Language - Review 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 38)
Pronunciation
1. Circle the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
1. Đáp án: B. cool.
→ Giải thích: Theo phiên âm Anh-Anh, từ “cool” được phát âm là /kuːl/, các từ “good”, “foot” và “cook” lần lượt được phát âm là /ɡʊd/, /fʊt/ và /kʊk/. Như vậy, “oo” trong “cool” có âm /uː/ trong khi “oo” trong những từ còn lại có âm /ʊ/.
2. Đáp án: D. put
Giải thích: Theo phiên âm Anh-Anh, từ “put” được phát âm là /pʊt/, các từ “June”, “rude” và “truth” lần lượt được phát âm là /dʒuːn/, /ruːd/ và /truːθ/. Như vậy, “u” trong “put” có âm /ʊ/ trong khi “u” trong những từ còn lại có âm /uː/.
3. Đáp án: B. buffalo
→ Giải thích: Theo phiên âm Anh-Anh, từ “buffalo” được phát âm là /ˈbʌf.ə.ləʊ/, các từ “village”, “cottage” và “shortage” lần lượt được phát âm là /ˈvɪl.ɪdʒ/, /ˈkɒt.ɪdʒ/ và /ˈʃɔː.tɪdʒ/. Như vậy, “a” trong “buffalo” có âm /ə/ trong khi “a” trong những từ còn lại có âm /ɪ/.
4. Đáp án: C. picture
→ Giải thích: Theo phiên âm Anh-Anh, từ “picture” được phát âm là /ˈpɪk.tʃər/, các từ “ensure”, “insure” và “surely” lần lượt được phát âm là /ɪnˈʃɔːr/, /ɪnˈʃɔːr/ và /ˈʃɔː.li/ Như vậy, “ure” trong “picture” có âm /ər/ trong khi “ure” trong những từ còn lại có âm /ɔːr/.
5. Đáp án: B. doing
→ Giải thích: Theo phiên âm Anh-Anh, từ “doing” được phát âm là /ˈduː.ɪŋ/, các từ “avoid”, “choice” và “join” lần lượt được phát âm là /əˈvɔɪd/, /tʃɔɪs/ và /dʒɔɪn/ Như vậy, “oi” trong “doing” có âm /uː.ɪ/ trong khi “oi” trong những từ còn lại có âm /ɔɪ/.
Vocabulary
2. Choose the correct answer A, B, or C.
1. Mi is _____ gardening in her free time.
Đáp án: B. into
Dịch nghĩa: Mi rất thích làm vườn trong thời gian rảnh.
Giải thích: Từ cần điền mô tả thái độ của Mi đối với việc làm vườn (gardening). Cấu trúc “be into something” nghĩa là rất thích một việc gì đó. Vì vậy, đáp án là B. Không chọn A và C vì “in” và “to” không có nghĩa trong câu này.
2. Mai is interested _____ building websites for her friends.
Đáp án: C. in
Dịch nghĩa: Mai có hứng thú với việc tạo những trang web cho bạn bè của mình.
Giải thích: Từ cần điền đi với tính từ “interested” và được dùng mô tả thái độ của Mai đối với việc tạo trang web (building websites). Cấu trúc “be interested in something” nghĩa là có hứng thú với một việc gì đó. Vì vậy, đáp án là C. Không chọn A và B vì “of” và “with” không được dùng với “interested”.
3. Minh is not fond of _____ puzzles because he thinks it takes a lot of time.
Đáp án: B. doing
Dịch nghĩa: Minh không thích chơi lắp ghép bởi vì cậu ấy nghĩ nó tốn nhiều thời gian.
Giải thích: Từ cần điền mô tả một hoạt động liên quan đến trò chơi lắp ghép (puzzles). Danh từ “puzzles” thường đi chung với động từ “do” tạo thành một kết hợp từ là “do puzzles” (chơi lắp ghép). Trong câu này, “do puzzles” đứng sau giới từ “of” nên cần đổi thành dạng V-ing là “doing puzzles”. Vì vậy, đáp án là B. Không chọn A và C vì “make” và “build” không có kết hợp từ với “puzzles”.
4. I’m not keen on _____ our class photos to the forum.
Đáp án: A. uploading
Dịch nghĩa: Tôi không muốn đăng tải ảnh lớp lên diễn đàn.
Giải thích: Từ cần điền mô tả một hoạt động liên quan đến hình ảnh (photos) và diễn đàn (forum). Trong số các lựa chọn, “uploading” (đăng tải) có ý nghĩa phù hợp nhất, thể hiện hành động là đăng tải hình ảnh lên diễn đàn. Vì vậy, đáp án là A. Không chọn B và C vì “surfing” (lướt) và “messaging” (nhắn tin) không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
5. While I was _____ some websites, I saw an advertisement about a resort.
Đáp án: B. browsing
Dịch nghĩa: Trong khi tôi đang xem qua một vài trang web, tôi thấy một quảng cáo về một khu nghỉ mát.
Giải thích: Từ cần điền mô tả một hoạt động liên quan đến các trang web (websites) mà giúp tác giả thấy được thông tin quảng cáo (saw an advertisement) Trong số các lựa chọn, “browsing” (lướt web, duyệt web) có ý nghĩa phù hợp nhất. Vì vậy, đáp án là B. Không chọn A và C vì “creating” (tạo ra) và “uploading” (đăng tải) không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
3. Complete the sentences with the words from the box.
1. People in my village are very _____ to all visitors
Đáp án: hospitable
Dịch nghĩa: Người dân trong làng tôi rất hiếu khách đối với tất cả khách du lịch.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau “are very” nên nó là một tính từ, thể hiện thái độ của dân làng (People in my village) đối với khách du lịch (visitors). Vì vậy, đáp án thích hợp là “hospitable” (hiếu khách).
2. Parents in our village don’t put much _____ on their children to do well at school.
Đáp án: pressure
Dịch nghĩa: Cha mẹ trong làng chúng tôi không đặt quá nhiều áp lực rằng con cái phải học giỏi.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau “much” nên nó là một danh từ không đếm được, nói về thứ mà cha mẹ không thực hiện đối với con cái (don’t put much … on their children), liên quan đến việc học giỏi (do well at school). Cụm “put pressure on somebody to do something” nghĩa là “đặt áp lực/ép buộc ai đó phải làm việc gì đó”. Vì vậy, đáp án thích hợp là “pressure” (áp lực).
3. In my school, we can _____ on study and play, and do not have to worry about bullies.
Đáp án: focus
Dịch nghĩa: Ở trường tôi, chúng tôi có thể tập trung vào học tập và chơi đùa, không phải lo lắng về những kẻ bắt nạt.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau “can” nên nó là động từ nguyên mẫu không “to” và đi với giới từ “on”, nói về thái độ của học sinh đối với hoạt động học và chơi (study and play), biết rằng học sinh ở đó không phải lo lắng về chuyện khác (do not have to worry). Vì vậy, đáp án thích hợp là “focus” (tập trung).
4. The best _____ player in our chess club will not be able to join the competition.
Đáp án: trained
Dịch nghĩa: Cầu thủ cờ vua giỏi nhất trong câu lạc bộ của chúng tôi sẽ không thể tham gia cuộc thi.
Giải thích: Từ cần điền đứng trước “player” nên nó có thể là một danh từ hoặc tính từ, được dùng để mô tả một người chơi cờ (player … chess club), biết rằng người này giỏi nhất về một khía cạnh nào đó “best”. Vì vậy, đáp án thích hợp là “trained” (được đào tạo).
5. If a boy uses his strength to frighten weaker peers, he is a _____.
Đáp án: bully
Dịch nghĩa: Nếu một cậu bé sử dụng sức mạnh của mình để đe dọa những người bạn yếu hơn, cậu ta là một kẻ bắt nạt.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau “a” nên nó là một danh từ số ít, được dùng để chỉ một người lấy sức mạnh của mình (uses his strength) để đe dọa người yếu hơn (frighten weaker peers). Vì vậy, đáp án thích hợp là “bully” (kẻ bắt nạt).
Grammar
4. Choose the correct answer A, B, or C.
1. Mai dislikes _____ her pictures to Facebook. She prefers not to show them to others.
Đáp án: B. uploading
Dịch nghĩa: Mai không thích đăng ảnh của mình lên Facebook. Cô ấy thích không cho người khác xem chúng.
Giải thích: Động từ cần điền đứng sau “dislikes” nên phải ở dạng danh động từ V-ing.
→ Vì vậy, đáp án là “uploading”. Không chọn A và C vì “to upload” và “upload” là động từ nguyên mẫu có “to” và động từ nguyên mẫu không “to’, không thể dùng sau từ “dislike”.
2. We enjoy _____ photos of different types of scenery, so we took a camera with us.
Đáp án: A. taking
Dịch nghĩa: Chúng tôi thích chụp ảnh các cảnh đẹp khác nhau, vì vậy chúng tôi đã mang theo một máy ảnh.
Giải thích: Động từ cần điền đứng sau “enjoy” nên phải ở dạng danh động từ V-ing.
→ Vì vậy, đáp án là “taking”. Không chọn B và C vì “to take” và “take” là động từ nguyên mẫu có “to” và động từ nguyên mẫu không “to’, không thể dùng sau từ “enjoy”.
3. She did the puzzles _____ than I did, so I won the competition.
Đáp án: C
Dịch nghĩa: Cô ấy làm các câu đố chậm hơn tôi, vì vậy tôi đã giành chiến thắng trong cuộc thi.
Giải thích: Từ cần điền là một trạng từ bổ nghĩa cho động từ “did”, ở dạng so sánh hơn do có từ “than”. Cả “slow” và “slowly” (một cách chậm chạp) đều có thể là trạng từ của tính từ “slow”. Tuy nhiên, trạng từ “slowly” được sử dụng phổ biến hơn, trong khi “slow” thường được dùng như một tính từ và chỉ đóng vai trò trạng từ trong văn nói hay trong một số ngữ cảnh không trang trọng. Vì vậy, người học chọn trạng từ “slowly” là chính xác nhất. “slowly” là trạng từ có 2 âm tiết nên cần thêm từ “more” trước đó để chuyển thành dạng trạng từ so sánh hơn.
→ Vì vậy, đáp án là “more slowly”. Không chọn A vì “slowly” chỉ là trạng từ bình thường, không mang ý nghĩa so sánh hơn. Không chọn B vì mặc dù “slower” đúng về mặt ngữ pháp nhưng nó chỉ được sử dụng trong một số trường hợp nhất định.
4. Tom worked _____ than Mi; therefore, he got better results in the exams.
Đáp án: B. harder
Dịch nghĩa: Tom học chăm chỉ hơn Mi, do đó anh ấy có kết quả tốt hơn trong kỳ thi.
Giải thích: Từ cần điền là một trạng từ bổ nghĩa cho động từ “worked”, ở dạng so sánh hơn do có từ “than”. “hard” (chăm chỉ, cố gắng) vừa là tính từ vừa là trạng từ nên có thể được dùng cho câu này. “hard” có 1 âm tiết nên cần thêm hậu tố “-er” để chuyển thành dạng trạng từ so sánh hơn.
→ Vì vậy, đáp án là “harder”. Không chọn A vì “hardly” là trạng từ mang nghĩa “hầu như không”. Không chọn C vì “more hard” không đúng cú pháp so sánh hơn của trạng từ có 1 âm tiết.
5. Now they all chat with each other _____ than before because they have smartphones.
Đáp án: A. more frequently
Dịch nghĩa: Bây giờ họ tất cả trò chuyện với nhau thường xuyên hơn trước đây vì họ có điện thoại thông minh.
Giải thích: Từ cần điền là một trạng từ bổ nghĩa cho động từ “chat”, ở dạng so sánh hơn do có từ “than”. “frequently” (một cách thường xuyên) là trạng từ có 3 âm tiết nên cần thêm từ “more” trước đó để chuyển thành dạng trạng từ so sánh hơn.
→ Vì vậy, đáp án là “more frequently”. Không chọn B vì “frequent” là tính từ. Không chọn C vì “frequently” là trạng từ thông thường, không mang ý nghĩa so sánh hơn.
5. Underline the correct bold word in each sentence.
1. Minh is interested in painting, so / but yesterday he decided to join the arts and crafts club.
Đáp án: so
Dịch nghĩa: Minh quan tâm đến hội họa, vì vậy hôm qua anh ấy quyết định tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công.
Giải thích: Mệnh đề đầu tiên nói về sở thích của Minh là hội họa (interested in painting). Mệnh đề thứ hai nói về việc Minh tham gia câu lạc bộ hội họa và thủ công (join the arts and crafts club). Hai mệnh đề này có mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, với mệnh đề 1 là nguyên nhân và mệnh đề 2 là kết quả.
→ Vì vậy, liên từ thích hợp là “so” (vì thế). Không chọn “but” (nhưng) vì hai mệnh đề này không có sự tương phản với nhau.
