Banner background

Getting Started - Unit 3 - Tiếng Anh 10 Global Success (trang 28, 29 tập 1)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 3: Getting Started - Tiếng Anh lớp 10 Global Success (trang 28, 29 tập 1). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn tiếng Anh 10 Unit 3.
getting started unit 3 tieng anh 10 global success trang 28 29 tap 1

Key takeaways

  • Từ vựng về chủ đề Music.

  • Phát âm: Nhấn trọng âm ở từ hai âm tiết.

  • Ngữ pháp: Các động từ dùng với to-infinitive và bare infinitive. Liên từ

  • Tìm hiểu về các chương trình âm nhạc và các loại hình âm nhạc truyền thống.

A talented artist!

Bài 1

  • talented (adj.) /ˈtæləntɪd/: tài năng

e.g. Mozart was a talented musician. (Mozart là một nhạc soạn nhạc tài ba.)

  • musical instrument (n.) /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/: nhạc cụ

e.g. A piano is a musical instrument. (Đàn piano là một loại nhạc cụ.)

  • award (n.) /əˈwɔːrd/: giải thưởng

e.g. He won the best actor award. (Anh ta thắng giải diễn viên xuất sắc nhất.)

  • trumpet (n.) /ˈtrʌmpɪt/: kèn trông-pét

e.g. Dave spent the whole evening blowing his own trumpet. (Dave dành cả buổi tối để thổi cây kèn trông-pét của cậu ấy.)

  • theatre (n.) /ˈθiːətər/: nhà hát

e.g. The theatre was half empty. (Nhà hát còn trống một nửa.)

  • upload (v.) /ˌʌpˈləʊd/: đăng tải

e.g. I have just uploaded a new photo on Instagram. (Tôi vừa mới đăng một ảnh lên Instagram.)

  • cover song (n.) /ˈkʌvər sɔːŋ/: bản hát lại

e.g. I don't think that we'll put a cover song on this album. (Tôi không nghĩ rằng chúng ta sẽ đưa một bản hát lại vào album này đâu.)

  • social media (n.) /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/: mạng xã hội

e.g. We use social media, like Instagram and TikTok, to connect with friends and share our interests. (Chúng ta sử dụng mạng xã hội, như Instagram và Tiktok, để kết nối với bạn bè và chia sẻ sở thích của chúng ta.)

Bài 2

  1. (Ann và Mai đang nói về ai?)

  • Đáp án: They are talking about a young pop singer. (Họ đang nói về một ca sĩ nhạc pop trẻ tuổi.)

  • Từ khóa: Who, Ann, Mai, talk about

  • Vị trí thông tin: 

    Mai: That pop singer …

    Ann: Yeah. He’s a … the world now.

  • Giải thích: Mai mở đầu cho cuộc trò chuyện này bằng cách nhắc về người ca sĩ (“That pop singer looks great, Ann!”). Sau đó, Ann giới thiệu sâu hơn về người ca sĩ này (“a popular teen idol”).

  1. (Anh ấy giỏi về gì?)

  • Đáp án: He is good at writing music and playing many musical instruments. (Anh ấy giỏi viết nhạc và chơi nhiều nhạc cụ.)

  • Từ khóa: What, he, good

  • Vị trí thông tin: Ann: [...] He’s a talented … musical instruments. [...]

  • Giải thích: Có cấu trúc “be good at something/ doing something”, nên “write” và “play” trong đoạn hội thoại đang ở nguyên mẫu phải chuyển sang dạng V-ing. Tính từ “talented” có nghĩa là “tài năng”, đồng nghĩa với cụm “be good at doing something” nên học sinh có thể xác định được vị trí câu trả lời cho câu hỏi này.

  1. (Điều gì đã làm anh ấy nổi tiếng?)

  • Đáp án: His cover song videos made him popular. (Những video hát lại bài hát gốc đã làm anh ấy nổi tiếng.)

  • Từ khóa: What, him, popular

  • Vị trí thông tin: 

    Mai: How did he …

    Ann: Well, when he was 12, … a couple of months.

  • Giải thích: Mai hỏi nguyên nhân giúp cậu ca sĩ này nổi tiếng (“How did he become famous?”), Ann trả lời rằng: Khi cậu ấy 12 tuổi, mẹ cậu đã bắt đầu đăng những video hát lại bài hát gốc của cậu lên mạng xã hội và những video ấy làm cậu trở thành ngôi sao trên mạng chỉ trong vài tháng.

Bài 3

  1. a type of music (một loại nhạc): pop

  2. music awards (các giải thưởng âm nhạc): Grammy, Billboard Music, Teen Choice Awards

  3. musical instruments (các nhạc cụ): piano, drums, guitar, trumpet

  4. ways of sharing information and videos (các cách để chia sẻ thông tin và video): uploading on social media

Bài 4

1 - d (Người nghệ sĩ này không đi học ở trường dạy nhạc, nhưng anh ấy đã tự học cách chơi nhạc cụ.)

Giải thích: Từ nối “but” dùng để nối 2 mệnh đề với nghĩa tương phản nhau. 2 mệnh đề này có động từ đều chia ở thì quá khứ đơn nên phù hợp để ghép với nhau.

2 - c (Những bài hát tuyệt vời của anh ấy đã giúp đem lại nhiều tình yêu thương hơn trong cuộc sống của mọi người.)

Giải thích: Cấu trúc “help to do something” hoặc “help do something”, sau động từ “help” dùng động từ nguyên mẫu hoặc “to + động từ nguyên mẫu”. Đáp án b cũng có dạng “to + động từ nguyên mẫu” nhưng xét về nghĩa thì không đúng (Những bài hát tuyệt vời của anh ấy đã giúp đăng tải các video hát lại bài hát gốc của anh ấy lên mạng xã hội.) nên chọn đáp án c.

3 - b (Mẹ của anh ấy bắt đầu đăng tải các video hát lại bài hát gốc của anh ấy lên mạng xã hội.)

Giải thích: Cấu trúc “start doing something” hoặc “start to do something” đều có nghĩa giống nhau. 

4 - a (Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng, và anh ấy cũng đã nhận nhiều giải thưởng.)

Giải thích: Từ nối “and” dùng để nối 2 mệnh đề có ý nghĩa bổ trợ cho nhau. 2 mệnh đề này có thì tương hợp với nhau (hiện tại đơn và hiện tại hoàn thành) nên có thể ghép với nhau được.

Xem thêm: Tiếng Anh lớp 10 Unit 3 Language.

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 10 Unit 3: Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 10 Global Success.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...