Tiếng Anh 6 Unit 1: A Closer Look 1 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 1: A Closer Look 1 - Tiếng Anh lớp 6 sách mới Global Success (trang 8 tập 1 ). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn tiếng Anh 6 Unit 1.
author
ZIM Academy
12/07/2023
tieng anh 6 unit 1 a closer look 1 dap an va giai thich chi tiet

Vocabulary

1. Listen and repeat the words.

Listen and repeat the words

Từ vựng cần lưu ý:

  • school lunch (n) /skuːl lʌnʧ/: bữa trưa tại trường 

  • English (n) /ˈɪŋɡlɪʃ/: tiếng Anh

  • history (n) /ˈhɪstəri/: lịch sử

  • homework (n) /ˈhəʊmˌwɜːk/: bài tập về nhà

  • exercise (n) /ˈɛksəsaɪz/: thể dục

  • science (n) /ˈsaɪəns/: khoa học

  • football (n) /ˈfʊtbɔːl/: bóng đá

  • lessons (n) /ˈlɛsᵊnz/: các bài học

  • music (n) /ˈmjuːzɪk/: âm nhạc

2. Work in pairs. Put the words in 1 in the correct columns.

Đáp án:

play

do

have

study

football

music 

basketball

the piano

games

homework 

exercise

yoga 

martial arts

chores

school lunch

lessons

breakfast

plans

a candy bar

English

history 

science 

maths 

art

3. Put one of these words in each blank.

Put one of these words in each blank

1. Vy and I often do our _______ after school.

  • Đáp án: homework

  • Giải thích: Trong câu này, chỗ trống nằm ngay sau một tính từ sở hữu, vì vậy nó cần là một danh từ. Ở đây, Vy và nhân vật “tôi” thường làm bài tập sau khi tan học.

2. Nick plays _______ for the school team.

  • Đáp án: football

  • Giải thích: Trong câu này, cần có một danh từ sau “plays” (chơi), có thể là một môn thể thao, bởi ở ngay sau đó có cụm “for the school team” (cho đội chơi của trường). Ở đây, Nam đá bóng trong đội bóng của trường. 

3. Mrs Nguyen teaches all my history  _______.

  • Đáp án: lessons

  • Giải thích: Trong câu này, chỗ trống cần một danh từ để cùng với “history” (lịch sử) tạo thành một cụm danh từ phù hợp với ngữ cảnh. Ở đây, cô giáo này dạy tất cả những tiết học lịch sử cho nhân vật “tôi”.

4. They are healthy. They do _______ every day.

  • Đáp án: exercise

  • Giải thích: Trong câu này, cần một danh từ để điền vào chỗ trống, nhằm tạo ra câu có nghĩa giải thích cho câu trước đó là “They are healthy” (Họ khỏe mạnh). Ở đây, họ khỏe mạnh bởi vì họ tập thể dục mỗi ngày.

5. I study maths, English and _______ on Monday.

  • Đáp án: science

  • Giải thích: Có thể thấy “maths” (toán) và “English” (tiếng Anh) đều là những danh từ nói về tên môn học, nên suy ra chỗ trống cũng cần tên một môn học. Ở đây, nhân vật “tôi” học toán, tiếng Anh và khoa học vào mỗi thứ Hai.

Pronunciation

4. Listen and repeat. Pay attention to the sounds /ɑː/ and /ʌ/.

Nguyên âm /ɑː/

Cách phát âm nguyên âm /ɑː/: Khẩu hình miệng thả lỏng (tức là không tròn), lưỡi thấp và ở cuối vòm miệng. Để phát âm nguyên âm này, mở miệng, hạ thấp lưỡi ở cuối vòm miệng và bật hơi dài.

Âm /ɑː/ có trong các từ sau:

  • smart /smɑːt/

  • art /ɑːt/

  • carton /ˈkɑːtən/

  • class /klɑːs/

Nguyên âm /ʌ/

Cách phát âm nguyên âm /ʌ/: Khẩu hình miệng thả lỏng (tức là không tròn), lưỡi thấp và ở giữa vòm miệng. Để phát âm nguyên âm này, mở miệng, hạ thấp lưỡi ở giữa vòm miệng và bật hơi ngắn.

Âm /ʌ/ có trong các từ sau:

  • subject /ˈsʌbʤɪkt/

  • study /ˈstʌdi/

  • Monday /ˈmʌndeɪ/

  • compass /ˈkʌmpəs/

5. Listen and repeat. Then listen again and underline the words with the sounds /ɑː/ and /ʌ/.

underline the words with the sounds /ɑː/ and /ʌ/

1. My brother has a new compass.

Đáp án: brother /ˈbrʌðə/, compass /ˈkʌmpəs/

2. Our classroom is large.

Đáp án: classroom /ˈklɑːsrʊm/, large /lɑːʤ/

3. They look smart on their first day at school.

Đáp án: smart /smɑːt/

4. The art lesson starts at nine o’clock.

Đáp án: art /ɑːt/, starts /stɑːts/

5. He goes out to have lunch every Sunday.

Đáp án: lunch /lʌnʧ/, Sunday /ˈsʌndeɪ/

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 1 A Closer Look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success (sách mới).

Giải Tiếng Anh 6 Unit 4 - My Neighbourhood:

Tác giả: Trần Linh Giang


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 1 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham khảo khóa học IELTS Junior ZIM Academy giúp học sinh phát triển tiếng Anh toàn diện, rèn luyện tư duy logic, phản biện và mở rộng kiến thức về nhiều lĩnh vực.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu