Tiếng Anh giao tiếp chủ đề: Buying clothes
Tình huống 1: Places to buy clothes
Michelle: Hey Jean, are you free this Saturday afternoon? Wanna do some shopping?
(Này Jean, thứ bảy này cậu có rảnh không? Đi mua sắm chút không?)
Jean: You really are expecting a shopaholic like me to say “no”. No way. I’m totally free. Where do you wanna go?
(Cậu nghĩ một người nghiện mua sắm như tớ mà từ chối hả. Không đời nào. Tớ rảnh. Cậu định đi đâu?)
Michelle: Not sure. I need a dress for an old friend’s wedding anniversary. The invitation says something about the “Cocktail” dress code, can you help me?
(Không chắc nữa. Tớ cần một cái váy để đi kỉ niệm ngày cưới bạn cũ. Trên thiệp mới nói gì đó về quy tắc ăn mặc “Cocktail” nữa, cậu giúp tớ nhé?)
Jean: I suggest you visit the tailor’s. When it comes to formal clothes, custom-made ones are my top priority.
(Tớ nghĩ là cậu nên đi đến tiệm may. Nói về đồ cho những dịp trang trọng, tớ luôn ưu tiên đồ may riêng.)
Michelle: But isn’t that expensive? A friend of mine recommended the outlet store, have you been there?
(Nhưng nó đắt lắm phải không? Bạn tớ có giới thiệu một cửa hàng tồn kho, cậu đến đó bao giờ chưa?)
Jean: I see. They offer good prices, but the quality I’m not so sure. Still, it's time you treated yourself!
(Tớ biết rồi. Giá đồ đúng là rẻ thật, nhưng tớ không chắc về chất lượng. Dù gì thì cậu cũng phải “xả láng” một chút!)
Michelle: I know, but it must be reasonable. I don’t wanna splurge on unnecessary stuff.
(Tớ biết mà, nhưng nó vừa vừa thôi thì được. Tớ không muốn vung tiền cho những thứ không đáng.)
Jean: How about going to the mall? There are a variety of chain stores, maybe you can pick some!
(Thế đi trung tâm thương mại nhé? Có cả loạt chuỗi cửa hàng, có thể cậu sẽ lựa được vài thứ!)
Michelle: Hmm… Ok. This time I count on you all.
(Hmm… Được rồi, tớ nhờ cả vào cậu.)
Jean: Of course I will never let you down!
(Tất nhiên tớ sẽ không làm cậu thất vọng đâu!)
Michelle: Hope so. I will pick you up at 2, Saturday afternoon, OK?
(Mong là vậy. Tớ đón cậu lúc 2 giờ chiều nha, được không?)
Jean: Sure. See ya!
(Được. Hẹn gặp lại!)
Từ vựng thông dụng
Tình huống | Từ vựng | Phát âm | Định nghĩa |
---|---|---|---|
Tình huống 1: Places to buy clothes | shopaholic (n) | /ˌʃɑː.pəˈhɑː.lɪk/ | Người “nghiện” mua sắm |
dresscode (n) | /ˈdres ˌkoʊd/ | Quy tắc ăn mặc, phối đồ | |
tailor (n) | /ˈteɪ.lɚ/ | Tiệm may quần áo | |
custom-made (adj) | /ˌkʌs.təmˈmeɪd/ | Được làm riêng, may riêng | |
outlet store (n) | Cửa hàng tiêu thụ các mặt hàng lỗi, cũ, thiếu size… | ||
splurge (v) | /splɜːdʒ/ | Tiêu nhiều tiền, đặc biệt là những đồ đắt | |
shopping mall (n) | /mɑːl/ | Trung tâm mua sắm | |
chain store (n) | /ˈtʃeɪn ˌstɔːr/ | Cửa hàng theo chuỗi thương hiệu (HM, Zara…) | |
count (v) + on sb | /kaʊnt/ | Trông cậy, trông chờ vào ai | |
let sb down (phrasal verb) | Làm ai thất vọng |
Mẫu câu thông dụng
I suggest (that) + S + (should) do sth: Mẫu câu đưa ra gợi ý để ai nên làm gì
When it comes to st, S + V + …: Khi nói về vấn đề nào đó
I’m not sure: Tôi không chắc chắn
How about + V (ing): Đưa ra lời gợi ý để cùng làm việc gì đó
Tình huống 2: At the shopping mall
Sales clerk: Good afternoon! How can I help you?
(Chào quý khách. Tôi có thể giúp gì được cho hai bạn?)
Michelle: Oh, we are just browsing.
(Chúng tôi chỉ đang đi xem quanh quanh thôi.)
Sales clerk: Just let me know if you need any help. Enjoy your shopping!
(Cứ nói cho tôi nếu bạn cần giúp đỡ nhé. Chúc hai bạn mua sắm vui vẻ!)
…
Sales clerk: Are you looking for something in particular?
(Bạn có đang tìm đồ gì cụ thể không?)
Jean: My friend needs a set of clothes for her friend’s wedding anniversary.
(Bạn tôi cần một bộ đồ cho kỉ niệm ngày cưới của bạn nó.)
Sales clerk: I see. Formal clothes are on the left corner. Follow me… Can you tell me which style you are into?
(Tôi hiểu rồi. Đồ trang trọng ở góc bên trái. Theo tôi… À cụ thể là bạn thích phong cách nào?)
Jean: Haha, you shouldn’t expect much from her taste in clothes. Let me. Can you please help her find something that makes her look smart and elegant. Just find something basic and simple, anything too flashy is unsuitable.
(Ôi, đừng trông chờ gì vào gu ăn mặc của nó. Để tôi. Cô tìm cho nó bộ nào trông thật trang nhã và gọn gàng. Cứ tìm bộ nào đơn giản thôi, nó không hợp với những thứ quá nổi bật đâu.)
Sales clerk: Sure, you really have an eye for fashion! Why don’t you have a look at our new arrivals?
(Được thôi, bạn quả là có gu thời trang tốt đấy. Hay là chúng ta xem thử các mẫu mới về của cửa hàng nhé?)
Michelle: Is there anything on sale?
(Có gì được giảm giá không?)
Sales clerk: Of course, we offer a great discount for early customers to buy this latest collection.
(Tất nhiên, chúng tôi luôn có những ưu đãi tốt nhất cho khách hàng mua bộ sưu tập mới.)
Jean: That plain satin dress seems neat. Can we try it on?
(Bộ váy satin trơn này trông được đấy. Chúng tôi thử nó được không?)
Sales clerk: The changing room is over there.
(Phòng thử đồ ở ngay kia.)
Michelle: Does it suit me? It feels strange!
(Có hợp với tớ không? Nó cứ kì kì sao ấy!)
Jean: I think it’s a bit loose. A smaller one must fit you better!
(Tớ nghĩ nó hơi rộng. Cái nhỏ hơn sẽ vừa với cậu hơn đấy!)
Michelle: I think so… Do you have this in a smaller size, mine is S.
(Tớ nghĩ vậy. Cô có cái này cỡ nhỏ hơn không, của tôi là cỡ S)
Sales clerk: Let me see… In a second. Here you are.
(Để xem nào… Đây rồi, của bạn đây.)
Jean: … You look terrific. It’s true what they say - fine feathers make fine birds.
(Uầy, trông cậu đẹp thật sự. Đúng là người đẹp vì lụa.)
Sales clerk: Yeah, your friend ‘s right. That dress looks good on you, honestly. It is something between casual and formal, you can wear it on many occasions.
(Đúng đấy. Bộ váy này thực sự rất hợp với bạn. Nó là một phong cách ở giữa trang trọng và thường nhật, bạn có thể diện nó trong nhiều dịp.)
Michelle: Really? Hmm. It’s $300, quite reasonable, isn’t it?
(Thế hả. Hmm. Cái váy này $300, cũng hợp lý, nhỉ?)
Jean: Without a doubt! $300 is a steal for such a high-quality dress.
(Chứ còn gì nữa, váy chất lượng tốt mà có $300, quá rẻ!)
Sales clerk: Is there anything else you are looking for? We also have matching accessories. This dress would go well with this pair of high heels and this belt.
(Bạn muốn xem qua đồ gì nữa không? Chúng tôi có các phụ kiện đi kèm nữa. Cái váy này sẽ rất hợp với đôi cao gót và cái thắt lưng này.)
Michelle: I’m ok with these shoes, but the belt is not that necessary. Can you give me this pair in size 38?
(Giày thì có vẻ được. Nhưng thắt lưng thì không quá cần thiết. Bạn tìm giúp tôi đôi này size 38?)
Michelle: It’s uncomfortable. I’m not used to wearing high heels. I ‘d rather wear a pair of flats.
(Nó không thoải mái lắm. Tôi không quen đi giày cao gót. Đi giày bệt thì vẫn hơn.)
(Michelle saw a pair of shoes in the clearance sale section)
Michelle: Do you have those black ones in my size?
(Đôi này size của tôi có màu đen không?)
Sales clerk: Unfortunately, we don’t have any of these left in stock, but we do have beige ones in 38. Although they are from the previous season, their design and color are still really trendy!
(Thật không may là chúng tôi không còn hàng. Nhưng có đôi màu be size 38 đấy. Nó là của mùa trước, nhưng mẫu mã và màu sắc thì vẫn rất thời thượng.)
Michelle: Yeah, the price tag says it’s 70% off. Where can I pay?
(Được, còn được giảm giá 70% nữa. Tôi thanh toán ở đâu nhỉ?)
Cashier: Hello miss, how can I help you?
(Chào cô, tôi có thể giúp gì không?)
Michelle: I ‘ve just got these. How much will it be?
(Tôi muốn thanh toán những thứ này. Hết bao nhiêu nhỉ?)
Cashier: That will be $370 in total, please.
(Tổng cả là $370.)
Michelle: Can I pay by card?
(Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?)
Cashier: Yes, please. We also take contactless payments.
(Được chứ. Chúng tôi chấp nhận các phương thức thanh toán này.)
Michelle: Ok, thank you. Umm. Can I return the item if I change my mind about it?
(Được rồi, cảm ơn bạn. Liệu tôi có thể trả lại hàng nếu tôi đổi ý không?)
Cashier: Yes, you can. As long as it’s unused and you still have your receipt.
(Được chứ. Chỉ cần nó chưa qua sử dụng và bạn còn giữ hóa đơn là được.)
Michelle: Ok, then. When’s the final day I can return it by?
(Ok. Ngày cuối cùng tôi có thể trả hàng là khi nào nhỉ?)
Cashier: You have 30 days for branded products. So make sure you return it in 30 days. If there’s anything unclear, you can contact us via our hotline.
(Bạn có thể trả các mặt hàng hiệu trong 30 ngày. Nếu có vấn đề gì chưa rõ, bạn cứ liên hệ với chúng tôi qua hotline.)
Michelle: Thank you, I will.
(Được rồi, cảm ơn bạn.)
Cashier: Here you are. Your receipt is in the bag. Have a nice day and see you again!
(Đồ của bạn đây. Hóa đơn được để trong túi nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành. Hẹn gặp lại!)
Từ vựng thông dụng
Tình huống | Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Tình huống 2: At the shopping mall | browse (v) | /braʊz/ | Đi xem quanh, xem qua |
look for (phrasal verb) | Tìm kiếm | ||
formal (adj) | /ˈfɔːr.məl/ | Trang trọng, lịch sự | |
casual (adj) (clothes) | /ˈkæʒ.uː.əl/ | Trang phụ thường nhật | |
style (n) | /staɪl/ | Phong cách | |
taste (n) | /teɪst/ | Mắt thẩm mỹ, gu | |
elegant (adj) | /ˈel.ə.ɡənt/ | Nhẹ nhàng, trang nhã | |
smart (adj) | /smɑːrt/ | Gọn gàng, kiểu cách | |
basic (adj) | /ˈbeɪ.sɪk/ | Đơn giản | |
flashy (adj) | /ˈflæʃ.i/ | Quá phô trương, gây sự chú ý | |
plain (adj) | /pleɪn/ | Trơn, không có họa tiết | |
new arrivals (n) | /nu əˈraɪ.vəl/ | Hàng mới về | |
discount (n) | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá | |
changing room (n) | /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ | Phòng thử đồ | |
fit (v) | /fɪt/ | Vừa vặn | |
accessories (n) | /əkˈses.ər.i/ | Phụ kiện thời trang | |
high heels (n) | /ˌhaɪ ˈhiːlz/ | Giày cao gót | |
flats (n) | /flæt/ | Giày bệt, giày búp bê | |
trendy (adj) | /ˈtren.di/ | Hợp thời | |
branded product (n) | /ˈbræn.dɪd prɑː.dʌkt/ | Hàng hiệu |
Mẫu câu thông dụng
Are you looking for something for particular?: Bạn có đang tìm kiếm đồ gị cụ thể hay không?
