Thức giả định (subjunctive mood): Định nghĩa và cách dùng của thức giả định phổ biến
Thức giả định trong tiếng Anh thể hiện hành động hoặc trạng thái như sự nghi ngờ, khả năng, điều ước, mong muốn hoặc những sự việc không tồn tại ở hiện tại.
Những cách dùng của thức giả định có thể được thấy qua các ví dụ sau đây:
I wish I were younger. (Tôi ước gì tôi trẻ hơn.)
Đây là điều không có thật ở hiện tại.
It is necessary that he sleep now. (Điều cần thiết bây giờ là anh ấy nên đi ngủ.)
Nhấn mạnh vào thái độ của người nói.
God save the Queen. (Chúa phù hộ Nữ Hoàng.)
Diễn đạt một ý nghĩa cố định.
Trong các ví dụ trên, các động từ bao gồm “were” sau mệnh đề “I wish”, “sleep” sau mệnh đề “It is necessary” và “save” trong cụm cố định nêu trên là dấu hiệu của thức giả định vì các động từ này không tuân theo quy tắc bình thường về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Sự không tuân theo quy tắc ngữ pháp của các câu trên có thể được phân tích cụ thể như sau:
Động từ “were” thông thường không theo sau chủ ngữ “I”, một đại từ ngôi thứ nhất số ít.
Động từ nguyên mẫu “sleep” thông thường không theo sau chủ ngữ “he” vì đây là đại từ ngôi thứ 3 số ít.
Động từ nguyên mẫu “save” thông thường không theo sau chủ ngữ “God” (danh từ số ít).
Thức giả định là gì?
Thức giả định (Subjuntive Mood), câu giả định (hay còn được gọi là câu cầu khiến) – là loại câu thể hiện mong muốn ai đó làm việc gì nhưng không thể hiện sự ép buộc, cưỡng ép.
Ví dụ:
Thức giả định diễn tả một quan điểm:
He suggests that I be careful with sharp tools on construction sites.
(Anh tôi khuyên tôi hãy cẩn thận với các công cụ sắc nhọn ở các công trường.)
Thức giả định diễn tả một việc không có thật:
If I were you, I would choose public transport instead of private cars.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chọn phương tiện công cộng thay vì xe riêng.)
Phân loại các thức giả định trong tiếng Anh
Có 3 loại thức giả định bao gồm:
Giả định ở hiện tại (mandative subjunctive)
Giả định trong thành ngữ (formulaic subjunctive)
Giả định ở quá khứ.
Giả định trong hiện tại
Trong nhóm này, câu giả định thường đi kèm với mệnh đề “that”. Theo Johansson & Norheim (1988) and Övergaard (1995), đứng trước “that” có thể là một động từ, tính từ hoặc danh từ.
Sử dụng động từ
Cấu trúc | Chủ ngữ + động từ (1) + that + chủ ngữ + (not) + động từ (2) nguyên thể |
Ví dụ:
My teacher recommended that I apply for a scholarship to study in the UK.
(Giáo viên của tôi khuyên rằng tôi nên ứng tuyển học bổng du học ở Anh.)
Experts advise that people be careful with a new kind of disease.
(Các chuyên gia khuyên rằng mọi người nên cẩn thận với một loại bệnh mới.)
Một số động từ đứng trước mệnh đề “that” trong thức giả định hiện tại:
Động từ | Ý nghĩa |
Advise | Khuyên nhủ |
Recommend | Gợi ý/khuyên |
Suggest | Gợi ý |
Propose | Đề xuất |
Ask | Đề nghị/yêu cầu |
Demand | Yêu cầu |
Urge | Thúc giục |
Insist | Khăng khăng |
Require | Yêu cầu |
Agree | Đồng ý |
Prefer | Thích |
Intend | Có ý định |
Sử dụng tính từ
Cấu trúc | It + be + tính từ/động từ phân từ + that + chủ ngữ + (not) + động từ nguyên thể. Chủ ngữ + be + tính từ + that + chủ ngữ + (not) + động từ nguyên thể. |
Ví dụ:
It is necessary that students do exercise regularly to avoid obesity.
(Học sinh cần tập thể dục thường xuyên để tránh bệnh béo phì.)
The government is more insistent that factories be moved out of cities.
(Có đề xuất rằng chính phủ nên di chuyển các nhà máy ra khỏi thành phố.)
It is advised that the elderly not eat too much seafood.
(Người già được khuyên là không nên ăn quá nhiều hải sản.)
Sử dụng danh từ
Cấu trúc | It + be + danh từ + that + chủ ngữ + (not) + động từ (nguyên thể). Chủ ngữ + động từ + danh từ + that + chủ ngữ + (not) + động từ (nguyên thể) |
Ví dụ:
It is a proposal that the city council consider vertical houses instead of horizontal buildings.
(Có đề xuất rằng lãnh đạo thành phố nên xem xét nhà cao tầng thay vì nhà nằm ngang.)
He made a suggestion that most employees work from home during the lockdown.
(Anh ấy đưa ra một gợi ý rằng hầu hết các nhân viên sẽ làm việc ở nhà trong thời kỳ phong tỏa.)
City council makes a demand that people not park cars on the pavement.
(Chính quyền thành phố ra lệnh mọi người không đỗ xe ở vỉa hè.)
Lưu ý: Các danh từ trong nhóm này có thể được biến đổi từ các động từ trong bảng ở phần a.
Giả định trong các thành ngữ
Giả định trong thành ngữ cũng sử dụng động từ nguyên thể nhưng sẽ kết hợp trong một cụm từ cố định và truyền tải một nội dung hoàn chỉnh. (Quirk et al. 1972: 76–77, 412)
Ví dụ:
Come what may , we will still go ahead. (Dù có bất cứ chuyện gì, chúng tôi vẫn tiến về phía trước.)
God save the Queen! (Chúa cứu Nữ Hoàng!)
So be it! (Cứ vậy đi!)
Suffice it to say. (Không cần nói thêm nữa.)
The Devil take you. (Quỷ ma tha bạn đi.)
Giả định trong quá khứ
Nhóm 1: Các cấu trúc với “If”, “as if”, “wish” diễn đạt mong muốn với những điều không đúng với hiện tại.
Cấu trúc với “If”
Cấu trúc | If + chủ ngữ + động từ (quá khứ đơn), chủ ngữ + would/could + động từ (nguyên thể) If + chủ ngữ + were + danh từ/tính từ, chủ ngữ + would/could + động từ (nguyên thể) |
Ví dụ:
If I knew how to sing, I would be a singer.
(Nếu tôi biết hát, tôi sẽ trở thành một ca sĩ)
If he were rich, he could invest in developing renewable sources.
(Nếu anh ta giàu, anh ta sẽ đầu tư vào phát triển các năng lượng tái tạo được.)
Cấu trúc với “wish”
Cấu trúc | Chủ ngữ + wish + chủ ngữ + động từ (quá khứ). Chủ ngữ + wish + chủ ngữ + were + tính từ/danh từ. |
Ví dụ:
She wishes she had a rich family .
(Cô ấy ước rằng cô ấy có một gia đình giàu có.)
I wish I were in the UK with my family.
(Tôi ước tôi đang ở Anh với gia đình tôi.)
Cấu trúc với “as if/as though”
Cấu trúc | Chủ ngữ + động từ + as if/as though + chủ ngữ + động từ (quá khứ). Chủ ngữ + động từ + as if/ as though + chủ ngữ + were + tính từ/danh từ. |
Ví dụ:
He accused the woman as if he witnessed all the accident.
(Anh ta cáo buộc người phụ nữ như thể là anh ta chứng kiến toàn bộ vụ tai nạn.)
He spoke to me as though I were deaf.
(Anh ta nói chuyện với tôi như thể là tôi bị điếc.)
Nhóm 2: Một số cấu trúc khác:
Cấu trúc với “It is time/high time”
Cấu trúc | It is time/high time + chủ ngữ + động từ thể quá khứ. |
Ví dụ:
It is time senior students in high school applied themselves for the university entrance exam.
(Đã đến lúc học sinh cuối cấp 3 phải dồn toàn sức lực cho kỳ thi đại học.)
Cấu trúc với “would rather/prefer”
Cấu trúc | Chủ ngữ + would rather/prefer + chủ ngữ + động từ (quá khứ) |
Ví dụ:
I would rather my friend learned English when she was in university.
(Tôi ước gì bạn tôi đã học tiếng Anh khi còn ở trường đại học.)
Giả định trong quá khứ phân từ
Theo Pham (2010), giả định trong quá khứ được dùng để diễn đạt sự việc không có thật ở quá khứ.
Xem thêm: Cấu trúc Would rather & Cách dùng trong Tiếng Anh.
Cấu trúc câu điều kiện loại 3
Cấu trúc | If + chủ ngữ + had + động từ phân từ, chủ ngữ + would (not) have + động từ phân từ. |
Ví dụ:
If she had studied English at university, she would have had a better job.
(Nếu cô ấy học tiếng Anh từ đại học, cô ấy có thể có được một công việc tốt hơn.)
Cấu trúc với “wish/If only”
Cấu trúc | Chủ ngữ + wish + chủ ngữ + had (not) + động từ phân từ If only + chủ ngữ + had (not)+ động từ phân từ |
Ví dụ:
I wish I had come to your birthday party last night.
(Tôi ước gì tôi đã đến bữa tiệc sinh nhật của bạn tối qua.)
If only she had not arrived late.
(Giá mà cô ấy không đến muộn.)
Cấu trúc với “as if/as though”
Cấu trúc | Chủ ngữ + động từ + as if/as though + chủ ngữ + had (not) + động từ phân từ |
Ví dụ:
She was so calm as if she had not caused any troubles.
(Cô ấy bình tĩnh như thể là cô ấy không gây ra bất cứ rắc rối nào.)
People pretend as though they had known solutions.
(Mọi người giả vờ như thể họ đã biết được các cách giải quyết.)
Một số cấu trúc giả định khác
Cấu trúc với “would rather/prefer”
Cấu trúc | Chủ ngữ + would rather + (not) + động từ (nguyên thể) Chủ ngữ + would prefer + (tân ngữ chỉ người) + (not) + to + động từ (nguyên thể) |
Ví dụ:
I would rather study late at night.
(Tôi thà là học tới đêm muộn.)
Some people would rather not wear second-hand items.
(Một số người thà không mặc đồ đã qua sử dụng.)
Some city dwellers would prefer to drive their own cars.
(Một số người dân ở thành phố thích tự lái xe riêng.)
I would prefer not to eat processed food.
(Tôi không thích ăn đồ ăn đã qua chế biến.)
Cấu trúc với “It is time/high time”
Cấu trúc | It is time/high time + for + từ chỉ người + (not) + to + động từ (nguyên thể) |
Ví dụ:
It is time for women to raise their voice about feminism.
(Đã đến lúc phụ nữ cần lên tiếng về nữ quyền.)
It is high time for parents not to interfere with children's decisions about their career.
(Đã đến lúc bố mẹ không nên can thiệp vào quyết định của con cái về việc chọn nghề.)
Cấu trúc với chủ ngữ giả “It”
Cấu trúc | It + be + tính từ + (for/of + danh từ chỉ người) + (not) + to + động từ (nguyên thể) |
Ví dụ:
It is kind of you to help me with these heavy bags.
(Bạn thật tốt khi giúp tôi cầm những túi nặng này.)
It is necessary for students in high school to learn financial management.
(Thật cần thiết cho học sinh trung học phổ thông học về quản lý tài chính.)
It is careless of you not to keep cash in your wallet.
(Bạn thật bất cẩn khi không giữ tiền mặt trong ví.)
Cấu trúc với “wish” diễn tả tương lai (dùng would)
Cấu trúc | Chủ ngữ + wish + chủ ngữ + would + (not) + động từ (nguyên thể) |
Ví dụ:
My father wishes I would land a well-paid job after graduation.
(Bố tôi ước tôi có thể kiếm được một công việc lương cao sau khi tốt nghiệp đại học.)
My friend wishes she would not work overtime next month.
(Bạn tôi ước rằng cô ấy không phải làm việc ngoài giờ tháng tới.)
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức về thể giả định trong tiếng Anh, hy vọng thí sinh có thể áp dụng hiệu quả.
Bình luận - Hỏi đáp