2. Life in the city seems to be more comfortable, otherwise / but I prefer life in the countryside.
Đáp án: but
Dịch nghĩa: Cuộc sống ở thành phố có vẻ thoải mái hơn, nhưng tôi thích cuộc sống ở nông thôn.
Giải thích: Trong mệnh đề đầu tiên, tác giả đề cập một điểm tốt của đời sống thành thị (city … comfortable). Trong mệnh đề thứ hai, tác giả nói thích đời sống nông thôn hơn (prefer … countryside). Hai mệnh đề này có sự tương phản với nhau.
→ Vì vậy, liên từ thích hợp là “but” (nhưng). Không chọn “otherwise” (nếu không thì) vì hai mệnh đề này không có mối quan hệ giả thiết-kết quả; đồng thời hai mệnh đề được phân cách bởi dấu phẩy “,” nên chỉ có thể dùng liên từ (and, so, but,...) chứ không dùng trạng từ liên kết (otherwise, therefore, however,...).
3. She tries to focus more on her studies; therefore / otherwise, she won’t pass her exams.
Đáp án: otherwise
Dịch nghĩa: Cô ấy cố gắng tập trung hơn vào việc học; nếu không, cô ấy sẽ không đỗ kỳ thi.
Giải thích: Mệnh đề đầu tiên nói về việc tập trung học hành (focus more on her studies). Mệnh đề thứ hai nói về việc không đỗ kỳ thi (won’t pass her exams). Hai mệnh đề này có mối quan hệ giả thiết-kết quả, với mệnh đề 1 đóng vai trò như một giả thiết và mệnh đề 2 là kết quả nếu giả thiết đó không xảy ra.
→ Vì vậy, trạng từ liên kết thích hợp là “otherwise” (nếu không thì). Không chọn “therefore” (vì thế) vì hai mệnh đề này không có mối quan hệ nguyên nhân-kết quả.
4. During harvest time, farmers have to get up earlier, and / so they have to work harder.
Đáp án: and
Dịch nghĩa: Trong mùa thu hoạch, nông dân phải thức dậy sớm hơn, và họ phải làm việc chăm chỉ hơn.
Giải thích: Mệnh đề đầu tiên nói về việc nông dân dậy sớm hơn (get up earlier). Mệnh đề thứ hai nói về việc nông dân làm việc cần cù hơn (work harder). Hai mệnh đề này đều nói về việc nông dân phải làm trong mùa thu hoạch nên chúng có ý nghĩa tương đương và bổ sung cho nhau.
→ Vì vậy, liên từ thích hợp là “and” (và). Không chọn “so” (vì thế) vì hai mệnh đề này không có mối quan hệ nguyên nhân-kết quả.
5. Parents now have higher expectations of their children; therefore / so, children are under more pressure than before.
Đáp án: therefore
Dịch nghĩa: Bố mẹ hiện nay có kỳ vọng cao hơn đối với con cái của mình; do đó, trẻ em đang chịu áp lực nhiều hơn so với trước đây.
Giải thích: Mệnh đề đầu tiên nói về việc cha mẹ kỳ vọng vào con cái nhiều hơn (have higher expectations of their children). Mệnh đề thứ hai nói về việc trẻ em chịu nhiều áp lực hơn (under more pressure than before). Hai mệnh đề này có mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, với mệnh 1 là nguyên nhân và mệnh đề 2 là kết quả. Cả “so” và “therefore” đều có thể dùng để nối hai mệnh đề này. Tuy nhiên, trong câu trên, hai mệnh đề được phân cách bởi cặp dấu chấm phẩy “;” và dấu phẩy “,”.
→ Vì vậy, câu này chỉ có thể sử dụng trạng từ liên kết là “therefore”. Không chọn “so” vì khi nối hai mệnh đề bằng liên từ, chỉ cần đặt một dấu phẩy “,” trước liên từ đó.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Review 1: Language. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các lớp luyện thi IELTS cho học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 8 Review 1 Skills
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Nguyễn Lê Quỳnh Như
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 8 - Global Success
- Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 18, 19)
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 20)
- A Closer Look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 21, 22)
- Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 22, 23)
- Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 24)
- Getting started - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 8, 9)
- A Closer Look 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 10)
- A Closer Look 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 11)
- Skills 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 25)
- Communication - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 12, 13)
Bình luận - Hỏi đáp