Reading - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 22 -23 tập 2)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 7: Reading - Tiếng Anh lớp 12 Sách mới (thí điểm) (Trang 22 -23 tập 2). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 7.
Nguyễn Ngọc Sơn Nhi
reading unit 7 tieng anh 12 sach moi trang 22 23 tap 2

1. Discuss what the pictures below show and where you might see these things.

a. Picture 1

a voice recognition application which can be seen in smartphones, tablets and other electronic devices 

(Dịch: ứng dụng nhận diện giọng nói có thể được thấy trong điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị điện tử khác)

b. Picture 2

a device using the GPS (Global Positioning System): a space-based navigation system that provides location information in all weather conditions, anywhere on or near the Earth, and can be seen in advanced means of transport 

(Dịch: một hệ thống định vị được đặt trên không trung cung cấp thông tin vị trí trong mọi điều kiện thời tiết, bất cứ nơi nào trên hoặc gần Trái Đất, và có thể được nhìn thấy trên các phương tiện vận tải tiên tiến.)

c. Picture 3

a medical robot which can be seen in technologically advanced hospitals 

(Dịch: một robot y tế có thể thấy trong các bệnh viện công nghệ tiên tiến)

d. Picture 4

an automated bomb disposal robot which is used by the military 

(Dịch: một robot xử lý bom tự động được sử dụng trong quân đội)

2. Read the following text about some A.I. applications and circle the correct answers. There may be more than one correct answer to some questions.

1. What types of A.I. technology can be seen in today's industries?

A. Human-like robots.

B. Automated cars.

C. Machines controlled by humanoids.

D. Packing and lifting machines.

  • Đáp án: B, D

  • Từ khóa câu hỏi: types, A.I. technology, seen, today's industries

  • Vị trí thông tin:  'Many industries today use highly automated vehicles that can drive with almost no human intervention. 'Smart robots have replaced humans in stressful and dangerous jobs, and in assembly lines doing tasks such as packing and lifting heavy things.

  • Giải thích:  

    • B. Automated cars: Đoạn văn đề cập đến rằng "Nhiều ngành công nghiệp ngày nay sử dụng các phương tiện tự động hóa cao (highly automated vehicle) có thể di chuyển mà gần như không cần sự can thiệp của con người (no human intervention)" Điều này cho thấy sự hiện diện của công nghệ Trí tuệ nhân tạo dưới hình thức xe tự động.

    • D. Packing and lifting machines: Đoạn văn cũng cho biết "Các robot thông minh đã thay thế con người trong các công việc căng thẳng và nguy hiểm, và trong các dây chuyền lắp ráp (in assembly lines) thực hiện nhiệm vụ như đóng gói và nâng hàng nặng (packing and lifting heavy things)" Điều này cung cấp bằng chứng cho việc công nghệ Trí tuệ nhân tạo đang được sử dụng trong các máy đóng gói và nâng hàng.

2. Which of these A.I. applications in medicine is mentioned in the text?

A. Operating on patients at highest risk of complications.

B. Helping to treat unhealthy organs.

C. Finding out about the serious side effects of some medications.

D. Discovering how medications interact within human body.

  • Đáp án: C, D

  • Từ khóa câu hỏi: Which, A.I. applications, in medicine 

  • Vị trí thông tin: 'In science and medicine, A.I. techniques help medical doctors to discover subtle interactions between medications that put patients at risk because of their serious side effects. Patients at highest risk of complications are also detected based on these techniques.'

