Banner background

Language - Review 2 - Tiếng Anh 6 Global Success (trang 68 tập 1)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Review 2: Language - Tiếng Anh lớp 6 Global Success. Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả tiếng Anh 6 Review 2.
language review 2 tieng anh 6 global success trang 68 tap 1

Key takeaways

  • Cách phát âm và nhận biết trọng âm như /i/; /ɛ/; /iː/; /ɪː/

  • Phân biệt các từ vựng và từ trái nghĩa.

  • Chọn từ vựng sao cho đúng với định nghĩa.

  • Ôn tập thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, danh từ đếm được và danh từ không đếm được.

  • Luyện tập cách sử dụng “should” và “shouldn't”.

Pronunciation

1. Listen and circle the word with the different underlined sounds.

1.

A. seat

B. wonders

C. desert

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Trong từ "seat", nguyên âm là /i/ (như trong "see"), trong khi trong "wonders" nó là /ʌ/ (như trong "wonder"). Cuối cùng, trong từ "desert", nguyên âm là /ɛ/ (như trong "bed").

2.

A. cheap

B. teach

C. bread

  • Đáp án: C

  • Giải thích: Trong từ "cheap," nguyên âm là /iː/ (như trong "keep"), trong khi trong "teach" nó là /ɪː/ (như trong "reach"). Trong từ "bread", nguyên âm là /ɛ/ (như trong "giường").

3.

A. sugar

B. some

C. sure

  • Đáp án: B

  • Giải thích: “Sugar” được phát âm với âm “sh” do ảnh hưởng của các trọng âm phát ra âm này. Tương tự, "sure" được phát âm với âm "sh".

4.

A. excuse

B. between

C. cathedral

  • Đáp án: C

  • Giải thích: Cách phát âm khác nhau của những từ này có thể là do trọng âm âm tiết và kiểu ngữ âm của chúng. "Excuse" được phát âm là /ˈɛksjʊz/. "Between" được phát âm là /bɪtˈtween/ với âm "tween" vì nó tuân theo kiểu phát âm tiếng Anh điển hình cho các từ có "tween" như "seen" hoặc "queen". "Cathedral" được phát âm là /ˈkæθədəl/.

5.

A. modern

B. crowded

C. celebrate

  • Đáp án: C

  • Giải thích: Cách phát âm khác nhau của những từ này có thể là do trọng âm âm tiết và kiểu ngữ âm của chúng. "Modern" được phát âm là /ˈmōdərn/. "Crowded" được phát âm là/ˈkraʊdəd/. "Celebrate" được phát âm là /ˈsɛləbrət/.

Vocabulary

2. Write the words in the box (a - h) next to their opposites (1 - 8).

Từ

Từ trái nghĩa

1. Big (Dịch: To)

d. Small (Dịch: Nhỏ)

2. Happy (Dịch: Vui vẻ)

g. Sad (Dịch: Buồn bã)

3. Cold (Dịch: Lạnh)

f. Hot (Dịch: Nóng)

4. Quite (Dịch: Im lặng)

b. Noisy (Dịch: Ồn ào)

5. Long (Dịch: Dài)

a. Short (Dịch: Ngắn)

6. Expensive (Dịch: Đắt)

h. Cheap (Dịch: Rẻ)

7. High (Dịch: Cao)

c. Low (Dịch: Thấp)

8. Interesting (Dịch: Thú vị)

e. Boring (Dịch: Nhàm chán)

3. Choose the correct word/ phrase for each definition.

1. A place where a large amount of water falls from a high place.

  • Dịch: Nơi có lượng nước lớn từ trên cao rơi xuống.

  • Đáp án: Waterfall - Thác nước.

2. A thing which helps you to find directions.

  • Dịch: Vật giúp bạn tìm đường.

  • Đáp án: Compass - La bàn.

3. A building where people go and see valuable art or old things.

  • Dịch: Một tòa nhà nơi mọi người đến và xem những tác phẩm nghệ thuật có giá trị hoặc những đồ vật cổ.

  • Đáp án: Museum - Bảo tàng.

4. To tell someone you want them to be happy or successful. 

  • Dịch: Nói với ai đó rằng bạn muốn họ hạnh phúc hay thành công.

  • Đáp án: Hope - Hy vọng.

5. Children receive it in red envelopes at Tet.

  • Dịch: Trẻ em nhận phong bì màu đỏ vào dịp Tết.

  • Đáp án: Lucky Money - Lì xì.

Grammar

4. Complete the sentences with the correct answer A, B, or C.

1. _____ long rivers of the world begin from the Himalayas.

A. Any

B. Some

C. A

  • Đáp án: B

  • Giải thích: Câu trả lời này đúng vì nhận thấy được river được chia ở dạng số nhiều. Hơn nữa, không phải tất cả các con sông dài trên thế giới đều bắt nguồn từ dãy Himalaya.

2. Sue’s drawings are more colorful _____ her teacher’s.

A. Most

B. As

C. Than

  • Đáp án: C 

  • Giải thích: Câu trả lời này đúng vì "than" được dùng để so sánh mức độ màu sắc giữa bức vẽ của Sue và bức vẽ của giáo viên. Điều đó cho thấy bức vẽ của Sue có mức độ màu sắc cao hơn so với bức vẽ của giáo viên.

3. You _____ buy a ticket to enter the zoo. It’s not free.

A. Mustn’t

B. Don’t

C. Must

  • Đáp án: C

  • Giải thích: Câu trả lời này đúng vì “must” thể hiện một nghĩa vụ hoặc sự cần thiết mạnh mẽ. Trong bối cảnh này, cần phải mua vé vào vườn thú vì nó không miễn phí.

4. Do you know _____ English songs for children?

A. Any

B. A few

C. Some

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Câu trả lời này đúng vì "any" được dùng để biểu thị số lượng không xác định hoặc không cụ thể. Nó ngụ ý rằng người đó đang hỏi liệu người nghe có biết ít nhất một bài hát tiếng Anh dành cho trẻ em hay không.

5. The USA has _____ natural wonders.

A. Many

B. Much

C. A little

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Câu trả lời này đúng vì "many" được dùng để chỉ số lượng hoặc số lượng lớn. Nó ngụ ý rằng Hoa Kỳ có một số lượng đáng kể các kỳ quan thiên nhiên.

5. Complete the sentences with should or shouldn’t.

1. When you get help from somebody, you should say “Thank you!”.

  • Dịch: Khi bạn nhận được sự giúp đỡ từ ai đó, bạn nên nói “Cảm ơn!”.

  • Giải thích: Should là 1 động từ khuyết thiếu có nghĩa là “nên”, qua đó trong trường hợp này “should”mang ý nghĩa là khuyên nhủ hoặc nhắc người được nói đến nên nói lời cảm ơn khi nhận được sự giúp đỡ.

2. You shouldn’t ask people for lucky money. It’s not good behavior.

  • Dịch: Bạn không nên xin tiền lì xì của người khác. Đó không phải là hành vi tốt.

  • Giải thích: Should là 1 động từ khuyết thiếu có nghĩa là “nên”, qua đó trong trường hợp này “shouldn’t”mang ý nghĩa nhắc nhở người được nói đến không nên xin tiền lì xì vì đó là hành động không tốt, lịch sự.

3. You shouldn’t make noise when you are eating.

  • Dịch: Bạn không nên tạo ra tiếng khi đang ăn.

  • Giải thích: Should là 1 động từ khuyết thiếu có nghĩa là “nên”, qua đó trong trường hợp này “shouldn’t”mang ý nghĩa nhắc nhở người được nói đến không nên tạo ra tiếng ồn khi ăn vì đó là hành động không lịch sự.

4. Before you visit a natural wonder, you should learn about it. 

  • Dịch: Trước khi đến thăm một kỳ quan thiên nhiên, bạn nên tìm hiểu về nó.

  • Giải thích: Should là 1 động từ khuyết thiếu có nghĩa là “nên”, qua đó trong trường hợp này “should” mang ý nghĩa là khuyên nhủ người được nói đến nên tìm hiểu trước về địa điểm du lịch mà họ sẽ đến.

5. What should I do if I get lost?

  • Dịch: Tôi nên làm gì nếu bị lạc?

  • Giải thích: Should là 1 động từ khuyết thiếu có nghĩa là “nên”, qua đó trong trường hợp này “should” đi với “What” đứng trước, câu hỏi này sẽ mang ý nghĩa dùng để đưa ra một giả thuyết có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai khi bị lạc thì sẽ cần phải làm gì.

Xem thêm cách dùng, ví dụ và bài tập: Cấu trúc Should.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Review 2 Language. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt và đạt điểm cao trong các bài thi môn Tiếng Anh 6.

Giải tiếng Anh 6 Review 2:

Tác giả: Lê Hoàng Nam


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 1 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...