Getting Started - Unit 9 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 92, 93)
Unit 9: World Englishes trong SGK Tiếng Anh lớp 9 [1] khai thác chủ đề và từ vựng về sự đa dạng của giọng tiếng Anh và cách học tiếng Anh. Nhằm giúp học sinh trong quá trình học tại nhà cũng như trên lớp, bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 9 (Global success) phần Getting started.
Key Takeaways |
---|
|
What do you mean?
1. Listen and read
Difference (n) /ˈdɪfərəns/: sự khác biệt
There are differences between cooking at home and eating out.
Exchange student (np) /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈstjuːdənt/: sinh viên trao đổi
She is an exchange student from France.
Immigrant (n) /ˈɪmɪɡrənt/: người nhập cư
The city has a large immigrant population.
Language (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ
My first language is Vietnamese. How about you?
Speak (v) /spiːk/ : khoảng cách giữa các thế hệ
He needs to learn how to speak English for his job.
2. Read the conversation again. Fill in each blank with no more than TWO words from the conversation.
1. Jack is an exchange student from ___________.
Đáp án: New York
Từ khóa câu hỏi: exchange, from
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: địa điểm (quốc gia, thành phố)
Vị trị thông tin: Teacher: Hi class. I'd like to introduce an exchange student who comes from New York. Welcome Jack.
Giải thích: Cụm từ “exchange student” báo hiệu vị trí của thông tin. Từ “from” thường dùng để mô tả địa điểm sản xuất của một vật được hoặc nơi sinh sống của một người. Cô giáo sử dụng cụm từ này để giải thích rằng Jack đến từ “New York.”
2. This is the ___________ Jack has visited Việt Nam.
Đáp án: first time
Từ khóa câu hỏi: visited Vietnam
Loại từ cần điền:
Loại thông tin cần điền:
Vị trị thông tin: Jack: Nice to meet you all. This is my first time in Viet Nam.
Giải thích: Câu bắt đầu bằng "This is the..." thường theo sau là một cụm liên quan đến số thứ tự và ngụ ý hành động này được làm lần thứ mấy. Jack nói rằng đây là lần thứ nhất anh thăm Việt Nam. Vì vậy, đáp án là “first time”,
3. Most students at Jack's school wear ___________ and T-shirts.
Đáp án: pants
Từ khóa câu hỏi: wear, T-shirts
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: quần áo
Vị trị thông tin: Jack: No, most American students don't wear school uniforms. Most students at my school wear pants and T-shirts.
Giải thích: Jack nói rằng học sinh Mỹ “don’t wear school uniforms” (không mặc đồng phục trường), nên đây không phải là đáp án. Sau đó Jack nói rằng học sinh mặc “pants and T-shirts” (quần dài và áo phông). Trong câu hỏi đã có sẵn từ “T-shirts”, vì vậy đáp án là “pants”.
4. American English and British English have ___________ in vocabulary.
Đáp án: some differences
Từ khóa câu hỏi: American English, British English, vocabulary
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: đặc điểm giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh
Vị trị thông tin: Teacher: Yeah, there are some differences in vocabulary between American English and British English. Are there any more questions?
Giải thích: Cụm “there are..between American English and British English have” trong câu hỏi thay thế “between…” trong bài đọc, cho biết có sự so sánh giữa hai loại tiếng Anh. Cô giáo cho biết sự so sánh này liên quan đến sự khác biệt về từ vựng. Vì vậy, đáp án là “some differences”.
5. Not all students in Jack's school are ___________, but they all speak English.
Đáp án: Americans
Từ khóa câu hỏi: not all, speak English
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: quốc tịch
Vị trị thông tin: Jack: Good question. Most of us are American, but some are immigrants from other countries like Viet Nam, India, and Mexico. Their first language is not English, but they all speak English at school.
Giải thích: Jack nói rằng “Most of” (đa số) học sinh là người Mỹ còn “some are” (một số) là người nhập cư. Vậy “not all” (không phải tất cả) trong câu hỏi đang đề cập nhóm học sinh người nhập cư. Jack nói tiếp “all” (tất cả) phải “speak English” (nói tiếng Anh) dù đó không phải là “first language” (tiếng mẹ đẻ) của họ. Vậy “English” không phải là đáp án vì nó đề cập đến khả năng ngôn ngữ chứ không phải quốc tịch.
3. Match the words and phrases with their definitions.
Đáp án
1. exchange student (học sinh trao đổi) - b. a student who attends a school in a foreign country for a period of time (học sinh theo học tại một trường ở nước ngoài trong một khoảng thời gian
2. mean (có nghĩa là) - e. to express or represent something (để diễn đạt hoặc đại diện cho một cái gì đó)
3. vocabulary (từ vựng) - a. all the words in a language (tất cả các từ trong một ngôn ngữ)
4. immigrants (người nhập cư) - c. people who have come to live permanently in a different country (những người đến sống lâu dài ở một quốc gia khác)
5. first language (ngôn ngữ mẹ đẻ) - d. the language someone learns to speak from birth (ngôn ngữ mà một người học để nói từ khi sinh ra)
4. Fill in each blank with a word or phrase from 3.
1. - What does your name ___________, Mi?
- It's the name of a bird.
Đáp án: mean
Dịch nghĩa: - Tên bạn có nghĩa là gì vậy Mi?
- Đó là tên của một loài chim.
2. English ___________ is increasing because it borrows words from other languages.
Đáp án: vocabulary
Dịch nghĩa: Từ vựng tiếng Anh ngày càng tăng vì nó mượn từ của các ngôn ngữ khác
3. In Australia, there are a lot of ___________ who have come from other countries.
Đáp án: immigrants
Dịch nghĩa: Ở Úc, có rất nhiều nhập cư đến từ các quốc gia khác
4. His ___________ is Vietnamese, but he can speak English and French fluently.
Đáp án: first language
Dịch nghĩa: Ngôn ngữ mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Việt, nhưng anh ấy có thể nói tiếng Anh và tiếng Pháp lưu loát.
5. This year our school has a(n) ___________ from Britain. She will study with us for one month.
Đáp án: exchange student
Dịch nghĩa: Năm nay trường chúng tôi có một học sinh trao đổi đến từ Anh. Cô ấy sẽ học với chúng tôi trong một tháng.
5. QUIZ: Match the words in British English with those in American English so that they mean the same. Who is the quickest?
Đáp án và Dịch nghĩa
Dịch nghĩa | ||
flat | apartment | chung cư |
holiday | vacation | kỳ nghỉ |
jumper | sweater | áo len |
chips | French fries | khoai tây chiên |
football | soccer | bóng đá |
Do you know any other pairs of words?
British English | American English | Dịch nghĩa |
lift | elevator | thang máy |
biscuit | cookie | bánh quy |
rubbish | trash | rác |
lorry | truck | xe tải |
trainer | sneaker | giày thể thao |
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 9: Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Nguồn tham khảo
“Tiếng Anh 9 Global Success.” NXB Giáo Dục Việt Nam., https://gs.hoclieu.vn/. Accessed 6 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp