Banner background

Skills - Review 3 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 103)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Review 3: Skills - Tiếng Anh lớp 7 Global Success (Trang 103). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả Tiếng Anh Review 3.
skills review 3 tieng anh 7 global success trang 103

Reading

1. Read the passage. Match the headings in the box with the paragraphs

Câu 1:

Đáp án: B

Giải thích: Đoạn văn 1 đã đưa ra các thông tin về lễ hội La Tomatina: La Tomatina is an unusual festival. It's a fun fight with tomatoes (La Tomatina là một lễ hội khác thường. Đó là một cuộc chiến thú vị với cà chua) cũng như thời gian lễ hội được tổ chức.

→ Do đó, tiêu đề B.General information about the festival (Thông tin chung về lễ hội) là phù hợp.

Câu 2:

Đáp án: C

Giải thích: Đoạn văn 2 đã đưa ra các thông tin về các việc có thể làm ở lễ hội La Tomatina: People climb the pole…throw bags of tomatoes (Mọi người trèo lên cột…ném những túi cà chua).

→ Do đó, tiêu đề C.Activities at the festival (Các hoạt động ở lễ hội) là phù hợp

Câu 3:

Đáp án: A

Giải thích: Đoạn văn 3 đã đưa ra các thông tin về các thức ăn ở lễ hội La Tomatina: people go to restaurants to try paella. It is a traditional Spanish rice dish. It has rice, chicken, seafood, and herbs (nhiều người đến nhà hàng để ăn thử món paella. Nó là một món cơm truyền thống của Tây Ban Nha. Nó có cơm, gà, hải sản và rau thơm.).

→ Do đó, tiêu đề A.Food after the festival (Thức ăn sau lễ hội) là phù hợp

2. Read the passage again and answer the questions

Câu 1:

  • Đáp án: People hold it in Bunol, Spain on the last Wednesday of every August.

  • Từ khóa câu hỏi: when, where, hold

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng số 2-4 có thông tin: People hold it in Buñol, Spain on the last Wednesday of every August.

  • Giải thích: Nội dung nói rằng mọi người tổ chức lễ hội ở Buñol, Tây Ban Nha và tổ chức vào ngày Thứ Tư cuối cùng của tháng 8

Câu 2:

  • Đáp án: There is a ham.

  • Từ khóa câu hỏi: what, top, pole

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng số 2 có thông tin: there is a high pole with a ham on top of it.

  • Giải thích: Nội dung nói rằng: có một cái cột cao với một cái giăm bông trên đầu nó

Câu 3:

  • Đáp án: A jet of water from the water cannons.

  • Từ khóa câu hỏi: what, signals, start and end

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng số 3-4 có thông tin: At 11 a.m., a jet of water shoots from the water cannons, and people start… và dòng số 8-9 có thông tin: After one hour, there is another jet of water, and people stop throwing

  • Giải thích: Nội dung đoạn văn nói rằng: Lúc 11 giờ sáng, một tia nước bắn ra từ vòi rồng, và mọi người bắt đầu ném cà chua…Sau một giờ, có một tia nước nữa, và mọi người ngừng ném. Vì vậy tia nước từ vòi rồng là tín hiệu bắt đầu và kết thúc lễ hội

Câu 4:

  • Đáp án: It’s one hour.

  • Từ khóa câu hỏi: how long, fight

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng số 8-9 có thông tin: After one hour, there is another jet of water, and people stop throwing

  • Giải thích: Nội dung đoạn văn nói rằng: Sau một giờ, có một tia nước nữa, và mọi người ngừng ném. Vì vậy, trận đấu kéo dài trong vòng 1 giờ

Câu 5:

  • Đáp án: It’s a traditional Spanish rice dish.

  • Từ khóa câu hỏi: what, paella

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng số 2-3 có thông tin: …paella. It is a traditional Spanish rice dish.

  • Giải thích: Nội dung đoạn văn nói rằng: Nó là một món cơm truyền thống của Tây Ban Nha.

Speaking

3. Work in groups. Interview your group members. Take notes of their answers and report to the class

Câu 1:

  • Đáp án: The distance from my house to school is 2.5 km.

  • Dịch nghĩa: Khoảng cách từ nhà tôi tới trường là 2.5 km

Câu 2:

  • Đáp án: I usually go to school by bus.

  • Dịch nghĩa: Tôi thường đi học bằng xe buýt

Câu 3:

  • Đáp án: Walking is a great way to stay active and healthy

  • Dịch nghĩa: Đi bộ là cách tốt để giúp cơ thể linh hoạt và giữ sức khỏe.

Câu 4:

  • Đáp án: Public transport is a convenient way to get around. It is time and money saving, and it’s better for the environment.

  • Dịch nghĩa: Phương tiện giao thông công cộng là một cách tiện lợi để di chuyển. Nó tiết kiệm thời gian và tiền bạc, và tốt hơn cho môi trường. 

Listening

4. Listen to Trang talking about watching films with her family. Fill in each blank with ONE word.

Câu 1:

  • Đáp án: home

  • Vị trí thông tin: Trong đoạn băng có thông tin: but most of the time we watch films at home

  • Giải thích: Nội dung nói rằng: hầu hết các lần gia đình Trang xem phim ở nhà. Do đó, đáp án là home

Câu 2:

  • Đáp án: relationship

  • Vị trí thông tin: Trong đoạn băng có thông tin: It also improves our relationship because it brings us closer

  • Giải thích: Nội dung nói rằng: Xem phim cũng cải thiện mối quan hệ của chúng tôi vì nó mang chúng tôi đến gần nhau hơn. Do đó, đáp án là relationship

Câu 3:

  • Đáp án: time

  • Vị trí thông tin: Trong đoạn băng có thông tin: My parents spend quality time with us

  • Giải thích: Nội dung nói rằng: Bố mẹ tôi dành thời gian chất lượng cho chúng tôi. Do đó, đáp án là time

Câu 4:

  • Đáp án: lessons

  • Vị trí thông tin: Trong đoạn băng có thông tin: after watching a film, we talk about its lessons and share what we like about it.

  • Giải thích: Nội dung nói rằng: sau khi xem một bộ phim, chúng tôi nói về những bài học của nó và chia sẻ những điều chúng tôi thích về nó. Do đó, đáp án là lessons

Câu 5:

  • Đáp án: language

  • Vị trí thông tin: Trong đoạn băng có thông tin: watching films, especially those in English, helps us improve our language skills

  • Giải thích: Nội dung nói rằng: xem phim, đặc biệt là những bộ phim bằng tiếng Anh, giúp chúng ta cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Do đó, đáp án là language

Writing

5. Write a paragraph of about 70 words about your favourite means of transport. You may use the following questions as cues

1. What is your favourite means of transport?

2. Why is it your favourite means of transport?

My favorite means of transport is bicycle. I love cycling because it’s a great way to stay active and healthy. It’s also an eco-friendly mode of transportation that doesn’t produce any harmful emissions. Cycling allows me to explore new places, enjoy the fresh air, and take in the beautiful scenery around me. It’s also a cost-effective way to get around, and I don’t have to worry about traffic congestion or finding a parking spot. Overall, cycling is a fun and enjoyable way to travel that has many benefits for both my physical and mental health.

Dịch nghĩa:

Phương tiện yêu thích của tôi là xe đạp. Tôi yêu thích đi xe đạp vì nó là một cách tuyệt vời để giữ sức khỏe và sức khỏe. Nó cũng là một phương tiện giao thông thân thiện với môi trường không tạo ra bất kỳ khí thải độc hại nào. Đi xe đạp cho phép tôi khám phá những nơi mới, tận hưởng không khí trong lành và ngắm cảnh đẹp xung quanh. Nó cũng là một cách tiết kiệm chi phí để di chuyển và tôi không phải lo lắng về tắc đường hoặc tìm chỗ đỗ xe. Nhìn chung, đi xe đạp là một cách đi lại vui nhộn và thú vị có nhiều lợi ích cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần của tôi.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 7 Review 3: Skills. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 7 Unit 10 Getting Started


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Võ Ngọc Thu

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...