Looking back - Unit 11 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 122)
Vocabulary
1. Write three adjectives or phrases to describe each picture.
Fast (nhanh), green (xanh), carrying many passengers (chở nhiều hành khách)
Fast (nhanh), convenient (thuận tiện), autopilot function (chế độ lái tự động)
Electric (điện), green (xanh), convenient (thuận tiện).
2. Complete the sentences with the words and phrases from the box.
1. A teleporter is _______so it does not cause pollution.
Đáp án: eco-friendly
Giải thích: Trong câu có cụm “not cause pollution” (không gây ô nhiễm) nên từ có nghĩa này là “eco-friendly”.
→ Vì vậy, đáp án là “eco-friendly” và câu hoàn chỉnh là “A teleporter is eco-friendly so it does not cause pollution.” (Phương tiện di chuyển tức thời thân thiện với môi trường nên không gây ô nhiễm.)
2. A solowheel _______electricity, so it is safe for the environment.
Đáp án: runs on
Giải thích: Trong câu có từ khóa “electricity” (điện) nên người học cần chọn một động từ có kể kết hợp được với từ khóa.
→ Vì vậy, đáp án là “runs on” và câu hoàn chỉnh là “A solowheel runs on electricity, so it is safe for the environment.” (Xe một bánh chạy bằng điện nên rất an toàn cho môi trường.)
3. A convenient way to go to school is by _____. Just put it on and fly away.
Đáp án: bamboo-copter
Giải thích: Trong câu có từ khóa “by” (bằng) và “put it on and fly away” (đeo nó vào và bay đi) nên người học cần chọn một danh từ chỉ phương tiện di chuyển phù hợp với miêu tả này.
→ Vì vậy, đáp án là “bamboo-copter” và câu hoàn chỉnh là “A convenient way to go to school is by bamboo-copter. Just put it on and fly away.” (Một cách thuận tiện để đi học là bằng chong chóng tre. Chỉ cần đeo nó vào và bay đi.)
4. You can sleep when you travel by ________ car.
Đáp án: driverless
Giải thích: Trong câu có từ khóa “can sleep” (có thể ngủ) và “travel by” (di chuyển bằng) nên người học cần chọn một tính từ chỉ một loại xe ô tô phù hợp với miêu tả này.
→ Vì vậy, đáp án là “driverless” và câu hoàn chỉnh là “You can sleep when you travel by driverless car. (Bạn có thể ngủ khi bạn di chuyển bằng ô tô không người lái.)
5. ____ are faster and greener than normal trains.
Đáp án: Bullet trains
Giải thích: Trong câu có từ khóa “faster and greener” (nhanh và xanh hơn) và “normal trains” (tàu bình thường) nên người học cần chọn một danh từ số nhiều chỉ một loại phương tiện phù hợp với miêu tả này. Vì vậy, đáp án là “Bullet trains” và câu hoàn chỉnh là “Bullet trains are faster and greener than normal trains.” (Tàu cao tốc nhanh hơn và xanh hơn tàu bình thường.)
Grammar
3. Find ONE mistake in each sentence and correct it.
1. My motorbike is an electric one. Her is not.
Đáp án: Her → Hers
Giải thích: Do “Her” là tính từ sở hữu nên cần phải có danh từ theo sau. Để thể hiện sự sở hữu và không lặp lại danh từ, người học cần sử dụng đại từ sở hữu “Hers”.
→ Vì vậy, câu chính xác là “My motorbike is an electric one. Hers is not.” (Xe máy của tôi là xe điện. Xe của cô ấy không phải.)
2. Her car can carry four passengers. Our can carry seven passengers.
Đáp án: Our → Ours
Giải thích: Do “Our” là tính từ sở hữu nên cần phải có danh từ theo sau. Để thể hiện sự sở hữu và không lặp lại danh từ, người học cần sử dụng đại từ sở hữu “Ours”.
→ Vì vậy, câu chính xác là “Her car can carry four passengers. Our can carry seven passengers.” (Xe của cô ấy có thể chở bốn hành khách. Xe của chúng tôi có thể chở bảy hành khách.)
3. Their car runs on petrol. My runs on solar energy.
Đáp án: My → Mine
Giải thích: Do “My” là tính từ sở hữu nên cần phải có danh từ theo sau. Để thể hiện sự sở hữu và không lặp lại danh từ, người học cần sử dụng đại từ sở hữu “Mine”.
→ Vì vậy, câu chính xác là “Their car runs on petrol. Mine runs on solar energy.” (Xe của họ chạy bằng xăng. Xe của tôi chạy bằng năng lượng mặt trời.)
4. We go to school together. I ride my bike, and he rides its.
Đáp án: its → his
Giải thích: Do “its” dùng cho danh từ chỉ vật và đại từ được nhắc đến ở trước đó là “he” nên người học cần sử dụng đại từ sở hữu “his”.
→ Vì vậy, câu chính xác là “We go to school together. I ride my bike, and he rides his.” (Chúng tôi đi học cùng nhau. Tôi đi xe đạp của tôi, và anh ấy đạp xe của anh ấy.)
5. My city has a skyTran system. Does yours city have one?
Đáp án: yours → your
Giải thích: Do ở sau “yours” có danh từ nên người học cần dùng tính từ sở hữu “your”.
4. Read the passage and put the verbs in brackets in the correct future form.
In the future, we will travel much further than we do now. We will also visit new places for our holidays. Some scientists think we (1. travel) __________to new planets. We (2. go) ________there by spaceship, but we (3. need) ______new special means of transport. These new means of transport (4. carry) ________one or two passengers, but many our dream (5. come) _______true soon? Let's wait and see.
Đáp án:
1. will travel
2. won’t go
3. will need
4. won’t carry
5. Will …. come
Giải thích: Do trong câu đầu tiên trong đoạn văn có cụm “in the future” (trong tương lai) nên người học có thể suy ra toàn bộ đoạn văn được đặt trong bối cảnh tương lai và nội dung bài là những dự đoán trong tương lai. Vì vậy, người học cần dùng thì tương lai đơn (will + V) cho tất cả các chỗ trống.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 7 Unit 11: Looking back. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học luyện thi IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 7 Unit 11 Project
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Tống Ngọc Mai
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 - Global Success
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 8, 9)
- A Closer Look 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 10)
- A Closer Look 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 11, 12)
- Communication - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 13)
- Skills 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 14)
- Skills 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 15)
- Looking back - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 16)
- Project - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 17)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 18, 19)
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (trang 20)
Bình luận - Hỏi đáp