Banner background

Tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng - Từ vựng và bài tập

Trong ngành tài chính ngân hàng (finance and banking), việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các từ ngữ chuyên môn là vô cùng quan trọng. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ tổng hợp các từ vựng cần thiết và phổ biến nhất tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng, cùng với đó là hội thoại minh hoạ, nguồn tự học và bài tập tham khảo.
tieng anh chuyen nganh tai chinh ngan hang tu vung va bai tap

Key takeaways

  • Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng  về các vị trí trong ngân hàng, các loại tài khoản. các loại thẻ phổ biến, các từ vựng ngân hàng được viết tắt, cùng với đoạn hội thoại minh hoạ và bài tập.

  • Một số nguồn tự học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng: trang web của Investopedia, sách Financial English with financial glossary, English for the Financial Sector Student’s Book.

Từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong ngân hàng

image-alt

Accountant  /əˈkaʊntənt/: Kế toán viên

Analyst  /ˈænəlɪst/: Nhà phân tích

Appraiser  /əˈpreɪzər/: Nhà định giá

Assistant Manager  /əˈsɪstənt ˈmænɪdʒər/: Trợ lý quản lý

Auditor  /ˈɔːdɪtər/: Kiểm toán viên

Bank Teller  /bæŋk ˈtɛlər/: Nhân viên giao dịch ngân hàng

Branch Manager  /bræntʃ ˈmænɪdʒər/: Quản lý chi nhánh

Credit Analyst  /ˈkrɛdɪt ˈænəlɪst/: Nhân viên phân tích tín dụng

Customer Service Representative  /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/: Đại diện dịch vụ khách hàng

Economist  /ɪˈkɒnəmɪst/: Nhà kinh tế học

Financial Advisor  /faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzər/: Tư vấn tài chính

Fund Manager  /fʌnd ˈmænɪdʒər/: Quản lý quỹ

Human Resources Manager  /ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz ˈmænɪdʒər/: Trưởng phòng nhân sự

Information Security Officer  /ˌɪnfəˈmeɪʃən sɪˈkjʊrəti ˈɒfɪsər/: Nhân viên bảo mật thông tin

Insurance Agent  /ɪnˈʃʊrəns ˈeɪdʒənt/: Đại lý bảo hiểm

Investment Banker  /ɪnˈvɛstmənt ˈbæŋkər/: Nhân viên ngân hàng đầu tư

Loan Officer  /loʊn ˈɒfɪsər/: Nhân viên xét duyệt vay

Mortgage Specialist  /ˈmɔːrɡɪdʒ ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên tín dụng bất động sản

Operations Manager  /ˌɒpəˈreɪʃənz ˈmænɪdʒər/: Quản lý hoạt động

Personal Banker  /ˈpɜːrsənəl ˈbæŋkər/: Chuyên viên tài khoản cá nhân

Portfolio Manager  /pɔːrtˈfoʊlioʊ ˈmænɪdʒər/: Quản lý danh mục đầu tư

Relationship Manager  /rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒər/: Quản lý quan hệ khách hàng

Risk Analyst  /rɪsk ˈænəlɪst/: Nhân viên phân tích rủi ro

Stockbroker  /ˈstɒkˌbroʊkər/: Nhà môi giới chứng khoán

Treasury Analyst  /ˈtrɛʒəri ˈænəlɪst/: Nhân viên phân tích nguồn vốn

Underwriter  /ˈʌndərˌraɪtər/: Nhà bảo hiểm

Wealth Manager  /wɛlθ ˈmænɪdʒər/: Quản lý tài sản

Từ vựng về các loại tài khoản trong tiếng Anh

Từ vựng về các loại tài khoản

Checking Account  /ˈtʃɛkɪŋ əˈkaʊnt/: Tài khoản thanh toán

Current Account  /ˈkɜːrənt əˈkaʊnt/: Tài khoản hiện hành

Deposit Account  /dɪˈpɑːzɪt əˈkaʊnt/: Tài khoản tiền gửi

Fixed Deposit Account  /fɪkst dɪˈpɑːzɪt əˈkaʊnt/: Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn

Joint Account  /dʒɔɪnt əˈkaʊnt/: Tài khoản chung

Money Market Account  /ˈmʌni ˈmɑːrkɪt əˈkaʊnt/: Tài khoản thị trường tiền tệ

Savings Account  /ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/: Tài khoản tiết kiệm

Student Account  /ˈstjuːdənt əˈkaʊnt/: Tài khoản sinh viên

Trust Account  /trʌst əˈkaʊnt/: Tài khoản tín thác

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại thẻ phổ biến

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại thẻ

ATM Card  /ˌeɪtiːˈɛm kɑːrd/: Thẻ ATM

Credit Card  /ˈkrɛdɪt kɑːrd/: Thẻ tín dụng

Debit Card  /ˈdɛbɪt kɑːrd/: Thẻ ghi nợ

Gift Card  /ɡɪft kɑːrd/: Thẻ quà tặng

Prepaid Card  /ˈpriːˌpɛɪd kɑːrd/: Thẻ trả trước

Rewards Card  /rɪˈwɔːrdz kɑːrd/: Thẻ tích điểm

Travel Card  /ˈtrævəl kɑːrd/: Thẻ du lịch

Virtual Card  /ˈvɜːrtʃuəl kɑːrd/: Thẻ ảo

Các từ vựng ngân hàng được viết tắt

ACH (Automated Clearing House)  /eɪ.si.eɪtʃ/: Viện Xử lý Tự động

AGM (Annual General Meeting)  /ˈænjuəl ˈdʒɛnərəl ˈmitɪŋ/: Đại hội cổ đông thường niên

AML (Anti-Money Laundering)  /ˌænti ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/: Phòng chống rửa tiền

APR (Annual Percentage Rate)  /eɪ.piː.ɑːr/: Lãi suất hàng năm

ARM (Adjustable Rate Mortgage)  /əˈdʒʌstəbl reɪt ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp có lãi suất điều chỉnh

ATM (Automated Teller Machine)  /eɪ.tiː.ɛm/: Máy rút tiền tự động

BIC (Bank Identifier Code)  /bæŋk aɪˈdɛntɪfaɪər koʊd/: Mã định danh ngân hàng

CD (Certificate of Deposit)  /ˌsɜːrtɪfɪkət ʌv dɪˈpɒzɪt/: Chứng chỉ tiền gửi

CDD (Customer Due Diligence)  /ˈkʌstəmər duː ˈdɪlɪdʒəns/: Kiểm soát khách hàng

CFP (Certified Financial Planner)  /sɜːr.tɪ.faɪd faɪˈnænʃəl ˈplænər/: Kế hoạch viên tài chính chứng chỉ

CMO (Collateralized Mortgage Obligation)  /kəˈlætərəˌlaɪzd ˈmɔːrɡɪdʒ ˌɑːblɪˈɡeɪʃən/: Nghĩa vụ thế chấp có tài sản đảm bảo

CRM (Customer Relationship Management)  /ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý mối quan hệ khách hàng

EFT (Electronic Funds Transfer)  /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk fʌndz ˈtrænsfɜːr/: Chuyển khoản điện tử

ETF (Exchange-Traded Fund)  /ˌɛks.tʃeɪndʒ ˈtreɪdɪd fʌnd/: Quỹ giao dịch trên sàn

FDIC (Federal Deposit Insurance Corporation)  /ˈfɛdərəl dɪˈpɑːzɪt ɪnˈʃʊrəns kɔr.pəˈreɪʃən/: Công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang

FHA (Federal Housing Administration)  /ˈfɛdərəl ˈhaʊzɪŋ ˌædmɪnɪsˈtreɪʃən/: Cục quản lý nhà ở liên bang

GDP (Gross Domestic Product)  /ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/: Sản phẩm quốc nội chung

IPO (Initial Public Offering)  /ɪˈnɪʃəl ˈpʌblɪk ˈɒfərɪŋ/: Đợt chào bán công khai ban đầu

IRA (Individual Retirement Account)  /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl rɪˈtaɪərmənt əˈkaʊnt/: Tài khoản hưu trí cá nhân

KYC (Know Your Customer)  /noʊ jɔːr ˈkʌstəmər/: Biết khách hàng của bạn

LIBOR (London Interbank Offered Rate)  /ˈlɪbɔːr/: Lãi suất ngân hàng London

NDA (Non-Disclosure Agreement)  /nɒn dɪsˈkloʊʒər əˈɡriː.mənt/: Hợp đồng không tiết lộ thông tin

NFA (National Futures Association)  /ˈnæʃənəl ˈfjuːtʃərz ˌəˌsoʊʃiˈeɪʃən/: Hiệp hội Tương lai Quốc gia

OTC (Over-the-Counter)  /ˈoʊ.vər ði ˈkaʊntər/: Giao dịch ngoại quan

P&L (Profit and Loss)  /ˈprɒfɪt ænd lɔːs/: Lợi nhuận và lỗ

P2P (Peer-to-Peer)  /pɪr tuː pɪr/: Giao dịch ngang hàng

PIN (Personal Identification Number)  /pɪn/: Mã số cá nhân

POS (Point of Sale)  /pɔɪnt ʌv seɪl/: Điểm bán hàng

REIT (Real Estate Investment Trust)  /riːt/: Quỹ đầu tư bất động sản

ROA (Return on Assets)  /rɪˈtɜrn ɒn ˈæsɛts/: Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản

ROE (Return on Equity)  /rɪˈtɜrn ɒn ˈɛkwɪti/: Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

ROI (Return on Investment)  /ˌrɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/: Tỷ suất lợi nhuận đầu tư

SBA (Small Business Administration)  /smɔːl ˈbɪznɪs ˌædmɪnɪsˈtreɪʃən/: Cục Quản lý Doanh nghiệp Nhỏ

SEC (Securities and Exchange Commission)  /ˈsɛkjurɪtiz ənd ɪksˈtʃeɪndʒ kəˈmɪʃən/: Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch

SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication)  /swɪft/: Tổ chức Liên ngân hàng Quốc tế

TARP (Troubled Asset Relief Program)  /tɑːrp/: Chương trình Cứu trợ Tài sản khó khăn

UCC (Uniform Commercial Code)  /ˈjuː.si.si/: Đạo luật Thương mại đồng nhất

VA (Department of Veterans Affairs)  /ˈviː eɪ/: Cục Quản lý Cựu chiến binh

VAT (Value Added Tax)  /væljuː ˈædɪd tæks/: Thuế giá trị gia tăng

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng khác

Accrual  /əˈkruːəl/: Phân phối

Asset  /ˈæsɛt/: Tài sản

Audit  /ˈɔːdɪt/: Kiểm toán

Bankruptcy  /ˈbæŋkrʌptsi/: Phá sản

Bear market  /bɛr ˈmɑːrkɪt/: Thị trường giảm giá

Bond  /bɒnd/: Trái phiếu

Brokerage  /ˈbroʊkərɪdʒ/: Sàn giao dịch chứng khoán

Bull market  /bʊl ˈmɑːrkɪt/: Thị trường tăng giá

Capital  /ˈkæpɪtl/: Vốn

Cash flow  /kæʃ floʊ/: Dòng tiền

Central bank  /ˈsɛntrəl bæŋk/: Ngân hàng trung ương

Collateral  /kəˈlætərəl/: Tài sản đảm bảo

Commodities  /kəˈmɒdɪtiz/: Hàng hóa

Corporate bonds  /ˈkɔːrpərɪt bɒndz/: Trái phiếu doanh nghiệp

Credit rating  /ˈkrɛdɪt ˈreɪtɪŋ/: Xếp hạng tín dụng

Credit  /ˈkrɛdɪt/: Tín dụng

Currency  /ˈkɜːrənsi/: Đơn vị tiền tệ

Debt  /dɛt/: Nợ

Derivative  /dɪˈrɪvətɪv/: Chứng quyền

Dividend  /ˈdɪvɪdɛnd/: Cổ tức

Equity  /ˈɛkwɪti/: Vốn chủ sở hữu

Exchange rate  /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/: Tỷ giá hối đoái

Fiscal policy  /ˈfɪskəl ˈpɒləsi/: Chính sách tài khóa

Foreclosure  /fɔːrˈkloʊʒər/: Tịch thu tài sản

Hedge fund  /hɛdʒ fʌnd/: Quỹ rủi ro

Inflation  /ɪnˈfleɪʃən/: Lạm phát

Initial investment  /ɪˈnɪʃəl ɪnˈvɛstmənt/: Đầu tư ban đầu

Interest rate  /ˈɪntrɪst reɪt/: Lãi suất

IPO (Initial Public Offering)  /ɪˌpiːˈoʊ/: Chào bán lần đầu công khai

Leverage  /ˈlɛvərɪdʒ/: Đòn bẩy

Liquidity  /lɪˈkwɪdɪti/: Tính thanh khoản

Merchant  /ˈmɜːrtʃənt/: Thương gia

Mortgage  /ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp

Mutual fund  /ˈmjuːtʃuəl fʌnd/: Quỹ đầu tư chung

Option  /ˈɑːpʃən/: Quyền chọn

Overdraft  /ˈoʊvərˌdræft/: Vay quá hạn

Portfolio  /pɔːrtˈfoʊlioʊ/: Danh mục đầu tư

Prime rate  /praɪm reɪt/: Lãi suất cơ bản

Profit  /ˈprɒfɪt/: Lợi nhuận

Risk management  /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý rủi ro

Stock  /stɑːk/: Cổ phiếu

Subsidy  /ˈsʌbsɪdi/: Trợ cấp

Swap  /swɑːp/: Giao dịch trao đổi

Tax  /tæks/: Thuế

Treasury  /ˈtrɛʒəri/: Kho bạc

Underwriter  /ˈʌndərˌraɪtər/: Nhà phân phối chứng khoán

Volatility  /ˌvɑːləˈtɪləti/: Biến động

Wire transfer  /ˈwaɪər ˈtrænsfər/: Chuyển khoản điện tử

Yield  /jiːld/: Lợi suất

Các đoạn hội thoại phổ biến trong ngân hàng bằng tiếng Anh

hội thoại phổ biến trong ngân hàng bằng tiếng Anh

Tình huống 1: Lập tài khoản tại Ngân hàng

Customer: Good morning. I would like to open a bank account

Bank Teller: Good morning. Sure, I can assist you with that. Which particular type of account are you looking for? 

Customer: I would like to open a checking account, please. 

Bank Teller: Great. To open a checking account, I'll need some documents from you, such as identification and proof of address. Do you have your ID and a recent utility bill with you? 

Customer: Yes, here are my ID and the utility bill. 

Bank Teller: Thank you. Now, please fill out this application form with your personal information, including your full name, address, and contact details. 

Customer: Sure, I'll complete it right away. 

Bank Teller: Thank you. Once you've filled out the form, I will process your application and provide you with your account details and a debit card

Customer: That sounds good. How long does the process usually take? 

Bank Teller: It usually takes about 15-20 minutes. Please take a seat, and I will take care of the rest.

Tình huống 2: Đi rút tiền tại ngân hàng

Customer: Good afternoon. I would like to make a withdrawal from my savings account

Bank Teller: Good afternoon. Certainly, I can assist you with that. May I have your account number and identification? 

Customer: Here is my account number, and here is my ID. 

Bank Teller: Thank you. How much would you like to withdraw? 

Customer: I'd like to withdraw $500, please. 

Bank Teller: Alright. Give me a moment to process the transaction. Would you like the cash in specific denominations

Customer: No, any denomination is fine. 

Bank Teller: Alright. Here is your $500.

Customer: Thank you.

Tình huống 3: Đi gửi tiền tại ngân hàng bằng tiếng Anh

Customer: Hello. I'd want to put money into my bank account.

Bank Teller: Hello. Certainly, I can assist you with making a deposit. Could I have your account number and identification? 

Customer: Here is my account number, and here is my ID. 

Bank Teller: Thank you. And how much are you thinking of putting in your account today?

Customer: I would like to deposit $1,000. 

Bank Teller: Great. Let me process the deposit for you. Would you prefer a transaction receipt?

Customer: Yes, please. I would like a receipt. 

Bank Teller: Alright. Here is your receipt, and your account has been credited with $1,000. Do you need any help sir?

Customer: No, that's all for now. Thank you for your help. 

Bank Teller: You're welcome. Have a wonderful day!

Nguồn tự học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng

Sách "Financial English with financial glossary" của Ian MacKenzie

  • Giới thiệu: Sách "Financial English" là một nguồn học toàn diện về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng.

  • Sách bao gồm các chủ đề như ngân hàng, tài chính, đầu tư, bảo hiểm và kế toán, cung cấp các từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các bài tập thực hành.

  • Dành cho những người học tiếng Anh có kiến thức cơ bản và muốn cải thiện từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.

  • Ưu điểm: Cung cấp kiến thức đa dạng về tài chính ngân hàng và cung cấp các bài tập thực hành để rèn kỹ năng ngôn ngữ.

  • Nhược điểm: Có thể khá chi tiết và phức tạp đối với những người học mới bắt đầu.

Trang web chính thức của Investopedia

  • Giới thiệu: Investopedia (www.investopedia.com) là một nguồn tài liệu trực tuyến phổ biến về tài chính và đầu tư, cung cấp thông tin chi tiết về các thuật ngữ và khái niệm trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.

  • Trang web bao gồm các bài viết, bài giảng, video và bài kiểm tra liên quan đến tài chính, đầu tư, ngân hàng và các lĩnh vực liên quan khác.

  • Investopedia là phù hợp cho những người muốn tìm hiểu và nâng cao kiến thức về tài chính ngân hàng, từ người mới bắt đầu đến những người có kinh nghiệm.

  • Ưu điểm: Cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật thường xuyên về các thuật ngữ tài chính ngân hàng, cùng nhiều nguồn tài liệu và bài giảng.

  • Nhược điểm: Thông tin trên trang web có thể rất chi tiết và kỹ thuật, có thể khó hiểu đối với người mới bắt đầu.

Sách "English for the Financial Sector Student’s Book" của Ian MacKenzie (Cambridge University Press)

  • Giới thiệu: Sách "English for the Financial Sector" tập trung vào từ vựng và ngữ pháp liên quan đến tài chính ngân hàng trong ngữ cảnh thực tế.

  • Sách cung cấp các chủ đề ngân hàng, thị trường tài chính, quản lý rủi ro, giao dịch và tiếp thị, với các bài đọc, bài tập và hoạt động thực tế.

  • Sách phù hợp cho người học tiếng Anh trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, đặc biệt với những người làm việc hoặc chuẩn bị làm việc trong ngành này.

  • Ưu điểm: Cung cấp các bài tập và hoạt động thực tế để rèn kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.

  • Nhược điểm: Sách này tập trung chủ yếu vào từ vựng và ngữ pháp, chưa chuyên hoá như hai nguồn kể trên.

Bài tập

Exercise 1: Fill in the blank

  1. A ____________ is a financial institution that provides various banking services to customers.

  2. I need to transfer money to my friend, so I'll use the ____________ service.

  3. The bank offers different types of ____________, such as savings accounts and checking accounts.

  4. To apply for a loan, you usually need to provide ____________ such as your income and credit history.

  5. The bank provides ____________ to help customers manage their money and make payments.

  6. When you make a purchase using a credit card, you need to enter the ____________ to authorize the transaction.

  7. ____________ are financial instruments that represent ownership in a company or organization.

  8. I deposited my salary into my ____________ account for safekeeping.

  9. The ____________ rate is the annual interest rate charged on a loan or credit card.

  10. The bank's ____________ department handles investments and financial planning.

Exercise 2: Choose the correct answer

  1. Which type of account allows you to earn interest on your deposited money? 

a) Checking account

b) Savings account

c) Credit card account

  1. What does the abbreviation "ATM" stand for? 

a) Automated Teller Machine

b) Account Tracking Method

c) Advanced Transaction Management

  1. Which of the following is a common type of investment? 

a) Mortgage

b) Loan

c) Stocks

  1. What is the purpose of a financial statement? 

a) To track monthly expenses

b) To calculate taxes

c) To show the financial position of a company

  1. What does the term "APR" represent? 

a) Annual Percentage Rate

b) Average Payment Receipt

c) Account Personalization Request

  1. What is the main function of a credit union? 

a) Provide mortgage loans

b) Issue credit cards

c) Offer financial services to members

  1. Which of the following is an example of a liability? 

a) Stocks

b) Savings account

c) Credit card debt

  1. What is the role of a financial advisor? 

a) Manage online banking transactions

b) Provide investment advice

c) Process loan applications

  1. What is the term for the amount of money borrowed from a financial institution? 

a) Principal

b) Interest

c) Equity

  1. What does the abbreviation "FDIC" stand for? 

a) Federal Deposit Insurance Corporation

b) Financial Disclosure and Information Committee

c) Fixed Deposit Investment Corporation

Đáp án

Bài 1: 

  1. bank

  2. transfer

  3. accounts

  4. information

  5. services

  6. PIN (Personal Identification Number)

  7. Stocks

  8. savings

  9. interest

  10. finance

Bài 2:

  1. b) Savings account

  2. a) Automated Teller Machine

  3. c) Stocks

  4. c) To show the financial position of a company

  5. a) Annual Percentage Rate

  6. c) Offer financial services to members

  7. c) Credit card debt

  8. b) Provide investment advice

  9. a) Principal

  10. a) Federal Deposit Insurance Corporation

Tổng kết

Trong bài viết trên đây, tác giả đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng về về các vị trí trong ngân hàng, các loại tài khoản. các loại thẻ phổ biến, các từ vựng ngân hàng được viết tắt và một số từ vựng chuyên ngành khác. Bên cạnh đó là những nguồn tự học tham khảo và bài tập liên quan đến chủ đề giúp bạn đọc thực hành và trau dồi từ vựng về lĩnh vực đang phát triển này.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...