Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Data storage

Bài viêt dưới đây sẽ cung cấp 2 đoạn hội thoại thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh chủ đề Data Storage. Người học có thể sử dụng những đoạn hội thoại dưới đây để học tập về từ vựng, cấu trúc câu hay sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
author
Trần Linh Giang
02/01/2023
tieng anh giao tiep chu de data storage

Tình huống 1: Bàn luận về công việc liên quan đến lưu trữ dữ liệu

Olivia: Hello James. What are you doing?

Xin chào James, bạn đang làm gì vậy

James: Oh, hello Olivia. I’m doing some research about an emerging technology method of data storage

Ồ, xin chào Olivia. Tôi đang nghiên cứu một chút về phương pháp công nghệ nổi bật về lưu trữ dữ liệu.

Olivia: Cool. What for?

Thật là thú vị. Để làm gì vậy?

James: I’ve been doing this research for the company’s campaign to reduce the use of external drives, which can easily be contaminated. 

Tôi đang làm nghiên cứu này cho chiến dịch của công ty để giảm việc sử dụng ổ đĩa ngoài, thứ mà có thể dễ dàng bị xâm nhập.

Olivia: Can I see? … 

Tôi có thể nhìn qua báo cáo không?

James: Yeah, sure. Take a look.

Tất nhiên. Cậu hãy thử nhìn qua xem

Olivia: Oh wow. Your research is good. I know it because I have done this before. 

Ồ, nghiên cứu của bạn về lữu trữ dữ liệu thật là tốt. Tôi biết điều này bởi vì tôi cũng đã làm một nghiên cứu tương tự rồi.

James: Great. Can you give me some feedback?

Tuyệt vời. Bạn có thể cho tôi một số phản hồi về báo cáo không?

Olivia: Okay. Lemme see.

Được chứ. Để tôi xem qua.

Từ vựng

external hard drive

/ɛksˈtɜːnl hɑːd draɪv/

ổ cứng ngoài

emerging technology (n)

/ɪˈmɜːʤɪŋ tɛkˈnɒləʤi/

công nghệ nổi bật

data storage (n)

/ˈdeɪtə ˈstɔːrɪʤ/

lưu trữ dữ liệu

external drives (n)

/ɛksˈtɜːnl draɪvz/

ổ đĩa ngoài

research (n)

/ˈriː.sɝːtʃ/

nghiên cứu

Mẫu câu thông dụng

  • What for? (Để làm gì?)

  • Have + V(p2)

  • Take a look (Xem qua thử một điều gì đó)

  • Lemme see = Let me see (Để tôi xem qua nhé) 

  • Do Research about sth (nghiên cứu về một vấn đề nào đó)

tiếng anh giao tiếp data storage

Xem thêm:

Tình huống 2: Xin lời khuyên về các thiết bị lưu trữ

Jean: Hello Candance. Can you give me some advise about storage devices?

Chào Candance. Bạn có thể đưa ra cho mình một số lời khuyên về những thiết bị lưu trữ không?

Candace: Sure. How can I help you?

Được thôi. Bạn muốn tôi giúp thế nào?

Jean: I’m worried about my computer at the office. On the computer, I have a variety of photos and data. Recently, there have been some errors and I think I should back all the files up. Just in case it can be deleted by viruses.

Toi đang lo lắng về chiếc máy tính tại văn phòng.  Trong đó có chưa rất nhiều ảnh và dữ liệu quan trọng. Gần đây có xuất hiện một số lỗi và tôi nghĩ rằng tôi nên lưu trữ tất cả các dữ liệu để phòng tránh khả năng chúng bị ảnh hưởng và mất đi vì vi-rút.

Candace: Oh, really? I think you buy some external hard drives. I have one at home too. Just give me your budget and I will recommend you some.

Vậy hả? Tôi nghĩ cậu nên mua thêm ổ cứng ngoài. Tôi cũng có một cái ở nhà. Hãy cho tôi biết khoảng tiền của bạn, tôi sẽ đưa ra vài sự gợi ý.

Jean: About 20 dollars. Is that enough?

Khoảng 20 đô có đủ không?

Candace: I believe you should increase your budget. Hmmm… At about 100 dollars will be perfect.

Chà, tôi nghĩ bạn nên tăng thêm khoảng tiền… lên khoảng 100 đô thì sẽ hợp lí hơn.

Jean: Oh. Okay. What brand should I buy?

Được rồi. Vậy tôi nên mua của thương hiệu nào?

Candace: The same as me. I will buy for you tomorrow.

Giống với tôi. Tôi sẽ đi mua cho bạn vào ngày mai.

Jean: Perfect. Thank you very much.

Tuyệt vời. Cảm ơn bạn rất nhiều.

Candace: Nothing. See ya.

Không có gì đâu. Hẹn gặp lại nhé. 

Từ vựng

storage devices

/ˈstɔːrɪʤ dɪˈvaɪsɪz/

thiết bị lưu trữ

external hard drive

/ɛksˈtɜːnl hɑːd draɪv/

Ổ cứng ngoài

virus (n)

/ˈvaɪ.rəs/

vi rút

error (n)

/ˈer.ɚ/

lỗi máy tính

brand (n)

/brænd/

thương hiệu

từ vựng tiếng anh data storage

Mẫu câu thông dụng

  • About + Noun (Khoảng bao nhiêu…)

  • See ya = See you (Hẹn gặp lại bạn)

  • Just in case sth … (Đề phòng trường hợp gì đó)

  • The same as me (Giống y hệt như tôi).

Tình huống 3: Lời khuyên về giải pháp lưu trữ dữ liệu cho công ty

Tuan: Hello Tim.  I’m Tuan. I’m an employee of ABC company.

Chào Tim, tôi là Tuấn. Tôi là nhân viên của công ty ABC.

Tim: Hello Tuan, I’m Tim, an IT expert. How can I help you?

Chào Tuan, Tôi là Tim, chuyên gia trong lĩnh vực IT. Tôi có thể giúp gì được anh

Tuan: I need advice for storage and backup solutions for my company.

Tôi cần lời khuyên về lưu trữ và bảo vệ dữ liệu cho công ty.

Tim: Oh really? How big is your company?

Vậy hả? Quy mô công ty bạn thế nào?

Tuan: My company is just a small business so what is the suitable solution?

Công ty tôi rất nhỏ thôi, vậy đâu là giải pháp lưu trữ tối ưu nhất?

Tim: Okay… What is the total amount of data you want to back up?

Được rồi, khối lượng data bạn muốn lưu trữ là bao nhiêu?

Tuan: It is about 1 GB. Can you give me some advice?

Khoảng 1GB. Anh có thể cho tôi một vài lời khuyên không?

Tim: The first solution for you is the cloud storage services, including Google Drive and Dropbox… With this, you can back up your data and share files between computers. Or you can use external hard drives 

Giải pháp đầu tiên là dữ liệu đám mây: Google Drive hay Dropbox,... Với những công cụ này, bạn có thể lưu trữ bảo vệ dữ liệu giữa các máy tính với nhau. Hoặc bạn có thể dùng ổ đĩa ngoài.

Tuan: Can you describe more about the Google Drive solution?

Hãy miêu tả rõ hơn về Google Drive được không?

Tim: Google Drive is free for 15GB of storage and 1.99$/month for 100GB of storage. 

Google Drive miễn phí cho 15GB đầu tiên và giá khoảng 1,99 đô la 1 tháng cho 100GB..

Tuan: Okay, I will go for Google Drive. Thank you. Bye.

Được thôi, tôi sẽ chọn Google Drive vậy. Cảm ơn, chào bạn nhé.

Tim: You’re welcome. Bye.

Không có gì đâu, chào bạn. 

Từ vựng

small business

/smɔːl ˈbɪznɪs/

doanh nghiệp nhỏ

cloud storage services

/klaʊd ˈstɔːrɪʤ ˈsɜːvɪsɪz/

ứng dụng lưu trữ đám mây

back something up

/bæk/

lưu trữ lại dữ liệu

solution (n)

/səˈluː.ʃən/

giải pháp

storage (n)

/ˈstɔːr.ɪdʒ/

địa điểm lưu trữ

Mẫu câu thông dụng

  • About + Noun (Khoảng bao nhiêu…)

  • See ya = See you (Hẹn gặp lại bạn)

  • Go for sth = Lựa chọn một giải pháp gì đó

  • You’re welcome (Không có gì đâu).

Luyện tập

Bài 1: Nối từ vựng tiếng Anh (1-6) với nghĩa tiếng Việt (a-f) tương ứng:

1. external hard drive

a. thiết bị lưu trữ

2. emerging technology

b. lưu trữ dữ liệu

3. data storage

c. công nghệ nổi bật

4. external drives

d. Ổ đĩa ngoài

5. storage devices

e. ổ cứng ngoài

Bài 2: Chọn từ hoặc mẫu câu thích hợp để hoàn thành đoạn hội thoại sau:

external hard drive

lemme see

storage devices

see you

data storage

take a look

emerging technology

 

Hội thoại:

Aida: Hi, welcome. Come and visit our data storage place. How many people in your group?

Xin chào, chào mừng bạn. Hãy đến và thăm quan cơ sở lưu trữ lữu liệu của chúng tôi. Có bao nhiêu người trong nhóm tham quan vậy?

Arthur: Thanks. I think that there are 4 people in the line.

Cảm ơn bạn. Tôi nghĩ có khoảng 4 người đang xếp hàng đây.

Aida: Well.. perfect. What do you want to visit first at our place?

Ok, được rồi. Bạn muốn tham quan gì trước tiên nhỉ?

Arthur: I heard that this place has (1)____ which is very popular, right? Can we (2)___

Tôi nghe nói rằng nơi này có ____ rất nổi tiếng, có đúng không? Liệu chúng tôi có thể____?

Aida: (3)___. Hmmm. This way pal.

____. Hmmm. Đường này nhé bạn ơi.

Aida: This is our (4)___ system. There are wide varieties of (5)___ here. and we are well-known for (6)___ due to the storage capacity.

Đây là hệ thống ____ của chúng tôi. Có rất nhiều ____ ở đây và chúng tôi được biết đến rộng rãi hơn bởi ____ - thứ mà có dung lượng lưu trữ rất lớn.

Arthur: That’s very impressive.

Quả thực là rất ấn tượng.

Aida: This is the end of the visit. Do you need anything more?

Đến đây là trạm cuối của chuyến tham quan rồi. Bạn có cần gì nữa không?

Arthur: No. It’s okay. I have an understanding of this place throughout the trip. Thank you.

Chắc là không đâu. Tôi đã hiểu sơ qua về nơi này xuyên suốt chuyến đi rồi. Cảm ơn bạn.

Aida: Okay. Let me know if you need anything. 

Ừ, hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm gì nhé.

Arthur: Okay. See ya.

Được thôi, chào bạn.

Bài 3: Điển từ vào chỗ trống: emerging, small business, solutions, cloud storage services

An (1)____ technique for data backup and storage of (2)____is online storage. Backups of files, folders, or the complete contents of a hard drive are___(3) performed by a remote server with a network connection and specialized software. There are numerous businesses that offer online backup. Computing is one of the developing technologies used in this field. Colleagues can now share resources, software, and information online within an organization by (4)____.

Answer Key

Bài 1: 1-f, 2-c, 3-b, 4-d, 5-a

Bài 2:

  1. emerging technology

  2. take a look

  3. emme see

  4. data storage

  5. storage devices

  6. external hard drive 

Bài 3:

  1. emerging

  2. small business

  3. solutions

  4. cloud storage services

Tổng kết

Với những tình huống giao tiếp trực tiếp trên, hy vọng người học đã có thêm những kiến thức về từ vựng và cấu trúc tiếng Anh giao tiếp chủ đề Data Storage. Hãy học và ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày để tự tin và tự nhiên hơn khi trò chuyện với người bản xứ nhé.

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu