Banner background

A Closer Look 1 - Unit 9 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 94)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 9: A Closer Look 1 - Tiếng Anh lớp 9 Global Success (Trang 94). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 9 Unit 9.
a closer look 1 unit 9 tieng anh 9 global success trang 94

Unit 9: World Englishes trong SGK Tiếng Anh lớp 9 [1] khai thác chủ đề và từ vựng về sự đa dạng của giọng tiếng Anh và cách học tiếng Anh. Nhằm giúp học sinh trong quá trình học tại nhà cũng như trên lớp, bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 9 (Global success) phần A closer look 1 (Vocabulary & Pronunciation).

Key Takeaways

  • Từ vựng: Làm quen với từ vựng và cụm từ liên quan đến việc nói và học một ngôn ngữ.

  • Học sinh thực hành phát âm nhấn mạnh các âm tiết trong các từ kết thúc bằng -ion-ity như education, position, community.

Vocabulary

1. Match a word or phrase in A with its meaning in B.

Đáp án

1. variety (đa dạng) - b. a different type of something (một loại khác nhau của một cái gì đó)

2. bilingual (song ngữ) - d. able to speak two languages equally well ( có thể nói hai ngôn ngữ tốt như nhau)

3. fluent (trôi chảy) - e. able to speak, read, or write a language, especially a foreign language, easily and well (có thể nói, đọc hoặc viết một ngôn ngữ, đặc biệt là một ngôn ngữ nước ngoài, một cách dễ dàng và tốt)

4. concentric (đồng tâm) - (of circles) having the same centre ((của các vòng tròn) có cùng một tâm)

5. official language (ngôn ngữ chính thức) - a language which has legal status in a country (một ngôn ngữ được pháp lý công nhận ở một quốc gia)

2. Match a verb in A with a phrase in B to make a meaningful expression

1 - d. translate from Vietnamese into English (dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh)

2 - e. copy words into a notebook (chép từ vào vở)

3 - b. pick up a new language (học một ngôn ngữ mới)

4 - c. look up new words in an English-English dictionary (tra từ mới trong từ điển Anh-Anh)

5 - a. go over the grammatical points (xem lại các điểm ngữ pháp)

Học vocabulary

3. Choose the correct word to complete each sentence.

1. English is a(n) official / first language in Singapore besides Malay, Mandarin, and Tamil.

Đáp án: official

Dịch nghĩa: Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở Singapore bên cạnh tiếng Mã Lai, tiếng Quan Thoại và tiếng Tamil.

Giải thích: Cụm “first language” nói về một ngôn ngữ mẹ đẻ của ai đó. Nếu nói rằng Singapore có nhiều “first language” là không đúng vì nó ngụ ý rằng mọi người ở Singapore đều nói cả 4 ngôn ngữ ngay từ khi sinh ra. Thay vào đó, đáp án “official” phù hợp với ngữ cảnh Singapore sử dụng nhiều ngôn ngữ chính thức cho các công việc và các hoạt động chính thức trong nước. Vì vậy, đáp án là “official”.

2. Although he was born in Britain, he is fluent / bilingual in Vietnamese.

Đáp án: fluent

Dịch nghĩa: Mặc dù sinh ra ở Anh, nhưng anh ấy nói tiếng Việt lưu loát.

Giải thích: Theo sau tính từ "fluent" thường là giới từ "in" để chỉ ngôn ngữ mà ai đó thành thạo. Cụm ‘Although…’ dùng để chỉ sự tương phản giữa hai ý tưởng.  Câu đề cập anh ấy sinh ra ở ‘Britain’, nơi tiếng Việt không phải là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến, do đó việc anh ấy nói được tiếng Việt là điều đáng ngạc nhiên. Nếu dùng từ "bilingual" sẽ không thể hiện được sự ngạc nhiên trong ngữ cảnh này. Vì vậy, đáp án là “fluent”.

3. After you pick / look up a word in the dictionary, remember to make an example with it.

Đáp án: look

Dịch nghĩa: Sau khi tra một từ trong từ điển, hãy nhớ đưa ra ví dụ với từ đó.

Giải thích: Câu yêu cầu đưa ra ví dụ cho từ vựng đó. Cụm "pick up" mang nghĩa học được hoặc có được điều gì đó một cách tự nhiên, không phù hợp với ngữ cảnh này. Thay vào đó, cụm "look up a word" phù hợp hơn vì nó diễn tả hành động tra cứu từ vựng để tìm hiểu hoặc đưa ra ví dụ.

4. How many books have you picked/ translated from English into Vietnamese?

Đáp án: translated

Dịch nghĩa: Bạn đã dịch bao nhiêu cuốn sách từ tiếng Anh sang tiếng Việt?

Giải thích:Trong câu có cấu trúc “English into Vietnamese”, cấu trúc này được dùng khi đề cập đến sự dịch thuật giữa hai ngôn ngữ. Do đó, đáp án đúng là “translated”.

5. Remember to go / copy over the words you have learnt in class.

Đáp án: go

Giải thích: Hãy nhớ ôn lại những từ bạn đã học trên lớp.

Giải thích: Cụm “copy over” không có nghĩa trong tiếng Anh. Cụm “go over” (xem qua) phù hợp với ngữ cảnh yêu cầu xem lại từ vựng đã học trong lớp. 

Pronunciation: Stress in words ending in -ion and -ity

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the word stress

Đáp án

-ion

-ity

relation

charity

decision

quality

position

clarity

education

ability 

operation

obesity

5. Listen and repeat the sentences. Mark the stress in the underlined words.

Đáp án

1. They had a discussion about the quality of the courses at their language centre.

(Họ có cuộc thảo luận về chất lượng các khóa học tại trung tâm ngôn ngữ của họ.)

2. Pay attention to her ability to express herself in English.

(Chú ý đến khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh của cô ấy.)

khả năng diễn đạt3. I have an intention of organising an English class for the community.

(Tôi có ý định tổ chức một lớp học tiếng Anh cho cộng đồng.)

4. Let's do a revision activity before the exam.

(Chúng ta hãy làm một hoạt động ôn tập trước bài kiểm tra.)

5. What is the function of the word 'identity' in this sentence?

(Chức năng của từ 'identity' trong câu này là gì?)

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 9: A Closer Look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...