  • Giải thích:

    • C. Finding out about the serious side effects of some medications: Đoạn văn nêu rõ rằng trong khoa học và y học, các kỹ thuật Trí tuệ nhân tạo giúp bác sĩ y học khám phá các tương tác nhỏ giữa các loại thuốc (subtle interactions between medications) dẫn đến nguy cơ cho bệnh nhân do các tác động phụ nghiêm trọng của chúng (serious side effects) 

    • D. Discovering how medications interact within human body: Đoạn văn cũng thể hiện rằng "các kỹ thuật Trí tuệ nhân tạo giúp các bác sĩ y học khám phá các tương tác nhỏ giữa các loại thuốc (subtle interactions between medications)”

3. How can the GPS help you?

A. Recommend your destination.

B. Show you the fastest way to your destination.

C. Show you how to get out of traffic jams.

D. Drive the car automatically

  • Đáp án: B,C

  • Từ khóa câu hỏi: How, GPS, help, you

  • Vị trí thông tin: 'In navigation, devices using the GPS (Global Positioning System) help drivers or pilots to find the best routes to their destination by avoiding obstacles, traffic jams, and accidents.'

  • Giải thích:

    • Đoạn văn cho biết "Trong điều hướng, các thiết bị sử dụng GPS (Hệ thống định vị toàn cầu) giúp tài xế hoặc phi công tìm ra các tuyến đường tốt nhất (fastest way = find the best routes) đến điểm đến của họ bằng cách tránh vượt qua các chướng ngại vật, tắc đường (avoiding traffic jams = get out of traffic jams) và tai nạn."

4. What is the function of voice recognition?

A. Identifying human voices.

B. Copying human commands.

C. Recording human voices.

D. Translating human commands.

  • Đáp án: A

  • Từ khóa câu hỏi: What, function, voice recognition

  • Vị trí thông tin: 'In communication, the voice recognition systems in smartphones or other electronic devices can identify our speech, and are getting better at understanding our intentions.'

  • Giải thích: Đoạn văn nêu rõ "Trong giao tiếp, các hệ thống nhận dạng giọng nói (voice recognition) trên điện thoại thông minh hoặc các thiết bị điện tử khác có thể xác định giọng nói của chúng ta (Identifying human voices) và ngày càng tốt hơn trong việc hiểu ý định của chúng ta."

5. How can Internet users understand foreign language texts?

A. They can learn the language on the Internet.

B. They can guess the meaning using search engines

C. They can get information about them on the Internet.

D. They can use a translating application.

  • Đáp án: A, D

  • Từ khóa câu hỏi: How, Internet users, understand, foreign language texts

  • Vị trí thông tin: 'A.I. applications on the Internet can translate web pages in real-time, and even help users to learn new languages.'

  • Giải thích: Đoạn văn cho biết "Các ứng dụng Trí tuệ nhân tạo trên Internet có thể dịch (a translating application) trang web trong thời gian thực và thậm chí giúp người dùng học ngôn ngữ mới (learn the language on the Internet)"

6. What will A.I. robots in the near future be capable of having according to many A.I. experts?

A. Human-like emotions.

B. Healthy lifestyles.

C. Dangerous behavior.

D. Higher levels of intelligence.

  • Đáp án: D

  • Từ khóa câu hỏi: What, A.I. robots, near future, capable of having, according to many A.I. experts

  • Vị trí thông tin: 'Many A.I. experts believe that A.I. technology will soon make even greater advances in many other areas. Modern robots will be more intelligent and replace humans in many dangerous jobs and environments.'

  • Giải thích: Đoạn văn đề cập đến quan điểm của nhiều chuyên gia về Trí tuệ Nhân tạo và dự đoán rằng công nghệ này sẽ tiến xa hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Cụ thể, các robot hiện đại sẽ trở nên thông minh hơn (Higher levels of intelligence) và thế chỗ con người trong các công việc và môi trường nguy hiểm.

3. Work in pairs. Find a noun from each verb. Then make a sentence with each noun.

  1.  Apply /əˈplaɪ/ (v): Áp dụng

  • Danh từ: Application

  • Nghĩa: sự áp dụng

  • Đặt câu: I will apply the new techniques I learned in the training program to improve our project's efficiency (Tôi sẽ áp dụng các kỹ thuật mới mà tôi đã học được trong chương trình đào tạo để nâng cao hiệu quả của dự án)

  1. Intervene /ˌɪntərˈviːn/ (v): Can thiệp

  • Danh từ: intervention 

  • Nghĩa: sự can thiệp

  • Đặt câu: The teacher's timely intervention helped the struggling student catch up with the rest of the class. (Tình huống can thiệp đúng lúc của giáo viên đã giúp học sinh gặp khó khăn nắm bắt kịp phần còn lại của lớp.)

  1. Interact /ˌɪntərˈækt/ (v): Tương tác

  • Danh từ: interaction

  • Nghĩa: sự tương tác

  • Đặt câu: The success of the project was attributed to the seamless interaction between the design and development teams ( Sự thành công của dự án được quy cho sự tương tác liền mạch giữa nhóm thiết kế và nhóm phát triển)

  1. Navigate /ˈnævɪɡeɪt/ (v): Điều hướng

  • Danh từ: navigation 

  • Nghĩa: sự định vị

  • Đặt câu: The GPS system provides accurate navigation instructions to help drivers reach their destinations. (Hệ thống GPS cung cấp hướng dẫn điều hướng chính xác để giúp tài xế đến nơi đích của họ.)

  1. Predict /prɪˈdɪkt/ (v): Dự đoán

  • Danh từ: prediction 

  • Nghĩa: sự dự đoán

  • Đặt câu: The meteorologist's prediction of heavy rainfall proved to be accurate as the storm hit the region. (Dự đoán của nhà khí tượng về mưa lớn đã chứng minh chính xác khi cơn bão đổ bộ vào khu vực.)

  1. Recognize /ˈrekəɡnaɪz/ (v): Nhận biết

  • Danh từ: recognition 

  • Nghĩa: nhận dạng

  • Đặt câu: The facial recognition software allowed users to unlock their smartphones with just a glance. (Phần mềm nhận diện khuôn mặt cho phép người dùng mở khóa điện thoại thông minh chỉ bằng một cái nhìn.)

4. Work in groups. Name some robots which you have seen. Tell your partners where you saw them and their functions.

I have come across several robots with diverse functions. In manufacturing plants, I observed industrial robots that skillfully assembled products, enhancing efficiency. At a local hospital, surgical robots aided surgeons during delicate procedures, ensuring high precision. In households, the Roomba robot was seen vacuuming floors autonomously. Online, I encountered AI-powered chatbots on websites, assisting customers with inquiries. At university events, social robots like Pepper engaged attendees by providing information and entertainment. These robots, found in industries, homes, and even public spaces, exemplify the expanding role of technology in simplifying tasks, improving precision, and enhancing human experiences.

(Tôi đã gặp nhiều loại robot với các chức năng đa dạng. Tại các nhà máy sản xuất, tôi quan sát các robot công nghiệp tỉ mỉ lắp ráp sản phẩm, tăng cường hiệu suất. Tại một bệnh viện địa phương, các robot phẫu thuật hỗ trợ các bác sĩ trong các phẫu thuật tinh tế, đảm bảo độ chính xác cao. Trong các hộ gia đình, tôi thấy robot Roomba tự động hút sàn nhà. Trực tuyến, tôi gặp phải các trò chuyện AI trên các trang web, hỗ trợ khách hàng trả lời câu hỏi. Tại các sự kiện của trường đại học, các robot xã hội như Pepper tương tác với người tham dự bằng cách cung cấp thông tin và giải trí. Những robot này, xuất hiện trong các ngành công nghiệp, gia đình và thậm chí trong không gian công cộng, là ví dụ cho vai trò ngày càng mở rộ của công nghệ trong việc đơn giản hóa nhiệm vụ, cải thiện độ chính xác và nâng cao trải nghiệm của con người.)


Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 7: Reading. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa luyện IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo

Xem tiếp: Soạn tiếng Anh 12 Unit 7 speaking

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu