Tiếng Anh 6 Unit 1: A Closer Look 1 - Đáp án và giải thích chi tiết
Vocabulary
Bài 1
Từ vựng cần lưu ý:
school lunch (n) /skuːl lʌnʧ/: bữa trưa tại trường
English (n) /ˈɪŋɡlɪʃ/: tiếng Anh
history (n) /ˈhɪstəri/: lịch sử
homework (n) /ˈhəʊmˌwɜːk/: bài tập về nhà
exercise (n) /ˈɛksəsaɪz/: thể dục
science (n) /ˈsaɪəns/: khoa học
football (n) /ˈfʊtbɔːl/: bóng đá
lessons (n) /ˈlɛsᵊnz/: các bài học
music (n) /ˈmjuːzɪk/: âm nhạc
Bài 2
Đáp án:
play | do | have | study |
---|---|---|---|
football music basketball the piano games | homework exercise yoga martial arts chores | school lunch lessons breakfast plans a candy bar | English history science maths art |
Bài 3
1.
Đáp án: homework
Giải thích: Trong câu này, chỗ trống nằm ngay sau một tính từ sở hữu, vì vậy nó cần là một danh từ. Ở đây, Vy và nhân vật “tôi” thường làm bài tập sau khi tan học.
2.
Đáp án: football
Giải thích: Trong câu này, cần có một danh từ sau “plays” (chơi), có thể là một môn thể thao, bởi ở ngay sau đó có cụm “for the school team” (cho đội chơi của trường). Ở đây, Nam đá bóng trong đội bóng của trường.
3.
Đáp án: lessons
Giải thích: Trong câu này, chỗ trống cần một danh từ để cùng với “history” (lịch sử) tạo thành một cụm danh từ phù hợp với ngữ cảnh. Ở đây, cô giáo này dạy tất cả những tiết học lịch sử cho nhân vật “tôi”.
4.
Đáp án: exercise
Giải thích: Trong câu này, cần một danh từ để điền vào chỗ trống, nhằm tạo ra câu có nghĩa giải thích cho câu trước đó là “They are healthy” (Họ khỏe mạnh). Ở đây, họ khỏe mạnh bởi vì họ tập thể dục mỗi ngày.
5.
Đáp án: science
Giải thích: Có thể thấy “maths” (toán) và “English” (tiếng Anh) đều là những danh từ nói về tên môn học, nên suy ra chỗ trống cũng cần tên một môn học. Ở đây, nhân vật “tôi” học toán, tiếng Anh và khoa học vào mỗi thứ Hai.
Pronunciation
Bài 4
Nguyên âm /ɑː/
Cách phát âm nguyên âm /ɑː/: Khẩu hình miệng thả lỏng (tức là không tròn), lưỡi thấp và ở cuối vòm miệng. Để phát âm nguyên âm này, mở miệng, hạ thấp lưỡi ở cuối vòm miệng và bật hơi dài.
Âm /ɑː/ có trong các từ sau:
smart /smɑːt/
art /ɑːt/
carton /ˈkɑːtən/
class /klɑːs/
Nguyên âm /ʌ/
Cách phát âm nguyên âm /ʌ/: Khẩu hình miệng thả lỏng (tức là không tròn), lưỡi thấp và ở giữa vòm miệng. Để phát âm nguyên âm này, mở miệng, hạ thấp lưỡi ở giữa vòm miệng và bật hơi ngắn.
Âm /ʌ/ có trong các từ sau:
subject /ˈsʌbʤɪkt/
study /ˈstʌdi/
Monday /ˈmʌndeɪ/
compass /ˈkʌmpəs/
Bài 5
Đáp án:
1. brother /ˈbrʌðə/, compass /ˈkʌmpəs/
2. classroom /ˈklɑːsrʊm/, large /lɑːʤ/
3. smart /smɑːt/
4. art /ɑːt/, starts /stɑːts/
5. lunch /lʌnʧ/, Sunday /ˈsʌndeɪ/
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 1 A Closer Look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success (sách mới).
Giải Tiếng Anh 6 Unit 4 - My Neighbourhood:
Tác giả: Trần Linh Giang
Tài liệu tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Global Success - Sách học sinh - Tập 1. NXB Giáo Dục Việt Nam.
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 - Global Success
- Tiếng Anh 6 Unit 1 - Getting Started: Đáp án và giải thích chi tiết
- Tiếng Anh 6 Unit 1: A Closer Look 1 - Đáp án và giải thích chi tiết
- Tiếng Anh 6 Unit 1: Communication - Đáp án và giải thích chi tiết
- Tiếng Anh 6 Unit 1: Skills 1 - Đáp án và giải thích chi tiết
- Tiếng Anh 6 Unit 1: Skills 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- Tiếng Anh 6 Unit 1: Looking Back - Đáp án và giải thích chi tiết
- Tiếng Anh 6 Unit 1: Project - Đáp án và giải thích chi tiết
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 6 Global Success
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 6 Global Success
- A Closer Look 2 - Unit 2 Tiếng Anh 6 Global Success: Đán án & giải thích
Bình luận - Hỏi đáp