Getting Started - Unit 11 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 114, 115)
I hope we will have a hyperloop soon
1. Listen and read.
campsite /ˈkæmp.saɪt/: khu cắm trại
hyperloop /ˈhaɪ.pər.luːp/: hệ thống giao thông tốc độ cao
fumes /fjuːmz/: khí thải
teleporter /ˈtɛl.ɪ.pɔːrt.ər/: phương tiện di chuyển tức thời
eco-friendly /ˌiː.koʊ ˈfrɛnd.li/: thân thiện với môi trường
2. What are Ann and Minh talking about?
A. Travelling by teleporter (Di chuyển bằng phương tiện di chuyển tức thời)
B. Future modes of travel (Các phương thức đi lại trong tương lai)
C. Being in a traffic jam (Bị tắc đường)
Đáp án: B
Từ khóa: talking about
Vị trí thông tin:
Dòng 4 “It's a pity that we don't have a hyperloop now!” (Tiếc là chúng ta không có hệ thống giao thông tốc độ cao ngay lúc này!)
Dòng 10 “Even faster than a flying car!” (Thậm chí còn nhanh hơn cả ô tô bay!)
Dòng 17 “A teleporter is also fast, safe and eco-friendly.” (Phương tiện di chuyển tức thời cũng nhanh, an toàn và thân thiện với môi trường.)
Giải thích: Câu hỏi hỏi về nội dung chính của cuộc trò chuyện giữa Ann và Minh vì vậy người học cần đọc và nghe toàn bộ cuộc hội thoại. Trong cuộc trò chuyện, hai nhân vật liên tục đề cập đến các phương tiện di chuyển hiện đại của tương lai như hyperloop (hệ thống giao thông tốc độ cao), flying car (ô tô bay) hay teleporter (phương tiện di chuyển tức thời).
→ Vì vậy, người học cần chọn đáp án B. Future modes of travel (Các phương thức đi lại trong tương lai).
Loại đáp án A. Travelling by teleporter (Di chuyển bằng phương tiện di chuyển tức thời) vì đó chỉ là một chi tiết được nhắc đến, cụ thể là một loại phương tiện, không phải nội dung chính.
Loại đáp án C. Being in a traffic jam (Bị tắc đường) vì đó chỉ là bối cảnh lúc đầu của đoạn hội thoại.
3. Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False).
Ann and Minh are in a traffic jam now. (Ann và Minh đang bị tắc đường.)
Đáp án: T
Giải thích: Từ khóa trong câu 1 là “in a traffic jam now” (đang bị tắc đường). Đồng thời, ở dòng 1 của đoạn hội thoại, Minh nói “Oh, another traffic jam.” (Ồ, lại tắc đường nữa). Vì thông tin trong câu 1 trùng khớp với thông tin trong bài nên người học cần chọn đúng.
Ann and Minh are going to school. (Ann và Minh đang đi học.)
Đáp án: F
Giải thích: Từ khóa trong câu 2 là “going to school” (đang đi học). Tuy nhiên, thông tin ở dòng 2 trong câu nói của Ann lại chỉ ra rằng “How will we get to the campsite on time now?” (Làm thế nào để chúng ta đến khu cắm trại đúng giờ?). Vì vậy, người học có thể suy ra Ann và Minh đang đi đến khu cắm trại, không phải đi đến trường nên đáp án cần chọn là sai.
Ann knows a lot about hyperloops. (Ann biết rất nhiều về hệ thống giao thông tốc độ cao.)
Đáp án: F
Giải thích: Từ khóa trong câu 3 là “knows a lot” (biết rất nhiều) và “hyperloops” (hệ thống giao thông tốc độ cao). Tuy nhiên, khi Minh nói “It's a pity that we don't have a hyperloop now!” (Tiếc là chúng ta không có hệ thống giao thông tốc độ cao ngay lúc này!) thì Ann hỏi “What's a hyperloop?” (Hệ thống giao thông tốc độ cao là gì?). Như vậy, người học có thể suy ra Ann không biết về hệ thống giao thông tốc độ cao nên đáp án cần chọn là sai.
Minh seems to know about different modes of travel. (Minh có vẻ biết về các phương thức đi lại khác nhau.)
Đáp án: T
Giải thích: Từ khóa trong câu 4 là “know” (biết) và “different modes of travel” (các phương thức đi lại khác nhau). Trong cuộc hội thoại, Minh thường xuyên giải thích cho Ann về các phương tiện như như hyperloop (hệ thống giao thông tốc độ cao) hay teleporter (phương tiện di chuyển tức thời). Như vậy, người học có thể suy ra Minh có hiểu biết về các phương thức đi lại khác nhau nên đáp án cần chọn là đúng.
They hope there will be hyperloops soon. (Họ hy vọng sẽ sớm có hệ thống giao thông tốc độ cao.)
Đáp án: T
Giải thích: Từ khóa trong câu 5 là “hope” (hy vọng) và “hyperloops” (hệ thống giao thông tốc độ cao). Trong cuộc hội thoại, Ann có nói “So when we travel in hyperloops, we won't have to worry about bad weather, right?” (Vì vậy, khi chúng ta di chuyển bằng hệ thống giao thông tốc độ cao, chúng ta sẽ không phải lo lắng về thời tiết xấu, phải không?) và Minh đáp “Right.” (Đúng vậy). Tiếp đó, Ann nói “Sounds great! I hope we'll have them soon.” (Nghe hay đấy! Tôi hy vọng chúng ta sẽ có chúng sớm). Vì thông tin trong câu 5 trùng khớp với thông tin trong bài nên người học cần chọn đúng.
4. Find the words and phrases that describe the means of transport in the conversation and write them in the correct columns.
hyperloop | teleporter |
---|---|
A system of tubes Faster than a flying car No traffic jams No fumes Safe | Fast Safe Eco-friendly |
5. QUIZ What vehicle is this? Work in pairs. Discuss to find out the vehicles in these sentences.
1. It has two wheels and you pedal it. (Nó có hai bánh xe và bạn đạp nó.)
Đáp án: bicycle (xe đạp)
2. It has four wheels. It runs on petrol or electricity, and can carry up to eight passengers. (Nó có bốn bánh xe. Nó chạy bằng xăng hoặc điện và có thể chở tối đa tám hành khách.)
Đáp án: car (xe hơi)
3. It carries many passengers and runs on tracks. (Nó chở nhiều hành khách và chạy trên đường ray.)
Đáp án: train (tàu hỏa)
4. It sails on the sea. It needs wind to sail. (Nó căng buồm trên biển. Nó cần gió để chèo thuyền.)
Đáp án: sailing boat (thuyền buồm)
5. It travels in space. It can even carry people to the moon. (Nó di chuyển trong không gian. Nó thậm chí có thể chở người lên mặt trăng.)
Đáp án: rocket/spaceship (tên lửa/tàu vũ trụ)
What do you think these vehicles will be like in 50 years? (Bạn nghĩ những phương tiện này sẽ như thế nào sau 50 năm nữa?)
In 50 years, these vehicles could undergo significant transformations due to technological advancements. Bicycles might become more electrically powered and integrated with smart features. Cars might become highly efficient electric or hydrogen-powered vehicles with advanced self-driving capabilities. Trains could be even faster and more energy-efficient with enhanced safety systems. Sailboats might adopt advanced materials and technologies to harness wind power more effectively. Spacecraft could be more advanced, offering safer and more comfortable space travel experiences for longer distances. These changes could lead to more sustainable, efficient, and innovative transportation options for the future.
Dịch nghĩa:
Trong 50 năm nữa, những phương tiện này có thể trải qua những biến đổi đáng kể do những tiến bộ công nghệ. Xe đạp có thể trở nên chạy bằng điện hơn và được tích hợp các tính năng thông minh. Ô tô có thể trở thành phương tiện chạy bằng điện hoặc hydro hiệu quả cao với khả năng tự lái tiên tiến. Các đoàn tàu có thể còn nhanh hơn và tiết kiệm năng lượng hơn với các hệ thống an toàn nâng cao. Thuyền buồm có thể áp dụng các vật liệu và công nghệ tiên tiến để khai thác năng lượng gió hiệu quả hơn. Tàu vũ trụ có thể tiên tiến hơn, mang lại trải nghiệm du hành vũ trụ an toàn hơn và thoải mái hơn cho khoảng cách xa hơn. Những thay đổi này có thể dẫn đến các lựa chọn giao thông bền vững, hiệu quả và sáng tạo hơn cho tương lai.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 7 Unit 11: Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 7 Unit 11 A Closer Look 1
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Tống Ngọc Mai
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 - Global Success
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 8, 9)
- A Closer Look 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 10)
- A Closer Look 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 11, 12)
- Communication - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 13)
- Skills 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 14)
- Skills 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 15)
- Looking back - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 16)
- Project - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 17)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 18, 19)
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (trang 20)
Bình luận - Hỏi đáp