Banner background

A closer look 2 - Unit 9 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 95, 96)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 9: A closer look 2 - Tiếng Anh lớp 9 Global Success (Trang 95, 96). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 9 Unit 9.
a closer look 2 unit 9 tieng anh 9 global success trang 95 96

Unit 9: World Englishes trong SGK Tiếng Anh lớp 9 [1] khai thác chủ đề và từ vựng về sự đa dạng của giọng tiếng Anh và cách học tiếng Anh. Nhằm giúp học sinh trong quá trình học tại nhà cũng như trên lớp, bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 9 (Global success) phần A closer look 2 (Grammar)

Key Takeaways

Học sinh hiểu và sử dụng chính xác Relative clause - Mệnh đề quan hệ. Xác định đúng đại từ quan hệ who, whose, which, that trong mỗi câu.

Grammar: Defining relative clauses

1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

1. English is the language ________ is known as a global language.

A. who 

B. which

C. whose 

D. that

Đáp án: B. which

Giải thích: Chỗ trống là chủ ngữ thay thế cho “language” (ngôn ngữ) và cung cấp thêm thông tin về nó. Từ "that" có thể được dùng thay cho "which" trong một số trường hợp. Tuy nhiên, trong trường hợp này, "which" là lựa chọn tốt hơn vì nó xác định rõ đối tượng là vật (the language), do đó loại đáp án B. Loại đáp án A vì câu không đề cập đến người, loại đáp án C vì câu không đề cập đến sự sở hữu ngôn ngữ của ai đó.

2. People ________ speak English well can find jobs in international companies more easily.

A. who 

B. which

C. whose 

D. why

Đáp án: A. who 

Giải thích: Đại từ quan hệ "who" là chủ ngữ thay thế "People" và chỉ hành động được thực hiện là "speak English". Loại đáp án B vì câu không đề cập đến sự vật. Loại đáp án C vì câu đề cập đến người nói tiếng Anh chứ không nói về sự sở hữu ngôn ngữ đó. Loại đáp án D vì câu không đề cập lý do một người sử dụng tiếng Anh.

3. People from countries ________ do not share a common language use English to work together effectively.

A. who 

B. which

C. whose 

D. where

Đáp án: B. which

Giải thích: Đại từ quan hệ “which” là chủ ngữ thay thế cho “countries” và liên kết với động từ “do not share”. Loại đáp án A vì câu không nhấn mạnh đến “People” (con người). Loại đáp án C vì câu không đề cập đến sự sở hữu của sự vật. Loại đáp án D vì câu không đề cập đến vị trí địa lý của các nước.

Đại từ quan hệ “which”4.  The woman ________ son won the English speaking contest felt very proud.

A. who 

B. which

C. whose 

D. when

Đáp án: C. whose 

Giải thích: Chỗ trống cần một đại từ quan hệ để chỉ mối quan hệ giữa người phụ nữ và đứa con trai. Loại đáp án A vì chỗ trống trong câu không cần đại từ quan hệ thay thế cho chủ ngữ “woman”. Loại đáp án B vì câu không đề cập đến sự vật. Loại đáp án D vì câu không đề cập đến thời gian.

5. I met a man ________ first language is Arabic at the conference.

A. who 

B. which

C. what

D. whose 

Đáp án: D. whose 

Giải thích: Chỗ trống cần đại từ quan hệ mô tả một sự liên kết giữa người đàn ông với thứ gì đó anh ta sở hữu hoặc có được. Trong trường hợp này là “first language” của anh ta. Loại đáp án A vì câu không cần đại từ quan hệ thay thế cho chủ ngữ “man”. Loại đáp án B vì câu không đề cập đến sự vật. Loại đáp án C vì nó không được dùng như một đại từ quan hệ trong ngữ cảnh này.

2. Underline the relative clause in each sentence. Decide if the relative pronoun is the subject (S) or object (O) of the relative clause and if we can or cannot omit it.

Đáp án

1. The new vocabulary items which we learnt yesterday are difficult to remember. (O)

Giải thích: Trước “which” là danh từ “vocabulary items” còn theo sau là đại từ “you”. Theo nguyên tắc ngữ pháp thì đại từ quan hệ sẽ là tân ngữ. Vì vậy, được phép loại bỏ từ “which”.

2. I don't like the grammar exercises which are in this book.

Giải thích: Trước “which” là danh từ “exercises” còn theo sau là mệnh đề không có chủ ngữ. Theo nguyên tắc ngữ pháp thì đại từ quan hệ sẽ là chủ ngữ. Vì vậy, không được phép loại bỏ từ “which”.

3. The man who translated this novel into Vietnamese must be proficient in English.

Giải thích: Trước “who” là danh từ “man” còn theo sau là động từ “translated”. Theo nguyên tắc ngữ pháp thì đại từ quan hệ sẽ là chủ ngữ. Vì vậy, không được phép loại bỏ từ “who”.

4. The students who love languages can join our Reading Club.

Giải thích: Trước “who” là danh từ “students” còn theo sau là động từ “love”. Theo nguyên tắc ngữ pháp thì đại từ quan hệ sẽ là chủ ngữ. Vì vậy, không được phép loại bỏ từ “who”.

5. The teacher who we admire can speak three languages.

Giải thích: Trước “which” là danh từ “teacher” còn theo sau là đại từ “we”. Theo nguyên tắc ngữ pháp thì đại từ quan hệ sẽ là tân ngữ. Vì vậy, được phép loại bỏ từ “who”.

3. Are these sentences right or wrong? Correct them if necessary.

1. My sister doesn't like films have unhappy endings.

Đáp án: have → which have

Giải thích: Người học cần thêm từ "which" để làm chủ ngữ làm rõ thông tin về danh từ “films” (những bộ phim) trước đó. Và vì câu đang nhắc đến “films” nên cần dùng đại từ quan hệ chỉ sự vật.

2. What is the name of the man who is the director of the language centre?

Đáp án: Câu chính xác, không cần sửa.

Giải thích: Trước “who” là danh từ “man” còn theo sau là mệnh đề chưa có chủ ngữ, vì vậy dùng đại từ quan hệ chỉ người “who”.

3. One of the four official languages people use in Singapore is English.

Đáp án: Câu chính xác, không cần sửa.

Giải thích: Ngữ pháp câu này đã hoàn chỉnh nên không cần thêm đại từ quan hệ.

Are these sentences right or wrong? Correct them if necessary4. I like the English lesson which Ms Oanh taught yesterday.

Đáp án: Câu chính xác, không cần sửa.

Giải thích: Trước “which” là danh từ “lesson” còn theo sau là danh từ “Ms Oanh”, vì vậy đại từ quan hệ là tân ngữ. Và câu đang nhắc đến sự vật “lesson” nên cần dùng đại từ quan hệ chỉ sự vật “which”.

5. Students who grades are high can compete in this contest.

Đáp án: who → whose

Giải thích: Từ "whose" dùng để kết nối danh từ “students” với thông tin thêm về họ, cụ thể là “grades” (điểm số) của họ. Đại từ quan hệ “who” được dùng chỉ một người nên sai.

4. Combine the two sentences into one, using a relative pronoun.

1. I met a woman. Her husband is a famous linguist.

Đáp án: I met a woman whose husband is a famous linguist.

Dịch nghĩa: Tôi gặp một người phụ nữ có chồng là nhà ngôn ngữ học nổi tiếng.

Giải thích: Từ "her" là tính từ sở hữu còn đại từ quan hệ "whose" thể hiện sự sở hữu một vật hoặc sự liên kết với ai đó. Khi kết hợp hai câu, từ “whose” sẽ thay thế "her" trong câu gốc.

2. My friend's father gave us the tickets. He owns a travel agency.

Đáp án: My friend's father who owns a travel agency gave us the tickets.

