Banner background

Skills - Review 1 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 44 - 45 tập 1)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Review 1: Skills - Tiếng Anh lớp 12 Sách mới (Trang 44 - 45 tập 1). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Review 1.
skills review 1 tieng anh 12 sach moi trang 44 45 tap 1

Reading

1. Read the text about the causes and effects of counter-urbanization.

While urbanisation has led to fast urban growth, counter-urbanisation has resulted in the opposite situation. Counter-urbanisation happens when a great number of people move from urban areas into rural areas. This phenomenon is linked to the 'push' and 'pull' factors of migration. Trying to avoid overcrowded inner cities, city dwellers look for larger, cleaner and quieter houses with more land at cheaper prices in rural or suburban areas. They want to escape the air and noise pollution, and the crime in inner cities. However, counter-urbanisation causes serious problems in the shrinking cities. These cities face severe economic strain and a sharp increase in poverty. Despite declining populations, they still have to spend money maintaining infrastructure, such as roads, sanitation, public transport, etc., built for a much larger population. Meanwhile, villages in the countryside become increasingly urbanised, grow fast and soon lose their uniqueness and charm. Local prices go up because city migrants have more money. They earn money from well-paid city jobs and high-valued city properties. Villagers often find it more and more difficult to earn a living and provide for their families. Counter-urbanisation has caused many negative effects. Governments should find urgent short-term solutions before implementing a long-term comprehensive programme to make life sustainable for people in both urban and rural areas.

Dịch nghĩa:

Trong quá trình đô thị hóa, thành phố đang phát triển nhanh chóng, trong khi đó, đối lập với đô thị hóa, diễn ra hiện tượng ngược lại. Sự đối lập đô thị hóa xảy ra khi một số lượng lớn người dân di chuyển từ các khu vực đô thị vào các khu vực nông thôn. Hiện tượng này liên quan đến các yếu tố "thúc đẩy" và "hút" của di cư. Nhằm tránh sự quá tải trong trung tâm thành phố, cư dân thành phố tìm kiếm những căn nhà lớn hơn, sạch sẽ và yên tĩnh hơn, với diện tích đất rộng hơn và giá rẻ hơn ở các khu vực nông thôn hoặc ngoại ô. Họ muốn tránh ô nhiễm không khí và tiếng ồn, cũng như tội phạm trong trung tâm thành phố. Tuy nhiên, hiện tượng đô thị hóa ngược lại gây ra những vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố đang co lại. Những thành phố này đối mặt với áp lực kinh tế nghiêm trọng và tăng mạnh độ nghèo. Mặc dù dân số giảm, nhưng họ vẫn phải tiêu tiền để duy trì cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như đường, vệ sinh, giao thông công cộng, v.v., xây dựng cho một dân số lớn hơn nhiều. Trong khi đó, các làng quê trở nên ngày càng đô thị hóa, phát triển nhanh chóng và sớm mất đi sự độc đáo và quyến rũ. Giá cả địa phương tăng vì người di cư từ thành phố có nhiều tiền hơn. Họ kiếm tiền từ công việc được trả lương cao ở thành phố và bất động sản có giá trị cao. Người dân làng thường gặp khó khăn ngày càng lớn trong việc kiếm sống và nuôi gia đình. Hiện tượng đô thị hóa ngược lại đã gây ra nhiều tác động tiêu cực. Chính phủ nên tìm kiếm các giải pháp ngắn hạn cấp bách trước khi triển khai một chương trình toàn diện dài hạn để tạo ra cuộc sống bền vững cho người dân ở cả khu vực đô thị và nông thôn.

2. Read the text again and decide whether the following statements are true (T), false (F), or not given (NG), and tick the correct box.

1. Urbanisation and counter-urbanisation are two opposite trends.

  • Đáp án: T

  • Từ khóa câu hỏi: Urbanisation, counter-urbanisation, two opposite trends.

  • Vị trí thông tin: 'While urbanisation has led to fast urban growth, counter-urbanisation has resulted in the opposite situation.'

  • Giải thích: Bài đọc đưa thông tin trong khi quá trình đô thị hóa (urbanisation) đã dẫn đến sự phát triển đô thị nhanh chóng, phản đô thị hóa (counter-urbanisation) đã dẫn đến tình huống ngược lại (two opposite trends = opposite situation)

2. City dwellers look for houses in rural or suburban areas just because they are cheap.

  • Đáp án: F

  • Từ khóa câu hỏi: City dwellers, look for houses, rural, suburban areas, cheap.

  • Vị trí thông tin: 'Trying to avoid overcrowded inner cities, city dwellers look for larger, cleaner and quieter houses with more land at cheaper prices in rural or suburban areas. They want to escape the air and noise pollution, and the crime in inner cities.'

  • Giải thích: Bài đọc đưa thông tin Nhằm tránh sự quá tải trong trung tâm thành phố, cư dân thành phố (City dwellers) tìm kiếm những căn nhà (look for houses) lớn hơn, sạch sẽ và yên tĩnh hơn, với diện tích đất rộng hơn và giá rẻ hơn ở các khu vực nông thôn hoặc ngoại ô. Họ muốn (want to ~ because) tránh ô nhiễm không khí và tiếng ồn (escape the air and noise pollution), cũng như tội phạm (crime) trong trung tâm thành phố. Do vậy, người dân muốn tìm nơi ở mới không vì chỉ riêng nhà giá rẻ (từ just trong câu hỏi đã khiến câu khẳng định này sai)

3. Shrinking cities still face high rates of crime.

  • Đáp án: NG

  • Từ khóa câu hỏi: Shrinking cities, face, high rates, crime.

  • Vị trí thông tin: ‘They want to escape the air and noise pollution, and the crime in inner cities.'

  • Giải thích: Bài đọc không đưa thông tin liên quan đến tỷ lệ tội phạm cao mà chỉ nói rằng người dân muốnchuyển nhà để tránh tội phạm trong trung tâm thành phố.

4. When populations decline, cities spend less money on maintaining infrastructure.

  • Đáp án: F

  • Từ khóa câu hỏi: populations decline, cities, spend less money, maintaining infrastructure.

  • Vị trí thông tin: 'Despite declining populations, they still have to spend money maintaining infrastructure, such as roads, sanitation, public transport, etc., built for a much larger population.'

  • Giải thích: Bài đọc đưa thông tin mặc dù dân số giảm đi (populations decline = declining populations), nhưng họ vẫn phải tiêu tiền để duy trì cơ sở hạ tầng (“still have to spend money maintaining infrastructure” trái với “spend less money on maintaining infrastructure”) như đường, vệ sinh, giao thông công cộng, v.v., được xây dựng cho một dân số lớn hơn nhiều. Do vậy ý kiến cho rằng Khi dân số giảm đi, các thành phố chi tiêu ít tiền hơn để duy trì cơ sở hạ tầng là sai

5. Country villages quickly lose their unique character and charm when they become urbanised and grow fast.

  • Đáp án: T

  • Từ khóa câu hỏi: Country villages, quickly, lose, unique character, charm, urbanised, grow fast.

  • Vị trí thông tin: 'Meanwhile, villages in the countryside become increasingly urbanised, grow fast and soon lose their uniqueness and charm.'

  • Giải thích: Bài đọc đưa thông tin Trong khi đó, các làng quê (Country villages) trở nên ngày càng đô thị hóa phát triển nhanh chóng (become urbanised and grow fast) và sớm mất đi sự độc đáo và quyến rũ của mình (lose their unique character and charm = lose their uniqueness and charm)

6. Governments should offer immediate short-term solutions to make life sustainable for both urban and rural inhabitants.

  • Đáp án: F

  • Từ khóa câu hỏi: Governments, offer, immediate short-term solutions, make life sustainable, both urban, rural inhabitants.

  • Vị trí thông tin: 'Governments should find urgent short-term solutions before implementing a long-term comprehensive programme to make life sustainable for people in both urban and rural areas.'

  • Giải thích: Bài đọc đưa thông tin Chính phủ nên tìm kiếm các giải pháp ngắn hạn cấp bách trước khi triển khai một chương trình toàn diện dài hạn để tạo ra cuộc sống bền vững cho người dân ở cả khu vực đô thị và nông thôn. Từ thông tin trên có thể thấy ngoài biện pháp ngắn hạn, trong bài còn đề cập biện pháp dài hạn - đây là phần mà câu nhận định còn thiếu

Speaking

3. Work with a partner. Use the information in the table below or your own ideas to make a conversation about one of the historical figures.

