A Closer Look 1 - Unit 12 - Tiếng Anh 6 Global Success (trang 60 tập 2)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 12: A Closer Look 1 - Tiếng Anh lớp 6 Global Success (trang 60 tập 2). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 6 Unit 12.
author
ZIM Academy
24/09/2023
a closer look 1 unit 12 tieng anh 6 global success trang 60 tap 2

Key takeaways

  • Từ vựng chủ đề hoạt động: understand our feelings, pick fruit, do the washing, water plants, work as a guard.

  • Bàn luận về vấn đề robot và các hoạt động liên quan.

Vocabulary

1. Match the verbs in column A to the words or phrases in column B. Then listen, check and repeat them.

1. Understand - our feelings.

  • Đáp án: C. our feelings

  • Giải thích: Từ “understand” (hiểu) có thể đi kèm với “our feelings” (cảm xúc của chúng ta) để chỉ việc hiểu và cảm nhận những cảm xúc của chính mình hoặc của người khác. Khi chúng ta nói “understand our feelings” (hiểu cảm xúc của chúng ta), nghĩa là chúng ta có khả năng nhận thức và đồng cảm với những cảm xúc mà chúng ta đang trải qua.

2. Pick - fruit.

  • Đáp án: A. fruit

  • Giải thích: Từ “pick” (nhặt, hái) thường được sử dụng để miêu tả hành động lựa chọn hoặc thu hoạch một vật thể nào đó. Khi sử dụng cùng với từ “fruit” (hoa quả), chúng tạo thành cụm từ “pick fruit” (nhặt hoa quả), nghĩa là hành động thu hoạch hoặc hái những loại trái cây từ cây trồng.

3. Do - the washing.

  • Đáp án: B. the washing

  • Giải thích: “Do” (làm) - “the washing” (giặt đồ): “do the washing” (giặt đồ) có nghĩa là hành động giặt, làm sạch đồ vật như quần áo, chăn, ga và vật dụng khác.

4. Water - plants.

  • Đáp án: E. plants

  • Giải thích: “Water” (tưới nước) - “plants” (cây cối): “water plants” (tưới cây) có nghĩa là hành động cung cấp nước cho cây cối để duy trì sự sống và phát triển của chúng.

5. Work - as a guard.

  • Đáp án: D. as a guard

  • Giải thích: “Work” (làm việc) - “as a guard” (như một người bảo vệ): “work as a guard” (làm việc như một người bảo vệ) có nghĩa là hành động làm công việc bảo vệ, đảm bảo an ninh và an toàn tại một địa điểm như trường học, công ty, hoặc khu vực công cộng.

2. Work in pairs. Tell your partner the activities in 1 you can or can't do now.

Bài tham khảo:

I can pick fruit but I can't repair a broken machine. (Tôi có thể hái trái cây nhưng tôi không thể sửa một cái máy bị hỏng.)

I can also move heavy things, but I can't iron clothes. (Tôi cũng có thể di chuyển những vật nặng nhưng tôi không thể ủi quần áo.)

3. Work in pairs. Read the information about what V10, a robot, can or can't do. Ask and answer questions.

Bài tham khảo:

A: Can V10 repair a broken machine?

B: No, it can’t.

A: Can V10 do the washing?

B: Yes, it can.

A: Can V10 work as a guard?

B: Yes, it can.

A: Can V10 read our moods?

B: No, it can’t.

A: Can V10 water plants?

B: Yes, it can.

A: Can V10 understand what we say?

B: No, it can’t.

Dịch:

A: Máy bị hỏng V10 có sửa được không?

B: Không, không thể được.

A: V10 có thể giặt được không?

B: Vâng, nó có thể.

A: V10 có thể làm bảo vệ được không?

B: Vâng, nó có thể.

A: V10 có thể đọc được tâm trạng của chúng ta không?

B: Không, không thể được.

A: V10 có tưới được cây không?

B: Vâng, nó có thể.

A: V10 có thể hiểu những gì chúng tôi nói không?

B: Không, không thể được.

Pronunciation

4. Listen and repeat the following sentences.

1. I often water plants after school.

Water

  • Water (n) /ˈwɔːtər/: Nước uống.

  • Ex: We should drink at least eight glasses of water every day to stay hydrated.

Plant 

  • Plant (n) /plænt/: cây cối.

  • Ex: My mother has many beautiful flowers and plants in her garden.

Human

  • Human(n) /ˈhjuːmən/: loài người.

  • Ex: Humans have the ability to think, reason, and communicate with each other.

Delicious

  • Delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/: Rất ngon, có mùi và khẩu vị tốt.

  • Ex: We should drink at least eight glasses of water every day to stay hydrated.

Meal

  • Meal (n) /mil/: Một bữa ăn hoàn chỉnh gồm nhiều món ăn.

  • Ex: We had a delicious meal at the new restaurant last night. We had appetizers, main courses, and desserts.

2. WB2 is the strongest of all the robots.

Strongest

  • Strongest (adj) /ˈstrɒŋɡɪst/: khỏe nhất.

  • Ex: The elephant is one of the strongest animals on land. It can carry heavy loads and push down trees.

5. Practise saying the statements in the following paragraph. Then listen and repeat.

My robot is Jimba. It's a home robot. It's very helpful. It can do the housework. It can also water plants and pick fruit. It can work as a guard. I love my robot very much.

(Robot của tôi là Jimba. Đó là một robot gia đình. Nó rất hữu ích. Nó có thể làm việc nhà. Nó cũng có thể tưới cây và hái trái cây. Nó có thể hoạt động như một người bảo vệ. Tôi yêu robot của tôi rất nhiều.)

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 12 A Closer Look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 6 Unit 12: A closer look 2.

Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 2 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham khảo khóa học luyện thi IELTS THCS tại ZIM cung cấp kiến thức ngữ pháp và từ vựng phù hợp với độ tuổi, giúp học sinh phát triển toàn diện 4 kỹ năng.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu