Language - Unit 3 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 32 -33 tập 1)
Vocabulary
Bài 1
1. nấm mốc
Đáp án: C. a grey or black … wet and warm conditions
Dịch: một chất màu xám hoặc đen mọc trên thực phẩm, tường hoặc các bề mặt trong điều kiện ẩm ướt và ấm áp
2. rút hết, làm cạn kiệt
Đáp án: D. used up or … in danger of running out
Dịch: sử dụng hết hoặc giảm xuống còn một số lượng rất nhỏ, và có nguy cơ cạn kiệt
3. tình trạng bừa bộn, lộn xộn
Đáp án: B. a large number … a state of disorder
Dịch: một số lượng lớn các vật nằm la liệt xung quanh trong tình trạng bừa bộn
4.đường mòn
Đáp án: F. a route for … move along
Dịch: một con đường cho một cái gì đó di chuyển dọc theo
5. vứt bỏ
Đáp án: E. to give … of something
Dịch: cho đi hay loại bỏ một cái gì đó
6. hen xuyễn
Đáp án: A. a medical condition … in breathing
Dịch: một tình trạng bệnh lý gây khó khăn trong việc thở
Xem thêm: Quy đổi điểm IELTS sang điểm thi đại học mới nhất 2023
Bài 2
1.
Đáp án: pathway
Từ khóa câu hỏi: degree, environmental studies, towards, rewarding career.
Loại từ cần điền: danh từ
Giải thích: Một tấm bằng “a degree” trong lĩnh vực nghiên cứu môi trường “environmental studies” sẽ là một con đường tuyệt vời dẫn đến một nghề nghiệp đáng làm “a rewarding career”. “Pathway” được điền vào chỗ trống có ý nghĩa rằng việc đạt được bằng cấp trong lĩnh vực môi trường sẽ dẫn dắt cá nhân qua các bước cần thiết và kiến thức cần thiết cho một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực môi trường.
2.
Đáp án: mould and mildew
Từ khóa câu hỏi: keep room free from, cause serious health problems.
Loại từ cần điền: danh từ
Dịch: Bạn nên giữ phòng sạch khỏi “ free from” nấm mốc vì chúng có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe “serious health problems”. Những từ "mould and mildew" được điền vào chỗ trống để chỉ ra những loại chất gây hại cụ thể cần được ngăn chặn khỏi tích tụ trong phòng. Bằng cách nhắc đến "mould and mildew" trong câu, ngữ cảnh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì môi trường sạch sẽ và khô ráo để tránh hậu quả tiêu cực về sức khỏe liên quan đến những chất này.
3.
Đáp án: asthma
Từ khóa câu hỏi: Two common symptoms, oughing and breathing with difficulty.
Loại từ cần điền: danh từ
Dịch: Hai triệu chứng phổ biến “common symptoms” của hen xuyễn là ho “coughing” và hít thở khó khăn “breathing with difficulty”. Từ "asthma" được điền vào chỗ trống để xác định vấn đề bệnh lý mà câu đang thảo luận. Bằng cách sử dụng thuật ngữ "asthma" câu cung cấp sự rõ ràng và ngữ cảnh, nêu ra vấn đề sức khỏe liên quan đến những triệu chứng đang được mô tả.
4.
Đáp án: dispose of
Từ khóa câu hỏi: Scientists, more and more concerned, waste safely.
Loại từ cần điền: động từ
Dịch: Các nhà khoa học (“Scientists”) đang ngày càng bận tâm (“more and more concerned”) đến cách tiêu hủy rác thải “waste” một cách an toàn (“safely”). "dispose of" được điền vào chỗ trống để diễn đạt hành động quản lý, xử lý hoặc loại bỏ chất thải một cách đảm bảo và có trách nhiệm với môi trường. Bằng cách sử dụng "dispose of" trong ngữ cảnh này, câu nhấn mạnh vào việc tập trung tìm kiếm các phương pháp hiệu quả để quản lý chất thải một cách an toàn, thể hiện sự quan tâm gia tăng từ phía các nhà khoa học để đối phó với thách thức môi trường liên quan đến quản lý chất thải.
5.
Đáp án: depleted
Từ khóa câu hỏi: people and businesses don't go green, natural resources
Loại từ cần điền: tính từ
Dịch: Nếu mọi người và các doanh nghiệp (“businesses”) không sống xanh (“ go green”) thì các nguồn tài nguyên thiên nhiên (“natural resources”) của chúng ta sẽ cạn kiệt. Từ "depleted" được điền vào chỗ trống để chỉ ra rằng các tài nguyên thiên nhiên sẽ bị sử dụng hết hoặc cạn kiệt do các thực practices không bền vững. Thuật ngữ "depleted" ngụ ý một sự giảm đáng kể hoặc cạn kiệt các nguồn tài nguyên này, thường do việc khai thác quá mức, tiêu thụ quá mức hoặc sử dụng không hiệu quả. Bằng cách sử dụng "depleted” trong ngữ cảnh này, câu truyền đạt hậu quả tiêu cực của việc không áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường, nhấn mạnh khả năng cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và tầm quan trọng của việc áp dụng hành vi bền vững để ngăn chặn tình trạng cạn kiệt như vậy.
Pronunciation
Bài 1
light bulb (bóng đèn) (/t/ --> /p/)
clean beach (bãi biển sạch) (/n/ --> /m/)
action plan (kế hoạch hành động) (/n/ --> /m/)
green planet (hành tinh xanh) (/n/ --> /m/)
earth scientist (nhà khoa học về trái đất) (/θ/ --> /s/)
wind power (năng lượng gió) (/d/ --> /b/)
plant material (chất liệu từ thực vật) (/t/ --> /p/)
Bài 2
1.
Lưu ý phát âm: (/t/ --> /p/)
Dịch: Bạn có thể mô tả các giải pháp trực tiếp giúp kiểm soát ô nhiễm không khí không?
2.
Lưu ý phát âm: (/n/ --> /m/)
Dịch: Bạn có thảo luận bất kì vấn đề môi trường nào với bạn qua thư của bạn không?
3.
Lưu ý phát âm: (/n/ --> /m/), (/t/ --> /p/), (/t/ --> /p/)
Dịch: CO là một khí độc được tạo ra từ việc đốt cháy không hết nhiều nhiên liệu khác nhau.
4.
Lưu ý phát âm: (/t/ --> /p/)
Dịch: Mặc dù có tất cả các hoạt động môi trường này, thành phố sắp thất bại trong cuộc chiến chống ô nhiễm.
5.
Lưu ý phát âm: (/n/ --> /m/), (/n/ --> /m/), (/d/ --> /b/)
Dịch: Chúng ta cần có kế hoạch hành động chi tiết để duy trì những bãi biển và công viên sạch.
Grammar
Bài 1
1.
Đáp án: Simple
Dịch: Chúng ta nên bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm không khí.
Giải thích: Câu chỉ gồm một mệnh đề độc lập, với S là “We”, V là “should protect” nên là câu đơn.
2.
Đáp án: Compound
Dịch: Việc đốt cháy các nhiên liệu hóa thạch đã dẫn tới ô nhiễm không khí và nạn tàn phá rừng đã gây ra xói mòn đất.
Giải thích: Câu gồm hai mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng 'and', mệnh đề 1 có S là “The burning of fossil fuels”, V là “has led”; mệnh đề 2 có S là “deforestation”, V là “has caused”, nên câu này là câu ghép.
3.
Đáp án: Complex
Dịch: Nếu chúng ta không ngăn chặn nạn phá rừng, rất nhiều loài sẽ mất môi trường sống.
Giải thích: Câu trên là một câu điều kiện, trong đó có mệnh đề 'if' là mệnh đề phụ thuộc có S là “We”, V là “stop” và một mệnh đề chính có S là “a lot of species”, V là “will lose”. Vậy, đây là câu phức.
4.
Đáp án: Simple
Dịch: Đối với một số người, lối sống xanh có nghĩa là ăn thức ăn hữu cơ và mặc các sản phẩm được làm từ vải hữu cơ.
Giải thích: Câu trên gồm có một mệnh đề độc lập có S là “a green lifestyle”, V là “means” .Vậy, đây là câu đơn.
5.
Đáp án: Complex
Dịch: Các động vật được nuôi ở những bãi cỏ hữu cơ được cấp chứng nhận cung cấp thịt hữu cơ.
Giải thích: Câu trên là một câu có chứa 1 mệnh đề chính có S là “animals”, V là “provide” và mệnh đề quan hệ với 'that' - đây là mệnh đề phụ thuộc. Vậy, đây là một câu phức.
6.
Đáp án: Complex
Dịch: Vì các loại rau hữu cơ được trồng không sử dụng các phân bón hóa học nên chúng được coi là có lợi cho sức khỏe hơn.
Giải thích: Câu trên có chứa mệnh đề chỉ nguyên nhân bắt đầu bằng 'because' đây là mệnh đề phụ thuộc, theo sau là mệnh đề độc lập 'they are considered healthier'. Vậy, câu trên là câu phức.
Bài 2
1.
Đáp án: If we all adopt a green lifestyle, we will help conserve our natural resources.
Giải thích: Đây là câu điều kiện “IF” loại 1, có cấu trúc “If + S + V(Present Simple), S + will + Vo”
Nghĩa: Nếu tất cả chúng ta áp dụng một lối sống xanh, chúng ta sẽ giúp bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
2.
Đáp án: Some foods taste good, but they do not have many nutrients.
Giải thích: Liên từ 'but' để nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản nhau, mang nghĩa “nhưng”. Cần có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề trước đó
Nghĩa: Một số loại thực phẩm ngon, nhưng chúng không có nhiều chất dinh dưỡng.
3.
Đáp án: We should keep the school air clean because this will improve students' concentration and help them to learn better.
Giải thích: 'because' để nối mệnh đề kết quả và mệnh đề nguyên nhân, mang nghĩa “bởi vì”
Nghĩa: Chúng ta nên giữ cho không khí trường học được trong sạch, vì điều này sẽ nâng cao sự tập trung của học sinh và giúp các em học tập tốt hơn.
4.
Đáp án: Germs can cause infections in parts of our body and can make us feel unwell.
Giải thích: liên từ “and” dùng để thêm hoặc bổ sung, mang nghĩa là “và”
Nghĩa: Vi trùng có thể gây nhiễm trùng trong các bộ phận của cơ thể chúng ta và có thể làm cho chúng ta cảm thấy không khỏe.
5.
Đáp án: When we all start conserving the environment, we can all enjoy better living conditions.
Giải thích: mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian “when” mang nghĩa là “khi mà”
Nghĩa: Khi tất cả chúng ta bắt đầu bảo tồn môi trường, chúng ta có thể tận hưởng điều kiện sống tốt hơn.
6.
Đáp án: Coal, which is still used in a lot of power plants, remains one of the most important energy sources.
Giải thích: “which” là đại từ quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ vật.
Nghĩa: Than đá, thứ vẫn được sử dụng trong rất nhiều các nhà máy điện, vẫn là một trong những nguồn năng lượng quan trọng nhất.
Bài 3
1.
Đáp án: The water in this river is seriously polluted, which places some species of native fish in danger of extinction.
Giải thích: 'which' đứng đầu mệnh đề quan hệ, ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy để bổ sung ý nghĩa cho toàn bộ mệnh đề trước, động từ sau which chia số ít, trong trường hợp này là “places”. Câu trên có nghĩa: Nước ở sông này bị ô nhiễm nghiêm trọng, điều này khiến một số loài cá sinh sống tại đây có nguy cơ bị tuyệt chủng.
2.
Đáp án: The air in most classrooms in this school contains a lot of harmful gases, which is very worrying as many young children are studying here.
Giải thích: 'which' đứng đầu mệnh đề quan hệ, ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy để bổ sung ý nghĩa cho toàn bộ mệnh đề trước, động từ sau which chia số ít, , trong trường hợp này là “is”. Câu trên có nghĩa: Không khí ở hầu hết các lớp học ở trường này có chứa nhiều chất khí độc hại, điều này rất đáng lo lắng vì nhiều trẻ nhỏ đang học tại đây.
3.
Đáp án: We should all go green by practising the 3Rs: reduce, reuse, and recycle, which is always encouraged by environmentalists.
Giải thích:: 'which' đứng đầu mệnh đề quan hệ, ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy để bổ sung ý nghĩa cho toàn bộ mệnh đề trước, động từ sau which chia số ít, , trong trường hợp này là “is”. Câu trên có nghĩa: Tất cả chúng ta nên sống xanh bằng cách thực hiện 3 tiêu chí: giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế, hoạt động này luôn được các nhà môi trường học khuyến khích.
4.
Đáp án: Illegal dumping is strictly prohibited in the town, which has helped to keep our environment clean and green.
Giải thích: 'which' đứng đầu mệnh đề quan hệ, ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy để bổ sung ý nghĩa cho toàn bộ mệnh đề trước, động từ sau which chia số ít, , trong trường hợp này là “has”. Câu trên có nghĩa: Đổ rác trái phép bị nghiêm cấm ở thị trấn này, điều này đã góp phần khiến cho môi trường của chúng tôi sạch và xanh.
5.
Đáp án: Young people are starting to practise simple green living, which will help to save our planet for future generations.
Giải thích: 'which' đứng đầu mệnh đề quan hệ, ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy để bổ sung ý nghĩa cho toàn bộ mệnh đề trước, động từ sau which chia số ít. Câu trên có nghĩa: Các bạn trẻ đang bắt đầu thực hành lối sống xanh đơn giản, điều này sẽ giúp cứu hành tinh của chúng ta cho các thế hệ tương lai.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 3: Language. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa luyện IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 12 unit 3 reading
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo
Tài liệu tham khảo
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 - Sách thí điểm
- Reading - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 11 - 12 tập 1)
- Language - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (trang 8, 9, 10 tập 1)
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 6, 7 tập 1)
- Listening - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (Trang 13 - 14 tập 1)
- Speaking - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (Trang 12 - 13 tập 1)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 18, 19 tập 1)
- Language - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 20 - 21 - 22 tập 1)
- Speaking - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 24 tập 1)
- Reading - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 23 - 24 tập 1)
- Project - Unit 3 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 41 tập 1)
Bình luận - Hỏi đáp