Skills - Review 3 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 44 - 45 tập 2)
Reading
1. Read the text about IUCN Red List.
comprehensive (adjective) /ˌkɒmprɪˈhensɪv/: toàn diện, bao hàm
Ex: The book gave a comprehensive overview of different animals in the jungle.take into consideration (idiom) /teɪk ˈɪntu kənˌsɪdəˈreɪʃən/: xem xét
Ex: When planning a new project, all potential risks and benefits should be taken into consideration.breeding success rate (noun phrase) /ˈbriːdɪŋ səkˈsɛs reɪts/: tỷ lệ sinh sản thành công
Ex: The zoo celebrated an increase in breeding success rates among their endangered species.vulnerability (noun) /ˌvʌlnərəˈbɪləti/: tình trạng dễ bị tổn thương, dễ bị tấn công
Ex: The old computer system's vulnerability to cyberattacks was a major concern for the company.safeguard (verb/noun) /ˈseɪfgɑːrd/: bảo vệ/biện pháp bảo vệ
Ex: Wearing a helmet is a good way to safeguard your head while riding a bike.
2. Read the text again and decide whether the following statements are true (T), false (F), or not given (NG). Tick the correct box.
1. The IUCN Red List evaluates the extinction risk of thousands of species. (Sách Đỏ IUCN đánh giá nguy cơ tuyệt chủng của hàng ngàn loài.)
Đáp án: T
Từ khóa: IUCN Red List, extinction risk, thousands, species
Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 4-7, có thông tin: “The IUCN Red List featured 3079 animal and 2655 plant species as endangered worldwide in 2012, and 1102 and 1197 respectively in 1998”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết Sách Đỏ IUCN bao gồm 3079 loài động vật và 2655 loài thực vật (3079 animal and 2655 plant species) có nguy cơ tuyệt chủng trên toàn thế giới (endangered worldwide) vào năm 2012, và 1102 loài động vật và 1197 loài thực vật (1102 and 1197 respectively) vào năm 1998. Như vậy, Sách Đỏ IUCN đánh giá nguy cơ tuyệt chủng của hàng ngàn loài sinh vật. Vì vậy, nhận định trên là đúng (T).
2. Factors taken into consideration are only the remaining number, breeding success rates, and known threats. (Các yếu tố được xem xét chỉ bao gồm số lượng còn lại, tỷ lệ sinh sản thành công và các mối đe dọa đã được biết đến.)
Đáp án: F
Từ khóa: Factors, only, remaining number, breeding success rates, known threats
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 5-9, có thông tin: “Many factors are taken into consideration, such as the remaining numbers, the overall increase or decrease in the population, breeding success rates, and known threats”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết có nhiều yếu tố được xem xét như số lượng cá thể còn lại (remaining numbers,), sự tăng giảm tổng quát về dân số (overall increase or decrease in the population), tỷ lệ sinh sản thành công (breeding success rates), và các mối đe dọa được biết đến (known threats). Tuy nhiên, câu nhận định trên cho răng chỉ có 3 yếu tố được xem xét, thiếu “the overall increase or decrease in the population”. Vì vậy, nhận định trên là sai (F).
3. The IUCN Red List suggests measures to conserve endangered species. (Sách Đỏ IUCN đề xuất các biện pháp bảo tồn các loài đang bị đe dọa.)
Đáp án: NG
Từ khóa: IUCN Red List, measures, conserve, endangered species
Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 7-12, có thông tin: “Many countries in the world now have laws to conserve wild species and protect endangered and threatened species. However, much more has to be done to successfully safeguard the biodiversity of our planet”.
Giải thích: Trong bài, tác giả chỉ đề cập việc nhiều quốc gia có luật bảo tồn các loài hoang dã (laws to conserve wild species) và bảo vệ các loài nguy cấp và bị đe dọa (protect endangered and threatened species), và cần phải thực hiện nhiều biện pháp hơn nữa để có thể bảo vệ đa dạng sinh học của hành tinh này (safeguard the biodiversity of our planet). Thông tin này có nói về việc bảo tồn các loài bị nguy cấp nhưng không đề cập các biện pháp cụ thể. Vì vậy, nội dung của nhận định trên không được cung cấp trong bài (NG).
4. Endangered species are the ones at the most serious risk of extinction. (Các loài Nguy cấp là những loài có nguy cơ tuyệt chủng nghiêm trọng nhất.)
Đáp án: F
Từ khóa: Endangered, most serious risk, extinction
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 1-3 và 6-8, có thông tin: “After Extinct and Extinct in the wild, the highest risk category assigned by the IUCN Red List is Critically Endangered [...] Endangered is the next most severe conservation status for wildlife”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết sau “Extinct” (tuyệt chủng) và “Extinct in the wild” (tuyệt chủng trong tự nhiên), nhóm có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất là “Critically Endangered” (cực kỳ nguy cấp); và “Endangered” (nguy cấp) là trạng thái bảo tồn nghiêm trọng tiếp theo. Như vậy, nguy cơ tuyệt chủng từ theo mức độ từ cao đến thấp lần lượt là Extinct, Extinct in the wild, Critically Endangered, và Endangered. Điều này nghĩa là “Endangered species” không phải là những loài có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất. Vì vậy, nhận định trên là sai (F).
5. Though they may be in decline, Near Threatened and Least Concern species are quite safe and healthy. (Mặc dù chúng có thể đang giảm về số lượng, các loài Sắp nguy cấp và Ít quan tâm vẫn an toàn và khỏe mạnh.)
Đáp án: T
Từ khóa: decline, Near Threatened, Least Concern, safe, healthy
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 11-15, có thông tin: “The species labelled Near Threatened and Least Concern, have had their conservation status assessed and found to be relatively safe and healthy, though they may be in decline.”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết những loài được xếp loại là Sắp nguy cấp (Near Threatened) và Ít quan tâm (Least Concern) đã được đánh giá là tương đối an toàn và khỏe mạnh (relatively safe and healthy) mặc dù chúng có thể đang suy giảm (may be in decline). Vì vậy, nhận định trên là đúng (T).
6. The IUCN Red List requires countries to create laws that protect wildlife. (Sách Đỏ IUCN yêu cầu các quốc gia ban hành các luật bảo vệ sinh vật hoang dã.)
Đáp án: F
Từ khóa: IUCN Red List, requires, countries, laws, protect wildlife
Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 7-12, có thông tin: “Many countries in the world now have laws to conserve wild species and protect endangered and threatened species. However, much more has to be done to successfully safeguard the biodiversity of our planet”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết nhiều quốc gia (Many countries) có những luật bảo tồn các loài hoang dã (laws to conserve wild species) và bảo vệ các loài nguy cấp và bị đe dọa (protect endangered and threatened species), tuy nhiên vẫn phải thực hiện nhiều biện pháp hơn nữa (much more has to be done) để có thể bảo vệ đa dạng sinh học của hành tinh này (safeguard the biodiversity of our planet). Như vậy, các quốc gia đã có những luật bảo vệ sinh vật hoang dã và Sách Đỏ IUCN yêu cầu các quốc gia phải thực hiện thêm các biện pháp khác. Tuy nhiên, câu nhận định cho rằng Sách Đỏ IUCN yêu cầu các quốc gia ban hành luật bảo vệ sinh vật hoang dã. Vì vậy, nhận định trên là sai (F).
Speaking
3. Work with a partner. Use the information below or your own ideas to make a conversation about the skills and/or qualities of one job.
Gợi ý:
A: What skills and qualities do you think a childcare worker needs?
B: One important skill is nurturing. Children need a caring and supportive environment, and it's essential to provide them with love, affection, and attention.
A: That's true. Another skill for this role is organizing. Childcare workers have to manage schedules, plan activities, and create anenvironment for the children to thrive in.
B: I agree. In addition, being able to effectively instruct children is vital. A childcare worker should have the ability to explain tasks and guide learning to help children develop their skills and knowledge.
A: Absolutely. Another skill that comes to my mind is tolerance. Children have different personalities, backgrounds, and needs. For this reason, being patient and understanding, even in challenging situations, is crucial.
B: Communication skills are also essential. A childcare worker needs to be able to communicate effectively with both children and their parents or guardians.
A: Yes, and being devoted is another important quality. Childcare workers need to genuinely care about the well-being of the children. It's a job that requires passion and dedication.
B: Being friendly is also crucial. Children should feel comfortable and safe in the presence of a childcare worker. Building positive relationships and creating a warm atmosphere is key.
A: Absolutely. Another quality that's highly valued is being competent. Childcare workers should have a good understanding of child development, safety protocols, and age-appropriate activities.
B: And don’t forget the importance of reliability. Parents and guardians rely on childcare workers to be punctual and responsible.
A: Lastly, being respectful is vital. Childcare workers should treat each child and their families with respect and dignity.
B: So, to summarize, a childcare worker should be nurturing, organized, capable of instructing, tolerant, have excellent communication skills, be devoted, friendly, competent, reliable, and respectful.
(A: Kỹ năng và phẩm chất nào bạn nghĩ là cần thiết cho một người làm việc chăm sóc trẻ em?
B: Một kỹ năng quan trọng là kỹ năng nuôi dưỡng. Trẻ em cần một môi trường được chăm sóc và hỗ trợ, và việc mang lại tình yêu thương, sự âu yếm và sự quan tâm là rất quan trọng.
A: Đúng vậy. Một kỹ năng khác cho vai trò này là tổ chức. Những người làm việc chăm sóc trẻ em phải quản lý lịch trình, lập kế hoạch hoạt động và tạo ra một môi trường để trẻ em phát triển tốt.
B: Tôi đồng ý. Ngoài ra, khả năng hướng dẫn trẻ em một cách hiệu quả cũng rất quan trọng. Một người làm việc chăm sóc trẻ em nên có khả năng giải thích nhiệm vụ và hướng dẫn học tập để giúp trẻ em phát triển kỹ năng và kiến thức của chúng.
A: Chính xác. Một kỹ năng khác mà tôi nghĩ đến là sự khoan dung. Trẻ em có tính cách, nền tảng và nhu cầu khác nhau. Vì vậy, kiên nhẫn và thông cảm, ngay cả trong những tình huống đầy thử thách, là rất quan trọng.
B: Kỹ năng giao tiếp cũng là rất quan trọng. Một người làm việc chăm sóc trẻ em cần có khả năng giao tiếp hiệu quả với cả trẻ em và phụ huynh hoặc người giám hộ của họ.
A: Đúng, và lòng tận tụy cũng là một phẩm chất quan trọng. Người làm việc chăm sóc trẻ em cần quan tâm thực sự đến sự phát triển và sự an toàn của trẻ. Đó là một công việc đòi hỏi đam mê và sự tận tụy.
B: Việc thân thiện cũng rất quan trọng. Trẻ em nên cảm thấy thoải mái và an toàn khi ở bên người chăm sóc. Xây dựng mối quan hệ tích cực và tạo ra một không gian ấm áp là điểm mấu chốt.
A: Hoàn toàn đúng. Một phẩm chất khác mà được đánh giá cao là năng lực tốt. Người làm việc chăm sóc trẻ em nên hiểu rõ về sự phát triển của trẻ, các quy tắc an toàn và các hoạt động phù hợp với tuổi.
B: Và đừng quên tầm quan trọng của tính đáng tin cậy. Phụ huynh và người giám hộ tin cậy vào người làm việc chăm sóc trẻ em để đến đúng giờ và đảm bảo trách nhiệm.
A: Cuối cùng, tính tôn trọng cũng rất quan trọng. Người làm việc chăm sóc trẻ em nên đối xử với mỗi đứa trẻ và gia đình của chúng một cách tôn trọng và lịch sự.
B: Đúng. Vậy để tổng kết, một người làm việc chăm sóc trẻ em nên có kỹ năng nuôi dưỡng, tổ chức, khả năng hướng dẫn, sự khoan dung, kỹ năng giao tiếp xuất sắc, lòng tận tụy, thân thiện, năng lực, đáng tin cậy và tôn trọng.)
Listening
4. Listen to someone talking about his first encounter with a humanoid robot. Choose the best option to complete the sentences.
1. The speaker saw Aiko Chihira on the floor of a Tokyo department store, working _______.
Đáp án: C. in customer service
Từ khóa: Aiko Chihira, floor, Tokyo department store, working
Vị trí thông tin: “I’d like to share with you my first-hand experience of a humanoid robot. I met one on the floor of a Tokyo department store, working in customer service. Aiko Chihira was so …”
Giải thích: Thông tin trên cho biết người nói đã gặp một người máy giống hệt người (a humanoid robot) tại một cửa hàng tạp hóa ở Tokyo (on the floor of a Tokyo department store) đang làm việc trong bộ phận chăm sóc khách hàng (working in customer service). Ở câu tiếp theo, người nói đề cập tên của người máy đó là “Aiko Chihira”. Vì vậy, đáp án là C. Không chọn A (với khách hàng), B (như một thu ngân), D (với nhiếp ảnh gia) vì thông tin của những lựa chọn này không đúng với nội dung bài nghe.
2. Did the speaker immediately realise that Aiko was not a human being?
Đáp án: C. No, it took him a few minutes, because she looked so real.
Từ khóa: speaker, immediately, realise, not, human
Vị trí thông tin: “Aiko Chihira was so life-like that I first mistook her for a human being […] Only a few minutes later did I realise that she was a robot”
Giải thích: Thông tin trên cho biết Aiko Chihira trông giống người thật (life-like) đến mức người nói đã nhầm Aiko Chihira là người vào lúc đầu (first mistook her for a human being), và người nói chỉ nhận ra đó là người máy (I realise that she was a robot) sau một vài phút (Only a few minutes later). Từ “life-like” (giống thật) trong bài nghe đồng nghĩa với “real” (thực tế) trong lựa chọn C, và “Only a few minutes later” (chỉ sau một vài phút) tương đương với “it took him a few minutes” (anh ấy mất vài phút). Vì vậy, đáp án là C. Không chọn A (Có,...) và B (Có,...) vì người nói không nhận ra Aiko không phải là người ngay lập tức. Không chọn D (Không, vì anh ấy không mong đợi nó sẽ chân thật như vậy) vì lý do đưa ra không đúng với nội dung bài nghe.
3. Chihira is very life-like, really pretty, and she looks like she is _____.
Đáp án: B. in her early thirties
Từ khóa: Chihira, life-like, pretty, looks like
Vị trí thông tin: “I think she is supposed to be in her early thirties”
Giải thích: Thông tin trên cho biết người nói nghĩ rằng Chihira có thể đang ở khoảng đầu tuổi 30 (supposed to be in her early thirties). Cụm “supposed to be” (được cho là) trong bài nghe tương đương với “looks like” (trông giống như) trong câu hỏi. Vì vậy, đáp án là B. Không chọn A (những năm cuối tuổi 30), C (những năm cuối tuổi 20), D (những năm đầu tuổi 20) vì thông tin của những lựa chọn này không đúng với nội dung bài nghe.
4. What made her look real was her subtle movements when _________.
Đáp án: A. bowing or blinking
Từ khóa: What, real, subtle movements
Vị trí thông tin: “... her subtle movements when bowing or blinking made her seem almost real”
Giải thích: Thông tin trên cho biết những chuyển động nhỏ (subtle movements) lúc cúi chào hoặc nháy mắt (when bowing or blinking) khiến cho người máy trông gần như là thật (made her seem almost real). Vì vậy, đáp án là A. Không chọn B (cúi chào và giật), C (cúi chào và cười), D (nháy mắt và vỗ tay) vì thông tin của những lựa chọn này không đúng với nội dung bài nghe.
5. Many people rushed to the department store that day _________ Chihira.
Đáp án: C. not to shop, but to see
Từ khóa: people, rushed, department store, Chihira
Vị trí thông tin: “I heard that many people rushed to the department store that day not to shop, but to see Chihira with their own eyes”
Giải thích: Thông tin trên cho biết nhiều người vội vã đến cửa hàng tạp hóa vào hôm đó (Many people rushed to the department store that day) không phải để mua sắm mà là để xem Chihira (not to shop, but to see Chihira). Vì vậy, đáp án là C. Không chọn A (để mua sắm và xem), B (để mua sắm và chụp ảnh với), D (không để mua sắm, mà để mua những người máy giống như…) vì thông tin của những lựa chọn này không đúng với nội dung bài nghe.
6. Although the speaker had seen pictures of other robots, this meeting had a strong effect on him because it ______________.
Đáp án: B. involved close contact
Từ khóa: meeting, strong effect, because
Vị trí thông tin: “I had already seen pictures of robotic broadcasters reading news reports. However, this face-to-face meeting made a strong impression on me”
Giải thích: Thông tin trên cho biết người nói đã xem nhiều ảnh phát thanh viên người máy đọc bản tin (already seen pictures of robotic broadcasters reading news reports), nhưng cuộc gặp gỡ trực tiếp này (this face-to-face meeting) đã tạo nên một ấn tượng mạnh (made a strong impression). Từ “face-to-face” (trực tiếp, mặt đối mặt) trong bài nghe tương đương với “involved close contact” (bao gồm sự tiếp xúc gần) trong lựa chọn B. Vì vậy, đáp án là B. Không chọn A (rất bất ngờ), C (ở cửa hàng tạp hóa), D (được đọc trên một bản tin) vì thông tin của những lựa chọn này không đúng với nội dung bài nghe.
Writing
5. Look at the job advertisements below. Which one would you like to apply for? Consider whether you have the necessary skills and qualities. Discuss your ideas with a partner.
Gợi ý:
I want to apply for a position as a childcare worker. I consider the flexibility of the part-time hours aligns well with my current availability. Though the advertisement did not specify the exact salary, my primary motivation lies in the opportunity to contribute positively to the lives of young children. Therefore, it is not a big problem. Devotion, friendliness, and reliability are qualities that resonate deeply with my character. Throughout my high school journey, I have consistently demonstrated dedication and determination, whether it was in my academic pursuits, extracurricular activities, or personal relationships. Besides, nurturing and caring for young children has always held a special place in my heart. From volunteering at local organizations to assisting with family members, I have experienced the joy and fulfillment that comes from fostering a warm and supportive atmosphere for children to grow and thrive. Furthermore, my high school education has equipped me with a solid foundation in communication skills via presentations, group projects, and engaging discussions. After taking everything into consideration, I am convinced that I possess the necessary skills and qualities to work as a childcare worker.
(Tôi muốn nộp đơn xin vị trí làm nhân viên chăm sóc trẻ em. Tôi cho rằng tính linh hoạt của giờ làm việc bán thời gian phù hợp với thời gian của tôi hiện tại. Mặc dù quảng cáo không đề cập đến mức lương cụ thể, động lực chính của tôi nằm ở cơ hội đóng góp tích cực vào cuộc sống của trẻ em. Do đó, mức lương không là vấn đề lớn đối với tôi. Sự tận tâm, thân thiện và đáng tin cậy là những phẩm chất phù hợp với tính cách của tôi. Suốt chặng đường học cấp ba, tôi luôn thể hiện sự cống hiến và quyết tâm, dù là trong học tập, hoạt động ngoại khóa hay mối quan hệ cá nhân. Hơn nữa, việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em luôn có một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Từ việc tình nguyện tại các tổ chức địa phương đến việc giúp đỡ thành viên trong gia đình, tôi đã trải qua niềm vui và sự thỏa mãn từ việc tạo ra một môi trường ấm áp và hỗ trợ cho trẻ em để phát triển và phát triển tốt hơn. Hơn nữa, việc học cấp ba đã trang bị cho tôi nền tảng vững chắc về kỹ năng giao tiếp thông qua các bài thuyết trình, dự án nhóm và thảo luận sôi nổi. Sau khi cân nhắc tất cả, tôi tin rằng tôi sở hữu những kỹ năng và phẩm chất cần thiết để làm việc như một nhân viên chăm sóc trẻ em.)
6. Write your own CV to apply for one of the jobs advertised in 5 or a job of your choice. Tailor your CV to have a better chance to be shortlisted for an interview.
Gợi ý:
CURRICULUM VITAE
Personal details
Full name: Nguyen Thanh Anh
Mobile phone: 0123456789
Email: nguyenthanhanh@gmail.com
Personal summary and career objectives
I am a highly motivated individual seeking a position as a childcare worker. Possessing a genuine passion for nurturing and caring for young children, I am committed to creating a safe and supportive environment for their growth and development. With excellent communication skills, a strong work ethic, and a friendly personality, I aim to contribute positively to the lives of children and make a difference in their formative years.
Educations and qualifications
September 2023: IELTS 7.5 (British Council, Ho Chi Minh City)
2020-2023: Ho Chi Minh Upper Secondary School
2016-2020: Ho Chi Minh Lower Secondary School
2011-2016: Ho Chi Minh Primary School
Work experience
2019-2020: Part-time tutor in English for a group of five 5-year-old children.
Responsibilities
Organizing and implementing educational activities.
Ensuring language development of the children.
Collaborate with another tutor to create a positive and engaging learning environment.
Communicating effectively with parents and providing updates on children's progress.
Skills
Excellent communication and interpersonal skills.
Strong ability to connect and engage with children.
Patience and empathy in handling children's emotional needs.
Organizational skills in managing educational activities.
Ability to adapt and respond to changing situations.
Interests
Participating in outdoor activities and sports.
Volunteering at local community organizations.
Engaging in creative arts and crafts projects.
References
Available upon request
(SƠ YẾU LÝ LỊCH
Thông tin cá nhân
Họ và tên: Nguyễn Thanh Anh
Điện thoại di động: 0123456789
Email: nguyenthanhanh@gmail.com
Tóm tắt cá nhân và mục tiêu nghề nghiệp
Tôi là một người đầy động lực và đang tìm kiếm một vị trí làm nhân viên chăm sóc trẻ em. Với tình yêu chân thành trong việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ nhỏ, tôi cam kết tạo ra một môi trường an toàn và hỗ trợ cho sự phát triển của trẻ. Với kỹ năng giao tiếp xuất sắc, đạo đức làm việc vững vàng và tính cách thân thiện, tôi mong muốn đóng góp tích cực vào cuộc sống của trẻ em và tạo ra sự khác biệt trong những năm đầu đời của họ.
Học vấn và bằng cấp
Tháng 9 năm 2023: IELTS 7.5 (British Council, Thành phố Hồ Chí Minh)
2020-2023: Trường Trung học phổ thông Thành phố Hồ Chí Minh
2016-2020: Trường Trung học cơ sở Thành phố Hồ Chí Minh
2011-2016: Trường Tiểu học Thành phố Hồ Chí Minh
Kinh nghiệm làm việc
2019-2020: Giáo viên dạy kèm tiếng Anh bán thời gian cho một nhóm năm trẻ em 5 tuổi.
Trách nhiệm
Tổ chức và triển khai các hoạt động giáo dục.
Đảm bảo phát triển ngôn ngữ của trẻ.
Cộng tác với giáo viên khác để tạo ra một môi trường học tập tích cực và hấp dẫn.
Giao tiếp hiệu quả với phụ huynh và cung cấp thông tin cập nhật về tiến trình của trẻ.
Kỹ năng
Kỹ năng giao tiếp và giao tiếp xuất sắc.
Khả năng kết nối và tương tác tốt với trẻ.
Kiên nhẫn và thông cảm trong việc đáp ứng nhu cầu cảm xúc của trẻ.
Kỹ năng tổ chức trong việc quản lý các hoạt động giáo dục.
Khả năng thích nghi và đáp ứng với các tình huống thay đổi.
Sở thích
Tham gia các hoạt động ngoài trời và thể thao.
Tình nguyện tại các tổ chức cộng đồng địa phương.
Tham gia các dự án nghệ thuật sáng tạo và thủ công.
Thư giới thiệu
Có thể cung cấp khi được yêu cầu.)
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập Tiếng Anh 12 Review 3: Skills. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Như Quỳnh
Xem thêm: Soạn tiếng Anh 12 Unit 9 getting started
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 - Sách thí điểm
- Reading - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 11 - 12 tập 1)
- Language - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (trang 8, 9, 10 tập 1)
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 6, 7 tập 1)
- Listening - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (Trang 13 - 14 tập 1)
- Speaking - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (Trang 12 - 13 tập 1)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 18, 19 tập 1)
- Language - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 20 - 21 - 22 tập 1)
- Speaking - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 24 tập 1)
- Reading - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 23 - 24 tập 1)
- Project - Unit 3 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 41 tập 1)
Bình luận - Hỏi đáp