Banner background

Getting Started - Unit 9 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 92, 93)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 9: Getting Started - Tiếng Anh lớp 9 Global Success (Trang 92, 93). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 9 Unit 9.
getting started unit 9 tieng anh 9 global success trang 92 93

Unit 9: World Englishes trong SGK Tiếng Anh lớp 9 [1] khai thác chủ đề và từ vựng về sự đa dạng của giọng tiếng Anh và cách học tiếng Anh. Nhằm giúp học sinh trong quá trình học tại nhà cũng như trên lớp, bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 9 (Global success) phần Getting started.

Key Takeaways

  • Đọc và nghe cuộc trò chuyện giữa giáo viên, học sinh Việt Nam và học sinh trao đổi về đời sống học sinh ở Mỹ.

  • Từ vựng: làm quen với từ và cụm từ mới, và các từ đồng nghĩa giữa tiếng Anh-Mỹ và Anh-Anh.

What do you mean?

1. Listen and read

Difference (n) /ˈdɪfərəns/: sự khác biệt

  • There are differences between cooking at home and eating out.

Exchange student (np) /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈstjuːdənt/: sinh viên trao đổi

  • She is an exchange student from France.

Immigrant (n) /ˈɪmɪɡrənt/: người nhập cư

  • The city has a large immigrant population. 

Language (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ

  • My first language is Vietnamese. How about you?

Speak (v) /spiːk/ : khoảng cách giữa các thế hệ

  • He needs to learn how to speak English for his job.


2. Read the conversation again. Fill in each blank with no more than TWO words from the conversation.

1. Jack is an exchange student from ___________.

Đáp án: New York

Từ khóa câu hỏi: exchange, from 

Loại từ cần điền: danh từ

Loại thông tin cần điền: địa điểm (quốc gia, thành phố)

Vị trị thông tin: Teacher: Hi class. I'd like to introduce an exchange student who comes from New York. Welcome Jack.

Giải thích: Cụm từ “exchange student” báo hiệu vị trí của thông tin. Từ “from” thường dùng để mô tả địa điểm sản xuất của một vật được hoặc nơi sinh sống của một người. Cô giáo sử dụng cụm từ này để giải thích rằng Jack đến từ “New York.”

2. This is the ___________ Jack has visited Việt Nam.

Đáp án: first time

Từ khóa câu hỏi: visited Vietnam 

Loại từ cần điền

Loại thông tin cần điền

Vị trị thông tin: Jack: Nice to meet you all. This is my first time in Viet Nam.

Giải thích: Câu bắt đầu bằng "This is the..." thường theo sau là một cụm liên quan đến số thứ tự và ngụ ý hành động này được làm lần thứ mấy. Jack nói rằng đây là lần thứ nhất anh thăm Việt Nam. Vì vậy, đáp án là “first time”,

3. Most students at Jack's school wear ___________ and T-shirts.

Đáp án: pants

Từ khóa câu hỏi: wear, T-shirts

Loại từ cần điền: danh từ

Loại thông tin cần điền: quần áo

Vị trị thông tin: Jack: No, most American students don't wear school uniforms. Most students at my school wear pants and T-shirts.

Giải thích: Jack nói rằng học sinh Mỹ “don’t wear school uniforms” (không mặc đồng phục trường), nên đây không phải là đáp án. Sau đó Jack nói rằng học sinh mặc “pants and T-shirts” (quần dài và áo phông). Trong câu hỏi đã có sẵn từ “T-shirts”, vì vậy đáp án là “pants”.

4. American English and British English have ___________ in vocabulary.

Đáp án: some differences

Từ khóa câu hỏi: American English, British English, vocabulary

Loại từ cần điền: danh từ

Loại thông tin cần điền: đặc điểm giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh

Vị trị thông tin: Teacher: Yeah, there are some differences in vocabulary between American English and British English. Are there any more questions?

Giải thích: Cụm “there are..between American English and British English have” trong câu hỏi thay thế “between…” trong bài đọc, cho biết có sự so sánh giữa hai loại tiếng Anh. Cô giáo cho biết sự so sánh này liên quan đến sự khác biệt về từ vựng. Vì vậy, đáp án là “some differences”.

5. Not all students in Jack's school are ___________, but they all speak English.

Đáp án: Americans

Từ khóa câu hỏi: not all, speak English

Loại từ cần điền: danh từ

Loại thông tin cần điền: quốc tịch

Vị trị thông tin: Jack: Good question. Most of us are American, but some are immigrants from other countries like Viet Nam, India, and Mexico. Their first language is not English, but they all speak English at school.

Giải thích: Jack nói rằng “Most of” (đa số) học sinh là người Mỹ còn “some are” (một số) là người nhập cư. Vậy “not all” (không phải tất cả) trong câu hỏi đang đề cập nhóm học sinh người nhập cư. Jack nói tiếp “all” (tất cả) phải “speak English” (nói tiếng Anh) dù đó không phải là “first language” (tiếng mẹ đẻ) của họ. Vậy “English” không phải là đáp án vì nó đề cập đến khả năng ngôn ngữ chứ không phải quốc tịch.

3. Match the words and phrases with their definitions.

Đáp án

1. exchange student (học sinh trao đổi) - b. a student who attends a school in a foreign country for a period of time (học sinh theo học tại một trường ở nước ngoài trong một khoảng thời gian

2. mean (có nghĩa là) - e. to express or represent something (để diễn đạt hoặc đại diện cho một cái gì đó)

3. vocabulary (từ vựng) - a. all the words in a language (tất cả các từ trong một ngôn ngữ)

4. immigrants (người nhập cư) -  c. people who have come to live permanently in a different country (những người đến sống lâu dài ở một quốc gia khác)

5. first language (ngôn ngữ mẹ đẻ) - d. the language someone learns to speak from birth (ngôn ngữ mà một người học để nói từ khi sinh ra)

ngôn ngữ người học

4. Fill in each blank with a word or phrase from 3.

1. - What does your name ___________, Mi?

- It's the name of a bird.

Đáp án: mean

Dịch nghĩa: - Tên bạn có nghĩa là gì vậy Mi?

- Đó là tên của một loài chim.

2. English ___________ is increasing because it borrows words from other languages.

Đáp án: vocabulary

Dịch nghĩa: Từ vựng tiếng Anh ngày càng tăng vì nó mượn từ của các ngôn ngữ khác

3. In Australia, there are a lot of ___________ who have come from other countries.

Đáp án: immigrants

Dịch nghĩa: Ở Úc, có rất nhiều nhập cư đến từ các quốc gia khác

4. His ___________ is Vietnamese, but he can speak English and French fluently.

Đáp án: first language

Dịch nghĩa: Ngôn ngữ mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Việt, nhưng anh ấy có thể nói tiếng Anh và tiếng Pháp lưu loát.

5. This year our school has a(n) ___________ from Britain. She will study with us for one month.

Đáp án: exchange student

Dịch nghĩa: Năm nay trường chúng tôi có một học sinh trao đổi đến từ Anh. Cô ấy sẽ học với chúng tôi trong một tháng.

5. QUIZ: Match the words in British English with those in American English so that they mean the same. Who is the quickest?

Đáp án và Dịch nghĩa

Dịch nghĩa

flat 

apartment

chung cư

holiday

vacation

kỳ nghỉ

jumper

sweater

áo len

chips

French fries

khoai tây chiên

football

soccer

bóng đá

Do you know any other pairs of words?

British English

American English

Dịch nghĩa

lift

elevator

thang máy

biscuit

cookie

bánh quy

rubbish

trash

rác

lorry

truck

xe tải

trainer

sneaker

giày thể thao

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 9: Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
GV
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...