Dịch nghĩa: Bố của bạn tôi là chủ một công ty lữ hành, đã đưa cho chúng tôi vé.

Giải thích: Đại từ "who" là chủ ngữ cung cấp thông tin bổ sung về một người, cụ thể là thay thế cho “He”. Trong câu này, "who owns a travel agency" là một mệnh đề quan hệ bổ sung thêm chi tiết cho cụm "my friend's father".

3. The grammar exercise was very complicated. Nobody could do it.

Đáp án: The grammar exercise (which) nobody could do was very complicated.

Dịch nghĩa: Bài tập ngữ pháp (mà) không ai có thể làm được rất phức tạp.

Giải thích: Đại từ “which” được dùng mô tả các sự vật, trong câu này là mô tả “grammar exercise” và thay thế cho danh từ “it” ở cuối câu. Ngoài ra, trước “which” là danh từ “grammar exercise” còn theo sau là đại từ “nobody”. Theo nguyên tắc ngữ pháp thì đại từ quan hệ sẽ là tân ngữ. Vì vậy, được phép loại bỏ từ “which”.

4. I study English in a language school. It is in the centre of the city.

Đáp án: I study English in a language school which is in the centre of the city.

Dịch nghĩa: Tôi học tiếng Anh tại một trường ngôn ngữ ở trung tâm thành phố.

Giải thích: Đại từ quan hệ “which” được dùng mô tả các sự vật, trong câu này là để chỉ “language school” và thay thế cho danh từ “It” trong câu sau. Ngoài ra, trong câu đã được viết lại, trước “which” là danh từ còn theo sau là mệnh đề không có chủ ngữ. Theo nguyên tắc ngữ pháp thì đại từ quan hệ sẽ là chủ ngữ. Vì vậy, không được phép loại bỏ từ “which”.

5. The student completed the quiz the fastest. The teacher praised him.

Đáp án: (1) The teacher praised the student who completed the quiz the fastest. / (2) The student (who) the teacher praised completed the quiz the fastest.

Dịch nghĩa: Giáo viên khen ngợi học sinh hoàn thành bài kiểm tra nhanh nhất. / Học sinh được giáo viên khen ngợi đã hoàn thành bài kiểm tra nhanh nhất.

Giải thích: Đại từ quan hệ “who” được sử dụng trong cả hai câu mô tả “student” và thay thế cho từ “him” trong câu gốc. Câu (1) từ “who” là chủ ngữ, vì vậy không được bỏ. Câu (2) từ “who” là tân ngữ, vì vậy có thể loại bỏ. Ngoài ra, cả hai câu đều đúng nhưng (1) nhấn mạnh vào vào hành động của giáo viên “praised”, trong khi câu (2) nhấn mạnh vào học sinh và thành tích của họ.

5. GAME: Clues for you

Work in two teams. A student from each team gives clues about an object or a person in class, using a relative clause. Students from the other team guess which object or person it is.

1. A: This is something which we use to sit on in the classroom.

B: Is it a chair?

A: Yes, it is.

(A: Đây là thứ chúng ta dùng để ngồi trong lớp học. 

B: Có phải là ghế không? 

A: Đúng vậy.)

2. B: This is something which we use to erase mistakes.

A: Is it an eraser?

B: Yes, it is.

(B: Đây là thứ chúng ta dùng để xóa lỗi. 

A: Có phải là cục tẩy không?

B: Đúng vậy.)

GAME: Clues for you3. A: This is someone who helps students with any problems.

B: Is it our teacher?

A: No, it isn’t.

B: Is it our school supervisor?

A: Yes, it is.

(A: Đây là người giúp học sinh giải quyết mọi vấn đề. 

B: Có phải là giáo viên của chúng ta không? 

A: Không phải. 

B: Có phải là giám thị của chúng ta không? 

A: Đúng vậy.)

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 9: A closer look 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...