Communication - Unit 3 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 32)
Key takeaways: |
---|
Communication:
|
Everyday English
Making requests
1. Listen and read the dialogues below. Pay attention to the highlighted sentences.
1. Students: Can you tell me more about the music club, please?
→ (Học sinh: Anh/chị có thể cho em biết thêm về câu lạc bộ âm nhạc được không?)
School club leader: Certainly. It meets on Mondays and Thursdays.
→ (Trưởng câu lạc bộ trường: Chắc chắn rồi. Nó họp vào thứ Hai và thứ Năm.)
2. Students: Could you show me the way to the college, please?
→ (Sinh viên: Làm ơn chỉ cho em đường đến trường đại học được không?)
Teacher: Certainly. Go past this block, then turn left. It’s on your right-hand side there.
→ (Giáo viên: Chắc chắn rồi. Đi qua khối này, sau đó rẽ trái. Nó ở phía bên tay phải của em ở đó.)
2. Work in pairs. Make similar conversations, using the cues below.
Ask to borrow a book from your classmate.
A: Hey, can I borrow your history book?
B: Sure, no problem. When do you need it?
A: I need it for tomorrow’s class.
B: Okay, here you go.
Request some advice on how to do your science project.
A: Hey, do you have any advice on how to do the science project?
B: Yeah, what do you need help with?
A: I’m not sure how to start the experiment.
B: Well, first you should make a hypothesis and then design an experiment to test it. Do you have any ideas for your hypothesis?
A: Not yet.
B: Okay, let’s brainstorm some ideas together.
Social media popular among teens
3. Read some posts on a forum about different social media and match the names of the posters with their activities.
Ann: I think YouTube is the most popular social media site. I log on to it daily. I upload videos and watch other people’s videos.
→ (Tôi nghĩ YouTube là trang truyền thông xã hội phổ biến nhất. Tôi đăng nhập vào nó hàng ngày. Tôi tải video lên và xem video của người khác.)
Tom: I use Facebook to connect with friends, post pictures, and share others’ posts. I use it daily. It’s user-friendly.
→ (Tôi sử dụng Facebook để kết nối với bạn bè, đăng ảnh và chia sẻ bài đăng của người khác. Tôi sử dụng nó hàng ngày. Nó thân thiện với người dùng.)
Trang: I love Instagram. It’s really fun, and easy to browse. People like my photos, so I feel happy. That’s why I often check my notifications.
→ (Tôi yêu Instagram. Nó thực sự thú vị và dễ duyệt. Mọi người thích ảnh của tôi, vì vậy tôi cảm thấy hạnh phúc. Đó là lý do tại sao tôi thường kiểm tra thông báo của mình.)
Nam: I have a Facebook page. I don’t often update it, but I often use Messenger to discuss schoolwork with my classmates.
→ (Tôi có một trang Facebook. Tôi không thường xuyên cập nhật nó, nhưng tôi thường sử dụng Messenger để thảo luận về việc học với các bạn cùng lớp.)
Ann Tom Trang Nam | 1. checks notifications regularly |
2. watches videos on YouTube | |
3. uses Facebook Messenger to discuss schoolwork | |
4. thinks Facebook is user-friendly | |
5. connects with friends on Facebook |
Đáp án:
Ann: 2. watches videos on YouTube
Tom: 4. thinks Facebook is user-friendly
5. connects with friends on Facebook
Trang: 1. checks notifications regularly
Nam: 3. uses Facebook Messenger to discuss schoolwork
4. Work in pairs. Ask and answer questions about what social media the teens in 3 use, why, and how often they use them.
Example:
Tom: What social media does Ann use?
Nam: She uses YouTube.
Tom: What does she use it for?
Nam: She uploads her videos and watches other people’s videos.
Tom: How often does she use it?
Nam: Every day.
Cuộc trò chuyện về Nam:
Ann: What social media does Nam use?
Tom: He has a Facebook page.
Ann: What does he use it for?
Tom: He doesn’t often update it, but he often uses Messenger to discuss schoolwork with his classmates.
Ann: How often does he use it?
Tom: I’m not sure. But he uses Messenger frequently.
Cuộc trò chuyện về Tom:
Ann: What social media does Tom use?
Nam: He uses Facebook.
Ann: What does he use it for?
Nam: He uses it to connect with friends, post pictures, and share others’ posts.
Ann: How often does he use it?
Nam: He uses it daily. It’s user-friendly.
5. Work in groups. Discuss the following questions:
1. What social media do you use?
2. How often do you use it?
3. What do you use the social media for?
Đáp án mẫu:
A: Hey guys, just out of curiosity, what social media platforms do you guys use?
→ (A: Này các bạn, chỉ vì tò mò thôi, các bạn sử dụng nền tảng mạng xã hội nào?)
B: I mainly use Instagram and Facebook. What about you, C?
→ (B: Tôi chủ yếu sử dụng Instagram và Facebook. Còn bạn thì sao, C?)
C: I'm a big fan of Twitter and LinkedIn. I also use Instagram occasionally.
→ (C: Tôi là một fan hâm mộ lớn của Twitter và LinkedIn. Tôi cũng thỉnh thoảng sử dụng Instagram.)
A: Interesting! How often do you use them?
→ (A: Thú vị! Bạn sử dụng chúng thường xuyên như thế nào?)
B: I check Instagram and Facebook at least once a day, sometimes more. I just can't help myself from scrolling through the feed.
→ (B: Tôi kiểm tra Instagram và Facebook ít nhất một lần một ngày, đôi khi nhiều hơn. Tôi chỉ không thể ngăn mình cuộn qua nguồn cấp dữ liệu.)
C: As for me, I use Twitter several times throughout the day for quick updates and I usually check LinkedIn once in the morning for any professional updates or job postings.
→ (C: Đối với tôi, tôi sử dụng Twitter nhiều lần trong ngày để cập nhật nhanh và tôi thường kiểm tra LinkedIn một lần vào buổi sáng để biết bất kỳ cập nhật nghề nghiệp hoặc tin tuyển dụng nào.)
A: And what do you use these social media platforms for?
→ (A: Và bạn sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội này để làm gì?)
B: I use Instagram to follow my favorite celebrities and see what my friends are up to. And Facebook is more for keeping in touch with family and joining various groups of my interest.
→ (B: Tôi sử dụng Instagram để theo dõi những người nổi tiếng yêu thích của mình và xem bạn bè của tôi đang làm gì. Và Facebook còn hơn thế nữa để giữ liên lạc với gia đình và tham gia các nhóm khác nhau mà tôi quan tâm.)
C: Twitter is great for staying updated on the latest news and trends. I use LinkedIn for networking and keeping an eye out for new job opportunities. Instagram is more for leisure, like sharing photos and checking out interesting posts.
→ (C: Twitter là nơi tuyệt vời để cập nhật những tin tức và xu hướng mới nhất. Tôi sử dụng LinkedIn để kết nối mạng và theo dõi các cơ hội việc làm mới. Instagram dành cho mục đích giải trí nhiều hơn, như chia sẻ ảnh và xem các bài đăng thú vị.)
Report your group’s results to the class.
Đáp án mẫu:
In a recent discussion about social media usage with my friends, B and C, we revealed our diverse habits and preferences. B primarily uses Instagram and Facebook, checking them daily to follow celebrities, stay in touch with friends and family, and participate in interest groups. C, however, gravitates towards Twitter and LinkedIn for real-time news updates, professional networking, and job hunting, while also occasionally using Instagram for leisure. This conversation underscores how individual social media use varies greatly, with the same platform serving multiple purposes for different users.
(Trong một cuộc thảo luận gần đây về việc sử dụng mạng xã hội với bạn bè của tôi, B và C, chúng tôi đã tiết lộ các thói quen và sở thích đa dạng của mình. B chủ yếu sử dụng Instagram và Facebook, kiểm tra chúng hàng ngày để theo dõi các ngôi sao nổi tiếng, giữ liên lạc với bạn bè và gia đình, và tham gia vào các nhóm theo sở thích. Ngược lại, C hướng về Twitter và LinkedIn để cập nhật tin tức tức thì, mạng lưới chuyên nghiệp, và tìm kiếm việc làm, trong khi cũng sử dụng Instagram đôi khi cho mục đích giải trí. Cuộc trò chuyện này nhấn mạnh rằng việc sử dụng mạng xã hội cá nhân rất khác nhau, với cùng một nền tảng phục vụ nhiều mục đích khác nhau cho các người dùng khác nhau.)
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 3: Communication. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học luyện thi IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 8 unit 3 skills 1
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh 8 - Global Success
- Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 18, 19)
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 20)
- A Closer Look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 21, 22)
- Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 22, 23)
- Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 24)
- Getting started - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 8, 9)
- A Closer Look 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 10)
- A Closer Look 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 11)
- Skills 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 25)
- Communication - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 12, 13)
Bình luận - Hỏi đáp