Student A: Hey, have you heard about the Trung Sisters, Trung Trac and Trung Nhi?

Student B: Yeah, I know a bit. Weren't they national heroines from a long time ago?

Student A: Exactly! They led the first national uprising against the Han invaders during AD 40-43.

Student B: That's impressive. What did they achieve during the uprising?

Student A: They managed to free the country from the Han invaders. Trung Trac even became the Queen, and Trung Nhi was her top adviser.

Student B: Wow, that's quite a story. What qualities made them so respected?

Student A: Their bravery and perseverance were remarkable. They didn't give up despite the challenges.

Student B: It must have been tough leading a rebellion back then.

Student A: Definitely. The Trung Sisters were the first female rulers of the nation, which is a remarkable achievement on its own.

Student B: Were they successful in the long run?

Student A: Although their rebellion eventually faced defeat, their legacy of courage and fighting for the country remains.

Student B: It's amazing how they became symbols of strength.

Student A: Absolutely, their story continues to inspire people even today.

Student B: I wonder how they managed to gather support for their cause.

Student A: Their leadership and determination played a big role. People admired their efforts and joined them.

Student B: Did they have any specific strategies during the uprising?

Student A: They used guerrilla warfare tactics to fight against the Han forces.

Student B: Guerrilla warfare must have been effective in their situation.

Student A: Yes, it allowed them to use their knowledge of the land to their advantage.

Student B: It's impressive how they defied traditional gender roles of their time.

Student A: True, they shattered those norms and proved that women can be powerful leaders.

Student B: I can see why they're remembered as national heroines.

Student A: Their legacy is a testament to their courage and the impact they had on the nation's history.

Student B: Thanks for sharing this story. I'm really inspired by their journey.

Student A: You're welcome! It's great to learn about such strong historical figures.

Dịch nghĩa:

(Học sinh A: Xin chào, bạn đã nghe về Hai Bà Trưng, Trưng Trắc và Trưng Nhị chưa?

Học sinh B: Ừ, tôi biết một chút. Họ không phải là những anh hùng dân tộc từ rất lâu trước đây sao?

Học sinh A: Đúng vậy! Họ dẫn đầu cuộc khởi nghĩa dân tộc đầu tiên chống lại những kẻ xâm lược nhà Hán trong giai đoạn từ năm 40 đến 43 sau Công nguyên.

Học sinh B: Thật ấn tượng. Họ đã đạt được gì trong cuộc khởi nghĩa?

Học sinh A: Họ đã giải phóng đất nước khỏi những kẻ xâm lược nhà Hán. Trưng Trắc thậm chí trở thành Nữ vương, còn Trưng Nhị là người tư vấn hàng đầu của bà.

Học sinh B: Wow, câu chuyện đó thật đáng nể. Những phẩm chất nào đã khiến họ được tôn trọng như vậy?

Học sinh A: Sự dũng cảm và kiên trì của họ thực sự đáng ngưỡng mộ. Họ không từ bỏ dù cho gặp phải những thách thức.

Học sinh B: Chắc chắn là điều khó khăn khi dẫn đầu một cuộc nổi dậy vào thời điểm đó.

Học sinh A: Chắc chắn. Hai Bà Trưng là những người cai trị nữ đầu tiên của quốc gia, điều đó đã là một thành tựu đáng kinh ngạc riêng.

Học sinh B: Họ đã thành công trong dài hạn không?

Học sinh A: Mặc dù cuộc khởi nghĩa của họ cuối cùng đã thất bại, di sản về lòng dũng cảm và chiến đấu cho đất nước của họ vẫn còn đọng lại.

Học sinh B: Thật là kỳ diệu khi họ trở thành biểu tượng của sức mạnh.

Học sinh A: Chắc chắn, câu chuyện của họ vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người cho đến ngày nay.

Học sinh B: Tôi tự hỏi họ đã làm thế nào để thu hút sự ủng hộ cho mục tiêu của mình.

Học sinh A: Lãnh đạo và quyết tâm của họ đã đóng một vai trò quan trọng. Mọi người ngưỡng mộ những nỗ lực của họ và cùng họ tham gia.

Học sinh B: Họ có những chiến lược cụ thể nào trong cuộc khởi nghĩa không?

Học sinh A: Họ sử dụng chiến thuật chiến tranh du kích để chiến đấu chống lại lực lượng nhà Hán.

Học sinh B: Chiến tranh du kích chắc chắn đã hiệu quả trong tình huống của họ.

Học sinh A: Đúng vậy, nó giúp họ tận dụng kiến thức về địa hình một cách thuận lợi.

Học sinh B: Thật ấn tượng là họ đã thách thức các vai trò giới tính truyền thống của thời đại họ sống.

Học sinh A: Đúng, họ đã phá vỡ những quy tắc đó và chứng minh rằng phụ nữcó thể trở thành những nhà lãnh đạo mạnh mẽ.

Học sinh B: Tôi hiểu tại sao họ được nhớ đến như những anh hùng dân tộc.

Học sinh A: Di sản của họ là một minh chứng cho sự dũng cảm và tầm ảnh hưởng mà họ đã góp phần vào lịch sử đất nước.

Học sinh B: Cảm ơn bạn đã chia sẻ câu chuyện này. Tôi thật sự cảm hứng bởi hành trình của họ.

Học sinh A: Không có gì. Rất tuyệt để được tìm hiểu về những nhân vật lịch sử mạnh mẽ như vậy)

Listening

4. Listen to the recording about wave energy. Choose the best option to complete the sentence.

1. Wave energy, produced by ocean surface waves, is both ________.

(Năng lượng sóng, được tạo ra từ các cơn sóng ở đại dương là loại năng lượng vừa ________.)

A. friendly and efficient (thân thiện và hiệu quả)

B. eco-friendly and efficient (thân thiện với môi trường và hiệu quả)

C. eco-friendly and cost-efficient (thân thiện với môi trường và hiệu quả về giá thành)

  • Đáp án: C

  • Từ khóa: Wave energy, ocean surface waves, both

  • Vị trí thông tin: 'Wave energy, produced by ocean surface waves, is both eco-friendly and cost-efficient.'

  • Giải thích: Bài nghe đề cập thông tin Năng lượng từ sóng biển, được tạo ra bởi sóng biển trên mặt biển, vừa thân thiện với môi trường vừa hiệu quả về mặt chi phí.

2. Using 1% of wave energy can provide the equivalent of ________ the energy consumption worldwide.

(Sử dụng 1% năng lượng sóng có thể cung cấp tương đương _________ lượng năng lượng tiêu thụ trên toàn thế giới.)

A. 50 times (50 lần)

B. 500 times (500 lần)

C. 5000 times (5000 lần)

  • Đáp án: B

  • Từ khóa: Using 1%, wave energy,provide equivalent of, energy consumption worldwide.

  • Vị trí thông tin: Scientists claim that using 1% of wave energy can provide the equivalent of 500 times the world energy consumption.'

  • Giải thích: Bài nghe đề cập thông tin Các nhà khoa học cho biết sử dụng 1% năng lượng sóng có thể cung cấp tương đương gấp 500 lần năng lượng tiêu thụ trên thế giới.

3. Building and operating wave power stations in the ocean is far ________ than on land.

(Xây dựng và vận hành các trạm năng lượng sóng ở đại dương thì ________ hơn trên đất liền.)

A. more expensive (đắt hơn)

B. more difficult (khó hơn)

C. more expensive and difficult (đắt và khó hơn)

  • Đáp án: C

  • Từ khóa: Building, operating wave power stations, ocean, than on land.

  • Vị trí thông tin: 'Building and operating wave power stations in the ocean is far more expensive and difficult than on land.'

  • Giải thích: Bài nghe đề cập thông tin Tuy nhiên, có một thách thức là biến năng lượng sóng thành năng lượng và truyền tải nó tới đất liền. Việc xây dựng và vận hành các trạm sóng điện trên biển rất đắt và khó khăn hơn nhiều so với trên đất liền.

4. Salt water is a very hostile environment to devices, which become ________ and cannot last long.

(Nước muối tạo ra môi trường rất bất lợi cho các thiết bị, chúng trở nên________ và không bền lâu.)

A. rusty easily (dễ dàng han gỉ)

B. rusty slowly (han gỉ chậm)

C. rusty (han gỉ)

  • Đáp án: A

  • Từ khóa: Salt water, very hostile environment, devices, cannot last long.

  • Vị trí thông tin: 'Also, salt water is a very hostile environment to devices. They go rusty easily and cannot last as long as those on shore.'

  • Giải thích: Bài nghe đề cập thông tin Ngoài ra, nước mặn là một môi trường rất thù nghịch với các thiết bị máy móc. Chúng (They ~ which) dễ dàng trở nên (become = go) bị gỉ và không thể kéo dài tuổi thọ (cannot last long) như những thiết bị trên bờ.

5. Progress in renewable energy technology will soon allow Viet Nam to ________ effectively and efficiently.

(Các tiến bộ trong công nghệ năng lượng tái tạo sẽ sớm cho phép Việt Nam ________ một cách hữu hiệu và hiệu quả.)

A. export wave energy (xuất khẩu năng lượng sóng)

B. exploit wave energy (khai thác năng lượng sóng)

C. explore wave energy (khám phá năng lượng sóng)

  • Đáp án: B

  • Từ khóa: Progress, renewable energy technology, allow Viet Nam, effectively and efficiently.

  • Vị trí thông tin: 'Viet Nam has a long coastline with great potential for producing wave energy. Hopefully, advancements in renewable energy technology will soon allow us to exploit wave energy effectively and efficiently.'

  • Giải thích: Bài nghe đề cập thông tin Hy vọng rằng các tiến bộ trong công nghệ năng lượng tái tạo (Progress in renewable energy technology = advancements in renewable energy technology) sẽ sớm cho phép chúng ta (us = Viet Nam) khai thác năng lượng sóng ngày càng hữu hiệu và hiệu quả (effectively and efficiently)

Writing

5. Write meaningful sentences about the pros and cons of solar energy. Use the words given.

1. solar energy/ come directly/ sun/ renewable energy source/ sustainable/.

  • Đáp án: Solar energy comes directly from the sun and this renewable energy source is sustainable

  • Dịch: Năng lượng mặt trời được trực tiếp từ mặt trời và nguồn năng lượng tái tạo này là bền vững.

2. this type/ energy/ environmentally friendly/ not cause pollution/.

  • Đáp án: This type of energy is environmentally friendly and does not cause pollution.

  • Dịch: Loại năng lượng này thân thiện với môi trường và không gây ô nhiễm.

3. solar energy/ available everywhere/ very quiet/ devices/ not have moving parts/.

  • Đáp án: Solar energy is available everywhere and is very quiet because solar energy/its devices do not have any moving parts.

  • Dịch: Tấm pin mặt trời đắt đỏ do sử dụng các vật liệu hiếm và đặc biệt, và công nghệ lưu trữ năng lượng mặt trời cũng tốn kém.

4. solar panels/ expensive/ use rare/ special materials/ technology/ store solar energy/ costly/.

  • Đáp án: Solar panels are expensive as they use rare and special materials, and the technology used to store solar energy is costly.

  • Dịch:

5. solar energy/ not always available/ access/ sunlight/ limited/ certain times/.

  • Đáp án: Solar energy is not always available since access to sunlight is limited at certain times.

  • Dịch: Năng lượng mặt trời không luôn có sẵn vì việc tiếp cận ánh sáng mặt trời bị hạn chế vào một số thời điểm nhất định.

6. although/ greener/ fossil fuels/ production/ solar panels/ emit/ greenhouse gases/.

  • Đáp án: Although it is greener than fossil fuels, the production of solar panels may emit some greenhouse gases.

  • Dịch: Mặc dù năng lượng mặt trời xanh hơn nhiên liệu hóa thạch, việc sản xuất tấm pin mặt trời có thể phát thải một số khí nhà kính.

6. Use the ideas in 5 (and your own ideas) to write an essay of 180-250 words about the pros and cons of solar energy.

Solar energy, derived directly from the sun's rays, has emerged as a promising solution to the world's increasing energy demands. This renewable energy source offers numerous benefits, yet it also faces certain challenges that need to be addressed. In this essay, we will explore the pros and cons of solar energy.

One of the most significant advantages of solar energy is its sustainability. As a renewable source, the sun's energy is virtually inexhaustible, making it a long-term solution to the energy crisis. Moreover, solar energy is environmentally friendly, emitting no harmful pollutants and contributing to reduced greenhouse gas emissions, thereby mitigating climate change.

However, despite its green credentials, solar energy is not without drawbacks. The production of solar panels, for instance, requires energy and materials, which can result in some emissions of greenhouse gases. Moreover, the manufacturing process utilizes rare and specialized materials, which can lead to resource depletion and increased costs. The technology used to store solar energy for use during non-sunny periods is also expensive, limiting its widespread adoption.

Another challenge lies in the initial investment required for solar energy systems. The installation of solar panels can be expensive, deterring some individuals and businesses from transitioning to solar power. Nevertheless, it's important to note that costs have been decreasing over time, making solar energy more accessible.

In conclusion, solar energy presents a compelling case for a sustainable and greener energy future. Despite certain challenges like production emissions and costs, its remarkable benefits—such as being renewable, environmentally friendly, and universally accessible—make it a critical component of addressing our energy needs while safeguarding our planet. As technology continues to advance, addressing its drawbacks will likely become more attainable, solidifying solar energy's place as a cornerstone of our energy transition.


Dịch nghĩa:

Năng lượng mặt trời, phát sinh trực tiếp từ ánh sáng mặt trời, đã trở thành một giải pháp hứa hẹn cho nhu cầu năng lượng ngày càng tăng trên toàn thế giới. Nguồn năng lượng tái tạo này mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đối mặt với một số thách thức cần được giải quyết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ưu điểm và nhược điểm của năng lượng mặt trời.

Một trong những lợi thế quan trọng nhất của năng lượng mặt trời là tính bền vững của nó. Là một nguồn tái tạo, năng lượng từ mặt trời gần như không bao giờ cạn kiệt, làm nó trở thành một giải pháp dài hạn cho khủng hoảng năng lượng. Hơn nữa, năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường, không phát thải chất gây ô nhiễm hại và đóng góp vào việc giảm lượng khí thải nhà kính, từ đó giảm thiểu biến đổi khí hậu.

Tuy nhiên, mặc dù có những ưu điểm về môi trường, năng lượng mặt trời cũng không tránh khỏi nhược điểm. Ví dụ, quá trình sản xuất tấm pin mặt trời yêu cầu năng lượng và vật liệu, dẫn đến một số lượng khí thải khí nhà kính. Hơn nữa, quá trình sản xuất sử dụng các vật liệu hiếm và đặc biệt, có thể dẫn đến cạn kiệt tài nguyên và tăng chi phí. Công nghệ lưu trữ năng lượng mặt trời để sử dụng trong những thời gian không có nắng cũng đắt đỏ, hạn chế việc áp dụng rộng rãi.

Thách thức khác nằm trong khoản đầu tư ban đầu cho hệ thống năng lượng mặt trời. Việc lắp đặt tấm pin mặt trời có thể đắt đỏ, ngăn cản một số cá nhân và doanh nghiệp chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời. Tuy nhiên, quan trọng là lưu ý rằng chi phí đã giảm theo thời gian, làm cho năng lượng mặt trời trở nên dễ tiếp cận hơn.

Tóm lại, năng lượng mặt trời đưa ra một lập trường hấp dẫn cho tương lai năng lượng bền vững và xanh hơn. Mặc dù có những thách thức như khí thải trong quá trình sản xuất và chi phí, những lợi ích đáng chú ý của nó - như tính tái tạo, thân thiện với môi trường và khả năng tiếp cận rộng rãi - làm nó trở thành một yếu tố quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu năng lượng của chúng ta đồng thời bảo vệ hành tinh. Khi công nghệ tiếp tục tiến bộ, việc giải quyết nhược điểm của năng lượng mặt trời sẽ trở nên khả thi.


Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập Tiếng Anh 12 Review 1: Skills. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo

Xem thêm: Soạn tiếng Anh 12 Unit 4 getting started

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...