Skills - Review 1 - Tiếng Anh 10 Global Success (trang 40, 41 tập 1)
Listening
1. Listen and choose the best title for the talk.
A. Presley's death
B. Presley's singles
C. Presley's life and career
Đáp án: C
Trong đoạn nghe, học sinh có thể nghe được các từ khóa chính sau:
Elvis Presley: Tên của người nói, chủ đề chính của bài nói.
American singer, musician, and actor: Mô tả về Elvis Presley và sự nghiệp của anh ấy.
Heartbreak Hotel: Đĩa đơn nổi tiếng của Elvis Presley.
Love Me Tender: Đĩa đơn khác của Elvis Presley và cũng là tên của một bộ phim anh ấy tham gia.
31 films: Số lượng bộ phim mà Elvis Presley đã tham gia.
Three Grammys: Số lượng giải Grammy mà Elvis Presley đã nhận được.
Died of a heart attack at the age of 42: Thông tin về cái chết của Elvis Presley.
Vì thế, tiêu đề C “Cuộc đời và sự nghiệp của Presley” là tiêu đề thích hợp nhất cho đoạn nghe này.
Audio script:
Elvis Presley was an American singer, musician, and actor born in 1935. His single Heartbreak Hotel, released when he was 21, became a number-one hit in the United States. Starting with the film Love Me Tender, Presley also made 31 films. His single of the same name sold more than a million copies even before the film was released. During his life, he received many awards, including three Grammys. Presley died of a heart attack at the age of 42. Many years after his death, Presley is still one of the best-selling singers of all time.
2. Listen again and fill in each gap in the Quick facts with a number.
1. He was born in _________
Đáp án: 1935
Từ khóa câu hỏi: “born”, “in”
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: năm sinh
Vị trí thông tin: “Elvis Presley was an American singer, musician, and actor born in 1935.”
Giải thích: Elvis được sinh ra năm 1935 nên đáp án là 1935.
2. He had his number 1 hit when he was _________
Đáp án: 21
Từ khóa câu hỏi: "number 1 hit", "when"
Loại từ cần điền: số
Loại thông tin cần điền: tuổi
Vị trí thông tin: "His single Heartbreak Hotel, released when he was 21, became a number-one hit in the United States."
Giải thích: Elvis có đĩa đơn số 1 khi anh ấy 21 tuổi, do đó đáp án là 21.
3. He won _________ Grammy awards.
Đáp án: three
Từ khóa câu hỏi: "won", "Grammy awards"
Loại từ cần điền: số
Loại thông tin cần điền: số lượng giải thưởng
Vị trí thông tin: "During his life, he received many awards, including three Grammys."
Giải thích: Elvis đã giành được ba giải Grammy, do đó đáp án là three.
4. He died at the age of as _________
Đáp án: 42
Từ khóa câu hỏi: "died", "age of"
Loại từ cần điền: số
Loại thông tin cần điền: tuổi
Vị trí thông tin: "Presley died of a heart attack at the age of 42."
Giải thích: Elvis qua đời khi anh ấy 42 tuổi, do đó đáp án là 42.
Speaking
Work in pairs. Talk about your favourite singer or musician. Use the expressions below to help you.
|
Đoạn hội thoại mẫu:
Student A: My favorite singer/musician is Taylor Swift.
Student B: Oh, I love Taylor Swift too! Her most famous song is "Love Story".
Student A: Yes, "Love Story" is definitely one of her iconic songs. It became a number one hit in 2008.
Student B: That's right! Taylor Swift has received m-any awards during her life, including 11 Grammy Awards.
Student A: Wow, that's impressive! She is such a talented artist.
Student B: Absolutely. Her work has made a huge impact in the music industry.
Student A: I agree. Taylor Swift's music is relatable and her lyrics are so heartfelt.
Student B: Definitely. She has a way of connecting with her fans through her music.
(Dịch:
Học sinh A: Ca sĩ/nhạc sĩ yêu thích của em là Taylor Swift.
Học sinh B: Ồ, tôi cũng yêu Taylor Swift! Bài hát nổi tiếng nhất của cô là "Chuyện tình".
Học sinh A: Vâng, “Love Story” chắc chắn là một trong những bài hát mang tính biểu tượng của cô ấy. Nó đã trở thành một hit số một trong năm 2008.
Học sinh B: Đúng vậy! Taylor Swift đã nhận được nhiều giải thưởng trong cuộc đời mình, trong đó có 11 giải Grammy.
Học sinh A: Wow, thật ấn tượng! Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.
Học sinh B: Chắc chắn rồi. Công việc của cô đã tạo ra một tác động lớn trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Học sinh A: Tôi đồng ý. Âm nhạc của Taylor Swift rất dễ hiểu và lời bài hát của cô ấy rất chân thành.
Học sinh B: Chắc chắn rồi. Cô ấy có cách kết nối với người hâm mộ thông qua âm nhạc của mình.)
Reading
1. Read the text below. Then work in pairs to complete the crossword with five words from the text.
Collect water to live a green life
Water is essential for life. Therefore, the methods of collecting water are important for meeting its growing need.
The traditional method involves collecting rainwater and storing it for later use. Rainwater is collected from a roof and sent to a container. Collected rainwater is an excellent source of water for people, animals, and plants.
There is also a new method of collecting water. It can turn the tiny drops of water in the air into drinking water. Air-to-water technology creates water from air and releases it all the time. It uses the sun's energy and works well even in dry conditions.
In general, collecting rainwater or creating water from air will allow people to save natural resources, improve the environment, andlive a green life.
ACROSS - Hàng Ngang
3. the mixture of gases surrounding the earth that we breathe
Đáp án: air
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu định nghĩa "hỗn hợp khí bao quanh trái đất mà chúng ta hít thở", và từ đó suy ra đáp án là "air" (không khí).
4. a source of power that can be used to provide light and heat, or drive machines
Đáp án: energy
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu định nghĩa "nguồn năng lượng có thể được sử dụng để cung cấp ánh sáng và nhiệt, hoặc làm chạy các máy móc", và từ đó suy ra đáp án là "energy" (năng lượng).
5. a way of living that is good for the environment
Đáp án: green
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu định nghĩa "cách sống tốt cho môi trường", và từ đó suy ra đáp án là "green" (xanh).
DOWN - Hàng Dọc
1. the natural world in which people, animals, and plants live
Đáp án: environment
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu định nghĩa "thế giới tự nhiên mà con người, động vật và thực vật sống trong đó", và từ đó suy ra đáp án là "environment" (môi trường).
2. a liquid without color or smell that falls as rain and is used for drinking, washing, etc.
Đáp án: water
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu định nghĩa "chất lỏng không màu không mùi rơi xuống dưới dạng mưa và được sử dụng để uống, rửa, v.v.", và từ đó suy ra đáp án là "water" (nước).
2. Read the text again and give short answers to the following questions.
1. What's important for meeting the growing need for water?
Đáp án: The methods of collecting water (are).
Từ khóa câu hỏi: "important", "growing need for water"
Vị trí thông tin: "Therefore, the methods of collecting water are important for meeting its growing need."
Giải thích: Đoạn văn cho biết rằng điều quan trọng để đáp ứng nhu cầu nước ngày càng tăng là để đáp ứng nhu cầu nước ngày càng tăng. Do đó, câu trả lời cho câu hỏi là "The methods of collecting water (are)".
2. What's the traditional method of collecting rainwater?
Đáp án: Rainwater is collected from a roof and sent to a container.
Từ khóa câu hỏi: "traditional method", "collecting rainwater"
Vị trí thông tin: "The traditional method involves collecting rainwater and storing it for later use. Rainwater is collected from a roof and sent to a container."
Giải thích: Đoạn văn cho biết rằng phương pháp truyền thống để thu thập nước mưa là thu thập nước từ mái nhà và đưa vào một bình chứa. Do đó, đáp án là "Rainwater is collected from a roof and sent to a container."
3. What's the new method of creating water?
Đáp án: Tiny drops of water in the air are turned into drinking water.
Từ khóa câu hỏi: "new method", "creating water"
Vị trí thông tin: "There is also a new method of collecting water. It can turn the tiny drops of water in the air into drinking water."
Giải thích: Đoạn văn cho biết rằng có một phương pháp mới để thu thập nước, đó là biến những giọt nước nhỏ trong không khí thành nước uống. Do đó, đáp án là "Tiny drops of water in the air are turned into drinking water."
Writing
Think about ways of living a green lifestyle. Complete the paragraph. Use what you have learnt and the ideas below to help you.
Living green
|
Câu trả lời mẫu:
There are many ways you can make your life greener. First, make your area green by planting more trees and plants. Second, make your area clean by organizing regular clean-up activities, collecting litter, and setting up more recycling bins. Finally, turn off electrical devices when not in use and use energy from the sun, wind, and water. Living a green lifestyle is not difficult, but these small changes will make a big difference.
(Dịch:
Có nhiều cách để bạn làm cuộc sống của mình trở nên xanh hơn. Đầu tiên, hãy làm khu vực của bạn xanh mơn mởn bằng cách trồng thêm cây cối và thực vật. Thứ hai, hãy giữ khu vực của bạn sạch sẽ bằng cách tổ chức các hoạt động dọn dẹp định kỳ, thu gom rác thải và lắp đặt thêm thùng đựng tái chế. Cuối cùng, hãy tắt các thiết bị điện khi không sử dụng và sử dụng năng lượng từ mặt trời, gió và nước. Sống theo lối sống xanh không khó, nhưng những thay đổi nhỏ này sẽ tạo ra sự khác biệt lớn.)
Xem thêm: Tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Getting Started.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 10 Review 1: Skills. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 10 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với lộ trình cá nhân hoá được thiết kế phù hợp với nhu cầu, trình độ và tiết kiệm tới 80% thời gian tự học giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 10 - Global Success
- Tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Language - Global Success - ZIM Academy
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 10 Global Success (trang 8, 9 tập 1)
- Reading - Unit 1 - Tiếng Anh 10 Global Success (trang 11, 12 tập 1)
- Communication and Culture / CLIL - Unit 1 - Tiếng Anh 10 Global Success (trang 15, 16 tập 1)
- Writing - Unit 1 - Tiếng Anh 10 Global Success (trang 14, 15 tập 1)
- Speaking - Unit 1 - Tiếng Anh 10 Global Success (trang 12 tập 1)
- Listening - Unit 1 - Tiếng Anh 10 Global Success (trang 13 tập 1)
- Looking back - Unit 1 - Tiếng Anh 10 Global Success (trang 16 tập 1)
- Project - Unit 1 - Tiếng Anh 10 Global Success (trang 17 tập 1)
- Getting Started - Unit 4 - Tiếng Anh 10 Global Success (trang 42, 43 tập 1)
Bình luận - Hỏi đáp