao đúng tiến độ và đáp ứng kỳ vọng của khách hàng như thế nào?)

  6. Will you use any specific technologies or tools to enhance the project's efficiency and effectiveness? (Bạn sẽ sử dụng các công nghệ hoặc công cụ cụ thể nào để nâng cao hiệu suất và hiệu quả của dự án?)

  7. How do you envision the project's impact on the end-users and the IT industry as a whole? (Bạn nhìn nhận thế nào về tác động của dự án đối với người dùng cuối và toàn bộ ngành công nghệ thông tin?)

  8. Will you continue to update and maintain the project even after its completion? (Bạn có dự định tiếp tục cập nhật và duy trì dự án sau khi hoàn thành không?)

  9. How will you measure the success of the project and identify areas for improvement? (Bạn sẽ đo lường thành công của dự án và xác định các điểm cần cải thiện như thế nào?)

Đáp án:

Bài 1:

  1. I will attend the IT conference next week.

  2. She will not participate in the software development project.

  3. Will you join the IT team for the new project?

  4. The company will invest in advanced technology to improve efficiency.

  5. What will be the main focus of your IT project?

  6. They will not launch the new mobile app until next month.

  7. Where will the training session on cybersecurity take place?

  8. Will she need additional training for the new software implementation?

  9. Will they be able to meet the project deadline?

  10. The company will not prioritize cybersecurity measures.

Bài 2:

Bài viết mẫu:

My future project in the field of IT is to create an AI-powered chatbot for customer support services. I will use my programming and artificial intelligence skills to develop innovative solutions for the project. To gather requirements and understand the needs of the project stakeholders, I will conduct interviews and surveys to collect their feedback. Moreover, I will collaborate with a team of developers to execute the project successfully. I will ensure the project is delivered on time and meets the client's expectations by creating a project timeline and regularly communicating with the client. I will use specific technologies and tools like natural language processing and machine learning to enhance the chatbot's efficiency. To test and validate the project's functionalities, I will conduct thorough testing and collect user feedback. I envision that the project will greatly improve customer support services and have a positive impact on end-users and the IT industry as a whole. After its completion, I will continue to update and maintain the project to ensure its ongoing success. I will measure the project's success based on customer satisfaction and feedback, and identify areas for improvement to make it even better.

(Dự án tương lai của tôi trong lĩnh vực Công nghệ thông tin là tạo ra một trợ lý ảo được trang bị trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ dịch vụ chăm sóc khách hàng. Tôi sẽ sử dụng kỹ năng lập trình và trí tuệ nhân tạo của mình để phát triển những giải pháp sáng tạo cho dự án này. Để thu thập yêu cầu và hiểu nhu cầu của các bên liên quan trong dự án, tôi sẽ tiến hành phỏng vấn và khảo sát để thu thập ý kiến từ họ. Hơn nữa, tôi sẽ hợp tác với một nhóm nhà phát triển để thực hiện dự án một cách thành công. Tôi sẽ đảm bảo dự án được giao đúng thời hạn và đáp ứng mong đợi của khách hàng bằng cách tạo ra lịch trình dự án và liên tục giao tiếp với khách hàng. Tôi sẽ sử dụng các công nghệ và công cụ cụ thể như xử lý ngôn ngữ tự nhiên và học máy để nâng cao hiệu suất của trợ lý ảo. Để kiểm tra và xác minh tính năng của dự án, tôi sẽ tiến hành kiểm tra cẩn thận và thu thập phản hồi từ người dùng. Tôi hình dung rằng dự án này sẽ cải thiện đáng kể dịch vụ chăm sóc khách hàng và có tác động tích cực đến người dùng cuối và toàn ngành Công nghệ thông tin. Sau khi hoàn thành, tôi sẽ tiếp tục cập nhật và duy trì dự án để đảm bảo sự thành công liên tục của nó. Tôi sẽ đánh giá sự thành công của dự án dựa trên sự hài lòng của khách hàng và phản hồi, và xác định các lĩnh vực cần cải thiện để nâng cao dự án.)

Tổng kết từ vựng

image-alt

Collocation

IPA

Vietnamese Meaning

IT and technology

ˌaɪˈtiː ænd tɛkˈnɒlədʒi

Công nghệ thông tin và công nghệ

Programming workshop

ˈprəʊɡræmɪŋ ˈwɜːkʃɒp

Buổi hội thảo lập trình

Mobile application

ˈməʊbaɪl ˌæplɪˈkeɪʃən

Ứng dụng di động

AI algorithm

ˌeɪˈaɪ ˌælɡəˈrɪðəm

Thuật toán trí tuệ nhân tạo

Image recognition

ˈɪmɪdʒ ˌrɛkəɡˈnɪʃən

Nhận dạng hình ảnh

Software update

ˈsɒftweər ʌpˈdeɪt

Cập nhật phần mềm

Virtual reality technology

ˈvɜːʧʊəl riˈælɪti tɛkˈnɒlədʒi

Công nghệ thực tế ảo

Self-driving cars

sɛlf-ˈdraɪvɪŋ kɑːz

Xe tự lái

Agile development methodology

ˈædʒaɪl dɪˈvɛləpmənt mɛθəˈdɒlədʒi

Phương pháp phát triển linh hoạt

Cybersecurity measures

ˈsaɪbəˌsɪkjʊrɪti ˈmɛʒəz

Biện pháp an ninh mạng

Networking equipment

ˈnɛtˌwɜːkɪŋ ɪˈkwɪpmənt

Thiết bị mạng

Big data analysis

bɪɡ ˈdeɪtə əˈnæləsɪs

Phân tích dữ liệu lớn

Blockchain technology

ˈblɒktʃeɪn tɛkˈnɒlədʒi

Công nghệ blockchain

Cloud computing

klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ

Tích hợp đám mây

Customer service

ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs

Dịch vụ khách hàng

Data integrity

ˈdeɪtə ɪnˈtɛɡrɪti

Tính toàn vẹn dữ liệu

Disaster recovery

dɪˈzɑːstə rɪˈkʌvəri

Khôi phục sau sự cố

Technological advancements

ˌtɛknəˈlɒdʒɪkəl ədˈvɑːnsmənts

Những tiến bộ công nghệ

Industry trends

ˈɪndəstri trɛndz

Xu hướng ngành

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu về thì tương lai đơn ứng dụng trong ngành IT và công nghệ một cách gần gũi, dễ tiếp cận với người đọc. Thì tương lai đơn có một số sự khác biệt cần được làm rõ so với thì tương lai gần be going to, điều này sẽ được xem xét kỹ hơn ở bài viết tiếp theo.


Nguồn tham khảo:

Murphy, Raymond. Basic Grammar in Use Student's Book with Answers. Cambridge University Press, 2017.

"Will." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/will.

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu