Speaking - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 23 -24 tập 2)
1. Work in pairs. Discuss the following questions: Do you know the name of this person? What is he famous for?
This is Professor Stephen Hawking. He is was a renowned theoretical physicist, cosmologist, and author. Despite battling ALS, a neurodegenerative disease, he made groundbreaking contributions to our understanding of black holes, the nature of time, and the universe's origin. His best-selling book "A Brief History of Time" brought complex scientific concepts to a wider audience. Hawking's work on the theory of everything and his determination in the face of adversity left an indelible mark on both the scientific community and popular culture. His legacy continues to inspire and shape our exploration of the cosmos and the mysteries of the universe.
(Đây là Tiến sĩ Stephen Hawking. Ông là một nhà vật lý lý thuyết, nhà thiên văn học và tác giả nổi tiếng. Mặc dù đối mặt với bệnh ALS, một bệnh thần kinh thoái hóa, ông đã đóng góp vượt bậc vào sự hiểu biết của chúng ta về lỗ đen, bản chất thời gian và nguồn gốc của vũ trụ. Cuốn sách bán chạy nhất của ông "Lược sử ngắn về thời gian" đưa các khái niệm khoa học phức tạp đến một đối tượng độc giả rộng rãi. Công việc của Hawking về lý thuyết vạn vật và quyết tâm của ông trước khó khăn đã để lại dấu ấn không thể tẩy của ông trong cả cộng đồng khoa học và văn hóa đại chúng. Di sản của ông tiếp tục truyền cảm hứng và hình thành sự khám phá của chúng ta về vũ trụ và những bí ẩn của nó)
2. Read and complete the following news item with the words in the box.
1. Professor Stephen Hawking told the BBC that (1) _______ to create thinking machines pose a (2) ________ to humans and the development of full artificial intelligence could end human existence.
Đáp án: efforts
Từ khóa câu hỏi: Stephen Hawkin, BBC, thinking machines, pose, to humans, development, artificial intelligence, end human existence.
Loại từ cần điền: danh từ
Giải thích: Câu đang thảo luận về những nỗ lực hoặc hành động được thực hiện để tạo ra những cỗ máy biết suy nghĩ (trí tuệ nhân tạo). Từ "efforts phù hợp với chỗ trống vì nó ngụ ý các hành động, sáng kiến và công việc được đưa vào để phát triển các máy này.
2. Professor Stephen Hawking told the BBC that efforts to create thinking machines pose a (2) ________ to humans and the development of full artificial intelligence could end human existence.
Đáp án: threat
Từ khóa câu hỏi: Stephen Hawkin, BBC, thinking machines, pose, to humans, development, artificial intelligence, end human existence.
Loại từ cần điền: danh từ
Giải thích: Câu này truyền đạt ý tưởng rằng sự phát triển của máy móc biết suy nghĩ hoặc trí tuệ nhân tạo hoàn chỉnh có thể gây nguy hiểm hoặc rủi ro cho con người. Từ "threat" mô tả chính xác cảm giác nguy hiểm hoặc tác hại tiềm tàng mà trí tuệ nhân tạo có thể mang lại.
3. His warning came in response to a question about the (3) ________ that he uses to communicate.
Đáp án: technology
Từ khóa câu hỏi: warning, came in response, question, uses to communicate.
Loại từ cần điền: danh từ
Giải thích: Câu đề cập đến các công cụ hoặc phương pháp mà người được thảo luận sử dụng để giao tiếp. Từ "technology" phù hợp với chỗ trống vì nó bao gồm các thiết bị, hệ thống hoặc kỹ thuật khác nhau có thể được sử dụng cho mục đích liên lạc.
4. The device which he uses is a basic (4) ________ of A.I.
Đáp án: form
Từ khóa câu hỏi: device, uses, basic, A.I.
Loại từ cần điền: danh từ
Giải thích: Câu đang mô tả bản chất hoặc loại thiết bị mà người đó sử dụng, cho biết thiết bị đó đại diện cho một phiên bản hoặc biểu hiện cơ bản của trí tuệ nhân tạo (A.I.). Từ "form" phù hợp với chỗ trống vì nó truyền đạt ý tưởng về thiết bị đại diện cho một loại hoặc biến thể cụ thể của A.I., đặc biệt là ở trạng thái cơ bản hoặc nền tảng của nó.
5. However, he fears the (5) ________ of creating something that can match or surpass humans could lead to their (6) ________ because humans would not be able to compete with A.I. due to their slow biological (7) _________.
Đáp án: consequences
Từ khóa câu hỏi: fears, creating, match or surpass humans, humans, not be able, compete with A.I, slow biological
Loại từ cần điền: danh từ
Giải thích: Câu đang thảo luận về các kết quả hoặc kết quả tiềm năng của việc tạo ra thứ gì đó có thể sánh ngang hoặc vượt xa con người về khả năng. Từ "consequences" phù hợp với chỗ trống vì nó đề cập đến các tác động, kết quả hoặc tác động có thể phát sinh từ những tiến bộ công nghệ đó
6. However, he fears the consequences of creating something that can match or surpass humans could lead to their (6) ________ because humans would not be able to compete with A.I. due to their slow biological (7) _________.
Đáp án: destruction
Từ khóa câu hỏi: fears, creating, match or surpass humans, humans, not be able, compete with A.I, slow biological
Loại từ cần điền: danh từ
Giải thích: Câu này truyền đạt ý tưởng rằng nếu con người không thể cạnh tranh với trí tuệ nhân tạo và nếu hệ thống AI trở nên vượt trội hơn, thì có thể có những hậu quả tiêu cực nghiêm trọng. Thuật ngữ "destruction" trong bối cảnh này cho thấy sự suy giảm, tác hại hoặc thiệt hại tiềm ẩn có thể xảy ra do con người mất đi lợi thế cạnh tranh.
7. However, he fears the consequences of creating something that can match or surpass humans could lead to their destruction because humans would not be able to compete with A.I. due to their slow biological (7) _________.
Đáp án: evolution
Từ khóa câu hỏi: fears, creating, match or surpass humans, humans, not be able, compete with A.I, slow biological
Loại từ cần điền: danh từ
Giải thích: Câu nói đang làm nổi bật sự tương phản giữa quá trình tiến hóa sinh học chậm chạp của con người và sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo. Từ "evolution" phù hợp với chỗ trống vì nó đề cập đến những thay đổi dần dần và sự thích nghi xảy ra theo thời gian ở một loài. Ở đây, nó nhấn mạnh ý tưởng rằng con người bị hạn chế bởi những giới hạn sinh học của họ so với sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ AI.
3. Work in pairs. Complete the conversation using the information in 2 and practise it.
1. Mai: No, I didn't. (1) _____?
Nam: The BBC
Đáp án: Who interviewed him
Từ khóa câu hỏi: BBC
Vị trí đáp án: Professor Stephen Hawking told the BBC that efforts to create thinking machines pose a threat to humans and the development of full artificial intelligence could end human existence.
Giải thích: Bài đọc đề cập rằng Stephen Hawking đã trả lời phỏng vấn của BBC
2. Mai: What did he talk about?
Nam: He talked about (2) ________.
Đáp án: the threat of creating thinking machines and the development of full artificial intelligence
Từ khóa câu hỏi: What, he, talk about
Vị trí đáp án: Professor Stephen Hawking told the BBC that efforts to create thinking machines pose a threat to humans and the development of full artificial intelligence could end human existence.
Giải thích: Giáo sư Stephen Hawking nói với BBC ( talk about) rằng những nỗ lực tạo ra các máy móc tư duy (efforts to create thinking machines) tạo ra mối đe dọa (pose a threat) cho con người và sự phát triển trí tuệ nhân tạo hoàn thiện (the development of full artificial intelligence) có thể kết thúc sự sinh tồn của con người.
3. Mai: Why is it risky to develop artificial intelligence?
Nam: Because (3) ________.
Đáp án: it can lead to the destruction of humanity
Từ khóa câu hỏi: Why, risky, develop artificial intelligence
Vị trí đáp án: However, he fears the consequences of creating something that can match or surpass humans could lead to their destruction
Giải thích: ông lo ngại hậu quả của việc tạo ra một cái gì đó có thể cạnh tranh hoặc vượt qua con người (something that can match or surpass humans = develop artificial intelligence) có thể dẫn đến sự hủy diệt cho loài người (their destruction = destruction of humanity)
4. Nam: Professor Hawking thought that humans couldn't compete with A.I. because of (4)________.
Đáp án: their slow biological evolution. Creating intelligent machines that could match or surpass humans could lead to the destruction of people
Từ khóa câu hỏi: humans couldn't compete with A.I, because of
Vị trí đáp án: However, he fears the consequences of creating something that can match or surpass humans could lead to their destruction because humans would not be able to compete with A.I. due to their slow biological evolution
Giải thích: ông lo ngại hậu quả của việc tạo ra một cái gì đó có thể cạnh tranh hoặc vượt qua con người có thể dẫn đến sự hủy diệt cho loài người (the destruction of people = their destruction) bởi vì con người sẽ không thể cạnh tranh với A.I. do sự tiến hóa sinh học chậm của họ (slow biological evolution)
4. Work in groups. Prepare a talk about the risks of artificial intelligence to present to the class using the ideas from 2 and 3. Add your own ideas if there are any.
Student A: Hey, have you guys ever really thought about the potential risks that come with the rapid development of artificial intelligence?
Student B: Absolutely, Student A. AI is advancing so quickly, and it's raising some serious concerns.
Student C: Yeah, I've definitely heard about it. What specific risks are you worried about, Student A?
Student A: One of the major worries is job displacement. As AI becomes more capable, it could start doing tasks that humans currently do, leading to job losses.
Student B: That's a legitimate concern. Many jobs could become automated, and a lot of people might find themselves without work.
Student C: And it's not just manual labor jobs. Even white-collar professions like accounting and customer service could be affected.
Student A: Exactly. Plus, there's the ethical aspect. As AI systems become more complex, they might make decisions that have huge ethical implications, like self-driving cars deciding who to save in an accident.
Student B: Oh, I've read about that too. It's like we're giving AI the power to make life-or-death choices.
Student C: That's really unsettling. I'm also worried about data privacy. With AI handling so much personal data, there's a risk of that information being misused or hacked.
Student A: Totally agree. And that ties into the issue of bias in AI algorithms. If the data used to train AI is biased, it can perpetuate and even amplify existing inequalities.
Student B: Right, we're basically transferring human biases into technology. It's a big problem.
Student C: Another concern is security. Imagine if AI systems were hacked or manipulated to do something harmful. It could have disastrous consequences.
Student A: And then there's the fear of AI arms races. Countries competing to develop more advanced and potentially dangerous AI technologies without proper oversight.
Student B: It's like we're in a race where the risks are just as high as the rewards.
Student C: So true. And finally, there's the idea of AI becoming too smart for us to control. Superintelligent AI could outsmart humans and act in ways we can't predict or manage.
Student A: That's a really tough one. Ensuring that we maintain control over AI, especially as it gets smarter, is a huge challenge.
Student B: Yeah, we're in a pivotal moment where the decisions we make now will shape the future of AI and its impact on society.
Student C: Definitely. We need to prioritize responsible development, ethical guidelines, and policies that address these risks.
Student A: Agreed. It's important for our generation to be aware of these issues and work towards finding solutions to ensure the benefits of AI outweigh the risks.
Dịch nghĩa:
Student A: Chào các bạn, các bạn đã từng suy nghĩ về những rủi ro tiềm ẩn đến từ sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo chưa?
Student B: Chắc chắn rồi, Student A. Trí tuệ nhân tạo đang tiến triển nhanh chóng và đang đặt ra những lo ngại nghiêm trọng.
Student C: Ừ, tôi đã nghe nói về vấn đề này. Cụ thể, bạn lo ngại về những rủi ro gì, Student A?
Student A: Một trong những lo ngại lớn nhất là việc mất việc làm. Khi trí tuệ nhân tạo trở nên mạnh mẽ hơn, nó có thể thực hiện các nhiệm vụ mà con người đang thực hiện, dẫn đến mất việc làm.
Student B: Đúng, đó là một lo ngại chính đáng. Nhiều công việc có thể tự động hóa và nhiều người có thể thất nghiệp.
Student C: Và không chỉ là công việc lao động thủ công. Ngay cả các nghề nghiệp văn phòng như kế toán và dịch vụ khách hàng cũng có thể bị ảnh hưởng.
Student A: Đúng vậy. Ngoài ra, còn mặt đạo đức. Khi hệ thống trí tuệ nhân tạo phức tạp hơn, chúng có thể đưa ra quyết định có tầm ảnh hưởng đạo đức lớn, chẳng hạn như ô tô tự lái quyết định cứu ai trong tai nạn.
Student B: À, tôi cũng đã đọc về điều đó. Đó giống như chúng ta đang trao quyền quyết định giữa sự sống và cái chết cho trí tuệ nhân tạo.
Student C: Điều đó thực sự làm rùng mình. Tôi cũng lo lắng về quyền riêng tư dữ liệu. Khi trí tuệ nhân tạo xử lý nhiều thông tin cá nhân, có nguy cơ thông tin đó bị lạm dụng hoặc bị hack.
Student A: Hoàn toàn đồng ý. Và điều đó liên quan đến vấn đề thiên hướng của các thuật toán trí tuệ nhân tạo. Nếu dữ liệu được sử dụng để huấn luyện trí tuệ nhân tạo có thiên hướng, nó có thể làm gia tăng các bất bình đẳng hiện có.
Student B: Chính xác. Đó là một thách thức thực sự để loại bỏ các thiên hướng tồn tại trong xã hội của chúng ta khỏi quá trình ra quyết định của trí tuệ nhân tạo.
Student C: Một rủi ro khác là an ninh. Hãy tưởng tượng nếu hệ thống trí tuệ nhân tạo bị hack hoặc bị điều khiển để thực hiện điều gì đó có hại. Điều đó có thể gây ra hậu quả thảm khốc.
Student A: Đó là một quan điểm hợp lý. An ninh của hệ thống trí tuệ nhân tạo quan trọng, đặc biệt khi xem xét tới tác động tiềm tàng của một vụ xâm phạm.
Student B: Và sau đó còn vấn đề về cuộc đua vũ khí trí tuệ nhân tạo. Các quốc gia đua nhau phát triển công nghệ trí tuệ nhân tạo tiên tiến và có thể nguy hiểm mà thiếu sự giám sát đúng đắn.
Student C: Đúng, giống như chúng ta đang trong một cuộc đua trong đó các rủi ro cũng cao ngang với những lợi ích.
Student A: Cuối cùng, còn vấn đề về ý niệm về trí tuệ nhân tạo trở nên quá thông minh và chúng ta không thể kiểm soát. Trí tuệ nhân tạo siêu thông minh có thể vượt qua trí tuệ của con người và hành động theo cách chúng ta không thể dự đoán hoặc quản lý.
Student B: Đúng, ý tưởng về trí tuệ nhân tạo vượt qua trí tuệ con người vừa thú vị vừa đáng sợ.
Student C: Chúng ta chắc chắn phải ưu tiên phát triển có trách nhiệm và thiết lập các hướng dẫn đạo đức mạnh mẽ để giảm thiểu những rủi ro này.
Student A: Chắc chắn rồi. Thế hệ của chúng ta cần nhận thức về những vấn đề này và làm việc để tìm ra các giải pháp để đảm bảo lợi ích của trí tuệ nhân tạo vượt qua các rủi ro.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 7: Speaking. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa luyện IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo
Xem tiếp: Soạn tiếng Anh 12 Unit 7 listening
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 - Sách thí điểm
- Reading - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 11 - 12 tập 1)
- Language - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (trang 8, 9, 10 tập 1)
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 6, 7 tập 1)
- Listening - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (Trang 13 - 14 tập 1)
- Speaking - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (Trang 12 - 13 tập 1)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 18, 19 tập 1)
- Language - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 20 - 21 - 22 tập 1)
- Speaking - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 24 tập 1)
- Reading - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 23 - 24 tập 1)
- Project - Unit 3 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 41 tập 1)
Bình luận - Hỏi đáp