Why don’t you + V +...: Đưa ra lời mời, lợi gợi ý người khác nên làm gì
Do you have it in + size/colour?: Mẫu câu để hỏi về size, màu của các mặt hàng
We don’t have any left in stock: Chúng tôi đã hết hàng.
Can I try it on?: Tôi có thể thử bộ quần áo này không?
Does it suit me?: Bộ đồ này có hợp với tôi không?
N (dress, trouser…, clothes) + look good on you: ⇒ Đưa ra lời khen về bộ đồ: Bạn mặc bộ đồ này rất đẹp
Where can I pay?: Tôi có thể thanh toán ở đâu?
How much is this?: Cái này có giá bao nhiêu?
Can I return the item if I change my mind about it?: Tôi có thể trả hàng nếu tôi không thích nó nữa hay không?
When’s the final day I can return it by?: Ngày cuối cùng tôi có thể trả hàng là khi nào?
Tình huống 3: Return an item
Sales clerk: Hello, welcome to our store. How can I help you?
(Xin chào, chào mừng tới cửa hàng. Chúng tôi có thể giúp gì được cho bạn?)
Michelle: Ah, I want to return this item I bought last week.
(Tôi muốn trả lại món đồ tôi mua tuần trước.)
Sales clerk: Oh, I see. Can you please get to the customer service desk over there? Our staff will help you.
(Ồ tôi hiểu rồi. Mời bạn qua quầy dịch vụ khách hàng ở kia nhé? Nhân viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn.)
Michelle: Alright. Thank you!
(Được rồi. Cảm ơn nhé!)
Staff: Good morning, Miss. Is there anything with the product that makes you dissatisfied?
(Chào buổi sáng. Có vấn đề gì với sản phẩm khiến bạn không hài lòng à?)
Michelle: I bought these flats from you, and I’m afraid I have to return them. They’re the right size, my regular size, but they really pinch me across the top of this foot. That’s really quite painful.
(Tôi mua đôi giày bệt này từ chỗ các cô, và tôi e là tôi phải trả lại. Nó đúng là cỡ tôi hay đi, nhưng đôi này tôi đi bị kích chân. Nó đau lắm.)
Staff: Oh, I’m very sorry to hear that. Do you want to change to a larger size?
(Tôi rất lấy làm tiếc. Bạn có muốn đổi sang cỡ lớn hơn không?)
Michelle: Umm, actually I don’t wanna change. Can I have my money back?
(Nhưng tôi không muốn đổi. Tôi có thể lấy lại tiền của mình không?)
Staff: Do you have the receipt with you, Miss?
(Bạn còn giữ hóa đơn không?)
Michelle: Unfortunately, no. That’s the problem. I can’t find it anywhere.
(Tôi không thể tìm thấy nó ở đâu cả.)
Staff: If so, I’m afraid that’s all we can do. We do need some proof of purchase before we can offer any refund or exchange of goods.
(Nếu vậy thì, tôi e là chúng tôi không thể làm gì hơn. Chúng tôi cần minh chứng mua hàng trước khi có thể chấp nhận trả hoặc đổi hàng.)
Michelle: Yes, but you see, they are your shoes. See, the bag, with your logo printed on it.
(Ừ, nhưng cô nhìn này, đây là giày từ cửa hàng mà. Cái túi này còn in logo của cửa hàng này.)
Staff: I understand what you think, but we just follow our company policy. I’m sincerely sorry.
(Tôi hiểu, nhưng chúng tôi chỉ có thể làm theo điều khoản của công ty. Chúng tôi chân thành xin lỗi.)
Michelle: That’s ridiculous. Ah, that girl… Hey, you are the girl who served me last time, can you come over here for a while?
(Sao kỳ vậy. À, cô gái kia. Này, cô là người đã bán hàng cho tôi lần trước, cô qua đây chút được không?)
(The girl coming)
Michelle: You remember me right, you sold this pair of flats for me, last Saturday
(Cô nhớ tôi đúng không, cô bán cho tôi đôi giày này mà, thứ Bảy tuần trước ấy.)
Sales clerk: I’m really sorry but our store was really busy on the opening day of the sale, I can’t say I remember any one customer above another during that time. Ah, if you paid by card, an online receipt would be sent to you via your email address. I hope it will help!
(Tôi rất tiếc nhưng cửa hàng luôn đông đúc vào ngày giảm giá đầu tiên, tôi không thể nhớ nổi các vị khách trong khoảng thời gian ấy. À, nếu cô thanh toán bằng thẻ, sẽ có hóa đơn điện tử gửi tới địa chỉ email. Mong là nó giúp được cô!)
Michelle: Let me see… Oh, found it. Thank you… (Speaking to the customer service staff) Here you are, my receipt.
(Để xem nào. À đây rồi. Cảm ơn cô nhé. Đây, hóa đơn của tôi đây.)
Staff: Thank you… It looks like that pair was a clearance item, so we can only offer you an exchange.
(Cảm ơn bạn… Có vẻ đây là một sản phẩm hạ giá, nên chúng tôi chỉ có thể đổi sản phẩm cho bạn thôi.)
Michelle: That girl told me that I could return an item within 30 days.
(Cô gái vừa rồi nói tôi có thể trả hàng trong 30 ngày mà.)
Staff: Yes, that’s true but the sale merchandise is an exception. This information is clearly stated in our policy sent to your email address. I didn’t mean that it’s all your fault, but I’m afraid an exchange is all we can offer.
(Đúng là như vậy, nhưng các mặt hàng giảm giá là một ngoại lệ. Thông tin này đã được gửi đến bạn qua email. Tôi không có ý nói tất cả là do bạn, nhưng e rằng đây là những gì tốt nhất chúng tôi có thể làm.)
Michelle: I’m running out of patience. I want to have my money back!
(Tôi mất kiên nhẫn rồi đấy. Tôi muốn lấy lại tiền của mình!)
Staff: That’s really beyond my control. I must apologize. I will change the size for you, and we have a voucher of 10% discount on your next purchase for you.
(Thực sự điều đó vượt quá quyền hạn của tôi. Tôi xin lỗi. Tôi sẽ đổi cỡ cho bạn, và cửa hàng sẽ tặng bạn một phiếu giảm giá 10% cho đơn hàng tiếp theo.)
Michelle: Fine.
(Được thôi.)
Từ vựng thông dụng
Tình huống | Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Tình huống 3: Return an item | return (v) | /rɪˈtɜːn/ | Trả hàng |
refund (v/n) | /ˈriː.fʌnd/ | Hoàn tiền (khi bạn không hài lòng với sản phẩm) | |
exchange (v) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Đổi hàng | |
receipt (n) | /rɪˈsiːt/ | Hóa đơn | |
change (v) | /tʃeɪndʒ/ | Đổi | |
proof of purchase (n) | Minh chứng mua hàng | ||
company policy (n) | /ˈpɑː.lə.si/ | Điều khoản của công ty | |
dissatisfied (adj) | /ˌdɪsˈsæt̬.əs.faɪd/ | Không hài lòng | |
voucher (n) | /ˈvaʊ.tʃɚ/ | Phiếu giảm giá | |
clearance sale (n) | /ˈklɪr.əns seɪl/ | Hàng giá rẻ (Hàng cũ, hàng tồn, lẻ size) | |
merchandise (n) | /ˈmɝː.tʃən.daɪs/ | Hàng hóa | |
unused (adj) | /ʌnˈjuːst/ | Chưa qua sử dụng |
Mẫu câu thông dụng
I want to return the item I bought…: Tôi muốn trả lại món đồ tôi đã mua
I’m very sorry to hear that: Tôi rất lấy làm tiếc vì vấn đề.
I’m running out of patience: Tôi rất mất kiên nhẫn rồi.
That’s really beyond my control: Điều đó vượt quá quyền hạn của tôi.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Nối các từ, cụm từ với định nghĩa
|
|
| b. trang nhã, nhẹ nhàng |
| c. hóa đơn |
| d. hàng hiệu |
| e. nhờ cậy, trông cậy vào ai |
| f. đổi hàng |
| g. phong cách |
| h. phụ kiện |
| i. người nghiện mua sắm |
| j. tiêu nhiều tiền cho |
Bài 2: Điền các từ, cụm từ sau vào chỗ trống cho phù hợp
Staff: Hello, how can I help you?
Amie: Thank you, I’m just __(1)__. Can you show me the section for daily clothes?
Staff: Ah, __(2)__ are on the second floor.
Amie: Thank you. Are there any items __(3)__?
Staff: There are some, but actually, they are all new designs. And there will be a __(4)___ at the end of this month.
Amie: Thank you. I like this T-shirt. __(5)__?
Staff: You can find it on the shelf.
Amie: __(6)__?
Staff: This shirt __(7)__ you well. And it _ (8)__ this mini skirt. They will definitely _(9)__ you.
Amie: Really, is that expensive? _(10)__?
Staff: The price is _(11)__ by 5% so it will be $35 for the T-shirt and $55 for the set of clothes. Many customers have bought this set, and maybe yours is the only one left, if I am not mistaken.
Amie: Sure. _(12)__.
Đáp án tham khảo
Bài 1: 1 - e; 2 - i; 3 - j; 4 - g; 5 - h; 6 - b; 7 - d; 8 - a; 9 - f; 10 - c
Bài 2:
Staff: Hello, how can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)
Amie: Thank you, I’m just browsing. Can you show me the section for daily clothes?
(Cảm ơn, tôi đang đi xem qua hàng. Cô có thể chỉ cho tôi gian hàng đồ mặc thường ngày được không?)
Staff: Ah, casual clothes are on the second floor.
(À, thường phục ở trên lầu hai.)
Amie: Thank you. Are there any items on sale?
(Cảm ơn cô. Có món nào được giảm giá không?)
Staff: There are some, but actually, they are all new designs. And there will be a clearance sale at the end of this month.
(Thực ra thì đây đều là các mẫu mới. Cuối tháng sẽ có một đợt giảm giá hàng tồn đấy.)
Amie: Thank you. I like this T-shirt. Do you have the blue one in size S?
(Cảm ơn. Tôi thích cái áo thun này. Cái màu xanh có size S không nhỉ?)
Staff: You can find it on the shelf.
(Nó ở trên kệ ấy.)
Amie: Does it suit me?
(Tôi mặc có vừa không?)
Staff: This shirt fits you well. And it goes well with this mini skirt. They will definitely look good on you.
(Rất vừa vặn. Và nó rất hợp với cái váy ngắn này. Cô mặc sẽ đẹp lắm!)
Amie: Really, is that expensive? How much does it cost?
(Thật à, có đắt không? Nó giá bao nhiêu thế?)
Staff: The price is discounted by 5% so it will be $35 for the T-shirt and $55 for the set of clothes. Many customers have bought this set, and maybe yours is the only one left, if I am not mistaken.
(Nó đang được giảm 5%, cái áo giá $35 và nếu bạn mua cả bộ thì giá là $55. Bộ quần áo này được nhiều người mua lắm, hình như đây là bộ cuối đấy nếu tôi không nhầm.)
Amie: Sure. I will take these.
(Được rồi, tôi sẽ lấy chúng.)
Tổng kết
Qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người học những từ vựng, cấu trúc chủ đề Buying clothes. Tác giả hy vọng qua hội thoại ví dụ cho 3 tình huống cụ thể, các bài tập luyện tập, người học có thể ứng dụng vào tình huống giao tiếp trong thực tế.
Bình luận - Hỏi đáp