Skills 1 - Unit 12 - Tiếng Anh 6 Global Success (trang 64 tập 2)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 12: Skills 1 - Tiếng Anh lớp 6 Global Success (trang 64 tập 2). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 6 Unit 12.
author
ZIM Academy
21/09/2023
skills 1 unit 12 tieng anh 6 global success trang 64 tap 2

Key takeaways

  • Trả lời câu hỏi, mở rộng thêm kiến thức về robot, các hoạt động robot có thể thực hiện.

Reading

1. Work in pairs. Discuss the following questions.

1. What types of robots are there?

Đáp án: There are many types of robots, such as vacuum robots, educational robots, and toy robots. (Có nhiều loại robot, chẳng hạn như robot chân không, robot giáo dục và robot đồ chơi.)

2. What robots are children interested in?

Đáp án: Children are interested in robots like toy robots, programming robots, and instructional robots. (Trẻ em quan tâm đến các robot như robot đồ chơi, robot lập trình và robot hướng dẫn.)

2. Read the text and choose the best answer to each of the questions.

Today there is an international robot show in Ha Noi. People can see many types of robots there.

Home robots are useful for housework. They can do most of the housework: cook meals, clean the house, do the washing, and iron clothes.

Teacher robots are the best choice for children. They can help them to study. They can teach them English, literature, maths and other subjects. They can also help children to improve their English pronunciation.

People are also interested in other types of robots at the show. Worker robots can build houses and move heavy things; doctor robots can look after sick people; and space robots can build space stations on the Moon and on planets.

(Dịch: Hôm nay có buổi trình diễn robot quốc tế tại Hà Nội. Mọi người có thể thấy nhiều loại robot ở đó.

Robot gia đình rất hữu ích cho công việc nhà. Họ có thể làm hầu hết các công việc nhà: nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa, giặt giũ và ủi quần áo.

Robot giáo viên là sự lựa chọn tốt nhất cho trẻ em. Họ có thể giúp họ học tập. Họ có thể dạy chúng tiếng Anh, văn học, toán và các môn học khác. Họ cũng có thể giúp trẻ cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình.

Mọi người cũng quan tâm đến các loại robot khác tại triển lãm. Robot công nhân có thể xây nhà và di chuyển vật nặng; robot bác sĩ có thể chăm sóc người bệnh; và robot không gian có thể xây dựng các trạm không gian trên Mặt trăng và trên các hành tinh.)

1. What show is on in Ha Noi now?

  • Đáp án: B. a robot show

  • Từ khóa câu hỏi: show, Ha Noi

  • Vị trí thông tin: Today there is an international robot show in Ha Noi.

  • Giải thích: Trong đoạn văn, nó nói rằng “Hôm nay có một triển lãm robot quốc tế ở Hà Nội.” (Today there is an international robot show in Ha Noi.) Do đó, câu trả lời là một triển lãm robot.

2. Which type of robots can help children in their study?

  • Đáp án: C. Teacher robots

  • Từ khóa câu hỏi: type, children, study

  • Vị trí thông tin: Teacher robots are the best choice for children.

  • Giải thích: Đoạn văn nêu rõ rằng “Robot giáo viên là lựa chọn tốt nhất cho trẻ em.” (Teacher robots are the best choice for children.) Nói thêm rằng robot giáo viên có thể giúp trẻ em học tiếng Anh, văn học, toán học và các môn học khác. Vì vậy, câu trả lời là robot giáo viên.

3. Doctor robots can ____________.

  • Đáp án: C. take care of sick people

  • Từ khóa câu hỏi: doctor

  • Vị trí thông tin: … doctor robots can look after sick people …

  • Giải thích: Đoạn văn nêu rõ rằng “robot bác sĩ có thể chăm sóc người bệnh.” (… doctor robots can look after sick people). Vì vậy, câu trả lời là chăm sóc người bệnh.

4. Which of the following sentences is NOT true according to the passage?

  • Đáp án: C. Home robots can't do much of the housework

  • Từ khóa câu hỏi: NOT TRUE

  • Vị trí thông tin: Home robots are useful for housework. They can do most of the housework: cook meals, clean the house, do the washing, and iron clothes.

  • Giải thích: Trong đoạn văn, nó nói rằng “Robot gia đình hữu ích cho công việc nhà. Chúng có thể làm hầu hết công việc như nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa, giặt giũ và là ủi quần áo.” (Home robots are useful for housework. They can do most of the housework: cook meals, clean the house, do the washing, and iron clothes.) Do đó, câu trả lời không đúng là robot gia đình không thể làm nhiều công việc trong nhà.

3. Read the text again and fill the table below.

Types of robots

What they can do 

Home robots

Cool meals, clean the house, do the washing and iron clothes

Teacher robots

Help children study, teach English, literature, maths and other subjects, help children improve English pronunciation

Worker robots

build houses and move heavy things

Doctor robots

look after sick people

Space robots

Build space stations on the Moon and on planets

Speaking

4. Work in pairs. Discuss what you think robots can do in the following places.

Places

What robots can do 

Home

cook meals

School

teach English

Factory

build houses

Hospital

take care people

Garden

water plants

A: What can robots do at home? (Robot có thể làm gì ở nhà?)

B: They can cook meals. (Chúng có thể nấu ăn.)

A: What can robots do at school? (Robot có thể làm gì ở trường?)

B: They can teach English. (Chúng có thể dạy tiếng Anh.)

A: What can robots do at factory? (Robot có thể làm gì ở nhà máy?)

B: They can build houses. (Chúng có thể xây nhà.)

A: What can robots do at hospital? (Robot có thể làm gì ở bệnh viện?)

B: They can take care people. (Chúng có thể chăm sóc mọi người.)

A: What can robots do at garden? (Robot có thể làm gì ở vườn?)

B: They can water plants. (Chúng có thể tưới cây.)

5. Work in groups. Take turns to talk about robots and what you think they can do. Can you think of other types of robots?

I think another type of robot is healthcare robots. These robots can help doctors and nurses take care of patients. They can check important signs like heart rate and temperature, give medicine, and even do basic medical procedures.

(Dịch: Tôi nghĩ một loại robot khác là robot chăm sóc sức khỏe. Những robot này có thể giúp các bác sĩ và y tá chăm sóc bệnh nhân. Họ có thể kiểm tra các dấu hiệu quan trọng như nhịp tim và nhiệt độ, cho thuốc và thậm chí thực hiện các thủ tục y tế cơ bản.)

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 12: Skills 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 6 Unit 12: Skills 2.

Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 2 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham khảo khóa học IELTS Junior tại ZIM giúp học sinh từ 11-15 tuổi phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và tư duy phản biện.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu