Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 22)
1. Listen and read the conversations below. Pay attention to the highlighted parts.
Duong's dad: I can take you to the airport if you like. (Bố có thể đưa con ra sân bay nếu con muốn.)
Duong: Thanks, Dad.
(Dịch: Bố của Dương: Bố có thể đưa con ra sân bay nếu con muốn.
Dương: Cảm ơn bố ạ.)
Minh: Would you like me to give you a ride home?
Hoang: Thank you. That's so kind of you.
(Dịch: Minh: Cậu có muốn tớ chở về nhà không?
Hoàng: Cảm ơn cậu. Cậu thật tốt.)
2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations.
Your friend doesn’t know how to use the library smart card. You offer to show him / her.
You: I can show you how to use the library smart card if you like.
Friend: Thanks, that would be great!
(Dịch: Bạn: Tớ có thể chỉ cho cậu cách sử dụng thẻ thông minh của thư viện nếu cậu muốn.
Người bạn: Cảm ơn, điều đó thật tuyệt!)
A teacher wants to talk to Ms Hoa, but she is not there. You offer to write a note for Ms Hoa.
You: Would you like me to write a note for Ms Hoa?
Teacher: Thank you, that’s very helpful.
(Dịch: Bạn: Thầy/cô có muốn em viết một lời nhắn cho cô Hoa không?
Thầy/cô: Cảm ơn em, điều đó rất hữu ích.)
3. Work in pairs. Read the descriptions of three teenagers about their favourite means of transportation. Then complete the table below.
Hoang
Why using it: avoid (1) ________
Đáp án: traffic jams
Từ khóa câu hỏi: why, avoid
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: một việc có thể tránh khi đi xe đạp
Vị trí thông tin: Ở khung thông tin về Hoang, dòng 6 có thông tin “Going by bike might be a bit slow, but I can avoid traffic jams.”
Giải thích: Thông tin cho biết đi xe đạp có hơi chậm một chút nhưng có thể giúp tránh kẹt xe. Vì vậy đáp án là “traffic jams”.
Cholada
Favourite means of transport: (2) ________
Đáp án: sky train
Từ khóa câu hỏi: Favourite, transport
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: tên phương tiện giao thông
Vị trí thông tin: Ở khung thông tin về Cholada, dòng 1 có thông tin “My favourite means of transport in Bangkok is the sky train.”
Giải thích: Thông tin cho biết Cholada nói rằng phương tiện yêu thích của cô ấy ở Băng Cốc là tàu điện trên cao. Vì vậy đáp án là “sky train”.
Drawback(s): (3) ________ at rush hour
Đáp án: crowded
Từ khóa câu hỏi: Drawback, rush hour
Loại từ cần điền: tính từ/ danh từ
Loại thông tin cần điền: một hạn chế vào giờ cao điểm
Vị trí thông tin: Ở khung thông tin về Cholada, dòng 4 có thông tin “It's crowded at rush hour but it's always on time.”
Giải thích: Thông tin cho biết mặc dù tàu điện trên cao có điểm hạn chế là đông đúc vào giờ cao điểm, nhưng nó luôn đúng giờ. Vì vậy đáp án là “crowded”.
Kathy
Favourite means of transport: (4) ________
Đáp án: tram
Từ khóa câu hỏi: Favourite, transport
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: tên phương tiện giao thông
Vị trí thông tin: Ở khung thông tin về Kathy, dòng 1 có thông tin “I love the tram in Melbourne.”
Giải thích: Thông tin cho biết Kathy yêu thích tàu điện ở Melbourne. Vì vậy đáp án là “tram”.
Advantage(s): (5) ________ for students
Đáp án: discount
Từ khóa câu hỏi: Advantage, students
Loại từ cần điền: tính từ/ danh từ
Loại thông tin cần điền: một lợi thế dành cho sinh viên
Vị trí thông tin: Ở khung thông tin về Kathy, dòng 2 có thông tin “It offers a discount for students.”
Giải thích: Thông tin cho biết Kathy thích tàu điện vì nó có điểm cộng là chương trình giảm giá cho sinh viên.
Vì vậy đáp án là “discount”.
4. Make notes about a means of transport you are using.
1. Name of the means of transport (Tên một loại phương tiện)
Đáp án: motorbike
Dịch nghĩa: xe máy
Its advantage(s) and drawback(s) (Lợi ích và nhược điểm)
Đáp án:
Advantages: fast and flexible, easy to navigate through the city, lower cost compared to a car
Drawbacks: not as safe as a car, causes environmental pollution, affected by bad weather (rain, sun)
Dịch nghĩa:
Lợi ích: n
hanh chóng và linh hoạt, dễ dàng di chuyển trong thành phố, chi phí thấp hơn so với ô tô
Nhược điểm: không an toàn bằng ô tô, gây ô nhiễm môi trường, bị ảnh hưởng bởi thời tiết xấu (mưa, nắng)
Why you choose to use it (Tại sao lại chọn phương tiện đó)
Đáp án: c
onvenient and flexible for daily commuting, affordable for students
Dịch nghĩa: tiện lợi và linh hoạt trong việc di chuyển hàng ngày, phù hợp với túi tiền của sinh viên
5. Work in groups. Talk to your friends about the means of transport that you use. Use your notes in 4.
Đáp án:
I use a motorbike for my daily commute. It's fast and flexible. It helps me navigate through the city easily. Although it’s not as safe as a car and causes environmental pollution, it’s more affordable for students. Bad weather can be an issue, but the convenience outweighs this drawback. Overall, the motorbike fits my needs and budget perfectly.
Dịch nghĩa:
Tôi sử dụng xe máy cho việc đi lại hàng ngày của mình. Nó nhanh chóng và linh hoạt. Nó giúp tôi dễ dàng di chuyển trong thành phố. Mặc dù không an toàn bằng ô tô và gây ô nhiễm môi trường, nhưng nó phù hợp với túi tiền của sinh viên. Thời tiết xấu có thể là một vấn đề, nhưng sự tiện lợi vượt trội hơn so với nhược điểm này. Nhìn chung, xe máy phù hợp hoàn hảo với nhu cầu và ngân sách của tôi.
Giải tiếng Anh 9 Unit 2: City Life
Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 18, 19)
A closer look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 20)
A closer look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 21)
Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 22)
Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 23, 24)
Looking back - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 26)
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp đáp án và giải thích chi tiết phần Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success. Hy vọng học sinh có thể nắm rõ và áp dụng được cách đưa ra lời giúp đỡ và miêu tả về các loại phương tiện giao thông quen thuộc.
Ngoài ra, học sinh có thể tham khảo các khóa học IELTS Junior được thiết kế bởi ZIM Academy nhằm giúp học sinh THCS làm quen và dễ dàng chinh phục bài thi IELTS một cách hiệu quả.
Nguồn tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
Bình luận - Hỏi đáp