Skills - Review 3 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 44, 45 tập 2)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Review 3: Skills - Tiếng Anh lớp 9 Sách mới (trang 44, 45 tập 2). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 9 Review 3.
skills review 3 tieng anh 9 sach moi trang 44 45 tap 2

Reading

1. Read Mi’s email to Nick and do the exercises that follow.

1a. Decide if the statements are true (T) or false (F).

1. Mi’s team wasn’t the winner of the tent competition. (Đội của Mi không phải là người chiến thắng trong cuộc thi dựng trại)

  • Đáp án: T

  • Từ khóa: Mi’s team, wasn’t, winner, tent 

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 1-3, có thông tin: “They held a tent competition, and although we tried our best, our team was only the runner-up.”

  • Giải thích: Thư này được gửi bởi Mi nên “our team” là “Mi’s team”. Thông tin trên cho biết có một cuộc thi dựng lều (a tent competition), và đội của Mi chỉ là á quân (our team was only the runner-up). Điều này nghĩa là đội của Mi không phải đội thắng cuộc. Vì vậy, nhận định trên là đúng.

2. Mi is the only student from her class to join the camp. (Mi là học sinh duy nhất từ lớp cô ấy tham gia trại hè.)

  • Đáp án: F

  • Từ khóa: Mi, only student, join 

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 4, có thông tin: “I met Nam, our classmate”.

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết Mi đã gặp Nam, là bạn cùng lớp của Mi và Nick (our classmate). Tuy nhiên, câu nhận định cho rằng Mi là học sinh duy nhất trong lớp (Mi is the only student from her class) tham gia buổi cắm trại. Vì vậy, nhận định trên là sai.

3. They played some team building games after lunch. (Họ đã chơi một số trò chơi xây dựng đội nhóm sau bữa trưa.)

  • Đáp án: F

  • Từ khóa: team building, after lunch

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 1-2, có thông tin: “Before lunch we played some team building games”.

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết họ đã chơi các trò chơi xây dựng đội nhóm (team building) trước bữa ăn trưa (Before lunch). Tuy nhiên, câu nhận định cho rằng họ đã chơi sau bữa ăn trưa (after lunch). Vì vậy, nhận định trên là sai.

4. Hung is a better angler than Mi. (Hưng là người câu cá giỏi hơn Mi.)

  • Đáp án: T

  • Từ khóa: Hung, better angler

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 3-5, có thông tin: “Hung, a student from Luna School, is a really good angler. He caught ten fish while I caught none”.

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết Hung bắt được 8 con cá (He caught ten fish) trong khi Mi không bắt được con cá nào (I caught none). Điều này có nghĩa là Hung là một người câu cá giỏi hơn Mi. Vì vậy, nhận định trên là đúng.

5. They kept some fish and let others go. (Họ đã giữ lại một số con cá và thả những con khác đi.)

  • Đáp án: F

  • Từ khóa: kept, some, let others go

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 5-6, có thông tin: “However, we let them all go”.

  • Giải thích: Từ “them” thay thế cho “fish” trong câu trước đó (He caught ten fish while I caught none). Thông tin trên cho biết họ đã thả tất cả các con cá (let them all go). Tuy nhiên, câu nhận định cho rằng họ đã giữ lại một số con cá và thả số còn lại. Vì vậy, nhận định trên là sai.

1b. Answer the questions.

1. How did the campers choose the dish to cook for the competition? (Các thành viên trong trại hè đã chọn món ăn nào để nấu trong cuộc thi?)

  • Đáp án: They drew lots. (Họ đã rút thăm.)

  • Từ khóa: How, choose, dish, competition

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 4, dòng 1-3, có thông tin: “The second day, when we had a cooking competition, was also awesome. We had to draw lots to choose the dish we would cook.”

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết có một cuộc thi nấu ăn (we had a cooking competition), và họ phải rút thăm (had to draw lots) để chọn món ăn họ sẽ nấu (choose the dish we would cook). Như vậy, hành động mà những thành viên trong trại hè đã thực hiện là “drew lots”.

2. Where does Chie come from? (Họ đã giành được giải thưởng gì?)

  • Đáp án: She comes from a school in Tokyo/from Tokyo. (Cô ấy đến từ một trường ở Tokyo/từ Tokyo.)

  • Từ khóa: Where, Chie, come from 

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 4, dòng 6-7, có thông tin: “... we had Chie in our team! She’s a student who comes from Tokyo.”

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết Chie là một học sinh (a student) đến từ Tokyo (comes from Tokyo). Như vậy, có thể nói rằng Chie đến từ một ngôi trường ở Tokyo (She comes from a school in Tokyo) hoặc đơn giản là Chie đến từ Tokyo (She comes from Tokyo).

3. What prize did they win? (Cuộc thi nói tiếng Anh dành cho ai?)

  • Đáp án: They won the first prize. (Họ đã giành giải nhất.)

  • Từ khóa: What prize

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 4, dòng 8-9, có thông tin: “Our sushi won the first prize!”

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết món sushi của họ đã đạt “first prize” (giải nhất). 

4. Who is the English speaking contest for? (Họ đã giữ lại một số con cá và thả những con khác đi.)

  • Đáp án: It’s for non-native English speaking students. (Nó dành cho những học sinh nói tiếng Anh mà không phải người bản xứ.)

  • Từ khóa: Who, English speaking contest, for

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 5, dòng 1-3, có thông tin: “Today there’s an English speaking contest on how to learn English successfully for non-native English speaking students.”

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết có một cuộc thi nói tiếng Anh (there’s an English speaking contest) dành cho đối tượng là “non-native English speaking students” (học sinh nói tiếng Anh mà không phải người bản xứ).

5. What is the topic of Hung’s presentation? (Chủ đề của bài thuyết trình của Hung là gì?)

  • Đáp án: It’s about his tips on how to learn English. (Đó là về những mẹo của anh ấy về cách học tiếng Anh.)

  • Từ khóa: topic, Hung’s presentation

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 5, dòng 3-5, có thông tin: “Hung’s giving a presentation on his top tips for learning English.”

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết Hung sẽ thuyết trình về  “his top tips for learning English” (những mẹo hàng đầu cho việc học tiếng Anh).

Speaking

2. Work in groups and discuss the questions.

1. Have you ever joined an English speaking camp? If yes, share your experience with your friends. If no, tell your friends about the class excursion you liked best.
(Bạn đã từng tham gia một trại hè nói tiếng Anh chưa? Nếu có, hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn với bạn bè. Nếu không, hãy kể cho bạn bè về chuyến tham quan lớp học bạn thích nhất.)

Gợi ý:

Yes, I joined an English speaking camp last summer, and it was a fantastic experience. We had interactive language classes, engaging group discussions, and fun team building activities. The camp helped me improve my speaking and listening skills, and I made friends from different countries. What I like best about the trip was the talent show, where we had to perform in English. Overall, it was a great opportunity for me to build my confidence in using the language.

(Vâng, tôi đã tham gia một trại hè nói tiếng Anh vào mùa hè năm ngoái và đó là một trải nghiệm tuyệt vời. Chúng tôi có các lớp học tương tác, các buổi thảo luận nhóm hấp dẫn và các hoạt động xây dựng đội nhóm thú vị. Trại hè đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nói và nghe, và tôi đã kết bạn với những người đến từ các quốc gia khác nhau. Điều tôi thích nhất về chuyến đi đó là buổi biểu diễn tài năng, trong đó chúng tôi phải trình diễn bằng tiếng Anh. Nhìn chung, đó là cơ hội tuyệt vời giúp tôi xây dựng sự tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ.)

2. Do you think it is a good idea to take part in an English speaking camp? Why/Why not?
(Bạn có nghĩ rằng việc tham gia một trại hè nói tiếng Anh là một ý tưởng tốt không? Tại sao có/Tại sao không?) 

Gợi ý: 

I think participating in an English speaking camp is a good idea. Students can enhance their language skills and boost their confidence in speaking via interactive classes, presentations, and group discussions. Besides, English speaking camps often bring together participants from diverse cultural backgrounds. Therefore, the camps can provide opportunities for cultural exchange, and foster friendships with people from various backgrounds.

(Tôi nghĩ việc tham gia một trại hè nói tiếng Anh là một ý tưởng tốt. Học sinh có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tăng cường sự tự tin trong việc nói thông qua các lớp học tương tác, các bài thuyết trình và thảo luận nhóm. Ngoài ra, trại hè nói tiếng Anh thường tập hợp các thành viên từ các nền văn hóa đa dạng. Do đó, các trại có thể mang lại cơ hội trao đổi văn hóa và thúc đẩy những mối quan hệ bạn bè với những người từ nhiều nền tảng khác nhau.)

Listening

3. Listen to Hung giving a presentation on his tips for learning English well. Complete the listener’s notes. Use no more than THREE words for each blank.

1. Reading ______ in English

  • Đáp án: stories and books

  • Từ khóa: reading, English 

  • Loại từ cần điền: danh từ 

  • Loại thông tin cần điền: các thể loại văn bản, bài viết

  • Vị trí thông tin: “Firstly, I usually read stories and books in English.”

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ những loại văn bản mà người viết đọc bằng tiếng Anh. Thông tin trong bài nghe cho biết người nói thường đọc truyện và sách (read stories and books) bằng tiếng Anh (in English). Vì vậy, đáp án là “stories and books” (truyện và sách).

2. widening ______

  • Đáp án: vocabulary

  • Từ khóa: widening

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: kiến thức 

  • Vị trí thông tin: “Reading them helps me widen my vocabulary”

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ mô tả một loại kiến thức được mở rộng khi tác giả đọc sách sách và truyện bằng tiếng Anh. Thông tin trong bài nghe cho biết việc đọc (reading) giúp người nói mở rộng vốn từ vựng (helps me widen my vocabulary). Vì vậy, đáp án là “vocabulary” (từ vựng).

3. knowing how to use words ______

  • Đáp án: correctly

  • Từ khóa: use words 

  • Loại từ cần điền: trạng từ

  • Loại thông tin cần điền: cách sử dụng ngôn ngữ 

  • Vị trí thông tin: “This way I can remember vocabulary longer and know how to use the words correctly”

  • Giải thích: Từ cần điền là một trạng từ mô tả cách sử dụng từ ngữ mà người nói học được khi đọc sách và truyện bằng tiếng Anh. Thông tin trong bài nghe cho biết bằng cách này (This way) người nói biết cách sử dụng từ ngữ chính xác (know how to use the words correctly). Vì vậy, đáp án là “correctly” (một cách chính xác).

4. doing exercises from different ______

  • Đáp án: grammar books

  • Từ khóa: exercises, different 

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: nguồn bài tập

  • Vị trí thông tin: “I do lots of exercises from different grammar books.”

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ mô tả những nguồn bài tập mà người nói làm. Thông tin trong bài nghe cho biết người nói làm nhiều bài tập từ những quyển sách ngữ pháp khác nhau (exercises from different grammar books). Vì vậy, đáp án là “grammar books” (sách ngữ pháp).

5. joining an ______

  • Đáp án: international project

  • Từ khóa: join

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: tổ chức, hoạt động

  • Vị trí thông tin: “I’ve joined an international project which connects students from all over the world”

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ mô tả một tổ chức hoặc một hoạt động mà người nói tham gia. Thông tin trong bài nghe cho biết người nói đã tham gia một dự án quốc tế (joined an international project). Vì vậy, đáp án là “international project” (dự án quốc tế).

6. improving skills and widening knowledge of ______

  • Đáp án: different cultures 

  • Từ khóa: improving skills, widening knowledge 

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: kiến thức

  • Vị trí thông tin: “That way I can not only improve my English skills but also enrich my knowledge of different cultures.”

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ mô tả một kiến thức mà người nói được mở rộng song song với việc cải thiện kỹ năng. Thông tin trong bài nghe cho biết người nói không chỉ cải thiện kỹ năng tiếng Anh (not only improve my English skills) mà còn làm giàu kiến thức về các nền văn hóa khác nhau (enrich my knowledge of different cultures). Vì vậy, đáp án là “different cultures” (các nền văn hóa khác nhau).

7. Being ______

  • Đáp án: self-confident

  • Từ khóa: being  

  • Loại từ cần điền: tính từ

  • Loại thông tin cần điền: tính cách, thái độ

  • Vị trí thông tin: “My last tip is to be self-confident”

  • Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả tính cách hoặc thái độ cần thiết cho việc học tiếng Anh. Thông tin trong bài nghe cho biết mẹo cuối cùng của người nói là hãy tự tin (be self-confident). Vì vậy, đáp án là “self-confident” (tự tin).

8. taking part in class ______

  • Đáp án: activities

  • Từ khóa: taking part, class

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: hoạt động trong lớp

  • Vị trí thông tin: “In class, you should take part in the activities actively”

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ mô tả những hoạt động diễn ra trong lớp mà người học nên tham gia. Thông tin trong bài nghe cho biết trong lớp (in class) người học nên chủ động tham gia các hoạt động (take part in the activities actively). Vì vậy, đáp án là “activities” (hoạt động).

Writing

4. Choose one of the topics and write a paragraph about it.

a. What are your tips for learning English well? (Những mẹo học tiếng Anh của bạn là gì?)

Gợi ý:

Here are some of my tips for learning English well. The first tip is to listen and read in English. I usually read books and newspapers, and listen to podcasts, movies, and videos to learn the language's structures, vocabulary, and expressions. Secondly, I practice speaking regularly. I take part in conversations with native English speakers on some online platforms. Thirdly, I learn new words and phrases by using flashcards, vocabulary apps, or word lists. This way I can easily memorize and review vocabulary. The most important tip is to set specific language goals. English learners have to determine what aspects of English they want to improve, such as grammar, pronunciation, or writing skills. By breaking down the whole learning journey into smaller ones, I can manage tasks and maintain my motivation.

(Dưới đây là một số mẹo của tôi để học tiếng Anh tốt. Mẹo đầu tiên là nghe và đọc tiếng Anh. Thường thì tôi đọc sách và báo, và nghe các podcast, phim và video để học cấu trúc, từ vựng và cách diễn đạt của ngôn ngữ. Thứ hai, tôi thường xuyên luyện nói. Tôi tham gia các cuộc trò chuyện với người nói tiếng Anh bản ngữ trên một số nền tảng trực tuyến. Thứ ba, tôi học từ mới bằng cách sử dụng thẻ từ, ứng dụng từ vựng hoặc danh sách từ. Điều này giúp tôi dễ dàng ghi nhớ và ôn lại từ vựng. Mẹo quan trọng nhất là đặt ra mục tiêu ngôn ngữ cụ thể. Người học tiếng Anh cần xác định những khía cạnh của tiếng Anh mà họ muốn cải thiện, chẳng hạn như ngữ pháp, cách phát âm hoặc kỹ năng viết. Bằng cách chia nhỏ hành trình học ngôn ngữ thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, tôi có thể quản lý công việc và duy trì động lực của mình.)

b. What do you think you can learn from other countries’ foods? (Bạn nghĩ bạn có thể học được gì từ những món ăn của các đất nước khác?)

Gợi ý:

In my opinion, we can learn several things from other countries’ foods. The first thing is cultural traditions. Each country's cuisine reflects its unique culture, history, and traditions. Besides, we can learn about their culinary techniques. This way we can improve our cooking skills in the kitchen. Another valuable knowledge is the understanding of social gatherings and celebrations in those cultures. Lastly, we can feel a sense of connection. Exploring other countries' foods allows us to see the similarities and differences between cultures and promotes understanding and respect for different culinary traditions.

(Theo ý kiến của tôi, chúng ta có thể học được nhiều điều từ các món ăn của các quốc gia khác. Kiến thức đầu tiên là truyền thống văn hóa. Mỗi nền ẩm thực của một quốc gia phản ánh văn hóa, lịch sử và truyền thống độc đáo của nó. Ngoài ra, chúng ta có thể học về kỹ thuật nấu ăn của họ. Nhờ đó, chúng ta có thể cải thiện kỹ năng nấu nướng của mình trong nhà bếp. Một kiến thức quý giá khác là hiểu về các buổi tụ họp và lễ kỷ niệm trong các nền văn hóa đó. Cuối cùng, chúng ta có thể cảm nhận được sự kết nối. Khám phá các món ăn của các quốc gia khác cho phép chúng ta nhìn thấy sự giống nhau và khác biệt giữa các nền văn hóa và thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng đối với các truyền thống ẩm thực khác nhau.)

Xem thêm: Tiếng Anh lớp 9 Unit 9 Getting Started.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Review 4: Skills. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách thí điểm. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Nguyễn Lê Như Quỳnh

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu